Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~かれ~かれ

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Dù… hay…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc nào đó xảy ra bất kể một yếu tố khác, thường là một cặp đối lập như “nhiều hay ít”, “lớn hay nhỏ”. Nó nhấn mạnh rằng dù trong hoàn cảnh nào thì kết quả hoặc tình huống vẫn giống nhau.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường đi kèm với các tính từ đối lập để nhấn mạnh tính không phân biệt của sự việc.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi + かれ Tính từ đuôi  + かれ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 良かれ悪しかれ、彼は決断を下した。
              (よかれ あしかれ、かれ は けつだん を くだした。)
              For better or worse, he made a decision.
              Dù tốt hay xấu, anh ấy đã đưa ra quyết định.

      2. 🌟 多かれ少なかれ、みんなストレスを感じている。
              (おおかれ すくなかれ、みんな ストレス を かんじている。)
              More or less, everyone is feeling stressed.
              Dù nhiều hay ít, ai cũng cảm thấy căng thẳng.

      3. 🌟 遅かれ早かれ、この問題は解決しなければならない。
              (おそかれ はやかれ、この もんだい は かいけつ しなければならない。)
              Sooner or later, this problem must be solved.
              Sớm hay muộn, vấn đề này cũng phải được giải quyết.

      4. 🌟 強かれ弱かれ、彼にはリーダーシップが求められる。
              (つよかれ よわかれ、かれ には リーダーシップ が もとめられる。)
              Whether strong or weak, leadership is expected of him.
              Dù mạnh hay yếu, anh ấy cũng phải thể hiện khả năng lãnh đạo.

      5. 🌟 賢かれ愚かかれ、決断を下すのは難しい。
              (かしこかれ おろかかれ、けつだん を くだす の は むずかしい。)
              Whether wise or foolish, making a decision is difficult.
              Dù khôn ngoan hay dại dột, việc đưa ra quyết định cũng khó khăn.

      6. 🌟 高かれ低かれ、家賃は払わなければならない。
              (たかかれ ひくかれ、やちん は はらわなければならない。)
              Whether high or low, the rent must be paid.
              Dù cao hay thấp, tiền thuê nhà cũng phải trả.

      7. 🌟 遅かれ早かれ、彼の努力は報われるだろう。
              (おそかれ はやかれ、かれ の どりょく は むくわれる だろう。)
              Sooner or later, his efforts will be rewarded.
              Sớm hay muộn, nỗ lực của anh ấy cũng sẽ được đền đáp.

      8. 🌟 高かれ安かれ、この商品は売れるだろう。
              (たかかれ やすかれ、この しょうひん は うれる だろう。)
              Whether expensive or cheap, this product will likely sell.
              Dù đắt hay rẻ, sản phẩm này có lẽ sẽ bán được.

      9. 🌟 強かれ弱かれ、挑戦することが大切だ。
              (つよかれ よわかれ、ちょうせん する こと が たいせつ だ。)
              Whether strong or weak, it’s important to challenge oneself.
              Dù mạnh hay yếu, việc thử thách bản thân là quan trọng.

      10. 🌟 良かれ悪しかれ、彼はリーダーに選ばれた。
              (よかれ あしかれ、かれ は リーダー に えらばれた。)
              For better or worse, he was chosen as the leader.
              Dù tốt hay xấu, anh ấy đã được chọn làm lãnh đạo.

Ngữ pháp N1:~嫌いがある

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Có xu hướng…”, “Thường hay…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc một sự việc nào đó có xu hướng làm điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường được sử dụng để chỉ một thói quen xấu hoặc một đặc điểm tiêu cực mà người nói muốn phê phán nhẹ nhàng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng với sắc thái phê phán nhẹ nhàng, chỉ ra những thói quen hoặc xu hướng không tốt của ai đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 嫌いがある
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は考えすぎる嫌いがある。
          (かれ は かんがえすぎる きらい が ある。)
          He has a tendency to overthink things.
          Anh ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều.

      2. 🌟 彼女は他人の意見を無視する嫌いがある。
          (かのじょ は たにん の いけん を むし する きらい が ある。)
          She has a habit of ignoring other people’s opinions.
              Cô ấy có thói quen phớt lờ ý kiến của người khác.

      3. 🌟 彼は遅刻する嫌いがある。
              (かれ は ちこく する きらい が ある。)
              He has a tendency to be late.
              Anh ấy có xu hướng đi trễ.

      4. 🌟 人は失敗を恐れる嫌いがある。
              (ひと は しっぱい を おそれる きらい が ある。)
              People tend to fear failure.
              Con người có xu hướng sợ thất bại.

      5. 🌟 あの先生は、話が長くなる嫌いがある。
              (あの せんせい は、はなし が ながく なる きらい が ある。)
              That teacher tends to talk for too long.
              Giáo viên đó có xu hướng nói chuyện quá dài.

      6. 🌟 彼は他人を批判しがちな嫌いがある。
              (かれ は たにん を ひはん しがち な きらい が ある。)
              He has a tendency to be critical of others.
              Anh ấy có xu hướng hay phê bình người khác.

      7. 🌟 彼女は、自分の意見を押し付ける嫌いがある。
              (かのじょ は、じぶん の いけん を おしつける きらい が ある。)
              She tends to impose her opinions on others.
              Cô ấy có xu hướng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.

      8. 🌟 彼は責任を他人に押し付ける嫌いがある。
              (かれ は せきにん を たにん に おしつける きらい が ある。)
              He tends to shift responsibility onto others.
              Anh ấy có xu hướng đổ trách nhiệm cho người khác.

      9. 🌟 彼は物事を楽観的に考える嫌いがある。
              (かれ は ものごと を らっかんてき に かんがえる きらい が ある。)
              He has a tendency to think optimistically about things.
              Anh ấy có xu hướng suy nghĩ lạc quan về mọi việc.

      10. 🌟 彼女は、些細なことで怒りがちになる嫌いがある。
              (かのじょ は、ささい な こと で おこりがち に なる きらい が ある。)
              She tends to get angry over trivial matters.
              Cô ấy có xu hướng dễ nổi giận vì những chuyện nhỏ nhặt.

 

Ngữ pháp N1:~かつて

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Trước đây…”, “Đã từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Nó thường mang tính hồi tưởng về những gì đã xảy ra hoặc đã từng tồn tại trước đây.
 ※Chú ý: “かつて” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để mô tả một điều gì đó đã từng xảy ra trong quá khứ.

 

Cấu trúc:

かつて +  Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はかつて有名な歌手だった。
              (かれ は かつて ゆうめい な かしゅ だった。)
              He was once a famous singer.
              Anh ấy đã từng là một ca sĩ nổi tiếng.

      2. 🌟 かつてこの場所には大きな城があった。
              (かつて この ばしょ には おおきな しろ が あった。)
              There was once a large castle at this place.
              Trước đây đã từng có một lâu đài lớn ở chỗ này.

      3. 🌟 かつての友人が突然訪ねてきた。
              (かつて の ゆうじん が とつぜん たずねて きた。)
              A former friend suddenly came to visit.
              Một người bạn cũ bất ngờ đến thăm.

      4. 🌟 この町はかつて栄えていたが、今は寂れている。
              (この まち は かつて さかえていた が、いま は さびれている。)
              This town was once prosperous, but now it’s in decline.
              Thị trấn này đã từng rất thịnh vượng, nhưng giờ thì đang suy tàn.

      5. 🌟 かつて私は彼を尊敬していたが、今は違う。
              (かつて わたし は かれ を そんけい していた が、いま は ちがう。)
              I once respected him, but not anymore.
              Tôi đã từng rất tôn trọng anh ấy, nhưng giờ thì không còn nữa.

      6. 🌟 かつてのライバルが今は親友だ。
              (かつて の ライバル が いま は しんゆう だ。)
              My former rival is now my best friend.
              Đối thủ trước đây của tôi giờ là bạn thân nhất của tôi.

      7. 🌟 かつて日本は高度経済成長を遂げた。
              (かつて にほん は こうど けいざい せいちょう を とげた。)
              Japan once achieved high economic growth.
              Nhật Bản đã từng đạt được sự tăng trưởng kinh tế cao.

      8. 🌟 かつてはこの道も賑やかだった。
              (かつて は この みち も にぎやか だった。)
              This street used to be bustling.
              Con đường này đã từng rất nhộn nhịp.

      9. 🌟 かつての名残がこの建物に残っている。
              (かつて の なごり が この たてもの に のこっている。)
              Traces of the past remain in this building.
              Dấu vết của quá khứ vẫn còn lại trong tòa nhà này.

      10. 🌟 かつての約束を今でも覚えている。
              (かつて の やくそく を いま でも おぼえている。)
              I still remember the promise we made in the past.
              Tôi vẫn nhớ lời hứa mà chúng tôi đã từng trao.

Từ vựng chuyên ngành Quản lý chất lượng (品質管理)

2024年09月01日

 

ア行

🌟 アクション: Hành động (Action), chỉ các biện pháp hoặc hành động được thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong quản lý chất lượng.

🌟 アクションプラン: Kế hoạch hành động (Action Plan), một kế hoạch chi tiết gồm các bước và hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đã đề ra trong quản lý chất lượng.

🌟 アフターサービス: Dịch vụ hậu mãi (After-sales Service), các dịch vụ hỗ trợ và bảo trì sản phẩm sau khi đã bán hàng, nhằm đảm bảo khách hàng hài lòng và duy trì chất lượng sản phẩm.

🌟 アフターフォロー: Theo dõi sau bán hàng (After-sales Follow-up), quá trình theo dõi và hỗ trợ khách hàng sau khi họ đã mua và sử dụng sản phẩm để đảm bảo rằng họ nhận được giá trị tối đa từ sản phẩm.

🌟 アベイラビリティ: Khả dụng (Availability), khả năng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động mà không bị gián đoạn hoặc gặp sự cố, đặc biệt quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu suất.

🌟 アロー・ダイヤグラム法: Phương pháp sơ đồ mũi tên (Arrow Diagram Method), một công cụ quản lý dự án sử dụng các mũi tên để biểu thị mối quan hệ thứ tự giữa các nhiệm vụ, giúp xác định đường đi quan trọng trong quản lý chất lượng.

🌟 異常 (いじょう): Dị thường, bất thường (Abnormality), trạng thái hoặc hiện tượng xảy ra ngoài dự kiến, thường chỉ các lỗi, sự cố hoặc tình trạng không đạt yêu cầu trong quá trình sản xuất hoặc kiểm tra chất lượng.

🌟 異常原因 (いじょうげんいん): Nguyên nhân dị thường (Cause of Abnormality), yếu tố hoặc sự kiện dẫn đến tình trạng dị thường, gây ra sự cố hoặc lỗi trong sản phẩm hoặc quy trình.

🌟 異常値 (いじょうち): Giá trị dị thường (Abnormal Value), chỉ các giá trị vượt ngoài ngưỡng tiêu chuẩn hoặc quy định, thường được phát hiện trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.

🌟 因子 (いんし): Nhân tố (Factor), yếu tố hoặc biến số có ảnh hưởng đến kết quả hoặc quá trình, thường được sử dụng để xác định các yếu tố tác động đến chất lượng.

🌟 因子分析 (いんしぶんせき): Phân tích nhân tố (Factor Analysis), phương pháp thống kê được sử dụng để xác định và hiểu rõ các nhân tố ẩn trong dữ liệu, giúp khám phá những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình.

🌟 受入検査 (うけいれけんさ): Kiểm tra tiếp nhận (Incoming Inspection), quá trình kiểm tra và đánh giá các nguyên vật liệu, linh kiện hoặc sản phẩm được nhận từ nhà cung cấp trước khi đưa vào sản xuất hoặc sử dụng. Mục tiêu của kiểm tra này là đảm bảo rằng các nguyên liệu hoặc sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu trước khi chúng được sử dụng trong quy trình sản xuất.

🌟 エージング: Quá trình lão hóa (Aging), quá trình kiểm tra độ bền của sản phẩm bằng cách đặt sản phẩm dưới điều kiện môi trường hoặc sử dụng liên tục trong một thời gian dài để xác định mức độ xuống cấp và đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định theo thời gian.

🌟 Xbar-R管理図 (Xバー-アールかんりず): Biểu đồ kiểm soát Xbar-R, công cụ kiểm soát chất lượng được sử dụng để giám sát quá trình sản xuất thông qua giá trị trung bình (Xbar) và độ biến thiên của mẫu (R). Dùng để theo dõi biến động trong quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

🌟 X−Rs管理図 (Xバーエスかんりず): Biểu đồ kiểm soát Xbar-S, công cụ kiểm soát chất lượng tương tự Xbar-R, nhưng sử dụng độ lệch chuẩn (S) thay vì độ biến thiên (R) để đánh giá sự ổn định và biến động của quá trình sản xuất.

🌟 np管理図 (エヌピーかんりず): Biểu đồ kiểm soát np, công cụ kiểm soát chất lượng được sử dụng để theo dõi số lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn trong một loạt các mẫu có cùng kích thước mẫu. Biểu đồ np giúp đánh giá xem quá trình sản xuất có duy trì mức chất lượng ổn định hay không.

🌟 オートメーション: Tự động hóa (Automation), quá trình tự động hóa các hoạt động hoặc quy trình sản xuất bằng cách sử dụng máy móc, robot hoặc phần mềm mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, nhằm tăng hiệu quả, giảm sai sót và đảm bảo chất lượng sản phẩm.


 

カ行

🌟 改善 (かいぜん): Cải tiến (Kaizen), quá trình liên tục cải thiện quy trình sản xuất hoặc dịch vụ để nâng cao chất lượng, tăng hiệu suất và giảm chi phí.

🌟 稼働率 (かどうりつ): Tỷ lệ hoạt động (Operation Rate), tỷ lệ phần trăm thời gian một máy móc, thiết bị hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả so với tổng thời gian có sẵn.

🌟 稼働時間 (かどうじかん): Thời gian hoạt động (Operating Time), tổng thời gian mà một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 可動率 (かどうりつ): Tỷ lệ khả dụng hoạt động (Availability Rate), tỷ lệ thời gian thiết bị có khả năng hoạt động (không phải thời gian bảo trì, sửa chữa) so với tổng thời gian vận hành.

🌟 可用性 (かようせい): Khả dụng (Availability), khả năng một hệ thống, thiết bị, hoặc dịch vụ luôn sẵn sàng hoạt động mà không bị gián đoạn trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 外観検査 (がいかんけんさ): Kiểm tra ngoại quan (Visual Inspection), quá trình kiểm tra sản phẩm dựa trên ngoại hình và bề mặt để phát hiện lỗi như vết nứt, biến dạng, hoặc màu sắc không đạt tiêu chuẩn.

🌟 回帰分析 (かいきぶんせき): Phân tích hồi quy (Regression Analysis), phương pháp phân tích thống kê được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến số, giúp dự đoán và đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố lên kết quả chất lượng.

🌟 外注管理 (がいちゅうかんり): Quản lý gia công ngoài (Outsourcing Management), quá trình kiểm soát và quản lý chất lượng công việc hoặc sản phẩm do nhà cung cấp hoặc đối tác bên ngoài thực hiện.

🌟 確率 (かくりつ): Xác suất (Probability), khả năng xảy ra của một sự kiện hoặc hiện tượng, được sử dụng trong quản lý chất lượng để đánh giá rủi ro và tính toán mức độ lỗi.

🌟 かたより: Sự lệch lạc (Bias), sự sai lệch khỏi giá trị trung bình hoặc mục tiêu chất lượng, có thể ảnh hưởng đến độ chính xác và tính khách quan của quy trình hoặc kết quả.

🌟 完成品検査 (かんせいひんけんさ): Kiểm tra thành phẩm (Finished Product Inspection), quá trình kiểm tra chất lượng của sản phẩm sau khi hoàn thành để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi giao hàng.

🌟 感度 (かんど): Độ nhạy (Sensitivity), mức độ phản ứng của một hệ thống hoặc cảm biến đối với các thay đổi trong đầu vào, thường được sử dụng trong kiểm tra chất lượng.

🌟 ガントチャート: Biểu đồ Gantt (Gantt Chart), công cụ quản lý dự án giúp theo dõi tiến độ và lịch trình công việc thông qua biểu đồ thời gian.

🌟 官能検査 (かんのうけんさ): Kiểm tra cảm quan (Sensory Inspection), quá trình đánh giá sản phẩm dựa trên cảm nhận của con người như thị giác, khứu giác, vị giác, thường sử dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.

🌟 管理 (かんり): Quản lý (Management), quá trình giám sát, điều chỉnh và kiểm soát các yếu tố và quy trình để đảm bảo đạt được mục tiêu chất lượng.

🌟 管理項目 (かんりこうもく): Hạng mục quản lý (Management Items), các yếu tố hoặc chỉ tiêu được xác định để quản lý và kiểm soát trong quy trình chất lượng.

🌟 管理図 (かんりず): Biểu đồ kiểm soát (Control Chart), công cụ đồ họa dùng để giám sát sự biến đổi của quy trình sản xuất, giúp phát hiện và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

🌟 環境管理 (かんきょうかんり): Quản lý môi trường (Environmental Management), quá trình quản lý và kiểm soát các yếu tố liên quan đến môi trường trong quá trình sản xuất và vận hành nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

🌟 環境基準 (かんきょうきじゅん): Tiêu chuẩn môi trường (Environmental Standards), các chỉ tiêu hoặc quy định về chất lượng môi trường, bao gồm các yêu cầu về khí thải, nước thải và chất lượng không khí để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường.

🌟 間接作業 (かんせつさぎょう): Công việc gián tiếp (Indirect Work), các hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm nhưng hỗ trợ quy trình sản xuất, ví dụ như bảo trì, quản lý kho hoặc kiểm tra chất lượng.

🌟 間接部門 (かんせつぶもん): Bộ phận gián tiếp (Indirect Department), các bộ phận trong công ty không trực tiếp sản xuất ra sản phẩm nhưng hỗ trợ các hoạt động như kế toán, nhân sự và quản lý.

🌟 間接検査 (かんせつけんさ): Kiểm tra gián tiếp (Indirect Inspection), kiểm tra các yếu tố liên quan đến quá trình sản xuất hoặc sản phẩm thông qua dữ liệu hoặc thiết bị gián tiếp, thay vì kiểm tra trực tiếp sản phẩm.

🌟 間接工 (かんせつこう): Nhân công gián tiếp (Indirect Labor), nhân viên thực hiện các công việc không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất nhưng hỗ trợ quá trình này, như nhân viên bảo trì hoặc kiểm soát chất lượng.

🌟 かんばん方式 (かんばんほうしき): Phương thức Kanban (Kanban Method), một phương pháp quản lý sản xuất tinh gọn, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách sử dụng thẻ hoặc tín hiệu trực quan để kiểm soát dòng sản phẩm và vật liệu.

🌟 管理サイクル (かんりサイクル): Chu kỳ quản lý (Management Cycle), quá trình liên tục của các bước quản lý: lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và điều chỉnh (PDCA cycle) nhằm cải thiện chất lượng và hiệu suất.

🌟 管理限界線 (かんりげんかいせん): Đường giới hạn kiểm soát (Control Limit Line), đường giới hạn trên biểu đồ kiểm soát cho thấy giới hạn chấp nhận được của quá trình sản xuất, ngoài giới hạn này có thể phát sinh lỗi hoặc sự cố.

🌟 管理特性 (かんりとくせい): Đặc tính quản lý (Management Characteristics), các yếu tố quan trọng được kiểm soát trong quá trình sản xuất hoặc dịch vụ để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu.

🌟 官能評価 (かんのうひょうか): Đánh giá cảm quan (Sensory Evaluation), phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên cảm nhận của con người như thị giác, thính giác, vị giác, thường sử dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.

🌟 下方管理限界線 (かほうかんりげんかいせん): Đường giới hạn kiểm soát dưới (Lower Control Limit Line), giới hạn thấp nhất của quá trình sản xuất được hiển thị trên biểu đồ kiểm soát, giúp theo dõi quá trình sản xuất có ổn định hay không.

🌟 規格 (きかく): Quy cách, tiêu chuẩn (Standard), các yêu cầu hoặc chỉ tiêu kỹ thuật mà sản phẩm hoặc quy trình sản xuất phải đáp ứng để đảm bảo chất lượng.

🌟 規格書 (きかくしょ): Tài liệu tiêu chuẩn (Specification Document), tài liệu mô tả các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cần tuân thủ trong quá trình sản xuất hoặc kiểm tra chất lượng.

🌟 規格値 (きかくち): Giá trị tiêu chuẩn (Standard Value), giá trị định lượng hoặc chỉ số cụ thể mà sản phẩm hoặc quy trình phải đạt được theo tiêu chuẩn quy định.

🌟 規格限界 (きかくげんかい): Giới hạn tiêu chuẩn (Standard Limit), phạm vi tối đa hoặc tối thiểu mà sản phẩm hoặc quy trình có thể nằm trong để đạt tiêu chuẩn chất lượng.

🌟 危機管理 (ききかんり): Quản lý khủng hoảng (Crisis Management), quá trình lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp nhằm đối phó với những tình huống khẩn cấp hoặc rủi ro lớn, đảm bảo hoạt động của tổ chức không bị gián đoạn.

🌟 危険 (きけん): Nguy hiểm (Danger), trạng thái hoặc điều kiện có thể gây ra hư hỏng, sự cố hoặc nguy hại cho sản phẩm hoặc con người.

🌟 業務継続計画 (ぎょうむけいぞくけいかく): Kế hoạch tiếp tục hoạt động (Business Continuity Plan), kế hoạch nhằm đảm bảo hoạt động của tổ chức tiếp tục ngay cả khi gặp phải các sự cố hoặc thảm họa, bao gồm các biện pháp dự phòng và khắc phục.

🌟 規準型抜取検査 (きじゅんがたぬきとりけんさ): Kiểm tra lấy mẫu theo tiêu chuẩn (Standard Sampling Inspection), phương pháp kiểm tra chất lượng bằng cách lấy mẫu ngẫu nhiên từ lô hàng để kiểm tra xem sản phẩm có đạt tiêu chuẩn hay không.

🌟 技術標準 (ぎじゅつひょうじゅん): Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standard), các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể được áp dụng trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.

🌟 許容限界値 (きょようげんかいち): Giá trị giới hạn cho phép (Permissible Limit Value), giá trị tối đa hoặc tối thiểu mà sản phẩm hoặc quá trình có thể chấp nhận được trước khi được coi là không đạt tiêu chuẩn.

🌟 きつい検査 (きついけんさ): Kiểm tra nghiêm ngặt (Strict Inspection), quá trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ hơn bình thường để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất.

🌟 記述統計学 (きじゅつとうけいがく): Thống kê mô tả (Descriptive Statistics), một nhánh của thống kê dùng để mô tả, tóm tắt và phân tích dữ liệu để dễ hiểu và hình dung kết quả.

🌟 業務マニュアル (ぎょうむマニュアル): Sổ tay công việc (Operations Manual), tài liệu hướng dẫn chi tiết về các quy trình và nhiệm vụ công việc trong tổ chức, đảm bảo rằng mọi người thực hiện đúng theo tiêu chuẩn quy định.

🌟 QC七つ道具 (QCななつどうぐ): Bảy công cụ QC (Seven QC Tools), bảy công cụ cơ bản trong quản lý chất lượng bao gồm biểu đồ kiểm soát, biểu đồ Pareto, sơ đồ nguyên nhân – kết quả, biểu đồ phân tán, biểu đồ cột, biểu đồ lớp học và phiếu kiểm tra.

🌟 QCサークル活動 (QCサークルかつどう): Hoạt động vòng tròn QC (QC Circle Activity), nhóm nhỏ trong tổ chức thực hiện cải tiến chất lượng thông qua việc phát hiện và giải quyết các vấn đề nhỏ trong quy trình sản xuất.

🌟 QCストーリー: Câu chuyện QC (QC Story), phương pháp giải quyết vấn đề theo chuỗi câu chuyện để dễ hiểu, từ việc xác định vấn đề, tìm nguyên nhân đến đưa ra các biện pháp cải tiến và kiểm tra kết quả.

🌟 偶然原因 (ぐうぜんげんいん): Nguyên nhân ngẫu nhiên (Random Cause), những yếu tố ngẫu nhiên, khó kiểm soát và không lường trước được, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình mà không liên quan đến lỗi hệ thống hoặc con người.

🌟 苦情 (くじょう): Khiếu nại (Complaint), phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu, thường đòi hỏi tổ chức xử lý và giải quyết để cải thiện chất lượng và duy trì uy tín.

🌟 クリーン・ルーム: Phòng sạch (Clean Room), một không gian được kiểm soát nghiêm ngặt về bụi, vi khuẩn, và các hạt vi mô khác để đảm bảo điều kiện lý tưởng cho sản xuất các sản phẩm nhạy cảm như thiết bị điện tử, dược phẩm.

🌟 グラフ: Biểu đồ (Graph), công cụ trực quan dùng để trình bày dữ liệu hoặc thông tin trong quá trình quản lý chất lượng, giúp phân tích và theo dõi các xu hướng, biến đổi trong quy trình sản xuất.

🌟 クレーム: Phàn nàn (Claim), ý kiến phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng kỳ vọng, thường yêu cầu bồi thường hoặc điều chỉnh từ phía nhà cung cấp.

🌟 検査 (けんさ): Kiểm tra (Inspection), quá trình kiểm tra sản phẩm hoặc quy trình để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng.

🌟 計数値 (けいすうち): Giá trị đếm (Count Value), giá trị được xác định bằng cách đếm số lượng sản phẩm, lỗi, hoặc sự kiện, thường được dùng trong kiểm tra mẫu.

🌟 計測値 (けいそくち): Giá trị đo lường (Measurement Value), giá trị được đo từ các thiết bị đo lường, thường được sử dụng để đánh giá kích thước, khối lượng hoặc các đặc tính vật lý khác của sản phẩm.

🌟 計測器 (けいそくき): Thiết bị đo lường (Measuring Instrument), dụng cụ hoặc thiết bị dùng để đo các thông số như kích thước, trọng lượng, áp suất, nhiệt độ.

🌟 計測誤差 (けいそくごさ): Sai số đo lường (Measurement Error), sự khác biệt giữa giá trị đo lường và giá trị thực tế, có thể do thiết bị đo hoặc các yếu tố môi trường gây ra.

🌟 計量値 (けいりょうち): Giá trị định lượng (Quantitative Value), giá trị được biểu thị bằng các con số, có thể đo lường được và thường sử dụng trong kiểm tra định lượng.

🌟 KJ法 (けいじぇいほう): Phương pháp KJ (KJ Method), phương pháp tổ chức và sắp xếp dữ liệu hoặc ý tưởng bằng cách sử dụng thẻ để phân nhóm các vấn đề hoặc ý tưởng liên quan.

🌟 欠陥 (けっかん): Khuyết tật (Defect), lỗi hoặc sai sót trong sản phẩm hoặc quy trình, dẫn đến sản phẩm không đạt yêu cầu chất lượng.

🌟 原価 (げんか): Giá thành (Cost), chi phí để sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, và chi phí sản xuất khác.

🌟 限度見本 (げんどみほん): Mẫu giới hạn (Limit Sample), mẫu sản phẩm đại diện cho giới hạn chấp nhận được của các khuyết tật hoặc sai số trong sản phẩm, được sử dụng để so sánh khi kiểm tra.

🌟 限界品質水準 (げんかいひんしつすいじゅん): Mức chất lượng giới hạn (Acceptable Quality Level – AQL), mức độ lỗi tối đa được chấp nhận trong một lô sản phẩm mà vẫn được coi là đạt yêu cầu chất lượng.

🌟 原価管理 (げんかかんり): Quản lý giá thành (Cost Management), quá trình kiểm soát chi phí sản xuất nhằm đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất với chi phí tối ưu và đạt hiệu quả kinh tế.

🌟 検査規格 (けんさきかく): Tiêu chuẩn kiểm tra (Inspection Standard), các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể mà sản phẩm phải tuân theo khi thực hiện quá trình kiểm tra chất lượng.

🌟 検査特性曲線 (けんさとくせいきょくせん): Đường cong đặc tính kiểm tra (Operating Characteristic Curve – OC Curve), đồ thị biểu thị xác suất chấp nhận một lô hàng dựa trên mức độ khuyết tật của nó.

🌟 計数値管理図 (けいすうちかんりず): Biểu đồ quản lý giá trị đếm (Count Value Control Chart), biểu đồ dùng để giám sát số lượng khuyết tật hoặc lỗi trong một lô hàng hoặc quy trình sản xuất.

🌟 検査の種類 (けんさのしゅるい): Các loại kiểm tra (Types of Inspection), các phương pháp và hình thức kiểm tra khác nhau được sử dụng trong quản lý chất lượng, bao gồm kiểm tra trực tiếp, kiểm tra lấy mẫu, kiểm tra hoàn thiện sản phẩm.

🌟 検証 (けんしょう): Kiểm chứng (Verification), quá trình xác minh rằng sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống đáp ứng được các yêu cầu và tiêu chuẩn đã đề ra.

🌟 現状打破 (げんじょうだは): Phá vỡ hiện trạng (Breaking the Status Quo), việc tìm kiếm và thực hiện các biện pháp cải tiến để vượt qua những giới hạn hoặc vấn đề hiện tại trong quy trình hoặc tổ chức.

🌟 現象と原因 (げんしょうとげんいん): Hiện tượng và nguyên nhân (Phenomena and Cause), việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện xảy ra trong quy trình sản xuất và tìm ra nguyên nhân gây ra vấn đề hoặc lỗi.

🌟 現状把握 (げんじょうはあく): Nắm bắt hiện trạng (Grasping the Current Situation), quá trình thu thập và phân tích thông tin về tình hình hiện tại của quy trình hoặc hệ thống để đánh giá và thực hiện cải tiến.

🌟 系統図法 (けいとうずほう): Phương pháp sơ đồ hệ thống (System Diagram Method), một công cụ quản lý chất lượng dùng để hình dung mối quan hệ giữa các yếu tố trong hệ thống hoặc quy trình, giúp xác định các bước cải tiến.

🌟 計測管理 (けいそくかんり): Quản lý đo lường (Measurement Management), quá trình giám sát, kiểm tra và hiệu chỉnh các thiết bị đo lường nhằm đảm bảo tính chính xác và ổn định của các thiết bị trong quá trình sản xuất.

🌟 コアコンピタンス: Năng lực cốt lõi (Core Competence), các yếu tố năng lực quan trọng nhất của một tổ chức giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh và duy trì chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

🌟 5S: Phương pháp 5S, phương pháp quản lý dựa trên 5 nguyên tắc: 整理 (Seiri – Sàng lọc), 整頓 (Seiton – Sắp xếp), 清掃 (Seisou – Sạch sẽ), 清潔 (Seiketsu – Chuẩn hóa), しつけ (Shitsuke – Duy trì), nhằm cải thiện hiệu suất và chất lượng công việc.

🌟 5W1H: Phương pháp phân tích vấn đề dựa trên 6 câu hỏi: What (Cái gì?), Why (Tại sao?), Where (Ở đâu?), When (Khi nào?), Who (Ai?), How (Như thế nào?), giúp làm rõ các yếu tố và nguyên nhân trong quản lý chất lượng.

🌟 5M: Phương pháp phân tích nguyên nhân theo 5 yếu tố: Man (Con người), Machine (Máy móc), Material (Nguyên liệu), Method (Phương pháp), và Measurement (Đo lường), thường được sử dụng để xác định và giải quyết các vấn đề trong sản xuất.

🌟 合格品質水準 (ごうかくひんしつすいじゅん): Mức chất lượng đạt chuẩn (Acceptable Quality Level – AQL), mức chất lượng tối thiểu mà một lô hàng hoặc sản phẩm phải đạt để được chấp nhận.

🌟 効果の確認 (こうかのかくにん): Xác nhận hiệu quả (Effectiveness Confirmation), quá trình kiểm tra và đánh giá xem các biện pháp đã thực hiện có mang lại hiệu quả như mong đợi hay không.

🌟 校正 (こうせい): Hiệu chuẩn (Calibration), quá trình điều chỉnh và kiểm tra độ chính xác của các thiết bị đo lường để đảm bảo kết quả đo đạt tiêu chuẩn.

🌟 工程改善 (こうていかいぜん): Cải tiến quy trình (Process Improvement), các biện pháp cải tiến được thực hiện để nâng cao hiệu suất và chất lượng trong quá trình sản xuất.

🌟 工程管理 (こうていかんり): Quản lý quy trình (Process Control), việc giám sát và điều chỉnh các quy trình sản xuất nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.

🌟 工程図記号 (こうていずきごう): Ký hiệu trong sơ đồ quy trình (Process Diagram Symbols), các ký hiệu được sử dụng để biểu thị các bước và hoạt động trong quy trình sản xuất, giúp trực quan hóa quy trình và dễ dàng theo dõi.

🌟 工程能力 (こうていのうりょく): Năng lực quy trình (Process Capability), khả năng của một quy trình sản xuất để tạo ra các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trong phạm vi kiểm soát.

🌟 顧客満足指標 (こきゃくまんぞくしひょう): Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Index), thước đo mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng để cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm.

🌟 故障 (こしょう): Hư hỏng, sự cố (Failure), tình trạng mà thiết bị, hệ thống không hoạt động đúng cách hoặc ngừng hoạt động do các yếu tố kỹ thuật hoặc hỏng hóc.

🌟 後手管理 (ごてかんり): Quản lý bị động (Reactive Management), phương pháp quản lý dựa trên việc xử lý các vấn đề khi chúng phát sinh thay vì ngăn ngừa trước đó.


 

サ行

🌟 サーブリッグ: Chế độ làm việc (Serving Mode), một phương thức hoặc quy trình làm việc trong quản lý chất lượng hoặc sản xuất, liên quan đến việc tổ chức và quản lý hoạt động làm việc của nhân viên hoặc máy móc.

🌟 最終検査 (さいしゅうけんさ): Kiểm tra cuối cùng (Final Inspection), quá trình kiểm tra sản phẩm lần cuối trước khi giao hàng hoặc đưa vào sử dụng, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng.

🌟 作業要領書 (さぎょうようりょうしょ): Tài liệu hướng dẫn công việc (Work Instruction Manual), tài liệu mô tả các bước cụ thể và chi tiết để thực hiện một công việc hoặc quy trình nhất định.

🌟 在庫 (ざいこ): Tồn kho (Inventory), số lượng sản phẩm hoặc nguyên vật liệu đang được lưu trữ để sử dụng hoặc bán trong tương lai.

🌟 再発防止 (さいはつぼうし): Phòng ngừa tái phát (Recurrence Prevention), các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn việc cùng một vấn đề hoặc lỗi xảy ra lại trong quy trình sản xuất.

🌟 作業マニュアル (さぎょうマニュアル): Sổ tay hướng dẫn công việc (Work Manual), tài liệu hướng dẫn chi tiết về các bước, quy trình cần thực hiện trong một công việc cụ thể.

🌟 作業 (さぎょう): Công việc, tác vụ (Task, Work), các hoạt động hoặc quy trình mà một người hoặc máy móc thực hiện trong sản xuất hoặc quản lý.

🌟 作業指示書 (さぎょうしじしょ): Bảng chỉ dẫn công việc (Work Instruction Sheet), tài liệu dùng để cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách thực hiện công việc cho nhân viên.

🌟 作業標準 (さぎょうひょうじゅん): Tiêu chuẩn công việc (Work Standard), các tiêu chí và quy tắc được thiết lập để hướng dẫn và đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách và đạt hiệu quả.

🌟 三現主義 (さんげんしゅぎ): Tam hiện chủ nghĩa (Three Realities Principle), phương pháp quản lý tập trung vào “現場 (Hiện trường)”, “現物 (Hiện vật)”, “現実 (Thực tế)” để giải quyết vấn đề một cách thực tế và trực tiếp tại nơi vấn đề phát sinh.

🌟 作業指示票 (さぎょうしじひょう): Phiếu chỉ dẫn công việc (Work Instruction Card), tài liệu hướng dẫn ngắn gọn về các bước công việc cần thực hiện, thường được dùng trong sản xuất hàng loạt.

🌟 3シグマ限界 (スリーシグマげんかい): Giới hạn ba sigma (Three Sigma Limit), phương pháp thống kê đo lường sự biến thiên trong quy trình, với 99.73% dữ liệu nằm trong giới hạn ba sigma, dùng để đánh giá chất lượng quy trình.

🌟 散布図 (さんぷず): Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram), công cụ đồ họa thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số, giúp phân tích và xác định xu hướng hoặc mối tương quan trong dữ liệu.

🌟 サプライチェーンマネジメント: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM), quá trình quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng từ nguồn cung ứng nguyên liệu đến sản xuất và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.

🌟 残差 (ざんさ): Sai số còn lại (Residual), sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị dự đoán trong mô hình hồi quy hoặc thống kê.

🌟 サンプリング: Lấy mẫu (Sampling), quá trình lựa chọn một phần nhỏ của tổng thể để kiểm tra hoặc đo lường, nhằm đánh giá chất lượng của lô hàng hoặc quy trình mà không cần kiểm tra toàn bộ.

🌟 サンプル: Mẫu (Sample), một phần đại diện của sản phẩm hoặc nguyên liệu được lấy ra để kiểm tra hoặc thử nghiệm chất lượng.

🌟 三点試験法 (さんてんしけんほう): Phương pháp thử nghiệm ba điểm (Three-point Test Method), phương pháp kiểm tra độ bền vật liệu bằng cách tạo áp lực tại ba điểm khác nhau trên mẫu vật để đo độ bền và tính chất vật liệu.

🌟 自主検査 (じしゅけんさ): Kiểm tra tự chủ (Self-inspection), quá trình nhân viên tự kiểm tra sản phẩm hoặc quy trình của mình để đảm bảo chất lượng mà không cần sự giám sát từ bên ngoài.

🌟 巡回検査 (じゅんかいけんさ): Kiểm tra lưu động (Patrol Inspection), quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc quy trình bằng cách thực hiện kiểm tra tại nhiều địa điểm khác nhau trong một khu vực hoặc quy trình sản xuất.

🌟 巡回セールスマン問題 (じゅんかいセールスマンもんだい): Bài toán người bán hàng lưu động (Travelling Salesman Problem – TSP), một bài toán tối ưu hóa trong đó cần tìm con đường ngắn nhất để người bán hàng đi qua tất cả các thành phố và trở về điểm xuất phát.

🌟 自主保全活動 (じしゅほぜんかつどう): Hoạt động bảo dưỡng tự chủ (Autonomous Maintenance), một phần của chương trình bảo dưỡng tổng thể trong đó người vận hành máy chịu trách nhiệm bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ để duy trì tình trạng hoạt động tốt của máy móc.

🌟 シックスシグマ: Six Sigma, phương pháp quản lý chất lượng dựa trên việc giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất, tập trung vào cải tiến hiệu quả và giảm chi phí.

🌟 実験計画法 (じっけんけいかくほう): Phương pháp lập kế hoạch thí nghiệm (Design of Experiments – DOE), một kỹ thuật thống kê để thiết kế các thí nghiệm sao cho thu được dữ liệu đáng tin cậy nhất và phân tích tác động của các yếu tố khác nhau lên kết quả.

🌟 シューハート管理図 (シューハートかんりず): Biểu đồ kiểm soát Shewhart (Shewhart Control Chart), một loại biểu đồ kiểm soát được sử dụng để giám sát sự biến thiên của quy trình sản xuất theo thời gian, giúp phát hiện những sự cố có thể xảy ra.

🌟 重要管理点 (じゅうようかんりてん): Điểm kiểm soát quan trọng (Critical Control Point – CCP), điểm trong quy trình sản xuất mà sự kiểm soát có thể ngăn ngừa hoặc loại bỏ các nguy cơ liên quan đến chất lượng sản phẩm.

🌟 小集団活動 (しょうしゅうだんかつどう): Hoạt động nhóm nhỏ (Small Group Activity), các hoạt động cải tiến chất lượng hoặc năng suất được thực hiện bởi các nhóm nhỏ nhân viên trong tổ chức.

🌟 信頼性 (しんらいせい): Độ tin cậy (Reliability), khả năng của sản phẩm hoặc hệ thống hoạt động ổn định và không gặp sự cố trong một khoảng thời gian cụ thể.

🌟 親和図法 (しんわずほう): Phương pháp sơ đồ liên kết (Affinity Diagram Method), một công cụ quản lý chất lượng dùng để sắp xếp và nhóm các ý tưởng hoặc vấn đề liên quan theo chủ đề, giúp phân tích và giải quyết vấn đề.

🌟 冗長性 (じょうちょうせい): Tính dư thừa (Redundancy), việc sử dụng thêm các thành phần hoặc hệ thống dự phòng để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi một phần nào đó gặp sự cố.

🌟 重回帰分析 (じゅうかいきぶんせき): Phân tích hồi quy đa biến (Multiple Regression Analysis), một phương pháp phân tích thống kê để tìm ra mối quan hệ giữa nhiều biến độc lập và biến phụ thuộc.

🌟 出荷検査 (しゅっかけんさ): Kiểm tra trước khi xuất hàng (Shipment Inspection), quá trình kiểm tra chất lượng cuối cùng của sản phẩm trước khi chúng được gửi đi cho khách hàng.

🌟 C管理図 (Cかんりず): Biểu đồ kiểm soát C, một biểu đồ kiểm soát dùng để theo dõi số lượng lỗi hoặc khuyết tật trong một lô sản phẩm hoặc quy trình.

🌟 仕様書 (しようしょ): Tài liệu yêu cầu kỹ thuật (Specification Document), tài liệu chi tiết mô tả các yêu cầu kỹ thuật cần tuân thủ trong quá trình sản xuất hoặc phát triển sản phẩm.

🌟 新QC七つ道具 (しんQCななつどうぐ): Bảy công cụ QC mới (New Seven QC Tools), các công cụ quản lý chất lượng nâng cao bao gồm sơ đồ liên kết, sơ đồ ma trận, biểu đồ ma trận, biểu đồ cây, sơ đồ tiến trình, sơ đồ ma trận dữ liệu và phân tích dữ liệu.

🌟 主成分分析 (しゅせいぶんぶんせき): Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis – PCA), phương pháp thống kê giúp giảm số lượng biến số trong dữ liệu phức tạp, làm nổi bật các thành phần chính.

🌟 仕掛品 (しかかりひん): Sản phẩm dở dang (Work-in-Progress – WIP), các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn thiện hoặc chưa sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.

🌟 治工具 (じこうぐ): Dụng cụ và công cụ (Jigs and Fixtures), các thiết bị hỗ trợ dùng để giữ chặt hoặc định vị sản phẩm trong quá trình gia công để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả.

🌟 事象 (じしょう): Sự kiện (Event), bất kỳ sự kiện hoặc hiện tượng nào xảy ra trong quá trình sản xuất hoặc vận hành có thể ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm.

🌟 失敗コスト (しっぱいコスト): Chi phí do thất bại (Failure Cost), các chi phí phát sinh do sản phẩm không đạt yêu cầu, bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế và chi phí gián tiếp khác.

🌟 上方管理限界線 (じょうほうかんりげんかいせん): Đường giới hạn kiểm soát trên (Upper Control Limit – UCL), giới hạn trên của biến động quá trình được chấp nhận trong biểu đồ kiểm soát.

🌟 商品企画七つ道具 (しょうひんきかくななつどうぐ): Bảy công cụ lập kế hoạch sản phẩm (Seven Tools for Product Planning), các công cụ quản lý giúp lập kế hoạch và phát triển sản phẩm hiệu quả.

🌟 真度 (しんど): Độ chính xác (Trueness), mức độ mà một giá trị đo lường gần đúng với giá trị thực hoặc chuẩn.

🌟 消費者危険 (しょうひしゃきけん): Rủi ro người tiêu dùng (Consumer Risk), khả năng sản phẩm không đạt chất lượng nhưng vẫn được chấp nhận và giao cho khách hàng, gây nguy hiểm hoặc không hài lòng cho người tiêu dùng.

🌟 SWOT分析 (SWOTぶんせき): Phân tích SWOT (SWOT Analysis), phương pháp phân tích chiến lược nhằm xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), và Thách thức (Threats) của một tổ chức hoặc dự án.

 

🌟 スループット: Năng suất xử lý (Throughput), lượng công việc hoặc số sản phẩm mà hệ thống sản xuất có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh hiệu suất của hệ thống.

🌟 正常 (せいじょう): Trạng thái bình thường (Normal), tình trạng hoạt động hoặc sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và không có lỗi hoặc sự cố.

🌟 正確さ (せいかくさ): Độ chính xác (Accuracy), mức độ gần đúng của một giá trị đo lường so với giá trị thực tế hoặc giá trị chuẩn.

🌟 精確さ (せいかくさ): Độ chính xác cao (Precision), sự nhất quán của kết quả đo lường khi tiến hành đo nhiều lần dưới cùng điều kiện.

🌟 正規分布 (せいきぶんぷ): Phân phối chuẩn (Normal Distribution), một loại phân phối xác suất trong đó dữ liệu được phân bố đối xứng quanh giá trị trung bình, thường có dạng hình chuông.

🌟 設備管理 (せつびかんり): Quản lý thiết bị (Equipment Management), quá trình giám sát, bảo trì và quản lý các thiết bị trong quá trình sản xuất để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và an toàn.

🌟 設備総合効率 (せつびそうごうこうりつ): Hiệu suất tổng thể thiết bị (Overall Equipment Effectiveness – OEE), chỉ số đo lường hiệu quả của một thiết bị dựa trên ba yếu tố: thời gian hoạt động, hiệu suất và chất lượng.

🌟 設備保全 (せつびほぜん): Bảo trì thiết bị (Equipment Maintenance), các hoạt động nhằm duy trì và cải thiện tình trạng của thiết bị thông qua việc bảo trì định kỳ và sửa chữa khi cần thiết.

🌟 精度 (せいど): Độ chính xác (Precision), sự nhất quán của các kết quả đo lường hoặc sản phẩm khi thực hiện nhiều lần dưới cùng điều kiện.

🌟 精密さ (せいみつさ): Độ tinh vi (Accuracy), mức độ chính xác và chi tiết của sản phẩm hoặc quy trình sản xuất, thường áp dụng cho các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác cao.

🌟 生産保全 (せいさんほぜん): Bảo toàn sản xuất (Production Maintenance), chiến lược duy trì và cải thiện năng suất sản xuất thông qua việc bảo trì thiết bị và cải thiện quy trình.

🌟 生産者危険 (せいさんしゃきけん): Rủi ro của nhà sản xuất (Producer Risk), khả năng sản phẩm đạt tiêu chuẩn nhưng bị từ chối do quá trình kiểm tra không chính xác.

🌟 セル生産方式 (セルせいさんほうしき): Phương pháp sản xuất theo ô (Cell Production System), phương thức sản xuất trong đó một nhóm nhỏ công nhân chịu trách nhiệm hoàn thành toàn bộ quy trình sản xuất của sản phẩm trong một ô (cell).

🌟 先手管理 (せんてかんり): Quản lý chủ động (Proactive Management), phương pháp quản lý nhằm dự đoán và ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra, thay vì xử lý sau khi phát sinh.

🌟 全数検査 (ぜんすうけんさ): Kiểm tra toàn bộ (100% Inspection), quá trình kiểm tra tất cả các sản phẩm trong một lô hàng để đảm bảo rằng chúng đạt tiêu chuẩn chất lượng.

🌟 選別型抜取検査 (せんべつがたぬきとりけんさ): Kiểm tra lấy mẫu phân loại (Selective Sampling Inspection), phương pháp kiểm tra trong đó một phần mẫu ngẫu nhiên của lô hàng được chọn để kiểm tra chất lượng.

🌟 層別 (そうべつ): Phân tầng (Stratification), quá trình chia nhỏ dữ liệu hoặc quy trình thành các tầng hoặc nhóm nhỏ để dễ dàng phân tích và giải quyết vấn đề.

🌟 測定 (そくてい): Đo lường (Measurement), quá trình sử dụng thiết bị đo để xác định giá trị của các yếu tố như kích thước, trọng lượng, nhiệt độ, v.v.

🌟 測定誤差 (そくていごさ): Sai số đo lường (Measurement Error), sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị thực tế hoặc giá trị chuẩn, thường do các yếu tố ngoại vi hoặc hạn chế của thiết bị đo.

🌟 総合精度 (そうごうせいど): Độ chính xác tổng thể (Overall Accuracy), chỉ số đo lường sự chính xác của toàn bộ quy trình hoặc hệ thống sản xuất dựa trên nhiều yếu tố như thiết bị, phương pháp và con người.


 

タ行

🌟 タグチメソッド: Phương pháp Taguchi (Taguchi Method), một phương pháp tối ưu hóa quy trình và thiết kế sản phẩm nhằm giảm thiểu biến động và tăng cường chất lượng thông qua các thí nghiệm thống kê.

🌟 タクトタイム: Thời gian nhịp (Takt Time), khoảng thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, được tính bằng cách chia thời gian sản xuất tổng cộng cho số lượng sản phẩm cần sản xuất.

🌟 立会検査 (たちあいけんさ): Kiểm tra có mặt (Witness Inspection), quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc quy trình sản xuất với sự có mặt của bên thứ ba, thường là khách hàng hoặc cơ quan kiểm định để đảm bảo tính minh bạch và chất lượng.

🌟 第1種の誤り (だいいっしゅのあやまり): Lỗi loại 1 (Type I Error), lỗi xảy ra khi bác bỏ một giả thuyết đúng, hay còn gọi là lỗi dương tính giả.

🌟 第2種の誤り (だいにしゅのあやまり): Lỗi loại 2 (Type II Error), lỗi xảy ra khi chấp nhận một giả thuyết sai, hay còn gọi là lỗi âm tính giả.

🌟 単位 (たんい): Đơn vị (Unit), một đại lượng được sử dụng để đo lường hoặc so sánh trong các quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, ví dụ: cm, kg, giờ, v.v.

🌟 チェックシート: Phiếu kiểm tra (Check Sheet), một công cụ quản lý chất lượng dùng để thu thập và ghi lại dữ liệu theo cách có tổ chức, giúp theo dõi các sự cố hoặc vấn đề xảy ra trong quá trình sản xuất.

🌟 チョコ停 (チョコてい): Dừng ngắn hạn (Short Stoppage), sự cố ngừng hoạt động ngắn hạn của máy móc hoặc thiết bị trong quá trình sản xuất, thường xảy ra do các vấn đề nhỏ như lỗi kỹ thuật hoặc điều chỉnh thiết bị.

🌟 直行率 (ちょっこうりつ): Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng ngay từ lần đầu (First Pass Yield), tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu mà không cần phải sửa chữa hoặc kiểm tra lại.

🌟 直接作業 (ちょくせつさぎょう): Công việc trực tiếp (Direct Work), các hoạt động sản xuất trực tiếp tham gia vào việc tạo ra sản phẩm, như lắp ráp, gia công hoặc sản xuất.

🌟 調整 (ちょうせい): Điều chỉnh (Adjustment), quá trình thay đổi các yếu tố của quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt được tiêu chuẩn chất lượng mong muốn.

🌟 調整型抜取検査 (ちょうせいがたぬきとりけんさ): Kiểm tra lấy mẫu điều chỉnh (Adjusted Sampling Inspection), phương pháp kiểm tra trong đó kế hoạch lấy mẫu được điều chỉnh dựa trên kết quả kiểm tra trước đó nhằm giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình.

🌟 逐次抜取検査 (ちくじぬきとりけんさ): Kiểm tra lấy mẫu tuần tự (Sequential Sampling Inspection), phương pháp kiểm tra trong đó mẫu được lấy và kiểm tra theo thứ tự để xác định sớm các vấn đề và cải thiện quy trình.

🌟 調査 (ちょうさ): Điều tra, khảo sát (Investigation), quá trình thu thập thông tin và dữ liệu để phân tích, đánh giá các nguyên nhân của vấn đề chất lượng hoặc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất.

🌟 デバッグ: Gỡ lỗi (Debugging), quá trình tìm kiếm và khắc phục các lỗi hoặc sự cố trong phần mềm hoặc hệ thống nhằm đảm bảo sản phẩm hoạt động đúng cách.

🌟 デミング: Deming (Deming), Edward Deming là một nhà tư vấn quản lý chất lượng nổi tiếng với lý thuyết về kiểm soát chất lượng toàn diện và vòng tròn PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng.

🌟 点検 (てんけん): Kiểm tra (Inspection), quá trình kiểm tra chi tiết và định kỳ các thiết bị hoặc quy trình để phát hiện sự cố và đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.

🌟 統計学 (とうけいがく): Thống kê học (Statistics), khoa học thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu để tìm hiểu các mẫu và xu hướng, thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để đánh giá hiệu suất sản phẩm hoặc quy trình.

🌟 統計的品質管理 (とうけいてきひんしつかんり): Quản lý chất lượng thống kê (Statistical Quality Control – SQC), phương pháp quản lý chất lượng dựa trên việc sử dụng các công cụ thống kê để theo dõi và cải tiến quy trình sản xuất nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

🌟 特性要因図 (とくせいよういんず): Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram), còn gọi là sơ đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram), công cụ dùng để phân tích nguyên nhân và hệ quả của một vấn đề trong quy trình sản xuất hoặc kiểm tra chất lượng.

🌟 度数分布表 (どすうぶんぷひょう): Bảng phân phối tần suất (Frequency Distribution Table), bảng biểu thể hiện tần suất xuất hiện của các giá trị dữ liệu khác nhau, giúp phân tích sự phân bố của dữ liệu trong quản lý chất lượng.

🌟 突発不良 (とっぱつふりょう): Lỗi đột xuất (Sudden Defect), sự cố bất ngờ xảy ra trong quy trình sản xuất hoặc trên sản phẩm mà không có dấu hiệu cảnh báo trước.

🌟 トレーサビリティ: Truy xuất nguồn gốc (Traceability), khả năng theo dõi và kiểm tra nguồn gốc, lịch sử và quy trình sản xuất của sản phẩm hoặc nguyên liệu từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn.


 

ナ行

🌟 なみ検査 (なみけんさ): Kiểm tra theo tiêu chuẩn (Normal Inspection), phương pháp kiểm tra trong đó mẫu sản phẩm được kiểm tra ngẫu nhiên theo các tiêu chuẩn chất lượng bình thường. Kiểm tra này không quá nghiêm ngặt và thường được áp dụng khi chất lượng ổn định.

🌟 ナレッジマネジメント: Quản lý tri thức (Knowledge Management), quá trình tạo, chia sẻ, sử dụng và quản lý thông tin và tri thức trong tổ chức, giúp cải thiện hiệu quả công việc và chất lượng sản phẩm.

🌟 ナゼナゼシート: Phiếu hỏi tại sao (Why-Why Analysis Sheet), công cụ dùng để phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục đặt câu hỏi “Tại sao?” để xác định nguyên nhân sâu xa của lỗi hoặc sự cố trong sản xuất.

🌟 認定 (にんてい): Chứng nhận (Certification), quá trình công nhận một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống đáp ứng các tiêu chuẩn quy định sau khi trải qua quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng.

🌟 抜取検査 (ぬきとりけんさ): Kiểm tra lấy mẫu (Sampling Inspection), phương pháp kiểm tra chất lượng dựa trên việc lấy mẫu ngẫu nhiên từ lô sản phẩm để đánh giá chất lượng của cả lô hàng mà không cần kiểm tra toàn bộ.

🌟 能率 (のうりつ): Hiệu suất (Efficiency), chỉ số đo lường khả năng sử dụng tài nguyên (như thời gian, nhân lực, nguyên liệu) một cách hiệu quả nhất để tạo ra sản phẩm hoặc hoàn thành công việc.

🌟 納期 (のうき): Thời hạn giao hàng (Delivery Date), ngày hoặc khoảng thời gian mà sản phẩm phải được hoàn thành và giao cho khách hàng hoặc đối tác theo thỏa thuận.


 

ハ行

🌟 ハインリッヒの法則 (ハインリッヒのほうそく): Định luật Heinrich (Heinrich’s Law), lý thuyết trong quản lý an toàn lao động cho rằng cứ 1 tai nạn nghiêm trọng xảy ra thì có 29 tai nạn nhỏ hơn và 300 sự cố gần như tai nạn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa các sự cố nhỏ để tránh tai nạn lớn.

🌟 箱ひげ図 (はこひげず): Biểu đồ hộp (Box Plot), biểu đồ thống kê dùng để biểu thị sự phân phối của một tập dữ liệu thông qua các thông số như trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại biên, giúp hiểu rõ sự biến động của dữ liệu.

🌟 バスタブ曲線 (バスタブきょくせん): Đường cong bồn tắm (Bathtub Curve), biểu đồ mô tả tỷ lệ hỏng hóc của một sản phẩm qua thời gian, với ba giai đoạn chính: giai đoạn hỏng ban đầu, giai đoạn hoạt động ổn định, và giai đoạn hỏng do lão hóa.

🌟 歯止め (はどめ): Cơ chế ngăn ngừa (Stopper), biện pháp hoặc thiết bị nhằm ngăn chặn việc tái phát sinh lỗi hoặc sự cố, thường được sử dụng để đảm bảo quy trình sản xuất ổn định.

🌟 ばらつき: Sự biến thiên (Variation), sự khác biệt hoặc dao động trong dữ liệu, sản phẩm hoặc quy trình so với giá trị trung bình hoặc tiêu chuẩn.

🌟 バランストスコアカード: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), một công cụ quản lý chiến lược giúp tổ chức theo dõi và quản lý hiệu suất không chỉ qua các chỉ tiêu tài chính mà còn qua các khía cạnh khác như khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

🌟 パレート図 (パレートず): Biểu đồ Pareto (Pareto Chart), biểu đồ dùng để xác định các vấn đề hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một tập hợp, dựa trên nguyên tắc 80/20, tức là 80% hậu quả đến từ 20% nguyên nhân chính.

🌟 バイアス: Độ lệch, sai số hệ thống (Bias), sự sai lệch trong dữ liệu hoặc kết quả do các yếu tố như thiết bị đo, phương pháp kiểm tra hoặc sự thiên vị trong đánh giá.

🌟 ハロー効果 (ハローこうか): Hiệu ứng hào quang (Halo Effect), sự ảnh hưởng của ấn tượng ban đầu (có thể tích cực hoặc tiêu cực) đối với việc đánh giá một sản phẩm, dịch vụ hoặc người, khiến đánh giá bị lệch lạc so với thực tế.

🌟 判定 (はんてい): Phán định (Judgment), quá trình đưa ra kết luận dựa trên các tiêu chuẩn đã xác định, thường được sử dụng trong kiểm tra chất lượng để xác định xem sản phẩm có đạt yêu cầu hay không.

🌟 外れ値 (はずれち): Giá trị ngoại biên (Outlier), giá trị dữ liệu nằm ngoài phạm vi dự kiến hoặc xa so với các giá trị còn lại, có thể là dấu hiệu của sự bất thường trong dữ liệu.

🌟 ヒストグラム: Biểu đồ tần suất (Histogram), một loại biểu đồ cột thể hiện sự phân phối tần suất của một tập dữ liệu, giúp dễ dàng nhận diện các mẫu và xu hướng trong dữ liệu.

🌟 標準作業手順書 (ひょうじゅんさぎょうてじゅんしょ): Tài liệu hướng dẫn quy trình chuẩn (Standard Operating Procedure – SOP), tài liệu mô tả chi tiết từng bước trong quy trình làm việc để đảm bảo hoạt động thống nhất và chất lượng.

🌟 品質管理 (ひんしつかんり): Quản lý chất lượng (Quality Control – QC), quá trình giám sát và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các biện pháp kiểm soát và đánh giá chất lượng.

🌟 品質保証 (ひんしつほしょう): Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance – QA), quá trình đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng đã đề ra trước khi đưa ra thị trường.

🌟 品質特性 (ひんしつとくせい): Đặc tính chất lượng (Quality Characteristics), các yếu tố hoặc thuộc tính cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ mà ảnh hưởng đến chất lượng, ví dụ như độ bền, tính năng, hoặc độ an toàn.

🌟 ヒヤリハット: Tình huống cận kề sự cố (Near-miss), các sự cố hoặc tình huống suýt xảy ra tai nạn hoặc lỗi, nhưng chưa gây ra thiệt hại hoặc hậu quả. Nó được dùng để phân tích và ngăn chặn các sự cố thực sự xảy ra trong tương lai.

🌟 ヒューマンエラー: Lỗi do con người (Human Error), lỗi xảy ra do hành động sai lầm hoặc bất cẩn của con người, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.

🌟 標準 (ひょうじゅん): Tiêu chuẩn (Standard), các quy tắc, chỉ tiêu, hoặc hướng dẫn được thiết lập để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc quy trình đáp ứng các yêu cầu chất lượng nhất định.

🌟 標準値 (ひょうじゅんち): Giá trị tiêu chuẩn (Standard Value), giá trị định lượng được sử dụng làm cơ sở để so sánh và kiểm tra các sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.

🌟 標準作業 (ひょうじゅんさぎょう): Công việc chuẩn (Standardized Work), quy trình thực hiện công việc theo các bước cụ thể đã được xác định để đảm bảo hiệu suất và chất lượng ổn định.

🌟 標準時間 (ひょうじゅんじかん): Thời gian chuẩn (Standard Time), thời gian tiêu chuẩn cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc quy trình dưới điều kiện làm việc cụ thể và theo đúng quy định.

🌟 品質改善 (ひんしつかいぜん): Cải tiến chất lượng (Quality Improvement), quá trình liên tục cải tiến các yếu tố chất lượng của sản phẩm hoặc quy trình để tăng cường hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

🌟 品質コスト (ひんしつコスト): Chi phí chất lượng (Quality Cost), các chi phí liên quan đến việc đảm bảo và duy trì chất lượng, bao gồm chi phí phòng ngừa lỗi, kiểm tra và xử lý lỗi.

🌟 P管理図 (Pかんりず): Biểu đồ kiểm soát P (P Control Chart), biểu đồ dùng để giám sát tỷ lệ các sản phẩm lỗi trong một lô hàng hoặc quá trình sản xuất.

🌟 Pn管理図 (Pnかんりず): Biểu đồ kiểm soát Pn (Pn Control Chart), một loại biểu đồ kiểm soát dùng để theo dõi số lượng sản phẩm không đạt chất lượng trong một lô sản phẩm với kích thước mẫu thay đổi.

🌟 評価 (ひょうか): Đánh giá (Evaluation), quá trình xác định giá trị, chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm hoặc quy trình dựa trên các tiêu chí đã định.

🌟 品質機能展開 (ひんしつきのうてんかい): Triển khai chức năng chất lượng (Quality Function Deployment – QFD), phương pháp biến các yêu cầu của khách hàng thành các đặc điểm kỹ thuật cụ thể trong quy trình sản xuất và thiết kế sản phẩm.

🌟 標本調査 (ひょうほんちょうさ): Khảo sát mẫu (Sample Survey), phương pháp thu thập dữ liệu dựa trên việc lấy mẫu từ tổng thể để phân tích và đưa ra kết luận về toàn bộ quy trình hoặc sản phẩm.

🌟 評価コスト (ひょうかコスト): Chi phí đánh giá (Appraisal Cost), chi phí liên quan đến việc kiểm tra, đo lường và đánh giá chất lượng sản phẩm để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn.

🌟 PM分析 (PMぶんせき): Phân tích PM (PM Analysis), phân tích bảo trì dự phòng (Preventive Maintenance) hoặc bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance), quá trình đánh giá tình trạng của thiết bị để dự đoán và ngăn chặn sự cố trước khi chúng xảy ra.

🌟 PL(製造物責任) (PL せいぞうぶつせきにん): Trách nhiệm đối với sản phẩm (Product Liability), trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất đối với các sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng do lỗi sản xuất hoặc thiết kế.

🌟 PDCA: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act), quy trình cải tiến liên tục bao gồm bốn bước: lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và hành động để cải thiện chất lượng và hiệu suất.

🌟 PDRサイクル: Chu trình PDR (Plan-Do-Review), phương pháp quản lý dựa trên ba bước: lập kế hoạch, thực hiện và xem xét, thường được sử dụng để cải thiện quy trình sản xuất hoặc dự án.

🌟 PPM管理 (PPMかんり): Quản lý PPM (Parts Per Million Management), phương pháp đo lường tỷ lệ lỗi hoặc khuyết tật trong sản xuất, được tính bằng số lượng lỗi trên một triệu sản phẩm.

🌟 PDPC法 (PDPCほう): Phương pháp PDPC (Process Decision Program Chart), công cụ lập kế hoạch quy trình ra quyết định, giúp phân tích và dự đoán các vấn đề tiềm ẩn trong một quy trình hoặc dự án.

🌟 フールプルーフ: Foolproof, phương pháp thiết kế sản phẩm hoặc hệ thống sao cho người dùng không thể gây ra lỗi nghiêm trọng dù có thao tác sai, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng.

🌟 不良率 (ふりょうりつ): Tỷ lệ sản phẩm lỗi (Defect Rate), tỷ lệ phần trăm sản phẩm không đạt tiêu chuẩn hoặc có lỗi trong một lô hàng hoặc quá trình sản xuất.

🌟 不良をつくるムダ (ふりょうをつくるムダ): Lãng phí do tạo ra sản phẩm lỗi (Waste from Defects), các tài nguyên bị lãng phí do sản phẩm không đạt chất lượng, bao gồm cả thời gian, nguyên liệu và chi phí sửa chữa.

🌟 歩留り (ぶどまり): Tỷ lệ thu hồi (Yield), tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn so với tổng số sản phẩm được sản xuất, phản ánh hiệu suất của quy trình sản xuất.

🌟 フェールセーフ: Fail-safe, thiết kế hệ thống hoặc sản phẩm sao cho khi xảy ra sự cố, nó sẽ chuyển sang trạng thái an toàn, ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng.

🌟 不適合品率 (ふてきごうひんりつ): Tỷ lệ sản phẩm không phù hợp (Nonconformance Rate), tỷ lệ phần trăm sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu kỹ thuật đã được đặt ra.

🌟 フェールソフト: Fail-soft, thiết kế hệ thống sao cho khi một phần bị hỏng hoặc gặp sự cố, các phần còn lại vẫn hoạt động ở mức độ tối thiểu hoặc hạn chế thay vì ngừng hoạt động hoàn toàn.

🌟 ブレーンストーミング: Brainstorming, phương pháp thảo luận nhóm để đưa ra ý tưởng hoặc giải pháp cho vấn đề thông qua việc mọi thành viên đóng góp ý kiến mà không bị phê phán hoặc đánh giá.

🌟 プロジェクト管理 (プロジェクトかんり): Quản lý dự án (Project Management), quá trình lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và kiểm soát các hoạt động của dự án để đạt được mục tiêu cụ thể trong thời gian và ngân sách nhất định.

🌟 プロセス管理 (プロセスかんり): Quản lý quy trình (Process Management), quá trình giám sát và kiểm soát các bước trong quy trình sản xuất để đảm bảo hiệu suất ổn định và chất lượng sản phẩm.

🌟 平均出検品質 (へいきんしゅっけんひんしつ): Chất lượng xuất xưởng trung bình (Average Shipped Quality), chất lượng trung bình của các sản phẩm được xuất xưởng hoặc giao đến khách hàng sau khi đã kiểm tra.

🌟 ポカヨケ: Poka-yoke, phương pháp ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất bằng cách thiết kế thiết bị hoặc quy trình giúp tránh lỗi hoặc dễ dàng phát hiện lỗi.

🌟 母集団 (ぼしゅうだん): Tổng thể (Population), tập hợp tất cả các đối tượng hoặc dữ liệu mà từ đó một mẫu sẽ được rút ra để phân tích hoặc kiểm tra chất lượng.

🌟 保全 (ほぜん): Bảo trì (Maintenance), các hoạt động bảo trì định kỳ hoặc sửa chữa nhằm đảm bảo thiết bị và quy trình sản xuất luôn hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.

🌟 ぼんやり者の誤り (ぼんやりもののあやまり): Lỗi do thiếu cẩn thận (Error of Carelessness), lỗi xảy ra do sự bất cẩn hoặc không chú ý của con người trong quá trình làm việc.


 

マ行

🌟 マーシャリング: Marshalling, quá trình sắp xếp và tổ chức các mặt hàng hoặc nguyên liệu theo thứ tự để dễ dàng quản lý, kiểm tra hoặc vận chuyển trong hệ thống sản xuất và logistics.

🌟 マテハン: Xử lý vật liệu (Material Handling), các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, kiểm soát và bảo vệ nguyên liệu hoặc sản phẩm trong quá trình sản xuất, phân phối và lưu kho.

🌟 マネジメント: Quản lý (Management), quá trình điều hành và kiểm soát các hoạt động của một tổ chức, bao gồm việc lập kế hoạch, chỉ đạo, kiểm soát và cải tiến liên tục để đạt được mục tiêu.

🌟 マトリックス図法 (マトリックスずほう): Phương pháp sơ đồ ma trận (Matrix Diagram Method), công cụ quản lý chất lượng sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều nhóm yếu tố, giúp phân tích và đưa ra quyết định chính xác hơn.

🌟 マトリックスデータ解析法 (マトリックスデータかいせきほう): Phương pháp phân tích dữ liệu ma trận (Matrix Data Analysis Method), phương pháp phân tích các dữ liệu có dạng ma trận để phát hiện mối quan hệ hoặc xu hướng trong quá trình kiểm soát chất lượng.

🌟 慢性不良 (まんせいふりょう): Lỗi mãn tính (Chronic Defect), các lỗi xảy ra liên tục trong một thời gian dài mà không có giải pháp hoặc biện pháp phòng ngừa hiệu quả, thường là do hệ thống hoặc quy trình có vấn đề.

🌟 ムダ: Lãng phí (Waste), các hoạt động, tài nguyên, hoặc thời gian không đem lại giá trị gia tăng trong quá trình sản xuất, dẫn đến sự kém hiệu quả.

🌟 ムラ: Biến động không đều (Unevenness), sự không đồng nhất hoặc không nhất quán trong quy trình sản xuất, gây ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất.

🌟 無試験検査 (むしけんけんさ): Kiểm tra không thử nghiệm (Non-testing Inspection), quá trình kiểm tra sản phẩm dựa trên dữ liệu hoặc tiêu chuẩn mà không cần thực hiện các thử nghiệm cụ thể trên sản phẩm.

🌟 目で見る管理 (めでみるかんり): Quản lý bằng mắt thường (Visual Management), phương pháp quản lý sử dụng các chỉ báo trực quan (như bảng chỉ dẫn, màu sắc) để dễ dàng theo dõi và kiểm soát hoạt động sản xuất hoặc quản lý.

🌟 メディアン: Trung vị (Median), giá trị giữa của một tập hợp số liệu được sắp xếp theo thứ tự, thường được sử dụng để phân tích dữ liệu trong quản lý chất lượng.

🌟 Me-R管理図 (Me-Rかんりず): Biểu đồ kiểm soát Me-R, một loại biểu đồ kiểm soát sử dụng trung vị (Me) thay vì trung bình để giám sát sự biến động của quy trình sản xuất.

🌟 問題意識 (もんだいいしき): Ý thức về vấn đề (Problem Awareness), nhận thức và sự chú ý đến các vấn đề tiềm ẩn hoặc sai sót trong quy trình, giúp phát hiện và giải quyết vấn đề kịp thời.

🌟 目視検査 (もくしけんさ): Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Inspection), quá trình kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để phát hiện các lỗi như hỏng hóc, khuyết tật hoặc các vấn đề về ngoại quan.


 

ヤ行

🌟 u管理図 (uかんりず): Biểu đồ kiểm soát u (u Control Chart), một loại biểu đồ kiểm soát dùng để giám sát tỷ lệ khuyết tật trên mỗi đơn vị sản phẩm trong trường hợp kích thước mẫu không cố định. Biểu đồ này thường được sử dụng để theo dõi các lỗi hoặc khuyết tật xuất hiện trên sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.

🌟 ゆるい検査: Kiểm tra lỏng lẻo (Loose Inspection), phương pháp kiểm tra không nghiêm ngặt hoặc không chính xác, có thể dẫn đến việc bỏ qua các lỗi nhỏ hoặc không phát hiện hết các khuyết tật trong sản phẩm.

🌟 予防コスト (よぼうコスト): Chi phí phòng ngừa (Prevention Cost), chi phí liên quan đến việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn lỗi hoặc khuyết tật xảy ra trong sản phẩm hoặc quy trình sản xuất, bao gồm chi phí đào tạo, kiểm tra chất lượng và bảo trì định kỳ.


 

ラ行

🌟 ライン生産方式 (ラインせいさんほうしき): Phương thức sản xuất theo dây chuyền (Line Production System), phương thức sản xuất trong đó các sản phẩm được lắp ráp liên tục qua nhiều giai đoạn trên một dây chuyền, giúp tăng năng suất và hiệu quả.

🌟 ライフサイクル: Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường, bao gồm giai đoạn phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy giảm.

🌟 リードタイム: Thời gian sản xuất (Lead Time), thời gian từ khi bắt đầu một quy trình (như đặt hàng hoặc sản xuất) cho đến khi hoàn thành hoặc giao hàng, được sử dụng để đo lường hiệu suất và quản lý thời gian trong sản xuất.

🌟 リーン生産方式 (リーンせいさんほうしき): Phương thức sản xuất tinh gọn (Lean Production), phương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm loại bỏ lãng phí, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao giá trị cho khách hàng, dựa trên hệ thống sản xuất Toyota.

🌟 リスク管理 (リスクかんり): Quản lý rủi ro (Risk Management), quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm tàng trong quy trình sản xuất hoặc dự án để ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại.

🌟 レーダーチャート: Biểu đồ radar (Radar Chart), một loại biểu đồ hình mạng nhện dùng để hiển thị và so sánh nhiều biến số hoặc yếu tố khác nhau trên một đồ thị với các trục đối xứng, thường được dùng để phân tích hiệu suất hoặc chất lượng.

🌟 劣化 (れっか): Sự xuống cấp (Deterioration), quá trình suy giảm chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm, thiết bị do tác động của thời gian, môi trường hoặc sử dụng liên tục.

🌟 連関図法 (れんかんずほう): Phương pháp sơ đồ liên kết (Relation Diagram Method), công cụ quản lý chất lượng dùng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau, giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong quy trình.

🌟 ロット: Lô sản xuất (Lot), một nhóm sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất cùng nhau theo một mẻ và được kiểm tra chất lượng cùng nhau, nhằm quản lý và kiểm soát tốt hơn trong sản xuất.

🌟 ロジット解析 (ロジットかいせき): Phân tích logit (Logit Analysis), một phương pháp thống kê dùng để dự đoán khả năng xảy ra của một sự kiện nhị phân (đúng hoặc sai) dựa trên các biến số, thường được sử dụng trong quản lý rủi ro và kiểm soát chất lượng.


 

ワ行

🌟 ワークサンプリング: Lấy mẫu công việc (Work Sampling), phương pháp thống kê dùng để đo lường hiệu suất hoặc thời gian sử dụng lao động trong một quy trình sản xuất bằng cách lấy mẫu ngẫu nhiên các hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp xác định tỷ lệ thời gian thực hiện công việc chính và thời gian lãng phí.

🌟 ワイブル分布 (ワイブルぶんぷ): Phân phối Weibull (Weibull Distribution), một loại phân phối xác suất được sử dụng rộng rãi trong phân tích độ tin cậy và dự đoán thời gian hỏng hóc của sản phẩm. Nó giúp đánh giá khả năng hỏng hóc và tuổi thọ của sản phẩm dựa trên thời gian.

🌟 ワンポイントレッスン: Bài học ngắn (One-Point Lesson), phương pháp giáo dục nhanh chóng và dễ hiểu, tập trung vào việc truyền đạt một thông tin cụ thể hoặc kỹ năng nhỏ cho nhân viên, thường được sử dụng trong quản lý sản xuất để cải thiện hiệu suất làm việc hoặc quy trình sản xuất.


 

アルファベット

🌟 CAPDo: Chu trình CAPDo (Check-Act-Plan-Do), một biến thể của PDCA, bắt đầu bằng việc kiểm tra (Check) trước, sau đó thực hiện các hành động (Act), lập kế hoạch (Plan), và thực hiện (Do). Chu trình này tập trung vào việc kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên để cải tiến liên tục.

🌟 OODA: Chu trình OODA (Observe-Orient-Decide-Act), một chu trình ra quyết định gồm bốn bước: Quan sát (Observe), Định hướng (Orient), Quyết định (Decide), và Hành động (Act). Nó thường được sử dụng trong quản lý chiến lược và các tình huống đòi hỏi phản ứng nhanh chóng.

🌟 PDPC法 (PDPCほう): Phương pháp PDPC (Process Decision Program Chart), công cụ lập kế hoạch quy trình quyết định, giúp phân tích và xác định các vấn đề tiềm tàng trong quy trình và các hành động phòng ngừa trước khi vấn đề thực sự xảy ra.

🌟 KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính, một thước đo định lượng dùng để đánh giá mức độ thành công của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh hoặc hiệu suất.

🌟 FA (Factory Automation): Tự động hóa nhà máy, việc sử dụng công nghệ và hệ thống tự động hóa trong sản xuất nhằm cải thiện hiệu suất, giảm thiểu lỗi và tăng cường chất lượng sản phẩm.

🌟 KAIZEN: Kaizen (Cải tiến liên tục), một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình, sản phẩm, và dịch vụ thông qua sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.

🌟 SOP (Standard Operating Procedure): Quy trình hoạt động chuẩn, tài liệu hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện trong một quy trình cụ thể để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong sản xuất hoặc dịch vụ.

🌟 FMEA (Failure Mode and Effects Analysis): Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng, một phương pháp xác định các khả năng lỗi tiềm tàng trong một quy trình hoặc sản phẩm và đánh giá tác động của những lỗi đó để thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

🌟 COPQ (Cost of Poor Quality): Chi phí của chất lượng kém, chỉ các chi phí phát sinh do các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, bao gồm chi phí sửa chữa, thay thế, hoặc bồi thường cho khách hàng.

🌟 TOC (Theory of Constraints): Lý thuyết về các ràng buộc, một phương pháp quản lý tập trung vào việc xác định và loại bỏ các ràng buộc (bottleneck) trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh để cải thiện hiệu suất tổng thể.

🌟 TPM (Total Productive Maintenance): Bảo trì năng suất toàn diện, một phương pháp quản lý bảo trì nhằm tối ưu hóa hiệu suất thiết bị và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động thông qua sự tham gia của tất cả các nhân viên.

🌟 FTA (Fault Tree Analysis): Phân tích cây lỗi, một phương pháp phân tích sự cố được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của các sự cố hoặc lỗi trong hệ thống và xây dựng sơ đồ cây lỗi để giúp kiểm soát rủi ro.

Ngữ pháp N1:~からある/からする/からの

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Từ hơn…”, “Ít nhất…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả số lượng hoặc khối lượng lớn hơn một mức nào đó, nhấn mạnh rằng một thứ gì đó có giá trị, kích thước, hoặc số lượng rất lớn. Tùy vào loại danh từ đi kèm, các biến thể khác nhau của cấu trúc này sẽ được sử dụng.
 

Chú ý:

  • “~からある” được sử dụng cho các danh từ chỉ kích thước, trọng lượng, số lượng.
  • “~からする” được dùng cho giá cả hoặc số tiền.
  • “~からの” thường được sử dụng cho số người hoặc các khái niệm trừu tượng như giá trị.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   からある
 からする
 からの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は300キロからある荷物を一人で運んだ。
              (かれ は 300 キロ から ある にもつ を ひとり で はこんだ。)
              He carried a load weighing over 300 kilograms by himself.
              Anh ấy đã tự mình mang một kiện hàng nặng hơn 300 kg.

      2. 🌟 彼女は100万円からするバッグを買った。
              (かのじょ は 100 まんえん から する バッグ を かった。)
              She bought a bag that costs over 1 million yen.
              Cô ấy đã mua một chiếc túi có giá hơn 1 triệu yên.

      3. 🌟 その講演には5000人からの観客が集まった。
              (その こうえん には 5000 にん から の かんきゃく が あつまった。)
              Over 5000 people gathered for that lecture.
              Hơn 5000 người đã tụ tập để nghe buổi thuyết trình đó.

      4. 🌟 高さ10メートルからある壁を登った。
              (たかさ 10 メートル から ある かべ を のぼった。)
              I climbed a wall over 10 meters high.
              Tôi đã leo lên một bức tường cao hơn 10 mét.

      5. 🌟 この車は200万円からする値段がする。
              (この くるま は 200 まんえん から する ねだん が する。)
              This car costs over 2 million yen.
              Chiếc xe này có giá hơn 2 triệu yên.

      6. 🌟 彼は100冊からある本を持っている。
              (かれ は 100 さつ から ある ほん を もっている。)
              He owns over 100 books.
              Anh ấy sở hữu hơn 100 cuốn sách.

      7. 🌟 そのダイヤモンドは5カラットからある大きさだ。
              (その ダイヤモンド は 5 カラット から ある おおきさ だ。)
              The diamond is over 5 carats in size.
              Viên kim cương đó có kích thước hơn 5 carat.

      8. 🌟 この家具は重さが200キロからある。
              (この かぐ は おもさ が 200 キロ から ある。)
              This piece of furniture weighs over 200 kilograms.
              Chiếc đồ nội thất này nặng hơn 200 kg.

      9. 🌟 彼のコレクションは300枚からのレコードがある。
              (かれ の コレクション は 300 まい から の レコード が ある。)
              His collection has over 300 records.
              Bộ sưu tập của anh ấy có hơn 300 bản thu âm.

      10. 🌟 1000万円からする家を買った。
              (1000 まんえん から する いえ を かった。)
              I bought a house that costs over 10 million yen.
              Tôi đã mua một ngôi nhà có giá hơn 10 triệu yên.

Ngữ pháp N1:~甲斐もなく

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Dù cố gắng nhưng…”, “Dù đã… nhưng vô ích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một nỗ lực hoặc cố gắng đã không đem lại kết quả như mong đợi, thường mang ý nghĩa tiếc nuối hoặc thất vọng. Nó thể hiện rằng mặc dù đã nỗ lực rất nhiều nhưng cuối cùng lại không đạt được kết quả gì.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thất vọng khi mọi cố gắng trở nên vô ích.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển (Quá khứ)
Động từ bỏ ます
 + かいもなく
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 頑張って勉強した甲斐もなく、試験に落ちてしまった。
              (がんばって べんきょう した かい も なく、しけん に おちて しまった。)
              Despite studying hard, I failed the exam.
              Dù đã nỗ lực học hành, tôi vẫn trượt kỳ thi.

      2. 🌟 長時間待った甲斐もなく、彼は現れなかった。
              (ちょうじかん まった かい も なく、かれ は あらわれなかった。)
              Despite waiting for a long time, he never showed up.
              Dù đã chờ đợi rất lâu, anh ấy vẫn không xuất hiện.

      3. 🌟 治療の甲斐もなく、彼の病気は悪化してしまった。
              (ちりょう の かい も なく、かれ の びょうき は あっか して しまった。)
              Despite the treatment, his illness worsened.
              Dù đã điều trị, bệnh của anh ấy vẫn trở nên xấu đi.

      4. 🌟 彼女にプレゼントをあげた甲斐もなく、喜んでもらえなかった。
              (かのじょ に プレゼント を あげた かい も なく、よろこんで もらえなかった。)
              Even though I gave her a present, she wasn’t pleased.
              Dù đã tặng quà cho cô ấy, nhưng cô ấy không vui.

      5. 🌟 努力した甲斐もなく、プロジェクトは失敗に終わった。
              (どりょく した かい も なく、プロジェクト は しっぱい に おわった。)
              Despite the effort, the project ended in failure.
              Dù đã nỗ lực, dự án vẫn kết thúc trong thất bại.

      6. 🌟 彼を励ました甲斐もなく、彼のやる気は戻らなかった。
              (かれ を はげました かい も なく、かれ の やるき は もどらなかった。)
              Despite encouraging him, his motivation didn’t return.
              Dù đã khích lệ anh ấy, nhưng anh ấy vẫn không có động lực trở lại.

      7. 🌟 何度もお願いした甲斐もなく、彼は結局断った。
              (なんど も おねがい した かい も なく、かれ は けっきょく ことわった。)
              Despite asking many times, he ultimately refused.
              Dù đã yêu cầu nhiều lần, nhưng cuối cùng anh ấy vẫn từ chối.

      8. 🌟 優勝を目指して練習した甲斐もなく、初戦で負けてしまった。
              (ゆうしょう を めざして れんしゅう した かい も なく、しょせん で まけて しまった。)
              Despite practicing with the aim of winning, we lost in the first match.
              Dù đã luyện tập với mục tiêu giành chiến thắng, nhưng chúng tôi lại thua ngay trận đầu tiên.

      9. 🌟 会議に準備した甲斐もなく、提案は却下された。
              (かいぎ に じゅんび した かい も なく、ていあん は きゃっか された。)
              Despite preparing for the meeting, the proposal was rejected.
              Dù đã chuẩn bị cho cuộc họp, nhưng đề xuất vẫn bị bác bỏ.

      10. 🌟 親の反対を押し切った甲斐もなく、彼らはすぐに離婚してしまった。
              (おや の はんたい を おしきった かい も なく、かれら は すぐ に りこん して しまった。)
              Despite going against their parents’ objections, they got divorced soon after.
              Dù đã bất chấp sự phản đối của cha mẹ, nhưng họ lại ly hôn ngay sau đó.

Ngữ pháp N1:~かと思いきや

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Cứ tưởng là…, nhưng hóa ra…”, “Nghĩ rằng…, nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ khi một sự việc không diễn ra như người nói dự đoán. Người nói cho rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng kết quả lại khác hoàn toàn so với dự đoán ban đầu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi sự thật không như mong đợi hoặc dự đoán.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + (か)と思いきや
Danh từ + (だ)
Tính từ đuôi な + (だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るかと思いきや、晴れた。
              (あめ が ふる か と おもいきや、はれた。)
              I thought it was going to rain, but it cleared up.
              Cứ tưởng là trời sẽ mưa, nhưng trời lại nắng.

      2. 🌟 彼が怒るかと思いきや、笑った。
              (かれ が おこる か と おもいきや、わらった。)
              I thought he would get angry, but he laughed.
              Cứ tưởng anh ấy sẽ nổi giận, nhưng anh ấy lại cười.

      3. 🌟 試験は難しいかと思いきや、簡単だった。
              (しけん は むずかしい か と おもいきや、かんたん だった。)
              I thought the exam would be difficult, but it was easy.
              Cứ tưởng kỳ thi sẽ khó, nhưng lại dễ.

      4. 🌟 彼女が来るかと思いきや、来なかった。
              (かのじょ が くる か と おもいきや、こなかった。)
              I thought she would come, but she didn’t.
              Cứ tưởng cô ấy sẽ đến, nhưng cô ấy đã không đến.

      5. 🌟 試合に勝つかと思いきや、負けてしまった。
              (しあい に かつ か と おもいきや、まけて しまった。)
              I thought we would win the match, but we lost.
              Cứ tưởng sẽ thắng trận đấu, nhưng lại thua mất rồi.

      6. 🌟 彼が疲れているかと思いきや、元気だった。
              (かれ が つかれている か と おもいきや、げんき だった。)
              I thought he was tired, but he was energetic.
              Cứ tưởng anh ấy mệt mỏi, nhưng anh ấy lại rất khỏe khoắn.

      7. 🌟 この映画は面白いかと思いきや、退屈だった。
              (この えいが は おもしろい か と おもいきや、たいくつ だった。)
              I thought this movie would be interesting, but it was boring.
              Cứ tưởng bộ phim này thú vị, nhưng lại rất nhàm chán.

      8. 🌟 彼が犯人かと思いきや、別の人だった。
              (かれ が はんにん か と おもいきや、べつ の ひと だった。)
              I thought he was the culprit, but it was someone else.
              Cứ tưởng anh ta là thủ phạm, nhưng hóa ra là người khác.

      9. 🌟 会議は長いかと思いきや、すぐ終わった。
              (かいぎ は ながい か と おもいきや、すぐ おわった。)
              I thought the meeting would be long, but it ended quickly.
              Cứ tưởng cuộc họp sẽ kéo dài, nhưng lại kết thúc nhanh chóng.

      10. 🌟 新しい仕事は難しいかと思いきや、意外と簡単だった。
              (あたらしい しごと は むずかしい か と おもいきや、いがい と かんたん だった。)
              I thought the new job would be difficult, but it was surprisingly easy.
              Cứ tưởng công việc mới sẽ khó, nhưng lại dễ bất ngờ.

Ngữ pháp N1:~か否か

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Liệu có… hay không”, “Có hay không”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phân vân hoặc không chắc chắn về một việc gì đó, thể hiện việc cần xác định liệu điều gì đó có xảy ra hay không. Đây là một cách nói trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh lịch sự.
 ※Chú ý: “~か否か” mang tính trang trọng và thường thấy trong các ngữ cảnh viết, trong khi trong văn nói hàng ngày thường dùng “~かどうか.”

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + か否か
Danh từ + である
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るか否かはまだ分からない。
              (かれ が くる かいなか は まだ わからない。)
              It is still unclear whether he will come or not.
              Vẫn chưa rõ liệu anh ấy có đến hay không.

      2. 🌟 このプロジェクトが成功するか否かは努力次第だ。
              (この プロジェクト が せいこう する かいなか は どりょく しだい だ。)
              Whether this project succeeds or not depends on our efforts.
              Liệu dự án này có thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực của chúng ta.

      3. 🌟 彼女が本当のことを言っているか否かは疑わしい。
              (かのじょ が ほんとう の こと を いっている かいなか は うたがわしい。)
              It is doubtful whether she is telling the truth or not.
              Liệu cô ấy có nói thật hay không vẫn còn nghi ngờ.

      4. 🌟 その計画が実行可能か否かを検討中です。
              (その けいかく が じっこう かのう かいなか を けんとうちゅう です。)
              We are considering whether the plan is feasible or not.
              Chúng tôi đang xem xét liệu kế hoạch có khả thi hay không.

      5. 🌟 彼が犯人か否かを調べています。
              (かれ が はんにん かいなか を しらべています。)
              We are investigating whether he is the culprit or not.
              Chúng tôi đang điều tra liệu anh ta có phải là thủ phạm hay không.

      6. 🌟 その噂が本当か否かは確認できない。
              (その うわさ が ほんとう かいなか は かくにん できない。)
              It cannot be confirmed whether the rumor is true or not.
              Không thể xác nhận liệu tin đồn đó có thật hay không.

      7. 🌟 彼がその事実を知っていたか否かが問題だ。
              (かれ が その じじつ を しっていた かいなか が もんだい だ。)
              The issue is whether he knew the fact or not.
              Vấn đề là liệu anh ấy có biết sự thật đó hay không.

      8. 🌟 その契約が有効か否かを確認する必要があります。
              (その けいやく が ゆうこう かいなか を かくにん する ひつよう が あります。)
              It is necessary to confirm whether the contract is valid or not.
              Cần phải xác nhận liệu hợp đồng đó có hiệu lực hay không.

      9. 🌟 その提案が受け入れられるか否かは未定です。
              (その ていあん が うけいれられる かいなか は みてい です。)
              It is undecided whether the proposal will be accepted or not.
              Chưa quyết định liệu đề xuất đó có được chấp nhận hay không.

      10. 🌟 彼が無罪か否かを判断するのは難しい。
              (かれ が むざい かいなか を はんだん する のは むずかしい。)
              It is difficult to judge whether he is innocent or not.
              Rất khó để phán xét liệu anh ta có vô tội hay không.

Ngữ pháp N1:~じみた

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Giống như…”, “Mang dáng vẻ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động hoặc tình huống có vẻ hoặc mang nét giống với một trạng thái hoặc tính chất nào đó, thường là một điều tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thể hiện sự giống nhau giữa đối tượng được nhắc đến với một trạng thái khác.
 ※Chú ý: “~じみた” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chê trách hoặc không hài lòng về sự việc hay hành động đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  じみた + Danh từ
 じみる
 じみている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は年寄りじみたことを言っている。
              (かれ は としよりじみた こと を いっている。)
              He’s saying things like an old man.
              Anh ấy đang nói những điều giống như một ông già.

      2. 🌟 彼女はいつも大人じみた態度をとっている。
              (かのじょ は いつも おとなじみた たいど を とっている。)
              She always acts in a way that’s too adult-like.
              Cô ấy luôn có thái độ giống như người lớn.

      3. 🌟 その冗談は少し嫌味じみていた。
              (その じょうだん は すこし いやみじみていた。)
              That joke was a bit sarcastic.
              Câu đùa đó có vẻ hơi mỉa mai.

      4. 🌟 彼の発言は説教じみている。
              (かれ の はつげん は せっきょうじみている。)
              His remarks sound like a lecture.
              Phát ngôn của anh ấy giống như đang thuyết giáo.

      5. 🌟 彼女はいつも皮肉じみたことを言う。
              (かのじょ は いつも ひにくじみた こと を いう。)
              She always says things with a touch of sarcasm.
              Cô ấy luôn nói những điều mang vẻ châm biếm.

      6. 🌟 彼はいつも悲観じみた考えを持っている。
              (かれ は いつも ひかんじみた かんがえ を もっている。)
              He always has a pessimistic view.
              Anh ấy luôn có suy nghĩ mang vẻ bi quan.

      7. 🌟 彼のやり方は計算じみている。
              (かれ の やりかた は けいさんじみている。)
              His way of doing things seems calculated.
              Cách làm việc của anh ấy có vẻ như được tính toán kỹ lưỡng.

      8. 🌟 その話は嘘じみていて信じられない。
              (その はなし は うそじみていて しんじられない。)
              The story sounds like a lie and is hard to believe.
              Câu chuyện đó có vẻ như là một lời nói dối và khó tin.

      9. 🌟 彼の言動は自己中心的で、独善じみている。
              (かれ の げんどう は じこちゅうしんてき で、どくぜんじみている。)
              His behavior is self-centered and seems self-righteous.
              Hành vi của anh ta mang tính tự cao và có vẻ như tự cho mình là đúng.

      10. 🌟 彼女の考えは理屈じみていて納得できない。
              (かのじょ の かんがえ は りくつじみていて なっとく できない。)
              Her thinking is too theoretical and hard to accept.
              Suy nghĩ của cô ấy mang tính lý thuyết quá mức và khó chấp nhận.

Ngữ pháp N1:いずれにしても/いずれにしろ/いずれにせよ

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Dù thế nào đi nữa…”, “Dù sao thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù lựa chọn hay tình huống nào xảy ra, kết quả hoặc quyết định không thay đổi. Nó thể hiện rằng bất kể tình huống thế nào, kết luận hoặc hành động đều giống nhau.
 ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn của “どちらにしても”, và thường dùng để diễn tả sự không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi lựa chọn.

 

Cấu trúc:

いずれにしても  + Câu
いずれにしろ
いずれにせよ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このプロジェクトを進めるのは難しい。いずれにしても、他の方法を考えなければならない。
              (この プロジェクト を すすめる の は むずかしい。いずれにしても、ほか の ほうほう を かんがえなければならない。)
              It’s difficult to proceed with this project. In any case, we need to think of another way.
              Việc tiến hành dự án này rất khó khăn. Dù sao đi nữa, chúng ta cần nghĩ đến phương pháp khác.

      2. 🌟 彼が来るかどうか分からないが、いずれにしろ、準備はしておくべきだ。
              (かれ が くる か どうか わからない が、いずれにしろ、じゅんび は しておくべき だ。)
              I don’t know if he’s coming, but either way, we should be prepared.
              Tôi không biết anh ấy có đến hay không, nhưng dù thế nào thì chúng ta cũng nên chuẩn bị sẵn sàng.

      3. 🌟 この提案には賛成できない。いずれにせよ、他のアイデアを探す必要がある。
              (この ていあん に は さんせい できない。いずれにせよ、ほか の アイデア を さがす ひつよう が ある。)
              I can’t agree with this proposal. Regardless, we need to look for other ideas.
              Tôi không thể đồng ý với đề xuất này. Dù sao đi nữa, chúng ta cần tìm kiếm những ý tưởng khác.

      4. 🌟 彼が勝とうが負けようが、いずれにしても彼の努力は賞賛されるべきだ。
              (かれ が かとう が まけよう が、いずれにしても かれ の どりょく は しょうさん されるべき だ。)
              Whether he wins or loses, in any case, his efforts should be praised.
              Dù anh ấy thắng hay thua, dù sao đi nữa, nỗ lực của anh ấy cũng đáng được khen ngợi.

      5. 🌟 この問題は解決が難しい。いずれにしろ、早めに対応する必要がある。
              (この もんだい は かいけつ が むずかしい。いずれにしろ、はやめに たいおう する ひつよう が ある。)
              This problem is difficult to solve. Either way, we need to address it quickly.
              Vấn đề này rất khó giải quyết. Dù thế nào đi nữa, chúng ta cần xử lý sớm.

      6. 🌟 明日は雨が降るかもしれないが、いずれにせよ、イベントは予定通り行う。
              (あす は あめ が ふる かもしれない が、いずれにせよ、イベント は よてい どおり おこなう。)
              It might rain tomorrow, but regardless, the event will be held as scheduled.
              Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai, nhưng dù sao đi nữa, sự kiện sẽ diễn ra theo kế hoạch.

      7. 🌟 彼が賛成するかどうか分からないが、いずれにしても私たちは進むべきだ。
              (かれ が さんせい する か どうか わからない が、いずれにしても わたしたち は すすむべき だ。)
              I don’t know if he will agree, but in any case, we should proceed.
              Tôi không biết anh ấy có đồng ý hay không, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta nên tiến hành.

      8. 🌟 彼女が参加するかどうか分からないが、いずれにしろ、計画は続ける。
              (かのじょ が さんか する か どうか わからない が、いずれにしろ、けいかく は つづける。)
              I don’t know if she will participate, but either way, we will continue with the plan.
              Tôi không biết cô ấy có tham gia hay không, nhưng dù thế nào, chúng ta vẫn tiếp tục kế hoạch.

      9. 🌟 その結果がどうであれ、いずれにせよ、私たちは責任を取らなければならない。
              (その けっか が どう で あれ、いずれにせよ、わたしたち は せきにん を とらなければならない。)
              No matter what the outcome is, regardless, we must take responsibility.
              Dù kết quả có thế nào, dù sao đi nữa, chúng ta vẫn phải chịu trách nhiệm.

      10. 🌟 試験に合格しようとしまいと、いずれにしても努力は無駄にならない。
              (しけん に ごうかく しよう と しまい と、いずれにしても どりょく は むだ に ならない。)
              Whether you pass the exam or not, in any case, your efforts will not go to waste.
              Dù bạn có đậu kỳ thi hay không, dù sao đi nữa, nỗ lực của bạn cũng sẽ không lãng phí.