Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~いかんにかかわらず/いかんによらず/いかんをとわず

2024.08.31

Ý nghĩa: “Bất kể…”, “Không phụ thuộc vào…”, “Không liên quan đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra bất kể tình trạng, điều kiện hoặc hoàn cảnh nào. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố được đề cập không ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh sự không phân biệt hoặc không phụ thuộc vào điều kiện nào đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  +(の) +   いかんにかかわらず
 いかんによらず
 いかんをとわず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 結果のいかんにかかわらず、プロジェクトを続けます。
          (けっか の いかん に かかわらず、プロジェクト を つづけます。)
          We will continue the project regardless of the outcome.
          Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án bất kể kết quả ra sao.

      2. 🌟 理由のいかんによらず、無断欠席は許されません。
          (りゆう の いかん に よらず、むだん けっせき は ゆるされません。)
          Unauthorized absence is not allowed regardless of the reason.
              Vắng mặt không phép sẽ không được chấp nhận bất kể lý do gì.

      3. 🌟 参加者の年齢のいかんをとわず、誰でも歓迎します。
              (さんかしゃ の ねんれい の いかん を とわず、だれ でも かんげい します。)
              We welcome anyone, regardless of the participants’ age.
              Chúng tôi chào đón bất kỳ ai, không xét đến tuổi tác của người tham gia.

      4. 🌟 学歴のいかんにかかわらず、能力が評価されます。
              (がくれき の いかん に かかわらず、のうりょく が ひょうか されます。)
              Your ability will be evaluated regardless of your educational background.
              Năng lực của bạn sẽ được đánh giá bất kể trình độ học vấn.

      5. 🌟 国籍のいかんによらず、平等に扱われます。
              (こくせき の いかん に よらず、びょうどう に あつかわれます。)
              Everyone will be treated equally, regardless of nationality.
              Mọi người sẽ được đối xử bình đẳng, không phụ thuộc vào quốc tịch.

      6. 🌟 結果のいかんをとわず、全力を尽くします。
              (けっか の いかん を とわず、ぜんりょく を つくします。)
              I will do my best, regardless of the outcome.
              Tôi sẽ cố gắng hết sức, bất kể kết quả ra sao.

      7. 🌟 合否のいかんにかかわらず、経験が大事です。
              (ごうひ の いかん に かかわらず、けいけん が だいじ です。)
              Experience is important, regardless of whether you pass or fail.
              Kinh nghiệm là quan trọng, bất kể bạn đỗ hay trượt.

      8. 🌟 成績のいかんによらず、努力が評価されます。
              (せいせき の いかん に よらず、どりょく が ひょうか されます。)
              Your efforts will be recognized, regardless of your grades.
              Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận, bất kể điểm số của bạn như thế nào.

      9. 🌟 申請者の資格のいかんをとわず、審査されます。
              (しんせいしゃ の しかく の いかん を とわず、しんさ されます。)
              Applications will be reviewed regardless of the applicant’s qualifications.
              Các đơn xin sẽ được xét duyệt bất kể trình độ của người nộp đơn.

      10. 🌟 プロジェクトの進捗のいかんにかかわらず、会議を行います。
              (プロジェクト の しんちょく の いかん に かかわらず、かいぎ を おこないます。)
              The meeting will be held regardless of the project’s progress.
              Cuộc họp sẽ được tổ chức bất kể tiến độ của dự án.

Ngữ pháp N1:~いかんだ/いかんでは/いかんによっては

2024.08.31

Ý nghĩa: “Tùy thuộc vào…”, “Dựa vào…”, “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng kết quả, tình huống, hoặc quyết định sẽ thay đổi hoặc bị ảnh hưởng tùy theo hoàn cảnh, điều kiện hoặc tình trạng của một sự việc. Nó nhấn mạnh rằng những gì xảy ra tiếp theo phụ thuộc vào yếu tố đã được đề cập trước đó.
 ※Chú ý: Đây là một cấu trúc trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +(の) +   いかんだ
 いかんで(は)
 いかんによっては

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の成績のいかんでは、進学できるかどうか決まる。
              (かれ の せいせき の いかん では、しんがく できる か どう か きまる。)
              Depending on his grades, it will be decided whether he can advance to the next level.
              Tùy thuộc vào thành tích học tập của anh ấy, việc có thể lên lớp hay không sẽ được quyết định.

      2. 🌟 結果のいかんによっては、プロジェクトが中止されるかもしれない。
              (けっか の いかん によっては、プロジェクト が ちゅうし される かもしれない。)
              Depending on the outcome, the project might be canceled.
              Tùy thuộc vào kết quả, dự án có thể bị hủy bỏ.

      3. 🌟 彼の努力のいかんだ。成功するかどうかは彼次第だ。
              (かれ の どりょく の いかん だ。せいこう する か どう か は かれ しだい だ。)
              It depends on his effort. Whether he succeeds or not is up to him.
              Phụ thuộc vào nỗ lực của anh ấy. Việc thành công hay không là tùy thuộc vào anh ấy.

      4. 🌟 天候のいかんでは、イベントが中止されることもある。
              (てんこう の いかん では、イベント が ちゅうし される こと も ある。)
              Depending on the weather, the event might be canceled.
              Tùy vào thời tiết, sự kiện có thể bị hủy bỏ.

      5. 🌟 交渉の結果のいかんによっては、契約が破棄される可能性がある。
              (こうしょう の けっか の いかん によっては、けいやく が はき される かのうせい が ある。)
              Depending on the outcome of the negotiations, the contract might be terminated.
              Tùy vào kết quả của cuộc đàm phán, hợp đồng có thể bị hủy bỏ.

      6. 🌟 申し込みの状況のいかんでは、追加の枠を設けることも考えられる。
              (もうしこみ の じょうきょう の いかん では、ついか の わく を もうける こと も かんがえられる。)
              Depending on the application situation, additional slots may be considered.
              Tùy thuộc vào tình hình đăng ký, có thể xem xét bổ sung thêm suất.

      7. 🌟 テストの結果のいかんによっては、特別クラスへの進学が決まる。
              (テスト の けっか の いかん によっては、とくべつ クラス への しんがく が きまる。)
              Depending on the test results, advancement to a special class will be determined.
              Tùy thuộc vào kết quả bài kiểm tra, việc vào lớp đặc biệt sẽ được quyết định.

      8. 🌟 裁判の判決のいかんでは、社会的な影響が大きいだろう。
              (さいばん の はんけつ の いかん では、しゃかいてき な えいきょう が おおきい だろう。)
              Depending on the court’s ruling, the social impact could be significant.
              Tùy thuộc vào phán quyết của tòa án, ảnh hưởng xã hội có thể rất lớn.

      9. 🌟 資金のいかんでは、計画の進行が遅れることもある。
              (しきん の いかん では、けいかく の しんこう が おくれる こと も ある。)
              Depending on the funds, the progress of the plan might be delayed.
              Tùy thuộc vào nguồn vốn, tiến độ kế hoạch có thể bị chậm trễ.

      10. 🌟 面接の結果のいかんによっては、採用されないこともある。
              (めんせつ の けっか の いかん によっては、さいよう されない こと も ある。)
              Depending on the interview results, you might not be hired.
              Tùy thuộc vào kết quả phỏng vấn, bạn có thể không được tuyển dụng.

Ngữ pháp N1:~放題(ほうだい)

2024.08.31

Ý nghĩa: “Thoải mái…”, “Tự do làm gì đó…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động có thể được thực hiện thoải mái, không giới hạn, hoặc không bị kiềm chế. Nó mang nghĩa tích cực khi đề cập đến việc có thể tận hưởng điều gì đó mà không bị hạn chế, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc làm điều gì đó quá mức hoặc không có kiểm soát.
 ※Chú ý: “~放題” thường được dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào hành động mà nó mô tả.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ます + (たい)  + 放題

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このレストランは食べ放題です。
              (この レストラン は たべほうだい です。)
              This restaurant offers all-you-can-eat.
              Nhà hàng này có dịch vụ ăn thỏa thích.

      2. 🌟 ビュッフェで飲み放題を頼んだ。
              (ビュッフェ で のみほうだい を たのんだ。)
              I ordered the all-you-can-drink option at the buffet.
              Tôi đã chọn gói uống thoải mái tại buổi tiệc buffet.

      3. 🌟 彼は文句を言い放題言った。
              (かれ は もんく を いいほうだい いった。)
              He complained as much as he wanted.
              Anh ấy đã phàn nàn thoải mái.

      4. 🌟 子供たちは遊び放題遊んでいた。
              (こどもたち は あそびほうだい あそんでいた。)
              The children played as much as they wanted.
              Lũ trẻ chơi đùa thỏa thích.

      5. 🌟 このサービスでは映画が見放題です。
              (この サービス では えいが が みほうだい です。)
              With this service, you can watch as many movies as you want.
              Với dịch vụ này, bạn có thể xem phim thoải mái.

      6. 🌟 彼はお金を使い放題使ってしまった。
              (かれ は おかね を つかいほうだい つかってしまった。)
              He spent money recklessly.
              Anh ấy đã tiêu tiền một cách vô tổ chức.

      7. 🌟 学生たちは夏休みに寝放題寝ていた。
              (がくせいたち は なつやすみ に ねほうだい ねていた。)
              The students slept as much as they wanted during the summer vacation.
              Các học sinh đã ngủ thoải mái trong kỳ nghỉ hè.

      8. 🌟 彼女は好き放題に服を買っていた。
              (かのじょ は すきほうだい に ふく を かっていた。)
              She bought clothes as she pleased.
              Cô ấy đã mua sắm quần áo tùy thích.

      9. 🌟 仕事を放り出して遊び放題なんて、信じられない。
              (しごと を ほうりだして あそびほうだい なんて、しんじられない。)
              I can’t believe you abandoned work to play all you want.
              Tôi không thể tin được bạn đã bỏ việc để chơi thoải mái như thế.

      10. 🌟 彼は言いたい放題のことを言っている。
              (かれ は いいたい ほうだい の こと を いっている。)
              He says whatever he wants.
              Anh ta nói bất cứ điều gì mình muốn.

Ngữ pháp N1:~ほどのことではない

2024.08.31

Ý nghĩa: “Không đến mức phải…”, “Không nghiêm trọng đến mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống hoặc vấn đề không nghiêm trọng hoặc không quan trọng đến mức cần phải lo lắng hoặc hành động đặc biệt. Người nói sử dụng cấu trúc này để hạ thấp mức độ quan trọng của sự việc.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để làm dịu đi một vấn đề, hoặc khi người nói cho rằng tình huống đó không cần phải lo lắng quá nhiều.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   ほどのことではない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなに心配するほどのことではない。
          (そんなに しんぱい する ほど の こと では ない。)
          It’s not something to worry about so much.
          Không cần phải lo lắng đến mức như vậy.

      2. 🌟 そのミスは謝るほどのことではないよ。
          (その ミス は あやまる ほど の こと では ない よ。)
              That mistake is not something you need to apologize for.
              Sai lầm đó không đến mức phải xin lỗi đâu.

      3. 🌟 わざわざ報告するほどのことではない。
              (わざわざ ほうこく する ほど の こと では ない。)
              It’s not something worth going out of your way to report.
              Không cần phải báo cáo tốn công đến vậy.

      4. 🌟 泣くほどのことではない、もう一度やり直せばいい。
              (なく ほど の こと では ない、もう いちど やりなおせば いい。)
              It’s not something to cry over, you can just try again.
              Không cần phải khóc, bạn chỉ cần thử lại là được.

      5. 🌟 彼の発言は気にするほどのことではない。
              (かれ の はつげん は き に する ほど の こと では ない。)
              His remark is not something to worry about.
              Lời nói của anh ta không đáng để bận tâm đâu.

      6. 🌟 遅刻したけど、言い訳するほどのことではない。
              (ちこく した けど、いいわけ する ほど の こと では ない。)
              I was late, but it’s not something that needs an excuse.
              Tôi đến muộn, nhưng không cần phải viện cớ đâu.

      7. 🌟 この傷は病院に行くほどのことではない。
              (この きず は びょういん に いく ほど の こと では ない。)
              This injury is not serious enough to go to the hospital.
              Vết thương này không nghiêm trọng đến mức phải đi bệnh viện.

      8. 🌟 それは驚くほどのことではないよ。
              (それ は おどろく ほど の こと では ない よ。)
              That’s not something to be surprised about.
              Điều đó không đáng để ngạc nhiên đâu.

      9. 🌟 そんなに焦るほどのことではない。
              (そんなに あせる ほど の こと では ない。)
              It’s not something to get so worked up about.
              Không cần phải căng thẳng đến mức như vậy đâu.

      10. 🌟 その失敗は諦めるほどのことではない。
              (その しっぱい は あきらめる ほど の こと では ない。)
              That failure is not something to give up over.
              Thất bại đó không đến mức phải từ bỏ đâu.

Ngữ pháp N1:~羽目になる

2024.08.31

Ý nghĩa: “Rơi vào tình cảnh…”, “Kết cục là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người đã rơi vào tình cảnh hoặc kết cục không mong muốn do những tình huống hoặc sự việc nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự ép buộc phải làm điều gì đó mà người nói không muốn.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường diễn tả sự bất đắc dĩ, chỉ một tình huống xấu hoặc khó chịu mà người nói phải đối mặt.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   羽目になる
 ハメになる

Ví dụ:

      1. 🌟 急な残業で、晩ご飯を食べそこねる羽目になった。
              (きゅう な ざんぎょう で、ばんごはん を たべそこねる はめ に なった。)
              Due to unexpected overtime, I ended up missing dinner.
              Vì tăng ca đột xuất, kết cục là tôi đã bỏ lỡ bữa tối.

      2. 🌟 パスポートを忘れて、旅行を中止する羽目になった。
              (パスポート を わすれて、りょこう を ちゅうし する はめ に なった。)
              I forgot my passport and ended up having to cancel the trip.
              Tôi quên hộ chiếu nên kết cục là phải hủy chuyến đi.

      3. 🌟 車が故障して、歩いて帰る羽目になった。
              (くるま が こしょう して、あるいて かえる はめ に なった。)
              My car broke down, so I ended up having to walk home.
              Xe hơi bị hỏng nên kết cục là tôi phải đi bộ về nhà.

      4. 🌟 遅刻したため、上司に怒られる羽目になった。
              (ちこく した ため、じょうし に おこられる はめ に なった。)
              I was late and ended up getting scolded by my boss.
              Vì đến muộn nên kết cục là tôi bị sếp mắng.

      5. 🌟 友達の約束を守らず、信頼を失う羽目になった。
              (ともだち の やくそく を まもらず、しんらい を うしなう はめ に なった。)
              I didn’t keep my promise to a friend and ended up losing their trust.
              Tôi không giữ lời hứa với bạn nên kết cục là mất đi sự tin tưởng của họ.

      6. 🌟 携帯電話をなくして、連絡が取れなくなる羽目になった。
              (けいたいでんわ を なくして、れんらく が とれなくなる はめ に なった。)
              I lost my phone and ended up being unable to contact anyone.
              Tôi làm mất điện thoại nên kết cục là không thể liên lạc với ai được.

      7. 🌟 財布を忘れて、友達にお金を借りる羽目になった。
              (さいふ を わすれて、ともだち に おかね を かりる はめ に なった。)
              I forgot my wallet and ended up having to borrow money from a friend.
              Tôi quên ví nên kết cục là phải mượn tiền từ bạn.

      8. 🌟 道に迷って、目的地に遅れる羽目になった。
              (みち に まよって、もくてきち に おくれる はめ に なった。)
              I got lost and ended up being late to my destination.
              Tôi bị lạc đường nên kết cục là đến nơi muộn.

      9. 🌟 仕事が終わらなくて、週末も働く羽目になった。
              (しごと が おわらなくて、しゅうまつ も はたらく はめ に なった。)
              I couldn’t finish my work, so I ended up having to work over the weekend.
              Công việc không xong nên kết cục là tôi phải làm việc vào cuối tuần.

      10. 🌟 電車を乗り過ごして、駅まで戻る羽目になった。
              (でんしゃ を のりすごして、えき まで もどる はめ に なった。)
              I missed my stop and ended up having to go back to the station.
              Tôi đi quá ga nên kết cục là phải quay lại nhà ga.

Ngữ pháp N1:~ぐるみ

2024.08.31

Ý nghĩa: “Toàn bộ…”, “Cùng với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng toàn bộ một nhóm người, sự vật, hoặc sự việc được gộp chung vào hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó thường xuất hiện trong các cụm từ diễn tả sự tham gia của tất cả thành viên hoặc sự việc liên quan đến một tập thể.
 ※Chú ý: “~ぐるみ” thường được dùng trong các cụm từ như “家族ぐるみ” (toàn bộ gia đình), nhấn mạnh sự tham gia của tất cả các thành viên trong một tập thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   ぐるみ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 家族ぐるみで旅行に行く。
              (かぞく ぐるみ で りょこう に いく。)
              The whole family is going on a trip.
              Cả gia đình cùng đi du lịch.

      2. 🌟 彼とは仕事ぐるみの付き合いがある。
              (かれ と は しごと ぐるみ の つきあい が ある。)
              I have a professional relationship with him.
              Tôi có mối quan hệ công việc với anh ấy.

      3. 🌟 その会社とは取引先ぐるみで協力している。
              (その かいしゃ と は とりひきさき ぐるみ で きょうりょく している。)
              We are cooperating with that company and all its business partners.
              Chúng tôi đang hợp tác với công ty đó và tất cả các đối tác kinh doanh của họ.

      4. 🌟 町ぐるみで祭りを開催する。
              (まち ぐるみ で まつり を かいさい する。)
              The whole town organizes the festival.
              Cả thị trấn cùng tổ chức lễ hội.

      5. 🌟 友人ぐるみで集まってパーティーをする。
              (ゆうじん ぐるみ で あつまって パーティー を する。)
              All friends gather together for a party.
              Tất cả bạn bè cùng nhau tụ tập để tổ chức tiệc.

      6. 🌟 彼とは家族ぐるみの付き合いだ。
              (かれ と は かぞく ぐるみ の つきあい だ。)
              I have a relationship with him that involves our entire families.
              Tôi có mối quan hệ với anh ấy bao gồm cả hai gia đình.

      7. 🌟 地域ぐるみで環境保護活動を行っている。
              (ちいき ぐるみ で かんきょう ほご かつどう を おこなっている。)
              The entire community is involved in environmental protection activities.
              Cả cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

      8. 🌟 学校ぐるみで防災訓練を行った。
              (がっこう ぐるみ で ぼうさい くんれん を おこなった。)
              The entire school participated in the disaster prevention drill.
              Toàn trường đã tham gia vào buổi diễn tập phòng chống thiên tai.

      9. 🌟 会社ぐるみでチャリティー活動を支援している。
              (かいしゃ ぐるみ で チャリティー かつどう を しえん している。)
              The whole company supports charity activities.
              Toàn bộ công ty đang hỗ trợ các hoạt động từ thiện.

      10. 🌟 国ぐるみで経済改革を進めている。
              (くに ぐるみ で けいざい かいかく を すすめている。)
              The entire nation is pushing forward with economic reforms.
              Cả quốc gia đang thúc đẩy các cải cách kinh tế.

Ngữ pháp N1:~ごとき / ごとく / ごとし

2024.08.31

Ý nghĩa: “Như là…”, “Giống như…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc ví von, diễn tả rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó giống như một đối tượng hoặc hành động khác. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể mang tính trung lập hoặc mang sắc thái coi thường, thường thấy trong các diễn đạt mang tính hình tượng hoặc trang trọng.
 ※Chú ý: “~ごとき” thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng, và đôi khi có thể mang sắc thái phê phán hoặc coi thường, đặc biệt khi so sánh người nói với người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ (+が/かの)
(Thể từ điển / Thể た)
 + ごとき + Danh từ
 + ごとく~(Giữa câu)
 + ごとし(Cuối câu)
Danh từ + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女の笑顔は花のごとき美しさだ。
              (かのじょ の えがお は はな の ごとき うつくしさ だ。)
              Her smile is as beautiful as a flower.
              Nụ cười của cô ấy đẹp như một bông hoa.

      2. 🌟 勇者ごとく、彼は戦場に立った。
              (ゆうしゃ ごとく、かれ は せんじょう に たった。)
              He stood on the battlefield like a hero.
              Anh ta đứng trên chiến trường như một người anh hùng.

      3. 🌟 彼の行動は、まさに愚か者のごとし。
              (かれ の こうどう は、まさに おろかもの の ごとし。)
              His actions are exactly like those of a fool.
              Hành động của anh ta đúng là như của một kẻ ngu ngốc.

      4. 🌟 春のごとく暖かい日だ。
              (はる の ごとく あたたかい ひ だ。)
              It’s a warm day, just like spring.
              Đó là một ngày ấm áp như mùa xuân.

      5. 🌟 彼は影のごとく静かに歩いた。
              (かれ は かげ の ごとく しずかに あるいた。)
              He walked silently like a shadow.
              Anh ta đi nhẹ nhàng như một cái bóng.

      6. 🌟 時間は矢のごとし。
              (じかん は や の ごとし。)
              Time flies like an arrow.
              Thời gian trôi nhanh như mũi tên.

      7. 🌟 その出来事は夢のごとく消えていった。
              (その できごと は ゆめ の ごとく きえて いった。)
              That event vanished like a dream.
              Sự kiện đó biến mất như một giấc mơ.

      8. 🌟 彼の言葉は氷のごとく冷たい。
              (かれ の ことば は こおり の ごとく つめたい。)
              His words are as cold as ice.
              Lời nói của anh ta lạnh lùng như băng.

      9. 🌟 彼は風のごとき速さで走った。
              (かれ は かぜ の ごとき はやさ で はしった。)
              He ran with the speed of the wind.
              Anh ta chạy nhanh như gió.

      10. 🌟 彼女の美しさは、天女のごとし。
              (かのじょ の うつくしさ は、てんにょ の ごとし。)
              Her beauty is like that of a celestial maiden.
              Vẻ đẹp của cô ấy giống như một nàng tiên.

 

Ngữ pháp N1:~がてら

2024.08.31

Ý nghĩa: “Nhân tiện…”, “Tiện thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói thực hiện một hành động chính và nhân tiện, tiện thể thực hiện một hành động khác. Nó cho thấy sự kết hợp của hai hành động mà một trong số đó là chính, còn hành động còn lại được thực hiện tiện thể theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng trong văn nói hàng ngày để diễn tả việc tranh thủ, kết hợp thực hiện hai hành động cùng một lúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + がてら
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 散歩がてら、友達の家に寄った。
              (さんぽ がてら、ともだち の いえ に よった。)
              I stopped by a friend’s house while taking a walk.
              Tôi ghé qua nhà bạn trong lúc đi dạo.

      2. 🌟 買い物がてら、本屋に行った。
              (かいもの がてら、ほんや に いった。)
              I went to the bookstore while doing some shopping.
              Tôi đi đến hiệu sách nhân tiện mua sắm.

      3. 🌟 仕事がてら、旅行も楽しんだ。
              (しごと がてら、りょこう も たのしんだ。)
              I enjoyed a trip while working.
              Tôi đã tận hưởng chuyến du lịch nhân tiện công tác.

      4. 🌟 お茶がてら、映画の話をしよう。
              (おちゃ がてら、えいが の はなし を しよう。)
              Let’s talk about the movie while having tea.
              Hãy nói chuyện về bộ phim trong khi uống trà nhé.

      5. 🌟 散歩がてら、郵便局に行ってきます。
              (さんぽ がてら、ゆうびんきょく に いってきます。)
              I’m going to the post office while taking a walk.
              Tôi sẽ đi đến bưu điện nhân tiện đi dạo.

      6. 🌟 友達を訪ねがてら、新しいカフェを探した。
              (ともだち を たずね がてら、あたらしい カフェ を さがした。)
              I looked for a new café while visiting a friend.
              Tôi tìm một quán cà phê mới trong khi thăm bạn.

      7. 🌟 食事がてら、映画を見た。
              (しょくじ がてら、えいが を みた。)
              I watched a movie while eating.
              Tôi đã xem phim nhân tiện ăn uống.

      8. 🌟 散歩がてら、近くの公園に行こう。
              (さんぽ がてら、ちかく の こうえん に いこう。)
              Let’s go to the nearby park while taking a walk.
              Hãy đi đến công viên gần đây trong khi đi dạo nhé.

      9. 🌟 買い物がてら、友達にも会った。
              (かいもの がてら、ともだち に も あった。)
              I met a friend while shopping.
              Tôi đã gặp bạn nhân tiện mua sắm.

      10. 🌟 散歩がてら、カフェで休憩した。
              (さんぽ がてら、カフェ で きゅうけい した。)
              I took a break at a café while walking.
              Tôi đã nghỉ ngơi tại quán cà phê nhân tiện đi dạo.

Ngữ pháp N1:~がましい

2024.08.31

Ý nghĩa: “Giống như là…”, “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mang tính chất gần giống với một hành động hoặc trạng thái khác, thường là trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc ám chỉ rằng điều đó không phù hợp. Nó thể hiện một cảm giác rằng hành động đó có vẻ giống một điều gì đó, nhưng không hoàn toàn chính xác là như vậy.
 ※Chú ý: “~がましい” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê phán hoặc không chấp nhận về một hành vi hoặc thái độ nào đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  がましい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の言い方は命令がましい。
              (かれ の いいかた は めいれい がましい。)
              His way of speaking sounds like an order.
              Cách nói của anh ta giống như đang ra lệnh vậy.

      2. 🌟 彼女はいつも自慢がましい態度をとる。
              (かのじょ は いつも じまん がましい たいど を とる。)
              She always takes on an attitude that seems boastful.
              Cô ấy lúc nào cũng tỏ ra như thể đang khoe khoang.

      3. 🌟 その発言は嫌味がましい。
              (その はつげん は いやみ がましい。)
              That remark sounds sarcastic.
              Phát ngôn đó có vẻ mỉa mai.

      4. 🌟 彼の態度は挑戦的がましい。
              (かれ の たいど は ちょうせんてき がましい。)
              His attitude is almost challenging.
              Thái độ của anh ta giống như đang thách thức.

      5. 🌟 彼女の行動はわざとらしがましい。
              (かのじょ の こうどう は わざとらし がましい。)
              Her actions seem overly deliberate.
              Hành động của cô ấy có vẻ như đang cố tình.

      6. 🌟 彼の言い方は、なんだか嘘がましい。
              (かれ の いいかた は、なんだか うそ がましい。)
              The way he says it sounds kind of like a lie.
              Cách nói của anh ấy có vẻ như là nói dối.

      7. 🌟 その笑顔は媚びがましい。
              (その えがお は こび がましい。)
              That smile seems ingratiating.
              Nụ cười đó có vẻ như đang nịnh nọt.

      8. 🌟 彼の態度は偉そうがましい。
              (かれ の たいど は えらそう がましい。)
              His attitude seems arrogant.
              Thái độ của anh ta giống như kẻ cả.

      9. 🌟 彼の質問は非難がましい。
              (かれ の しつもん は ひなん がましい。)
              His question seems accusatory.
              Câu hỏi của anh ta giống như đang chỉ trích.

      10. 🌟 彼の言葉は脅しがましい。
              (かれ の ことば は おどし がましい。)
              His words sound threatening.
              Lời nói của anh ấy có vẻ như đang đe dọa.

Ngữ pháp N1:~が/も~なら、~も~だ

2024.08.31

Ý nghĩa: “Cả… lẫn…”, “Nếu… như thế thì… cũng vậy”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng cả hai đối tượng được so sánh đều có đặc điểm giống nhau hoặc cả hai đều có vấn đề. Thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán hoặc chỉ trích, cho thấy rằng không chỉ một mà cả hai đối tượng đều có lỗi hoặc vấn đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, nhằm phê phán cả hai đối tượng cùng lúc, và nó nhấn mạnh rằng cả hai bên đều có trách nhiệm hoặc lỗi.

 

Cấu trúc:

Danh từ 1 + が/も + Danh từ 1 + なら、          
Danh từ 2 + も + Danh từ 2 + だ                    

 

Ví dụ:

      1. 🌟 親が親なら、子も子だ。
              (おや が おや なら、こ も こ だ。)
              Like parent, like child.
              Cha nào con nấy.

      2. 🌟 先生が先生なら、生徒も生徒だ。
              (せんせい が せんせい なら、せいと も せいと だ。)
              If the teacher is like that, the students are too.
              Thầy nào trò nấy.

      3. 🌟 上司が上司なら、部下も部下だ。
              (じょうし が じょうし なら、ぶか も ぶか だ。)
              If the boss is like that, so are the subordinates.
              Sếp như thế nào, nhân viên cũng như thế ấy.

      4. 🌟 夫が夫なら、妻も妻だ。
              (おっと が おっと なら、つま も つま だ。)
              If the husband is like that, so is the wife.
              Chồng thế nào, vợ thế ấy.

      5. 🌟 リーダーがリーダーなら、メンバーもメンバーだ。
              (リーダー が リーダー なら、メンバー も メンバー だ。)
              If the leader is like that, so are the members.
              Lãnh đạo thế nào, thành viên cũng thế ấy.

      6. 🌟 店が店なら、サービスもサービスだ。
              (みせ が みせ なら、サービス も サービス だ。)
              If the shop is like that, so is the service.
              Cửa hàng thế nào, dịch vụ thế ấy.

      7. 🌟 チームがチームなら、コーチもコーチだ。
              (チーム が チーム なら、コーチ も コーチ だ。)
              If the team is like that, so is the coach.
              Đội ngũ thế nào, huấn luyện viên cũng như vậy.

      8. 🌟 リーダーがリーダーなら、部下も部下だ。
              (リーダー が リーダー なら、ぶか も ぶか だ。)
              If the leader is like that, so are the subordinates.
              Lãnh đạo thế nào, cấp dưới cũng vậy.

      9. 🌟 政治家が政治家なら、有権者も有権者だ。
              (せいじか が せいじか なら、ゆうけんしゃ も ゆうけんしゃ だ。)
              If the politicians are like that, so are the voters.
              Chính trị gia thế nào, cử tri cũng thế ấy.

      10. 🌟 教師が教師なら、学生も学生だ。
              (きょうし が きょうし なら、がくせい も がくせい だ。)
              If the teacher is like that, so are the students.
              Thầy thế nào, trò thế ấy.