Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ということだ/~とのことだ

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Nghe nói…”, “Nghe bảo…”
“~ということだ” và “~とのことだ” được sử dụng để truyền đạt thông tin mà người nói đã nghe hoặc biết được, thường là từ một bên thứ ba. Cả hai có thể được dịch là “nghe nói…” hoặc “có nghĩa là…”, và thường được sử dụng để truyền đạt lời đồn hoặc kết luận dựa trên các nguồn bên ngoài.
 ※Chú ý: “~とのことだ” trang trọng hơn một chút và thường được dùng khi truyền đạt thông tin quan trọng hoặc cụ thể, trong khi “~ということだ” mang tính chất thông thường hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ということだ
 + とのことだ
 + ってことだ
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来週帰国するということだ。
          (かれ は らいしゅう きこく する ということ だ。)
          I heard that he will return to his country next week.
          Nghe nói anh ấy sẽ về nước vào tuần sau.

      2. 🌟 彼は元気だということだ。
          (かれ は げんき だ ということ だ。)
          I heard that he is doing well.
          Nghe nói anh ấy khỏe mạnh.

      3. 🌟 試験は難しいということだ。
          (しけん は むずかしい ということ だ。)
          I heard that the exam is difficult.
          Nghe nói kỳ thi rất khó.

      4. 🌟 来月、彼が結婚するということだ。
          (らいげつ、かれ が けっこん する ということ だ。)
          I heard that he is getting married next month.
          Nghe nói anh ấy sẽ kết hôn vào tháng sau.

      5. 🌟 その会社は倒産したということだ。
          (その かいしゃ は とうさん した ということ だ。)
          I heard that the company went bankrupt.
          Nghe nói công ty đó đã phá sản.

      6. 🌟 彼は今、日本にいるとのことだ。
          (かれ は いま、にほん に いる とのこと だ。)
          I heard that he is currently in Japan.
          Nghe nói anh ấy hiện đang ở Nhật Bản.

      7. 🌟 会議は延期されたとのことだ。
          (かいぎ は えんき された とのこと だ。)
          I heard that the meeting has been postponed.
          Nghe nói cuộc họp đã bị hoãn lại.

      8. 🌟 彼は新しい仕事を見つけたとのことだ。
          (かれ は あたらしい しごと を みつけた とのこと だ。)
          I heard that he found a new job.
          Nghe nói anh ấy đã tìm được một công việc mới.

      9. 🌟 彼女は今、海外にいるということだ。
          (かのじょ は いま、かいがい に いる ということ だ。)
          I heard that she is currently abroad.
          Nghe nói cô ấy hiện đang ở nước ngoài.

      10. 🌟 このプロジェクトは成功したとのことだ。
          (この プロジェクト は せいこう した とのこと だ。)
          I heard that this project was successful.
          Nghe nói dự án này đã thành công.

Ngữ pháp N3: ~たとえ~ても/でも

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Dù cho…”, “Cho dù…”
“~たとえ~ても/でも” được sử dụng để diễn tả rằng dù trong tình huống giả định hoặc khó khăn, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi. Nó mang ý nghĩa “dù cho” hoặc “cho dù thế nào đi nữa”, nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng bất kể điều kiện nào. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự kiên định hoặc quyết tâm bất chấp trở ngại.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng kết quả sẽ không thay đổi dù cho điều kiện hoặc tình huống gì xảy ra.

 

Cấu trúc:

たとえ +  Động từ thể て + も
 Danh từ + でも
 Tính từ đuôi な + でも
 Tính từ đuôi い + くても

 

Ví dụ:

      1. 🌟 たとえ雨が降っても、行きます。
          (たとえ あめ が ふっても、いきます。)
          Even if it rains, I will go.
          Dù cho trời mưa, tôi vẫn đi.

      2. 🌟 たとえ寒くても、外で遊びます。
          (たとえ さむくても、そと で あそびます。)
          Even if it’s cold, I’ll play outside.
          Dù cho trời lạnh, tôi vẫn chơi ngoài trời.

      3. 🌟 たとえ忙しくても、約束を守ります。
          (たとえ いそがしくても、やくそく を まもります。)
          Even if I’m busy, I’ll keep my promise.
          Dù bận, tôi vẫn giữ lời hứa.

      4. 🌟 たとえ疲れていても、勉強します。
          (たとえ つかれていても、べんきょう します。)
          Even if I’m tired, I’ll study.
          Dù có mệt, tôi vẫn học.

      5. 🌟 たとえ反対されても、私は自分の意見を貫きます。
          (たとえ はんたい されても、わたし は じぶん の いけん を つらぬきます。)
          Even if I’m opposed, I’ll stick to my opinion.
          Dù bị phản đối, tôi vẫn giữ vững ý kiến của mình.

      6. 🌟 たとえお金がなくても、幸せです。
          (たとえ おかね が なくても、しあわせ です。)
          Even if I don’t have money, I’m happy.
          Dù không có tiền, tôi vẫn hạnh phúc.

      7. 🌟 たとえ難しくても、挑戦します。
          (たとえ むずかしくても、ちょうせん します。)
          Even if it’s difficult, I’ll challenge it.
          Dù khó khăn, tôi vẫn sẽ thử thách bản thân.

      8. 🌟 たとえ大変でも、諦めません。
          (たとえ たいへん でも、あきらめません。)
          Even if it’s tough, I won’t give up.
          Dù khó khăn, tôi vẫn không bỏ cuộc.

      9. 🌟 たとえ失敗しても、もう一度やります。
          (たとえ しっぱい しても、もう いちど やります。)
          Even if I fail, I’ll try again.
          Dù thất bại, tôi vẫn sẽ làm lại lần nữa.

      10. 🌟 たとえ誰に反対されても、自分の道を進みます。
          (たとえ だれ に はんたい されても、じぶん の みち を すすみます。)
          Even if someone opposes me, I’ll follow my own path.
          Dù ai phản đối, tôi vẫn đi theo con đường của mình.

Ngữ pháp N4:~なら

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Nếu…”, “Khi nói đến…”, “Còn về…”
“~なら” là thể điều kiện dùng để chỉ các tình huống giả định hoặc để đưa ra lời khuyên, gợi ý. Nó có thể được dịch là “nếu”, “khi nói đến”, hoặc “còn về…”. Cấu trúc này giới thiệu một tình huống hoặc điều kiện mà trong đó một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có liên quan. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề khi đưa ra đề xuất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể giới thiệu cả các điều kiện giả định và nhấn mạnh chủ đề thảo luận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + (の)   + なら
Danh từ
Tính từ đuôi な + (の)
Tính từ đuôi い + (の)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語なら、少し話せます。
          (にほんご なら、すこし はなせます。)
          Nếu là tiếng Nhật, tôi có thể nói một chút.
          If it’s Japanese, I can speak a little.

      2. 🌟 明日行くなら、一緒に行きましょう。
          (あした いく なら、いっしょ に いきましょう。)
          Nếu bạn đi ngày mai, chúng ta hãy đi cùng nhau.
          If you’re going tomorrow, let’s go together.

      3. 🌟 静かなら、勉強に集中できます。
          (しずか なら、べんきょう に しゅうちゅう できます。)
          Nếu yên tĩnh, tôi có thể tập trung học.
          If it’s quiet, I can concentrate on studying.

      4. 🌟 雨が降るなら、外に出かけません。
          (あめ が ふる なら、そと に でかけません。)
          Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
          If it rains, I won’t go out.

      5. 🌟 行くなら、事前に連絡してください。
          (いく なら、じぜん に れんらく して ください。)
          Nếu bạn đi, vui lòng liên lạc trước.
          If you’re going, please contact me in advance.

      6. 🌟 彼女なら、この問題を解決できるでしょう。
          (かのじょ なら、この もんだい を かいけつ できる でしょう。)
          Nếu là cô ấy, có lẽ cô ấy sẽ giải quyết được vấn đề này.
          If it’s her, she can probably solve this problem.

      7. 🌟 その本なら、私も持っています。
          (その ほん なら、わたし も もっています。)
          Nếu là cuốn sách đó, tôi cũng có.
          If it’s that book, I have it too.

      8. 🌟 仕事が終わるなら、飲みに行きましょう。
          (しごと が おわる なら、のみ に いきましょう。)
          Nếu bạn xong việc, hãy đi uống gì đó nhé.
          If you finish work, let’s go for a drink.

      9. 🌟 彼が来るなら、私は帰ります。
          (かれ が くる なら、わたし は かえります。)
          Nếu anh ấy đến, tôi sẽ về.
          If he’s coming, I’ll leave.

      10. 🌟 時間があるなら、映画を見に行きたいです。
          (じかん が ある なら、えいが を みに いきたい です。)
          Nếu có thời gian, tôi muốn đi xem phim.
          If I have time, I’d like to go see a movie.

Ngữ pháp N3:~ないことはない

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Không phải là không…”, “Cũng không hẳn là không…”
“~ないことはない” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không hoàn toàn là không thể, hoặc rằng điều đó có thể thực hiện được, dù có thể khó khăn hoặc ít khả năng xảy ra. Nó thường mang ý nghĩa rằng hành động hoặc khả năng đó tồn tại, nhưng có thể không phải là lựa chọn dễ dàng hoặc tốt nhất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất do dự hoặc giảm nhẹ, gợi ý rằng mặc dù điều gì đó có thể thực hiện được, nhưng có thể không phải là phương án ưu tiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + ことはない
Danh từ + ではない/じゃない
Tính từ đuôi な + ではない/じゃない
Tính từ đuôi い + くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を話せないことはないが、まだ上手くありません。
          (にほんご を はなせない こと は ない が、まだ うまく ありません。)
          It’s not that I can’t speak Japanese, but I’m still not very good at it.
          Không phải là tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi vẫn chưa giỏi.

      2. 🌟 この問題は解けないことはないが、時間がかかります。
          (この もんだい は とけない こと は ない が、じかん が かかります。)
          It’s not that this problem can’t be solved, but it will take time.
          Không phải là vấn đề này không thể giải được, nhưng sẽ tốn thời gian.

      3. 🌟 彼に会わないことはないが、あまり会う機会がありません。
          (かれ に あわない こと は ない が、あまり あう きかい が ありません。)
          It’s not that I don’t meet him, but I don’t have many chances to do so.
          Không phải là tôi không gặp anh ấy, nhưng tôi không có nhiều cơ hội.

      4. 🌟 旅行に行けないことはないが、お金が足りません。
          (りょこう に いけない こと は ない が、おかね が たりません。)
          It’s not that I can’t go on a trip, but I don’t have enough money.
          Không phải là tôi không thể đi du lịch, nhưng tôi không đủ tiền.

      5. 🌟 この本は読めないことはないが、少し難しいです。
          (この ほん は よめない こと は ない が、すこし むずかしい です。)
          It’s not that I can’t read this book, but it’s a bit difficult.
          Không phải là tôi không thể đọc cuốn sách này, nhưng nó hơi khó.

      6. 🌟 寒くないことはないが、まだ耐えられます。
          (さむく ない こと は ない が、まだ たえられます。)
          It’s not that it’s not cold, but I can still bear it.
          Không phải là không lạnh, nhưng tôi vẫn chịu được.

      7. 🌟 難しくないことはないが、練習すればできます。
          (むずかしく ない こと は ない が、れんしゅう すれば できます。)
          It’s not that it’s not difficult, but you can do it if you practice.
          Không phải là không khó, nhưng nếu luyện tập, bạn có thể làm được.

      8. 🌟 高くないことはないけど、買えないわけじゃない。
          (たかく ない こと は ない けど、かえない わけ じゃ ない。)
          It’s not that it’s not expensive, but it’s not that I can’t buy it.
          Không phải là không đắt, nhưng không phải là tôi không thể mua được.

      9. 🌟 便利じゃないことはないが、他の方法がいいです。
          (べんり じゃ ない こと は ない が、ほか の ほうほう が いい です。)
          It’s not that it’s not convenient, but another method is better.
          Không phải là không tiện, nhưng phương pháp khác thì tốt hơn.

      10. 🌟 必要じゃないことはないけど、今すぐじゃなくてもいいです。
          (ひつよう じゃ ない こと は ない けど、いま すぐ じゃなくても いい です。)
          It’s not that it’s not necessary, but it doesn’t have to be right now.
          Không phải là không cần thiết, nhưng không cần ngay bây giờ cũng được.

Ngữ pháp N3:~とは限らない

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Không hẳn là…”, “Không phải lúc nào cũng…”
“~とは限らない” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không phải lúc nào cũng đúng hoặc chắc chắn, dù có thể người ta nghĩ rằng nó sẽ như vậy. Nó cho thấy rằng có thể có ngoại lệ hoặc sự không chắc chắn trong một tình huống dường như dễ đoán. Có thể dịch là “không hẳn là…” hoặc “không phải lúc nào cũng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng để chỉ rằng điều gì đó không hoàn toàn hoặc không chắc chắn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + とは限らない
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 高いものが必ずしも良いとは限らない。
          (たかい もの が かならずしも よい とは かぎらない。)
          Expensive things are not necessarily good.
          Đồ đắt tiền không nhất thiết là tốt.

      2. 🌟 日本語を話せる人が日本人とは限らない。
          (にほんご を はなせる ひと が にほんじん とは かぎらない。)
          People who speak Japanese are not necessarily Japanese.
          Người nói tiếng Nhật không phải lúc nào cũng là người Nhật.

      3. 🌟 新聞に書いてあることが本当とは限らない。
          (しんぶん に かいてある こと が ほんとう とは かぎらない。)
          What is written in the newspaper is not necessarily true.
          Những gì được viết trên báo không phải lúc nào cũng đúng.

      4. 🌟 彼が来るとは限らない。
          (かれ が くる とは かぎらない。)
          He might not necessarily come.
          Anh ấy chưa chắc đã đến.

      5. 🌟 天気予報が正しいとは限らない。
          (てんき よほう が ただしい とは かぎらない。)
          The weather forecast is not always accurate.
          Dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng đúng.

      6. 🌟 有名なレストランが美味しいとは限らない。
          (ゆうめい な レストラン が おいしい とは かぎらない。)
          Famous restaurants are not necessarily delicious.
          Nhà hàng nổi tiếng không nhất thiết là ngon.

      7. 🌟 彼女がいつも正しいとは限らない。
          (かのじょ が いつも ただしい とは かぎらない。)
          She is not always right.
          Cô ấy không phải lúc nào cũng đúng.

      8. 🌟 英語を話せる人が海外に住んでいるとは限らない。
          (えいご を はなせる ひと が かいがい に すんでいる とは かぎらない。)
          People who speak English do not necessarily live abroad.
          Người nói tiếng Anh không nhất thiết phải sống ở nước ngoài.

      9. 🌟 誰でもできるとは限らない。
          (だれ でも できる とは かぎらない。)
          Not everyone can do it.
          Không phải ai cũng có thể làm được.

      10. 🌟 いつでも安全とは限らない。
          (いつでも あんぜん とは かぎらない。)
          It’s not always safe.
          Không phải lúc nào cũng an toàn.

Ngữ pháp N4:~はずがない

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Không thể nào…”, “Làm sao có thể…”
“~はずがない” được sử dụng để diễn tả sự không tin tưởng mạnh mẽ hoặc nghi ngờ, chỉ ra rằng điều gì đó được coi là không thể hoặc khó xảy ra dựa trên logic hoặc bằng chứng. Nó cho thấy người nói tin chắc rằng một tình huống, hành động hoặc sự việc nào đó không thể xảy ra hoặc không đúng. Có thể dịch là “không thể nào…” hoặc “làm sao có thể…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói chắc chắn rằng điều gì đó không thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + はずがない
  + はずがありません
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼がそんなことを言うはずがない。
          (かれ が そんな こと を いう はず が ない。)
          There’s no way he would say such a thing.
          Anh ấy làm sao có thể nói những lời như vậy.

      2. 🌟 この計画が失敗するはずがない。
          (この けいかく が しっぱい する はず が ない。)
          This plan cannot fail.
          Kế hoạch này không thể nào thất bại được.

      3. 🌟 彼女が嘘をつくはずがない。
          (かのじょ が うそ を つく はず が ない。)
          She cannot be lying.
          Cô ấy không thể nào nói dối.

      4. 🌟 電車がこんなに遅れるはずがない。
          (でんしゃ が こんな に おくれる はず が ない。)
          The train cannot be this late.
          Tàu không thể nào trễ như thế này.

      5. 🌟 彼がそんなミスをするはずがない。
          (かれ が そんな ミス を する はず が ない。)
          There’s no way he would make such a mistake.
          Anh ấy không thể nào mắc lỗi như vậy.

      6. 🌟 その話が本当のはずがない。
          (その はなし が ほんとう の はず が ない。)
          That story cannot be true.
          Câu chuyện đó không thể nào là sự thật.

      7. 🌟 彼はここにいるはずがない。
          (かれ は ここ に いる はず が ない。)
          There’s no way he would be here.
          Anh ấy không thể nào có mặt ở đây.

      8. 🌟 この問題がそんなに難しいはずがない。
          (この もんだい が そんなに むずかしい はず が ない。)
          This problem cannot be that difficult.
          Vấn đề này không thể nào khó đến vậy.

      9. 🌟 彼女が約束を忘れるはずがない。
          (かのじょ が やくそく を わすれる はず が ない。)
          She cannot forget her promise.
          Cô ấy không thể nào quên lời hứa của mình.

      10. 🌟 この映画がつまらないはずがない。
          (この えいが が つまらない はず が ない。)
          There’s no way this movie is boring.
          Bộ phim này không thể nào chán được.

Ngữ pháp N3:~って

2024年08月28日

Ý nghĩa: 

Cấu trúc ~って là một dạng rút gọn trong tiếng Nhật, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  1. Trích dẫn gián tiếp: ~って được sử dụng như một từ nối để trích dẫn lời nói của người khác hoặc thông tin từ nguồn khác, tương đương với “rằng” hoặc “là” trong tiếng Việt.
    Đây là dạng rút gọn của ~と言いました hoặc ~ということ.

    Ví dụ: 彼が明日来るって言った。
    (Anh ấy nói rằng sẽ đến vào ngày mai.)

  2. Chủ đề của câu: ~って có thể được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề của câu, tương đương với “thì” hoặc “về” trong tiếng Việt.

    Ví dụ: 日本って美しい国ですね。
    (Nhật Bản thì là một đất nước đẹp.)

  3. Dùng để hỏi: ~って còn được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận thông tin.

    Ví dụ: あの店ってどこにあるの?
    (Cửa hàng đó thì ở đâu?)

 

Ví dụ:

1. Trích dẫn gián tiếp 

  1. 🌟 彼が結婚するって聞いたよ。
      (かれ が けっこん する って きいた よ。)
      I heard that he’s getting married.
      Tôi nghe nói anh ấy sắp kết hôn.

  2. 🌟 明日、休むって言ってたよ。
      (あした、やすむ って いってた よ。)
      They said they’re taking the day off tomorrow.
      Nghe nói là ngày mai họ nghỉ.

  3. 🌟 彼女はもう帰ったって。
      (かのじょ は もう かえった って。)
      She said she already went home.
      Nghe nói cô ấy đã về rồi.

  4. 🌟 田中さんが手伝ってくれるって。
      (たなか さん が てつだってくれる って。)
      Tanaka-san said he would help.
      Anh Tanaka nói là sẽ giúp.

  5. 🌟 来週、旅行に行くって聞いた。
      (らいしゅう、りょこう に いく って きいた。)
      I heard they’re going on a trip next week.
      Tôi nghe nói họ sẽ đi du lịch vào tuần tới.

2. Chủ đề của câu

  1. 🌟 日本って、素敵な国ですね。
      (にほん って、すてき な くに ですね。)
      Japan is a wonderful country, isn’t it?
      Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời nhỉ?

  2. 🌟 猫ってかわいいですね。
      (ねこ って かわいい ですね。)
      Cats are cute, aren’t they?
      Mèo thì dễ thương nhỉ?

  3. 🌟 夏って暑いね。
      (なつ って あつい ね。)
      Summer is hot, isn’t it?
      Mùa hè thì nóng nhỉ?

  4. 🌟 東京って人が多いですね。
      (とうきょう って ひと が おおい ですね。)
      Tokyo is crowded, isn’t it?
          Tokyo thì đông người nhỉ?

  5. 🌟 寿司っておいしいね。
      (すし って おいしい ね。)
          Sushi is delicious, isn’t it?
      Sushi thì ngon nhỉ?

3. Dùng để hỏi 

  1. 🌟 このレストランってどう思う?
      (この レストラン って どう おもう?)
      What do you think about this restaurant?
      Bạn nghĩ gì về nhà hàng này?

  2. 🌟 田中さんって誰?
      (たなか さん って だれ?)
      Who is Tanaka-san?
      Anh Tanaka là ai?

  3. 🌟 あの映画って面白かった?
      (あの えいが って おもしろかった?)
          Was that movie interesting?
          Bộ phim đó có hay không?

  4. 🌟 この服ってどう?
      (この ふく って どう?)
      How is this outfit?
          Bộ quần áo này thế nào?

  5. 🌟 今日の天気ってどうなの?
      (きょう の てんき って どう なの?)
      What’s the weather like today?
          Thời tiết hôm nay thế nào?

Ngữ pháp N4: ~という

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Rằng…”, “Nghe nói…”, “Gọi là…”
“~という” là một cấu trúc đa dụng trong tiếng Nhật, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể diễn tả việc nghe kể lại, định nghĩa, hoặc chỉ tên hoặc tiêu đề. Nó có thể được dịch là “rằng”, “nghe nói”, “gọi là”, hoặc “được biết đến là”. Thường được dùng để cung cấp thông tin, mô tả điều gì đó, hoặc giới thiệu một mệnh đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc “~という” thay đổi theo ngữ cảnh và có thể dùng để diễn tả sự nghe kể lại, giải thích, hoặc tên gọi.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   と言う
 という
 と言います
 といいます
Mệnh đề + 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本に行くという話を聞きました。
          (かれ は にほん に いく という はなし を ききました。)
          I heard that he is going to Japan.
          Tôi nghe nói rằng anh ấy sẽ đi Nhật Bản.

      2. 🌟 富士山という山はとても有名です。
          (ふじさん という やま は とても ゆうめい です。)
          A mountain called Mt. Fuji is very famous.
          Ngọn núi tên là Phú Sĩ rất nổi tiếng.

      3. 🌟 彼が結婚するという情報がありました。
          (かれ が けっこん する という じょうほう が ありました。)
          There was information that he is getting married.
          Có thông tin rằng anh ấy sẽ kết hôn.

      4. 🌟 彼女は東京大学という大学に通っています。
          (かのじょ は とうきょうだいがく という だいがく に かよっています。)
          She goes to a university called Tokyo University.
          Cô ấy đang học ở trường đại học có tên là Đại học Tokyo.

      5. 🌟 この本はとても面白いという評判です。
          (この ほん は とても おもしろい という ひょうばん です。)
          This book is reputed to be very interesting.
          Cuốn sách này được đánh giá là rất thú vị.

      6. 🌟 日本には四季があるということを知っていますか。
          (にほん に は しき が ある という こと を しっています か。)
          Do you know that Japan has four seasons?
          Bạn có biết rằng Nhật Bản có bốn mùa không?

      7. 🌟 彼が有名な歌手だということを知らなかった。
          (かれ が ゆうめい な かしゅ だ という こと を しらなかった。)
          I didn’t know that he was a famous singer.
          Tôi không biết rằng anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

      8. 🌟 この映画はとても感動的だという話を聞きました。
          (この えいが は とても かんどうてき だ という はなし を ききました。)
          I heard that this movie is very moving.
          Tôi nghe nói rằng bộ phim này rất cảm động.

      9. 🌟 彼はその仕事をやめるということを決めました。
          (かれ は その しごと を やめる という こと を きめました。)
          He decided to quit that job.
          Anh ấy đã quyết định nghỉ công việc đó.

      10. 🌟 あの店は美味しい料理があるということです。
          (あの みせ は おいしい りょうり が ある という こと です。)
          It is said that the restaurant has delicious food.
          Nghe nói rằng nhà hàng đó có đồ ăn rất ngon.

Ngữ pháp N3:~ためだ/ため(に)

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Vì”, “Do”/ “Để”
“~ためだ/ために” được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân hoặc mục đích. Nó có thể được dịch là “vì”, “do” khi chỉ ra nguyên nhân của một sự việc, và có thể dịch là “để” khi chỉ ra mục đích của một hành động.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và thông thường, nhưng phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ  + ため(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ (Lý do, nguyên nhân):

      1. 🌟 雨のため、試合は中止になりました。
            (あめ の ため、しあい は ちゅうし に なりました。)
            Due to the rain, the game was canceled.
            Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy.

      2. 🌟 交通渋滞のため、遅れました。
            (こうつう じゅうたい の ため、おくれました。)
            I was late because of traffic congestion.
            Tôi đến muộn do tắc đường.

      3. 🌟 風邪のため、学校を休んだ。
            (かぜ の ため、がっこう を やすんだ。)
            I missed school because of a cold.
            Tôi nghỉ học vì bị cảm.

      4. 🌟 事故のため、電車が止まっています。
            (じこ の ため、でんしゃ が とまって います。)
            The trains have stopped due to an accident.
            Tàu điện đã ngừng chạy do tai nạn.

      5. 🌟 彼の失敗のために、計画が遅れた。
            (かれ の しっぱい の ため に、けいかく が おくれた。)
            Because of his mistake, the plan was delayed.
            Do sai lầm của anh ấy, kế hoạch đã bị trì hoãn.

 

Ví dụ (Mục đích):

      1. 🌟 留学するために、日本語を勉強しています。
            (りゅうがく する ため に、にほんご を べんきょう して います。)
            I’m studying Japanese in order to study abroad.
            Tôi đang học tiếng Nhật để đi du học.

      2. 🌟 健康のために、毎日運動しています。
            (けんこう の ため に、まいにち うんどう して います。)
            I exercise every day for my health.
            Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.

      3. 🌟 いい仕事を見つけるために、スキルを上げています。
            (いい しごと を みつける ため に、スキル を あげて います。)
            I’m improving my skills in order to find a good job.
            Tôi đang nâng cao kỹ năng để tìm một công việc tốt.

      4. 🌟 大学に入るために、たくさん勉強した。
            (だいがく に はいる ため に、たくさん べんきょう した。)
            I studied a lot in order to get into university.
            Tôi đã học rất nhiều để đỗ vào trường đại học.

      5. 🌟 子供の将来のために、貯金をしています。
            (こども の しょうらい の ため に、ちょきん を して います。)
            I’m saving money for my children’s future.
            Tôi đang tiết kiệm tiền cho tương lai của con mình.

Ngữ pháp N3:~のだから

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Vì…”, “Bởi vì…”
“~のだから” được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân đã rõ ràng hoặc hiển nhiên, sau đó là kết luận hoặc hành động hợp lý dựa trên lý do đó. Nó thường được dùng khi người nói cho rằng người nghe cũng đã biết về lý do. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc tuyên bố tiếp theo là hợp lý dựa trên lý do đã nêu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này ngụ ý rằng lý do được nói ra là điều rõ ràng hoặc dễ hiểu đối với cả người nói và người nghe.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + のだから

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう遅いのだから、早く寝なさい。
          (もう おそい のだから、はやく ねなさい。)
          Because it’s already late, go to bed early.
          Vì đã muộn rồi, nên đi ngủ sớm đi.

      2. 🌟 風邪をひいているのだから、無理をしないでください。
          (かぜ を ひいている のだから、むり を しないで ください。)
          Since you have a cold, don’t overexert yourself.
          Vì bạn đang bị cảm, đừng gắng sức quá.

      3. 🌟 学生なのだから、勉強を優先しなければならない。
          (がくせい なのだから、べんきょう を ゆうせん しなければならない。)
          Since you’re a student, you should prioritize studying.
          Vì là học sinh, nên bạn phải ưu tiên việc học.

      4. 🌟 約束したのだから、守ってください。
          (やくそく した のだから、まもって ください。)
          Since you promised, please keep it.
          Vì bạn đã hứa rồi, hãy giữ lời nhé.

      5. 🌟 大事な会議なのだから、遅刻しないように。
          (だいじ な かいぎ な のだから、ちこく しない ように。)
          Since it’s an important meeting, don’t be late.
          Vì đây là cuộc họp quan trọng, đừng đến muộn.

      6. 🌟 天気がいいのだから、外に出て運動しましょう。
          (てんき が いい のだから、そと に でて うんどう しましょう。)
          Since the weather is nice, let’s go outside and exercise.
          Vì trời đẹp, hãy ra ngoài tập thể dục.

      7. 🌟 あなたが行くと言ったのだから、私も準備をします。
          (あなた が いく と いった のだから、わたし も じゅんび を します。)
          Since you said you’re going, I’ll prepare too.
          Vì bạn đã nói là sẽ đi, tôi cũng sẽ chuẩn bị.

      8. 🌟 お金がないのだから、無駄遣いしないでください。
          (おかね が ない のだから、むだづかい しないで ください。)
          Since you don’t have money, don’t waste it.
          Vì không có tiền, đừng lãng phí.

      9. 🌟 忙しいのだから、後で話しましょう。
          (いそがしい のだから、あとで はなしましょう。)
          Since you’re busy, let’s talk later.
          Vì bạn đang bận, chúng ta hãy nói chuyện sau.

      10. 🌟 大変な状況なのだから、協力してください。
          (たいへん な じょうきょう な のだから、きょうりょく して ください。)
          Since it’s a difficult situation, please cooperate.
          Vì đây là tình huống khó khăn, hãy hợp tác nhé.