Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~こともあって

2024.09.04

Ý nghĩa: “Một phần vì…”, “Cũng bởi vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc xảy ra là do nhiều yếu tố, trong đó có một lý do hoặc nguyên nhân được nhấn mạnh. Nó thể hiện rằng sự việc được đề cập có thể do nhiều nguyên nhân, và lý do được nêu chỉ là một trong số đó.
 ※Chú ý: “~こともあって” thường được dùng trong văn nói và viết để giải thích một phần lý do hoặc nguyên nhân của sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + こともあって
Danh từ + という
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は疲れていたこともあって、早く寝た。
              (かれ は つかれていた こと も あって、はやく ねた。)
              Partly because he was tired, he went to bed early.
              Một phần là do anh ấy mệt nên đã đi ngủ sớm.

      2. 🌟 天気が悪かったこともあって、イベントは中止になった。
              (てんき が わるかった こと も あって、イベント は ちゅうし に なった。)
              The event was canceled partly due to bad weather.
              Sự kiện đã bị hủy một phần là do thời tiết xấu.

      3. 🌟 彼女が忙しかったこともあって、約束を忘れてしまった。
              (かのじょ が いそがしかった こと も あって、やくそく を わすれてしまった。)
              She forgot the appointment partly because she was busy.
              Cô ấy đã quên cuộc hẹn một phần là vì bận rộn.

      4. 🌟 仕事が多かったこともあって、旅行に行けなかった。
              (しごと が おおかった こと も あって、りょこう に いけなかった。)
              Partly because I had a lot of work, I couldn’t go on the trip.
              Một phần là do công việc nhiều nên tôi không thể đi du lịch.

      5. 🌟 給料が安いこともあって、彼は転職を考えている。
              (きゅうりょう が やすい こと も あって、かれ は てんしょく を かんがえている。)
              Partly because the salary is low, he’s considering changing jobs.
              Một phần là do lương thấp nên anh ấy đang cân nhắc chuyển việc.

      6. 🌟 風邪を引いていたこともあって、試験の結果が悪かった。
              (かぜ を ひいていた こと も あって、しけん の けっか が わるかった。)
              Partly because I had a cold, my exam results were bad.
              Một phần là do tôi bị cảm nên kết quả thi không tốt.

      7. 🌟 部屋が狭いこともあって、新しいアパートを探している。
              (へや が せまい こと も あって、あたらしい アパート を さがしている。)
              Partly because the room is small, I’m looking for a new apartment.
              Một phần là do phòng chật nên tôi đang tìm căn hộ mới.

      8. 🌟 疲れたこともあって、今日は外出せずに家にいました。
              (つかれた こと も あって、きょう は がいしゅつ せず に いえ に いました。)
              Partly because I was tired, I stayed home today without going out.
              Một phần là do mệt nên hôm nay tôi ở nhà mà không ra ngoài.

      9. 🌟 彼のアドバイスもあって、私はこの大学に進学した。
              (かれ の アドバイス も あって、わたし は この だいがく に しんがく した。)
              Partly due to his advice, I decided to attend this university.
              Một phần là do lời khuyên của anh ấy nên tôi đã quyết định học tại trường đại học này.

      10. 🌟 物価が高いこともあって、生活が厳しいです。
              (ぶっか が たかい こと も あって、せいかつ が きびしい です。)
              Partly because prices are high, life is tough.
              Một phần là do giá cả đắt đỏ nên cuộc sống khó khăn.

Ngữ pháp N1:~ことこの上ない/この上ない/この上なく

2024.09.04

Ý nghĩa: “Cực kỳ…”, “Không gì hơn…”, “Vô cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một trạng thái hoặc cảm giác nào đó là tốt nhất, cao nhất hoặc mạnh mẽ nhất. Nó diễn tả mức độ cao nhất của một sự việc, và thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự vượt trội không thể hơn được nữa.
 ※Chú ý: “ことこの上ない” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và có thể mang ý nghĩa ca ngợi hoặc thể hiện sự hài lòng. Cả ba cấu trúc “ことこの上ない”, “この上ない”, và “この上なく” đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy ngữ cảnh.

 

Structure:

この上ない +   Danh từ 
この上なく +  Tính từ đuôi な
 Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi な + な/である +  ことこの上ない
Tính từ đuôi い + い +

 

 

Example:

      1. 🌟 彼の親切はことこの上ない。
              (かれ の しんせつ は ことこのうえない。)
              His kindness is unparalleled.
              Sự tử tế của anh ấy là không gì sánh bằng.

      2. 🌟 今日はこの上なく楽しい日だった。
              (きょう は このうえなく たのしい ひ だった。)
              Today was an extremely enjoyable day.
              Hôm nay là một ngày vô cùng vui vẻ.

      3. 🌟 彼女の美しさはこの上ない。
              (かのじょ の うつくしさ は このうえない。)
              Her beauty is unmatched.
              Vẻ đẹp của cô ấy là không gì sánh bằng.

      4. 🌟 この上なく感謝しています。
              (このうえなく かんしゃ しています。)
              I am extremely grateful.
              Tôi vô cùng biết ơn.

      5. 🌟 この上ない幸せを感じる。
              (このうえない しあわせ を かんじる。)
              I feel an unparalleled happiness.
              Tôi cảm thấy hạnh phúc không gì sánh bằng.

      6. 🌟 その知らせを聞いて、この上なく驚いた。
              (その しらせ を きいて、このうえなく おどろいた。)
              I was extremely surprised to hear the news.
              Tôi vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin đó.

      7. 🌟 この映画はことこの上なく面白い。
              (この えいが は ことこのうえなく おもしろい。)
              This movie is extremely interesting.
              Bộ phim này vô cùng thú vị.

      8. 🌟 彼女に出会えたことはこの上ない喜びだ。
              (かのじょ に であえた こと は このうえない よろこび だ。)
              Meeting her is an unparalleled joy.
              Gặp cô ấy là niềm vui không gì sánh bằng.

      9. 🌟 この上なくつらい状況だった。
              (このうえなく つらい じょうきょう だった。)
              It was an extremely tough situation.
              Đó là một tình huống vô cùng khó khăn.

      10. 🌟 彼の提案はことこの上なく素晴らしい。
              (かれ の ていあん は ことこのうえなく すばらしい。)
              His proposal is extremely wonderful.
              Đề xuất của anh ấy thật sự tuyệt vời.

Ngữ pháp N1:~ことごとく

2024.09.04

Ý nghĩa: “Tất cả…”, “Hoàn toàn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng mọi thứ, không có ngoại lệ nào, đều rơi vào một trạng thái hoặc kết quả nhất định, thường là tiêu cực. “ことごとく” nhấn mạnh rằng không có thứ gì bị bỏ sót và tất cả đều xảy ra giống nhau.
 ※Chú ý: “ことごとく” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ ra rằng tất cả các nỗ lực hoặc hành động đều thất bại hoặc dẫn đến kết quả không mong muốn.

 

Cấu trúc:

ことごとく +  Động từ
 Tính từ (Giới hạn một số từ)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の提案はことごとく却下された。
              (かれ の ていあん は ことごとく きゃっか された。)
              His proposals were all rejected.
              Mọi đề xuất của anh ấy đều bị từ chối.

      2. 🌟 私の計画はことごとく失敗した。
              (わたし の けいかく は ことごとく しっぱい した。)
              All of my plans failed.
              Mọi kế hoạch của tôi đều thất bại.

      3. 🌟 試験の問題はことごとく難しかった。
              (しけん の もんだい は ことごとく むずかしかった。)
              All of the exam questions were difficult.
              Mọi câu hỏi trong kỳ thi đều khó.

      4. 🌟 彼女の意見はことごとく無視された。
              (かのじょ の いけん は ことごとく むし された。)
              Her opinions were completely ignored.
              Mọi ý kiến của cô ấy đều bị phớt lờ.

      5. 🌟 彼の努力はことごとく報われなかった。
              (かれ の どりょく は ことごとく むくわれなかった。)
              All of his efforts were in vain.
              Mọi nỗ lực của anh ấy đều không được đền đáp.

      6. 🌟 彼の計画はことごとく実行されなかった。
              (かれ の けいかく は ことごとく じっこう されなかった。)
              None of his plans were implemented.
              Mọi kế hoạch của anh ấy đều không được thực hiện.

      7. 🌟 予想はことごとく外れた。
              (よそう は ことごとく はずれた。)
              All of the predictions were wrong.
              Mọi dự đoán đều sai.

      8. 🌟 彼の提案はことごとく反対された。
              (かれ の ていあん は ことごとく はんたい された。)
              All of his proposals were opposed.
              Mọi đề xuất của anh ấy đều bị phản đối.

      9. 🌟 私の希望はことごとく叶わなかった。
              (わたし の きぼう は ことごとく かなわなかった。)
              None of my hopes came true.
              Mọi hy vọng của tôi đều không thành hiện thực.

      10. 🌟 彼の努力はことごとく無駄だった。
              (かれ の どりょく は ことごとく むだ だった。)
              All of his efforts were in vain.
              Mọi nỗ lực của anh ấy đều vô ích.

Ngữ pháp N1:~ものを

2024.09.03

Ý nghĩa: “Giá mà…”, “Thế mà…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một việc có thể đã xảy ra khác đi nếu một hành động hoặc điều kiện nào đó được thực hiện. Thường nhấn mạnh rằng kết quả đáng lẽ đã tốt hơn nếu không có sự bỏ lỡ hoặc sai lầm. Câu sau thường diễn tả kết quả không mong muốn hoặc sự đối lập với mong đợi ban đầu.
 ※Chú ý: “~ものを” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để thể hiện sự tiếc nuối hoặc bất mãn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + ものを
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Example:

      1. 🌟 早く来ればいいものを、どうして遅れたの?
              (はやく くれば いい ものを、どうして おくれた の?)
              You should have come earlier, but why were you late?
              Giá mà bạn đến sớm hơn, sao lại đến muộn thế?

      2. 🌟 連絡してくれれば手伝ったものを。
              (れんらく して くれれば てつだった ものを。)
              If only you had contacted me, I would have helped.
              Giá mà bạn liên lạc với tôi, tôi đã giúp bạn rồi.

      3. 🌟 もう少し注意していれば防げたものを。
              (もう すこし ちゅうい していれば ふせげた ものを。)
              If only you had been a little more careful, it could have been avoided.
              Giá mà bạn cẩn thận hơn chút nữa, đã có thể tránh được rồi.

      4. 🌟 説明してくれればわかったものを。
              (せつめい して くれれば わかった ものを。)
              If you had explained it to me, I would have understood.
              Giá mà bạn giải thích cho tôi, tôi đã hiểu rồi.

      5. 🌟 静かにしていればいいものを、彼は騒ぎ始めた。
              (しずか に していれば いい ものを、かれ は さわぎ はじめた。)
              He should have stayed quiet, but he started causing a commotion.
              Giá mà anh ấy im lặng, nhưng anh ấy lại bắt đầu gây náo loạn.

      6. 🌟 素直に謝れば済んだものを。
              (すなお に あやまれば すんだ ものを。)
              If only you had apologized sincerely, it would have been settled.
              Giá mà bạn xin lỗi chân thành, thì mọi chuyện đã được giải quyết rồi.

      7. 🌟 あの時一緒に行けばよかったものを。
              (あの とき いっしょ に いけば よかった ものを。)
              I should have gone with you at that time, but I didn’t.
              Giá mà lúc đó tôi đi cùng bạn, nhưng tôi đã không đi.

      8. 🌟 彼女が一言言ってくれればよかったものを。
              (かのじょ が ひとこと いって くれれば よかった ものを。)
              It would have been nice if she had said something, but she didn’t.
              Giá mà cô ấy nói một lời gì đó, nhưng cô ấy đã không nói.

      9. 🌟 もう少し我慢すれば成功したものを。
              (もう すこし がまん すれば せいこう した ものを。)
              If only you had been a little more patient, you would have succeeded.
              Giá mà bạn kiên nhẫn thêm chút nữa, bạn đã thành công rồi.

      10. 🌟 彼がもっと努力すれば合格できたものを。
              (かれ が もっと どりょく すれば ごうかく できた ものを。)
              He could have passed if he had tried harder, but he didn’t.
              Giá mà anh ấy nỗ lực hơn, anh ấy đã có thể đỗ rồi.

Ngữ pháp N1:~もので

2024.09.03

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lý do hoặc lời giải thích cho một hành động hoặc tình huống, thường mang tính chất xin lỗi hoặc nhẹ nhàng. Nó diễn đạt nguyên nhân dẫn đến sự việc, với sắc thái như người nói đang giải thích hoặc biện hộ cho hành động của mình.
 ※Chú ý: “~もので” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính lịch sự hơn so với việc sử dụng “から” để đưa ra lý do.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn +    もので

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急いでいたもので、すみませんでした。
              (いそいでいた もので、すみません でした。)
              I’m sorry, I was in a hurry.
              Xin lỗi, vì tôi đã vội.

      2. 🌟 風邪をひいてしまったもので、今日の会議を欠席させていただきます。
              (かぜ を ひいてしまった もので、きょう の かいぎ を けっせき させて いただきます。)
              Since I caught a cold, I’ll have to miss today’s meeting.
              Do tôi bị cảm nên tôi xin phép vắng mặt trong cuộc họp hôm nay.

      3. 🌟 道に迷ったもので、少し遅れました。
              (みち に まよった もので、すこし おくれました。)
              I got lost, so I’m a bit late.
              Vì tôi bị lạc đường nên tôi đến trễ một chút.

      4. 🌟 子供が病気なもので、早退させていただけますか。
              (こども が びょうき な もので、そうたい させて いただけます か。)
              My child is sick, so could I leave early?
              Vì con tôi bị bệnh nên tôi có thể về sớm được không?

      5. 🌟 電車が遅れたもので、遅刻しました。
              (でんしゃ が おくれた もので、ちこく しました。)
              The train was delayed, so I was late.
              Vì tàu bị trễ nên tôi đã đến muộn.

      6. 🌟 忙しいもので、お返事が遅れてしまいました。
              (いそがしい もので、おへんじ が おくれてしまいました。)
              I was busy, so my reply was delayed.
              Vì tôi bận nên tôi đã trả lời chậm.

      7. 🌟 天気が悪かったもので、予定を変更しました。
              (てんき が わるかった もので、よてい を へんこう しました。)
              The weather was bad, so I changed my plans.
              Vì thời tiết xấu nên tôi đã thay đổi kế hoạch.

      8. 🌟 初めてなもので、ご迷惑をおかけするかもしれません。
              (はじめて な もので、ごめいわく を おかけ する かもしれません。)
              This is my first time, so I might cause some inconvenience.
              Vì đây là lần đầu tiên của tôi nên có thể tôi sẽ gây phiền phức.

      9. 🌟 疲れていたもので、早く寝ました。
              (つかれていた もので、はやく ねました。)
              I was tired, so I went to bed early.
              Vì tôi mệt nên tôi đã đi ngủ sớm.

      10. 🌟 予算が足りないもので、新しいプロジェクトを始めるのが難しいです。
              (よさん が たりない もので、あたらしい プロジェクト を はじめる の が むずかしい です。)
              The budget is insufficient, so it’s difficult to start a new project.
              Vì ngân sách không đủ nên rất khó để bắt đầu một dự án mới.

Ngữ pháp N1:もはや

2024.09.03

Ý nghĩa: “Đã…”, “Không còn…”, “Giờ đây…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng tình huống đã đến mức không thể thay đổi hoặc không còn có thể làm gì nữa. Nó diễn tả rằng thời gian đã qua và hành động hay trạng thái nào đó không còn phù hợp hoặc khả thi.
 ※Chú ý: “もはや” là cách diễn đạt trang trọng và thường được dùng để miêu tả các tình huống không thể đảo ngược hoặc kết quả đã được xác định.

 

Cấu trúc:

もはや +    Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もはや彼を助けることはできない。
              (もはや かれ を たすける こと は できない。)
              It’s no longer possible to help him.
              Giờ đây thì không thể giúp anh ấy được nữa.

      2. 🌟 このプロジェクトはもはや失敗と言える。
              (この プロジェクト は もはや しっぱい と いえる。)
              This project can now be considered a failure.
              Dự án này giờ đây có thể coi là thất bại.

      3. 🌟 もはや彼女の気持ちは戻らない。
              (もはや かのじょ の きもち は もどらない。)
              Her feelings are no longer going to return.
              Giờ đây thì tình cảm của cô ấy sẽ không trở lại nữa.

      4. 🌟 この会社はもはや成長する見込みがない。
              (この かいしゃ は もはや せいちょう する みこみ が ない。)
              This company no longer has any prospects for growth.
              Giờ đây thì công ty này không còn triển vọng phát triển nữa.

      5. 🌟 もはや時間がないので、急ぐしかない。
              (もはや じかん が ない ので、いそぐ しか ない。)
              There is no longer any time, so we must hurry.
              Giờ đây thì không còn thời gian nữa, nên chúng ta phải vội vàng.

      6. 🌟 もはや彼の嘘は通用しない。
              (もはや かれ の うそ は つうよう しない。)
              His lies are no longer effective.
              Giờ đây thì lời nói dối của anh ấy không còn hiệu quả nữa.

      7. 🌟 その計画はもはや変更できない。
              (その けいかく は もはや へんこう できない。)
              The plan can no longer be changed.
              Giờ đây thì kế hoạch đó không thể thay đổi được nữa.

      8. 🌟 もはや私たちの力ではどうしようもない。
              (もはや わたしたち の ちから では どうしよう も ない。)
              There’s nothing more we can do with our abilities.
              Giờ đây thì sức của chúng ta không thể làm gì thêm được nữa.

      9. 🌟 もはや彼の言葉を信じる人はいない。
              (もはや かれ の ことば を しんじる ひと は いない。)
              No one believes his words anymore.
              Giờ đây thì không còn ai tin lời anh ta nữa.

      10. 🌟 もはや引き返すことはできない。
              (もはや ひきかえす こと は できない。)
              It’s no longer possible to turn back.
              Giờ đây thì không thể quay lại nữa.

Ngữ pháp N1:~もさることながら

2024.09.03

Ý nghĩa : “Không chỉ…, mà còn…”, “Bên cạnh…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ yếu tố đầu tiên quan trọng, mà yếu tố thứ hai còn quan trọng hoặc đáng chú ý hơn. Nó chỉ ra rằng trong khi điểm đầu tiên đã đáng quan tâm, thì điểm thứ hai càng làm cho toàn bộ sự việc thêm nổi bật.
 ※Chú ý: “~もさることながら” là cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong văn viết để nhấn mạnh nhiều khía cạnh quan trọng, trong đó khía cạnh thứ hai được nhấn mạnh hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   もさることながら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の能力もさることながら、その人柄も素晴らしい。
              (かれ の のうりょく も さることながら、その ひとがら も すばらしい。)
              Not only his ability, but also his personality is wonderful.
              Không chỉ năng lực của anh ấy, mà nhân cách của anh ấy cũng tuyệt vời.

      2. 🌟 彼女の美貌もさることながら、心の優しさも魅力的だ。
              (かのじょ の びぼう も さることながら、こころ の やさしさ も みりょくてき だ。)
              Not only her beauty, but also her kindness is charming.
              Không chỉ nhan sắc, mà sự dịu dàng của cô ấy cũng đầy quyến rũ.

      3. 🌟 料理の味もさることながら、見た目も大切だ。
              (りょうり の あじ も さることながら、みため も たいせつ だ。)
              Not only the taste of the food, but also its appearance is important.
              Không chỉ hương vị của món ăn, mà hình thức cũng quan trọng.

      4. 🌟 勉強もさることながら、健康にも気をつけるべきだ。
              (べんきょう も さることながら、けんこう にも き を つける べき だ。)
              Not only studying, but also taking care of your health is important.
              Không chỉ học tập, mà cũng nên chú ý đến sức khỏe.

      5. 🌟 品質もさることながら、サービスの質も問われる。
              (ひんしつ も さることながら、サービス の しつ も とわれる。)
              Not only the product quality, but also the quality of service is questioned.
              Không chỉ chất lượng sản phẩm, mà cả chất lượng dịch vụ cũng bị đặt câu hỏi.

      6. 🌟 経済力もさることながら、人間関係も重要だ。
              (けいざいりょく も さることながら、にんげんかんけい も じゅうよう だ。)
              Not only financial power, but also human relationships are important.
              Không chỉ sức mạnh tài chính, mà mối quan hệ con người cũng quan trọng.

      7. 🌟 彼の知識もさることながら、実践力も素晴らしい。
              (かれ の ちしき も さることながら、じっせんりょく も すばらしい。)
              Not only his knowledge, but also his practical skills are excellent.
              Không chỉ kiến thức của anh ấy, mà khả năng thực hành cũng xuất sắc.

      8. 🌟 デザインもさることながら、使いやすさも考慮すべきだ。
              (デザイン も さることながら、つかいやすさ も こうりょ すべき だ。)
              Not only the design, but also the ease of use should be considered.
              Không chỉ thiết kế, mà cả tính dễ sử dụng cũng nên được cân nhắc.

      9. 🌟 伝統もさることながら、新しい技術の導入も必要だ。
              (でんとう も さることながら、あたらしい ぎじゅつ の どうにゅう も ひつよう だ。)
              Not only tradition, but also the introduction of new technology is necessary.
              Không chỉ truyền thống, mà việc áp dụng công nghệ mới cũng cần thiết.

      10. 🌟 見た目もさることながら、内面の美しさも大切だ。
              (みため も さることながら、ないめん の うつくしさ も たいせつ だ。)
              Not only appearance, but also inner beauty is important.
              Không chỉ ngoại hình, mà vẻ đẹp bên trong cũng quan trọng.

Ngữ pháp N1:~も同然だ

2024.09.03

Ý nghĩa : “Gần như là…”, “Coi như là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó gần như giống hệt hoặc tương đương với một điều gì khác, mặc dù không hoàn toàn giống nhau. Nó ám chỉ rằng sự khác biệt giữa hai điều là rất nhỏ và có thể coi như không có.
 ※Chú ý: “~も同然だ” thường được sử dụng để mô tả một sự việc, mặc dù không phải là sự thật chính thức, nhưng trên thực tế có thể coi là như vậy.

 

Cấu trúc:

Động từ (た / ない) +も  + 同然 + だ/の
Danh từ + (も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家族も同然だ。
              (かれ は もう かぞく も どうぜん だ。)
              He is practically like family now.
              Anh ấy giờ gần như là thành viên trong gia đình rồi.

      2. 🌟 この仕事は成功したも同然だ。
              (この しごと は せいこう した も どうぜん だ。)
              This job is as good as done successfully.
              Công việc này gần như đã thành công rồi.

      3. 🌟 彼の提案は却下されたも同然だ。
              (かれ の ていあん は きゃっか された も どうぜん だ。)
              His proposal is practically rejected.
              Đề xuất của anh ấy gần như đã bị bác bỏ.

      4. 🌟 その計画は失敗したも同然だ。
              (その けいかく は しっぱい した も どうぜん だ。)
              The plan is as good as failed.
              Kế hoạch đó gần như đã thất bại rồi.

      5. 🌟 彼の英語はネイティブと同然だ。
              (かれ の えいご は ネイティブ と どうぜん だ。)
              His English is practically like that of a native speaker.
              Tiếng Anh của anh ấy gần như giống hệt người bản ngữ.

      6. 🌟 彼女は学校のスターも同然だ。
              (かのじょ は がっこう の スター も どうぜん だ。)
              She is practically the star of the school.
              Cô ấy gần như là ngôi sao của trường.

      7. 🌟 この家は廃墟も同然だ。
              (この いえ は はいきょ も どうぜん だ。)
              This house is as good as abandoned.
              Ngôi nhà này gần như đã bị bỏ hoang.

      8. 🌟 彼の言葉は嘘も同然だ。
              (かれ の ことば は うそ も どうぜん だ。)
              His words are practically lies.
              Lời nói của anh ấy gần như là nói dối.

      9. 🌟 この書類は完成したも同然だ。
              (この しょるい は かんせい した も どうぜん だ。)
              These documents are practically complete.
              Những tài liệu này gần như đã hoàn thành.

      10. 🌟 彼の業績は英雄と同然だ。
              (かれ の ぎょうせき は えいゆう と どうぜん だ。)
              His achievements are as good as those of a hero.
              Thành tích của anh ấy gần như là của một người hùng.

Ngữ pháp N1:~まるっきり

2024.09.03

Ý nghĩa: “Hoàn toàn…”, “Tất cả…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó hoàn toàn diễn ra theo một cách nhất định, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ. Nó biểu thị rằng không có sự lệch lạc nào khỏi tình trạng đã được mô tả.
 ※Chú ý: “~まるっきり” thường được sử dụng trong văn nói và thường mang ý nghĩa phủ định như “hoàn toàn không” hoặc “sai hoàn toàn”.

 

Cấu trúc:

まるっきり +  Động từ
 Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話はまるっきり信じられない。
              (かれ の はなし は まるっきり しんじられない。)
              I can’t believe his story at all.
              Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện của anh ấy.

      2. 🌟 この映画はまるっきり面白くなかった。
              (この えいが は まるっきり おもしろくなかった。)
              This movie wasn’t interesting at all.
              Bộ phim này hoàn toàn không thú vị chút nào.

      3. 🌟 彼のことをまるっきり知らない。
              (かれ の こと を まるっきり しらない。)
              I don’t know him at all.
              Tôi hoàn toàn không biết anh ấy.

      4. 🌟 彼女の言うことはまるっきり嘘だ。
              (かのじょ の いう こと は まるっきり うそ だ。)
              What she says is a complete lie.
              Những gì cô ấy nói hoàn toàn là lời nói dối.

      5. 🌟 まるっきり何も覚えていない。
              (まるっきり なにも おぼえていない。)
              I don’t remember anything at all.
              Tôi hoàn toàn không nhớ gì cả.

      6. 🌟 その話はまるっきり本当だとは思えない。
              (その はなし は まるっきり ほんとう だ とは おもえない。)
              I can’t believe that story is true at all.
              Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện đó là thật.

      7. 🌟 この本はまるっきり意味がわからない。
              (この ほん は まるっきり いみ が わからない。)
              I don’t understand the meaning of this book at all.
              Tôi hoàn toàn không hiểu ý nghĩa của cuốn sách này.

      8. 🌟 彼の説明はまるっきり役に立たなかった。
              (かれ の せつめい は まるっきり やく に たたなかった。)
              His explanation was completely useless.
              Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn vô dụng.

      9. 🌟 まるっきり違う考え方をしている。
              (まるっきり ちがう かんがえかた を している。)
              They have a completely different way of thinking.
              Họ có một cách suy nghĩ hoàn toàn khác.

      10. 🌟 その件についてはまるっきり関係ない。
              (その けん について は まるっきり かんけい ない。)
              I have nothing to do with that matter at all.
              Tôi hoàn toàn không liên quan đến vụ việc đó.

Ngữ pháp N1:~まみれ

2024.09.03

Ý nghĩa: “Dính đầy…”, “Bao phủ bởi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc vật bị bao phủ bởi một chất gì đó, thường là những thứ không mong muốn như bùn, máu, bụi. Nó thể hiện rằng đối tượng bị nhúng hoặc bọc kín bởi một thứ gì đó.
 ※Chú ý: “~まみれ” thường được dùng với những danh từ mang nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như bùn, máu, hoặc bụi bẩn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    まみれ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は汗まみれで帰ってきた。
              (かれ は あせ まみれ で かえってきた。)
              He came back covered in sweat.
              Anh ấy trở về trong tình trạng đầy mồ hôi.

      2. 🌟 子供たちは泥まみれになって遊んでいた。
              (こどもたち は どろ まみれ に なって あそんでいた。)
              The children were playing covered in mud.
              Lũ trẻ chơi đùa trong tình trạng lấm lem bùn đất.

      3. 🌟 彼の服は血まみれだった。
              (かれ の ふく は ち まみれ だった。)
              His clothes were covered in blood.
              Quần áo của anh ấy đầy máu.

      4. 🌟 部屋はほこりまみれだった。
              (へや は ほこり まみれ だった。)
              The room was covered in dust.
              Căn phòng đầy bụi bặm.

      5. 🌟 その犬はゴミまみれで見つかった。
              (その いぬ は ゴミ まみれ で みつかった。)
              The dog was found covered in garbage.
              Con chó được tìm thấy trong tình trạng dính đầy rác.

      6. 🌟 彼女の手は油まみれだった。
              (かのじょ の て は あぶら まみれ だった。)
              Her hands were covered in oil.
              Tay của cô ấy dính đầy dầu mỡ.

      7. 🌟 サッカーの試合後、彼らは汗と泥まみれだった。
              (サッカー の しあいご、かれら は あせ と どろ まみれ だった。)
              After the soccer match, they were covered in sweat and mud.
              Sau trận đấu bóng đá, họ dính đầy mồ hôi và bùn đất.

      8. 🌟 彼の顔は涙まみれだった。
              (かれ の かお は なみだ まみれ だった。)
              His face was covered in tears.
              Mặt anh ấy đầy nước mắt.

      9. 🌟 彼はインクまみれの手で手紙を書いていた。
              (かれ は インク まみれ の て で てがみ を かいていた。)
              He was writing a letter with ink-covered hands.
              Anh ấy đang viết thư với đôi tay dính đầy mực.

      10. 🌟 彼女のドレスはペンキまみれだった。
              (かのじょ の ドレス は ペンキ まみれ だった。)
              Her dress was covered in paint.
              Váy của cô ấy dính đầy sơn.