Language
Lang
Ngữ pháp N2:~あげく
2024.08.30
Ngữ pháp N3:~ては/~では
Ngữ pháp N3:~ほうがましだ
Ngữ pháp N2:~上で
Ngữ pháp N5:~がほしい
Ngữ pháp N3:~くらいなら
Ngữ pháp N5:~ている
Ngữ pháp N3:~させてもらう
Ngữ pháp N3:~ことになっている
2024.08.29
Ngữ pháp N4:~ことにする