Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ものを
2024.09.03
Ngữ pháp N1:~もので
Ngữ pháp N1:もはや
Ngữ pháp N1:~もさることながら
Ngữ pháp N1:~も同然だ
Ngữ pháp N1:~まるっきり
Ngữ pháp N1:~まみれ
Ngữ pháp N1:~まくる
Ngữ pháp N1:~だに/だにしない
Ngữ pháp N1:~までもない / までもなく