Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ことになっている

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Theo quy định…”, “Đã được quyết định…”
“~ことになっている” được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã được quyết định hoặc sắp xếp như một quy định, kế hoạch hoặc kỳ vọng, thường do người khác hoặc hoàn cảnh bên ngoài quyết định. Nó thể hiện một tình huống mà theo lịch trình hoặc thỏa thuận, điều gì đó sẽ diễn ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển
Động từ thể ない
 + ことになっている
 + ことになっています
Danh từ + という

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議は毎週月曜日に行われることになっています。
          (かいぎ は まいしゅう げつようび に おこなわれる こと に なっています。)
          The meeting is supposed to be held every Monday.
          Cuộc họp được quy định là sẽ diễn ra vào mỗi thứ Hai hàng tuần.

      2. 🌟 この会社では、残業は認められていないことになっている。
          (この かいしゃ では、ざんぎょう は みとめられていない こと に なっている。)
          Overtime is not allowed in this company.
          Ở công ty này, làm thêm giờ là không được phép.

      3. 🌟 来月から新しいプロジェクトが始まることになっています。
          (らいげつ から あたらしい プロジェクト が はじまる こと に なっています。)
          The new project is scheduled to start next month.
          Dự định là dự án mới sẽ bắt đầu từ tháng sau.

      4. 🌟 会議には全員が出席することになっています。
          (かいぎ には ぜんいん が しゅっせき する こと に なっています。)
          Everyone is supposed to attend the meeting.
          Theo quy định là tất cả mọi người đều phải tham dự cuộc họp.

      5. 🌟 学校では制服を着ることになっています。
          (がっこう では せいふく を きる こと に なっています。)
          Students are required to wear uniforms at school.
          Theo quy định của trường học là phải mặc đồng phục.

      6. 🌟 このビルでは火災報知器が定期的に点検されることになっています。
          (この ビル では かさい ほうちき が ていきてき に てんけん される こと に なっています。)
          The fire alarms in this building are regularly inspected.
          Theo quy định thì hệ thống báo cháy trong tòa nhà này phải được kiểm tra định kỳ.

      7. 🌟 新しい法律が来年施行されることになっています。
          (あたらしい ほうりつ が らいねん しこう される こと に なっています。)
          A new law is scheduled to be enforced next year.
          Dự định là luật mới sẽ được ban hành vào năm tới.

      8. 🌟 彼女は来月日本に戻ることになっています。
          (かのじょ は らいげつ にほん に もどる こと に なっています。)
          She is supposed to return to Japan next month.
          Theo kế hoạch, cô ấy sẽ trở về Nhật Bản vào tháng tới.

      9. 🌟 この機械は使わないことになっています。
          (この きかい は つかわない こと に なっています。)
          This machine is not supposed to be used.
          Máy này được quy định là không sử dụng.

      10. 🌟 昼休みは12時から1時までとなっています。
          (ひるやすみ は じゅうにじ から いちじ まで と なっています。)
          Lunch break is scheduled from 12:00 to 1:00.
          Giờ nghỉ trưa được quy định là từ 12 giờ đến 1 giờ.

Ngữ pháp N4:~ことにする

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Quyết định…”, “Tự mình chọn làm…”
“~ことにする” được sử dụng khi người nói quyết định làm gì đó hoặc chọn thực hiện một hành động hay thái độ nào đó. Nó thể hiện sự quyết tâm hoặc lựa chọn sau khi đã cân nhắc. 
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng quyết định hoặc sự lựa chọn được đưa ra bởi người nói sau khi suy nghĩ kỹ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +
Động từ thể ない +
 ことにする
 ことにします
 ことにしている
 ことにしています

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日運動することにします。
          (まいにち うんどう する こと に します。)
          I have decided to exercise every day.
          Tôi đã quyết định tập thể dục mỗi ngày.

      2. 🌟 夜遅くまで起きないことにした。
          (よる おそく まで おきない こと に した。)
          I decided not to stay up late at night.
          Tôi đã quyết định không thức khuya.

      3. 🌟 来年日本に留学することにしました。
          (らいねん にほん に りゅうがく する こと に しました。)
          I have decided to study abroad in Japan next year.
          Tôi đã quyết định sẽ du học ở Nhật vào năm tới.

      4. 🌟 タバコをやめることにする。
          (タバコ を やめる こと に する。)
          I’ve decided to quit smoking.
          Tôi đã quyết định bỏ thuốc lá.

      5. 🌟 友達と一緒に旅行に行くことにしました。
          (ともだち と いっしょ に りょこう に いく こと に しました。)
          I’ve decided to go on a trip with my friends.
          Tôi đã quyết định đi du lịch cùng bạn bè.

      6. 🌟 新しい仕事を探すことにした。
          (あたらしい しごと を さがす こと に した。)
          I decided to look for a new job.
          Tôi đã quyết định tìm một công việc mới.

      7. 🌟 ダイエットを始めることにします。
          (ダイエット を はじめる こと に します。)
          I’ve decided to start dieting.
          Tôi đã quyết định bắt đầu ăn kiêng.

      8. 🌟 この問題について、もう一度考えることにしました。
          (この もんだい について、もう いちど かんがえる こと に しました。)
          I’ve decided to think about this issue one more time.
          Tôi đã quyết định suy nghĩ về vấn đề này thêm lần nữa.

      9. 🌟 彼に連絡しないことにした。
          (かれ に れんらく しない こと に した。)
          I decided not to contact him.
          Tôi đã quyết định không liên lạc với anh ấy.

      10. 🌟 明日から早起きすることにします。
          (あした から はやおき する こと に します。)
          I’ve decided to wake up early starting tomorrow.
          Tôi đã quyết định dậy sớm từ ngày mai.

Ngữ pháp N4:~たらどう?

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Sao không…?”, “Thử làm… thì thế nào?”
“~たらどうか?/どうですか?” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Nó mang ý nghĩa rằng người nói đang đề xuất một ý tưởng để người nghe cân nhắc và có thể dịch là “Sao không…?” hoặc “Thử làm… thì thế nào?”. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhẹ nhàng gợi ý một hành động hoặc hướng đi.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi đưa ra những lời khuyên thân thiện, gợi ý một cách nhẹ nhàng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể た + らどうか


  

Ví dụ:

      1. 🌟 少し休んだらどうですか。
          (すこし やすんだら どう です か。)
          Why don’t you take a little break?
          Sao bạn không nghỉ ngơi một chút?

      2. 🌟 医者に行ったらどうですか。
          (いしゃ に いったら どう です か。)
          Why don’t you go to the doctor?
          Sao bạn không đi gặp bác sĩ?

      3. 🌟 その映画を見たらどうですか。
          (その えいが を みたら どう です か。)
          How about watching that movie?
          Sao bạn không thử xem bộ phim đó?

      4. 🌟 もっと勉強したらどうですか。
          (もっと べんきょう したら どう です か。)
          Why don’t you study more?
          Sao bạn không học nhiều hơn?

      5. 🌟 新しい服を買ったらどうですか。
          (あたらしい ふく を かったら どう です か。)
          How about buying new clothes?
          Sao bạn không mua quần áo mới?

      6. 🌟 休みの日には旅行に行ったらどうですか。
          (やすみ の ひ に は りょこう に いったら どう です か。)
          How about going on a trip on your day off?
          Ngày nghỉ bạn thử đi du lịch xem sao?

      7. 🌟 もっと野菜を食べたらどうですか。
          (もっと やさい を たべたら どう です か。)
          Why don’t you eat more vegetables?
          Sao bạn không ăn nhiều rau hơn?

      8. 🌟 新しい趣味を始めたらどうですか。
          (あたらしい しゅみ を はじめたら どう です か。)
          How about starting a new hobby?
          Sao bạn không thử bắt đầu một sở thích mới?

      9. 🌟 友達に相談したらどうですか。
          (ともだち に そうだん したら どう です か。)
          Why don’t you consult your friend?
          Sao bạn không thử nhờ bạn bè tư vấn?

      10. 🌟 もっと運動したらどうですか。
          (もっと うんどう したら どう です か。)
          Why don’t you exercise more?
          Sao bạn không tập thể dục nhiều hơn?

Ngữ pháp N4:~てもらう

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Được ai đó làm gì cho”, “Nhờ ai đó làm gì”
“~てもらう” được sử dụng khi người nói nhận được sự giúp đỡ từ người khác hoặc khi ai đó làm điều gì đó có lợi cho người nói. Nó chỉ ra rằng người nói hoặc chủ thể của câu là người nhận được lợi ích từ hành động của người khác. 
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh việc nhận được lợi ích từ hành động của người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て +  もらう
 もらいます
 もらいたい
 もらわない
 もらいません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達に宿題を手伝ってもらいました。
          (ともだち に しゅくだい を てつだって もらいました。)
          I had my friend help me with my homework.
          Tôi đã nhờ bạn giúp làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 先生に作文を見てもらいました。
          (せんせい に さくぶん を みて もらいました。)
          I had the teacher check my essay.
          Tôi đã nhờ giáo viên xem giúp bài luận.

      3. 🌟 両親に新しいカメラを買ってもらいました。
          (りょうしん に あたらしい カメラ を かって もらいました。)
          I got my parents to buy me a new camera.
          Tôi đã được bố mẹ mua cho máy ảnh mới.

      4. 🌟 友人に空港まで送ってもらいました。
          (ゆうじん に くうこう まで おくって もらいました。)
          I had a friend take me to the airport.
          Tôi đã nhờ bạn đưa đến sân bay.

      5. 🌟 お医者さんに薬を処方してもらいました。
          (おいしゃさん に くすり を しょほう して もらいました。)
          I had the doctor prescribe me medicine.
          Tôi đã được bác sĩ kê đơn thuốc.

      6. 🌟 彼に仕事を手伝ってもらいました。
          (かれ に しごと を てつだって もらいました。)
          I had him help me with the work.
          Tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ công việc.

      7. 🌟 友達に車を貸してもらいました。
          (ともだち に くるま を かして もらいました。)
          I got my friend to lend me their car.
          Tôi đã nhờ bạn cho mượn xe hơi.

      8. 🌟 お母さんにお弁当を作ってもらいました。
          (おかあさん に おべんとう を つくって もらいました。)
          I had my mom make me a bento.
          Tôi đã nhờ mẹ làm cơm hộp cho.

      9. 🌟 彼にパソコンを修理してもらいました。
          (かれ に パソコン を しゅうり して もらいました。)
          I got him to fix my computer.
          Tôi đã nhờ anh ấy sửa máy tính.

      10. 🌟 兄に荷物を持ってもらいました。
          (あに に にもつ を もって もらいました。)
          I had my older brother carry my luggage.
          Tôi đã nhờ anh trai cầm giúp hành lý.

Ngữ pháp N3: ~べきだ

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Nên…”, “Phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một cảm giác về trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc sự đúng đắn về mặt đạo đức. Nó ngụ ý rằng một việc nào đó là điều đúng đắn nên làm hoặc cần thiết. Cấu trúc này thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ về việc gì đó.
 ※Chú ý: “~べきだ” mang sắc thái mạnh mẽ của sự khuyến nghị hoặc mong đợi và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + べき(だ)
する OR す
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi  くある

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学生はもっと勉強すべきだ。
              (がくせい は もっと べんきょう すべき だ。)
              Students should study more.
              Học sinh nên học nhiều hơn.

      2. 🌟 約束は守るべきだ。
              (やくそく は まもる べき だ。)
              You should keep your promises.
              Bạn nên giữ lời hứa của mình.

      3. 🌟 人は自分の責任を果たすべきだ。
              (ひと は じぶん の せきにん を はたす べき だ。)
              People should fulfill their responsibilities.
              Con người nên hoàn thành trách nhiệm của mình.

      4. 🌟 この問題についてもっと考えるべきだ。
              (この もんだい について もっと かんがえる べき だ。)
              You should think more about this problem.
              Bạn nên suy nghĩ nhiều hơn về vấn đề này.

      5. 🌟 彼は早く謝るべきだ。
              (かれ は はやく あやまる べき だ。)
              He should apologize quickly.
              Anh ấy nên xin lỗi ngay.

      6. 🌟 親は子供に良い教育を提供すべきだ。
              (おや は こども に よい きょういく を ていきょう すべき だ。)
              Parents should provide a good education to their children.
              Cha mẹ nên cung cấp cho con cái một nền giáo dục tốt.

      7. 🌟 もっと感謝すべきだと思います。
              (もっと かんしゃ すべき だ と おもいます。)
              I think you should be more grateful.
              Tôi nghĩ bạn nên biết ơn hơn nữa.

      8. 🌟 私たちは他人を尊重すべきだ。
              (わたしたち は たにん を そんちょう すべき だ。)
              We should respect others.
              Chúng ta nên tôn trọng người khác.

      9. 🌟 このようなミスは二度と起こるべきではない。
              (この よう な ミス は にど と おこる べき では ない。)
              This kind of mistake should never happen again.
              Loại sai lầm này không nên lặp lại lần nữa.

      10. 🌟 もっと自分に自信を持つべきだよ。
              (もっと じぶん に じしん を もつ べき だ よ。)
              You should have more confidence in yourself.
              Bạn nên tự tin hơn vào bản thân.

Ngữ pháp N3:~わけにはいかない

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Không thể…”, “Không thể không…”, “Phải…”
“~わけにはいかない” được sử dụng để diễn tả sự ràng buộc về mặt đạo đức, xã hội, hoặc hoàn cảnh khiến người nói không thể làm điều gì đó, hoặc buộc phải làm điều gì đó. Nó chỉ ra rằng vì lý do nào đó, người nói không thể hành động tự do theo ý muốn của mình. Có thể dịch là “Không thể…”, “Không thể không…” hoặc “Phải…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng khi có lý do xã hội, đạo đức, hoặc cá nhân khiến việc làm một điều gì đó trở nên khó khăn hoặc không thể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + わけにはいかない
  + わけにはいきません
Động từ thể ない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は試験があるので、休むわけにはいかない。
          (あした は しけん が ある ので、やすむ わけ には いかない。)
          I can’t afford to take a break because I have an exam tomorrow.
          Tôi không thể nghỉ ngơi được vì ngày mai có bài kiểm tra.

      2. 🌟 仕事がたくさんあって、早く帰るわけにはいかない。
          (しごと が たくさん あって、はやく かえる わけ には いかない。)
          I can’t leave early because I have a lot of work.
          Tôi không thể về sớm vì có quá nhiều công việc.

      3. 🌟 約束したので、行かないわけにはいかない。
          (やくそく した ので、いかない わけ には いかない。)
          Since I promised, I can’t not go.
          Vì đã hứa nên tôi không thể không đi.

      4. 🌟 彼を一人にしておくわけにはいかない。
          (かれ を ひとり に しておく わけ には いかない。)
          I can’t leave him alone.
          Tôi không thể để anh ấy một mình được.

      5. 🌟 この状況では、黙っているわけにはいかない。
          (この じょうきょう では、だまっている わけ には いかない。)
          I can’t stay silent in this situation.
          Trong tình huống này, tôi không thể im lặng được.

      6. 🌟 試験が近いので、遊んでいるわけにはいかない。
          (しけん が ちかい ので、あそんでいる わけ には いかない。)
          I can’t afford to play because the exam is near.
          Vì kỳ thi sắp tới, tôi không thể chơi được.

      7. 🌟 お金を借りたので、返さないわけにはいかない。
          (おかね を かりた ので、かえさない わけ には いかない。)
          Since I borrowed money, I have to return it.
          Vì tôi đã mượn tiền nên không thể không trả lại.

      8. 🌟 会社のルールなので、守らないわけにはいかない。
          (かいしゃ の ルール なので、まもらない わけ には いかない。)
          Since it’s a company rule, I have to follow it.
          Vì đó là quy tắc của công ty, tôi không thể không tuân thủ.

      9. 🌟 上司の命令だから、従わないわけにはいかない。
          (じょうし の めいれい だから、したがわない わけ には いかない。)
          Since it’s an order from my boss, I have to obey.
          Vì đó là lệnh của cấp trên, tôi không thể không tuân theo.

      10. 🌟 このプロジェクトは重要なので、失敗するわけにはいかない。
          (この プロジェクト は じゅうよう なので、しっぱい する わけ には いかない。)
          Since this project is important, I can’t afford to fail.
          Vì dự án này rất quan trọng, tôi không thể thất bại được.

Ngữ pháp N3:~っけ?

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Hình như là… phải không?”, “Có phải là…?”, “Nhớ là…”
“~っけ?” được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật khi người nói đang cố gắng nhớ lại điều gì đó đã quên hoặc không chắc chắn. Nó thường được dùng để tự hỏi hoặc xác nhận thông tin với người khác. Có thể dịch là “Hình như là… phải không?” hoặc “Có phải là…?”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Động từ   + っけ?
Danh từ + (だ / だった)
Tính từ đuôi な + (だ / だった)
Tính từ đuôi い + かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日が休みだっけ?
          (あした が やすみ だっけ?)
          Is tomorrow a holiday?
          Ngày mai có phải là ngày nghỉ không nhỉ?

      2. 🌟 彼の名前は田中さんだったっけ?
          (かれ の なまえ は たなか さん だった っけ?)
          Was his name Mr. Tanaka?
          Tên anh ấy là Tanaka phải không nhỉ?

      3. 🌟 この映画、もう見たっけ?
          (この えいが、もう みた っけ?)
          Did I watch this movie already?
          Mình đã xem phim này chưa nhỉ?

      4. 🌟 宿題はどこに置いたっけ?
          (しゅくだい は どこ に おいた っけ?)
          Where did I put my homework?
          Mình đã để bài tập ở đâu nhỉ?

      5. 🌟 今日は何曜日だっけ?
          (きょう は なんようび だっけ?)
          What day of the week is it today?
          Hôm nay là thứ mấy nhỉ?

      6. 🌟 彼女は何歳だっけ?
          (かのじょ は なんさい だっけ?)
          How old is she again?
          Cô ấy bao nhiêu tuổi rồi nhỉ?

      7. 🌟 この駅で降りるんだったっけ?
          (この えき で おりる ん だった っけ?)
          Was it this station where we get off?
          Có phải chúng ta xuống ở ga này không nhỉ?

      8. 🌟 そのレストランは何時に開くんだっけ?
          (その レストラン は なんじ に あく ん だっけ?)
          What time does that restaurant open again?
          Nhà hàng đó mở cửa lúc mấy giờ nhỉ?

      9. 🌟 この道をまっすぐ行けばよかったんだっけ?
          (この みち を まっすぐ いけば よかった ん だっけ?)
          Was it straight down this road?
          Mình phải đi thẳng đường này phải không nhỉ?

      10. 🌟 あの人とはどこで会ったんだっけ?
          (あの ひと とは どこ で あった ん だっけ?)
          Where did I meet that person again?
          Mình đã gặp người đó ở đâu nhỉ?

Ngữ pháp N3:~だけでなく

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, mà còn bao gồm thêm điều gì đó khác. Nó bổ sung thêm yếu tố hoặc hành động để mở rộng ý tưởng đã được đề cập.
 ※Chú ý: “~だけでなく” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc yếu tố mở rộng hơn cho câu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だけでなく
Danh từ (である)
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語だけでなく、日本語も話せます。
          (かれ は えいご だけでなく、にほんご も はなせます。)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 この店は安いだけでなく、料理も美味しいです。
          (この みせ は やすい だけでなく、りょうり も おいしい です。)
          This restaurant is not only cheap but also has delicious food.
          Quán này không chỉ rẻ mà đồ ăn còn ngon nữa.

      3. 🌟 彼女は親切なだけでなく、賢いです。
          (かのじょ は しんせつ な だけでなく、かしこい です。)
          She is not only kind but also smart.
          Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn thông minh nữa.

      4. 🌟 私は犬だけでなく、猫も好きです。
          (わたし は いぬ だけでなく、ねこ も すき です。)
          I like not only dogs but also cats.
          Tôi không chỉ thích chó mà còn thích mèo nữa.

      5. 🌟 この本は面白いだけでなく、ためにもなります。
          (この ほん は おもしろい だけでなく、ため に も なります。)
          This book is not only interesting but also informative.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn bổ ích nữa.

      6. 🌟 彼は歌うだけでなく、ギターも弾けます。
          (かれ は うたう だけでなく、ギター も ひけます。)
          He can not only sing but also play the guitar.
          Anh ấy không chỉ biết hát mà còn chơi được cả guitar.

      7. 🌟 彼女は仕事だけでなく、家事も完璧です。
          (かのじょ は しごと だけでなく、かじ も かんぺき です。)
          She is perfect not only at work but also at housework.
          Cô ấy không chỉ hoàn hảo trong công việc mà còn trong việc nhà nữa.

      8. 🌟 その映画は感動的なだけでなく、面白かったです。
          (その えいが は かんどうてき な だけでなく、おもしろかった です。)
          The movie was not only moving but also interesting.
          Bộ phim đó không chỉ cảm động mà còn thú vị nữa.

      9. 🌟 彼はただ話すだけでなく、行動します。
          (かれ は ただ はなす だけでなく、こうどう します。)
          He not only talks but also takes action.
          Anh ấy không chỉ nói mà còn hành động nữa.

      10. 🌟 このパソコンは早いだけでなく、使いやすいです。
          (この パソコン は はやい だけでなく、つかいやすい です。)
          This computer is not only fast but also easy to use.
          Máy tính này không chỉ nhanh mà còn dễ sử dụng nữa.

Việc trừ bảo hiểm xã hội sau khi nhân viên nghỉ việc

2024年08月29日

Nhân viên của tôi nghỉ việc vào ngày 20 tháng 12. Vậy với phần tiền thưởng chi trả vào ngày 15 tháng 12 thì công ty có cần phải trừ tiền bảo hiểm hay không?

Công ty không cần trừ.
Tháng có ngày mất tư cách bảo hiểm (là ngày tiếp sau ngày nghỉ việc) thì công ty không cần trừ phí bảo hiểm xã hội.

Ví dụ, nếu nhân viên nghỉ việc vào ngày 20 tháng 12 thì ngày mất tư cách bảo hiểm sẽ là ngày 21 tháng 12. Do vậy, với phần tiền thưởng được chi trả trong tháng 12 thì công ty không cần trừ phí bảo hiểm xã hội

Ngược lại, với trường hợp nhân viên nghỉ việc vào ngày 31 tháng 12, thì ngày mất tư cách bảo hiểm sẽ là mùng 1 tháng 1 năm sau. Do đó với phần tiền thưởng chi trả vào ngày 15 tháng 12 thì vẫn cần phải trừ phí bảo hiểm xã hội.

※Tuy nhiên, trong cả hai trường hợp thì công ty đều cần phải làm thủ tục nộp 「健康保険・厚生年金保険被保険者賞与支払届/厚生年金保険 70歳以上被用者賞与支払届」(Tạm dịch: “Thủ tục báo cáo chi trả tiền thưởng cho nhân viên được hưởng Bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm kousei nenkin/ Báo cáo chi trả tiền thưởng cho nhân viên trên 70 tuổi Bảo hiểm Kousei nenkin)

Ngữ pháp N3:~わけがない

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Làm gì có chuyện…”, “Không thể nào…”
“~わけがない” được sử dụng để diễn tả sự không tin tưởng mạnh mẽ hoặc phủ định, chỉ ra rằng một điều gì đó là không thể hoặc rất khó xảy ra. Nó mang ý nghĩa rằng không có lý do hay cách nào để điều đó xảy ra. Có thể dịch là “Làm gì có chuyện…” hoặc “Không thể nào…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói chắc chắn rằng điều gì đó không đúng hoặc không thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけがない
Danh từ + である
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼がそんなことを言うわけがない。
          (かれ が そんな こと を いう わけ が ない。)
          There’s no way he would say something like that.
          Không thể nào anh ấy lại nói điều đó.

      2. 🌟 この問題は簡単なわけがない。
          (この もんだい は かんたん な わけ が ない。)
          This problem can’t be easy.
          Vấn đề này không thể nào dễ dàng được.

      3. 🌟 彼女がそんなに優しいわけがない。
          (かのじょ が そんな に やさしい わけ が ない。)
          There’s no way she’s that kind.
          Không có lý nào cô ấy lại tốt bụng như vậy.

      4. 🌟 彼がこの仕事を一人でやるわけがない。
          (かれ が この しごと を ひとり で やる わけ が ない。)
          There’s no way he can do this job alone.
          Anh ấy không thể nào làm công việc này một mình.

      5. 🌟 あのレストランがまずいわけがない。
          (あの レストラン が まずい わけ が ない。)
          That restaurant can’t be bad.
          Nhà hàng đó không thể nào dở được.

      6. 🌟 彼が嘘をつくわけがない。
          (かれ が うそ を つく わけ が ない。)
          There’s no way he would lie.
          Anh ấy không thể nào nói dối được.

      7. 🌟 この映画がつまらないわけがない。
          (この えいが が つまらない わけ が ない。)
          There’s no way this movie is boring.
          Bộ phim này không thể nào chán được.

      8. 🌟 彼がこの試験に落ちるわけがない。
          (かれ が この しけん に おちる わけ が ない。)
          There’s no way he would fail this exam.
          Anh ấy không thể nào trượt kỳ thi này.

      9. 🌟 この店が閉まっているわけがない。
          (この みせ が しまっている わけ が ない。)
          There’s no way this store is closed.
          Cửa hàng này không thể nào đóng cửa được.

      10. 🌟 彼があんなことをするわけがない。
          (かれ が あんな こと を する わけ が ない。)
          There’s no way he would do such a thing.
          Anh ấy không thể nào làm điều đó.