Language
Lang
Ngữ pháp N2:たしか~
2024.09.02
Ngữ pháp N3:~別に~ない
Ngữ pháp N2:~かねない
Ngữ pháp N2: ~かと思うと/~かと思ったら
Ngữ pháp N2:~がち
Ngữ pháp N2:~がたい(難い)
Ngữ pháp N1:~こそあれ
Ngữ pháp N2:~かける/かけの
Ngữ pháp N1:~こそ~が/けれど
Ngữ pháp N1:~こそすれ