Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~ことになる

2024.08.19

Ý nghĩa: “Được quyết định là…”, “Hóa ra là…”, “Sẽ…”
“~ことになる” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó đã được quyết định, sẽ xảy ra hoặc hóa ra là kết quả của những yếu tố bên ngoài hoặc hoàn cảnh. Cấu trúc này chỉ rằng quyết định đã được đưa ra bởi người khác hoặc đó là kết quả của một chuỗi sự kiện tự nhiên, chứ không phải do người nói tự quyết định. Nó cũng có thể diễn tả kế hoạch hoặc kết luận trong tương lai.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng tình huống nằm ngoài sự kiểm soát của người nói hoặc là kết quả của một quá trình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển
Động từ thể  ない
 + ことになる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 来月から東京に転勤することになりました。
            (らいげつ から とうきょう に てんきん する こと に なりました。)
            It has been decided that I will transfer to Tokyo next month.
            Đã được quyết định rằng tôi sẽ chuyển công tác đến Tokyo từ tháng sau.

      2. 🌟 会議は明日に延期されることになった。
            (かいぎ は あした に えんき される こと に なった。)
            The meeting has been postponed until tomorrow.
            Cuộc họp đã được hoãn đến ngày mai.

      3. 🌟 彼がチームリーダーを務めることになった。
            (かれ が チームリーダー を つとめる こと に なった。)
            It has been decided that he will be the team leader.
            Đã được quyết định rằng anh ấy sẽ làm trưởng nhóm.

      4. 🌟 今年の夏は海外旅行に行かないことになりました。
            (ことし の なつ は かいがい りょこう に いかない こと に なりました。)
            It has been decided that we won’t go abroad this summer.
            Đã được quyết định rằng chúng tôi sẽ không đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này.

      5. 🌟 大学の入学試験に合格したら、東京に引っ越すことになる。
            (だいがく の にゅうがく しけん に ごうかく したら、とうきょう に ひっこす こと に なる。)
            If I pass the university entrance exam, I will move to Tokyo.
            Nếu tôi đậu kỳ thi đại học, tôi sẽ chuyển đến Tokyo.

      6. 🌟 このプロジェクトは来年まで続けることになった。
            (この プロジェクト は らいねん まで つづける こと に なった。)
            It has been decided that this project will continue until next year.
            Đã được quyết định rằng dự án này sẽ tiếp tục đến năm sau.

      7. 🌟 新しいビルの建設は来月始めることになっている。
            (あたらしい ビル の けんせつ は らいげつ はじめる こと に なっている。)
            The construction of the new building is set to start next month.
            Việc xây dựng tòa nhà mới được dự định sẽ bắt đầu vào tháng tới.

      8. 🌟 彼女が私たちのグループに参加することになった。
            (かのじょ が わたしたち の グループ に さんか する こと に なった。)
            It has been decided that she will join our group.
            Đã được quyết định rằng cô ấy sẽ tham gia vào nhóm của chúng tôi.

      9. 🌟 引っ越しが来週に決まったので、それまでに準備を終わらせることになる。
            (ひっこし が らいしゅう に きまった ので、それまで に じゅんび を おわらせる こと に なる。)
            Since the move is scheduled for next week, I’ll have to finish preparing by then.
            Do việc chuyển nhà đã được quyết định vào tuần sau, nên tôi phải hoàn tất việc chuẩn bị trước đó.

      10. 🌟 今回のプロジェクトのリーダーは、私が務めることになった。
            (こんかい の プロジェクト の リーダー は、わたし が つとめる こと に なった。)
            It has been decided that I will be the leader of this project.
            Đã được quyết định rằng tôi sẽ làm trưởng dự án lần này.

Ngữ pháp N3:~たばかり

2024.08.19

Ý nghĩa: “Vừa mới…”, “Mới làm…”
“~たばかり” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động vừa mới hoàn thành hoặc xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. Nó có thể được dịch là “vừa mới làm” và nhấn mạnh sự ngắn ngủi của khoảng thời gian kể từ khi hành động xảy ra. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ trang trọng và thân mật.
 ※Chú ý: “~たばかり” ngụ ý rằng chỉ mới có một khoảng thời gian ngắn trôi qua kể từ khi hành động diễn ra, nhưng độ dài của thời gian có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh (từ vài phút đến vài tháng).

 

Cấu trúc: 

Động từ thể quá khứ た  + ばかり

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日、新しい携帯を買ったばかりなので、まだ使い方がよくわからない。
            (きのう、あたらしい けいたい を かった ばかり なので、まだ つかいかた が よく わからない。)
            I just bought a new phone yesterday, so I’m not familiar with how to use it yet.
            Tôi vừa mới mua điện thoại mới hôm qua, nên vẫn chưa biết cách dùng.

      2. 🌟 彼は食事を終えたばかりだから、まだお腹がいっぱいです。
            (かれ は しょくじ を おえた ばかり だから、まだ おなか が いっぱい です。)
            He just finished eating, so he’s still full.
            Anh ấy vừa mới ăn xong, nên vẫn còn no.

      3. 🌟 私は一週間前に引っ越したばかりで、まだ部屋が片付いていない。
            (わたし は いっしゅうかん まえ に ひっこした ばかり で、まだ へや が かたづいていない。)
            I just moved a week ago, so my room is still not organized yet.
            Tôi vừa mới chuyển nhà một tuần trước, nên phòng vẫn chưa được dọn dẹp xong.

      4. 🌟 彼女は新しい靴を履いたばかりで、まだ少し違和感があるそうです。
            (かのじょ は あたらしい くつ を はいた ばかり で、まだ すこし いわかん が ある そう です。)
            She just put on new shoes and still feels a little uncomfortable.
            Cô ấy vừa mới đi giày mới nên vẫn còn cảm thấy hơi khó chịu.

      5. 🌟 彼は日本に来たばかりだから、日本語で話すのが難しいです。
            (かれ は にほん に きた ばかり だから、にほんご で はなす の が むずかしい です。)
            He just came to Japan, so it’s difficult for him to speak Japanese.
            Anh ấy vừa mới đến Nhật nên nói tiếng Nhật vẫn còn khó.

      6. 🌟 私は会議を終えたばかりなので、少し休憩を取るつもりです。
            (わたし は かいぎ を おえた ばかり なので、すこし きゅうけい を とる つもり です。)
            I just finished a meeting, so I plan to take a short break.
            Tôi vừa mới kết thúc cuộc họp, nên định nghỉ ngơi một chút.

      7. 🌟 彼女は大学を卒業したばかりで、まだ仕事を探しているところです。
            (かのじょ は だいがく を そつぎょう した ばかり で、まだ しごと を さがしている ところ です。)
            She just graduated from university and is still looking for a job.
            Cô ấy vừa mới tốt nghiệp đại học và vẫn đang tìm việc.

      8. 🌟 先週、新しいプロジェクトを始めたばかりで、まだ色々準備が必要です。
            (せんしゅう、あたらしい プロジェクト を はじめた ばかり で、まだ いろいろ じゅんび が ひつよう です。)
            I just started a new project last week, and there are still many things to prepare.
            Tôi vừa mới bắt đầu dự án mới tuần trước, và vẫn cần chuẩn bị nhiều thứ.

      9. 🌟 彼はこの仕事を始めたばかりなので、まだ詳しいことは分かりません。
            (かれ は この しごと を はじめた ばかり なので、まだ くわしい こと は わかりません。)
            He just started this job, so he doesn’t know the details yet.
            Anh ấy vừa mới bắt đầu công việc này nên vẫn chưa biết rõ chi tiết.

      10. 🌟 映画を見終わったばかりで、まだ内容について考えているところです。
            (えいが を みおわった ばかり で、まだ ないよう について かんがえている ところ です。)
            I just finished watching the movie, and I’m still thinking about the story.
            Tôi vừa mới xem xong bộ phim và vẫn đang suy nghĩ về nội dung.

Điều kiện để xin visa kinh doanh

2024.08.18

Các điều kiện cần phải đáp ứng để xin visa kinh doanh:

  1. Có mô hình kinh doanh đáp ứng được một trong hai yêu cầu dưới đây:
    ・Thành lập công ty với số vốn từ 500 man yên trở lên
    ・Công ty có ít nhất 2 nhân viên thường trực (tuy nhiên đây phải là người có visa không bị giới hạn nội dung công việc như: Visa vĩnh trú, visa vợ/chồng người Nhật, visa vợ/chồng vĩnh trú, visa định trú,…)

  2. Có văn phòng và cửa hàng / nhà xưởng (tùy vào mô hình kinh doanh)

    ※Theo nguyên tắc cơ bản, cần phải tách biệt giữa nhà ở và văn phòng (cửa hàng)

  3. Với trường hợp thành lập công ty với số vốn trên 500 man thì tùy vào mô hình kinh doanh mà cần phải có nhân viên.
    ※Nếu đã có 2 nhân việc thường trực thì không cần điều kiện này
  4. Chứng minh được tính ổn định, phù hợp, có tương lai phát triển của mô hình kinh doanh.
  5. Người xin visa có tư cách đạo đức tốt, không vi phạm pháp luật.

Từ vựng ITパスポート:テクノロジ系

2024.08.17

応⽤数学(7)

🌟 目的変数(もくてきへんすう) – Biến phụ thuộc
Biến mà chúng ta muốn dự đoán hoặc giải thích trong một mô hình phân tích dữ liệu hoặc hồi quy. Nó thường là kết quả đầu ra của hệ thống hoặc quá trình đang được nghiên cứu.

🌟 説明変数(せつめいへんすう) – Biến độc lập
Biến được sử dụng để giải thích hoặc dự đoán giá trị của biến phụ thuộc trong mô hình phân tích. Đây là các yếu tố đầu vào có ảnh hưởng đến kết quả đầu ra.

🌟 回帰分析(かいきぶんせき) – Phân tích hồi quy
Phương pháp phân tích thống kê được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Nó giúp dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên các biến độc lập.

🌟 相関分析(そうかんぶんせき) – Phân tích tương quan
Phương pháp xác định mức độ và chiều hướng của mối quan hệ giữa hai biến. Nó thường được đo bằng hệ số tương quan, thể hiện mức độ một biến thay đổi theo sự thay đổi của biến kia.

🌟 尺度(しゃくど) – Thước đo
Các cách khác nhau để đo lường hoặc phân loại dữ liệu, chẳng hạn như thang đo định lượng (số lượng) hoặc thang đo định tính (phân loại).

🌟 グラフ理論(グラフりろん) – Lý thuyết đồ thị
Ngành toán học liên quan đến việc nghiên cứu các đồ thị, bao gồm các nút và các cạnh kết nối chúng. Lý thuyết này được ứng dụng rộng rãi trong khoa học máy tính và các lĩnh vực khác.

🌟 最適化問題(さいてきかもんだい) – Bài toán tối ưu hóa
Vấn đề tìm ra giải pháp tốt nhất từ một tập hợp các lựa chọn khả dĩ, thường được sử dụng để tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa một hàm mục tiêu dưới các ràng buộc nhất định.


 

情報に関する理論(16)

🌟 演繹推論(えんえきすいろん) – Suy luận diễn dịch
Là quá trình suy luận từ các nguyên lý hoặc giả định chung để rút ra kết luận cụ thể. Đây là cách lập luận từ cái chung đến cái riêng.

🌟 帰納推論(きのうすいろん) – Suy luận quy nạp
Phương pháp suy luận từ các quan sát hoặc dữ liệu cụ thể để đưa ra kết luận chung. Đây là cách lập luận từ cái riêng đến cái chung.

🌟 機械学習(きかいがくしゅう) – Machine Learning – Học máy
Là một nhánh của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình cụ thể.

🌟 ニューラルネットワーク(Neural Network) – Mạng nơ-ron nhân tạo
Hệ thống mô phỏng hoạt động của bộ não con người, gồm các đơn vị gọi là “nơ-ron” kết nối với nhau để xử lý thông tin.

🌟 バックプロパゲーション(Backpropagation) – Lan truyền ngược
Thuật toán dùng trong mạng nơ-ron để điều chỉnh trọng số dựa trên lỗi đầu ra bằng cách lan truyền ngược thông qua các lớp của mạng.

🌟 活性化関数(かっせいかかんすう) – Activation Function – Hàm kích hoạt
Hàm toán học được sử dụng trong mạng nơ-ron để xác định đầu ra của một nơ-ron dựa trên tổng trọng số của các đầu vào.

🌟 過学習(かがくしゅう) – Overfitting – Quá khớp
Xảy ra khi một mô hình học quá chi tiết từ dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc hoạt động kém hiệu quả trên dữ liệu mới hoặc không quen thuộc.

🌟 ディープラーニング(Deep Learning) – Học sâu
Là một nhánh của học máy, sử dụng các mạng nơ-ron sâu với nhiều lớp để mô phỏng việc học phức tạp từ dữ liệu.

🌟 事前学習(じぜんがくしゅう) – Pre-training – Học trước
Quá trình huấn luyện một mô hình trên một tập dữ liệu lớn trước khi điều chỉnh nó cho các tác vụ cụ thể hơn.

🌟 ファインチューニング(Fine-tuning) – Điều chỉnh tinh
Là quá trình tinh chỉnh một mô hình đã được huấn luyện trước cho một nhiệm vụ cụ thể, nhằm cải thiện độ chính xác.

🌟 転移学習(てんいがくしゅう) – Transfer Learning – Học chuyển giao
Kỹ thuật sử dụng một mô hình đã được huấn luyện trên một nhiệm vụ để áp dụng vào một nhiệm vụ khác có liên quan.

🌟 畳み込みニューラルネットワーク(たたみこみニューラルネットワーク) – Convolutional Neural Network (CNN)
Là loại mạng nơ-ron đặc biệt, thường được sử dụng trong xử lý hình ảnh, với các lớp có khả năng học và phát hiện các đặc trưng không gian.

🌟 再帰的ニューラルネットワーク(さいきてきニューラルネットワーク) – Recurrent Neural Network (RNN)
Mạng nơ-ron hồi quy, loại mạng đặc biệt có khả năng xử lý dữ liệu tuần tự và lưu giữ thông tin từ các bước trước đó, thường được sử dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

🌟 敵対的生成ネットワーク(てきたいてきせいせいネットワーク) – Generative Adversarial Network (GAN)
Mạng nơ-ron sinh đối kháng, gồm hai mạng đối đầu: một mạng tạo ra dữ liệu mới và một mạng phân biệt dữ liệu thật và giả. Đây là một trong các phương pháp mạnh mẽ nhất để tạo ra dữ liệu nhân tạo.

🌟 大規模言語モデル(だいきぼげんごモデル) – Large Language Model (LLM)
Mô hình ngôn ngữ lớn, được huấn luyện trên một khối lượng dữ liệu ngôn ngữ khổng lồ để hiểu và tạo ra văn bản có ý nghĩa.

🌟 プロンプトエンジニアリング(Prompt Engineering) – Kỹ thuật gợi ý
Quá trình thiết kế và tinh chỉnh các gợi ý (prompt) để hướng dẫn mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tạo ra kết quả tốt nhất và chính xác nhất.


 

データ構造(5)

🌟 リスト(List) – Danh sách
Một cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được lưu trữ theo một chuỗi có thứ tự. Mỗi phần tử có thể được truy cập dựa trên vị trí của nó.

🌟 キュー(Queue) – Hàng đợi
Cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được thêm vào từ phía cuối (enqueue) và lấy ra từ phía đầu (dequeue), tuân theo nguyên tắc “vào trước, ra trước” (FIFO – First In, First Out).

🌟 スタック(Stack) – Ngăn xếp
Cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được thêm và lấy ra từ cùng một phía, tuân theo nguyên tắc “vào sau, ra trước” (LIFO – Last In, First Out).

🌟 木構造(きこうぞう) – Cấu trúc cây
Cấu trúc dữ liệu phân cấp, trong đó mỗi nút có thể có nhiều nút con, và có một nút gốc (root) không có nút cha. Các nút con của một nút cha được gọi là các nút lá.

🌟 2分木(にぶんぎ) – Cây nhị phân
Cấu trúc cây trong đó mỗi nút có tối đa hai nút con, gọi là con trái và con phải. Cây nhị phân thường được sử dụng trong các thuật toán tìm kiếm và sắp xếp.


 

アルゴリズムとプログラミング(6)

🌟 流れ図(ながれず) – Lưu đồ
Là một biểu đồ dùng để biểu diễn các bước của một quy trình hoặc thuật toán bằng các hình khối và đường nối. Nó giúp dễ dàng hình dung và hiểu các bước thực hiện.

🌟 線形探索法(せんけいたんさくほう) – Linear Search – Thuật toán tìm kiếm tuần tự
Phương pháp tìm kiếm đơn giản, trong đó mỗi phần tử trong danh sách được kiểm tra lần lượt từ đầu đến cuối cho đến khi tìm thấy phần tử cần tìm hoặc kết thúc danh sách.

🌟 2分探索法(にぶんたんさくほう) – Binary Search – Thuật toán tìm kiếm nhị phân
Thuật toán tìm kiếm hiệu quả hơn trong danh sách đã được sắp xếp, chia danh sách thành hai phần và tìm kiếm trong phần có khả năng chứa phần tử cần tìm, lặp lại quá trình này cho đến khi tìm thấy hoặc danh sách không còn phần tử.

🌟 選択ソート(せんたくソート) – Selection Sort – Thuật toán sắp xếp chọn
Là thuật toán sắp xếp đơn giản, trong đó danh sách được chia thành hai phần: phần đã sắp xếp và phần chưa sắp xếp. Thuật toán chọn phần tử nhỏ nhất trong phần chưa sắp xếp và hoán đổi nó với phần tử đầu tiên của phần chưa sắp xếp, lặp lại quá trình cho đến khi danh sách được sắp xếp.

🌟 バブルソート(Bubble Sort) – Thuật toán sắp xếp nổi bọt
Thuật toán sắp xếp trong đó mỗi phần tử trong danh sách được so sánh với phần tử liền kề và hoán đổi vị trí nếu cần thiết. Quá trình này lặp lại nhiều lần cho đến khi danh sách được sắp xếp.

🌟 クイックソート(Quick Sort) – Thuật toán sắp xếp nhanh
Là thuật toán sắp xếp hiệu quả, sử dụng phương pháp chia để trị. Một phần tử được chọn làm “pivot” (chốt), sau đó danh sách được chia thành hai phần: một phần chứa các phần tử nhỏ hơn pivot và một phần chứa các phần tử lớn hơn pivot. Thuật toán tiếp tục thực hiện đệ quy cho đến khi danh sách được sắp xếp hoàn toàn.


 

プログラム⾔語(12)

🌟 C
Là ngôn ngữ lập trình phổ biến được phát triển vào những năm 1970. Nó thường được sử dụng để phát triển hệ điều hành, trình biên dịch, và các ứng dụng hệ thống nhờ hiệu suất cao và khả năng kiểm soát phần cứng tốt.

🌟 Fortran
Ngôn ngữ lập trình được phát triển vào những năm 1950, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tính toán khoa học và kỹ thuật nhờ vào khả năng xử lý số liệu mạnh mẽ.

🌟 Java
Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển với phương châm “viết một lần, chạy mọi nơi” (write once, run anywhere). Java được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng web, hệ thống doanh nghiệp, và ứng dụng di động.

🌟 C++
Là phần mở rộng của C, hỗ trợ lập trình hướng đối tượng. C++ thường được sử dụng trong phát triển phần mềm yêu cầu hiệu suất cao như trò chơi điện tử, ứng dụng đồ họa, và hệ thống nhúng.

🌟 Python
Ngôn ngữ lập trình có cú pháp đơn giản, dễ học và dễ sử dụng. Python được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phát triển web, khoa học dữ liệu, học máy, và tự động hóa.

🌟 JavaScript
Ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. JavaScript cho phép tạo các trang web tương tác, và hiện nay cũng được sử dụng trong các ứng dụng máy chủ với Node.js.

🌟 R
Ngôn ngữ lập trình chuyên về thống kê và khoa học dữ liệu. R được sử dụng phổ biến trong phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu, và phát triển các mô hình thống kê.

🌟 SQL
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, được sử dụng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

🌟 PHP
Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ, thường được sử dụng để phát triển các trang web động. PHP được tích hợp dễ dàng với các cơ sở dữ liệu và là một phần quan trọng của các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress.

🌟 ローコード(Low-Code)
Là nền tảng phát triển phần mềm cho phép tạo ứng dụng với ít mã hóa, sử dụng các công cụ kéo-thả để xây dựng giao diện và logic.

🌟 ノーコード(No-Code)
Là nền tảng phát triển phần mềm không yêu cầu người dùng phải viết mã, giúp người không chuyên về lập trình có thể tạo ứng dụng thông qua giao diện trực quan.

🌟 API(Application Programming Interface)
Là giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các phần mềm hoặc hệ thống giao tiếp và tương tác với nhau. API đóng vai trò quan trọng trong tích hợp hệ thống và phát triển ứng dụng.


 

その他の⾔語(4)

🌟 HTML(HyperText Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web. HTML cho phép định nghĩa các thành phần như đoạn văn, hình ảnh, liên kết, và bảng trên trang web.

🌟 XML(Extensible Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
Là ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để lưu trữ và truyền tải dữ liệu. XML cho phép định nghĩa các thẻ tùy chỉnh và thường được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.

🌟 SGML(Standard Generalized Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát chuẩn
Là ngôn ngữ đánh dấu được phát triển để định nghĩa các ngôn ngữ đánh dấu khác, chẳng hạn như HTML và XML. SGML cho phép tạo ra các quy tắc cấu trúc tài liệu.

🌟 JSON(JavaScript Object Notation) – Định dạng đối tượng JavaScript
Là định dạng dữ liệu nhẹ dùng để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. JSON dễ đọc và dễ viết, thường được sử dụng trong các ứng dụng web để gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ.


 

プロセッサ(4)

🌟 CPU(Central Processing Unit) – Bộ xử lý trung tâm
Là thành phần chính của máy tính thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu. CPU được xem là “bộ não” của máy tính, thực hiện các tác vụ tính toán và điều khiển.

🌟 マルチプロセッサ(Multiprocessor) – Bộ xử lý đa lõi
Hệ thống máy tính có nhiều bộ xử lý (CPU) hoạt động song song. Mỗi bộ xử lý có thể thực hiện các tác vụ độc lập hoặc phối hợp để tăng hiệu suất.

🌟 GPU(Graphics Processing Unit) – Bộ xử lý đồ họa
Là một loại bộ xử lý chuyên dụng, được thiết kế để xử lý đồ họa và video. GPU có khả năng thực hiện các phép tính song song nhanh chóng, thường được sử dụng trong đồ họa máy tính và trí tuệ nhân tạo.

🌟 クロック周波数(クロックしゅうはすう) – Clock Frequency – Tần số xung nhịp
Tốc độ mà CPU hoặc GPU thực hiện các lệnh. Được đo bằng đơn vị Hertz (Hz), tần số xung nhịp cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng xử lý nhanh hơn.


 

メモリ(15)

🌟 SRAM(Static Random Access Memory) – Bộ nhớ tĩnh
Là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh, không cần làm mới thường xuyên như DRAM. SRAM nhanh hơn nhưng cũng đắt hơn, và thường được sử dụng trong bộ nhớ đệm (cache) của CPU.

🌟 DRAM(Dynamic Random Access Memory) – Bộ nhớ động
Là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động, cần làm mới liên tục để giữ lại dữ liệu. DRAM thường được sử dụng làm bộ nhớ chính (RAM) trong máy tính do giá thành thấp hơn so với SRAM.

🌟 ROM(Read-Only Memory) – Bộ nhớ chỉ đọc
Là loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn và không thể thay đổi hoặc ghi lại bởi người dùng thông thường. ROM thường chứa các chương trình khởi động (firmware) của máy tính.

🌟 フラッシュメモリ(Flash Memory) – Bộ nhớ flash
Là loại bộ nhớ không bay hơi, có thể xóa và ghi lại dữ liệu. Flash memory thường được sử dụng trong ổ cứng SSD, thẻ nhớ và USB.

🌟 DDR SDRAM(Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) – Bộ nhớ DDR SDRAM
Là phiên bản cải tiến của SDRAM, cho phép truyền dữ liệu trên cả cạnh lên và cạnh xuống của xung nhịp, tăng gấp đôi tốc độ truyền dữ liệu. Đây là loại RAM phổ biến trong máy tính hiện đại.

🌟 DIMM(Dual Inline Memory Module) – Mô-đun bộ nhớ DIMM
Là dạng mô-đun bộ nhớ có hai hàng chân kết nối độc lập, thường được sử dụng trong máy tính để bàn và máy chủ. DIMM chứa nhiều chip DRAM và cung cấp khả năng truy cập nhanh vào dữ liệu.

🌟 HDD(Hard Disk Drive) – Ổ đĩa cứng
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng các đĩa quay từ tính. HDD có dung lượng lưu trữ lớn và giá thành thấp hơn SSD nhưng tốc độ truy xuất chậm hơn.

🌟 SSD(Solid State Drive) – Ổ đĩa thể rắn
Là thiết bị lưu trữ sử dụng bộ nhớ flash, không có các bộ phận chuyển động như HDD. SSD nhanh hơn nhiều so với HDD, nhưng thường có giá cao hơn trên mỗi GB lưu trữ.

🌟 CD(Compact Disc) – Đĩa CD
Là phương tiện lưu trữ quang học có thể chứa khoảng 700MB dữ liệu, thường được sử dụng để lưu trữ nhạc, phần mềm hoặc các tệp dữ liệu khác.

🌟 DVD(Digital Versatile Disc) – Đĩa DVD
Là phương tiện lưu trữ quang học có dung lượng lớn hơn CD, thường chứa từ 4.7GB đến 8.5GB dữ liệu. DVD thường được sử dụng cho video và dữ liệu dung lượng lớn.

🌟 Blu-ray Disc
Là phương tiện lưu trữ quang học tiên tiến hơn DVD, với dung lượng lưu trữ từ 25GB đến 50GB trên một đĩa. Blu-ray thường được sử dụng để lưu trữ video chất lượng cao, như phim HD và 4K.

🌟 SDカード(SD Card) – Thẻ nhớ SD
Là thiết bị lưu trữ nhỏ gọn sử dụng bộ nhớ flash, thường được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số, điện thoại di động và các thiết bị di động khác.

🌟 キャッシュメモリ(Cache Memory) – Bộ nhớ đệm
Là bộ nhớ nhỏ, nhanh, nằm gần CPU, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng bằng cách lưu trữ tạm thời những thông tin đó.

🌟 主記憶(しゅきおく) – Main Memory – Bộ nhớ chính
Là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) trong máy tính, nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình tạm thời mà CPU cần xử lý. RAM có tốc độ truy cập nhanh nhưng dữ liệu sẽ bị mất khi tắt máy.

🌟 補助記憶(ほじょきおく) – Auxiliary Memory – Bộ nhớ phụ
Là bộ nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài, như HDD, SSD, CD, DVD, và các thiết bị lưu trữ khác. Dữ liệu trong bộ nhớ phụ vẫn được giữ lại ngay cả khi máy tính tắt.


 

⼊出⼒デバイス(13)

🌟 RFID(Radio Frequency Identification) – Nhận dạng tần số vô tuyến
Là công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để tự động nhận dạng và theo dõi các thẻ gắn vào đối tượng. RFID thường được sử dụng trong quản lý kho, logistics và thanh toán không tiếp xúc.

🌟 USB(Universal Serial Bus) – Cổng kết nối đa dụng
Là chuẩn kết nối phổ biến cho phép truyền dữ liệu và cấp nguồn giữa các thiết bị điện tử, như chuột, bàn phím, ổ cứng ngoài và điện thoại di động.

🌟 IEEE1394(FireWire)
Là giao thức kết nối tốc độ cao được sử dụng chủ yếu cho các thiết bị ghi hình, âm thanh, và ổ cứng ngoài. Nó tương tự như USB nhưng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải dữ liệu tốc độ cao.

🌟 PCMCIA(Personal Computer Memory Card International Association)
Là chuẩn kết nối cho các thẻ mở rộng được sử dụng trong máy tính xách tay để thêm tính năng như mạng không dây, lưu trữ bổ sung, và cổng kết nối.

🌟 HDMI(High-Definition Multimedia Interface)
Là giao diện truyền tải âm thanh và video độ nét cao giữa các thiết bị như TV, máy tính và máy chiếu. HDMI hỗ trợ cả âm thanh và video trong một kết nối duy nhất.

🌟 DisplayPort
Là giao thức kết nối hình ảnh và âm thanh kỹ thuật số, thường được sử dụng trong các máy tính và màn hình hiện đại, tương tự như HDMI nhưng có băng thông cao hơn và hỗ trợ các tính năng tiên tiến hơn.

🌟 DVI(Digital Visual Interface)
Là giao diện truyền tải tín hiệu video, được sử dụng để kết nối máy tính với màn hình. DVI hỗ trợ truyền tải hình ảnh chất lượng cao, nhưng không hỗ trợ âm thanh như HDMI.

🌟 Bluetooth
Là công nghệ kết nối không dây tầm ngắn, được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị như điện thoại, máy tính, tai nghe và loa.

🌟 IrDA(Infrared Data Association) – Kết nối hồng ngoại
Là công nghệ truyền tải dữ liệu không dây bằng sóng hồng ngoại. IrDA thường được sử dụng trong các thiết bị điều khiển từ xa và trước đây thường thấy trong các điện thoại di động và laptop.

🌟 NFC(Near Field Communication) – Giao tiếp tầm ngắn
Là công nghệ không dây cho phép trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong khoảng cách rất ngắn (dưới 10 cm). NFC được sử dụng rộng rãi trong thanh toán không tiếp xúc và truy cập thông tin.

🌟 アクチュエータ(Actuator) – Bộ chấp hành
Là thiết bị cơ khí chuyển đổi tín hiệu điều khiển thành chuyển động vật lý. Actuator được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa để điều khiển thiết bị hoặc máy móc.

🌟 デバイスドライバ(Device Driver) – Trình điều khiển thiết bị
Là phần mềm điều khiển và quản lý hoạt động của phần cứng trong hệ điều hành. Trình điều khiển giúp hệ điều hành và các ứng dụng tương tác với thiết bị phần cứng.

🌟 プラグアンドプレイ(Plug and Play) – Cắm và chạy
Là tính năng cho phép hệ điều hành tự động nhận diện và cấu hình phần cứng mới khi nó được kết nối, mà không cần cài đặt thủ công trình điều khiển.


 

システムの構成(14)

🌟 レプリケーション(Replication) – Sao chép dữ liệu
Là quá trình sao chép dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ sang hệ thống khác để đảm bảo an toàn và sẵn sàng cao. Thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu và hệ thống lưu trữ dự phòng.

🌟 スタンドアロン(Stand-alone) – Hệ thống độc lập
Là hệ thống máy tính hoạt động độc lập mà không cần kết nối với các máy khác. Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đơn lẻ hoặc không phụ thuộc vào hệ thống mạng.

🌟 デュアルシステム(Dual System) – Hệ thống kép
Là hệ thống sử dụng hai máy tính hoặc thiết bị hoạt động song song để đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn. Nếu một hệ thống gặp sự cố, hệ thống còn lại có thể tiếp tục hoạt động.

🌟 デュプレックスシステム(Duplex System) – Hệ thống song công
Là hệ thống có hai phần cứng, một phần chính và một phần dự phòng. Khi phần cứng chính gặp sự cố, phần dự phòng sẽ tự động thay thế để tiếp tục hoạt động.

🌟 クライアントサーバシステム(Client-Server System) – Hệ thống máy chủ – máy khách
Là mô hình mạng trong đó máy khách (client) yêu cầu dịch vụ từ máy chủ (server), máy chủ sẽ xử lý và cung cấp dịch vụ. Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mạng như web và cơ sở dữ liệu.

🌟 ピアツーピア(Peer-to-Peer, P2P) – Mạng ngang hàng
Là mô hình mạng trong đó các máy tính (peer) có vai trò ngang nhau, có thể chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần một máy chủ trung tâm.

🌟 クラスタシステム(Cluster System) – Hệ thống cụm
Là hệ thống trong đó nhiều máy tính được kết nối và hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất để cải thiện hiệu suất, tính sẵn sàng, và khả năng mở rộng.

🌟 シンクライアント(Thin Client) – Máy khách gọn nhẹ
Là mô hình máy khách phụ thuộc vào máy chủ để xử lý dữ liệu. Máy khách chỉ thực hiện các tác vụ cơ bản, trong khi máy chủ đảm nhiệm hầu hết các công việc tính toán và lưu trữ.

🌟 NAS(Network Attached Storage) – Lưu trữ gắn mạng
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu kết nối trực tiếp vào mạng, cho phép nhiều người dùng và máy tính truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa.

🌟 RAID(Redundant Array of Independent Disks) – Mảng đĩa độc lập dư thừa
Là công nghệ kết hợp nhiều ổ đĩa để tăng cường hiệu suất và bảo vệ dữ liệu. RAID có nhiều cấp độ khác nhau như RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, và RAID 10, mỗi cấp độ có các ưu điểm về bảo mật và tốc độ.

🌟 仮想化(かそうか, Virtualization) – Ảo hóa
Là công nghệ tạo ra các phiên bản ảo của phần cứng, phần mềm hoặc hệ thống mạng. Ảo hóa cho phép một máy vật lý chạy nhiều máy ảo (VM) với các hệ điều hành và ứng dụng khác nhau.

🌟 VM(Virtual Machine) – Máy ảo
Là một máy tính ảo được tạo ra bằng phần mềm ảo hóa, chạy trên phần cứng vật lý. Mỗi VM có thể hoạt động như một máy tính độc lập với hệ điều hành và ứng dụng riêng.

🌟 VDI(Virtual Desktop Infrastructure) – Hạ tầng máy tính để bàn ảo
Là công nghệ cho phép tạo và quản lý máy tính để bàn ảo trên các máy chủ, cung cấp môi trường làm việc từ xa cho người dùng thông qua máy tính hoặc thiết bị di động.

🌟 ライブマイグレーション(Live Migration) – Di chuyển trực tiếp
Là quá trình chuyển một máy ảo từ một máy chủ vật lý này sang máy chủ vật lý khác mà không làm gián đoạn dịch vụ đang chạy. Điều này giúp duy trì tính sẵn sàng và hiệu suất cao trong môi trường ảo hóa.


 

システムの評価指標(15)

🌟 レスポンスタイム(Response Time) – Thời gian phản hồi
Là khoảng thời gian từ khi người dùng gửi yêu cầu cho đến khi nhận được phản hồi từ hệ thống. Thời gian phản hồi thấp là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hệ thống tốt.

🌟 スループット(Throughput) – Lưu lượng xử lý
Là số lượng công việc hoặc dữ liệu mà hệ thống có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định. Thường được dùng để đánh giá hiệu suất của hệ thống máy tính, mạng hoặc cơ sở dữ liệu.

🌟 ターンアラウンドタイム(Turnaround Time) – Thời gian hoàn tất
Là khoảng thời gian từ khi một công việc được nộp vào hệ thống cho đến khi công việc đó hoàn tất và kết quả được trả về.

🌟 ベンチマーク(Benchmark) – Đo kiểm hiệu suất
Là phương pháp đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống hoặc phần mềm với các tiêu chuẩn đã định trước. Thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất phần cứng và phần mềm.

🌟 稼働率(かどうりつ, Availability) – Tỷ lệ hoạt động
Là tỷ lệ thời gian mà một hệ thống hoặc thiết bị hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho thấy khả năng sẵn sàng của hệ thống để phục vụ người dùng.

🌟 MTBF(Mean Time Between Failures) – Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc
Là thời gian trung bình mà một hệ thống hoặc thiết bị có thể hoạt động trước khi gặp sự cố. MTBF cao cho thấy độ tin cậy của hệ thống tốt.

🌟 MTTR(Mean Time To Repair) – Thời gian trung bình để sửa chữa
Là khoảng thời gian trung bình cần thiết để sửa chữa và khôi phục hệ thống sau khi gặp sự cố. MTTR thấp cho thấy hệ thống có khả năng sửa chữa nhanh chóng.

🌟 フェールセーフ(Fail-Safe) – An toàn khi hỏng hóc
Là tính năng của hệ thống đảm bảo rằng khi gặp sự cố, nó sẽ chuyển sang chế độ an toàn để tránh gây hại cho con người hoặc thiết bị.

🌟 フォールトトレラント(Fault Tolerant) – Khả năng chịu lỗi
Là khả năng của hệ thống tiếp tục hoạt động bình thường ngay cả khi một số phần của hệ thống gặp sự cố. Điều này đảm bảo rằng hệ thống không bị ngừng hoạt động hoàn toàn khi có lỗi xảy ra.

🌟 フールプルーフ(Foolproof) – An toàn tuyệt đối
Là tính năng thiết kế của hệ thống giúp tránh những sai sót do người dùng vô tình gây ra. Nó giúp ngăn ngừa các lỗi phổ biến mà người dùng có thể mắc phải.

🌟 コールドスタンバイ(Cold Standby) – Chế độ dự phòng lạnh
Là phương pháp dự phòng trong đó hệ thống dự phòng không được khởi động cho đến khi hệ thống chính gặp sự cố. Khi có sự cố, hệ thống dự phòng sẽ được khởi động để thay thế hệ thống chính.

🌟 ホットスタンバイ(Hot Standby) – Chế độ dự phòng nóng
Là phương pháp dự phòng trong đó hệ thống dự phòng luôn sẵn sàng và hoạt động song song với hệ thống chính. Nếu hệ thống chính gặp sự cố, hệ thống dự phòng sẽ tự động thay thế ngay lập tức.

🌟 イニシャルコスト(Initial Cost) – Chi phí ban đầu
Là chi phí cần thiết để thiết lập hệ thống, bao gồm mua sắm thiết bị, phần mềm và các chi phí lắp đặt ban đầu.

🌟 ランニングコスト(Running Cost) – Chi phí vận hành
Là chi phí để duy trì và vận hành hệ thống sau khi đã được thiết lập, bao gồm chi phí điện, bảo trì, và nhân sự.

🌟 TCO(Total Cost of Ownership) – Tổng chi phí sở hữu
Là tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và vận hành một hệ thống trong suốt vòng đời của nó, bao gồm cả chi phí ban đầu và chi phí vận hành. TCO được sử dụng để đánh giá toàn diện các khoản chi tiêu liên quan đến một hệ thống.


 

オペレーティングシステム(9)

🌟 OS(Operating System) – Hệ điều hành
Là phần mềm cơ bản quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với hệ thống.

🌟 Windows
Là hệ điều hành do Microsoft phát triển, được sử dụng rộng rãi trên các máy tính cá nhân (PC) và máy chủ. Windows có giao diện đồ họa dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều ứng dụng phần mềm.

🌟 Mac OS
Là hệ điều hành dành riêng cho các máy tính Mac của Apple. Mac OS nổi tiếng với giao diện người dùng đẹp mắt và tính ổn định cao, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và đa phương tiện.

🌟 UNIX
Là hệ điều hành đa nhiệm, đa người dùng, được phát triển vào những năm 1970. UNIX là nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác như Linux và Mac OS, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy chủ và máy trạm.

🌟 Chrome OS
Là hệ điều hành dựa trên Linux, được phát triển bởi Google và chủ yếu được sử dụng trên các thiết bị Chromebook. Chrome OS tập trung vào các ứng dụng web và lưu trữ đám mây.

🌟 Linux
Là hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên UNIX, được phát triển bởi cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới. Linux phổ biến trong các hệ thống máy chủ, siêu máy tính và các thiết bị nhúng.

🌟 iOS
Là hệ điều hành dành riêng cho các thiết bị di động của Apple như iPhone và iPad. iOS được biết đến với giao diện đơn giản, hiệu suất cao và kho ứng dụng phong phú trên App Store.

🌟 Android
Là hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được phát triển bởi Google và được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động, máy tính bảng và các thiết bị thông minh khác.

🌟 仮想記憶(かそうきおく, Virtual Memory) – Bộ nhớ ảo
Là kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong hệ điều hành, cho phép sử dụng không gian ổ cứng làm bộ nhớ bổ sung khi RAM vật lý không đủ. Bộ nhớ ảo giúp chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn dung lượng RAM hiện có.


 

ファイルシステム(5)

🌟 ルートディレクトリ(Root Directory) – Thư mục gốc
Là thư mục đầu tiên và cao nhất trong cấu trúc thư mục của hệ thống tệp. Tất cả các thư mục và tệp khác đều nằm trong thư mục gốc này. Ví dụ, trong hệ điều hành Windows, thư mục gốc của ổ đĩa thường là “C:”, còn trong hệ điều hành Unix/Linux, thư mục gốc là “/”.

🌟 カレントディレクトリ(Current Directory) – Thư mục hiện tại
Là thư mục mà người dùng đang thao tác tại thời điểm đó trong hệ thống tệp. Khi thực hiện các thao tác như tạo, sửa, hoặc di chuyển tệp, hành động sẽ được thực hiện trong thư mục hiện tại.

🌟 ファイル拡張⼦(File Extension) – Phần mở rộng tệp
Là một chuỗi ký tự đứng sau dấu chấm trong tên tệp, cho biết loại tệp và ứng dụng nào có thể mở tệp đó. Ví dụ, “.txt” là phần mở rộng cho tệp văn bản, “.jpg” cho hình ảnh, và “.exe” cho các tệp thực thi.

🌟 フラグメンテーション(Fragmentation) – Phân mảnh tệp
Là hiện tượng khi các phần của tệp không được lưu trữ liên tiếp trên ổ đĩa, khiến việc truy xuất tệp trở nên chậm hơn. Phân mảnh thường xảy ra trên ổ đĩa cứng (HDD) và có thể được khắc phục bằng cách “chống phân mảnh” (defragmentation).

🌟 アーカイブ(Archive) – Lưu trữ
Là quá trình sao lưu hoặc nén dữ liệu để lưu trữ dài hạn. Các tệp được đưa vào lưu trữ thường không còn cần thiết cho các tác vụ hàng ngày, nhưng vẫn được giữ lại để tham chiếu hoặc khôi phục trong tương lai.


 

オフィスツール(2)

🌟 クリップアート(Clip Art) – Hình ảnh minh họa
Là các hình ảnh hoặc đồ họa có sẵn mà người dùng có thể chèn vào tài liệu, bản trình bày hoặc các dự án khác. Clip Art thường bao gồm các hình ảnh đơn giản, biểu tượng, hoặc đồ họa vector có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước mà không bị mất chất lượng.

🌟 ピボットデータ表(Pivot Table) – Bảng tổng hợp dữ liệu
Là công cụ trong các chương trình bảng tính (như Excel) cho phép tóm tắt, phân tích và biểu diễn dữ liệu từ một bảng dữ liệu lớn theo các nhóm hoặc danh mục khác nhau. Người dùng có thể nhanh chóng xoay (pivot) dữ liệu để xem các mối quan hệ khác nhau giữa các cột và hàng, từ đó dễ dàng nhận ra xu hướng và mô hình trong dữ liệu.


 

オープンソースソフトウェア(1)

🌟 OSS(Open Source Software) – Phần mềm mã nguồn mở
Là phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép mọi người sử dụng, sửa đổi, và phân phối tự do. Người dùng có thể xem, chỉnh sửa, và cải tiến mã nguồn của phần mềm theo nhu cầu của mình. OSS thường được phát triển bởi cộng đồng và có các ví dụ phổ biến như Linux, Apache, và Firefox.


 

コンピュータ・⼊出⼒装置(14)

🌟 ウェアラブル端末(Wearable Device) – Thiết bị đeo được
Là các thiết bị điện tử có thể đeo lên người như đồng hồ thông minh, kính thực tế ảo, hoặc các thiết bị theo dõi sức khỏe. Những thiết bị này thường được kết nối với các thiết bị khác để thu thập và truyền tải dữ liệu.

🌟 スマートデバイス(Smart Device) – Thiết bị thông minh
Là các thiết bị điện tử có khả năng kết nối mạng, xử lý thông tin và tương tác với người dùng một cách thông minh, ví dụ như điện thoại thông minh, loa thông minh hoặc các thiết bị IoT.

🌟 ペンタブレット(Pen Tablet) – Bảng vẽ điện tử
Là thiết bị đầu vào cho phép người dùng vẽ hoặc viết bằng bút kỹ thuật số trên bề mặt cảm ứng, chủ yếu được sử dụng trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh.

🌟 イメージスキャナ(Image Scanner) – Máy quét hình ảnh
Là thiết bị dùng để quét và chuyển đổi hình ảnh hoặc tài liệu thành dữ liệu kỹ thuật số. Máy quét thường được sử dụng trong việc số hóa tài liệu giấy hoặc hình ảnh.

🌟 タッチパネル(Touch Panel) – Màn hình cảm ứng
Là màn hình hiển thị có thể phát hiện và phản hồi khi chạm vào bề mặt. Công nghệ này được sử dụng phổ biến trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điều khiển.

🌟 プロジェクタ(Projector) – Máy chiếu
Là thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video từ máy tính, điện thoại lên một bề mặt lớn như màn chiếu. Máy chiếu được sử dụng trong các buổi thuyết trình hoặc trình chiếu phim ảnh.

🌟 3Dプリンタ(3D Printer) – Máy in 3D
Là thiết bị có khả năng tạo ra các vật thể ba chiều từ các mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu như nhựa hoặc kim loại.

🌟 OCR(Optical Character Recognition) – Nhận diện ký tự quang học
Là công nghệ giúp máy tính nhận dạng và chuyển đổi chữ viết tay, chữ in trên tài liệu giấy thành văn bản kỹ thuật số có thể chỉnh sửa.

🌟 OMR(Optical Mark Recognition) – Nhận diện dấu quang học
Là công nghệ nhận diện các dấu đánh dấu trên giấy, thường được sử dụng để quét và chấm điểm các bài thi trắc nghiệm.

🌟 Webカメラ(Web Camera) – Camera web
Là camera kỹ thuật số được kết nối với máy tính để quay video hoặc chụp ảnh, thường dùng trong các cuộc họp trực tuyến hoặc trò chuyện video.

🌟 インクジェットプリンタ(Inkjet Printer) – Máy in phun
Là loại máy in phun mực trực tiếp lên giấy. Máy in phun thường cho ra chất lượng in cao và phổ biến trong in ấn tại gia đình và văn phòng nhỏ.

🌟 インパクトプリンタ(Impact Printer) – Máy in kim
Là loại máy in sử dụng lực va đập của kim vào dải mực để in hình ảnh lên giấy. Thường được sử dụng trong in hóa đơn hoặc phiếu xuất kho.

🌟 感熱式プリンタ(Thermal Printer) – Máy in nhiệt
Là máy in sử dụng nhiệt để in lên giấy nhạy nhiệt mà không cần mực. Loại máy in này thường được sử dụng trong các máy in hóa đơn và nhãn hàng.

🌟 レーザプリンタ(Laser Printer) – Máy in laser
Là loại máy in sử dụng tia laser để in ấn, cho tốc độ in nhanh và chất lượng in cao, phổ biến trong văn phòng và môi trường kinh doanh.


 

情報デザイン(7)

🌟 デザインの原則(Design Principles) – Nguyên tắc thiết kế
Là các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn việc tạo ra một thiết kế hiệu quả và dễ sử dụng. Bao gồm các yếu tố như cân bằng, tương phản, nhịp điệu, sự đơn giản và dễ hiểu.

🌟 シグニファイア(Signifier) – Ký hiệu chỉ dẫn
Là các yếu tố trực quan hoặc âm thanh trong giao diện người dùng giúp hướng dẫn hành động của người dùng. Ví dụ, một nút với mũi tên chỉ xuống có thể cho biết rằng người dùng có thể kéo xuống hoặc nhấp vào.

🌟 構造化シナリオ法(Structured Scenario Method) – Phương pháp kịch bản có cấu trúc
Là kỹ thuật phân tích và mô phỏng kịch bản sử dụng nhằm tạo ra các trải nghiệm người dùng thực tế hơn. Phương pháp này giúp xác định các bước và tương tác cần thiết khi người dùng thực hiện một nhiệm vụ trong hệ thống.

🌟 UXデザイン(User Experience Design) – Thiết kế trải nghiệm người dùng
Là quá trình thiết kế sản phẩm với mục tiêu tối ưu hóa sự hài lòng của người dùng, tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng, tính tương tác và cảm nhận tổng thể về sản phẩm hoặc dịch vụ.

🌟 ユニバーサルデザイン(Universal Design) – Thiết kế cho mọi người
Là phương pháp thiết kế sản phẩm và không gian có thể dễ dàng sử dụng bởi tất cả mọi người, bất kể tuổi tác, khả năng hoặc tình trạng sức khỏe.

🌟 ピクトグラム(Pictogram) – Biểu tượng hình ảnh
Là các biểu tượng hình ảnh đơn giản và dễ hiểu, được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng. Chúng thường xuất hiện trong các bảng chỉ dẫn, bản đồ, và giao diện phần mềm.

🌟 インフォグラフィックス(Infographics) – Đồ họa thông tin
Là cách trình bày dữ liệu và thông tin phức tạp dưới dạng hình ảnh trực quan để dễ dàng hiểu và nắm bắt. Infographics thường sử dụng trong báo cáo, tiếp thị và truyền thông.


 

インタフェース設計(14)

🌟 ユーザビリティ(Usability) – Khả năng sử dụng
Là mức độ dễ sử dụng của một sản phẩm hoặc hệ thống, thể hiện qua cách mà người dùng có thể hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả, dễ dàng và thỏa mãn.

🌟 アクセシビリティ(Accessibility) – Khả năng truy cập
Là việc đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người khuyết tật. Các thiết kế truy cập dễ dàng giúp mọi người tương tác với hệ thống một cách công bằng.

🌟 ジェスチャーインタフェース(Gesture Interface) – Giao diện cử chỉ
Là giao diện cho phép người dùng tương tác với thiết bị hoặc phần mềm bằng các cử chỉ như chạm, vuốt, kéo và nhấn trên màn hình cảm ứng hoặc trong không gian 3D.

🌟 VUI(Voice User Interface) – Giao diện điều khiển bằng giọng nói
Là giao diện người dùng mà người dùng tương tác với hệ thống bằng cách sử dụng giọng nói. Ví dụ là các trợ lý ảo như Siri, Alexa, và Google Assistant.

🌟 GUI(Graphical User Interface) – Giao diện người dùng đồ họa
Là giao diện mà người dùng tương tác với máy tính thông qua các biểu tượng, hình ảnh và cửa sổ. GUI là một phần của hầu hết các hệ điều hành hiện đại như Windows, macOS, và Linux.

🌟 ラジオボタン(Radio Button) – Nút chọn
Là một thành phần giao diện cho phép người dùng chọn một trong số các tùy chọn có sẵn. Chỉ một lựa chọn có thể được chọn tại một thời điểm.

🌟 チェックボックス(Checkbox) – Hộp kiểm
Là thành phần giao diện cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách các lựa chọn. Khác với radio button, nhiều lựa chọn có thể được chọn đồng thời.

🌟 リストボックス(List Box) – Hộp danh sách
Là thành phần giao diện hiển thị một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn một hoặc nhiều mục từ danh sách.

🌟 プルダウンメニュー(Pull-Down Menu) – Menu kéo xuống
Là loại menu thả xuống từ một nút hoặc trường văn bản khi người dùng nhấp vào, hiển thị các tùy chọn để lựa chọn.

🌟 ポップアップメニュー(Popup Menu) – Menu bật lên
Là loại menu xuất hiện trên màn hình khi người dùng nhấp chuột phải hoặc thực hiện một hành động nhất định, cung cấp các tùy chọn liên quan đến hành động hiện tại.

🌟 サムネイル(Thumbnail) – Hình thu nhỏ
Là hình ảnh nhỏ đại diện cho nội dung lớn hơn, thường được sử dụng trong các trang web hoặc ứng dụng để giúp người dùng duyệt nhanh qua nội dung.

🌟 CSS(Cascading Style Sheets) – Ngôn ngữ CSS
Là ngôn ngữ được sử dụng để tạo kiểu cho các trang web, bao gồm màu sắc, phông chữ và bố cục. CSS giúp thiết kế giao diện trang web theo cách dễ dàng và linh hoạt.

🌟 モバイルファースト(Mobile First) – Ưu tiên di động
Là chiến lược thiết kế website hoặc ứng dụng đầu tiên cho thiết bị di động, sau đó mới mở rộng cho các thiết bị có màn hình lớn hơn như máy tính bảng và máy tính để bàn.

🌟 人間中心設計(にんげんちゅうしんせっけい, Human-Centered Design) – Thiết kế lấy con người làm trung tâm
Là phương pháp thiết kế tập trung vào nhu cầu, hành vi và cảm xúc của người dùng cuối, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.


 

マルチメディア技術(17)

🌟 ストリーミング(Streaming) – Truyền phát trực tuyến
Là phương thức truyền tải dữ liệu (thường là âm thanh hoặc video) qua mạng internet mà không cần tải xuống toàn bộ tệp trước khi phát. Người dùng có thể xem hoặc nghe dữ liệu trong thời gian thực.

🌟 エンコード(Encode) – Mã hóa
Là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác, thường là từ dạng thô sang một định dạng nén để dễ dàng lưu trữ hoặc truyền tải hơn.

🌟 デコード(Decode) – Giải mã
Là quá trình ngược lại của mã hóa, tức là chuyển dữ liệu đã được mã hóa trở lại định dạng gốc hoặc một định dạng có thể sử dụng được.

🌟 DRM(Digital Rights Management) – Quản lý quyền kỹ thuật số
Là hệ thống bảo vệ bản quyền số nhằm ngăn chặn việc sao chép, chia sẻ trái phép nội dung số như nhạc, video, và sách điện tử.

🌟 CPRM(Content Protection for Recordable Media) – Bảo vệ nội dung cho phương tiện ghi
Là hệ thống bảo vệ bản quyền được sử dụng cho các phương tiện ghi có thể tái ghi, như DVD, nhằm ngăn chặn sao chép trái phép nội dung.

🌟 HTML5
Là phiên bản mới nhất của ngôn ngữ HTML, được sử dụng để tạo và hiển thị nội dung trên web. HTML5 hỗ trợ tốt hơn cho các tính năng đa phương tiện như video và âm thanh mà không cần plugin bên ngoài.

🌟 MP3(MPEG-1 Audio Layer 3)
Là định dạng âm thanh nén phổ biến, cho phép giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh chấp nhận được.

🌟 MIDI(Musical Instrument Digital Interface)
Là giao thức kết nối các thiết bị âm nhạc điện tử để truyền tín hiệu điều khiển, không phải là âm thanh thực tế mà là dữ liệu điều khiển âm thanh.

🌟 JPEG(Joint Photographic Experts Group)
Là định dạng nén hình ảnh mất dữ liệu phổ biến, thường được sử dụng cho ảnh kỹ thuật số và đồ họa trên web.

🌟 GIF(Graphics Interchange Format)
Là định dạng hình ảnh hỗ trợ nén không mất dữ liệu và có khả năng hiển thị các hình ảnh động (GIF động).

🌟 PNG(Portable Network Graphics)
Là định dạng hình ảnh hỗ trợ nén không mất dữ liệu, thường được sử dụng trên web nhờ khả năng giữ nguyên chất lượng hình ảnh và hỗ trợ trong suốt (transparency).

🌟 BMP(Bitmap)
Là định dạng hình ảnh không nén, giữ lại tất cả các thông tin về màu sắc của từng điểm ảnh. Do đó, các tệp BMP thường có kích thước rất lớn.

🌟 MPEG(Moving Picture Experts Group)
Là một nhóm các định dạng nén video và âm thanh, thường được sử dụng trong các ứng dụng đa phương tiện như video trực tuyến và DVD.

🌟 PDF(Portable Document Format)
Là định dạng tài liệu di động được phát triển bởi Adobe, cho phép giữ nguyên định dạng văn bản, hình ảnh và đồ họa trên nhiều thiết bị khác nhau.

🌟 ZIP
Là định dạng nén tệp phổ biến cho phép nén nhiều tệp thành một tệp duy nhất, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và dễ dàng chia sẻ.

🌟 可逆圧縮(かぎゃくあっしゅく, Lossless Compression) – Nén không mất dữ liệu
Là phương pháp nén dữ liệu mà không làm mất thông tin, cho phép khôi phục lại dữ liệu gốc sau khi giải nén.

🌟 ⾮可逆圧縮(ひかぎゃくあっしゅく, Lossy Compression) – Nén mất dữ liệu
Là phương pháp nén dữ liệu bằng cách loại bỏ một số thông tin ít quan trọng để giảm kích thước tệp, nhưng không thể khôi phục lại dữ liệu gốc hoàn toàn.


 

マルチメディア応⽤(11)

🌟 RGB(Red, Green, Blue) – Hệ màu RGB
Là hệ màu dựa trên ba màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh dương. Được sử dụng chủ yếu cho các thiết bị hiển thị như màn hình máy tính, TV và các thiết bị kỹ thuật số.

🌟 CMY(Cyan, Magenta, Yellow) – Hệ màu CMY
Là hệ màu sử dụng ba màu: xanh lơ (cyan), đỏ tươi (magenta) và vàng (yellow). Đây là hệ màu gốc cho in ấn, trước khi bổ sung thêm màu đen để tạo ra hệ CMYK.

🌟 CMYK(Cyan, Magenta, Yellow, Black) – Hệ màu CMYK
Là hệ màu phổ biến trong in ấn, bổ sung màu đen (Key) vào hệ CMY để tạo ra độ tương phản và chi tiết tốt hơn trong in ấn.

🌟 dpi(Dots Per Inch) – Điểm ảnh trên mỗi inch
Là đơn vị đo mật độ điểm ảnh, thường được sử dụng để chỉ độ phân giải của máy in hoặc các thiết bị hiển thị. Số lượng dpi càng lớn thì hình ảnh càng sắc nét.

🌟 ペイント系ソフトウェア(Paint Software) – Phần mềm vẽ bằng pixel
Là các phần mềm xử lý hình ảnh dựa trên pixel, chẳng hạn như Adobe Photoshop. Các phần mềm này cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa hình ảnh bằng cách thao tác trên từng điểm ảnh.

🌟 ドロー系ソフトウェア(Vector Graphics Software) – Phần mềm đồ họa vector
Là các phần mềm xử lý đồ họa dựa trên vector, chẳng hạn như Adobe Illustrator. Các hình ảnh vector không bị mất chất lượng khi phóng to hoặc thu nhỏ, vì chúng được tạo từ các đường thẳng và hình học thay vì điểm ảnh.

🌟 コンピュータグラフィックス(CG, Computer Graphics) – Đồ họa máy tính
Là việc sử dụng máy tính để tạo ra hình ảnh hoặc đồ họa. CG có thể bao gồm cả đồ họa 2D và 3D, và được sử dụng rộng rãi trong thiết kế, phim ảnh và trò chơi.

🌟 バーチャルリアリティ(Virtual Reality, VR) – Thực tế ảo
Là công nghệ tạo ra môi trường ảo mà người dùng có thể tương tác thông qua các thiết bị như kính VR. Môi trường này mô phỏng lại thế giới thật hoặc hoàn toàn hư cấu.

🌟 AR(Augmented Reality) – Thực tế tăng cường
Là công nghệ cho phép hiển thị thông tin hoặc hình ảnh ảo lên trên thế giới thực. AR kết hợp các yếu tố ảo với môi trường thật thông qua các thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính AR.

🌟 SR(Substitutional Reality) – Thực tế thay thế
Là một dạng thực tế ảo, nơi môi trường ảo thay thế hoàn toàn thế giới thực và người dùng không nhận biết được sự khác biệt giữa hai môi trường.

🌟 MR(Mixed Reality) – Thực tế hỗn hợp
Là công nghệ kết hợp giữa thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), cho phép các đối tượng ảo tương tác với các yếu tố trong thế giới thực trong thời gian thực.


 

データベース⽅式(4)

🌟 関係データベース(かんけいデータベース, Relational Database) – Cơ sở dữ liệu quan hệ
Là loại cơ sở dữ liệu tổ chức thông tin dưới dạng các bảng (bảng dữ liệu), trong đó các bảng có mối quan hệ với nhau thông qua các khóa (key). Mỗi bảng chứa các hàng (bản ghi) và cột (trường), mỗi hàng đại diện cho một mục nhập cụ thể.

🌟 データベース管理システム(DBMS, Database Management System) – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Là phần mềm hoặc hệ thống cho phép người dùng tạo, truy cập, quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả. DBMS giúp quản lý thông tin, bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất của các truy vấn.

🌟 RDBMS(Relational Database Management System) – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
Là loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoạt động dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ, sử dụng các bảng liên kết để quản lý và truy vấn dữ liệu. Ví dụ phổ biến của RDBMS là MySQL, PostgreSQL, và Oracle.

🌟 NoSQL(Not Only SQL) – Cơ sở dữ liệu NoSQL
Là loại cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình dữ liệu quan hệ như RDBMS. NoSQL phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng cao và làm việc với lượng dữ liệu lớn, như MongoDB, Cassandra, và Couchbase. Nó lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu, đồ thị, hoặc key-value thay vì các bảng truyền thống.


 

データベース設計(5)

🌟 データクレンジング(Data Cleansing) – Làm sạch dữ liệu
Là quá trình phát hiện và sửa chữa hoặc loại bỏ các dữ liệu không chính xác, không đầy đủ, hoặc không nhất quán trong cơ sở dữ liệu, nhằm cải thiện chất lượng và tính chính xác của dữ liệu.

🌟 E-R図(イーアールず, Entity-Relationship Diagram) – Sơ đồ thực thể – quan hệ
Là một công cụ dùng để mô tả cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, bằng cách biểu diễn các thực thể (entity), thuộc tính (attributes) và mối quan hệ (relationship) giữa chúng. E-R Diagram giúp hình dung rõ ràng mô hình cơ sở dữ liệu trước khi thiết kế.

🌟 主キー(しゅキー, Primary Key) – Khóa chính
Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, được sử dụng để xác định duy nhất mỗi hàng (bản ghi) trong bảng. Mỗi bảng chỉ có một khóa chính và giá trị trong cột này phải là duy nhất, không được để trống.

🌟 外部キー(がいぶキー, Foreign Key) – Khóa ngoại
Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, được sử dụng để tạo liên kết với khóa chính trong một bảng khác. Khóa ngoại đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giữa các bảng liên quan trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

🌟 インデックス(Index) – Chỉ mục
Là cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu. Index hoạt động giống như một bảng tra cứu, giúp cơ sở dữ liệu tìm kiếm thông tin nhanh hơn mà không cần quét toàn bộ bảng.


 

データ操作(2)

🌟 射影(しゃえい, Projection) – Phép chiếu
Là một phép toán trong đại số quan hệ, được sử dụng để trích xuất các cột cụ thể từ một bảng (quan hệ). Phép chiếu giúp lấy ra những thuộc tính cần thiết mà không cần lấy toàn bộ bảng, giúp giảm dữ liệu không cần thiết.
Ví dụ: Nếu một bảng có các cột “Họ”, “Tên”, “Địa chỉ”, “Số điện thoại”, phép chiếu có thể chỉ lấy “Tên” và “Số điện thoại”.

🌟 選択(せんたく, Selection) – Phép chọn
Là một phép toán trong đại số quan hệ, được sử dụng để lọc các hàng (bản ghi) từ một bảng dựa trên các điều kiện cụ thể. Phép chọn giúp trích xuất những bản ghi thỏa mãn điều kiện nhất định, giống như một truy vấn tìm kiếm.
Ví dụ: Chọn tất cả các hàng từ bảng “Nhân viên” mà “Tuổi” lớn hơn 30.


 

トランザクション処理(8)

🌟 排他制御(はいたせいぎょ, Exclusive Control) – Kiểm soát loại trừ
Là cơ chế quản lý quyền truy cập vào tài nguyên hoặc dữ liệu sao cho không có nhiều tác vụ có thể truy cập đồng thời cùng một tài nguyên hoặc dữ liệu. Điều này ngăn ngừa xung đột hoặc mất dữ liệu khi nhiều người dùng cố gắng cập nhật dữ liệu cùng lúc.

🌟 トランザクション(Transaction) – Giao dịch
Là một đơn vị công việc trong cơ sở dữ liệu, bao gồm một hoặc nhiều thao tác (như đọc, ghi dữ liệu) thực hiện một cách nguyên tử (toàn bộ hoặc không có gì). Một giao dịch đảm bảo rằng dữ liệu cơ sở dữ liệu luôn nhất quán.

🌟 ACID特性(エーシッドとくせい, ACID Properties) – Đặc tính ACID
Là bốn đặc tính quan trọng của giao dịch trong cơ sở dữ liệu:

  1. Atomicity: Tính nguyên tử – toàn bộ giao dịch phải được thực hiện hoặc không có gì cả.
  2. Consistency: Tính nhất quán – giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái nhất quán sang trạng thái khác.
  3. Isolation: Tính độc lập – các giao dịch không được ảnh hưởng lẫn nhau.
  4. Durability: Tính bền vững – khi giao dịch hoàn thành, các thay đổi sẽ được lưu lại vĩnh viễn.

🌟 デッドロック(Deadlock) – Bế tắc
Là tình trạng trong đó hai hoặc nhiều giao dịch cùng chờ đợi nhau giải phóng tài nguyên mà không thể tiến hành, dẫn đến tình trạng đình trệ. Các giao dịch sẽ bị khóa vô thời hạn nếu không có biện pháp xử lý.

🌟 2相コミットメント(にそうコミットメント, Two-Phase Commit) – Cam kết hai pha
Là giao thức được sử dụng trong hệ thống phân tán để đảm bảo tính nhất quán của giao dịch. Giao thức này chia quá trình cam kết thành hai giai đoạn: chuẩn bị và cam kết, đảm bảo tất cả các hệ thống liên quan đều đồng ý thực hiện giao dịch.

🌟 チェックポイント(Checkpoint) – Điểm kiểm tra
Là cơ chế lưu trữ trạng thái của cơ sở dữ liệu tại một thời điểm nhất định để phục hồi nhanh chóng nếu có sự cố. Các thay đổi trước điểm kiểm tra được ghi vào bộ nhớ lâu dài.

🌟 ロールバック(Rollback) – Hoàn tác
Là quá trình phục hồi lại trạng thái trước của cơ sở dữ liệu khi một giao dịch thất bại hoặc không hoàn tất. Toàn bộ các thay đổi trong giao dịch bị hủy bỏ.

🌟 ロールフォワード(Rollforward) – Phục hồi tiến
Là quá trình phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái mới nhất bằng cách áp dụng lại các thay đổi đã được ghi lại sau một sự cố. Dữ liệu được khôi phục tiến lên từ điểm kiểm tra.


 

ネットワーク⽅式(30)

🌟 LAN(Local Area Network) – Mạng cục bộ
Là mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ như văn phòng, nhà ở. LAN giúp chia sẻ tài nguyên như máy in và file giữa các thiết bị trong một phạm vi địa lý giới hạn.

🌟 WAN(Wide Area Network) – Mạng diện rộng
Là mạng kết nối các hệ thống máy tính ở khoảng cách xa, thường là giữa các thành phố hoặc quốc gia. Internet là ví dụ phổ biến của một WAN.

🌟 ネットワークインターフェース(Network Interface) – Giao diện mạng
Là thành phần phần cứng hoặc phần mềm giúp thiết bị kết nối với mạng. Ví dụ: card mạng (NIC).

🌟 ハブ(Hub) – Bộ chia mạng
Thiết bị mạng đơn giản dùng để kết nối nhiều thiết bị trong một mạng LAN. Tuy nhiên, hub chỉ chuyển dữ liệu mà không phân biệt được thiết bị nhận cụ thể, dẫn đến lưu lượng mạng không được tối ưu.

🌟 ルータ(Router) – Bộ định tuyến
Là thiết bị giúp kết nối các mạng khác nhau và định tuyến lưu lượng dữ liệu giữa chúng. Router quản lý các địa chỉ IP để tìm ra đường truyền tốt nhất cho dữ liệu.

🌟 スイッチ(Switch) – Bộ chuyển mạch
Là thiết bị mạng thông minh hơn hub, giúp kết nối các thiết bị trong LAN và chỉ chuyển dữ liệu đến thiết bị cụ thể cần nhận, giúp cải thiện hiệu suất mạng.

🌟 無線LAN(むせんLAN, Wireless LAN) – Mạng không dây
Mạng kết nối các thiết bị thông qua sóng radio thay vì cáp vật lý. Wi-Fi là một ví dụ của mạng không dây.

🌟 VLAN(Virtual LAN) – Mạng cục bộ ảo
Là công nghệ chia mạng vật lý thành các mạng con ảo để quản lý tốt hơn và đảm bảo an ninh. VLAN giúp cô lập các phần khác nhau của mạng cục bộ.

🌟 Wi-Fi
Là công nghệ cho phép các thiết bị trao đổi dữ liệu không dây trong một mạng cục bộ (LAN). Wi-Fi là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho mạng không dây hiện nay.

🌟 Wi-Fi Direct
Là một tính năng cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thông qua điểm truy cập Wi-Fi, tạo ra một kết nối ngang hàng.

🌟 メッシュWi-Fi(Mesh Wi-Fi)
Là hệ thống mạng không dây bao gồm nhiều điểm phát sóng Wi-Fi liên kết với nhau để phủ sóng toàn diện một khu vực lớn, giúp tăng cường kết nối mạng ổn định trong toàn bộ khu vực.

🌟 WPS(Wi-Fi Protected Setup) – Thiết lập bảo mật Wi-Fi
Là một phương thức kết nối nhanh giữa router và các thiết bị không dây chỉ bằng cách nhấn nút, mà không cần nhập mật khẩu.

🌟 ゲートウェイ(Gateway) – Cổng kết nối
Là thiết bị kết nối hai mạng khác nhau và có khả năng chuyển đổi các giao thức khác nhau giữa các mạng này.

🌟 デフォルトゲートウェイ(Default Gateway) – Cổng mặc định
Là thiết bị hoặc địa chỉ trong mạng mà các thiết bị gửi lưu lượng mạng đến khi không biết rõ địa chỉ đích. Thường là địa chỉ IP của router trong mạng nội bộ.

🌟 プロキシ(Proxy) – Máy chủ ủy quyền
Là máy chủ trung gian giúp chuyển tiếp các yêu cầu giữa người dùng và internet, giúp ẩn địa chỉ IP của người dùng và quản lý truy cập internet.

🌟 MACアドレス(MAC Address) – Địa chỉ MAC
Là địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi thiết bị mạng, dùng để nhận diện thiết bị trong mạng. MAC viết tắt của “Media Access Control”.

🌟 ESSID(Extended Service Set Identifier) – Nhận diện mạng mở rộng
Là tên duy nhất của một mạng không dây Wi-Fi, cho phép các thiết bị tìm kiếm và kết nối với mạng.

🌟 イントラネット(Intranet) – Mạng nội bộ
Là mạng nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, sử dụng công nghệ internet nhưng chỉ giới hạn cho các thành viên của tổ chức truy cập.

🌟 モデム(Modem) – Bộ điều giải
Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại, và ngược lại, chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số để máy tính có thể hiểu được.

🌟 ターミナルアダプタ(Terminal Adapter, TA) – Bộ điều hợp đầu cuối
Là thiết bị dùng để kết nối các thiết bị không tương thích với mạng ISDN (Integrated Services Digital Network), thường dùng để kết nối máy tính với dịch vụ ISDN.

🌟 モジュラージャック(Modular Jack) – Ổ cắm modul
Là ổ cắm tiêu chuẩn cho cáp điện thoại và mạng, thường được sử dụng cho cáp RJ11 (điện thoại) hoặc RJ45 (mạng LAN).

🌟 LTE(Long Term Evolution)
Là một tiêu chuẩn công nghệ truyền thông di động không dây, thường được gọi là 4G. LTE cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao hơn so với các thế hệ trước đó như 3G.

🌟 5G(Fifth Generation) – Thế hệ mạng di động thứ 5
Là tiêu chuẩn mới nhất của mạng di động, với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, độ trễ thấp và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn so với các công nghệ trước.

🌟 SDN(Software-Defined Networking) – Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Là kiến trúc mạng cho phép quản lý và điều khiển mạng bằng phần mềm thay vì sử dụng phần cứng truyền thống. SDN giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của mạng.

🌟 ビーコン(Beacon)
Là thiết bị phát tín hiệu không dây định kỳ sử dụng công nghệ Bluetooth hoặc các công nghệ tương tự để gửi thông tin vị trí hoặc thông báo tới các thiết bị di động trong phạm vi gần.

🌟 LPWA(Low Power Wide Area) – Mạng diện rộng công suất thấp
Là một loại công nghệ truyền thông không dây, tối ưu cho các ứng dụng IoT yêu cầu truyền dữ liệu với lượng nhỏ trên khoảng cách xa và tiêu tốn ít năng lượng.

🌟 エッジコンピューティング(Edge Computing)
Là mô hình điện toán nơi dữ liệu được xử lý tại hoặc gần vị trí mà nó được thu thập, thay vì chuyển toàn bộ dữ liệu về trung tâm dữ liệu hoặc đám mây. Điều này giúp giảm độ trễ và băng thông.

🌟 BLE(Bluetooth Low Energy) – Bluetooth năng lượng thấp
Là một phiên bản của Bluetooth được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, thường được sử dụng trong các thiết bị IoT để truyền dữ liệu với tốc độ thấp nhưng hiệu quả cao về năng lượng.

🌟 IoTエリアネットワーク(IoT Area Network) – Mạng khu vực IoT
Là mạng kết nối các thiết bị IoT trong một khu vực cụ thể, thường sử dụng các công nghệ như LPWA hoặc BLE để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.

🌟 NAT(Network Address Translation) – Chuyển đổi địa chỉ mạng
Là công nghệ mạng cho phép một thiết bị (thường là router) gán địa chỉ IP công khai duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng nội bộ bằng cách chuyển đổi các địa chỉ IP nội bộ thành địa chỉ IP công khai khi truy cập internet.


 

通信プロトコル(12)

🌟 OSI基本参照モデル(OSIきほんさんしょうモデル, OSI Reference Model) – Mô hình tham chiếu OSI
Là mô hình tiêu chuẩn chia hoạt động truyền thông mạng thành 7 tầng khác nhau: Tầng vật lý, Tầng liên kết dữ liệu, Tầng mạng, Tầng giao vận, Tầng phiên, Tầng trình bày, và Tầng ứng dụng. Mô hình này giúp tiêu chuẩn hóa cách các thiết bị khác nhau giao tiếp qua mạng.

🌟 TCP/IP階層モデル(TCP/IPかいそうモデル, TCP/IP Layer Model) – Mô hình phân tầng TCP/IP
Là mô hình mạng gồm 4 tầng (Tầng liên kết, Tầng Internet, Tầng vận chuyển, và Tầng ứng dụng) được sử dụng phổ biến trong truyền thông mạng hiện đại, dựa trên bộ giao thức TCP/IP.

🌟 TCP/IP(Transmission Control Protocol/Internet Protocol) – Giao thức điều khiển truyền vận và giao thức Internet
Là bộ giao thức chính dùng để truyền tải dữ liệu qua internet. TCP đảm bảo dữ liệu được truyền tin cậy và IP xác định đường truyền dữ liệu qua mạng.

🌟 HTTP(HyperText Transfer Protocol) – Giao thức truyền tải siêu văn bản
Là giao thức được sử dụng để truyền các tài liệu siêu văn bản như trang web từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng. Đây là giao thức cơ bản của World Wide Web.

🌟 HTTPS(HyperText Transfer Protocol Secure) – Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
Là phiên bản an toàn của HTTP, sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng, đảm bảo tính bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư.

🌟 SMTP(Simple Mail Transfer Protocol) – Giao thức truyền thư đơn giản
Là giao thức chuẩn để gửi email từ máy chủ của người gửi đến máy chủ của người nhận, thường được dùng để gửi thư từ ứng dụng khách đến máy chủ thư.

🌟 POP(Post Office Protocol) – Giao thức bưu điện
Là một giao thức dùng để tải email từ máy chủ thư xuống máy tính của người dùng và xóa nó khỏi máy chủ sau khi tải về. Phiên bản phổ biến nhất là POP3.

🌟 IMAP(Internet Message Access Protocol) – Giao thức truy cập thư internet
Là giao thức dùng để quản lý và truy cập email từ máy chủ thư mà không cần tải về máy tính cục bộ, cho phép đồng bộ hóa email trên nhiều thiết bị.

🌟 FTP(File Transfer Protocol) – Giao thức truyền tệp tin
Là giao thức chuẩn để truyền tệp tin giữa các máy tính qua mạng, thường được dùng để tải và chia sẻ tệp từ máy chủ web.

🌟 NTP(Network Time Protocol) – Giao thức thời gian mạng
Là giao thức dùng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trong mạng, đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng có cùng một thời gian chính xác.

🌟 DHCP(Dynamic Host Configuration Protocol) – Giao thức cấu hình máy chủ động
Là giao thức tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng, giúp quản lý địa chỉ IP một cách hiệu quả và giảm bớt công việc cấu hình thủ công.

🌟 ポート番号(Port Number) – Số cổng
Là số được gán cho các giao thức hoặc dịch vụ mạng cụ thể, giúp xác định dịch vụ nào đang xử lý dữ liệu trên một máy chủ. Ví dụ, HTTP thường sử dụng cổng 80, và HTTPS sử dụng cổng 443.


 

ネットワーク応⽤(29)

🌟 IPアドレス(IP Address) – Địa chỉ IP
Là một chuỗi số dùng để định danh một thiết bị cụ thể trong mạng internet hoặc mạng nội bộ. Mỗi thiết bị kết nối internet đều có một địa chỉ IP duy nhất. Có hai phiên bản chính: IPv4 và IPv6.

🌟 サブネットマスク(Subnet Mask) – Mặt nạ mạng con
Là một địa chỉ giúp phân chia một mạng IP thành nhiều mạng con nhỏ hơn, giúp quản lý và sử dụng tài nguyên địa chỉ IP hiệu quả hơn.

🌟 IPv6(Internet Protocol version 6) – Giao thức Internet phiên bản 6
Là phiên bản mới nhất của giao thức IP, sử dụng địa chỉ IP dài 128-bit, thay thế cho IPv4, nhằm tăng không gian địa chỉ IP, đảm bảo đủ địa chỉ cho sự phát triển của internet.

🌟 DNS(Domain Name System) – Hệ thống phân giải tên miền
Là hệ thống chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để kết nối.

🌟 URL(Uniform Resource Locator) – Địa chỉ tài nguyên thống nhất
Là địa chỉ duy nhất được sử dụng để truy cập một tài nguyên cụ thể trên mạng internet, chẳng hạn như một trang web hoặc tệp tin.

🌟 同報メール(どうほうメール, Broadcast Email) – Email đồng báo
Là email được gửi đến nhiều người nhận cùng lúc, thường được sử dụng trong thông báo hoặc truyền thông đại chúng.

🌟 メーリングリスト(Mailing List) – Danh sách gửi thư
Là danh sách các địa chỉ email được nhóm lại để gửi một email duy nhất đến tất cả các thành viên của danh sách.

🌟 cc(Carbon Copy) – Gửi bản sao
Là chức năng trong email cho phép gửi bản sao của email đến một hoặc nhiều người nhận khác ngoài người nhận chính.

🌟 bcc(Blind Carbon Copy) – Gửi bản sao ẩn
Giống như cc, nhưng các người nhận bcc không thể thấy địa chỉ email của những người nhận khác trong danh sách.

🌟 cookie(クッキー) – Cookie
Là tệp tin nhỏ do trình duyệt web lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi, ghi nhớ thông tin người dùng hoặc tình trạng phiên làm việc trên trang web.

🌟 CGI(Common Gateway Interface) – Giao diện cổng chung
Là một chuẩn cho phép các chương trình chạy trên máy chủ web có thể giao tiếp và trả kết quả tới trình duyệt của người dùng, thường được sử dụng trong các trang web động.

🌟 CMS(Content Management System) – Hệ quản trị nội dung
Là phần mềm giúp quản lý, tạo và chỉnh sửa nội dung trên các trang web mà không cần phải biết lập trình, phổ biến như WordPress.

🌟 MIME(Multipurpose Internet Mail Extensions) – Phần mở rộng thư internet đa năng
Là một chuẩn giúp gửi các loại tệp khác ngoài văn bản, như hình ảnh, âm thanh, video, qua email.

🌟 RSS(Rich Site Summary/Really Simple Syndication) – Hệ thống cung cấp thông tin đơn giản
Là một định dạng XML dùng để chia sẻ và cập nhật nội dung thường xuyên từ các trang web, blog hoặc tin tức.

🌟 オンラインストレージ(Online Storage) – Lưu trữ trực tuyến
Là dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây, cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và truy cập tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, ví dụ như Google Drive hay Dropbox.

🌟 クローラ(Crawler) – Trình thu thập dữ liệu
Là chương trình tự động duyệt qua các trang web để thu thập và lập chỉ mục thông tin, giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiển thị kết quả tìm kiếm một cách nhanh chóng.

🌟 MVNO(Mobile Virtual Network Operator) – Nhà mạng ảo
Là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không sở hữu hạ tầng mạng riêng, mà thuê lại mạng của các nhà mạng lớn (như NTT Docomo, SoftBank) để cung cấp dịch vụ cho người dùng.

🌟 ISP(Internet Service Provider) – Nhà cung cấp dịch vụ internet
Là công ty cung cấp quyền truy cập internet cho người dùng thông qua các công nghệ như DSL, cáp quang, hoặc 4G/5G.

🌟 IP電話(IPでんわ, IP Telephone) – Điện thoại IP
Là công nghệ truyền giọng nói qua giao thức internet (VoIP), cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua internet thay vì qua mạng điện thoại truyền thống.

🌟 ハンドオーバ(Handover) – Chuyển giao sóng
Là quá trình chuyển tiếp kết nối từ một trạm phát sóng này sang trạm phát sóng khác khi thiết bị di chuyển, đảm bảo duy trì kết nối mạng mà không bị gián đoạn.

🌟 ローミング(Roaming) – Chuyển vùng
Là dịch vụ cho phép người dùng điện thoại di động sử dụng mạng của nhà mạng khác khi ở ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng gốc, ví dụ khi đi du lịch nước ngoài.

🌟 MIMO(Multiple Input Multiple Output) – Nhiều đầu vào, nhiều đầu ra
Là công nghệ truyền tải không dây sử dụng nhiều ăng-ten để tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm nhiễu trong mạng Wi-Fi hoặc 4G/5G.

🌟 キャリアアグリゲーション(Carrier Aggregation) – Ghép kênh sóng mang
Là công nghệ kết hợp nhiều dải tần số để tăng băng thông và tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng di động, giúp cải thiện tốc độ và hiệu suất mạng 4G/5G.

🌟 テザリング(Tethering) – Chia sẻ kết nối internet
Là tính năng cho phép một thiết bị di động (như điện thoại) chia sẻ kết nối internet với các thiết bị khác thông qua Wi-Fi, Bluetooth hoặc cáp USB.

🌟 SIMカード(SIMかーど, SIM Card) – Thẻ SIM
Là thẻ chứa thông tin nhận dạng thuê bao di động, cho phép người dùng kết nối với mạng di động của nhà mạng.

🌟 eSIM(Embedded SIM) – Thẻ SIM nhúng
Là phiên bản điện tử của thẻ SIM, được tích hợp trực tiếp vào thiết bị mà không cần tháo lắp, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các nhà mạng.

🌟 テレマティクス(Telematics) – Viễn thông kết hợp với tin học
Là công nghệ kết hợp giữa viễn thông và tin học để thu thập và truyền tải dữ liệu từ các phương tiện giao thông, thường được sử dụng trong các hệ thống xe thông minh để theo dõi và quản lý từ xa.

🌟 ADSL(Asymmetric Digital Subscriber Line) – Đường dây thuê bao số bất đối xứng
Là công nghệ truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại với tốc độ cao, cho phép truy cập internet trong khi vẫn có thể sử dụng điện thoại cố định.

🌟 FTTH(Fiber to the Home) – Cáp quang đến nhà
Là công nghệ cung cấp internet tốc độ cao thông qua việc kéo cáp quang trực tiếp đến nhà hoặc cơ sở kinh doanh của người dùng.


 

情報セキュリティ(51)

🌟 盗み見(ぬすみみ, Shoulder Surfing) – Nhìn lén
Là hành động cố ý nhìn lén thông tin cá nhân của người khác, chẳng hạn như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng, thường xảy ra ở nơi công cộng.

🌟 クラッキング(Cracking) – Đột nhập máy tính
Là hành động tấn công máy tính hoặc mạng để phá vỡ hệ thống bảo mật, thường nhằm mục đích lấy cắp dữ liệu hoặc phá hoại.

🌟 ソーシャルエンジニアリング(Social Engineering) – Tấn công kỹ thuật xã hội
Là hình thức lừa đảo trong đó kẻ tấn công lợi dụng sự tin tưởng hoặc thiếu cảnh giác của người dùng để lừa lấy thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc mã bảo mật.

🌟 ビジネスメール詐欺(Business Email Compromise, BEC) – Lừa đảo email doanh nghiệp
Là hình thức lừa đảo trong đó kẻ tấn công giả mạo email của một doanh nghiệp để lừa tiền hoặc thông tin từ đối tác hoặc nhân viên.

🌟 ダークウェブ(Dark Web) – Web đen
Là phần mạng internet chỉ có thể truy cập thông qua các trình duyệt đặc biệt, thường được sử dụng cho các hoạt động bất hợp pháp như buôn bán ma túy, vũ khí, và dữ liệu bị đánh cắp.

🌟 マルウェア(Malware) – Phần mềm độc hại
Là thuật ngữ chỉ các phần mềm được thiết kế nhằm gây hại cho hệ thống máy tính, như vi-rút, trojan, và sâu.

🌟 ボット(Bot) – Bot
Là một chương trình tự động thực hiện các tác vụ trên mạng. Trong bối cảnh an ninh, bot có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công mạng, như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

🌟 スパイウェア(Spyware) – Phần mềm gián điệp
Là phần mềm âm thầm theo dõi hoạt động của người dùng và gửi thông tin về kẻ tấn công mà không cho người dùng biết.

🌟 ランサムウェア(Ransomware) – Phần mềm tống tiền
Là phần mềm mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục quyền truy cập.

🌟 ファイルレスマルウェア(Fileless Malware) – Phần mềm độc hại không cần tệp
Là loại phần mềm độc hại không lưu trữ dưới dạng tệp tin mà tồn tại trong bộ nhớ của hệ thống, giúp nó tránh được các phần mềm diệt virus truyền thống.

🌟 ワーム(Worm) – Sâu máy tính
Là phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác mà không cần sự can thiệp của người dùng.

🌟 トロイの木馬(Trojan Horse) – Trojan
Là phần mềm độc hại giả dạng như một chương trình hợp pháp để đánh lừa người dùng cài đặt, sau đó khai thác lỗ hổng bảo mật hoặc đánh cắp dữ liệu.

🌟 RAT(Remote Access Trojan) – Trojan truy cập từ xa
Là một loại trojan cho phép kẻ tấn công kiểm soát từ xa hệ thống của nạn nhân mà họ không hề hay biết.

🌟 マクロウイルス(Macro Virus) – Virus macro
Là virus lây lan qua các macro trong tài liệu văn phòng, chẳng hạn như tài liệu Word hoặc Excel.

🌟 ガンブラー(Gumblar) – Gumblar
Là một loại tấn công web độc hại qua việc chiếm quyền điều khiển trình duyệt của người dùng và lây nhiễm phần mềm độc hại khi họ truy cập các trang web bị nhiễm.

🌟 キーロガー(Keylogger) – Ghi lại thao tác phím
Là phần mềm gián điệp ghi lại mọi thao tác trên bàn phím của người dùng để đánh cắp thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu nhạy cảm.

🌟 バックドア(Backdoor) – Cửa hậu
Là lỗ hổng hoặc cửa ngõ bí mật được kẻ tấn công cài đặt vào hệ thống, cho phép họ truy cập trái phép vào hệ thống mà không bị phát hiện.

🌟 ファイル交換ソフトウェア(File Sharing Software) – Phần mềm chia sẻ tệp
Là phần mềm cho phép người dùng chia sẻ tệp với nhau qua mạng, thường được sử dụng để chia sẻ nhạc, video hoặc phần mềm, nhưng cũng có thể bị lợi dụng để phát tán phần mềm độc hại.

🌟 セキュリティホール(Security Hole) – Lỗ hổng bảo mật
Là điểm yếu trong hệ thống phần mềm hoặc phần cứng, cho phép kẻ tấn công lợi dụng để truy cập trái phép vào hệ thống hoặc đánh cắp dữ liệu.

🌟 シャドーIT(Shadow IT) – IT ngầm
Là việc nhân viên sử dụng các công cụ, phần mềm hoặc dịch vụ công nghệ thông tin mà không có sự cho phép của bộ phận IT, thường gây ra rủi ro bảo mật.

🌟 不正のトライアングル(Fraud Triangle) – Tam giác gian lận
Là mô hình giải thích ba yếu tố dẫn đến hành vi gian lận: áp lực tài chính, cơ hội và khả năng hợp lý hóa hành vi sai trái.

🌟 辞書攻撃(Dictionary Attack) – Tấn công từ điển
Là hình thức tấn công dò tìm mật khẩu bằng cách thử các mật khẩu phổ biến hoặc từ trong từ điển.

🌟 総当たり攻撃(Brute Force Attack) – Tấn công tổng lực
Là hình thức tấn công bằng cách thử tất cả các kết hợp có thể của mật khẩu cho đến khi tìm ra mật khẩu đúng.

🌟 パスワードリスト攻撃(Password List Attack) – Tấn công danh sách mật khẩu
Là phương pháp tấn công sử dụng danh sách các mật khẩu đã bị lộ trước đó để thử đăng nhập vào tài khoản của người dùng.

🌟 クロスサイトスクリプティング(Cross-Site Scripting, XSS) – Tấn công XSS
Là hình thức tấn công chèn mã độc vào trang web, khiến trình duyệt của người dùng thực thi mã độc khi truy cập vào trang.

🌟 クロスサイトリクエストフォージェリ(Cross-Site Request Forgery, CSRF) – Tấn công CSRF
Là loại tấn công lừa người dùng đã đăng nhập thực hiện các hành động không mong muốn trên trang web mà họ đang truy cập, chẳng hạn như thay đổi thông tin tài khoản mà người dùng không hề biết.

🌟 クリックジャッキング(Clickjacking) – Tấn công đánh cắp nhấp chuột
Là hình thức tấn công bằng cách che giấu các yếu tố trên trang web, khiến người dùng vô tình nhấp vào các liên kết hoặc nút dẫn đến hành động không mong muốn.

🌟 ドライブバイダウンロード(Drive-By Download) – Tấn công tải xuống lén lút
Là loại tấn công trong đó phần mềm độc hại được tự động tải xuống và cài đặt trên máy tính của người dùng khi họ truy cập vào một trang web độc hại mà không cần sự cho phép của họ.

🌟 SQLインジェクション(SQL Injection) – Tấn công SQL Injection
Là kỹ thuật tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các câu lệnh SQL của ứng dụng để truy cập hoặc thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

🌟 ディレクトリトラバーサル(Directory Traversal) – Tấn công truy xuất thư mục
Là tấn công bằng cách lợi dụng lỗ hổng của ứng dụng để truy cập vào các tệp hoặc thư mục mà ứng dụng không cho phép, vượt quá quyền hạn của người dùng.

🌟 中間者攻撃(Man-in-the-Middle Attack, MITM) – Tấn công người trung gian
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công chặn và có thể thay đổi thông tin giữa hai bên giao tiếp mà không bị phát hiện.

🌟 MITB攻撃(Man-in-the-Browser Attack, MITB) – Tấn công người trung gian trong trình duyệt
Là biến thể của MITM, trong đó mã độc được cài vào trình duyệt của người dùng, cho phép kẻ tấn công theo dõi và thay đổi thông tin mà không bị phát hiện.

🌟 第三者中継(Third-Party Relay) – Truyền qua bên thứ ba
Là tấn công trong đó kẻ tấn công lợi dụng một máy tính hoặc máy chủ trung gian để chuyển tiếp các thông tin không mong muốn, chẳng hạn như email spam hoặc dữ liệu độc hại.

🌟 IPスプーフィング(IP Spoofing) – Giả mạo địa chỉ IP
Là kỹ thuật giả mạo địa chỉ IP của một thiết bị để làm cho nó trông giống như đến từ một nguồn khác, nhằm đánh lừa hệ thống bảo mật.

🌟 キャッシュポイズニング(Cache Poisoning) – Đầu độc bộ nhớ cache
Là tấn công nhằm thay đổi dữ liệu trong bộ nhớ đệm của hệ thống DNS hoặc các hệ thống khác, khiến người dùng truy cập vào các trang web độc hại thay vì các trang web hợp pháp.

🌟 セッションハイジャック(Session Hijacking) – Chiếm đoạt phiên làm việc
Là tấn công trong đó kẻ tấn công chiếm quyền điều khiển một phiên làm việc hợp lệ của người dùng trên trang web hoặc dịch vụ mạng, thường bằng cách lấy cắp mã định danh phiên.

🌟 DoS攻撃(DoS Attack) – Tấn công từ chối dịch vụ
Là loại tấn công nhằm làm quá tải hệ thống hoặc dịch vụ để ngăn người dùng hợp pháp truy cập vào.

🌟 DDoS攻撃(DDoS Attack) – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
Là biến thể của DoS, trong đó kẻ tấn công sử dụng nhiều thiết bị khác nhau để tấn công đồng thời vào hệ thống, gây quá tải và ngưng trệ dịch vụ.

🌟 クリプトジャッキング(Cryptojacking) – Đào tiền mã hóa trái phép
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công sử dụng tài nguyên của thiết bị người dùng mà không được phép để khai thác tiền mã hóa, thường làm chậm hệ thống và tăng mức tiêu thụ năng lượng.

🌟 標的型攻撃(Targeted Attack) – Tấn công có mục tiêu
Là hình thức tấn công mạng nhắm vào một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể với mục đích đánh cắp thông tin quan trọng hoặc gây thiệt hại.

🌟 水飲み場型攻撃(Watering Hole Attack) – Tấn công theo kiểu “điểm nước”
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công lây nhiễm phần mềm độc hại lên các trang web mà mục tiêu thường truy cập, hy vọng rằng nạn nhân sẽ vô tình bị lây nhiễm.

🌟 やり取り型攻撃(Conversation Hijacking) – Tấn công chiếm đoạt trao đổi
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công chiếm quyền điều khiển cuộc trò chuyện hoặc email giữa hai bên để thực hiện hành vi lừa đảo.

🌟 フィッシング(Phishing) – Tấn công lừa đảo qua email
Là kỹ thuật lừa đảo để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng bằng cách giả mạo các trang web hoặc email đáng tin cậy.

🌟 ワンクリック詐欺(One-Click Fraud) – Lừa đảo một cú nhấp chuột
Là hình thức lừa đảo trong đó người dùng bị lừa nhấp vào một liên kết dẫn đến việc bị tính phí hoặc bị tấn công.

🌟 ゼロデイ攻撃(Zero-Day Attack) – Tấn công lỗ hổng zero-day
Là hình thức tấn công lợi dụng lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc vá lỗi, khiến hệ thống không có biện pháp bảo vệ.

🌟 プロンプトインジェクション(Prompt Injection) – Tấn công tiêm lệnh
Là hình thức tấn công bằng cách chèn mã độc hoặc lệnh không mong muốn vào giao diện điều khiển hoặc công cụ AI để kiểm soát hệ thống hoặc thay đổi hành vi.

🌟 敵対的サンプル(Adversarial Example) – Mẫu dữ liệu đối kháng
Là loại dữ liệu được thiết kế đặc biệt để gây nhầm lẫn hoặc làm sai lệch các mô hình học máy, nhằm đánh bại hệ thống bảo mật AI.

🌟 ポートスキャン(Port Scanning) – Quét cổng
Là quá trình quét các cổng mạng của một hệ thống để tìm ra các cổng mở và khai thác lỗ hổng bảo mật.

🌟 ウォードライビング(Wardriving) – Tìm kiếm mạng không dây trái phép
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công di chuyển qua các khu vực để tìm kiếm mạng Wi-Fi không bảo mật nhằm truy cập trái phép.

🌟 サラミ法(Salami Slicing) – Tấn công kiểu “cắt lát”
Là kỹ thuật lừa đảo trong đó kẻ tấn công lấy một lượng nhỏ tài sản hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn, làm cho các cá nhân không nhận ra sự mất mát.

🌟 バッファオーバフロー攻撃(Buffer Overflow Attack) – Tấn công tràn bộ đệm
Là hình thức tấn công bằng cách gửi quá nhiều dữ liệu vào một vùng bộ nhớ cố định, gây ra lỗi và cho phép kẻ tấn công kiểm soát hệ thống.


 

情報セキュリティ管理(23)

🌟 リスクマネジメント(Risk Management) – Quản lý rủi ro
Là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến một tổ chức, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.

🌟 リスクアセスメント(Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro
Là quá trình phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm tàng để xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.

🌟 リスク対応(Risk Response) – Ứng phó rủi ro
Là các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được xác định trong quá trình quản lý rủi ro.

🌟 情報セキュリティポリシ(Information Security Policy) – Chính sách an ninh thông tin
Là các quy tắc và hướng dẫn mà một tổ chức đưa ra để bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa và đảm bảo an ninh thông tin.

🌟 機密性(Confidentiality) – Tính bảo mật
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập bởi những người có quyền hợp pháp, ngăn chặn truy cập trái phép.

🌟 完全性(Integrity) – Tính toàn vẹn
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi, mất mát hoặc bị sửa đổi một cách trái phép.

🌟 可用性(Availability) – Tính sẵn sàng
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin và hệ thống luôn sẵn sàng để sử dụng khi cần thiết.

🌟 真正性(Authenticity) – Tính xác thực
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin hoặc cá nhân là hợp pháp và không bị giả mạo.

🌟 責任追跡性(Accountability) – Tính trách nhiệm truy vết
Là khả năng theo dõi các hành động của người dùng hoặc hệ thống để đảm bảo trách nhiệm trong việc xử lý thông tin.

🌟 否認防止(Non-repudiation) – Ngăn chặn phủ nhận
Là nguyên tắc đảm bảo rằng người gửi không thể phủ nhận việc họ đã gửi thông tin hoặc thực hiện hành động nào đó.

🌟 信頼性(Reliability) – Tính đáng tin cậy
Là khả năng của một hệ thống hoặc thông tin đảm bảo hoạt động chính xác và nhất quán theo thời gian.

🌟 プライバシーマーク制度(Privacy Mark System) – Hệ thống dấu chứng nhận quyền riêng tư
Là một hệ thống của Nhật Bản nhằm đảm bảo rằng các tổ chức quản lý thông tin cá nhân một cách hợp pháp và bảo mật, được chứng nhận thông qua dấu “Privacy Mark.”

🌟 プライバシーポリシ(Privacy Policy) – Chính sách quyền riêng tư
Là tài liệu mô tả cách thức một tổ chức thu thập, sử dụng, bảo vệ và quản lý thông tin cá nhân của người dùng hoặc khách hàng.

🌟 サイバー保険(Cyber Insurance) – Bảo hiểm an ninh mạng
Là loại bảo hiểm giúp bảo vệ các tổ chức trước các rủi ro liên quan đến an ninh mạng, bao gồm các cuộc tấn công mạng, vi phạm dữ liệu, và các thiệt hại khác liên quan đến công nghệ.

🌟 情報セキュリティ委員会(Information Security Committee) – Ủy ban an ninh thông tin
Là bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động liên quan đến an ninh thông tin, đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy định về bảo mật.

🌟 CSIRT(Computer Security Incident Response Team) – Đội ứng phó sự cố an ninh máy tính
Là đội ngũ chuyên trách trong việc phát hiện, phản hồi và điều tra các sự cố an ninh thông tin trong tổ chức, nhằm giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.

🌟 SOC(Security Operations Center) – Trung tâm vận hành an ninh
Là một cơ sở trong tổ chức chuyên giám sát và phân tích an ninh hệ thống 24/7 để phát hiện và ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa.

🌟 コンピュータ不正アクセス(Unauthorized Computer Access) – Truy cập trái phép vào máy tính
Là hành vi truy cập vào hệ thống máy tính hoặc mạng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu, vi phạm quy định pháp luật về an ninh thông tin.

🌟 コンピュータウイルス届出(Computer Virus Reporting) – Báo cáo virus máy tính
Là hành động báo cáo với cơ quan chức năng hoặc tổ chức chuyên môn khi phát hiện virus máy tính để ngăn ngừa lây lan và bảo vệ hệ thống.

🌟 ソフトウェア等の脆弱性(Software Vulnerability) – Lỗ hổng phần mềm
Là các điểm yếu hoặc lỗ hổng trong phần mềm có thể bị khai thác bởi tin tặc để tấn công hoặc truy cập trái phép vào hệ thống.

🌟 J-CSIP(Initiative for Cyber Security Information Sharing Partnership of Japan) – Sáng kiến chia sẻ thông tin an ninh mạng Nhật Bản
Là một sáng kiến tại Nhật Bản nhằm khuyến khích việc chia sẻ thông tin về các cuộc tấn công mạng và các mối đe dọa giữa các tổ chức để tăng cường an ninh mạng.

🌟 J-CRAT(Japan Cybercrime Response and Analysis Team) – Đội phản ứng và phân tích tội phạm mạng Nhật Bản
Là đội ngũ chuyên xử lý và phân tích các vụ việc liên quan đến tội phạm mạng, nhằm giảm thiểu thiệt hại và cung cấp hỗ trợ cho các tổ chức bị tấn công.

🌟 SECURITY ACTION(Security Action Program) – Chương trình hành động an ninh
Là một chương trình khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh thông tin để bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.


 

情報セキュリティ対策・実装技術(47)

🌟 コンテンツフィルタリング(Content Filtering) – Lọc nội dung
Là quá trình chặn hoặc cho phép truy cập vào các loại nội dung cụ thể trên Internet, dựa trên các quy tắc do quản trị viên thiết lập, nhằm bảo vệ người dùng khỏi các nội dung độc hại hoặc không phù hợp.

🌟 MACアドレスフィルタリング(MAC Address Filtering) – Lọc địa chỉ MAC
Là phương pháp kiểm soát truy cập mạng bằng cách cho phép hoặc từ chối thiết bị dựa trên địa chỉ MAC (Media Access Control) của chúng.

🌟 コールバック(Callback) – Gọi lại
Là một phương thức bảo mật trong đó hệ thống sẽ thực hiện cuộc gọi hoặc kết nối lại với người dùng sau khi xác thực, nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của yêu cầu truy cập.

🌟 アクセス制御(Access Control) – Kiểm soát truy cập
Là cơ chế giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền hợp pháp mới có thể truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu.

🌟 ファイアウォール(Firewall) – Tường lửa
Là hệ thống bảo mật mạng dùng để giám sát và kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc an ninh đã thiết lập.

🌟 WAF(Web Application Firewall) – Tường lửa ứng dụng web
Là loại tường lửa được thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công, chẳng hạn như SQL injection, XSS (Cross-site scripting), bằng cách lọc và giám sát lưu lượng HTTP.

🌟 IDS(Intrusion Detection System) – Hệ thống phát hiện xâm nhập
Là hệ thống giám sát mạng hoặc hệ thống để phát hiện các hành vi đáng ngờ hoặc các cuộc tấn công có thể xảy ra.

🌟 IPS(Intrusion Prevention System) – Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Là hệ thống bảo mật chủ động ngăn chặn các cuộc tấn công bằng cách theo dõi, phân tích và chặn các luồng dữ liệu đáng ngờ.

🌟 SIEM(Security Information and Event Management) – Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật
Là giải pháp tổng hợp và phân tích dữ liệu bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau trong tổ chức để phát hiện và ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa.

🌟 DLP(Data Loss Prevention) – Ngăn chặn mất dữ liệu
Là công nghệ giúp ngăn chặn việc rò rỉ hoặc mất dữ liệu nhạy cảm bằng cách giám sát và kiểm soát việc truyền tải dữ liệu trong tổ chức.

🌟 検疫ネットワーク(Quarantine Network) – Mạng cách ly
Là một mạng hoặc phân đoạn mạng được thiết kế để cách ly các thiết bị không tuân thủ chính sách bảo mật hoặc chứa mã độc để ngăn chặn lây lan.

🌟 DMZ(Demilitarized Zone) – Vùng phi quân sự
Là một khu vực mạng riêng biệt giữa mạng nội bộ an toàn và mạng công cộng (như Internet), thường chứa các máy chủ công khai mà vẫn đảm bảo an ninh cho mạng nội bộ.

🌟 SSL/TLS(Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) – Giao thức bảo mật SSL/TLS
Là các giao thức mã hóa dữ liệu truyền tải qua mạng, thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trao đổi trên Internet, như trong giao dịch thương mại điện tử.

🌟 サニタイジング(Sanitizing) – Làm sạch dữ liệu
Là quá trình loại bỏ hoặc biến đổi các thông tin nhạy cảm trong dữ liệu để ngăn chặn lỗ hổng bảo mật như XSS (Cross-site scripting) và bảo vệ hệ thống.

🌟 VPN(Virtual Private Network) – Mạng riêng ảo
Là công nghệ cho phép thiết lập một kết nối an toàn và mã hóa giữa hai mạng hoặc giữa người dùng và mạng qua Internet, nhằm đảm bảo bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.

🌟 MDM(Mobile Device Management) – Quản lý thiết bị di động
Là giải pháp quản lý và bảo vệ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, đảm bảo rằng dữ liệu và ứng dụng trên thiết bị được bảo mật, đặc biệt là khi thiết bị bị thất lạc hoặc đánh cắp.

🌟 電⼦透かし(Digital Watermarking) – Dấu vân nước điện tử
Là công nghệ nhúng thông tin ẩn vào nội dung số (như hình ảnh, âm thanh, video) nhằm xác minh quyền sở hữu hoặc bảo vệ bản quyền.

🌟 ディジタルフォレンジックス(Digital Forensics) – Pháp y kỹ thuật số
Là quá trình thu thập, phân tích và bảo quản bằng chứng từ các thiết bị điện tử và hệ thống mạng, thường sử dụng trong các cuộc điều tra tội phạm mạng.

🌟 ペネトレーションテスト(Penetration Test) – Thử nghiệm xâm nhập
Là việc kiểm tra hệ thống bảo mật bằng cách mô phỏng các cuộc tấn công thực sự nhằm phát hiện các lỗ hổng và điểm yếu trong hệ thống.

🌟 ブロックチェーン(Blockchain) – Chuỗi khối
Là một công nghệ lưu trữ thông tin theo dạng chuỗi các khối dữ liệu được liên kết với nhau bằng mã hóa, đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của dữ liệu.

🌟 耐タンパ性(Tamper Resistance) – Khả năng chống giả mạo
Là đặc tính của một thiết bị hoặc hệ thống giúp ngăn chặn hoặc phát hiện các hành vi can thiệp trái phép vào hệ thống.

🌟 セキュアブート(Secure Boot) – Khởi động an toàn
Là tính năng bảo mật giúp đảm bảo rằng máy tính chỉ khởi động bằng các phần mềm đã được phê duyệt và ký số, ngăn chặn phần mềm độc hại trong quá trình khởi động.

🌟 TPM(Trusted Platform Module) – Mô-đun nền tảng tin cậy
Là một con chip phần cứng được cài đặt trên máy tính để lưu trữ thông tin bảo mật, chẳng hạn như khóa mã hóa, giúp bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống.

🌟 PCI DSS(Payment Card Industry Data Security Standard) – Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu công nghiệp thẻ thanh toán
Là một bộ các tiêu chuẩn an ninh được tạo ra để bảo vệ dữ liệu thẻ tín dụng trong các giao dịch thanh toán.

🌟 クリアデスク(Clear Desk Policy) – Chính sách bàn làm việc sạch
Là một quy định an ninh yêu cầu nhân viên dọn dẹp bàn làm việc và không để lại tài liệu quan trọng hoặc thiết bị khi không có mặt tại văn phòng, nhằm ngăn ngừa rò rỉ thông tin.

🌟 クリアスクリーン(Clear Screen Policy) – Chính sách màn hình sạch
Là một quy định an ninh yêu cầu tắt hoặc khóa màn hình máy tính khi không sử dụng, nhằm bảo vệ thông tin hiển thị khỏi việc bị xem lén.

🌟 共通鍵暗号⽅式(Symmetric Key Cryptography) – Mã hóa khóa đối xứng
Là phương thức mã hóa trong đó cùng một khóa được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu. Đây là phương pháp nhanh nhưng yêu cầu bảo mật việc chia sẻ khóa.

🌟 公開鍵暗号⽅式(Public Key Cryptography) – Mã hóa khóa công khai
Là phương thức mã hóa trong đó sử dụng hai khóa: khóa công khai để mã hóa và khóa riêng để giải mã. Phương pháp này phổ biến trong các giao dịch trực tuyến.

🌟 ハイブリッド暗号⽅式(Hybrid Encryption) – Mã hóa lai
Là phương pháp kết hợp giữa mã hóa đối xứng và mã hóa khóa công khai để tận dụng điểm mạnh của cả hai, thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật hiện đại.

🌟 WPA2(Wi-Fi Protected Access 2) – Giao thức bảo vệ Wi-Fi 2
Là một giao thức bảo mật dành cho các mạng Wi-Fi, cung cấp khả năng mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây.

🌟 WPA3(Wi-Fi Protected Access 3) – Giao thức bảo mật Wi-Fi 3
Là phiên bản mới nhất của giao thức bảo mật dành cho mạng Wi-Fi, cung cấp mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ tốt hơn so với WPA2, đặc biệt trong việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công kiểu “brute force.”

🌟 S/MIME(Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions) – Tiện ích bảo mật email
Là một tiêu chuẩn mã hóa và ký số cho email, giúp bảo mật nội dung và xác thực người gửi email.

🌟 ディジタル署名(Digital Signature) – Chữ ký số
Là một cơ chế mật mã đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu hoặc tài liệu số, sử dụng khóa công khai và khóa riêng.

🌟 タイムスタンプ(Timestamp) – Dấu thời gian
Là một chuỗi dữ liệu được thêm vào tài liệu hoặc giao dịch điện tử để ghi lại thời điểm chính xác mà chúng được tạo hoặc sửa đổi.

🌟 ワンタイムパスワード(One-Time Password, OTP) – Mật khẩu dùng một lần
Là mật khẩu chỉ có thể sử dụng một lần trong một khoảng thời gian ngắn hoặc cho một phiên đăng nhập cụ thể, giúp tăng cường bảo mật.

🌟 多要素認証(Multi-Factor Authentication, MFA) – Xác thực đa yếu tố
Là phương pháp xác thực yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một yếu tố xác minh để truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống, ví dụ như mật khẩu và mã OTP.

🌟 シングルサインオン(Single Sign-On, SSO) – Đăng nhập một lần
Là cơ chế cho phép người dùng đăng nhập vào nhiều hệ thống hoặc ứng dụng khác nhau chỉ với một lần đăng nhập duy nhất, giúp tăng cường tiện lợi và bảo mật.

🌟 SMS認証(SMS Authentication) – Xác thực qua SMS
Là phương pháp gửi mã OTP qua tin nhắn SMS để xác thực người dùng, thường được sử dụng trong quy trình xác thực hai yếu tố.

🌟 CAPTCHA(Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart) – Kiểm tra CAPTCHA
Là một bài kiểm tra giúp phân biệt giữa con người và máy tính tự động (bot), thường sử dụng hình ảnh hoặc văn bản méo mó để người dùng nhập lại.

🌟 ⽣体認証(Biometric Authentication) – Xác thực sinh trắc học
Là phương pháp xác thực dựa trên đặc điểm vật lý hoặc hành vi của người dùng, chẳng hạn như vân tay, khuôn mặt, giọng nói, hoặc mống mắt.

🌟 本⼈拒否率(False Rejection Rate, FRR) – Tỷ lệ từ chối sai
Là tỷ lệ mà hệ thống sinh trắc học từ chối chính xác người dùng hợp pháp.

🌟 他⼈受⼊率(False Acceptance Rate, FAR) – Tỷ lệ chấp nhận sai
Là tỷ lệ mà hệ thống sinh trắc học chấp nhận nhầm người dùng không hợp pháp.

🌟 PKI(Public Key Infrastructure) – Hạ tầng khóa công khai
Là hệ thống quản lý khóa công khai và chứng thực số, cho phép xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử.

🌟 CA(Certificate Authority) – Cơ quan chứng thực
Là tổ chức có nhiệm vụ phát hành và quản lý các chứng chỉ số, xác nhận tính hợp lệ của các khóa công khai trong hệ thống PKI.

🌟 CRL(Certificate Revocation List) – Danh sách thu hồi chứng chỉ
Là danh sách các chứng chỉ số đã bị thu hồi bởi CA, giúp các hệ thống nhận biết chứng chỉ không còn hợp lệ.

🌟 セキュリティバイデザイン(Security by Design) – Bảo mật theo thiết kế
Là phương pháp đảm bảo các yếu tố bảo mật được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế của một hệ thống hoặc sản phẩm, không phải bổ sung sau khi đã hoàn thành.

🌟 プライバシーバイデザイン(Privacy by Design) – Quyền riêng tư theo thiết kế
Là cách tiếp cận thiết kế hệ thống hoặc sản phẩm với trọng tâm là bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân ngay từ giai đoạn đầu phát triển.

Visa kinh doanh:Dùng nhà ở kiêm luôn văn phòng có được không?

2024.08.17

Khi xin visa kinh doanh, mình đặt văn phòng công ty ở nhà luôn có được không?

 Mặc dù có một số ít trường hợp ngoại lệ,  tuy nhiên thông thường, nếu đặt văn phòng ở nhà ở thì với kết cấu nhà của Nhật sẽ rất khó để thỏa mãn điều kiện khi xin visa kinh doanh là “Có sự tách biệt giữa không gian sống và nơi làm việc của công ty”.

 Do vậy, để tránh rắc rối khi xin visa thì tốt nhất là các bạn nên thuê một địa điểm hoàn toàn khác để làm văn phòng (cửa hàng,…) cho công ty.

※Trong trường hợp bắt buộc phải thuê chung một chỗ thì các bạn có thể suy nghĩ tới chuyện thuê cả một căn nhà. Tuy nhiên, trong trường hợp này Cục xuất nhập cảnh cũng sẽ hỏi rất kỹ về sơ đồ nhà và văn phòng cũng như việc phân chia tiền điện, nước, gas,… của công ty và gia đình. Do vậy đây sẽ là một điểm dễ khiến visa của các bạn bị đánh trượt nếu không giải thích thỏa đáng.

Từ vựng ITパスポート:マネジメント系

2024.08.16

システム開発技術(21)

🌟 品質特性(ひんしつとくせい)- Quality Characteristics – Đặc tính chất lượng
Là các thuộc tính của phần mềm hoặc hệ thống được đánh giá để xác định mức độ đáp ứng yêu cầu về chất lượng, như hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng, tính ổn định.

🌟 外部設計(がいぶせっけい)- External Design – Thiết kế ngoại bộ
Là giai đoạn thiết kế tập trung vào giao diện giữa hệ thống và người dùng, cũng như các thành phần bên ngoài khác, chẳng hạn như yêu cầu đầu vào và đầu ra.

🌟 内部設計(ないぶせっけい)- Internal Design – Thiết kế nội bộ
Là thiết kế chi tiết bên trong hệ thống, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các thành phần nội bộ để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng yêu cầu.

🌟 コーディング(Coding)- Lập trình
Là quá trình chuyển đổi thiết kế thành mã nguồn mà máy tính có thể hiểu và thực thi được.

🌟 コンパイラ(Compiler)- Trình biên dịch
Là chương trình chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao thành mã máy để máy tính có thể thực thi.

🌟 ホワイトボックステスト(White Box Test)- Kiểm thử hộp trắng
Là phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó người kiểm thử hiểu rõ cấu trúc bên trong của mã nguồn và kiểm thử dựa trên các luồng dữ liệu và logic của chương trình.

🌟 デバッグ(Debugging)- Gỡ lỗi
Là quá trình xác định và sửa các lỗi hoặc vấn đề trong mã nguồn để đảm bảo chương trình hoạt động đúng như mong đợi.

🌟 コードレビュー(Code Review)- Kiểm tra mã nguồn
Là việc xem xét mã nguồn bởi một hoặc nhiều lập trình viên khác để tìm lỗi, cải thiện chất lượng mã, và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn lập trình.

🌟 単体テスト(たんたいテスト)- Unit Test – Kiểm thử đơn vị
Là phương pháp kiểm thử trong đó các thành phần hoặc module nhỏ của phần mềm được kiểm tra riêng lẻ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.

🌟 結合テスト(けつごうテスト)- Integration Test – Kiểm thử tích hợp
Là giai đoạn kiểm thử trong đó các thành phần hoặc module của hệ thống được tích hợp lại và kiểm tra để đảm bảo chúng hoạt động đúng với nhau.

🌟 システムテスト(System Test)- Kiểm thử hệ thống
Là giai đoạn kiểm thử toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp các thành phần để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chức năng và phi chức năng.

🌟 運用テスト(うんようテスト)- Operational Test – Kiểm thử vận hành
Là kiểm thử phần mềm trong môi trường thực tế, mô phỏng điều kiện hoạt động thực sự của hệ thống để đảm bảo nó hoạt động ổn định khi đưa vào vận hành.

🌟 ブラックボックステスト(Black Box Test)- Kiểm thử hộp đen
Là phương pháp kiểm thử mà người kiểm thử không biết hoặc không cần biết về cấu trúc bên trong của hệ thống, chỉ kiểm tra các chức năng và kết quả đầu ra dựa trên đầu vào cụ thể.

🌟 回帰テスト(かいきテスト)- Regression Test – Kiểm thử hồi quy
Là kiểm thử được thực hiện sau khi phần mềm đã được chỉnh sửa hoặc nâng cấp để đảm bảo rằng các tính năng cũ vẫn hoạt động bình thường và không bị ảnh hưởng bởi các thay đổi.

🌟 受入れテスト(うけいれテスト)- Acceptance Test – Kiểm thử chấp nhận
Là giai đoạn cuối cùng của quá trình kiểm thử phần mềm, trong đó người dùng kiểm tra hệ thống để xác định xem nó có đáp ứng yêu cầu và có thể chấp nhận được không.

🌟 ソフトウェア導入(ソフトウェアどうにゅう)- Software Implementation – Triển khai phần mềm
Là quá trình cài đặt và cấu hình phần mềm trong môi trường sản xuất để người dùng có thể bắt đầu sử dụng.

🌟 ソフトウェア保守(ソフトウェアほしゅ)- Software Maintenance – Bảo trì phần mềm
Là các hoạt động sau khi phần mềm được triển khai nhằm sửa lỗi, cải thiện hiệu suất, và cập nhật tính năng.

🌟 ファンクションポイント法(Function Point Method)- Phương pháp điểm chức năng
Là phương pháp ước tính khối lượng công việc phát triển phần mềm bằng cách đo lường số lượng chức năng mà hệ thống cung cấp cho người dùng.

🌟 類推見積法(るいすいみつもりほう)- Analogy Estimation Method – Phương pháp ước lượng tương tự
Là phương pháp ước lượng dựa trên kinh nghiệm từ các dự án trước đây có tính chất tương tự với dự án hiện tại.

🌟 プログラムステップ法(Program Step Method)- Phương pháp ước lượng số bước lập trình
Là phương pháp ước lượng khối lượng công việc dựa trên số lượng dòng mã hoặc số bước cần thiết để hoàn thành chương trình.

🌟 標準タスク法(ひょうじゅんタスクほう)- Standard Task Method – Phương pháp nhiệm vụ chuẩn
Là phương pháp ước lượng công việc dựa trên các nhiệm vụ tiêu chuẩn đã được xác định trước.


 

開発プロセス・⼿法(18)

🌟 オブジェクト指向(おぶじぇくとしこう)- Object-Oriented – Hướng đối tượng
Là phương pháp lập trình trong đó phần mềm được thiết kế dựa trên các đối tượng có thuộc tính và hành vi, giúp dễ quản lý và tái sử dụng mã.

🌟 データ中心アプローチ(データちゅうしんアプローチ)- Data-Centered Approach – Phương pháp tiếp cận tập trung vào dữ liệu
Là cách tiếp cận tập trung vào việc tổ chức và quản lý dữ liệu như yếu tố chính trong quá trình phát triển phần mềm.

🌟 プロセス中心アプローチ(プロセスちゅうしんアプローチ)- Process-Centered Approach – Phương pháp tiếp cận tập trung vào quy trình
Là cách tiếp cận tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh và xử lý dữ liệu trong phần mềm.

🌟 UML(Unified Modeling Language)- Ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
Là một ngôn ngữ chuẩn để mô hình hóa các hệ thống phần mềm, giúp thiết kế và tài liệu hóa các cấu trúc và hành vi của hệ thống.

🌟 DevOps
Là phương pháp kết hợp giữa phát triển phần mềm (Development) và vận hành hệ thống (Operations) nhằm tăng tốc độ phát triển và triển khai phần mềm.

🌟 ウォータフォールモデル(ウォータフォールモデル)- Waterfall Model – Mô hình thác nước
Là phương pháp phát triển phần mềm theo từng bước từ yêu cầu, thiết kế, thực hiện, kiểm thử, và bảo trì, với mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi bước sang giai đoạn tiếp theo.

🌟 スパイラルモデル(スパイラルモデル)- Spiral Model – Mô hình xoắn ốc
Là phương pháp phát triển phần mềm theo chu kỳ lặp lại, tập trung vào việc phân tích rủi ro và đánh giá liên tục qua các vòng lặp.

🌟 プロトタイピングモデル(プロトタイピングモデル)- Prototyping Model – Mô hình phát triển nguyên mẫu
Là phương pháp phát triển phần mềm trong đó nguyên mẫu (prototype) của hệ thống được tạo ra để thử nghiệm và điều chỉnh trước khi phát triển hoàn chỉnh.

🌟 RAD(Rapid Application Development)- Phát triển ứng dụng nhanh
Là phương pháp phát triển phần mềm nhanh chóng thông qua việc sử dụng nguyên mẫu và các công cụ phát triển tự động.

🌟 リバースエンジニアリング(リバースエンジニアリング)- Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược
Là quá trình phân tích phần mềm để hiểu cách nó hoạt động bằng cách trích xuất thông tin từ mã nguồn đã có sẵn.

🌟 アジャイル(Agile)- Phát triển linh hoạt
Là phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, chia nhỏ dự án thành nhiều giai đoạn ngắn (sprint) và tập trung vào phản hồi liên tục từ người dùng để điều chỉnh sản phẩm.

🌟 XP(エクストリームプログラミング)- Extreme Programming – Lập trình cực hạn
Là phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào việc cải thiện chất lượng phần mềm và đáp ứng yêu cầu thay đổi thông qua việc kiểm thử liên tục và lập trình cặp.

🌟 テスト駆動開発(テストくどうかいはつ)- Test-Driven Development (TDD) – Phát triển hướng kiểm thử
Là phương pháp phát triển trong đó kiểm thử được viết trước khi mã nguồn, nhằm đảm bảo rằng phần mềm sẽ hoạt động đúng ngay từ đầu.

🌟 ペアプログラミング(ペアプログラミング)- Pair Programming – Lập trình cặp
Là kỹ thuật lập trình trong đó hai lập trình viên cùng làm việc trên một máy tính, một người viết mã và người còn lại kiểm tra và đưa ra ý kiến.

🌟 リファクタリング(リファクタリング)- Refactoring – Cải tiến mã
Là quá trình cải tiến mã nguồn để nó trở nên dễ đọc và dễ bảo trì hơn mà không thay đổi chức năng của hệ thống.

🌟 スクラム(Scrum)- Scrum – Phương pháp Scrum
Là phương pháp phát triển phần mềm theo mô hình Agile, trong đó các đội làm việc theo các chu kỳ ngắn (sprint) và thường xuyên tổ chức các cuộc họp để cải tiến quy trình.

🌟 共通フレーム(きょうつうフレーム)- Common Framework – Khung làm việc chung
Là khung làm việc cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn để phát triển phần mềm một cách hệ thống.

🌟 CMMI(Capability Maturity Model Integration)- Mô hình tích hợp khả năng trưởng thành
Là mô hình quản lý chất lượng để cải thiện quy trình phát triển phần mềm của một tổ chức, bao gồm các cấp độ từ ban đầu đến tối ưu hóa.


 

プロジェクトマネジメント(10)

🌟 ステークホルダ(すてーくほるだ)- Stakeholder – Các bên liên quan
Là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án, chẳng hạn như khách hàng, nhà tài trợ, hoặc thành viên trong nhóm dự án.

🌟 プロジェクト(ぷろじぇくと)- Project – Dự án
Là một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất. Dự án có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng, cũng như các mục tiêu cụ thể.

🌟 プロジェクト憲章(ぷろじぇくとけんしょう)- Project Charter – Hiến chương dự án
Là tài liệu chính thức được sử dụng để ủy quyền cho dự án và mô tả mục tiêu, phạm vi, và các bên liên quan của dự án.

🌟 WBS(Work Breakdown Structure)- Cấu trúc phân chia công việc
Là phương pháp chia nhỏ dự án thành các thành phần công việc cụ thể và có thể quản lý, giúp theo dõi tiến độ và quản lý hiệu quả dự án.

🌟 アローダイアグラム(あろーだいあぐらむ)- Arrow Diagram – Sơ đồ mũi tên
Là một công cụ dùng trong quản lý dự án để thể hiện các công việc và mối quan hệ giữa các công việc bằng cách sử dụng các mũi tên.

🌟 ガントチャート(がんとちゃーと)- Gantt Chart – Biểu đồ Gantt
Là một loại biểu đồ dùng để trình bày thời gian biểu và tiến độ của các công việc trong dự án theo dạng thanh ngang, giúp quản lý thời gian và tài nguyên.

🌟 PMBOK(Project Management Body of Knowledge)- Bộ kiến thức quản lý dự án
Là một bộ hướng dẫn và tiêu chuẩn quản lý dự án được sử dụng rộng rãi, cung cấp các phương pháp và kỹ thuật quản lý dự án tốt nhất.

🌟 クリティカルパス分析(くりてぃかるぱすぶんせき)- Critical Path Analysis – Phân tích đường găng
Là kỹ thuật xác định chuỗi công việc dài nhất trong dự án mà nếu bị trì hoãn, sẽ làm chậm toàn bộ dự án.

🌟 マイルストーン(まいるすとーん)- Milestone – Cột mốc
Là các sự kiện quan trọng trong quá trình thực hiện dự án, thường là điểm kiểm tra hoặc thời điểm quyết định trong tiến trình dự án.

🌟 プル型コミュニケーション(ぷるがたこみゅにけーしょん)- Pull Communication – Truyền thông kiểu kéo
Là hình thức truyền thông trong đó người nhận chủ động tìm kiếm và lấy thông tin khi cần, thường áp dụng cho các tài liệu hoặc thông tin được lưu trữ trên hệ thống trực tuyến.


 

サービスマネジメント(4)

🌟 ITサービスマネジメント(ITサービスまねじめんと)- IT Service Management – Quản lý dịch vụ CNTT
Là quy trình quản lý các dịch vụ CNTT từ khâu thiết kế, triển khai, quản lý và cải tiến, nhằm cung cấp các dịch vụ hiệu quả, chất lượng cho người dùng.

🌟 ITIL(アイティル)- IT Infrastructure Library – Thư viện cơ sở hạ tầng CNTT
Là một tập hợp các hướng dẫn thực hành tốt nhất để quản lý dịch vụ CNTT, bao gồm việc lập kế hoạch, triển khai, duy trì, và cải tiến các dịch vụ CNTT.

🌟 SLA(エスエルエー)- Service Level Agreement – Thỏa thuận mức dịch vụ
Là một thỏa thuận chính thức giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, trong đó định rõ các mức độ dịch vụ mà nhà cung cấp cam kết cung cấp, cũng như các chỉ số hiệu suất liên quan.

🌟 SLM(エスエルエム)- Service Level Management – Quản lý mức dịch vụ
Là quá trình giám sát và quản lý các thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) để đảm bảo rằng các dịch vụ CNTT được cung cấp đúng với các tiêu chuẩn đã thỏa thuận.


 

サービスマネジメントシステム(10)

🌟 インシデント管理(インシデントかんり)- Incident Management – Quản lý sự cố
Là quy trình nhằm phát hiện, báo cáo, và giải quyết các sự cố xảy ra trong hệ thống CNTT để khôi phục lại các dịch vụ một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa sự gián đoạn cho người dùng.

🌟 問題管理(もんだいかんり)- Problem Management – Quản lý vấn đề
Là quy trình xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của các sự cố trong hệ thống CNTT, đảm bảo rằng các vấn đề không tái diễn và giảm thiểu tác động của chúng.

🌟 構成管理(こうせいかんり)- Configuration Management – Quản lý cấu hình
Là quy trình theo dõi và quản lý các thành phần của hệ thống CNTT (cấu hình phần cứng, phần mềm, và tài liệu liên quan) để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin cấu hình.

🌟 変更管理(へんこうかんり)- Change Management – Quản lý thay đổi
Là quy trình quản lý các thay đổi trong hệ thống CNTT một cách có kiểm soát, nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện mà không ảnh hưởng xấu đến các dịch vụ.

🌟 リリース及び展開管理(リリースおよびてんかいかんり)- Release and Deployment Management – Quản lý phát hành và triển khai
Là quy trình đảm bảo rằng các phiên bản phần mềm hoặc thay đổi hệ thống được phát hành và triển khai một cách an toàn và hiệu quả vào môi trường sản xuất.

🌟 継続的改善(けいぞくてきかいぜん)- Continual Improvement – Cải tiến liên tục
Là quy trình liên tục đánh giá và cải tiến các dịch vụ CNTT để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và người dùng một cách tốt nhất.

🌟 サービスデスク(サービスですく)- Service Desk – Bàn hỗ trợ dịch vụ
Là điểm liên lạc chính giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ CNTT, nơi xử lý các yêu cầu hỗ trợ, sự cố, và cung cấp thông tin liên quan đến các dịch vụ.

🌟 エスカレーション(エスカレーション)- Escalation – Chuyển cấp
Là quy trình chuyển giao các sự cố hoặc yêu cầu hỗ trợ lên cấp cao hơn khi không thể giải quyết ở cấp độ hiện tại hoặc khi cần sự can thiệp từ cấp quản lý.

🌟 FAQ(エフエーキュー)- Frequently Asked Questions – Câu hỏi thường gặp
Là tập hợp các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến các vấn đề hoặc dịch vụ phổ biến, giúp người dùng tự tìm giải pháp nhanh chóng mà không cần liên hệ dịch vụ hỗ trợ.

🌟 チャットボット(チャットボット)- Chatbot – Trợ lý ảo
Là một chương trình phần mềm tự động trả lời các câu hỏi hoặc hỗ trợ người dùng thông qua các cuộc trò chuyện trực tuyến, thường được tích hợp vào các dịch vụ hỗ trợ khách hàng.


 

ファシリティマネジメント(5)

🌟 ファシリティマネジメント(ファシリティまねじめんと)- Facility Management – Quản lý cơ sở vật chất
Là việc quản lý và tối ưu hóa các cơ sở hạ tầng, tài sản và môi trường làm việc để đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và bền vững trong hoạt động của tổ chức.

🌟 UPS(ユーピーエス)- Uninterruptible Power Supply – Bộ lưu điện
Là thiết bị cung cấp nguồn điện liên tục trong trường hợp mất điện đột ngột, giúp bảo vệ các hệ thống máy tính và thiết bị quan trọng khỏi sự gián đoạn do mất điện.

🌟 セキュリティワイヤ(セキュリティわいや)- Security Wire – Dây bảo mật
Là dây cáp khóa được sử dụng để bảo vệ thiết bị điện tử khỏi bị đánh cắp bằng cách gắn cố định vào các vật thể chắc chắn.

🌟 フリーアドレス(フリーアドレス)- Free Address – Không gian làm việc tự do
Là một phong cách làm việc trong đó nhân viên không có chỗ ngồi cố định mà có thể tự do chọn vị trí làm việc trong văn phòng theo nhu cầu cá nhân hoặc tính chất công việc.

🌟 サージ防護(サージぼうご)- Surge Protection – Bảo vệ chống sốc điện
Là các thiết bị hoặc hệ thống giúp bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các tình huống điện áp đột ngột tăng cao (sốc điện) có thể gây hư hại cho hệ thống.


 

システム監査(7)

🌟 システム監査(システムかんさ)- System Audit – Kiểm toán hệ thống
Là quá trình đánh giá và kiểm tra các hệ thống CNTT trong một tổ chức để đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả, tuân thủ các quy định, và bảo vệ dữ liệu và tài sản thông tin của tổ chức.

🌟 情報セキュリティ監査(じょうほうセキュリティかんさ)- Information Security Audit – Kiểm toán an ninh thông tin
Là kiểm toán nhằm đánh giá các biện pháp bảo vệ thông tin và dữ liệu của tổ chức, nhằm đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin.

🌟 システム監査基準(システムかんさきじゅん)- System Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán hệ thống
Là các hướng dẫn và tiêu chuẩn cơ bản được áp dụng trong quá trình kiểm toán hệ thống để đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và đáng tin cậy của quá trình kiểm toán.

🌟 監査証拠(かんさしょうこ)- Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
Là các dữ liệu, tài liệu, hoặc thông tin thu thập được trong quá trình kiểm toán, dùng để đánh giá tính chính xác và hiệu quả của các hệ thống hoặc quy trình.

🌟 監査調書(かんさちょうしょ)- Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán
Là tài liệu ghi lại các quy trình, phát hiện và đánh giá trong suốt quá trình kiểm toán, được lưu trữ như bằng chứng của cuộc kiểm toán.

🌟 システム監査報告書(システムかんさほうこくしょ)- System Audit Report – Báo cáo kiểm toán hệ thống
Là tài liệu chính thức chứa các kết quả, phát hiện và khuyến nghị từ cuộc kiểm toán hệ thống, được cung cấp cho các bên liên quan để cải thiện hoặc duy trì hệ thống.

🌟 フォローアップ- Follow-up – Theo dõi sau kiểm toán
Là quá trình theo dõi sau cuộc kiểm toán để đảm bảo rằng các khuyến nghị và biện pháp khắc phục đã được thực hiện đúng cách và các vấn đề đã được giải quyết.


 

内部統制(5)

🌟 内部統制(ないぶとうせい)- Internal Control – Kiểm soát nội bộ
Là hệ thống các chính sách và quy trình được áp dụng trong tổ chức để đảm bảo tính hiệu quả của hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ pháp luật cũng như các quy định nội bộ.

🌟 職務分掌(しょくむぶんしょう)- Segregation of Duties – Phân chia nhiệm vụ
Là việc phân chia trách nhiệm giữa các nhân viên trong tổ chức để ngăn ngừa gian lận và sai sót, đảm bảo rằng không một cá nhân nào có quyền kiểm soát toàn bộ một quy trình.

🌟 リスクコントロールマトリックス(リスクコントロールマトリックス)- Risk Control Matrix (RCM) – Ma trận kiểm soát rủi ro
Là công cụ được sử dụng để nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình kinh doanh bằng cách xác định các biện pháp kiểm soát tương ứng với từng rủi ro.

🌟 レピュテーションリスク(レピュテーションリスク)- Reputational Risk – Rủi ro danh tiếng
Là rủi ro mà tổ chức phải đối mặt khi các hành động hoặc sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến danh tiếng, lòng tin của khách hàng, và quan hệ với các bên liên quan.

🌟 ITガバナンス(ITガバナンス)- IT Governance – Quản trị CNTT
Là quy trình quản lý và giám sát việc sử dụng công nghệ thông tin trong tổ chức, đảm bảo rằng các hệ thống CNTT hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và quản lý rủi ro liên quan đến CNTT một cách hiệu quả.

Từ vựng ITパスポート:ストラテジ系

2024.08.15

経営・組織論(53)

🌟 経営理念(けいえいりねん) – Triết lý kinh doanh
Triết lý kinh doanh là tập hợp những giá trị và nguyên tắc cơ bản mà công ty tuân theo trong mọi hoạt động của mình. Ví dụ như, “Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu” hay “Chúng tôi cam kết với sự phát triển bền vững”. Triết lý này giúp công ty định hướng mục tiêu dài hạn và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

🌟 株主総会(かぶぬしそうかい) – Đại hội cổ đông
Đây là cuộc họp mà tất cả các cổ đông (người sở hữu cổ phiếu của công ty) tham gia để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động của công ty. Ví dụ, trong đại hội này, cổ đông có thể bỏ phiếu về việc bổ nhiệm ban giám đốc hoặc quyết định phân chia cổ tức.

🌟 決算(けっさん) – Quyết toán tài chính
Quyết toán tài chính là quá trình tổng kết lại các hoạt động tài chính của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Nó bao gồm việc tổng hợp doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tài sản để biết công ty đã hoạt động hiệu quả hay không.

🌟 CSR(Corporate Social Responsibility) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
CSR là các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để đóng góp cho cộng đồng và môi trường. Ví dụ như công ty giảm lượng khí thải carbon, tham gia các chương trình từ thiện hoặc phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường. CSR giúp xây dựng hình ảnh tốt đẹp và đáng tin cậy cho doanh nghiệp.

🌟 SRI(Socially Responsible Investing) – Đầu tư có trách nhiệm xã hội
Đầu tư có trách nhiệm xã hội là khi nhà đầu tư chọn đầu tư vào các công ty không chỉ vì lợi nhuận mà còn vì những giá trị mà công ty mang lại cho xã hội. Ví dụ, đầu tư vào công ty sản xuất năng lượng tái tạo hoặc các công ty cam kết bảo vệ môi trường và quyền con người.

🌟 ディスクロージャ(Disclosure) – Công bố thông tin
Công bố thông tin là việc công ty công khai các thông tin quan trọng liên quan đến tình hình hoạt động, tài chính, hoặc các quyết định lớn. Điều này giúp các cổ đông, nhà đầu tư và công chúng hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại của công ty và đưa ra quyết định đúng đắn.

🌟 監査役(かんさやく) – Kiểm soát viên
Kiểm soát viên là người trong công ty có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát hoạt động tài chính, kinh doanh của doanh nghiệp để đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng quy định và không có sai phạm. Giống như “người gác cổng” của công ty, họ luôn theo dõi để bảo vệ quyền lợi của cổ đông và đảm bảo sự minh bạch.

🌟 グリーンIT(Green IT) – Công nghệ thông tin xanh
Green IT là việc sử dụng công nghệ thông tin nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ như sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, phát triển phần mềm giúp giảm lượng khí thải carbon, hoặc tái chế linh kiện máy tính. Mục tiêu là tạo ra một ngành công nghệ thân thiện với môi trường hơn.

🌟 SDGs(Sustainable Development Goals) – Mục tiêu phát triển bền vững
SDGs là 17 mục tiêu toàn cầu được Liên Hợp Quốc đặt ra để thúc đẩy phát triển bền vững trên thế giới. Những mục tiêu này bao gồm xóa đói giảm nghèo, bảo vệ môi trường, và tạo ra một xã hội công bằng hơn cho mọi người. Các công ty cam kết với SDGs thường cố gắng kết hợp các mục tiêu này vào hoạt động của mình.

🌟 ゼロエミッション(Zero Emission) – Không phát thải
Zero Emission có nghĩa là không tạo ra khí thải độc hại hay carbon dioxide khi sản xuất hoặc hoạt động. Mục tiêu của các công ty theo đuổi Zero Emission là giảm thiểu tối đa ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tiên tiến.

🌟 ステークホルダ(Stakeholder) – Các bên liên quan
Stakeholder là những người hoặc tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty. Các bên liên quan này có thể bao gồm cổ đông, nhân viên, khách hàng, cộng đồng địa phương và thậm chí cả chính phủ. Việc cân bằng và đáp ứng lợi ích của tất cả các Stakeholder rất quan trọng để phát triển bền vững.

🌟 コーポレートブランド(Corporate Brand) – Thương hiệu doanh nghiệp
Corporate Brand là hình ảnh và giá trị mà doanh nghiệp xây dựng trong tâm trí khách hàng và công chúng. Thương hiệu doanh nghiệp không chỉ dựa trên sản phẩm mà còn là niềm tin, cam kết, văn hóa và uy tín của công ty. Ví dụ, một công ty có thể được biết đến là “chất lượng hàng đầu” hoặc “thân thiện với môi trường.”

🌟 PDCA(Plan-Do-Check-Act) – Chu trình PDCA
PDCA là một chu trình quản lý được sử dụng để cải tiến liên tục các quy trình kinh doanh. Chu trình này gồm 4 bước:

  1. Plan (Lập kế hoạch): Đưa ra mục tiêu và kế hoạch hành động.
  2. Do (Thực hiện): Thực hiện kế hoạch.
  3. Check (Kiểm tra): Đánh giá kết quả so với mục tiêu.
  4. Act (Hành động): Điều chỉnh hoặc cải tiến để đạt hiệu quả tốt hơn trong tương lai.

🌟 OODAループ(OODA Loop) – Chu trình OODA
OODA là một chu trình ra quyết định nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong môi trường thay đổi liên tục. Chu trình này bao gồm 4 bước:

  1. Observe (Quan sát): Thu thập thông tin từ môi trường.
  2. Orient (Định hướng): Phân tích và hiểu rõ tình huống.
  3. Decide (Quyết định): Đưa ra quyết định hành động.
  4. Act (Hành động): Thực hiện hành động nhanh chóng dựa trên quyết định.

🌟 BCP(Business Continuity Plan) – Kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh
BCP là kế hoạch mà các công ty lập ra để đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục hoạt động hoặc khôi phục nhanh chóng sau khi gặp các sự cố lớn như thiên tai, tấn công mạng, hoặc đại dịch. Ví dụ, trong trường hợp có thiên tai, BCP sẽ giúp công ty đảm bảo rằng các quy trình quan trọng vẫn tiếp tục diễn ra và giảm thiểu thiệt hại.

🌟 BCM(Business Continuity Management) – Quản lý duy trì hoạt động kinh doanh
BCM là quá trình lập kế hoạch và quản lý nhằm đảm bảo công ty có thể tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra sự cố như thiên tai, dịch bệnh, hay tấn công mạng. BCM bao gồm việc xây dựng kế hoạch BCP (Business Continuity Plan) để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống xấu nhất.

🌟 OJT(On-the-Job Training) – Đào tạo tại chỗ
OJT là hình thức đào tạo nhân viên ngay tại nơi làm việc thông qua công việc thực tế. Thay vì học trong lớp học, nhân viên sẽ được hướng dẫn trực tiếp trong quá trình làm việc. Ví dụ, một nhân viên mới có thể học cách sử dụng máy móc hoặc phần mềm từ một người quản lý ngay trong môi trường thực tế.

🌟 Off-JT(Off-the-Job Training) – Đào tạo ngoài nơi làm việc
Khác với OJT, Off-JT là hình thức đào tạo nhân viên ở ngoài nơi làm việc, thường là trong các khóa học, hội thảo, hoặc chương trình đào tạo trực tuyến. Đây là cách để nhân viên học thêm các kỹ năng mới mà không bị phân tâm bởi công việc hàng ngày.

🌟 e-ラーニング(E-learning) – Học trực tuyến
E-learning là phương pháp học tập qua Internet, cho phép người học truy cập tài liệu, bài giảng và bài kiểm tra từ bất kỳ đâu, vào bất kỳ thời điểm nào. Hình thức này rất linh hoạt, giúp người học tiết kiệm thời gian và dễ dàng tiếp cận các khóa học từ xa.

🌟 アダプティブラーニング(Adaptive Learning) – Học thích ứng
Adaptive Learning là phương pháp học tập sử dụng công nghệ để tùy chỉnh lộ trình học tập theo nhu cầu và khả năng của từng học viên. Ví dụ, nếu học viên nắm vững một phần kiến thức nào đó, hệ thống sẽ tự động chuyển sang phần mới, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

🌟 CDP(Career Development Plan) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
CDP là kế hoạch mà mỗi nhân viên xây dựng cùng với công ty để phát triển kỹ năng và năng lực nghề nghiệp của mình theo lộ trình dài hạn. CDP thường bao gồm các mục tiêu nghề nghiệp, các khóa học cần thiết, và các bước cụ thể để đạt được mục tiêu đó.

🌟 メンタルヘルス(Mental Health) – Sức khỏe tinh thần
Mental Health là trạng thái sức khỏe về tâm lý và cảm xúc của một người. Trong công ty, việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần của nhân viên rất quan trọng, giúp giảm căng thẳng, cải thiện tinh thần làm việc và nâng cao hiệu suất. Các chương trình hỗ trợ tinh thần và tâm lý thường được tổ chức để giúp nhân viên duy trì sức khỏe tốt.

🌟 HRテック(HR Tech) – Công nghệ nhân sự
HR Tech là sự kết hợp giữa công nghệ và quản lý nhân sự để tối ưu hóa các quy trình như tuyển dụng, đào tạo, quản lý hiệu suất và phát triển sự nghiệp. Ví dụ, công ty có thể sử dụng phần mềm để tự động hóa quá trình tuyển dụng hoặc theo dõi sự phát triển của nhân viên.

🌟 MBO(Management by Objectives) – Quản lý theo mục tiêu
MBO là phương pháp quản lý trong đó các mục tiêu cụ thể được đặt ra cho từng cá nhân hoặc nhóm, và hiệu suất được đo lường dựa trên việc đạt được các mục tiêu đó. Phương pháp này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về kỳ vọng của công ty và hướng đến việc đạt được kết quả cụ thể.

🌟 HRM(Human Resource Management) – Quản lý nguồn nhân lực
HRM là quá trình quản lý con người trong một tổ chức, bao gồm các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo, phát triển, và duy trì nhân viên. Mục tiêu của HRM là tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.

🌟 リテンション(Retention) – Giữ chân nhân viên
Retention là các chiến lược và biện pháp mà công ty sử dụng để giữ chân nhân viên, đặc biệt là những người có tài năng. Ví dụ, cung cấp các phúc lợi tốt, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc thân thiện đều là các cách để giữ chân nhân viên lâu dài.

🌟 タレントマネジメント(Talent Management) – Quản lý tài năng
Talent Management là quá trình quản lý và phát triển những nhân viên có năng lực cao trong công ty. Điều này bao gồm từ việc tuyển dụng nhân tài, phát triển kỹ năng, đến việc tạo cơ hội thăng tiến. Mục tiêu là xây dựng một đội ngũ nhân viên mạnh mẽ và đồng thời phát triển những người có tiềm năng để trở thành lãnh đạo trong tương lai.

🌟 ワークエンゲージメント(Work Engagement) – Sự gắn kết trong công việc
Work Engagement là mức độ cam kết và nhiệt huyết của nhân viên đối với công việc của mình. Nhân viên có mức độ gắn kết cao sẽ cảm thấy hào hứng với công việc, tập trung, và chủ động hơn trong công việc. Điều này giúp tăng năng suất lao động và cải thiện môi trường làm việc.

🌟 ワークライフバランス(Work-Life Balance) – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Work-Life Balance là khái niệm về việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đảm bảo rằng nhân viên có thời gian cho gia đình, sở thích, và sức khỏe cá nhân mà không bị công việc chiếm hết thời gian. Một công ty hỗ trợ Work-Life Balance tốt sẽ giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn mà không bị căng thẳng.

🌟 ダイバーシティ(Diversity) – Đa dạng
Diversity đề cập đến sự đa dạng về giới tính, dân tộc, văn hóa, tuổi tác, và kinh nghiệm trong một tổ chức. Mục tiêu của việc thúc đẩy đa dạng là tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi người đều được tôn trọng và đóng góp, giúp công ty phát triển các ý tưởng sáng tạo hơn từ các quan điểm khác nhau.

🌟 インバスケット(In-Basket) – Bài tập xử lý tình huống
In-Basket là một bài tập mô phỏng trong quá trình tuyển dụng hoặc đào tạo, trong đó người tham gia phải xử lý một loạt các công việc, thư từ, hoặc vấn đề cấp bách giống như trong tình huống thực tế tại công ty. Mục tiêu là đánh giá kỹ năng ra quyết định và quản lý thời gian của người tham gia.

🌟 ロールプレイング(Role Playing) – Đóng vai
Role Playing là một phương pháp đào tạo trong đó người tham gia đóng vai và xử lý các tình huống thực tế như họ là nhân viên, quản lý, hoặc khách hàng. Phương pháp này giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm quen với các tình huống có thể gặp phải trong công việc.

🌟 ケーススタディ(Case Study) – Nghiên cứu tình huống
Case Study là phương pháp phân tích các tình huống thực tế để rút ra các bài học và chiến lược quản lý. Người học sẽ xem xét cách xử lý vấn đề trong các trường hợp cụ thể, từ đó rút ra kinh nghiệm và áp dụng vào thực tế của mình.

🌟 グラスシーリング(Glass Ceiling) – Trần kính
Glass Ceiling là khái niệm chỉ những rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ và các nhóm thiểu số đạt được các vị trí lãnh đạo cao cấp trong công ty, bất kể năng lực và thành tựu của họ. Những rào cản này thường xuất hiện do định kiến xã hội hoặc văn hóa doanh nghiệp chưa thay đổi.

🌟 ホワイトカラーエグゼンプション(White Collar Exemption) – Miễn trừ lao động cổ cồn trắng
White Collar Exemption là chính sách liên quan đến việc miễn trừ các quy định về giờ làm việc và tiền làm thêm giờ cho những người lao động cổ cồn trắng (nhân viên văn phòng, quản lý) với mức lương cao. Điều này có nghĩa là những người làm việc trong nhóm này có thể không được hưởng lương làm thêm giờ dù làm việc ngoài giờ hành chính.

🌟 階層型組織(かいそうがたそしき) – Tổ chức theo tầng
Đây là mô hình tổ chức có cấu trúc phân cấp rõ ràng với nhiều cấp bậc quản lý. Từ giám đốc đến nhân viên đều theo thứ bậc, mỗi cấp có trách nhiệm và quyền hạn riêng. Mô hình này giúp quản lý dễ dàng nhưng cũng có thể gây ra sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

🌟 事業部制(じぎょうぶせい) – Cơ cấu tổ chức theo bộ phận kinh doanh
Trong mô hình này, công ty được chia thành các bộ phận kinh doanh riêng biệt, mỗi bộ phận có quyền tự chủ trong việc quản lý và điều hành các hoạt động của mình. Điều này giúp các bộ phận linh hoạt hơn trong việc thích ứng với thị trường, nhưng cũng có thể làm tăng chi phí quản lý.

🌟 職能別組織(しょくのうべつそしき) – Cơ cấu tổ chức theo chức năng
Đây là mô hình tổ chức trong đó các phòng ban được phân chia dựa trên các chức năng chuyên môn như tiếp thị, tài chính, nhân sự, và sản xuất. Mỗi phòng ban sẽ tập trung vào nhiệm vụ chính của mình, giúp nâng cao hiệu quả làm việc trong từng lĩnh vực.

🌟 マトリックス組織(マトリックスそしき) – Cơ cấu tổ chức ma trận
Mô hình tổ chức này kết hợp giữa cơ cấu theo chức năng và theo dự án. Nhân viên có thể thuộc về nhiều phòng ban hoặc dự án cùng một lúc. Điều này giúp tận dụng tốt các nguồn lực và chuyên môn của nhân viên, nhưng cũng có thể dẫn đến sự phức tạp trong quản lý.

🌟 プロジェクト組織(プロジェクトそしき) – Tổ chức theo dự án
Tổ chức theo dự án là khi một công ty thành lập các nhóm dự án tạm thời để hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể. Khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ tan rã và các thành viên trở về công việc ban đầu. Mô hình này rất linh hoạt và phù hợp với các dự án có thời gian và mục tiêu rõ ràng.

🌟 カンパニ制(カンパニせい) – Cơ cấu công ty con
Trong mô hình này, công ty mẹ chia nhỏ thành các công ty con tự điều hành, mỗi công ty con có trách nhiệm quản lý hoạt động của mình như một công ty độc lập. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt và sự cạnh tranh giữa các đơn vị trong cùng một tập đoàn.

🌟 アメーバ組織(アメーバそしき) – Tổ chức kiểu amip
Mô hình này chia công ty thành các đơn vị nhỏ tự quản lý, mỗi đơn vị có khả năng linh hoạt và tự điều chỉnh. Tên gọi “amip” thể hiện khả năng thích ứng và thay đổi của các đơn vị này giống như cơ thể của một con amip. Mô hình này giúp công ty dễ dàng thích nghi với những thay đổi của thị trường.

🌟 ネットワーク組織(ネットワークそしき) – Tổ chức mạng lưới
Tổ chức mạng lưới là mô hình tổ chức linh hoạt, trong đó các công ty hoặc bộ phận không hoạt động theo cấu trúc phân cấp, mà thay vào đó là liên kết với nhau qua các quan hệ hợp tác và mạng lưới. Mô hình này giúp các công ty chia sẻ tài nguyên, thông tin và hợp tác một cách hiệu quả hơn, nhưng cũng đòi hỏi sự quản lý và điều phối tốt giữa các đơn vị.

🌟 持株会社(もちかぶがいしゃ) – Công ty mẹ nắm giữ cổ phần
Đây là loại hình công ty mẹ sở hữu phần lớn cổ phần của các công ty con, nhằm kiểm soát và điều hành hoạt động của những công ty đó. Công ty mẹ không trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất hay dịch vụ, mà chỉ quản lý và kiểm soát thông qua sở hữu cổ phần.

🌟 CEO(Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành
CEO là người đứng đầu điều hành trong một công ty, chịu trách nhiệm cao nhất về việc ra quyết định chiến lược và quản lý tổng thể hoạt động của công ty. Họ là người đại diện cho công ty và thường là người chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị và cổ đông về hiệu quả hoạt động của công ty.

🌟 CIO(Chief Information Officer) – Giám đốc thông tin
CIO là người chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch, phát triển, và quản lý hệ thống công nghệ thông tin của công ty. CIO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng công nghệ và dữ liệu được sử dụng hiệu quả để đạt được các mục tiêu kinh doanh và chiến lược của công ty.

🌟 第4次産業革命(だいよじさんぎょうかくめい) – Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 là sự thay đổi toàn diện về công nghệ, kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), và robot. Đây là giai đoạn mà các hệ thống tự động hóa và công nghệ số được tích hợp vào mọi khía cạnh của sản xuất và đời sống, tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong nền kinh tế và xã hội.

🌟 Society5.0(ソサエティ5.0) – Xã hội 5.0
Society 5.0 là khái niệm của Nhật Bản về một xã hội tiên tiến, nơi mà công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), và dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng để tạo ra một xã hội thông minh, nơi con người và công nghệ cùng hợp tác để giải quyết các thách thức toàn cầu, từ phát triển bền vững đến nâng cao chất lượng cuộc sống.

🌟 データ駆動型社会(データくどうがたしゃかい) – Xã hội dựa trên dữ liệu
Đây là mô hình xã hội trong đó dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định và quản lý các hoạt động. Công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng để tối ưu hóa các quy trình sản xuất, dịch vụ, và các hoạt động xã hội khác, giúp tăng hiệu quả và phát triển bền vững.

🌟 デジタルトランスフォーメーション(Digital Transformation, DX) – Chuyển đổi số
Chuyển đổi số là quá trình sử dụng công nghệ số để thay đổi cách thức hoạt động của công ty, cải thiện quy trình, sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả và giá trị cho khách hàng. Ví dụ, một công ty có thể chuyển từ quy trình làm việc thủ công sang sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu số để giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý.

🌟 国家戦略特区法(こっかせんりゃくとっくほう) – Luật khu chiến lược quốc gia
Đây là một luật pháp của Nhật Bản cho phép các khu vực chiến lược quốc gia được áp dụng các quy định kinh tế đặc biệt để thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế. Các khu vực này sẽ có sự linh hoạt hơn trong việc áp dụng các quy định về thuế, đầu tư, và phát triển để thu hút các công ty và dự án lớn.

🌟 官民データ活用推進基本法(かんみんデータかつようすいしんきほんほう) – Luật cơ bản về thúc đẩy sử dụng dữ liệu giữa công và tư
Luật này nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân trong việc sử dụng dữ liệu để phát triển kinh tế và xã hội. Mục tiêu của luật này là tận dụng sức mạnh của dữ liệu để đưa ra các chính sách và giải pháp hiệu quả hơn, đồng thời thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững.

🌟 デジタル社会形成基本法(デジタルしゃかいけいせいきほんほう) – Luật cơ bản về hình thành xã hội số
Luật này đặt nền tảng cho việc xây dựng một xã hội số, trong đó mọi khía cạnh của đời sống và kinh doanh đều được số hóa, từ quản lý nhà nước đến các dịch vụ công cộng và kinh doanh. Luật này giúp đảm bảo rằng xã hội số được phát triển một cách công bằng, hiệu quả và bền vững.


業務分析・データ利活⽤(47)

🌟 フィールドワーク(Fieldwork) – Nghiên cứu thực địa
Fieldwork là phương pháp thu thập dữ liệu từ môi trường thực tế bằng cách quan sát, phỏng vấn hoặc thực hiện khảo sát tại hiện trường. Ví dụ, nhà nghiên cứu có thể đi thực tế đến một khu vực cụ thể để thu thập thông tin về thói quen tiêu dùng hoặc điều kiện sống của người dân.

🌟 パレート図(Pareto Chart) – Biểu đồ Pareto
Biểu đồ Pareto là một dạng biểu đồ thanh thể hiện sự phân bố của các nguyên nhân hoặc yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề, theo thứ tự từ lớn đến nhỏ. Nguyên tắc Pareto chỉ ra rằng 80% kết quả thường đến từ 20% nguyên nhân. Biểu đồ này giúp xác định yếu tố quan trọng cần ưu tiên giải quyết trước.

🌟 ABC分析(ABC Analysis) – Phân tích ABC
Phân tích ABC là phương pháp phân loại các mặt hàng, sản phẩm hoặc yếu tố theo mức độ quan trọng, thường dựa trên doanh thu hoặc số lượng tiêu thụ. A (rất quan trọng), B (quan trọng trung bình), C (ít quan trọng). Phương pháp này giúp doanh nghiệp tập trung vào việc quản lý các mặt hàng có tác động lớn nhất đến kết quả kinh doanh.

🌟 特性要因図(Fishbone Diagram / Cause-and-Effect Diagram) – Biểu đồ xương cá
Biểu đồ xương cá là công cụ được sử dụng để phân tích và xác định nguyên nhân của một vấn đề cụ thể. Hình dạng của biểu đồ giống như xương cá, với mỗi “xương” đại diện cho một nhóm nguyên nhân tiềm năng (ví dụ: con người, quy trình, máy móc). Điều này giúp xác định được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

🌟 管理図(Control Chart) – Biểu đồ kiểm soát
Biểu đồ kiểm soát là công cụ sử dụng trong quản lý chất lượng để theo dõi sự thay đổi của một quá trình qua thời gian. Nó giúp nhận ra khi nào quá trình này không còn trong trạng thái kiểm soát và cần phải điều chỉnh. Đường trung bình và giới hạn trên/dưới cho phép giám sát biến động của dữ liệu.

🌟 系統図(System Diagram) – Sơ đồ hệ thống
Sơ đồ hệ thống là công cụ giúp hình dung mối quan hệ giữa các thành phần trong một hệ thống phức tạp. Nó giúp xác định luồng thông tin, quá trình, và cách các yếu tố tương tác với nhau. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong quản lý dự án và phân tích hệ thống.

🌟 最小二乗法(さいしょうにじょうほう, Least Squares Method) – Phương pháp bình phương nhỏ nhất
Phương pháp bình phương nhỏ nhất là một kỹ thuật thống kê dùng để tìm ra đường hồi quy (đường tốt nhất) nhằm dự đoán mối quan hệ giữa hai biến số. Phương pháp này giúp giảm thiểu sai lệch giữa dữ liệu thực tế và mô hình dự đoán.

🌟 回帰分析(かいきぶんせき, Regression Analysis) – Phân tích hồi quy
Phân tích hồi quy là phương pháp thống kê dùng để phân tích mối quan hệ giữa các biến số, thường là một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Ví dụ, bạn có thể dùng phân tích hồi quy để dự đoán giá nhà dựa trên diện tích và vị trí.

🌟 擬似相関(ぎじそうかん, Spurious Correlation) – Tương quan giả
Tương quan giả xảy ra khi hai biến có mối liên hệ thống kê, nhưng thực tế không có mối quan hệ nguyên nhân trực tiếp giữa chúng. Ví dụ, số lượng kem bán ra và số vụ chết đuối có thể cùng tăng vào mùa hè, nhưng không có mối quan hệ nguyên nhân giữa chúng.

🌟 散布図(さんぷず, Scatter Plot) – Biểu đồ phân tán
Biểu đồ phân tán là một loại biểu đồ dùng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số. Mỗi điểm trên biểu đồ đại diện cho một cặp giá trị của hai biến. Dựa vào cách các điểm phân bố, ta có thể nhận ra mối quan hệ giữa hai biến, chẳng hạn như có xu hướng tăng hoặc giảm.

🌟 マトリックス図(Matrix Diagram) – Sơ đồ ma trận
Sơ đồ ma trận là công cụ giúp biểu thị mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc đánh giá sự liên quan giữa các yếu tố trong dự án, sản phẩm hoặc quy trình. Ví dụ, ma trận có thể cho biết mối liên hệ giữa các nhóm chức năng trong công ty.

🌟 箱ひげ図(はこひげず, Box Plot) – Biểu đồ hộp
Biểu đồ hộp là công cụ thống kê dùng để biểu diễn phân phối dữ liệu dựa trên năm giá trị chính: giá trị nhỏ nhất, phần tư thứ nhất (Q1), trung vị (Q2), phần tư thứ ba (Q3), và giá trị lớn nhất. Biểu đồ này giúp nhận diện sự phân tán, độ lệch và các điểm ngoại lệ trong dữ liệu.

🌟 ヒートマップ(Heatmap) – Bản đồ nhiệt
Heatmap là một công cụ biểu diễn dữ liệu bằng cách sử dụng màu sắc để hiển thị mức độ tập trung hoặc giá trị của dữ liệu trên một không gian. Ví dụ, trong phân tích website, heatmap được dùng để biểu thị các khu vực mà người dùng thường nhấp chuột nhiều nhất, với màu sắc từ xanh (ít nhấp chuột) đến đỏ (nhiều nhấp chuột).

🌟 レーダチャート(Radar Chart) – Biểu đồ radar
Radar Chart là biểu đồ đa chiều, thường được sử dụng để so sánh các đặc điểm hoặc yếu tố khác nhau. Nó hiển thị dữ liệu dưới dạng hình lưới với các trục tỏa ra từ tâm, mỗi trục đại diện cho một biến. Mỗi đường vẽ trên biểu đồ thể hiện giá trị của từng biến, giúp so sánh các yếu tố với nhau một cách trực quan.

🌟 ヒストグラム(Histogram) – Biểu đồ tần suất
Histogram là biểu đồ cột dùng để hiển thị phân bố tần suất của một tập hợp dữ liệu. Mỗi cột biểu thị số lượng hoặc tần suất của các giá trị dữ liệu trong các khoảng giá trị cụ thể. Ví dụ, histogram thường được sử dụng để phân tích sự phân bố độ tuổi của khách hàng hoặc điểm số của học sinh.

🌟 モザイク図(Mosaic Plot) – Biểu đồ mosaic
Mosaic Plot là công cụ để biểu diễn mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số phân loại. Kích thước của từng ô trong biểu đồ thể hiện tỷ lệ của dữ liệu trong từng nhóm, cho phép so sánh trực quan giữa các nhóm dữ liệu khác nhau. Biểu đồ này thường được dùng trong phân tích thống kê và xã hội học.

🌟 クロス集計表(Crosstab) – Bảng tổng hợp chéo
Crosstab là bảng dữ liệu hiển thị mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến phân loại bằng cách đếm tần suất xuất hiện của các kết hợp biến đó. Nó thường được dùng để phân tích dữ liệu khảo sát, giúp so sánh tỷ lệ phản hồi giữa các nhóm đối tượng khác nhau.

🌟 分割表(Contingency Table) – Bảng phân chia
Contingency Table là dạng bảng dùng để hiển thị tần suất của các biến số phân loại và mối liên hệ giữa chúng. Đây là công cụ quan trọng trong phân tích thống kê và thường được sử dụng để tính toán các tỷ lệ, xác suất và kiểm định mối quan hệ giữa các biến số.

🌟 ロジックツリー(Logic Tree) – Cây logic
Logic Tree là công cụ phân tích giúp chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành nhiều yếu tố nhỏ hơn, mỗi nhánh của cây đại diện cho một nguyên nhân hoặc kết quả. Phương pháp này giúp phân tích các yếu tố góp phần vào vấn đề và tìm ra giải pháp bằng cách xác định các yếu tố quan trọng.

🌟 コンセプトマップ(Concept Map) – Bản đồ khái niệm
Concept Map là một sơ đồ biểu diễn các khái niệm và mối quan hệ giữa chúng. Các khái niệm được đặt trong các ô và được kết nối với nhau bằng các đường kèm theo nhãn giải thích mối quan hệ. Công cụ này thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu để trực quan hóa tư duy và kiến thức.

🌟 CSV(Comma-Separated Values) – Giá trị phân tách bằng dấu phẩy
CSV là một định dạng tập tin văn bản đơn giản, trong đó các giá trị được phân tách bằng dấu phẩy. Tệp CSV thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu bảng (như bảng tính Excel) và có thể dễ dàng nhập vào hoặc xuất ra từ các phần mềm khác nhau như Excel, Google Sheets hay cơ sở dữ liệu.

🌟 シェープファイル(Shapefile) – Tệp hình dạng
Shapefile là định dạng tệp được sử dụng trong Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) để lưu trữ dữ liệu hình dạng và thuộc tính không gian. Nó thường được dùng để biểu diễn bản đồ và các đối tượng địa lý như đường, khu vực và điểm trên bản đồ.

🌟 共起キーワード(Co-occurrence Keywords) – Từ khóa đồng hiện
Co-occurrence Keywords là các từ khóa thường xuất hiện cùng nhau trong cùng một ngữ cảnh hoặc văn bản. Trong phân tích dữ liệu và SEO, việc xác định các từ khóa đồng hiện giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tìm kiếm và cách người dùng tìm kiếm thông tin.

🌟 チャートジャンク(Chart Junk) – Rác biểu đồ
Chart Junk là các yếu tố không cần thiết trên biểu đồ, làm giảm tính rõ ràng và hiệu quả truyền tải thông tin. Ví dụ, các hình nền, màu sắc hoặc hình minh họa không cần thiết có thể làm rối mắt người xem và làm giảm đi ý nghĩa chính của biểu đồ. Chart Junk cần được loại bỏ để biểu đồ truyền đạt thông tin chính xác và dễ hiểu hơn.

🌟 GISデータ(GIS Data) – Dữ liệu Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS)
GIS Data là dữ liệu địa lý được sử dụng trong Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) để mô tả vị trí và đặc điểm của các đối tượng trên bề mặt Trái đất. Dữ liệu này bao gồm thông tin về bản đồ, địa hình, và các đối tượng không gian như đường, tòa nhà, và sông suối. GIS Data giúp các nhà quy hoạch, kỹ sư và các nhà khoa học phân tích và hiển thị thông tin không gian một cách chính xác.

🌟 クロスセクションデータ(Cross-sectional Data) – Dữ liệu cắt ngang
Cross-sectional Data là loại dữ liệu được thu thập tại một thời điểm cụ thể, thường được dùng để phân tích tình trạng của một nhóm đối tượng vào cùng một thời điểm. Ví dụ, một cuộc khảo sát thu thập thông tin về thói quen mua sắm của khách hàng trong một tuần nhất định là một ví dụ về dữ liệu cắt ngang.

🌟 母集団(ぼしゅうだん, Population) – Tổng thể
Trong thống kê, tổng thể (Population) là tập hợp toàn bộ các đối tượng hoặc sự kiện mà bạn đang quan tâm nghiên cứu. Ví dụ, nếu bạn muốn nghiên cứu về thói quen ăn uống của học sinh tại một trường học, tổng thể sẽ là toàn bộ học sinh của trường đó.

🌟 標本抽出(ひょうほんちゅうしゅつ, Sampling) – Lấy mẫu
Lấy mẫu là quá trình chọn một tập hợp con từ tổng thể để thực hiện phân tích thống kê. Việc lấy mẫu giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp thông tin đại diện cho toàn bộ tổng thể mà không cần thu thập dữ liệu từ tất cả các đối tượng.

🌟 仮説検定(かせつけんてい, Hypothesis Testing) – Kiểm định giả thuyết
Kiểm định giả thuyết là một phương pháp thống kê dùng để kiểm tra xem một giả thuyết về tổng thể có đúng hay không dựa trên dữ liệu mẫu. Phương pháp này giúp các nhà nghiên cứu xác định liệu kết quả quan sát được có phải là do ngẫu nhiên hay có ý nghĩa thống kê.

🌟 有意水準(ゆういすいじゅん, Significance Level) – Mức độ ý nghĩa
Mức độ ý nghĩa là xác suất mà chúng ta chấp nhận rủi ro khi bác bỏ giả thuyết gốc. Thông thường, mức độ ý nghĩa là 0.05 hoặc 5%, tức là chúng ta chấp nhận 5% khả năng xảy ra lỗi khi bác bỏ giả thuyết gốc.

🌟 第1種の誤り(False Positive, Type I Error) – Lỗi loại 1
Lỗi loại 1 xảy ra khi bạn bác bỏ giả thuyết gốc trong khi nó thực sự đúng. Đây là trường hợp báo cáo kết quả dương tính giả, nghĩa là bạn kết luận rằng có sự khác biệt hoặc mối quan hệ khi thực tế không có.

🌟 第2種の誤り(False Negative, Type II Error) – Lỗi loại 2
Lỗi loại 2 xảy ra khi bạn không bác bỏ giả thuyết gốc trong khi nó thực sự sai. Đây là trường hợp kết quả âm tính giả, nghĩa là bạn bỏ lỡ một mối quan hệ hoặc sự khác biệt thực sự.

🌟 統計的バイアス(Statistical Bias) – Sai lệch thống kê
Sai lệch thống kê xảy ra khi quá trình thu thập hoặc phân tích dữ liệu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không mong muốn, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng thực tế. Ví dụ, khi mẫu không đại diện cho tổng thể hoặc phương pháp chọn mẫu không chính xác có thể dẫn đến sai lệch.

🌟 認知バイアス(Cognitive Bias) – Thiên lệch nhận thức
Thiên lệch nhận thức là các lỗi sai trong quá trình xử lý thông tin của con người, dẫn đến việc ra quyết định không chính xác. Ví dụ, thiên lệch xác nhận (confirmation bias) khiến chúng ta chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm của mình và bỏ qua các thông tin trái ngược.

🌟 A/Bテスト(A/B Test) – Thử nghiệm A/B
A/B Test là một phương pháp thử nghiệm trong đó hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ như trang web hoặc quảng cáo) được so sánh để xem phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn. Ví dụ, một công ty có thể thử hai thiết kế trang chủ khác nhau và đo lường xem thiết kế nào thu hút người dùng hơn.

🌟 BI(Business Intelligence) – Trí tuệ kinh doanh
BI là tập hợp các công nghệ và quy trình dùng để thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu nhằm hỗ trợ việc ra quyết định trong doanh nghiệp. Các hệ thống BI giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về dữ liệu của mình và đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

🌟 データウェアハウス(Data Warehouse) – Kho dữ liệu
Data Warehouse là hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để phân tích và đưa ra các báo cáo tổng hợp. Đây là “kho” dữ liệu lớn được tổ chức theo cách dễ dàng truy xuất và phân tích, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về hoạt động của mình.

🌟 データマイニング(Data Mining) – Khai phá dữ liệu
Data Mining là quá trình khám phá các mẫu, mối quan hệ ẩn trong dữ liệu lớn để từ đó đưa ra những thông tin có giá trị. Ví dụ, một công ty có thể khai thác dữ liệu mua hàng để tìm ra thói quen mua sắm của khách hàng và dự đoán sản phẩm nào có khả năng bán chạy.

🌟 ビッグデータ(Big Data) – Dữ liệu lớn
Big Data là thuật ngữ để chỉ khối lượng dữ liệu khổng lồ, phức tạp, và đa dạng mà các công ty và tổ chức thu thập được. Với Big Data, việc phân tích dữ liệu truyền thống không còn hiệu quả, và cần các công nghệ tiên tiến để xử lý và phân tích những dữ liệu này nhằm đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

🌟 テキストマイニング(Text Mining) – Khai phá văn bản
Text Mining là quá trình khai thác thông tin từ các văn bản. Phương pháp này giúp tìm ra các mẫu, xu hướng hoặc thông tin quan trọng từ một lượng lớn dữ liệu văn bản, chẳng hạn như phân tích các đánh giá sản phẩm của khách hàng để hiểu được cảm nhận của họ về sản phẩm.

🌟 データサイエンス(Data Science) – Khoa học dữ liệu
Data Science là lĩnh vực nghiên cứu và áp dụng các phương pháp khoa học, thống kê, và công nghệ để phân tích và khai thác giá trị từ dữ liệu. Data Science không chỉ giúp giải quyết các vấn đề kinh doanh mà còn áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, giáo dục, và tài chính.

🌟 データサイエンティスト(Data Scientist) – Nhà khoa học dữ liệu
Data Scientist là người có kỹ năng kết hợp giữa công nghệ, thống kê, và hiểu biết về kinh doanh để phân tích và khai thác giá trị từ dữ liệu. Họ sử dụng các công cụ và thuật toán để xử lý dữ liệu lớn và giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.

🌟 デシジョンツリー(Decision Tree) – Cây quyết định
Decision Tree là một mô hình phân loại và dự đoán, biểu diễn các lựa chọn và hậu quả của từng lựa chọn dưới dạng một cây phân nhánh. Mỗi “nhánh” đại diện cho một quyết định hoặc hành động cụ thể, giúp đưa ra dự đoán hoặc phân loại dữ liệu. Ví dụ, một công ty có thể sử dụng cây quyết định để phân loại khách hàng thành các nhóm dựa trên hành vi mua sắm.

🌟 シミュレーション(Simulation) – Mô phỏng
Simulation là quá trình tái tạo một hệ thống hoặc tình huống trong môi trường ảo để kiểm tra hoặc dự đoán kết quả. Các công ty thường sử dụng mô phỏng để kiểm tra các kịch bản kinh doanh hoặc tình huống giả định trước khi đưa ra quyết định thực tế, giúp giảm thiểu rủi ro.

🌟 ブレーンストーミング(Brainstorming) – Động não
Brainstorming là phương pháp thảo luận trong nhóm, nơi mọi người cùng đưa ra các ý tưởng mà không bị giới hạn, giúp khơi gợi sự sáng tạo. Mục tiêu là tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không lo sợ bị đánh giá, sau đó nhóm sẽ chọn ra các ý tưởng tốt nhất để phát triển.

🌟 ブレーンライティング(Brainwriting) – Viết ý tưởng
Brainwriting là phiên bản cải tiến của Brainstorming, trong đó thay vì nói ra ý tưởng, mỗi thành viên trong nhóm sẽ viết ý tưởng của mình ra giấy. Sau đó, các ý tưởng này được thảo luận và phát triển. Phương pháp này giúp giảm áp lực cho những người ngại nói trước đám đông và tăng cường sự sáng tạo.

🌟 親和図法(しんわずほう, Affinity Diagram) – Phương pháp sơ đồ quan hệ
Affinity Diagram là công cụ dùng để nhóm các ý tưởng hoặc dữ liệu tương tự vào cùng một nhóm dựa trên mối quan hệ giữa chúng. Phương pháp này thường được sử dụng trong việc phân tích và tổ chức các ý tưởng trong quá trình giải quyết vấn đề, giúp thấy được các mẫu và xu hướng.


会計・財務(15)

🌟 売上総利益(うりあげそうりえき, Gross Profit) – Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là số tiền mà công ty còn lại sau khi trừ đi chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán (giá vốn hàng bán) từ doanh thu bán hàng. Đây là thước đo quan trọng để xem liệu công ty có thể kiếm lời từ hoạt động kinh doanh chính không.

🌟 営業利益(えいぎょうりえき, Operating Profit) – Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận hoạt động là lợi nhuận mà công ty kiếm được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình sau khi trừ các chi phí hoạt động như tiền lương, chi phí thuê mặt bằng, và chi phí quảng cáo. Đây là lợi nhuận trước khi tính các khoản lãi vay và thuế.

🌟 経常利益(けいじょうりえき, Ordinary Profit) – Lợi nhuận thường xuyên
Lợi nhuận thường xuyên là lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí tài chính và cộng thêm các khoản thu nhập từ hoạt động tài chính. Điều này bao gồm lợi nhuận từ các khoản đầu tư hoặc lãi từ các hoạt động không liên quan trực tiếp đến sản xuất, như lãi từ tiền gửi ngân hàng.

🌟 損益分岐点(そんえきぶんきてん, Break-even Point) – Điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn là mức doanh thu mà công ty cần đạt được để không lỗ và không lãi, tức là tổng thu nhập vừa đủ để bù đắp cho tổng chi phí. Tại điểm này, lợi nhuận bằng 0. Việc biết điểm hòa vốn giúp công ty hiểu được họ cần bán bao nhiêu sản phẩm để bắt đầu kiếm lời.

🌟 変動費(へんどうひ, Variable Costs) – Chi phí biến đổi
Chi phí biến đổi là những chi phí thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc bán hàng, ví dụ như nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển. Khi sản xuất hoặc bán hàng tăng, chi phí biến đổi sẽ tăng theo và ngược lại.

🌟 固定費(こていひ, Fixed Costs) – Chi phí cố định
Chi phí cố định là những chi phí không thay đổi dù mức độ sản xuất hay doanh thu có thay đổi, chẳng hạn như tiền thuê mặt bằng, tiền lương cố định của nhân viên, và chi phí bảo trì. Các chi phí này vẫn tồn tại ngay cả khi công ty không có doanh thu.

🌟 貸借対照表(たいしゃくたいしょうひょう, Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm nhất định. Nó giúp đánh giá tình trạng tài chính của công ty, bao gồm những gì công ty sở hữu (tài sản) và những gì công ty nợ (nợ phải trả).

🌟 損益計算書(そんえきけいさんしょ, Income Statement / Profit and Loss Statement) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đây là báo cáo tài chính cho thấy công ty đã kiếm được bao nhiêu doanh thu, chi phí đã phát sinh, và lợi nhuận hoặc lỗ trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo này giúp đánh giá khả năng sinh lời của công ty trong kỳ kinh doanh.

🌟 キャッシュフロー計算書(キャッシュフローけいさんしょ, Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy dòng tiền ra và vào của công ty trong một khoảng thời gian. Nó được chia thành ba phần chính: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, dòng tiền từ hoạt động đầu tư và dòng tiền từ hoạt động tài chính. Báo cáo này rất quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt của công ty.

🌟 株主資本等変動計算書(かぶぬししほんとうへんどうけいさんしょ, Statement of Changes in Shareholders’ Equity) – Báo cáo thay đổi vốn cổ đông
Báo cáo này cho thấy sự thay đổi trong vốn cổ đông và các thành phần khác của vốn trong một kỳ kế toán. Nó bao gồm các yếu tố như lợi nhuận giữ lại, cổ tức, và các khoản tăng hoặc giảm trong vốn cổ đông.

🌟 連結財務諸表(れんけつざいむしょひょう, Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất là báo cáo kết hợp tình hình tài chính của công ty mẹ và các công ty con vào một báo cáo duy nhất. Điều này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ hoạt động tài chính của cả tập đoàn.

🌟 流動比率(りゅうどうひりつ, Current Ratio) – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
Tỷ lệ thanh toán hiện hành là chỉ số tài chính cho thấy khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. Một tỷ lệ thanh toán hiện hành cao cho thấy công ty có khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn, còn nếu thấp thì có thể gặp rủi ro về thanh khoản.

🌟 総勘定元帳(そうかんじょうもとちょう, General Ledger) – Sổ cái tổng hợp
Sổ cái tổng hợp là sổ kế toán quan trọng nhất trong hệ thống kế toán của một công ty. Nó ghi lại tất cả các giao dịch tài chính của công ty, được phân loại theo các tài khoản như tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí. Sổ cái giúp công ty theo dõi chính xác tình hình tài chính và đưa ra các báo cáo tài chính cuối kỳ.

🌟 ROE(Return on Equity) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
ROE là chỉ số tài chính đo lường hiệu quả của công ty trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận. ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho vốn chủ sở hữu. Nó cho biết bao nhiêu lợi nhuận công ty kiếm được từ mỗi đồng vốn mà cổ đông đầu tư. Ví dụ, nếu ROE là 10%, điều đó có nghĩa là công ty tạo ra 10 yên lợi nhuận cho mỗi 100 yên vốn đầu tư của cổ đông.

Công thức ROE:

ROE=Lợi nhuận roˋngVoˆˊn chủ sở hữu×100ROE = frac{text{Lợi nhuận ròng}}{text{Vốn chủ sở hữu}} times 100

🌟 ROI(Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
ROI là chỉ số đo lường lợi nhuận mà công ty kiếm được từ một khoản đầu tư so với chi phí đầu tư. Nó giúp đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư cụ thể. ROI càng cao thì khoản đầu tư đó càng có lợi. Ví dụ, nếu bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một dự án và kiếm được 120 triệu đồng, thì ROI sẽ là 20%.

Công thức ROI:

ROI=Lợi nhuận thu veˆˋChi phıˊ đaˆˋu tưChi phıˊ đaˆˋu tư×100

 


知的財産権(20)

🌟 著作権法(ちょさくけんほう, Copyright Law) – Luật bản quyền
Luật bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các tác phẩm sáng tạo như sách, nhạc, phim, và phần mềm. Luật này quy định rằng người tạo ra tác phẩm có quyền kiểm soát việc sao chép, phân phối và trình bày công khai tác phẩm của mình.

🌟 特許法(とっきょほう, Patent Law) – Luật sáng chế
Luật sáng chế bảo vệ các phát minh và sáng chế mới. Khi một người được cấp bằng sáng chế, họ có quyền độc quyền sử dụng, sản xuất và bán phát minh của mình trong một thời gian nhất định. Luật này khuyến khích sự đổi mới bằng cách bảo vệ quyền lợi của các nhà phát minh.

🌟 ビジネスモデル特許(Business Model Patent) – Bằng sáng chế mô hình kinh doanh
Bằng sáng chế mô hình kinh doanh bảo vệ các cách thức hoặc phương pháp mới trong việc điều hành kinh doanh. Ví dụ, một phương pháp mới để xử lý giao dịch trực tuyến hoặc cung cấp dịch vụ có thể được cấp bằng sáng chế.

🌟 実⽤新案法(じつようしんあんほう, Utility Model Law) – Luật mẫu hữu ích
Luật mẫu hữu ích bảo vệ những cải tiến nhỏ về cấu trúc hoặc thiết kế của sản phẩm đã có sẵn. Khác với sáng chế, mẫu hữu ích thường không yêu cầu tính mới cao như sáng chế và có thời hạn bảo hộ ngắn hơn.

🌟 意匠法(いしょうほう, Design Law) – Luật thiết kế
Luật thiết kế bảo vệ hình dáng, kiểu dáng bên ngoài của một sản phẩm. Đây có thể là thiết kế của một chiếc điện thoại, ô tô, hoặc bao bì sản phẩm. Việc bảo vệ thiết kế giúp ngăn chặn người khác sao chép và sử dụng trái phép.

🌟 商標法(しょうひょうほう, Trademark Law) – Luật nhãn hiệu
Luật nhãn hiệu bảo vệ tên, biểu tượng, hoặc hình ảnh đại diện cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, logo của một công ty hoặc tên thương hiệu có thể được bảo vệ bằng nhãn hiệu để ngăn chặn sự sao chép hoặc lạm dụng từ các đối thủ cạnh tranh.

🌟 トレードマーク(Trademark) – Nhãn hiệu thương mại
Trademark là dấu hiệu phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty với sản phẩm hoặc dịch vụ của các công ty khác. Nó có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, hoặc kết hợp cả hai.

🌟 サービスマーク(Service Mark) – Nhãn hiệu dịch vụ
Service Mark là một dạng nhãn hiệu được sử dụng để phân biệt dịch vụ của một công ty với dịch vụ của các công ty khác. Nó có cùng chức năng với nhãn hiệu thương mại nhưng được áp dụng cho các dịch vụ thay vì sản phẩm.

🌟 不正競争防⽌法(ふせいきょうそうぼうしほう, Unfair Competition Prevention Law) – Luật chống cạnh tranh không lành mạnh
Luật này bảo vệ các doanh nghiệp khỏi các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như sao chép trái phép, lừa dối khách hàng hoặc ăn cắp bí mật kinh doanh.

🌟 営業秘密(えいぎょうひみつ, Trade Secret) – Bí mật kinh doanh
Bí mật kinh doanh là thông tin bí mật có giá trị kinh tế và không công khai. Đây có thể là công thức, quy trình sản xuất, hoặc chiến lược kinh doanh. Luật bảo vệ bí mật kinh doanh giúp ngăn chặn việc tiết lộ hoặc sử dụng trái phép thông tin này.

🌟 限定提供データ(げんていていきょうデータ, Limited Distribution Data) – Dữ liệu cung cấp giới hạn
Dữ liệu cung cấp giới hạn là dữ liệu chỉ được cung cấp cho một nhóm khách hàng hoặc người dùng cụ thể, thường đi kèm với các điều khoản sử dụng nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khỏi việc sử dụng trái phép.

🌟 ボリュームライセンス契約(Volume Licensing Agreement) – Hợp đồng cấp phép theo số lượng
Hợp đồng cấp phép theo số lượng là một thỏa thuận giữa công ty và nhà cung cấp phần mềm, cho phép công ty mua và sử dụng nhiều giấy phép phần mềm với mức giá giảm khi mua số lượng lớn.

🌟 サイトライセンス契約(Site License Agreement) – Hợp đồng cấp phép theo địa điểm
Hợp đồng này cho phép một tổ chức sử dụng phần mềm tại một địa điểm cụ thể, thường không giới hạn số lượng người dùng tại địa điểm đó. Nó giúp các công ty tiết kiệm chi phí và dễ dàng quản lý phần mềm.

🌟 CAL(Client Access License) – Giấy phép truy cập khách hàng
CAL là một giấy phép cho phép người dùng hoặc thiết bị truy cập vào dịch vụ máy chủ hoặc phần mềm của công ty. Giấy phép này thường được yêu cầu khi nhiều người dùng cùng truy cập vào một hệ thống phần mềm.

🌟 フリーソフトウェア(Free Software) – Phần mềm miễn phí
Free Software là phần mềm được cung cấp miễn phí cho người dùng sử dụng, sao chép, và sửa đổi. Tuy nhiên, không phải tất cả phần mềm miễn phí đều mở mã nguồn, và một số phần mềm chỉ miễn phí sử dụng nhưng không cho phép sửa đổi.

🌟 シェアウェア(Shareware) – Phần mềm dùng thử
Shareware là phần mềm cho phép người dùng tải về và dùng thử miễn phí trong một thời gian giới hạn, sau đó người dùng phải mua giấy phép để tiếp tục sử dụng đầy đủ chức năng.

🌟 パブリックドメインソフトウェア(Public Domain Software) – Phần mềm công cộng
Public Domain Software là phần mềm không có bản quyền, cho phép bất kỳ ai sử dụng, sửa đổi, và phân phối mà không cần xin phép hoặc trả tiền bản quyền.

🌟 アクティベーション(Activation) – Kích hoạt phần mềm
Activation là quá trình yêu cầu người dùng kích hoạt phần mềm sau khi cài đặt để đảm bảo rằng họ có giấy phép hợp pháp. Quá trình này thường yêu cầu người dùng nhập mã kích hoạt hoặc kết nối phần mềm với một máy chủ để xác thực.

🌟 サブスクリプション(Subscription) – Đăng ký
Subscription là hình thức sử dụng dịch vụ hoặc phần mềm thông qua một khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm). Người dùng trả tiền để sử dụng dịch vụ trong thời gian nhất định thay vì mua giấy phép vĩnh viễn.

🌟 クロスライセンス(Cross Licensing) – Cấp phép chéo
Cross Licensing là thỏa thuận giữa hai công ty, trong đó mỗi công ty cấp phép sử dụng bằng sáng chế hoặc công nghệ của mình cho công ty kia. Điều này giúp cả hai bên tránh được các vụ kiện liên quan đến bằng sáng chế và thúc đẩy hợp tác phát triển công nghệ.


セキュリティ関連法規(20)セキュリティ関連法規(20)セキュリティ関連法規(20)セキュリティ関連法規(20)セキュリティ関連法規(20)セキュリティ関連法規(20)

🌟 サイバーセキュリティ基本法(Cybersecurity Basic Act) – Luật cơ bản về an ninh mạng
Luật này được ban hành để tăng cường và đảm bảo an ninh mạng quốc gia, cũng như xác định các quy tắc và trách nhiệm của các tổ chức trong việc bảo vệ thông tin số. Nó đưa ra các biện pháp bảo mật cần thiết nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

🌟 不正アクセス禁止法(ふせいアクセスきんしほう, Unauthorized Computer Access Prohibition Law) – Luật cấm truy cập trái phép
Luật này ngăn chặn các hành vi truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính hoặc mạng máy tính mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Việc vi phạm có thể dẫn đến các hình phạt hình sự.

🌟 個⼈情報保護法(こじんじょうほうほごほう, Personal Information Protection Law) – Luật bảo vệ thông tin cá nhân
Luật này bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân bằng cách quy định cách thức thu thập, lưu trữ, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân. Mục tiêu là đảm bảo rằng thông tin cá nhân được xử lý một cách an toàn và không bị lạm dụng.

🌟 個⼈情報取扱事業者(こじんじょうほうとりあつかいじぎょうしゃ, Personal Information Handlers) – Nhà quản lý thông tin cá nhân
Nhà quản lý thông tin cá nhân là những tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm xử lý và bảo vệ thông tin cá nhân theo quy định của luật bảo vệ thông tin cá nhân.

🌟 個⼈情報保護委員会(こじんじょうほうほごいいんかい, Personal Information Protection Commission) – Ủy ban bảo vệ thông tin cá nhân
Đây là cơ quan giám sát và điều chỉnh các hoạt động liên quan đến thông tin cá nhân tại Nhật Bản. Ủy ban này có nhiệm vụ đảm bảo rằng các tổ chức tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.

🌟 個⼈識別符号(こじんしきべつふごう, Personal Identifier) – Mã định danh cá nhân
Mã định danh cá nhân là một chuỗi ký tự hoặc số được sử dụng để xác định danh tính của một cá nhân trong các hệ thống thông tin. Mã này giúp phân biệt một cá nhân với những người khác trong cơ sở dữ liệu.

🌟 要配慮個⼈情報(ようはいりょこじんじょうほう, Sensitive Personal Information) – Thông tin cá nhân nhạy cảm
Đây là thông tin cá nhân yêu cầu sự bảo vệ cao hơn do tính chất nhạy cảm của nó, như thông tin y tế, tài chính, hoặc thông tin liên quan đến tôn giáo, chính trị, và dân tộc.

🌟 匿名加⼯情報(とくめいかこうじょうほう, Anonymized Information) – Thông tin đã được ẩn danh
Đây là thông tin cá nhân đã được xử lý sao cho không thể nhận diện hoặc liên kết với cá nhân cụ thể. Thông tin này thường được sử dụng trong nghiên cứu hoặc phân tích mà không xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân.

🌟 オプトイン(Opt-in) – Tùy chọn đồng ý
Opt-in là quy trình mà người dùng phải chủ động đồng ý để cho phép tổ chức thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của họ. Đây là cơ chế bảo vệ quyền riêng tư, giúp người dùng kiểm soát thông tin của mình.

🌟 オプトアウト(Opt-out) – Tùy chọn từ chối
Opt-out là quy trình mà người dùng phải chủ động từ chối việc tổ chức sử dụng thông tin cá nhân của họ. Nếu không có sự từ chối, tổ chức có thể tiếp tục sử dụng thông tin cá nhân.

🌟 マイナンバー法(My Number Law) – Luật My Number
Luật này liên quan đến hệ thống My Number tại Nhật Bản, trong đó mỗi công dân được cấp một mã số duy nhất để quản lý thông tin thuế, bảo hiểm và phúc lợi xã hội. My Number giúp cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nhà nước.

🌟 ⼀般データ保護規則(いっぱんデータほごきそく, General Data Protection Regulation, GDPR) – Quy định chung về bảo vệ dữ liệu
GDPR là quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng tại Liên minh Châu Âu (EU). Nó yêu cầu các tổ chức phải thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân một cách an toàn và minh bạch, đồng thời cung cấp quyền cho người dùng kiểm soát dữ liệu của họ.

🌟 消去権(しょうきょけん, Right to Erasure) – Quyền yêu cầu xóa dữ liệu
Quyền này cho phép cá nhân yêu cầu tổ chức xóa bỏ dữ liệu cá nhân của họ khi không còn cần thiết cho mục đích thu thập hoặc khi cá nhân không đồng ý tiếp tục xử lý.

🌟 特定電⼦メール法(とくていでんしメールほう, Specified Commercial Transactions Law) – Luật về email thương mại
Luật này quy định việc gửi email thương mại, bao gồm các yêu cầu về cung cấp thông tin rõ ràng và quyền từ chối nhận email của người dùng. Mục tiêu là ngăn chặn việc gửi thư rác và bảo vệ người tiêu dùng.

🌟 ウイルス作成罪(ういるすさくせいざい, Virus Creation Crime) – Tội tạo virus máy tính
Tạo ra và phát tán virus máy tính mà không có sự cho phép là hành vi bất hợp pháp. Hành vi này gây ra nguy cơ làm hỏng dữ liệu, đánh cắp thông tin và phá hoại hệ thống máy tính.

🌟 システム管理基準(System Management Standards) – Tiêu chuẩn quản lý hệ thống
Đây là bộ tiêu chuẩn được thiết lập để quản lý và bảo vệ hệ thống công nghệ thông tin của tổ chức. Các tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về bảo mật, hiệu quả và tính toàn vẹn của hệ thống.

🌟 サイバーセキュリティ経営ガイドライン(Cybersecurity Management Guidelines) – Hướng dẫn quản lý an ninh mạng
Hướng dẫn này cung cấp cho các doanh nghiệp các nguyên tắc và biện pháp để quản lý an ninh mạng hiệu quả, đảm bảo rằng họ có thể đối phó với các mối đe dọa an ninh và bảo vệ tài sản số của mình.

🌟 情報セキュリティ管理基準(じょうほうセキュリティかんりきじゅん, Information Security Management Standards) – Tiêu chuẩn quản lý bảo mật thông tin
Tiêu chuẩn này đề cập đến các biện pháp quản lý bảo mật thông tin để đảm bảo tính bí mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin. Các tiêu chuẩn này giúp tổ chức bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và sự mất mát dữ liệu.

🌟 サイバー・フィジカル・システム(Cyber-Physical System, CPS) – Hệ thống vật lý mạng
CPS là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và hệ thống vật lý, nơi các thiết bị vật lý và kỹ thuật số tương tác với nhau thông qua mạng. Điều này cho phép các thiết bị thông minh và kết nối với nhau để tạo ra một hệ thống tự động và tối ưu.

🌟 プロバイダ責任制限法(プロバイダせきにんせいげんほう, Provider Liability Limitation Law) – Luật giới hạn trách nhiệm của nhà cung cấp
Luật này bảo vệ các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) khỏi trách nhiệm pháp lý trong các trường hợp mà họ không thể kiểm soát được nội dung mà người dùng tải lên hoặc chia sẻ. Tuy nhiên, ISP phải tuân thủ các yêu cầu xóa bỏ nội dung vi phạm khi được thông báo.


労働関連・取引関連法規(14)

🌟 労働基準法(ろうどうきじゅんほう, Labor Standards Act) – Luật tiêu chuẩn lao động
Luật này quy định các điều kiện làm việc cơ bản như giờ làm việc, tiền lương, ngày nghỉ, và điều kiện an toàn lao động tại Nhật Bản. Mục đích của nó là bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo rằng họ không bị bóc lột và có môi trường làm việc an toàn.

🌟 フレックスタイム制(Flexible Working Hours System) – Chế độ giờ làm việc linh hoạt
Chế độ này cho phép người lao động tự sắp xếp giờ làm việc của mình, miễn là họ hoàn thành số giờ làm việc quy định trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp người lao động cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân tốt hơn.

🌟 裁量労働制(さいりょうろうどうせい, Discretionary Labor System) – Chế độ lao động theo quyền tự quyết
Chế độ này áp dụng cho những công việc mà kết quả quan trọng hơn là số giờ làm việc. Người lao động được coi như đã hoàn thành công việc dù không cần phải làm việc đúng số giờ tiêu chuẩn, và họ có quyền tự quyết về cách thức và thời gian hoàn thành công việc.

🌟 労働契約法(ろうどうけいやくほう, Labor Contract Law) – Luật hợp đồng lao động
Luật này quy định các quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động khi ký kết hợp đồng lao động. Nó đảm bảo rằng hợp đồng lao động được thực hiện một cách công bằng, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

🌟 労働者派遣法(ろうどうしゃはけんほう, Worker Dispatch Law) – Luật về người lao động phái cử
Luật này điều chỉnh việc thuê và sử dụng lao động thông qua các công ty phái cử (dispatch companies). Mục tiêu của nó là bảo vệ quyền lợi của người lao động được phái cử, đảm bảo rằng họ nhận được điều kiện làm việc công bằng và tiền lương hợp lý.

🌟 守秘義務契約(しゅひぎむけいやく, Non-Disclosure Agreement, NDA) – Hợp đồng bảo mật thông tin
NDA là thỏa thuận pháp lý trong đó các bên tham gia cam kết không tiết lộ thông tin bí mật mà họ biết được trong quá trình hợp tác hoặc làm việc với nhau. Điều này nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm như bí mật kinh doanh, kế hoạch chiến lược hoặc công nghệ.

🌟 特定商取引法(とくていしょうとりひきほう, Act on Specified Commercial Transactions) – Luật giao dịch thương mại đặc biệt
Luật này quy định các điều kiện và quyền lợi của người tiêu dùng trong các giao dịch thương mại đặc biệt như bán hàng qua mạng, qua điện thoại, hoặc qua thư tín. Mục đích của nó là bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hình thức bán hàng lừa đảo hoặc áp đặt.

🌟 独占禁止法(どくせんきんしほう, Anti-Monopoly Law) – Luật chống độc quyền
Luật này ngăn chặn các hành vi độc quyền và các hoạt động kinh doanh không lành mạnh khác, nhằm đảm bảo rằng thị trường hoạt động công bằng và cạnh tranh. Các công ty bị cấm thỏa thuận giá cả hoặc cố tình ngăn cản đối thủ cạnh tranh.

🌟 特定デジタルプラットフォーム取引法(とくていデジタルプラットフォームとりひきほう, Act on Special Digital Platform Transactions) – Luật giao dịch nền tảng kỹ thuật số đặc thù
Luật này quy định trách nhiệm của các nền tảng kỹ thuật số lớn, yêu cầu họ phải cung cấp thông tin minh bạch và công bằng trong các giao dịch để bảo vệ người tiêu dùng và người bán hàng nhỏ.

🌟 下請代⾦⽀払遅延等防⽌法(したうけだいきんしはらいちえんとうぼうしほう, Act Against Delay in Subcontract Payments) – Luật chống trì hoãn thanh toán cho nhà thầu phụ
Luật này bảo vệ các nhà thầu phụ khỏi việc bị các nhà thầu chính hoặc các công ty lớn trì hoãn thanh toán. Mục tiêu là đảm bảo rằng các khoản thanh toán được thực hiện đúng hạn và theo hợp đồng.

🌟 資⾦決済法(しきんけっさいほう, Payment Services Act) – Luật dịch vụ thanh toán
Luật này quy định về các dịch vụ thanh toán, bao gồm cả các dịch vụ thanh toán điện tử, tiền kỹ thuật số và ví điện tử. Nó đảm bảo rằng các dịch vụ thanh toán phải tuân thủ các quy định về an toàn và bảo mật thông tin tài chính của người tiêu dùng.

🌟 ⾦融商品取引法(きんゆうしょうひんとりひきほう, Financial Instruments and Exchange Act) – Luật giao dịch sản phẩm tài chính
Luật này điều chỉnh các giao dịch tài chính, bao gồm chứng khoán, cổ phiếu và các sản phẩm tài chính khác. Mục đích là bảo vệ các nhà đầu tư và đảm bảo rằng thị trường tài chính hoạt động minh bạch và công bằng.

🌟 リサイクル法(リサイクルほう, Recycling Law) – Luật tái chế
Luật này quy định các yêu cầu về tái chế các sản phẩm và vật liệu để giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Các nhà sản xuất và doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về việc thu hồi và tái chế các sản phẩm đã qua sử dụng như xe hơi, thiết bị điện tử, và bao bì.

🌟 製造物責任法(せいぞうぶつせきにんほう, Product Liability Law) – Luật trách nhiệm sản phẩm
Luật này quy định rằng các nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu sản phẩm của họ gây ra thiệt hại hoặc tổn thương cho người tiêu dùng do lỗi kỹ thuật hoặc thiết kế. Nó giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và yêu cầu các nhà sản xuất đảm bảo an toàn cho sản phẩm của mình.


その他の法律・ガイドライン(15)

🌟 コンプライアンス(Compliance) – Tuân thủ pháp luật và quy định
Compliance là việc tuân thủ các quy định pháp luật, quy tắc đạo đức và tiêu chuẩn nội bộ của doanh nghiệp. Điều này bao gồm cả việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, thuế và các quy tắc ứng xử trong kinh doanh. Tuân thủ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và giữ uy tín.

🌟 ネチケット(Netiquette) – Quy tắc ứng xử trên mạng
Netiquette là sự kết hợp của “ネット” (Internet) và “エチケット” (etiquette), đề cập đến các quy tắc ứng xử lịch sự khi sử dụng Internet. Ví dụ, việc không sử dụng ngôn từ thô tục, không chia sẻ thông tin sai lệch, và tôn trọng quyền riêng tư của người khác là một phần của Netiquette.

🌟 ソーシャルメディアポリシー(Social Media Policy) – Chính sách truyền thông xã hội
Chính sách này quy định cách mà nhân viên hoặc tổ chức sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Nó bao gồm các hướng dẫn về việc đăng tải nội dung, bảo vệ thông tin cá nhân và hình ảnh thương hiệu, cũng như cách ứng phó với các vấn đề có thể phát sinh trên các nền tảng mạng xã hội.

🌟 フェイクニュース(Fake News) – Tin giả
Fake News là các thông tin sai lệch hoặc xuyên tạc, được truyền bá nhằm gây hiểu lầm hoặc đạt được mục đích cá nhân hoặc chính trị. Tin giả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, gây hoang mang và làm suy giảm lòng tin vào truyền thông chính thống.

🌟 チェーンメール(Chain Mail) – Thư chuỗi
Chain Mail là các email hoặc tin nhắn yêu cầu người nhận phải chuyển tiếp nó đến nhiều người khác. Các tin nhắn này thường chứa thông tin sai lệch, lừa đảo, hoặc lời hứa hẹn về những điều may mắn nếu người nhận tuân thủ yêu cầu.

🌟 ヘイトスピーチ(Hate Speech) – Phát ngôn thù hận
Hate Speech là các phát ngôn hoặc hành động có tính chất xúc phạm, lăng mạ, hoặc kích động bạo lực đối với một cá nhân hoặc nhóm người dựa trên các yếu tố như chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc xu hướng tính dục. Hate Speech gây tổn thương tinh thần và phá vỡ sự hòa hợp xã hội.

🌟 エコーチェンバー(Echo Chamber) – Hiệu ứng vang dội
Echo Chamber là hiện tượng mà một nhóm người chỉ tiếp xúc với các thông tin, quan điểm mà họ đã đồng ý từ trước, dẫn đến việc các ý kiến trái chiều bị loại bỏ. Điều này làm tăng cường niềm tin của nhóm mà không có sự kiểm chứng hoặc đánh giá khách quan.

🌟 フィルターバブル(Filter Bubble) – Bong bóng lọc thông tin
Filter Bubble là hiện tượng khi các thuật toán trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm chỉ hiển thị các nội dung phù hợp với sở thích của người dùng, làm hạn chế khả năng tiếp xúc với các thông tin khác biệt. Điều này tạo ra một “bong bóng” thông tin mà người dùng chỉ nhìn thấy những gì họ muốn thấy.

🌟 デジタルタトゥー(Digital Tattoo) – Hình xăm kỹ thuật số
Digital Tattoo ám chỉ những dấu vết vĩnh viễn mà một người để lại trên Internet, như các bài đăng, hình ảnh, và thông tin cá nhân. Một khi thông tin được đăng tải trực tuyến, nó có thể khó xóa bỏ hoàn toàn, giống như một “hình xăm” không thể tẩy đi.

🌟 ファクトチェック(Fact Check) – Kiểm chứng sự thật
Fact Check là quá trình kiểm tra tính chính xác của các thông tin hoặc tuyên bố, thường được sử dụng trong báo chí và truyền thông để ngăn chặn việc lan truyền tin sai lệch. Việc kiểm chứng giúp đảm bảo rằng thông tin công bố là trung thực và đáng tin cậy.

🌟 倫理的・法的・社会的な責任(りんりてき・ほうてき・しゃかいてきなせきにん, Ethical, Legal, and Social Responsibility) – Trách nhiệm đạo đức, pháp lý và xã hội
Trách nhiệm này yêu cầu các cá nhân và tổ chức không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn phải hành động theo chuẩn mực đạo đức và có trách nhiệm đối với xã hội. Điều này bao gồm bảo vệ quyền lợi của khách hàng, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và duy trì các hành động kinh doanh đạo đức.

🌟 コーポレートガバナンス(Corporate Governance) – Quản trị doanh nghiệp
Corporate Governance là hệ thống quy tắc, quy trình và thực hành mà một công ty tuân thủ để điều hành và kiểm soát. Quản trị doanh nghiệp giúp đảm bảo rằng công ty hoạt động minh bạch, có trách nhiệm với cổ đông và tuân thủ các quy định pháp luật.

🌟 公益通報者保護法(こうえきつうほうしゃほごほう, Whistleblower Protection Act) – Luật bảo vệ người tố giác
Luật này bảo vệ những người tố giác các hành vi sai trái, gian lận hoặc vi phạm pháp luật trong tổ chức của họ khỏi sự trả thù hoặc kỷ luật không công bằng. Người tố giác có thể báo cáo các hành vi này cho cơ quan chức năng mà không sợ bị trừng phạt.

🌟 内部統制報告制度(ないぶとうせいほうこくせいど, Internal Control Reporting System) – Hệ thống báo cáo kiểm soát nội bộ
Đây là hệ thống giúp tổ chức đảm bảo rằng họ có các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả để ngăn ngừa gian lận và vi phạm pháp luật. Hệ thống này giúp quản lý rủi ro và đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật.

🌟 情報公開法(じょうほうこうかいほう, Information Disclosure Law) – Luật công khai thông tin
Luật này yêu cầu các cơ quan chính phủ và tổ chức công khai thông tin để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Người dân có quyền yêu cầu tiếp cận thông tin công cộng liên quan đến hoạt động của các cơ quan này.


標準化関連(16)

🌟 デファクトスタンダード(De Facto Standard) – Tiêu chuẩn thực tế
De Facto Standard là tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trong một ngành hoặc thị trường mà không cần phải thông qua các cơ quan tiêu chuẩn hóa chính thức. Ví dụ, hệ điều hành Windows hoặc chuẩn USB đã trở thành tiêu chuẩn thực tế vì chúng được sử dụng phổ biến.

🌟 フォーラム標準(Forum Standard) – Tiêu chuẩn do diễn đàn thiết lập
Đây là tiêu chuẩn được phát triển và áp dụng bởi các tổ chức hoặc diễn đàn công nghệ. Những tiêu chuẩn này thường được nhiều công ty và ngành công nghiệp đồng ý sử dụng, dù không phải là tiêu chuẩn chính thức được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước hoặc quốc tế.

🌟 JANコード(Japan Article Number) – Mã số hàng hóa Nhật Bản
JAN là mã vạch được sử dụng để nhận diện sản phẩm tại Nhật Bản, tương tự như mã vạch EAN (European Article Number) trên toàn cầu. Mã này giúp nhận diện sản phẩm nhanh chóng trong các hệ thống quản lý kho và bán lẻ.

🌟 QRコード(Quick Response Code) – Mã QR
QR Code là một mã vạch hai chiều có thể chứa lượng thông tin lớn hơn so với mã vạch truyền thống. QR Code có thể chứa đường dẫn URL, thông tin liên lạc, hoặc các loại dữ liệu khác và có thể được quét bằng smartphone.

🌟 ISBN(International Standard Book Number) – Mã số sách tiêu chuẩn quốc tế
ISBN là mã số duy nhất được cấp cho mỗi phiên bản hoặc ấn phẩm của một cuốn sách nhằm dễ dàng phân loại và theo dõi trong hệ thống xuất bản. Mã ISBN thường có 13 chữ số và được in trên bìa sách.

🌟 ISO(International Organization for Standardization) – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
ISO là tổ chức quốc tế phát triển và ban hành các tiêu chuẩn công nghiệp và thương mại trên toàn cầu. Các tiêu chuẩn của ISO giúp đảm bảo tính tương thích và chất lượng trong các sản phẩm và dịch vụ trên toàn thế giới.

🌟 IEC(International Electrotechnical Commission) – Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế
IEC là tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn liên quan đến công nghệ điện, điện tử và công nghệ liên quan. IEC giúp các sản phẩm và hệ thống điện trên toàn cầu tương thích và an toàn.

🌟 IEEE(Institute of Electrical and Electronics Engineers) – Viện Kỹ sư Điện và Điện tử
IEEE là tổ chức quốc tế dành cho các kỹ sư điện và điện tử, chịu trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, và công nghệ thông tin. Các tiêu chuẩn của IEEE rất quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.

🌟 W3C(World Wide Web Consortium) – Hiệp hội Web Toàn cầu
W3C là tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn cho World Wide Web. Các tiêu chuẩn của W3C giúp đảm bảo rằng các trang web và ứng dụng trực tuyến hoạt động tương thích trên các trình duyệt và thiết bị khác nhau.

🌟 IETF(Internet Engineering Task Force) – Lực lượng chuyên trách kỹ thuật Internet
IETF là tổ chức quốc tế phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật và giao thức cho Internet. IETF chịu trách nhiệm về các giao thức quan trọng như TCP/IP, HTTP, và email.

🌟 JIS(Japanese Industrial Standards) – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
JIS là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nhật Bản, được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ điện tử đến xây dựng. Các tiêu chuẩn JIS đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ tại Nhật Bản đạt được chất lượng và an toàn.

🌟 ISO 9000 – Hệ thống quản lý chất lượng
ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng. Nó giúp các tổ chức đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ đáp ứng yêu cầu khách hàng và quy định của pháp luật, đồng thời liên tục cải tiến chất lượng.

🌟 ISO 14000 – Hệ thống quản lý môi trường
ISO 14000 là bộ tiêu chuẩn liên quan đến quản lý môi trường. Tiêu chuẩn này giúp các tổ chức giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình hoạt động, đảm bảo tuân thủ các quy định môi trường và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.

🌟 ISO 26000 – Trách nhiệm xã hội
ISO 26000 cung cấp hướng dẫn về trách nhiệm xã hội cho các tổ chức. Tiêu chuẩn này không chỉ liên quan đến môi trường mà còn bao gồm các khía cạnh xã hội như quyền con người, quyền lao động, và quản lý đạo đức.

🌟 ISO/IEC 27000 – Hệ thống quản lý an ninh thông tin
ISO/IEC 27000 là bộ tiêu chuẩn liên quan đến hệ thống quản lý an ninh thông tin (ISMS). Các tiêu chuẩn này giúp các tổ chức bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa an ninh và đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả dụng của dữ liệu.

🌟 JIS Q 38500 – Tiêu chuẩn quản lý công nghệ thông tin
JIS Q 38500 là tiêu chuẩn của Nhật Bản về quản lý công nghệ thông tin (IT Governance). Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn cho các nhà lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp về cách quản lý và sử dụng hiệu quả các hệ thống công nghệ thông tin trong tổ chức.


経営戦略⼿法(27)

🌟 SWOT分析(SWOTぶんせき, SWOT Analysis) – Phân tích SWOT
SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội)Threats (Thách thức). Đây là công cụ phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài của mình để xác định các chiến lược phát triển phù hợp. SWOT giúp doanh nghiệp nắm rõ thế mạnh và điểm yếu nội bộ, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.

🌟 PPM(Product Portfolio Management) – Quản lý danh mục sản phẩm
PPM là phương pháp quản lý danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty dựa trên các yếu tố như thị phần và tốc độ tăng trưởng. Phân tích PPM giúp doanh nghiệp quyết định nên đầu tư, phát triển, hoặc loại bỏ sản phẩm nào trong danh mục của mình.

🌟 VRIO分析(VRIOぶんせき, VRIO Analysis) – Phân tích VRIO
VRIO là công cụ phân tích giúp doanh nghiệp xác định khả năng cạnh tranh dài hạn dựa trên bốn yếu tố: Value (Giá trị), Rarity (Sự hiếm có), Imitability (Khó sao chép), và Organization (Tổ chức). Doanh nghiệp nào có những yếu tố này sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững.

🌟 3C分析(3Cぶんせき, 3C Analysis) – Phân tích 3C
3C là viết tắt của Customer (Khách hàng), Company (Công ty)Competitor (Đối thủ cạnh tranh). Đây là phương pháp phân tích giúp doanh nghiệp xác định chiến lược dựa trên việc xem xét ba yếu tố quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh: nhu cầu của khách hàng, năng lực của công ty, và động thái của đối thủ cạnh tranh.

🌟 コアコンピタンス(Core Competence) – Năng lực cốt lõi
Core Competence là những khả năng hoặc kỹ năng độc đáo mà một công ty sở hữu, giúp họ tạo ra giá trị khác biệt và duy trì lợi thế cạnh tranh. Đây là những năng lực không dễ bị sao chép bởi đối thủ và đóng vai trò quan trọng trong thành công dài hạn của công ty.

🌟 ニッチ戦略(Niche Strategy) – Chiến lược thị trường ngách
Niche Strategy là chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, thay vì cố gắng chiếm lĩnh toàn bộ thị trường. Chiến lược này phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc các công ty muốn tập trung vào khách hàng đặc thù và tránh cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.

🌟 同質化戦略(どうしつかせんりゃく, Homogenization Strategy) – Chiến lược đồng nhất hóa
Đây là chiến lược trong đó một công ty cố gắng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ giống với đối thủ cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng thông qua các yếu tố như giá cả thấp hơn hoặc tiện ích giống nhau. Tuy nhiên, chiến lược này thường không tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài.

🌟 ブルーオーシャン戦略(Blue Ocean Strategy) – Chiến lược đại dương xanh
Blue Ocean Strategy là chiến lược giúp doanh nghiệp tìm kiếm hoặc tạo ra thị trường mới, nơi không có cạnh tranh gay gắt. Điều này giúp doanh nghiệp tránh khỏi cuộc đua về giá cả và tạo ra giá trị khác biệt để dẫn đầu trong thị trường mới đó.

🌟 アライアンス(Alliance) – Liên minh chiến lược
Alliance là việc hai hoặc nhiều công ty hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu kinh doanh chung. Các liên minh chiến lược thường giúp các bên tận dụng nguồn lực, công nghệ, hoặc thị trường của nhau mà không cần phải sáp nhập hoàn toàn.

🌟 アウトソーシング(Outsourcing) – Thuê ngoài
Outsourcing là việc công ty giao phó một phần hoạt động hoặc dịch vụ của mình cho các đối tác bên ngoài. Điều này giúp công ty tập trung vào những năng lực cốt lõi và giảm chi phí bằng cách thuê ngoài các hoạt động không phải là trọng tâm.

🌟 M&A(Mergers and Acquisitions) – Sáp nhập và mua lại
M&A là quá trình mà một công ty mua lại hoặc sáp nhập với công ty khác để mở rộng quy mô, thị phần, hoặc tăng cường năng lực. Sáp nhập là khi hai công ty kết hợp thành một, còn mua lại là khi một công ty thâu tóm công ty khác.

🌟 OEM(Original Equipment Manufacturer) – Nhà sản xuất thiết bị gốc
OEM là công ty sản xuất các sản phẩm hoặc linh kiện cho một công ty khác dưới thương hiệu của công ty đó. Ví dụ, một công ty có thể sản xuất linh kiện máy tính cho một công ty khác và sản phẩm cuối cùng mang nhãn hiệu của công ty thứ hai.

🌟 ファブレス(Fabless) – Công ty không sở hữu nhà máy sản xuất
Fabless là mô hình kinh doanh trong đó công ty thiết kế và phát triển sản phẩm, nhưng không trực tiếp sản xuất chúng. Thay vào đó, công ty sẽ thuê ngoài quá trình sản xuất cho các nhà máy của bên thứ ba. Ví dụ, nhiều công ty công nghệ như Qualcomm phát triển chip nhưng thuê các nhà máy khác để sản xuất.

🌟 フランチャイズチェーン(Franchise Chain) – Chuỗi nhượng quyền thương mại
Franchise Chain là mô hình kinh doanh trong đó một công ty (franchisor) cấp quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động cho các cá nhân hoặc tổ chức khác (franchisee) để mở cửa hàng dưới tên thương hiệu đó. Franchisee phải trả phí nhượng quyền và tuân theo các quy định của franchisor.

🌟 MBO(Management Buyout) – Quản lý mua lại
MBO là quá trình mà ban quản lý hiện tại của một công ty mua lại cổ phần của công ty để giành quyền sở hữu. Điều này thường xảy ra khi ban quản lý tin rằng họ có thể điều hành công ty hiệu quả hơn dưới quyền kiểm soát của mình hoặc khi công ty gặp khó khăn về tài chính.

🌟 EBO(Employee Buyout) – Nhân viên mua lại
EBO là quá trình mà nhân viên của một công ty hợp tác để mua lại cổ phần và trở thành chủ sở hữu của công ty. Điều này thường xảy ra khi công ty gặp khó khăn về tài chính hoặc trong quá trình chuyển đổi sở hữu để bảo vệ công việc cho nhân viên.

🌟 TOB(Takeover Bid) – Đấu thầu thâu tóm
TOB là quá trình mà một công ty hoặc nhà đầu tư đề nghị mua lại cổ phần của một công ty khác thông qua thị trường chứng khoán, nhằm giành quyền kiểm soát công ty đó. TOB có thể diễn ra với sự đồng ý của ban quản lý hoặc có thể là một cuộc thâu tóm không mong muốn (hostile takeover).

🌟 規模の経済(Economies of Scale) – Kinh tế quy mô
Kinh tế quy mô xảy ra khi một công ty giảm chi phí sản xuất cho mỗi đơn vị sản phẩm bằng cách mở rộng quy mô sản xuất. Khi sản xuất tăng lên, chi phí cố định được phân bổ cho nhiều đơn vị hơn, giúp giảm chi phí trung bình.

🌟 経験曲線(Experience Curve) – Đường cong kinh nghiệm
Kinh nghiệm tích lũy giúp giảm chi phí sản xuất qua thời gian. Đường cong kinh nghiệm cho thấy rằng khi sản xuất tăng lên, chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm do sự hiệu quả và cải tiến quy trình sản xuất. Đây là một lý thuyết quan trọng trong việc hoạch định chiến lược dài hạn.

🌟 垂直統合(Vertical Integration) – Tích hợp dọc
Vertical Integration là chiến lược mở rộng hoạt động của công ty vào các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng. Ví dụ, một công ty sản xuất có thể mua lại các nhà cung cấp nguyên liệu hoặc mở rộng sang phân phối sản phẩm. Mục tiêu là kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị và giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài.

🌟 水平統合(Horizontal Integration) – Tích hợp ngang
Horizontal Integration là chiến lược mở rộng bằng cách mua lại hoặc hợp nhất với các công ty cùng ngành hoặc cùng giai đoạn trong chuỗi cung ứng. Điều này giúp công ty tăng cường thị phần, giảm cạnh tranh và tận dụng các nguồn lực chung.

🌟 コモディティ化(Commoditization) – Hàng hóa hóa
Commoditization xảy ra khi các sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên đồng nhất và khó phân biệt giữa các nhà cung cấp. Khi điều này xảy ra, giá cả thường trở thành yếu tố cạnh tranh chủ yếu. Ví dụ, điện thoại thông minh có thể trở thành hàng hóa khi các tính năng giữa các hãng không còn khác biệt lớn.

🌟 ベンチマーキング(Benchmarking) – Đối chuẩn
Benchmarking là quá trình so sánh hiệu suất của một công ty với các đối thủ hàng đầu hoặc tiêu chuẩn trong ngành. Mục tiêu là xác định các lĩnh vực cần cải thiện và áp dụng những thực hành tốt nhất để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.

🌟 ロジスティクス(Logistics) – Quản lý chuỗi cung ứng
Logistics là quá trình quản lý việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ điểm sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Quản lý logistics hiệu quả giúp giảm chi phí và thời gian, đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi và đúng lúc.

🌟 カニバリゼーション(Cannibalization) – Tình trạng “ăn thịt” sản phẩm
Cannibalization xảy ra khi một sản phẩm mới của công ty “ăn” vào thị phần hoặc doanh thu của một sản phẩm hiện có. Điều này thường xảy ra khi công ty phát triển sản phẩm mới mà quá giống hoặc cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm cũ, dẫn đến doanh thu tổng thể không tăng lên. Ví dụ, khi một hãng điện thoại tung ra dòng sản phẩm mới quá nhanh, doanh thu từ dòng sản phẩm cũ có thể giảm mạnh vì khách hàng chuyển sang mua sản phẩm mới.

🌟 ESG投資(ESGとうし, ESG Investment) – Đầu tư ESG
ESG Investment là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội)Governance (Quản trị). Đây là chiến lược đầu tư vào các công ty có thực hành tốt về môi trường, xã hội, và quản trị. Các nhà đầu tư lựa chọn công ty dựa trên các yếu tố này vì tin rằng những công ty này sẽ có lợi thế bền vững và khả năng tạo ra lợi nhuận lâu dài, đồng thời cũng đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường.

🌟 ファイブフォース分析(Five Forces Analysis) – Phân tích 5 lực lượng
Five Forces Analysis là một công cụ phân tích chiến lược do Michael Porter phát triển, giúp doanh nghiệp hiểu rõ về cạnh tranh trong ngành công nghiệp. Công cụ này phân tích 5 lực lượng chính:

  1. Đe dọa từ đối thủ mới gia nhập (Threat of New Entrants): Các công ty mới gia nhập có thể làm tăng cạnh tranh và đe dọa thị phần của các công ty hiện tại.
  2. Sức ép từ sản phẩm thay thế (Threat of Substitutes): Các sản phẩm thay thế có thể làm giảm nhu cầu cho sản phẩm hiện có.
  3. Sức mạnh thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers): Khi khách hàng có quyền thương lượng cao, họ có thể ép giá hoặc yêu cầu chất lượng tốt hơn.
  4. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers): Các nhà cung cấp có quyền thương lượng cao có thể tăng giá hoặc giảm chất lượng, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  5. Cạnh tranh giữa các công ty trong ngành (Competitive Rivalry): Cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại có thể làm giảm lợi nhuận và tăng áp lực về giá cả.

マーケティング(33)

🌟 UX(User Experience) – Trải nghiệm người dùng
UX là tổng hợp cảm nhận của người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống, bao gồm mọi yếu tố như giao diện, chức năng, tốc độ, tính tiện dụng và sự thoải mái. Mục tiêu của việc cải thiện UX là tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực, dễ sử dụng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

🌟 4P(Marketing Mix: Product, Price, Place, Promotion) – Chiến lược Marketing 4P
4P là mô hình marketing cổ điển, gồm bốn yếu tố cơ bản để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ:

  1. Product (Sản phẩm): Những gì công ty cung cấp cho khách hàng.
  2. Price (Giá cả): Giá mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm.
  3. Place (Phân phối): Nơi sản phẩm được bán hoặc phân phối.
  4. Promotion (Khuyến mãi): Các hoạt động quảng bá, truyền thông để thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm.

🌟 4C(Customer, Cost, Convenience, Communication) – Chiến lược Marketing 4C
4C là phiên bản cải tiến từ 4P, tập trung vào góc nhìn của khách hàng:

  1. Customer (Khách hàng): Sản phẩm phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  2. Cost (Chi phí): Tổng chi phí mà khách hàng phải chi trả, không chỉ giá mua sản phẩm mà còn cả chi phí sử dụng.
  3. Convenience (Tiện lợi): Sản phẩm phải dễ tiếp cận, dễ mua và sử dụng.
  4. Communication (Giao tiếp): Tương tác và giao tiếp với khách hàng thay vì chỉ quảng cáo một chiều.

🌟 RFM分析(RFMぶんせき, RFM Analysis) – Phân tích RFM
RFM là phương pháp phân tích hành vi khách hàng dựa trên ba yếu tố:

  1. Recency (Gần đây): Lần gần nhất khách hàng mua sản phẩm.
  2. Frequency (Tần suất): Khách hàng mua hàng bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian.
  3. Monetary (Giá trị): Số tiền mà khách hàng đã chi tiêu.

Phân tích RFM giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng và xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả.

🌟 アンゾフの成⻑マトリクス(Ansoff’s Growth Matrix) – Ma trận tăng trưởng của Ansoff
Ma trận tăng trưởng của Ansoff giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phát triển dựa trên hai yếu tố: sản phẩm và thị trường. Có 4 chiến lược chính:

  1. Market Penetration (Thâm nhập thị trường): Tăng cường sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
  2. Market Development (Phát triển thị trường): Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện tại.
  3. Product Development (Phát triển sản phẩm): Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
  4. Diversification (Đa dạng hóa): Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.

🌟 オピニオンリーダ(Opinion Leader) – Người dẫn dắt dư luận
Opinion Leader là những cá nhân có tầm ảnh hưởng trong một cộng đồng hoặc nhóm, có khả năng định hình quan điểm và hành vi của người khác. Họ thường được tin tưởng vì kiến thức chuyên môn hoặc uy tín của mình.

🌟 オムニチャネル(Omni-channel) – Chiến lược đa kênh
Omni-channel là chiến lược tích hợp các kênh bán hàng và tiếp thị trực tuyến, ngoại tuyến nhằm mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng. Khách hàng có thể tương tác và mua sản phẩm qua nhiều kênh như website, cửa hàng, ứng dụng di động một cách dễ dàng và đồng nhất.

🌟 ブランド戦略(Brand Strategy) – Chiến lược thương hiệu
Brand Strategy là kế hoạch dài hạn để phát triển và quản lý hình ảnh, giá trị và nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp. Mục tiêu là xây dựng một thương hiệu mạnh, nhất quán và dễ nhận diện để tạo ra giá trị khác biệt trong mắt khách hàng.

🌟 プロダクトライフサイクル(Product Life Cycle) – Vòng đời sản phẩm
Vòng đời sản phẩm mô tả các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường. Các giai đoạn chính gồm:

  1. Introduction (Giới thiệu): Sản phẩm mới ra mắt thị trường.
  2. Growth (Tăng trưởng): Doanh thu và sự chấp nhận từ khách hàng tăng nhanh.
  3. Maturity (Trưởng thành): Tăng trưởng chậm lại, thị trường bão hòa.
  4. Decline (Suy giảm): Doanh thu giảm và sản phẩm dần bị thay thế.

🌟 ポジショニング(Positioning) – Định vị
Positioning là chiến lược xác định vị trí của sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh. Định vị giúp sản phẩm nổi bật và khác biệt, thu hút đúng đối tượng khách hàng.

🌟 セグメントマーケティング(Segment Marketing) – Tiếp thị phân khúc
Segment Marketing là quá trình chia thị trường tổng thể thành các phân khúc nhỏ hơn, mỗi phân khúc có nhu cầu, sở thích và đặc điểm khác nhau. Doanh nghiệp sau đó phát triển các chiến lược tiếp thị riêng biệt cho từng phân khúc để đạt được hiệu quả tối ưu.

🌟 ダイレクトマーケティング(Direct Marketing) – Tiếp thị trực tiếp
Direct Marketing là phương pháp tiếp thị trong đó doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng thông qua email, điện thoại, hoặc thư tín, nhằm xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

🌟 クロスメディアマーケティング(Cross-Media Marketing) – Tiếp thị đa phương tiện
Cross-Media Marketing là chiến lược sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau (như truyền hình, radio, báo chí, internet) để truyền tải thông điệp tiếp thị một cách đồng bộ, tạo ra hiệu ứng cộng hưởng và tăng cường tác động.

🌟 インバウンドマーケティング(Inbound Marketing) – Tiếp thị thu hút
Inbound Marketing là chiến lược thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, hữu ích như blog, video, hoặc tài liệu hướng dẫn, thay vì tiếp cận họ qua quảng cáo truyền thống. Khách hàng tự tìm đến doanh nghiệp khi họ cần giải quyết vấn đề cụ thể.

🌟 ソーシャルマーケティング(Social Marketing) – Tiếp thị xã hội
Social Marketing là phương pháp tiếp thị nhằm thay đổi hành vi của người tiêu dùng theo hướng có lợi cho xã hội. Ví dụ, các chiến dịch khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo hoặc giảm rác thải nhựa có thể coi là tiếp thị xã hội.

🌟 ワントゥワンマーケティング(One-to-One Marketing) – Tiếp thị cá nhân hóa
One-to-One Marketing là chiến lược tiếp thị cá nhân hóa, trong đó doanh nghiệp tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm, dịch vụ, và thông điệp phù hợp với từng khách hàng cụ thể dựa trên nhu cầu và hành vi của họ. Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ lâu dài và gia tăng sự hài lòng của khách hàng.

🌟 プッシュ戦略(Push Strategy) – Chiến lược đẩy
Push Strategy là chiến lược tiếp thị mà doanh nghiệp chủ động đưa sản phẩm đến khách hàng thông qua các kênh phân phối. Các phương pháp như khuyến mãi, giảm giá, và quảng cáo sản phẩm là một phần của chiến lược này nhằm tạo nhu cầu và thúc đẩy doanh thu.

🌟 プル戦略(Pull Strategy) – Chiến lược kéo
Pull Strategy là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng tự tìm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty thông qua quảng cáo, thương hiệu mạnh, và tạo ra giá trị hấp dẫn. Khách hàng bị “kéo” về phía sản phẩm bằng cách tạo ra nhu cầu trong tâm trí họ.

🌟 Webマーケティング(Web Marketing) – Tiếp thị trên web
Web Marketing bao gồm các chiến lược và hoạt động tiếp thị trực tuyến thông qua website, mạng xã hội, và các nền tảng kỹ thuật số khác. Mục tiêu là tăng lượng truy cập, thu hút khách hàng, và tăng doanh thu thông qua các công cụ như SEO, quảng cáo Google, và email marketing.

🌟 インターネット広告(Internet Advertising) – Quảng cáo trên internet
Internet Advertising là các hình thức quảng cáo trực tuyến nhằm tiếp cận người dùng trên các trang web, ứng dụng, hoặc nền tảng mạng xã hội. Các loại hình quảng cáo bao gồm banner, quảng cáo hiển thị, và quảng cáo tìm kiếm.

🌟 オプトインメール広告(Opt-in Email Advertising) – Quảng cáo qua email tùy chọn
Opt-in Email Advertising là phương pháp quảng cáo mà khách hàng đồng ý nhận email quảng cáo từ doanh nghiệp. Khách hàng đăng ký nhận thông tin qua email để được cập nhật về sản phẩm, khuyến mãi hoặc tin tức mới từ công ty.

🌟 バナー広告(Banner Ads) – Quảng cáo banner
Banner Ads là hình thức quảng cáo hiển thị dưới dạng hình ảnh hoặc đồ họa, thường xuất hiện trên các trang web hoặc ứng dụng. Quảng cáo này thường thu hút sự chú ý của người dùng và khuyến khích họ nhấp vào để truy cập trang đích của doanh nghiệp.

🌟 リスティング広告(Listing Ads) – Quảng cáo tìm kiếm
Listing Ads là quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm một từ khóa cụ thể trên các công cụ tìm kiếm như Google hoặc Yahoo. Doanh nghiệp trả tiền để hiển thị quảng cáo của mình ở đầu trang kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

🌟 SEO(Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SEO là quá trình tối ưu hóa trang web để nó hiển thị cao hơn trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là tăng lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm tự nhiên bằng cách tối ưu hóa nội dung, từ khóa và các yếu tố kỹ thuật.

🌟 アフィリエイト(Affiliate Marketing) – Tiếp thị liên kết
Affiliate Marketing là mô hình tiếp thị trong đó doanh nghiệp trả tiền hoa hồng cho đối tác khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua liên kết đặc biệt. Đây là cách hiệu quả để doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận mà không cần tự thực hiện quảng cáo.

🌟 レコメンデーション(Recommendation) – Gợi ý sản phẩm
Recommendation là hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên hành vi hoặc sở thích của người dùng. Ví dụ, các trang thương mại điện tử thường đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng hoặc duyệt web của khách hàng.

🌟 ディジタルサイネージ(Digital Signage) – Biển quảng cáo kỹ thuật số
Digital Signage là màn hình kỹ thuật số hiển thị nội dung quảng cáo, thông tin hoặc tin tức tại các địa điểm công cộng như siêu thị, sân bay, và trung tâm thương mại. Nó cho phép thay đổi nội dung linh hoạt và nhanh chóng, tùy chỉnh theo nhu cầu.

🌟 スキミングプライシング(Skimming Pricing) – Chiến lược định giá cao ban đầu
Skimming Pricing là chiến lược định giá sản phẩm cao ngay khi ra mắt để tối đa hóa lợi nhuận từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao. Sau đó, giá sản phẩm sẽ được giảm dần khi thị trường trở nên cạnh tranh hơn hoặc khi nhu cầu giảm.

🌟 ペネトレーションプライシング(Penetration Pricing) – Chiến lược định giá thâm nhập
Penetration Pricing là chiến lược định giá thấp khi ra mắt sản phẩm mới nhằm nhanh chóng thâm nhập thị trường và chiếm lĩnh thị phần. Sau khi sản phẩm đã phổ biến, doanh nghiệp có thể tăng giá dần.

🌟 ダイナミックプライシング(Dynamic Pricing) – Định giá động
Dynamic Pricing là chiến lược định giá thay đổi theo thời gian dựa trên yếu tố như nhu cầu của khách hàng, tình hình thị trường hoặc số lượng sản phẩm còn lại. Ví dụ, giá vé máy bay thường thay đổi dựa trên lượng khách đặt và thời gian bay.

🌟 リテールサポート(Retail Support) – Hỗ trợ bán lẻ
Retail Support là các hoạt động hỗ trợ của nhà cung cấp đối với các nhà bán lẻ để cải thiện khả năng bán hàng, chẳng hạn như đào tạo, hỗ trợ quảng cáo, trưng bày sản phẩm. Điều này giúp tối đa hóa doanh số bán hàng và cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

🌟 クロスセリング(Cross-selling) – Bán chéo
Cross-selling là chiến lược khuyến khích khách hàng mua các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung thêm vào sản phẩm mà họ đã chọn. Ví dụ, khi mua điện thoại, nhân viên bán hàng có thể đề xuất thêm phụ kiện như ốp lưng hoặc tai nghe.

🌟 バスケット分析(Basket Analysis) – Phân tích giỏ hàng
Basket Analysis là phương pháp phân tích các sản phẩm mà khách hàng thường mua cùng nhau, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng. Kết quả từ phân tích này thường được sử dụng để xây dựng các chiến lược bán chéo và cải thiện chiến lược tiếp thị.


ビジネス戦略と⽬標・評価(5)

🌟 バランススコアカード(Balance Scorecard, BSC) – Thẻ điểm cân bằng
Balance Scorecard là một công cụ quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất dựa trên nhiều khía cạnh, không chỉ về tài chính mà còn bao gồm:

  1. Tài chính (Financial): Đo lường hiệu quả tài chính như lợi nhuận và doanh thu.
  2. Khách hàng (Customer): Đánh giá sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
  3. Quy trình nội bộ (Internal Processes): Đo lường hiệu quả của các quy trình vận hành.
  4. Học hỏi và phát triển (Learning & Growth): Đánh giá khả năng cải tiến, phát triển nhân sự và đổi mới.

Balance Scorecard giúp doanh nghiệp theo dõi các chỉ số quan trọng để đạt được mục tiêu dài hạn.

🌟 CSF(Critical Success Factor) – Yếu tố thành công then chốt
CSF là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần đạt được để thành công trong một dự án hoặc chiến lược. Đây là các yếu tố có tác động lớn đến việc đạt được các mục tiêu chiến lược, như phát triển sản phẩm mới, duy trì chất lượng dịch vụ, hoặc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

🌟 KGI(Key Goal Indicator) – Chỉ số mục tiêu chính
KGI là chỉ số đo lường mức độ đạt được các mục tiêu lớn của doanh nghiệp. Nó được sử dụng để đánh giá kết quả cuối cùng sau khi thực hiện một chiến lược hoặc dự án cụ thể. KGI thường là các chỉ số dài hạn, như doanh thu, lợi nhuận, hoặc tỷ lệ tăng trưởng.

🌟 KPI(Key Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất chính
KPI là các chỉ số đo lường hiệu suất của các hoạt động cụ thể trong quá trình tiến tới mục tiêu. KPI thường là các chỉ số ngắn hạn, đo lường tiến độ trong từng giai đoạn. Ví dụ, KPI có thể bao gồm số lượng khách hàng mới, số lần truy cập trang web, hoặc tỷ lệ hoàn thành dự án.

🌟 バリューエンジニアリング(Value Engineering, VE) – Kỹ thuật giá trị
Value Engineering là phương pháp tối ưu hóa chi phí mà không làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Phương pháp này giúp tăng giá trị bằng cách tìm cách cải thiện chức năng, giảm chi phí hoặc cải tiến quy trình sản xuất mà vẫn giữ được tiêu chuẩn chất lượng. Mục tiêu là tối đa hóa lợi ích cho khách hàng với chi phí tối thiểu.


経営管理システム(9)

🌟 CRM(Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng
CRM là hệ thống hoặc chiến lược giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ và tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng. Mục tiêu của CRM là cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó gia tăng doanh thu. Các hệ thống CRM giúp theo dõi lịch sử giao dịch, tương tác và hành vi của khách hàng.

🌟 バリューチェーンマネジメント(Value Chain Management) – Quản lý chuỗi giá trị
Value Chain Management là quá trình quản lý tất cả các hoạt động từ khâu nguyên liệu đến khâu giao sản phẩm tới tay khách hàng nhằm tối ưu hóa giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm các hoạt động như sản xuất, marketing, bán hàng, và dịch vụ hậu mãi, với mục tiêu tạo ra lợi thế cạnh tranh và tối đa hóa giá trị cho khách hàng.

🌟 SCM(Supply Chain Management) – Quản lý chuỗi cung ứng
SCM là việc quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp, nhà sản xuất đến nhà phân phối và khách hàng. Mục tiêu của SCM là đảm bảo dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin diễn ra một cách hiệu quả và nhanh chóng, đồng thời giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

🌟 TQC(Total Quality Control) – Kiểm soát chất lượng toàn diện
TQC là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc kiểm soát chất lượng ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất. Mục tiêu của TQC là đạt được chất lượng cao nhất bằng cách kiểm soát chặt chẽ từng bước trong quy trình, từ khâu nguyên liệu, sản xuất đến khâu phân phối sản phẩm.

🌟 TQM(Total Quality Management) – Quản lý chất lượng toàn diện
TQM là một phương pháp quản lý chất lượng toàn diện hơn, bao gồm cả sự tham gia của mọi bộ phận và nhân viên trong doanh nghiệp. TQM không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn cả quy trình và dịch vụ, nhằm đảm bảo rằng chất lượng được duy trì và cải tiến liên tục trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.

🌟 ERP(Enterprise Resource Planning) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
ERP là hệ thống quản lý tích hợp tất cả các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp như kế toán, nhân sự, sản xuất, và bán hàng. ERP giúp doanh nghiệp quản lý tài nguyên hiệu quả, tối ưu hóa quy trình và tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

🌟 シックスシグマ(Six Sigma) – Phương pháp Six Sigma
Six Sigma là phương pháp quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu, nhằm giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất và kinh doanh. Six Sigma sử dụng các công cụ phân tích thống kê để phát hiện và loại bỏ các biến đổi không cần thiết, từ đó cải thiện chất lượng và hiệu quả hoạt động.

🌟 ナレッジマネジメント(Knowledge Management) – Quản lý tri thức
Knowledge Management là quá trình thu thập, chia sẻ và quản lý kiến thức trong tổ chức để tối đa hóa giá trị từ thông tin và kinh nghiệm. Điều này giúp doanh nghiệp lưu trữ, tổ chức và sử dụng hiệu quả kiến thức của các nhân viên để cải thiện quy trình và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

🌟 TOC(Theory of Constraints) – Lý thuyết hạn chế
TOC là một phương pháp quản lý tập trung vào việc xác định và loại bỏ các nút thắt cổ chai (constraints) trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh. Mục tiêu của TOC là cải thiện hiệu suất tổng thể bằng cách tập trung vào việc giải quyết các hạn chế lớn nhất để tối đa hóa năng suất và hiệu quả.


技術開発戦略の⽴案・技術開発計画(20)

🌟 MOT(Management of Technology) – Quản lý công nghệ
MOT là quá trình quản lý và khai thác công nghệ để phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Mục tiêu của MOT là kết hợp công nghệ và chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả, đảm bảo rằng các phát minh và cải tiến công nghệ được chuyển thành sản phẩm, dịch vụ có giá trị cho thị trường.

🌟 プロセスイノベーション(Process Innovation) – Đổi mới quy trình
Process Innovation là quá trình cải tiến quy trình sản xuất hoặc kinh doanh để nâng cao hiệu quả và chất lượng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng công nghệ mới, thay đổi cách vận hành hoặc tối ưu hóa quy trình hiện tại nhằm giảm chi phí, tăng tốc độ hoặc cải thiện chất lượng.

🌟 プロダクトイノベーション(Product Innovation) – Đổi mới sản phẩm
Product Innovation là việc phát triển hoặc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Sự đổi mới này có thể đến từ việc tích hợp các tính năng mới, thay đổi thiết kế hoặc áp dụng công nghệ mới để mang lại giá trị tốt hơn cho khách hàng.

🌟 技術ロードマップ(Technology Roadmap) – Lộ trình công nghệ
Technology Roadmap là một kế hoạch chiến lược dài hạn nhằm phát triển và triển khai các công nghệ mới trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó giúp doanh nghiệp định hướng các bước phát triển công nghệ, phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của thị trường.

🌟 オープンイノベーション(Open Innovation) – Đổi mới mở
Open Innovation là chiến lược sử dụng các ý tưởng, công nghệ và sáng kiến từ bên ngoài tổ chức, kết hợp với nội lực của doanh nghiệp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Đây là quá trình hợp tác với đối tác, khách hàng hoặc chuyên gia bên ngoài để thúc đẩy sự đổi mới.

🌟 魔の川(まのかわ, Valley of Death) – Dòng sông ma quỷ
“Ma no Kawa” là thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn giữa nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm thương mại, nơi mà nhiều dự án đổi mới gặp khó khăn và dễ thất bại. Đây là thời điểm khó khăn nhất khi phải chuyển đổi từ nghiên cứu lý thuyết sang thực tiễn, thường gặp phải vấn đề về nguồn lực và tài chính.

🌟 死の⾕(しのたに, Death Valley) – Thung lũng chết
“Shinotani” là giai đoạn mà nhiều công ty khởi nghiệp hoặc dự án gặp phải khó khăn sau khi sản phẩm đã được phát triển nhưng vẫn chưa đạt được doanh thu hoặc sự chấp nhận của thị trường. Giai đoạn này đầy rủi ro khi các công ty có thể không đủ nguồn lực để tiếp tục phát triển sản phẩm hoặc mở rộng thị trường.

🌟 ダーウィンの海(Darwinian Sea) – Biển Darwin
“Darwin no Umi” là thuật ngữ chỉ giai đoạn mà sản phẩm đã vượt qua những thách thức ban đầu, nhưng vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Tại đây, sản phẩm hoặc công ty phải tiến hóa và thích nghi để tồn tại, tương tự như lý thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin.

🌟 ハッカソン(Hackathon) – Cuộc thi Hackathon
Hackathon là sự kiện nơi các lập trình viên, nhà thiết kế và chuyên gia công nghệ hợp tác trong một khoảng thời gian ngắn (thường là 24-48 giờ) để phát triển và hoàn thiện các ý tưởng sáng tạo, thường là các ứng dụng hoặc giải pháp công nghệ. Mục tiêu là tạo ra các nguyên mẫu hoặc sản phẩm ban đầu trong thời gian ngắn.

🌟 キャズム(Chasm) – Khe vực đổi mới
Chasm là giai đoạn giữa người chấp nhận công nghệ sớm và đa số người dùng chính thống. Nhiều sản phẩm công nghệ mới gặp khó khăn trong việc vượt qua “khe vực” này, khi không thể thu hút đủ người dùng để sản phẩm trở nên phổ biến và sinh lời.

🌟 イノベーションのジレンマ(The Innovator’s Dilemma) – Tiến thoái lưỡng nan của sự đổi mới
The Innovator’s Dilemma là thuật ngữ do Clayton Christensen phát triển, mô tả tình huống mà các công ty lớn và thành công thường bỏ lỡ cơ hội đổi mới đột phá vì họ quá tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ hiện tại. Họ gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các công nghệ mới mà ban đầu có thể không có lợi nhuận, dẫn đến việc bị các công ty khởi nghiệp nhỏ hơn vượt qua.

🌟 デザイン思考(Design Thinking) – Tư duy thiết kế
Design Thinking là phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề bằng cách đặt khách hàng vào trung tâm, sử dụng các công cụ sáng tạo để tìm hiểu nhu cầu của họ và phát triển giải pháp. Quy trình này thường bao gồm các bước như đồng cảm (Empathize), xác định vấn đề (Define), ý tưởng (Ideate), tạo mẫu thử (Prototype) và thử nghiệm (Test). Tư duy thiết kế giúp tạo ra các giải pháp có tính thực tiễn và phù hợp với người dùng.

🌟 ペルソナ法(Persona Method) – Phương pháp Persona
Persona là một công cụ giúp doanh nghiệp hình dung ra khách hàng điển hình bằng cách xây dựng chân dung “người dùng lý tưởng” dựa trên dữ liệu thực tế như độ tuổi, nghề nghiệp, hành vi và nhu cầu. Phương pháp này giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn cụ thể của khách hàng mục tiêu.

🌟 バックキャスティング(Backcasting) – Phương pháp Backcasting
Backcasting là phương pháp lập kế hoạch bắt đầu từ mục tiêu tương lai và làm ngược lại để xác định các bước cần thiết nhằm đạt được mục tiêu đó. Đây là cách tiếp cận trái ngược với phương pháp truyền thống là dự đoán tương lai dựa trên các điều kiện hiện tại. Backcasting giúp tổ chức tập trung vào việc hình dung ra kết quả cuối cùng và xác định các hành động cụ thể để đạt được nó.

🌟 ビジネスモデルキャンバス(Business Model Canvas) – Khung mô hình kinh doanh
Business Model Canvas là công cụ trực quan giúp doanh nghiệp xác định và phát triển các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh, bao gồm khách hàng, giá trị cung cấp, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, nguồn lực chính, và cấu trúc chi phí. Khung này giúp doanh nghiệp dễ dàng nhìn thấy toàn cảnh mô hình kinh doanh của mình và nhanh chóng điều chỉnh khi cần thiết.

🌟 リーンスタートアップ(Lean Startup) – Khởi nghiệp tinh gọn
Lean Startup là phương pháp khởi nghiệp tập trung vào việc phát triển sản phẩm tối thiểu có thể (Minimum Viable Product – MVP) và liên tục thử nghiệm, cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro và lãng phí bằng cách tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm thông qua học hỏi và điều chỉnh nhanh chóng.

🌟 APIエコノミー(API Economy) – Nền kinh tế API
API Economy là xu hướng kinh doanh trong đó các công ty tạo ra và chia sẻ các API (Application Programming Interface) để kết nối các dịch vụ và hệ thống với nhau. Nền kinh tế API giúp tạo ra các giải pháp công nghệ linh hoạt và mở rộng, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp và cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

🌟 ベンチャーキャピタル(Venture Capital) – Vốn đầu tư mạo hiểm
Venture Capital là các khoản đầu tư tài chính từ quỹ đầu tư mạo hiểm vào các công ty khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng cũng có rủi ro lớn. Các quỹ đầu tư mạo hiểm cung cấp vốn, cố vấn và hỗ trợ để giúp các công ty này phát triển, đổi lại họ sẽ nhận cổ phần trong công ty.

🌟 コーポレートベンチャーキャピタル(Corporate Venture Capital, CVC) – Vốn đầu tư mạo hiểm doanh nghiệp
CVC là hình thức đầu tư trong đó các tập đoàn lớn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp hoặc công ty nhỏ nhằm phát triển công nghệ mới hoặc tiếp cận thị trường mới. Khác với quỹ đầu tư mạo hiểm thông thường, CVC thường có mục tiêu chiến lược hơn, chẳng hạn như tìm kiếm công nghệ hoặc mô hình kinh doanh mới có thể mang lại lợi ích cho công ty mẹ.

🌟 デルファイ法(Delphi Method) – Phương pháp Delphi
Phương pháp Delphi là phương pháp dự đoán tương lai dựa trên việc thu thập và tổng hợp ý kiến của một nhóm chuyên gia. Các chuyên gia sẽ trả lời các câu hỏi qua nhiều vòng, và sau mỗi vòng, kết quả được tổng hợp lại để đạt được sự đồng thuận cao nhất. Phương pháp này thường được sử dụng để dự đoán xu hướng công nghệ, phát triển sản phẩm hoặc các quyết định chiến lược.


ビジネスシステム(36)

🌟 POS(Point of Sale) – Hệ thống điểm bán hàng
POS là hệ thống quản lý giao dịch tại các cửa hàng bán lẻ, giúp ghi nhận thông tin về giao dịch mua bán hàng hóa, từ việc thanh toán, số lượng hàng bán ra đến quản lý tồn kho. Hệ thống POS giúp cải thiện hiệu quả bán hàng và cung cấp dữ liệu chi tiết cho việc quản lý kinh doanh.

🌟 GPS(Global Positioning System) – Hệ thống định vị toàn cầu
GPS là công nghệ định vị sử dụng vệ tinh để xác định vị trí địa lý chính xác của một thiết bị hoặc người dùng trên Trái Đất. GPS được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như điều hướng, giao thông, và dịch vụ bản đồ.

🌟 GIS(Geographic Information System) – Hệ thống thông tin địa lý
GIS là hệ thống giúp thu thập, lưu trữ, phân tích và trực quan hóa dữ liệu không gian địa lý. GIS thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên, và dự báo thiên tai để hiển thị thông tin theo dạng bản đồ.

🌟 ITS(Intelligent Transportation Systems) – Hệ thống giao thông thông minh
ITS là các hệ thống sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cải thiện hiệu quả và an toàn trong hệ thống giao thông. ITS bao gồm các ứng dụng như quản lý giao thông, điều phối phương tiện công cộng, và cung cấp thông tin thời gian thực cho người lái.

🌟 ETC(Electronic Toll Collection) – Hệ thống thu phí tự động
ETC là hệ thống tự động thu phí đường cao tốc mà không cần dừng xe. Xe sử dụng hệ thống ETC được trang bị thiết bị phát tín hiệu để máy quét tại trạm thu phí nhận diện và trừ phí trực tiếp từ tài khoản của người dùng.

🌟 RFID(Radio Frequency Identification) – Nhận diện qua tần số vô tuyến
RFID là công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để tự động nhận diện và theo dõi các đối tượng thông qua gắn chip RFID. RFID thường được sử dụng trong quản lý hàng hóa, kiểm soát ra vào và các ứng dụng theo dõi khác.

🌟 セルフレジ(Self Checkout) – Máy tính tiền tự phục vụ
Self Checkout là các máy tính tiền tự động tại siêu thị hoặc cửa hàng, nơi khách hàng có thể tự quét mã sản phẩm và thanh toán mà không cần đến nhân viên. Hệ thống này giúp tăng tốc độ thanh toán và giảm chi phí nhân công.

🌟 SFA(Sales Force Automation) – Tự động hóa lực lượng bán hàng
SFA là hệ thống quản lý các hoạt động của lực lượng bán hàng, giúp tối ưu hóa quá trình bán hàng từ quản lý khách hàng, dự báo doanh thu, đến quản lý đơn hàng. SFA giúp tăng cường hiệu quả của nhân viên bán hàng và cải thiện khả năng chăm sóc khách hàng.

🌟 CTI(Computer Telephony Integration) – Tích hợp máy tính và điện thoại
CTI là công nghệ tích hợp giữa điện thoại và máy tính để quản lý các cuộc gọi, tin nhắn và dữ liệu khách hàng. CTI thường được sử dụng trong các trung tâm chăm sóc khách hàng để quản lý cuộc gọi và cung cấp thông tin khách hàng nhanh chóng cho nhân viên.

🌟 トレーサビリティ(Traceability) – Truy xuất nguồn gốc
Traceability là khả năng theo dõi và xác định nguồn gốc, quá trình sản xuất và phân phối của sản phẩm. Truy xuất nguồn gốc thường được sử dụng trong chuỗi cung ứng thực phẩm, dược phẩm để đảm bảo an toàn và chất lượng.

🌟 スマートグリッド(Smart Grid) – Lưới điện thông minh
Smart Grid là hệ thống lưới điện được trang bị công nghệ kỹ thuật số để quản lý và tối ưu hóa việc cung cấp điện, giúp giảm thiểu thất thoát và cải thiện hiệu suất. Hệ thống này cũng giúp người dùng theo dõi và quản lý tiêu thụ điện một cách hiệu quả hơn.

🌟 CDN(Content Delivery Network) – Mạng phân phối nội dung
CDN là hệ thống các máy chủ được phân phối trên khắp thế giới, giúp giảm thời gian tải trang web và đảm bảo nội dung như hình ảnh, video đến với người dùng nhanh chóng và hiệu quả. CDN thường được sử dụng để phân phối nội dung đa phương tiện và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trực tuyến.

🌟 デジタルツイン(Digital Twin) – Bản sao kỹ thuật số
Digital Twin là mô hình kỹ thuật số mô phỏng đối tượng, hệ thống hoặc quy trình thực tế. Nó giúp doanh nghiệp theo dõi, phân tích và tối ưu hóa hoạt động của các hệ thống hoặc sản phẩm trong thế giới thực thông qua dữ liệu thời gian thực từ mô hình kỹ thuật số.

🌟 サイバーフィジカルシステム(Cyber-Physical System, CPS) – Hệ thống vật lý không gian mạng
CPS là hệ thống tích hợp giữa không gian vật lý và không gian mạng, trong đó các thiết bị vật lý được kết nối và điều khiển thông qua hệ thống kỹ thuật số. CPS giúp kết nối và quản lý dữ liệu giữa các hệ thống thực tế và kỹ thuật số, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa công nghiệp, y tế, và giao thông.

🌟 住⺠基本台帳ネットワークシステム(Jumin Kihon Daicho Network System) – Hệ thống mạng sổ đăng ký cư dân
Đây là hệ thống quản lý thông tin cá nhân của cư dân tại Nhật Bản, bao gồm tên, địa chỉ, ngày sinh và thông tin khác. Hệ thống này giúp quản lý dân cư dễ dàng hơn, đồng thời hỗ trợ các dịch vụ công cộng như bảo hiểm và thuế.

🌟 マイナンバー(My Number) – Mã số cá nhân
My Number là mã số cá nhân được chính phủ Nhật Bản cấp cho mọi công dân và người cư trú dài hạn để quản lý thông tin liên quan đến thuế, bảo hiểm xã hội và các dịch vụ công khác. Mã này bao gồm 12 chữ số và giúp đơn giản hóa quá trình quản lý thông tin của chính phủ.

🌟 マイナンバーカード(My Number Card) – Thẻ mã số cá nhân
My Number Card là thẻ gắn chip được cấp kèm mã số cá nhân, bao gồm thông tin nhận dạng như tên, địa chỉ và ảnh chân dung. Thẻ này không chỉ dùng để xác nhận danh tính mà còn có thể sử dụng trong các giao dịch trực tuyến liên quan đến dịch vụ công, thuế và bảo hiểm.

🌟 マイナポータル(My Portal) – Cổng thông tin My Portal
My Portal là cổng thông tin trực tuyến của chính phủ Nhật Bản, nơi người dân có thể truy cập và kiểm tra thông tin cá nhân liên quan đến bảo hiểm, thuế, và các dịch vụ xã hội khác. My Portal giúp người dùng quản lý các thủ tục hành chính một cách dễ dàng và thuận tiện.

🌟 緊急速報(Emergency Alert) – Thông báo khẩn cấp
Emergency Alert là hệ thống gửi thông báo khẩn cấp qua điện thoại di động hoặc đài phát thanh để cảnh báo người dân về các thảm họa tự nhiên như động đất, sóng thần hoặc bão.

🌟 Jアラート(J-Alert) – Hệ thống cảnh báo J-Alert
J-Alert là hệ thống cảnh báo quốc gia của Nhật Bản, sử dụng để truyền tải thông tin khẩn cấp từ chính phủ đến người dân thông qua đài phát thanh, truyền hình và điện thoại di động trong trường hợp thiên tai hoặc các mối đe dọa an ninh quốc gia.

🌟 DTP(Desktop Publishing) – Xuất bản trên máy tính để bàn
DTP là quá trình tạo và thiết kế tài liệu in ấn như tạp chí, sách, và poster bằng máy tính và phần mềm đồ họa. DTP cho phép tạo ra các tài liệu chất lượng cao mà không cần sử dụng đến thiết bị in ấn truyền thống.

🌟 AI(Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo
AI là công nghệ mô phỏng quá trình suy nghĩ và học hỏi của con người bằng cách sử dụng các thuật toán và máy móc. AI có thể thực hiện các tác vụ như nhận diện hình ảnh, ngôn ngữ, ra quyết định, và dự đoán dựa trên dữ liệu.

🌟 ⼈間中⼼のAI社会原則(Human-Centered AI Principles) – Nguyên tắc AI lấy con người làm trung tâm
Đây là các nguyên tắc hướng dẫn phát triển và ứng dụng AI theo cách ưu tiên lợi ích và quyền lợi của con người. Mục tiêu là phát triển AI để cải thiện chất lượng cuộc sống của con người trong khi vẫn đảm bảo an toàn, minh bạch và trách nhiệm.

🌟 AI利活⽤ガイドライン(AI Utilization Guidelines) – Hướng dẫn sử dụng AI
Đây là các quy tắc và chỉ dẫn nhằm đảm bảo AI được sử dụng một cách có đạo đức và hiệu quả, bao gồm việc bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo an toàn và trách nhiệm khi sử dụng AI trong các ứng dụng công nghiệp và xã hội.

🌟 特化型AI(Narrow AI) – AI chuyên dụng
Narrow AI là loại trí tuệ nhân tạo được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như nhận diện giọng nói, lái xe tự động, hoặc chơi cờ. Nó không có khả năng học hỏi hoặc thực hiện các nhiệm vụ ngoài những gì được lập trình sẵn.

🌟 汎⽤AI(General AI) – AI đa năng
General AI là loại trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, tương tự như trí tuệ của con người. Nó có khả năng học hỏi và hiểu biết rộng, tuy nhiên hiện tại vẫn chưa có AI đa năng thực sự tồn tại trong thực tiễn.

🌟 AIアシスタント(AI Assistant) – Trợ lý AI
AI Assistant là các ứng dụng trí tuệ nhân tạo giúp hỗ trợ con người trong các công việc hàng ngày, chẳng hạn như Siri, Google Assistant, hoặc Alexa. Các trợ lý này có thể thực hiện các lệnh thoại, quản lý lịch trình và trả lời câu hỏi của người dùng.

🌟 ⽣成AI(Generative AI) – AI tạo sinh
Generative AI là loại AI có khả năng tạo ra nội dung mới dựa trên dữ liệu đã học. Ví dụ, AI tạo sinh có thể viết văn bản, sáng tác nhạc, vẽ tranh, hoặc tạo ra hình ảnh từ mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên.

🌟 マルチモーダルAI(Multimodal AI) – AI đa phương thức
Multimodal AI là trí tuệ nhân tạo có khả năng xử lý và kết hợp nhiều dạng dữ liệu khác nhau như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video để đưa ra quyết định hoặc tạo ra phản hồi phức tạp hơn. Điều này cho phép AI hiểu và tương tác với người dùng thông qua nhiều cách thức khác nhau.

🌟 説明可能なAI(Explainable AI) – AI có thể giải thích
Explainable AI là loại AI được phát triển với khả năng giải thích cách mà nó đưa ra quyết định. Điều này rất quan trọng để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm, đặc biệt trong các ứng dụng có ảnh hưởng lớn đến con người như y tế, pháp lý và tài chính.

🌟 ヒューマンインザループ(Human-in-the-Loop) – Con người trong vòng lặp
Human-in-the-Loop là phương pháp phát triển AI trong đó con người vẫn tham gia vào quá trình ra quyết định và kiểm soát của hệ thống AI. Mục tiêu là kết hợp khả năng tự động hóa của AI với sự giám sát và điều chỉnh của con người để đảm bảo tính chính xác và đạo đức trong các quyết định.

🌟 ハルシネーション(Hallucination) – Ảo giác của AI
Hallucination trong AI xảy ra khi hệ thống trí tuệ nhân tạo đưa ra thông tin sai lệch hoặc không chính xác mặc dù dữ liệu ban đầu không có vấn đề. Đây là hiện tượng AI “tưởng tượng” hoặc tạo ra thông tin không thực dựa trên dữ liệu mà nó đã học. Điều này thường xảy ra trong các mô hình ngôn ngữ khi AI tạo ra nội dung không chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

🌟 ディープフェイク(Deepfake) – Deepfake
Deepfake là công nghệ sử dụng AI, đặc biệt là các mô hình deep learning (học sâu), để tạo ra các video hoặc hình ảnh giả mạo có độ chân thực cao. Deepfake có thể được sử dụng để giả mạo khuôn mặt hoặc giọng nói của người nổi tiếng, hoặc tạo ra các video giả mà người xem khó nhận ra là không thật. Điều này đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và bảo mật thông tin.

🌟 AIサービスのオプトアウト(AI Service Opt-out) – Từ chối sử dụng dịch vụ AI
Opt-out trong dịch vụ AI đề cập đến quyền của người dùng từ chối hoặc không tham gia vào các dịch vụ sử dụng trí tuệ nhân tạo. Ví dụ, một số hệ thống AI sử dụng dữ liệu cá nhân để cải thiện trải nghiệm người dùng, và người dùng có quyền từ chối không cung cấp dữ liệu cá nhân cho mục đích này.

🌟 アルゴリズムのバイアス(Algorithmic Bias) – Độ lệch của thuật toán
Algorithmic Bias là hiện tượng khi các thuật toán AI đưa ra các quyết định thiên vị hoặc không công bằng do bị ảnh hưởng bởi dữ liệu không cân đối hoặc sai lệch trong quá trình huấn luyện. Các quyết định của AI có thể phản ánh các khuynh hướng xã hội, chính trị hoặc văn hóa đã có trong dữ liệu mà nó học. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi AI được sử dụng trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng, tài chính, hoặc tư pháp.

🌟 トロッコ問題(Trolley Problem) – Bài toán Trolley
Trolley Problem là một tình huống triết học giả định về đạo đức, trong đó người ra quyết định phải lựa chọn giữa hai tình huống gây hại cho con người, với mục đích kiểm tra đạo đức trong việc quyết định ai sống và ai phải hy sinh. Bài toán thường được áp dụng để thảo luận về các quyết định đạo đức liên quan đến AI, chẳng hạn như trong xe tự lái khi AI phải lựa chọn giữa bảo vệ hành khách hay người đi bộ.


エンジニアリングシステム(11)

🌟 CAD(Computer-Aided Design) – Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính
CAD là công nghệ sử dụng phần mềm máy tính để hỗ trợ quá trình thiết kế và vẽ kỹ thuật, từ kiến trúc, xây dựng đến thiết kế sản phẩm. CAD giúp tạo ra các bản vẽ chi tiết và mô phỏng 3D, cho phép kỹ sư và nhà thiết kế kiểm tra, chỉnh sửa trước khi sản xuất.

🌟 CAM(Computer-Aided Manufacturing) – Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính
CAM là công nghệ sử dụng phần mềm máy tính để kiểm soát và quản lý các máy móc sản xuất, như máy CNC. CAM giúp tự động hóa quá trình sản xuất, từ đó nâng cao độ chính xác, giảm thời gian sản xuất và tăng năng suất.

🌟 CIM(Computer-Integrated Manufacturing) – Sản xuất tích hợp máy tính
CIM là khái niệm kết hợp giữa CAD, CAM và các hệ thống quản lý sản xuất khác để tạo ra một quy trình sản xuất tích hợp hoàn chỉnh. CIM giúp điều phối mọi khía cạnh của sản xuất, từ thiết kế đến sản xuất và phân phối, nhằm tăng hiệu quả và giảm sai sót.

🌟 コンカレントエンジニアリング(Concurrent Engineering) – Kỹ thuật đồng thời
Concurrent Engineering là phương pháp phát triển sản phẩm trong đó các giai đoạn thiết kế, phát triển và sản xuất được thực hiện song song thay vì tuần tự. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm và cải thiện chất lượng sản phẩm.

🌟 シミュレーション(Simulation) – Mô phỏng
Simulation là quá trình sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng và kiểm tra hoạt động của hệ thống hoặc quy trình mà không cần thử nghiệm trực tiếp trong thực tế. Mô phỏng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bằng cách dự đoán kết quả và phát hiện lỗi trong giai đoạn thiết kế hoặc thử nghiệm.

🌟 センシング技術(Sensing Technology) – Công nghệ cảm biến
Sensing Technology là công nghệ sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường, như nhiệt độ, ánh sáng, chuyển động, hoặc âm thanh. Dữ liệu này sau đó được xử lý để cung cấp thông tin cho các hệ thống tự động hoặc con người. Cảm biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ô tô, y tế, và sản xuất.

🌟 JIT(Just-In-Time) – Hệ thống sản xuất đúng lúc
JIT là phương pháp quản lý sản xuất và hàng tồn kho nhằm giảm lãng phí bằng cách sản xuất và giao hàng đúng lúc khi cần thiết. Phương pháp này giúp giảm chi phí lưu kho, tăng hiệu quả sản xuất và đảm bảo rằng nguyên vật liệu và sản phẩm luôn có sẵn đúng thời điểm cần thiết.

🌟 FMS(Flexible Manufacturing System) – Hệ thống sản xuất linh hoạt
FMS là hệ thống sản xuất linh hoạt, cho phép các nhà máy có thể dễ dàng thay đổi quy trình sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của sản phẩm mà không cần dừng dây chuyền sản xuất. FMS giúp tăng khả năng cạnh tranh và giảm thời gian thay đổi sản xuất khi có nhu cầu mới.

🌟 MRP(Material Requirements Planning) – Lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu
MRP là hệ thống lập kế hoạch sản xuất và quản lý nguyên vật liệu, giúp doanh nghiệp xác định số lượng và thời điểm cần cung cấp nguyên vật liệu để đáp ứng nhu cầu sản xuất. MRP giúp tối ưu hóa việc quản lý tồn kho, giảm lãng phí và đảm bảo rằng các đơn hàng được hoàn thành đúng hạn.

🌟 リーン⽣産⽅式(Lean Production System) – Hệ thống sản xuất tinh gọn
Lean Production System, hay “Sản xuất tinh gọn,” là phương pháp quản lý sản xuất tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình để tăng hiệu quả sản xuất. Nguyên tắc cơ bản của hệ thống này là cung cấp đúng số lượng sản phẩm vào đúng thời điểm cần thiết, với mục tiêu giảm lãng phí về nguyên vật liệu, thời gian và nguồn lực.

Lean sản xuất thường dựa trên các nguyên tắc sau:

  1. Loại bỏ lãng phí (Muda): Tập trung vào việc loại bỏ những quy trình, hoạt động không mang lại giá trị cho sản phẩm.
  2. Tối ưu hóa chuỗi giá trị: Đảm bảo rằng mọi quy trình sản xuất đều tăng giá trị cho sản phẩm cuối cùng.
  3. Cải tiến liên tục (Kaizen): Thực hiện cải tiến liên tục quy trình để tăng hiệu quả và giảm lãng phí.

🌟 かんばん⽅式(Kanban System) – Hệ thống Kanban
Kanban là một phương pháp quản lý công việc và quy trình sản xuất xuất phát từ hệ thống sản xuất của Toyota. Kanban có nghĩa là “bảng thông tin” trong tiếng Nhật và được sử dụng để theo dõi tiến độ của quy trình sản xuất hoặc công việc.

Hệ thống Kanban hoạt động dựa trên việc sử dụng thẻ (kanban) để theo dõi và quản lý luồng công việc. Các thẻ này giúp đảm bảo rằng các bộ phận, sản phẩm hoặc nguyên vật liệu được cung cấp đúng lúc và đúng số lượng. Mục tiêu chính của Kanban là tránh việc sản xuất dư thừa và giúp quy trình sản xuất hoạt động liên tục mà không cần lưu kho quá nhiều.

Các bước trong hệ thống Kanban bao gồm:

  1. Yêu cầu bổ sung: Khi một bộ phận hoặc nguyên vật liệu đã được sử dụng, một thẻ Kanban sẽ được gửi đi để yêu cầu cung cấp thêm.
  2. Cung cấp đúng lúc: Nhà cung cấp hoặc bộ phận sản xuất sẽ cung cấp lượng hàng hóa cần thiết theo yêu cầu, tránh việc sản xuất quá mức.
  3. Duy trì dòng chảy sản xuất: Hệ thống đảm bảo rằng quy trình sản xuất không bị gián đoạn nhờ vào việc cung cấp hàng hóa và nguyên vật liệu kịp thời.

Kanban và Lean Production System là hai phương pháp quản lý sản xuất có liên quan chặt chẽ, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả sản xuất.


e-ビジネス(25)

🌟 ロングテール(Long Tail) – Đuôi dài
Long Tail là khái niệm kinh doanh dựa trên việc bán nhiều loại sản phẩm với số lượng nhỏ thay vì chỉ tập trung vào các sản phẩm bán chạy. Trong thương mại điện tử, chiến lược Long Tail tập trung vào việc cung cấp nhiều mặt hàng đa dạng để phục vụ cho các phân khúc thị trường nhỏ, từ đó tổng doanh thu từ các sản phẩm ít phổ biến có thể vượt qua doanh thu từ sản phẩm bán chạy.

🌟 フリーミアム(Freemium) – Mô hình freemium
Freemium là mô hình kinh doanh trong đó công ty cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản miễn phí, và khách hàng có thể trả thêm tiền để nâng cấp lên các tính năng cao cấp hơn. Ví dụ, các ứng dụng hoặc phần mềm thường có phiên bản miễn phí với các tính năng giới hạn và phiên bản trả phí với đầy đủ chức năng.

🌟 無店舗販売(Non-store Retailing) – Bán hàng không cần cửa hàng
Non-store Retailing là mô hình bán lẻ mà không cần cửa hàng vật lý, bao gồm các hình thức bán hàng qua internet, điện thoại, hoặc catalogue. Các phương pháp này giúp giảm chi phí thuê mặt bằng và tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn.

🌟 EC(Electronic Commerce) – Thương mại điện tử
EC là hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua internet. Thương mại điện tử bao gồm các hoạt động như bán lẻ trực tuyến, đấu giá trực tuyến, và các dịch vụ thanh toán qua mạng.

🌟 O2O(Online to Offline) – Kết hợp trực tuyến và ngoại tuyến
O2O là mô hình kinh doanh kết hợp giữa tiếp thị trực tuyến và mua sắm tại cửa hàng thực tế. Doanh nghiệp sử dụng các công cụ trực tuyến như website, email, và quảng cáo để thu hút khách hàng đến mua sắm tại cửa hàng ngoại tuyến.

🌟 BtoC(Business to Consumer) – Doanh nghiệp đến người tiêu dùng
BtoC là mô hình kinh doanh trong đó các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, chẳng hạn như các cửa hàng bán lẻ trực tuyến như Amazon.

🌟 CtoC(Consumer to Consumer) – Người tiêu dùng đến người tiêu dùng
CtoC là mô hình kinh doanh trong đó người tiêu dùng bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng khác, thông qua các nền tảng trung gian như eBay hoặc các trang đấu giá trực tuyến.

🌟 BtoE(Business to Employee) – Doanh nghiệp đến nhân viên
BtoE là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc các chương trình dành riêng cho nhân viên của mình, chẳng hạn như chương trình mua hàng ưu đãi dành cho nhân viên hoặc các dịch vụ hỗ trợ công việc.

🌟 EDI(Electronic Data Interchange) – Trao đổi dữ liệu điện tử
EDI là hệ thống cho phép các doanh nghiệp trao đổi thông tin kinh doanh như đơn đặt hàng, hóa đơn, và dữ liệu giao hàng một cách tự động qua mạng. Điều này giúp giảm bớt việc nhập liệu thủ công và cải thiện hiệu quả trong chuỗi cung ứng.

🌟 EFT(Electronic Funds Transfer) – Chuyển tiền điện tử
EFT là quá trình chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác thông qua hệ thống điện tử mà không cần sử dụng tiền mặt hoặc giấy tờ. Ví dụ phổ biến của EFT là chuyển khoản ngân hàng trực tuyến hoặc thanh toán thẻ tín dụng.

🌟 キャッシュレス決済(Cashless Payment) – Thanh toán không dùng tiền mặt
Cashless Payment là hình thức thanh toán mà không sử dụng tiền mặt, thay vào đó là các phương thức như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử, hoặc mã QR. Điều này giúp giảm thời gian giao dịch và tăng tính tiện lợi cho người tiêu dùng.

🌟 フィンテック(Fintech) – Công nghệ tài chính
Fintech là thuật ngữ kết hợp giữa “Financial” và “Technology,” chỉ việc áp dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ tài chính mới. Ví dụ về Fintech bao gồm các ứng dụng ngân hàng di động, dịch vụ thanh toán trực tuyến, và blockchain.

🌟 クラウドファンディング(Crowdfunding) – Gọi vốn cộng đồng
Crowdfunding là hình thức huy động vốn từ cộng đồng thông qua internet để thực hiện các dự án, sản phẩm hoặc ý tưởng. Các cá nhân hoặc công ty có thể nhận được sự đóng góp tài chính từ nhiều người, thường là để đổi lại phần thưởng hoặc cổ phần nhỏ trong dự án.

🌟 電⼦マーケットプレース(Electronic Marketplace) – Chợ điện tử
Electronic Marketplace là nền tảng trực tuyến nơi người bán và người mua có thể gặp gỡ và giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ điển hình là các trang web như Amazon hay eBay, nơi có nhiều nhà cung cấp bán hàng cho người tiêu dùng.

🌟 オンラインモール(Online Mall) – Trung tâm mua sắm trực tuyến
Online Mall là một nền tảng trực tuyến tập hợp nhiều cửa hàng ảo, nơi các doanh nghiệp khác nhau bán sản phẩm của mình trong cùng một không gian mạng. Các trung tâm mua sắm trực tuyến cung cấp sự tiện lợi khi người mua có thể dễ dàng tìm kiếm và mua sắm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau trên cùng một trang web.

🌟 電⼦オークション(Electronic Auction) – Đấu giá điện tử
Electronic Auction là hình thức đấu giá diễn ra trên các nền tảng trực tuyến, nơi người dùng có thể đấu giá mua các sản phẩm. Người trả giá cao nhất sẽ giành quyền mua hàng. Các trang web như Yahoo! Auctions và eBay là ví dụ phổ biến.

🌟 インターネットバンキング(Internet Banking) – Ngân hàng trực tuyến
Internet Banking là dịch vụ ngân hàng được cung cấp qua internet, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, và kiểm tra số dư tài khoản mà không cần đến ngân hàng.

🌟 電⼦マネー(Electronic Money) – Tiền điện tử
Electronic Money là phương tiện thanh toán điện tử thay thế tiền mặt, được sử dụng để thực hiện các giao dịch trực tuyến hoặc thanh toán bằng ví điện tử như PayPal, Rakuten Pay, hay Suica. Tiền điện tử thường được lưu trữ trong các tài khoản trực tuyến hoặc thẻ thanh toán.

🌟 インターネットトレーディング(Internet Trading) – Giao dịch chứng khoán trực tuyến
Internet Trading là hình thức giao dịch cổ phiếu, chứng khoán, hoặc các sản phẩm tài chính khác thông qua các nền tảng trực tuyến. Người dùng có thể mua và bán cổ phiếu, theo dõi thị trường tài chính và quản lý danh mục đầu tư qua internet.

🌟 エスクローサービス(Escrow Service) – Dịch vụ ký quỹ
Escrow Service là dịch vụ bảo vệ cả người mua và người bán trong giao dịch trực tuyến. Bên thứ ba giữ tiền của người mua cho đến khi người bán hoàn thành việc giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Sau đó, tiền sẽ được chuyển cho người bán, giúp đảm bảo tính an toàn cho cả hai bên.

🌟 クラウドソーシング(Crowdsourcing) – Nguồn lực cộng đồng
Crowdsourcing là việc sử dụng sự đóng góp từ cộng đồng hoặc các nhóm đông đảo người tham gia để thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Thay vì thuê nhân viên cố định, các công ty có thể thuê nhiều người trên mạng để thực hiện các công việc cụ thể, chẳng hạn như thiết kế, viết nội dung hoặc phát triển phần mềm.

🌟 暗号資産(Cryptocurrency) – Tài sản mã hóa (Tiền điện tử)
Cryptocurrency là dạng tài sản kỹ thuật số sử dụng công nghệ mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và xác thực trong các giao dịch. Ví dụ phổ biến là Bitcoin, Ethereum. Tiền điện tử không phụ thuộc vào các tổ chức tài chính truyền thống và thường được giao dịch qua các nền tảng blockchain.

🌟 アカウントアグリゲーション(Account Aggregation) – Tổng hợp tài khoản
Account Aggregation là dịch vụ cho phép người dùng quản lý nhiều tài khoản tài chính từ các ngân hàng, thẻ tín dụng và dịch vụ tài chính khác trên một nền tảng duy nhất. Nó giúp người dùng dễ dàng theo dõi toàn bộ tình hình tài chính của mình mà không cần đăng nhập vào nhiều tài khoản riêng lẻ.

🌟 eKYC(Electronic Know Your Customer) – Xác minh khách hàng điện tử
eKYC là quá trình xác minh danh tính của khách hàng một cách điện tử, thông qua việc gửi tài liệu số hoặc các thông tin cá nhân qua internet. Điều này giúp các tổ chức tài chính hoặc dịch vụ trực tuyến đảm bảo tính hợp pháp của người dùng mà không cần thực hiện thủ tục giấy tờ truyền thống.

🌟 デビットカード(Debit Card) – Thẻ ghi nợ
Debit Card là thẻ thanh toán liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng. Khi sử dụng thẻ ghi nợ, số tiền thanh toán sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người dùng thay vì vay từ ngân hàng như thẻ tín dụng.


IoTシステム・組込みシステム(16)

🌟 IoT(Internet of Things) – Internet vạn vật
IoT là hệ thống kết nối các thiết bị với internet để chia sẻ dữ liệu và thực hiện các tác vụ tự động. IoT bao gồm các thiết bị như cảm biến, máy móc, thiết bị gia dụng và hệ thống giao thông, cho phép chúng giao tiếp với nhau và với con người thông qua internet.

🌟 ドローン(Drone) – Máy bay không người lái
Drone là thiết bị bay không người lái, được điều khiển từ xa hoặc tự động. Drone được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quay phim, vận chuyển hàng hóa, giám sát an ninh, và nông nghiệp.

🌟 コネクテッドカー(Connected Car) – Xe kết nối
Connected Car là xe được trang bị công nghệ kết nối internet, cho phép liên lạc với các thiết bị khác, cơ sở hạ tầng giao thông và người dùng. Xe kết nối có thể cung cấp thông tin về giao thông, quản lý năng lượng, và hỗ trợ lái xe an toàn hơn.

🌟 ⾃動運転(Autonomous Driving) – Lái xe tự động
Autonomous Driving là công nghệ cho phép xe tự lái mà không cần sự can thiệp của con người. Hệ thống sử dụng cảm biến, camera, radar và trí tuệ nhân tạo để nhận diện môi trường xung quanh và điều khiển xe một cách an toàn.

🌟 CASE(Connected, Autonomous, Shared, Electric) – Xe kết nối, tự động, chia sẻ, điện
CASE là xu hướng trong ngành công nghiệp ô tô, mô tả các công nghệ mới như xe kết nối (Connected), xe tự lái (Autonomous), chia sẻ xe (Shared), và xe điện (Electric), đại diện cho tương lai của ngành ô tô.

🌟 MaaS(Mobility as a Service) – Dịch vụ di chuyển dưới dạng dịch vụ
MaaS là mô hình cung cấp các dịch vụ giao thông tích hợp, cho phép người dùng dễ dàng tìm kiếm, đặt chỗ và thanh toán cho các dịch vụ di chuyển như xe buýt, taxi, xe đạp điện thông qua một ứng dụng duy nhất. Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái giao thông thông minh và tiện lợi hơn.

🌟 ワイヤレス給電(Wireless Power Transfer) – Truyền tải điện không dây
Wireless Power Transfer là công nghệ cho phép truyền điện mà không cần cáp hoặc dây dẫn. Ví dụ phổ biến bao gồm sạc không dây cho điện thoại và xe điện. Công nghệ này giúp tăng tính tiện lợi và mở ra nhiều ứng dụng mới trong các thiết bị điện tử và công nghiệp.

🌟 クラウドサービス(Cloud Service) – Dịch vụ đám mây
Cloud Service là dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu trên internet, thay vì trên các thiết bị vật lý như máy tính cá nhân. Người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất cứ đâu thông qua internet. Các dịch vụ đám mây phổ biến bao gồm Google Drive, AWS, và Microsoft Azure.

🌟 スマートファクトリー(Smart Factory) – Nhà máy thông minh
Smart Factory là nhà máy sử dụng công nghệ số, IoT, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa để quản lý và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhà máy thông minh giúp nâng cao hiệu suất, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa năng lượng sử dụng trong quá trình sản xuất.

🌟 スマート農業(Smart Agriculture) – Nông nghiệp thông minh
Smart Agriculture là việc áp dụng các công nghệ như IoT, cảm biến, drone và trí tuệ nhân tạo trong nông nghiệp để tối ưu hóa quá trình trồng trọt và thu hoạch. Nông nghiệp thông minh giúp nâng cao năng suất, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

🌟 マシンビジョン(Machine Vision) – Thị giác máy
Machine Vision là công nghệ giúp máy tính “nhìn” và phân tích hình ảnh hoặc video. Nó được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nhà máy, nhận diện đối tượng trong các hệ thống tự động và hỗ trợ cho các hệ thống robot công nghiệp.

🌟 HEMS(Home Energy Management System) – Hệ thống quản lý năng lượng gia đình
HEMS là hệ thống quản lý và giám sát năng lượng trong gia đình, giúp người dùng theo dõi và điều chỉnh việc sử dụng điện năng của các thiết bị gia dụng. Hệ thống này giúp tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, giảm chi phí điện và tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.

🌟 インダストリー4.0(Industry 4.0) – Công nghiệp 4.0
Industry 4.0 là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc trưng bởi việc kết hợp các công nghệ số, IoT (Internet of Things), trí tuệ nhân tạo (AI), và tự động hóa vào quy trình sản xuất và quản lý. Mục tiêu của Industry 4.0 là tạo ra các nhà máy thông minh (Smart Factories) có khả năng tự quản lý, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định một cách tự động và hiệu quả hơn.

🌟 組込みシステム(Embedded System) – Hệ thống nhúng
Embedded System là hệ thống máy tính nhỏ được tích hợp vào bên trong một thiết bị lớn hơn để thực hiện một chức năng cụ thể. Các hệ thống nhúng thường không được thấy rõ ràng nhưng đóng vai trò quan trọng trong nhiều thiết bị như xe hơi, điện thoại di động, thiết bị y tế, và máy giặt. Chúng thường được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ nhất định một cách hiệu quả.

🌟 ロボティクス(Robotics) – Công nghệ robot
Robotics là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển robot – các máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tự động hoặc theo lập trình. Robot có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, nông nghiệp và giải trí. Công nghệ robot bao gồm các hệ thống cơ khí, phần mềm điều khiển và cảm biến để giúp robot tương tác với môi trường.

🌟 ファームウェア(Firmware) – Phần mềm nhúng
Firmware là phần mềm được lưu trữ trong bộ nhớ không thể thay đổi (non-volatile memory) của các thiết bị điện tử, giúp điều khiển chức năng của phần cứng. Firmware thường được cài đặt sẵn khi sản xuất thiết bị và có thể được cập nhật để cải thiện hiệu suất hoặc sửa lỗi. Các thiết bị như điện thoại, router, và thiết bị nhúng thường có firmware để điều khiển hoạt động của chúng.


システム戦略(39)

🌟 エンタープライズサーチ(Enterprise Search) – Tìm kiếm doanh nghiệp
Enterprise Search là hệ thống tìm kiếm nội bộ trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp, cho phép người dùng tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau như email, tài liệu, cơ sở dữ liệu, và hệ thống quản lý nội dung. Mục tiêu là giúp nhân viên truy cập thông tin nhanh chóng và hiệu quả để hỗ trợ công việc.

🌟 EA(Enterprise Architecture) – Kiến trúc doanh nghiệp
Enterprise Architecture là phương pháp quản lý và lập kế hoạch toàn diện cho các hoạt động và hệ thống công nghệ thông tin trong một tổ chức. Nó bao gồm các quy trình, nguyên tắc, và tiêu chuẩn để đảm bảo rằng các hệ thống CNTT hỗ trợ tốt nhất cho chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp.

🌟 SoR(System of Record) – Hệ thống ghi chép
SoR là hệ thống chính để lưu trữ và quản lý thông tin quan trọng của tổ chức, như dữ liệu khách hàng, tài chính, và sản phẩm. SoR đảm bảo rằng dữ liệu được duy trì chính xác, toàn vẹn, và có thể truy cập khi cần.

🌟 SoE(System of Engagement) – Hệ thống tương tác
SoE là các hệ thống giúp doanh nghiệp tương tác với khách hàng, nhân viên hoặc đối tác, chẳng hạn như các nền tảng truyền thông xã hội, ứng dụng di động và các công cụ cộng tác. SoE tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm tốt và gắn kết với người dùng.

🌟 DFD(Data Flow Diagram) – Sơ đồ luồng dữ liệu
DFD là công cụ mô hình hóa được sử dụng để biểu diễn dòng chảy của dữ liệu trong một hệ thống hoặc quy trình. Nó giúp các nhà phân tích hiểu cách dữ liệu di chuyển và tương tác giữa các thành phần của hệ thống.

🌟 BPMN(Business Process Model and Notation) – Mô hình và ký hiệu quy trình kinh doanh
BPMN là chuẩn ký hiệu để mô hình hóa quy trình kinh doanh một cách trực quan. Nó giúp mô tả các bước và tương tác trong một quy trình kinh doanh, giúp dễ hiểu và dễ giao tiếp giữa các bên liên quan.

🌟 BPR(Business Process Reengineering) – Tái cấu trúc quy trình kinh doanh
BPR là phương pháp phân tích và thiết kế lại toàn bộ quy trình kinh doanh để đạt được cải tiến lớn về hiệu quả, năng suất và chi phí. Mục tiêu của BPR là loại bỏ các bước không cần thiết và tối ưu hóa quy trình.

🌟 BPM(Business Process Management) – Quản lý quy trình kinh doanh
BPM là phương pháp quản lý và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh của tổ chức. BPM giúp theo dõi, điều chỉnh và cải tiến quy trình để tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

🌟 ワークフローシステム(Workflow System) – Hệ thống quản lý quy trình làm việc
Workflow System là công cụ tự động hóa các quy trình kinh doanh, từ việc gửi yêu cầu, phê duyệt, đến thông báo hoàn thành. Hệ thống này giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu lỗi thủ công.

🌟 RPA(Robotic Process Automation) – Tự động hóa quy trình bằng robot
RPA là công nghệ sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại mà trước đây cần sự can thiệp của con người, chẳng hạn như nhập dữ liệu, xử lý hóa đơn hoặc quản lý email. RPA giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí lao động.

🌟 BYOD(Bring Your Own Device) – Sử dụng thiết bị cá nhân
BYOD là chính sách cho phép nhân viên sử dụng thiết bị cá nhân của họ như điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop để làm việc và truy cập vào hệ thống của doanh nghiệp. Chính sách này giúp tăng tính linh hoạt nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo mật.

🌟 M2M(Machine to Machine) – Giao tiếp giữa các thiết bị
M2M là công nghệ cho phép các thiết bị tự động trao đổi dữ liệu và thông tin với nhau mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ phổ biến bao gồm các cảm biến trong sản xuất, thiết bị giám sát hoặc hệ thống nhà thông minh.

🌟 テレワーク(Telework) – Làm việc từ xa
Telework là hình thức làm việc ngoài văn phòng thông qua internet và các công cụ giao tiếp từ xa. Nó cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc bất kỳ đâu mà không cần đến văn phòng công ty.

🌟 グループウェア(Groupware) – Phần mềm làm việc nhóm
Groupware là phần mềm giúp các nhóm làm việc cộng tác với nhau, bao gồm các tính năng như chia sẻ tài liệu, quản lý dự án, lịch làm việc chung, và trò chuyện nhóm. Ví dụ điển hình là Microsoft Teams hoặc Google Workspace.

🌟 ブログ(Blog) – Nhật ký trực tuyến
Blog là trang web hoặc nền tảng nơi cá nhân hoặc tổ chức có thể chia sẻ bài viết, quan điểm và thông tin với cộng đồng trực tuyến. Blog có thể bao gồm các nội dung từ bài viết cá nhân, tin tức, đến các bài viết chuyên ngành.

🌟 チャット(Chat) – Trò chuyện trực tuyến
Chat là hình thức giao tiếp trực tuyến qua tin nhắn văn bản trong thời gian thực. Các ứng dụng như Messenger, Slack hay WhatsApp đều cho phép người dùng gửi tin nhắn, hình ảnh và video tức thời.

🌟 SNS(Social Networking Service) – Mạng xã hội
SNS là các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin, hình ảnh và nội dung với nhau. Ví dụ phổ biến là Facebook, Twitter, và Instagram.

🌟 シェアリングエコノミー(Sharing Economy) – Kinh tế chia sẻ
Sharing Economy là mô hình kinh tế trong đó các cá nhân chia sẻ tài sản, dịch vụ hoặc kỹ năng của họ thông qua các nền tảng trực tuyến. Các dịch vụ phổ biến bao gồm Airbnb (chia sẻ chỗ ở) và Uber (chia sẻ phương tiện).

🌟 ライフログ(Life Log) – Nhật ký cuộc sống
Life Log là việc thu thập và ghi lại dữ liệu liên quan đến hoạt động hàng ngày của một cá nhân, chẳng hạn như số bước đi, giấc ngủ, thói quen ăn uống, thông qua các ứng dụng và thiết bị thông minh như đồng hồ thông minh hoặc điện thoại di động.

🌟 情報銀⾏(Data Bank) – Ngân hàng dữ liệu
Data Bank là dịch vụ hoặc hệ thống quản lý và lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng. Người dùng có thể quản lý và chia sẻ dữ liệu của mình với các bên thứ ba một cách an toàn và có kiểm soát.

🌟 PDS(Personal Data Store) – Lưu trữ dữ liệu cá nhân
PDS là hệ thống hoặc dịch vụ cho phép cá nhân quản lý dữ liệu cá nhân của họ một cách tập trung. Người dùng có thể lưu trữ, kiểm soát và chia sẻ dữ liệu cá nhân của mình với các dịch vụ và tổ chức một cách an toàn.

🌟 アウトソーシング(Outsourcing) – Thuê ngoài
Outsourcing là hình thức doanh nghiệp thuê ngoài các dịch vụ hoặc chức năng không cốt lõi của mình cho một nhà cung cấp khác. Ví dụ như thuê ngoài dịch vụ công nghệ thông tin, chăm sóc khách hàng, hoặc sản xuất. Mục tiêu của việc thuê ngoài là giảm chi phí, tập trung vào các hoạt động cốt lõi và cải thiện hiệu quả hoạt động.

🌟 システムインテグレーション(System Integration) – Tích hợp hệ thống
System Integration là quá trình kết nối và phối hợp các hệ thống công nghệ thông tin khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả. Nhà cung cấp dịch vụ tích hợp hệ thống giúp doanh nghiệp kết nối phần cứng, phần mềm, và hệ thống mạng thành một hệ thống thống nhất, giúp tối ưu hóa quy trình và dữ liệu.

🌟 クラウドコンピューティング(Cloud Computing) – Điện toán đám mây
Cloud Computing là công nghệ cung cấp tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ và ứng dụng) qua internet mà không cần người dùng phải sở hữu hoặc quản lý các tài nguyên vật lý. Người dùng có thể truy cập vào tài nguyên này từ bất kỳ đâu và trả tiền theo nhu cầu sử dụng.

🌟 SaaS(Software as a Service) – Phần mềm như một dịch vụ
SaaS là mô hình cung cấp phần mềm qua internet, trong đó người dùng truy cập và sử dụng phần mềm từ xa mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân. Ví dụ về SaaS bao gồm Google Workspace và Microsoft Office 365.

🌟 PaaS(Platform as a Service) – Nền tảng như một dịch vụ
PaaS là dịch vụ cung cấp nền tảng trực tuyến để phát triển, kiểm thử và triển khai các ứng dụng. Các nhà phát triển có thể sử dụng PaaS để xây dựng ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng. Ví dụ bao gồm Google Cloud Platform và Microsoft Azure.

🌟 IaaS(Infrastructure as a Service) – Hạ tầng như một dịch vụ
IaaS là dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin như máy chủ, mạng, và lưu trữ qua internet. Doanh nghiệp có thể thuê cơ sở hạ tầng này thay vì đầu tư vào các thiết bị vật lý. Ví dụ bao gồm Amazon Web Services (AWS) và Microsoft Azure.

🌟 DaaS(Desktop as a Service) – Máy tính để bàn như một dịch vụ
DaaS là mô hình cung cấp môi trường máy tính để bàn ảo hóa qua internet. Người dùng có thể truy cập máy tính để bàn từ bất kỳ thiết bị nào và ở bất cứ đâu mà không cần lo lắng về việc cài đặt phần mềm hay quản lý phần cứng.

🌟 ASP(Application Service Provider) – Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
ASP là mô hình cung cấp phần mềm và dịch vụ ứng dụng qua internet. Người dùng trả phí để sử dụng ứng dụng thông qua một trình duyệt web, thay vì phải mua và cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.

🌟 ホスティングサービス(Hosting Service) – Dịch vụ lưu trữ
Hosting Service là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ các trang web, ứng dụng hoặc dữ liệu. Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ, giúp các doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng xuất bản và quản lý nội dung trực tuyến.

🌟 ハウジングサービス(Housing Service) – Dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ
Housing Service là dịch vụ cung cấp không gian vật lý và điều kiện môi trường (như điện, điều hòa) cho các máy chủ của khách hàng trong các trung tâm dữ liệu (data center). Doanh nghiệp sở hữu máy chủ và chỉ thuê không gian để đặt máy chủ của mình.

🌟 オンプレミス(On-Premises) – Hệ thống tại chỗ
On-Premises là mô hình triển khai phần mềm hoặc hệ thống CNTT ngay tại cơ sở của doanh nghiệp, thay vì sử dụng dịch vụ đám mây. Doanh nghiệp quản lý và duy trì cơ sở hạ tầng và phần mềm trong nội bộ, thường gặp trong các doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ hệ thống.

🌟 PoC(Proof of Concept) – Bằng chứng khái niệm
PoC là quá trình thử nghiệm một ý tưởng hoặc nguyên mẫu để chứng minh tính khả thi của một dự án, sản phẩm hoặc công nghệ. PoC giúp các doanh nghiệp kiểm tra tính thực tiễn và hiệu quả của giải pháp trước khi đầu tư lớn hơn vào phát triển.

🌟 SOA(Service-Oriented Architecture) – Kiến trúc hướng dịch vụ
SOA là phương pháp thiết kế hệ thống CNTT trong đó các chức năng phần mềm được phát triển dưới dạng dịch vụ độc lập, có thể giao tiếp với nhau qua mạng. SOA cho phép tái sử dụng các dịch vụ và dễ dàng tích hợp các hệ thống khác nhau.

🌟 ITリテラシ(IT Literacy) – Kiến thức và kỹ năng công nghệ thông tin
IT Literacy đề cập đến khả năng hiểu và sử dụng các công nghệ thông tin một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc sử dụng máy tính, phần mềm, internet và các công cụ kỹ thuật số khác để giải quyết vấn đề, học tập, làm việc và giao tiếp.

🌟 ゲーミフィケーション(Gamification) – Trò chơi hóa
Gamification là việc áp dụng các yếu tố trò chơi như điểm số, bảng xếp hạng, huy hiệu, hoặc các nhiệm vụ để thúc đẩy sự tham gia và tương tác của người dùng trong các hoạt động không phải trò chơi, như học tập, làm việc, hoặc tiếp thị. Mục tiêu là tạo động lực cho người dùng thông qua yếu tố giải trí và thử thách.

🌟 ディジタルディバイド(Digital Divide) – Khoảng cách kỹ thuật số
Digital Divide là sự chênh lệch về khả năng truy cập và sử dụng các công nghệ kỹ thuật số giữa các nhóm người khác nhau, thường liên quan đến sự khác biệt về kinh tế, xã hội, địa lý hoặc giáo dục. Những người không có quyền truy cập internet hoặc thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và cơ hội giáo dục.

🌟 ディジタルネイティブ(Digital Native) – Thế hệ sinh ra trong kỷ nguyên số
Digital Native là thuật ngữ dùng để chỉ những người sinh ra và lớn lên trong thời đại kỹ thuật số, nơi các công nghệ như internet, máy tính và điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến. Họ có khả năng tiếp cận và sử dụng các công nghệ này một cách tự nhiên, trái ngược với những người không lớn lên trong môi trường công nghệ (Digital Immigrant).

🌟 レガシーシステム(Legacy System) – Hệ thống cũ
Legacy System là các hệ thống công nghệ thông tin cũ vẫn đang được sử dụng nhưng không còn đáp ứng tốt các nhu cầu hiện đại hoặc khó bảo trì. Mặc dù các hệ thống này có thể đã lỗi thời, chúng vẫn quan trọng đối với hoạt động của tổ chức và thường khó hoặc tốn kém để thay thế.

🌟 企画プロセス(Planning Process) – Quá trình lập kế hoạch
Planning Process là giai đoạn đầu tiên trong một dự án hoặc sản phẩm, nơi các ý tưởng và mục tiêu được đề xuất, đánh giá và phát triển. Trong quá trình này, các bên liên quan xác định những gì dự án cần đạt được và làm thế nào để thực hiện mục tiêu đó. Quá trình này giúp xác định rõ ràng hướng đi và cách thức triển khai dự án.

🌟 要件定義プロセス(Requirements Definition Process) – Quá trình định nghĩa yêu cầu
Requirements Definition Process là bước trong quy trình phát triển hệ thống hoặc phần mềm, nơi các yêu cầu của hệ thống được xác định và tài liệu hóa. Điều này bao gồm việc thu thập và phân tích các nhu cầu của người dùng và doanh nghiệp, giúp đảm bảo rằng sản phẩm hoặc hệ thống cuối cùng sẽ đáp ứng được mục tiêu đã đề ra.

🌟 業務要件(Business Requirements) – Yêu cầu nghiệp vụ
Business Requirements là các yêu cầu liên quan đến hoạt động kinh doanh của tổ chức. Chúng xác định những gì cần phải đạt được từ một dự án hoặc hệ thống để hỗ trợ quy trình kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả và đáp ứng các mục tiêu kinh doanh.

🌟 機能要件(Functional Requirements) – Yêu cầu chức năng
Functional Requirements là các yêu cầu liên quan đến những gì hệ thống cần phải làm. Chúng mô tả cụ thể các chức năng và tính năng mà hệ thống sẽ cung cấp, chẳng hạn như xử lý dữ liệu, tính toán, hoặc giao diện người dùng.

🌟 ⾮機能要件(Non-Functional Requirements) – Yêu cầu phi chức năng
Non-Functional Requirements là các yêu cầu liên quan đến hiệu suất, bảo mật, độ tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống. Đây là các yếu tố ảnh hưởng đến cách hệ thống hoạt động thay vì những gì nó thực hiện. Ví dụ, tốc độ xử lý, khả năng chịu tải, và tính bảo mật là các yêu cầu phi chức năng.

🌟 RFI(Request for Information) – Yêu cầu thông tin
RFI là một tài liệu được tổ chức gửi tới các nhà cung cấp hoặc đối tác tiềm năng để thu thập thông tin về các giải pháp hoặc dịch vụ mà họ có thể cung cấp. RFI giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định lựa chọn nhà cung cấp.

🌟 RFP(Request for Proposal) – Yêu cầu đề xuất
RFP là tài liệu được gửi tới các nhà cung cấp tiềm năng để yêu cầu họ gửi đề xuất chi tiết về giải pháp hoặc dịch vụ mà họ có thể cung cấp. RFP thường bao gồm các yêu cầu cụ thể của dự án và yêu cầu nhà cung cấp đưa ra chi tiết về cách họ sẽ đáp ứng các yêu cầu đó, cùng với chi phí ước tính.

🌟 グリーン調達(Green Procurement) – Mua sắm xanh
Green Procurement là chiến lược mua sắm trong đó doanh nghiệp ưu tiên mua các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm việc lựa chọn các nhà cung cấp và sản phẩm có tác động tiêu cực ít hơn đến môi trường, ví dụ như các sản phẩm tái chế hoặc tiết kiệm năng lượng.

 

Quy định baito: “1 tuần” là tính từ thứ mấy?

2024.08.15

Em nghe nói là du học sinh với visa gia đình chỉ được làm baito dưới 28h/tuần. “Tuần” ở đây là thời gian từ Thứ 2 đến Chủ Nhật ạ?

 Luật Xuất nhập cảnh quy định rõ về thời gian làm baito của du học sinh và visa gia đìnhdưới 28h/tuần. Tuy nhiên luật lại không có quy định chính xác là 1 tuần này tính từ ngày nào.

  Tuy nhiên, theo như giải thích của Cục Quản lý xuất nhập cảnh thì các bạn phải đảm bảo “1 tuần, dù tính từ thứ mấy đi nữa, thì số giờ làm thêm cũng phải dưới 28 tiếng

 Vậy nên, các bạn hãy chú ý xác nhận bảng quản lý giờ làm của mình để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Cục nhé.

Du học sinh cũng phải đóng bảo hiểm?

2024.08.14

Em đang là du học sinh, nhưng mà cũng phải đóng bảo hiểm sức khỏe Kokumin kekou hoken? 

Du học sinh cũng phải đóng bảo hiểm này. 
Nhưng ngược lại, có bảo hiểm thì khi đi khám bệnh em sẽ chỉ phải thanh toán 30% chi phí khám chữa bệnh.

Nếu thu nhập thấp thì em có thể ra trao đổi với shiyakusho / kuyakusho để được giảm phí bảo hiểm.

Về chữa bệnh trong thời gian du học?

2024.08.13

Hiện tại em đang là du học sinh trường tiếng.
Em muốn về nước một thời gian để chữa bệnh thì có cần phải xin lại COE và thị thực ở Đại sứ quán một lần nữa không?

Thời gian du học trường tiếng dài nhất là 2 năm. Nếu trong thời hạn của visa thì em không cần phải xin lại COE.

 Ngoài ra, nếu em xuất cảnh trong thời gian dưới 1 năm thì sẽ thuộc đối tượng “Mặc định tái nhập cảnh” (みなし再入国) nên không cần xin lại thị thực ở Đại sứ quán cũng có thể tái nhập cảnh được. Tuy nhiên, em cần phải quay lại Nhật trước khi thẻ ngoại kiều hết hạn.

Nếu em về nước trên 1 năm thì cần phải tới Cục Quản lý xuất nhập cảnh gần nhất để làm thủ tục xin tem “Tái nhập cảnh” (再入国許可 – さいにゅうこくきょか)

Tuy nhiên, việc xuất cảnh khỏi Nhật trong thời gian quá dài sẽ gây ảnh hưởng không tốt tới việc gia hạn visa hoặc đổi visa sau này của bạn, nên bạn hãy suy nghĩ và lên kế hoạch cẩn trọng nhé.