Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Tổng hợp 1900 Danh từ N1

2024.08.21

1.🌟 愛想 (あいそ – sự thân thiện, vui vẻ)
  愛想のいい人。
  (あいその いい ひと)
  Người vui vẻ.

2.🌟 間柄 (あいだがら – mối quan hệ, quan hệ)
  親しい間柄。
  (したしい あいだがら)
  Mối quan hệ thân thiết.

3.🌟 合間 (あいま – khoảng thời gian rảnh rỗi)
  合間に読書をする。
  (あいまに どくしょを する)
  Đọc sách trong khoảng thời gian rảnh.

4.🌟 垢 (あか – bụi bẩn, cặn bã)
  垢が溜まる。
  (あかが たまる)
  Cặn bẩn tích tụ.

5.🌟 証し (あかし – bằng chứng, chứng nhận)
  成功の証し。
  (せいこうの あかし)
  Bằng chứng thành công.

6.🌟 赤字 (あかじ – lỗ, số đỏ)
  赤字が続く。
  (あかじが つづく)
  Tiếp tục bị lỗ.

7.🌟 上がり (あがり – sự tăng lên, sự kết thúc)
  売上がり。
  (うりあがり)
  Tăng doanh thu.

8.🌟 諦め (あきらめ – sự từ bỏ, từ chối)
  諦めるしかない。
  (あきらめるしか ない)
  Chỉ còn cách từ bỏ.

9.🌟 悪 (あく – xấu, tồi tệ)
  悪化する病気。
  (あっかする びょうき)
  Căn bệnh trở nên xấu đi.

10.🌟 顎 (あご – cằm)
  顎を支える。
  (あごを ささえる)
  Nâng đỡ cằm.

11.🌟 憧れ (あこがれ – sự ngưỡng mộ, ao ước)
  憧れの職業。
  (あこがれの しょくぎょう)
  Nghề nghiệp mơ ước.

12.🌟 麻 (あさ – cây gai dầu, sợi gai)
  麻の布。
  (あさの ぬの)
  Vải gai.

13.🌟 痣 (あざ – vết bầm tím, đốm)
  足に痣ができる。
  (あしに あざが できる)
  Có vết bầm trên chân.

14.🌟 味わい (あじわい – hương vị, cảm nhận)
  深い味わい。
  (ふかい あじわい)
  Hương vị sâu lắng.

15.🌟 値 (あたい – giá trị, giá)
  値段が高い。
  (ねだんが たかい)
  Giá cao.

16.🌟 当たり (あたり – trúng, đúng)
  当たりくじ。
  (あたりくじ)
  Vé số trúng thưởng.

17.🌟 悪化 (あっか – sự trở nên xấu hơn)
  健康の悪化。
  (けんこうの あっか)
  Sức khỏe trở nên xấu hơn.

18.🌟 扱い (あつかい – sự xử lý, đối xử)
  親切な扱い。
  (しんせつな あつかい)
  Cách đối xử tử tế.

19.🌟 斡旋 (あっせん – sự môi giới, trung gian)
  仕事の斡旋。
  (しごとの あっせん)
  Môi giới việc làm.

20.🌟 圧倒 (あっとう – sự áp đảo, vượt trội)
  圧倒的な勝利。
  (あっとうてきな しょうり)
  Chiến thắng áp đảo.

21.🌟 圧迫 (あっぱく – sự áp bức, gây sức ép)
  圧迫感がある。
  (あっぱくかんが ある)
  Có cảm giác bị áp bức.

22.🌟 圧力 (あつりょく – áp lực, sức ép)
  高い圧力。
  (たかい あつりょく)
  Áp lực cao.

23.🌟 当て (あて – mục tiêu, sự dự đoán)
  予想の当てが外れる。
  (よそうの あてが はずれる)
  Dự đoán không chính xác.

24.🌟 宛て (あて – để, gửi đến)
  名前宛ての手紙。
  (なまえあての てがみ)
  Thư gửi đến tên.

25.🌟 当て字 (あてじ – chữ viết để phát âm, chữ không liên quan đến nghĩa)
  当て字を使う。
  (あてじを つかう)
  Sử dụng chữ viết để phát âm.

26.🌟 跡地 (あとち – khu vực cũ, địa điểm cũ)
  跡地に新しい建物が建つ。
  (あとちに あたらしい たてものが たつ)
  Một tòa nhà mới được xây trên khu vực cũ.

27.🌟 跡継ぎ (あとつぎ – người thừa kế)
  跡継ぎを決める。
  (あとつぎを きめる)
  Quyết định người thừa kế.

28.🌟 後回し (あとまわし – hoãn lại, trì hoãn)
  後回しにする。
  (あとまわしに する)
  Hoãn lại.

29.🌟 油絵 (あぶらえ – tranh sơn dầu)
  油絵を描く。
  (あぶらえを かく)
  Vẽ tranh sơn dầu.

30.🌟 網 (あみ – lưới)
  魚を網で捕まえる。
  (さかなを あみで つかまえる)
  Bắt cá bằng lưới.

31.🌟 過ち (あやまち – lỗi lầm, sai sót)
  過ちを犯す。
  (あやまちを おかす)
  Gây ra lỗi lầm.

32.🌟 歩み (あゆみ – bước đi, tiến trình)
  歩みを進める。
  (あゆみを すすめる)
  Tiến bộ trong quá trình.

33.🌟 争い (あらそい – tranh chấp, xung đột)
  争いを避ける。
  (あらそいを さける)
  Tránh xung đột.

34.🌟 霰 (あられ – mưa đá)
  霰が降る。
  (あられが ふる)
  Mưa đá rơi.

35.🌟 有様 (ありさま – tình trạng, hoàn cảnh)
  惨めな有様。
  (みじめな ありさま)
  Tình trạng đáng thương.

36.🌟 ありのまま (ありのまま – như thực tế, không giả dối)
  ありのままの自分。
  (ありのままの じぶん)
  Bản thân như thực tế.

37.🌟 合せ (あわせ – sự kết hợp, sự điều chỉnh)
  合せをする。
  (あわせを する)
  Kết hợp hoặc điều chỉnh.

38.🌟 暗殺 (あんさつ – ám sát)
  暗殺計画。
  (あんさつけいかく)
  Kế hoạch ám sát.

39.🌟 暗算 (あんざん – tính toán trong đầu)
  暗算が得意。
  (あんざんが とくい)
  Giỏi tính toán trong đầu.

40.🌟 暗示 (あんじ – gợi ý, ám chỉ)
  暗示をかける。
  (あんじを かける)
  Gợi ý hoặc ám chỉ.

41.🌟 い訳 (いわけ – lý do, giải thích)
  い訳をする。
  (いわけを する)
  Đưa ra lý do.

42.🌟 医院 (いいん – phòng khám, bệnh viện nhỏ)
  近くの医院。
  (ちかくの いいん)
  Phòng khám gần đây.

43.🌟 家出 (いえで – bỏ nhà ra đi)
  家出をする。
  (いえでを する)
  Bỏ nhà ra đi.

44.🌟 怒り (いかり – sự tức giận)
  怒りをぶつける。
  (いかりを ぶつける)
  Giận dữ.

45.🌟 異議 (いぎ – phản đối, ý kiến trái ngược)
  異議を申し立てる。
  (いぎを もうしたてる)
  Đưa ra phản đối.

46.🌟 生き甲斐 (いきがい – lý do sống, động lực sống)
  生き甲斐を見つける。
  (いきがいを みつける)
  Tìm lý do sống.

47.🌟 行き違い (いきちがい – sự hiểu lầm, đi ngược hướng)
  行き違いが起こる。
  (いきちがいが おこる)
  Xảy ra sự hiểu lầm.

48.🌟 憤り (いきどおり – sự tức giận, phẫn nộ)
  憤りを感じる。
  (いきどおりを かんじる)
  Cảm thấy phẫn nộ.

49.🌟 育成 (いくせい – sự nuôi dưỡng, phát triển)
  才能の育成。
  (さいのうの いくせい)
  Phát triển tài năng.

50.🌟 異見 (いけん – ý kiến khác biệt)
  異見を述べる。
  (いけんを のべる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

51.🌟 憩い (いこい – sự nghỉ ngơi, thư giãn)
  憩いのひととき。
  (いこいの ひととき)
  Thời gian thư giãn.

52.🌟 意向 (いこう – ý định, mong muốn)
  意向を確認する。
  (いこうを かくにんする)
  Xác nhận ý định.

53.🌟 移行 (いこう – sự chuyển đổi, chuyển giao)
  新しい制度への移行。
  (あたらしい せいどへの いこう)
  Chuyển đổi sang hệ thống mới.

54.🌟 意地 (いじ – cứng đầu, quyết tâm)
  意地を張る。
  (いじを はる)
  Cứng đầu, quyết tâm.

55.🌟 移住 (いじゅう – di cư, chuyển cư)
  海外へ移住する。
  (かいがいへ いじゅうする)
  Di cư ra nước ngoài.

56.🌟 衣装 (いしょう – trang phục, trang nhã)
  華やかな衣装。
  (はなやかな いしょう)
  Trang phục lộng lẫy.

57.🌟 異性 (いせい – giới tính khác, đối tượng khác giới)
  異性との交流。
  (いせいとの こうりゅう)
  Giao lưu với người khác giới.

58.🌟 遺跡 (いせき – di tích, di sản)
  古代の遺跡。
  (こだいの いせき)
  Di tích cổ đại.

59.🌟 依存 (いぞん – sự phụ thuộc)
  薬物に依存する。
  (やくぶつに いぞんする)
  Phụ thuộc vào thuốc.

60.🌟 委託 (いたく – ủy thác, giao phó)
  業務を委託する。
  (ぎょうむを いたくする)
  Giao phó công việc.

61.🌟 いただき (いただき – nhận, nhận được)
  ご指摘いただきありがとうございます。
  (ごしてき いただき ありがとうございます)
  Cảm ơn bạn đã chỉ ra.

62.🌟 市 (いち – chợ, thành phố)
  市で買い物をする。
  (いちで かいものを する)
  Mua sắm ở chợ.

63.🌟 一同 (いちどう – tất cả mọi người, mọi người cùng)
  一同でお祝いする。
  (いちどうで おいわいする)
  Tất cả mọi người cùng chúc mừng.

64.🌟 一部分 (いちぶぶん – một phần)
  一部分が壊れている。
  (いちぶぶんが こわれている)
  Một phần bị hỏng.

65.🌟 一別 (いちべつ – một lần chia tay)
  最後の一別。
  (さいごの いちべつ)
  Lần chia tay cuối cùng.

66.🌟 一面 (いちめん – một mặt, toàn diện)
  一面が雪で覆われている。
  (いちめんが ゆきで おおわれている)
  Toàn bộ mặt đất bị phủ tuyết.

67.🌟 一目 (いちもく – một cái nhìn, cái nhìn thoáng qua)
  一目でわかる。
  (いちもくで わかる)
  Có thể nhận ra ngay lập tức.

68.🌟 一連 (いちれん – một loạt, một chuỗi)
  一連のイベント。
  (いちれんの いべんと)
  Một chuỗi sự kiện.

69.🌟 一括 (いっかつ – tổng hợp, gộp lại)
  一括払い。
  (いっかつばらい)
  Thanh toán một lần.

70.🌟 一見 (いっけん – thoạt nhìn, nhìn sơ qua)
  一見してわからない。
  (いっけんして わからない)
  Không thể biết ngay từ cái nhìn đầu tiên.

71.🌟 一帯 (いったい – toàn bộ khu vực)
  観光地一帯。
  (かんこうち いったい)
  Khu vực du lịch.

72.🌟 一変 (いっぺん – hoàn toàn thay đổi)
  状況が一変する。
  (じょうきょうが いっぺんする)
  Tình hình hoàn toàn thay đổi.

73.🌟 意図 (いと – ý định, mục đích)
  意図を明らかにする。
  (いとを あきらかにする)
  Làm rõ ý định.

74.🌟 異動 (いどう – sự di chuyển công việc, thuyên chuyển)
  部署異動。
  (ぶしょ いどう)
  Thuyên chuyển phòng ban.

75.🌟 稲光 (いなびかり – tia chớp)
  稲光が空を横切る。
  (いなびかりが そらを よこぎる)
  Tia chớp băng qua bầu trời.

76.🌟 祈り (いのり – cầu nguyện)
  祈りを捧げる。
  (いのりを ささげる)
  Dâng lời cầu nguyện.

77.🌟 鼾 (いびき – tiếng ngáy)
  鼾がうるさい。
  (いびきが うるさい)
  Tiếng ngáy ồn ào.

78.🌟 移民 (いみん – người di cư)
  移民が増加する。
  (いみんが ぞうかする)
  Số lượng người di cư tăng lên.

79.🌟 嫌み (いやみ – sự châm biếm, điều không dễ chịu)
  嫌みを言う。
  (いやみを いう)
  Nói lời châm biếm.

80.🌟 意欲 (いよく – động lực, sự nhiệt huyết)
  高い意欲を持つ。
  (たかいいよくを もつ)
  Có động lực cao.

81.🌟 衣料 (いりょう – quần áo, trang phục)
  衣料品の販売。
  (いりょうひんの はんばい)
  Bán lẻ trang phục.

82.🌟 威力 (いりょく – sức mạnh, uy lực)
  威力を発揮する。
  (いりょくを はっきする)
  Phát huy sức mạnh.

83.🌟 衣類 (いるい – quần áo)
  衣類の整理。
  (いるいの せいり)
  Sắp xếp quần áo.

84.🌟 異論 (いろん – ý kiến khác biệt)
  異論を唱える。
  (いろんを となえる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

85.🌟 印鑑 (いんかん – con dấu)
  印鑑を押す。
  (いんかんを おす)
  Đóng dấu.

86.🌟 隠居 (いんきょ – nghỉ hưu, về hưu)
  隠居生活を送る。
  (いんきょせいかつを おくる)
  Sống cuộc sống về hưu.

87.🌟 受け入れ (うけいれ – sự chấp nhận, tiếp nhận)
  新しいメンバーを受け入れる。
  (あたらしい めんばーを うけいれる)
  Tiếp nhận thành viên mới.

88.🌟 受身 (うけみ – bị động)
  受身の態度。
  (うけみの たいど)
  Thái độ bị động.

89.🌟 受け持ち (うけもち – trách nhiệm, lĩnh vực phụ trách)
  受け持ちを変更する。
  (うけもちを へんこうする)
  Thay đổi lĩnh vực phụ trách.

90.🌟 動き (うごき – chuyển động, hành động)
  動きが速い。
  (うごきが はやい)
  Chuyển động nhanh.

91.🌟 渦 (うず – xoáy, vòng xoáy)
  渦に巻き込まれる。
  (うずに まきこまれる)
  Bị cuốn vào vòng xoáy.

92.🌟 嘘つき (うそつき – người nói dối)
  嘘つきな人。
  (うそつきな ひと)
  Người nói dối.

93.🌟 転寝 (うたたね – ngủ gật)
  転寝してしまう。
  (うたたねして しまう)
  Ngủ gật.

94.🌟 打ち消し (うちけし – sự phủ nhận, bác bỏ)
  打ち消しの言葉。
  (うちけしの ことば)
  Lời phủ nhận.

95.🌟 団扇 (うちわ – quạt giấy)
  団扇で扇ぐ。
  (うちわで おおぐ)
  Quạt bằng quạt giấy.

96.🌟 内訳 (うちわけ – phân tích, chi tiết)
  費用の内訳。
  (ひようの うちわけ)
  Chi tiết chi phí.

97.🌟 写し (うつし – bản sao, bản sao chép)
  書類の写し。
  (しょるいの うつし)
  Bản sao tài liệu.

98.🌟 訴え (うったえ – kiện cáo, khiếu nại)
  訴えを起こす。
  (うったえを おこす)
  Khởi kiện.

99.🌟 器 (うつわ – đồ đựng, khả năng)
  器を使う。
  (うつわを つかう)
  Sử dụng đồ đựng.

100.🌟 腕前 (うでまえ – khả năng, tay nghề)
  腕前を見せる。
  (うでまえを みせる)
  Thể hiện khả năng.

101.🌟 雨天 (うてん – thời tiết mưa)
  雨天決行。
  (うてんけっこう)
  Tiến hành dù trời mưa.

102.🌟 自惚れ (うぬぼれ – sự tự mãn, kiêu ngạo)
  自惚れが強い。
  (うぬぼれが つよい)
  Tự mãn, kiêu ngạo.

103.🌟 生まれつき (うまれつき – bẩm sinh)
  生まれつきの才能。
  (うまれつきの さいのう)
  Tài năng bẩm sinh.

104.🌟 梅干し (うめぼし – dưa muối mơ)
  梅干しを食べる。
  (うめぼしを たべる)
  Ăn dưa muối mơ.

105.🌟 裏返し (うらがえし – lộn ngược)
  裏返しにする。
  (うらがえしにする)
  Lộn ngược.

106.🌟 裏付け (うらづけ – chứng minh, hỗ trợ)
  裏付けを取る。
  (うらづけを とる)
  Lấy chứng minh.

107.🌟 売り出し (うりだし – bán ra, chào bán)
  新商品を売り出す。
  (しんしょうひんを うりだす)
  Chào bán sản phẩm mới.

108.🌟 運営 (うんえい – điều hành, quản lý)
  会社の運営。
  (かいしゃの うんえい)
  Quản lý công ty.

109.🌟 運送 (うんそう – vận chuyển)
  運送業者。
  (うんそうぎょうしゃ)
  Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.

110.🌟 云々 (うんぬん – nói chung, bla bla)
  云々の話。
  (うんぬんの はなし)
  Câu chuyện bla bla.

111.🌟 運搬 (うんぱん – vận chuyển)
  荷物の運搬。
  (にもつの うんぱん)
  Vận chuyển hành lý.

112.🌟 運命 (うんめい – vận mệnh)
  運命を信じる。
  (うんめいを しんじる)
  Tin vào vận mệnh.

113.🌟 運輸 (うんゆ – vận tải)
  運輸業。
  (うんゆぎょう)
  Ngành vận tải.

114.🌟 運用 (うんよう – vận dụng, sử dụng)
  資金を運用する。
  (しきんを うんようする)
  Vận dụng vốn.

115.🌟 柄 (え – hoa văn, họa tiết)
  柄が入ったシャツ。
  (えが はいった しゃつ)
  Áo sơ mi có hoa văn.

116.🌟 英字 (えいじ – chữ cái Latin)
  英字新聞。
  (えいじしんぶん)
  Báo chữ cái Latin.

117.🌟 閲覧 (えつらん – xem, duyệt)
  ウェブサイトを閲覧する。
  (ウェブサイトを えつらんする)
  Duyệt trang web.

118.🌟 獲物 (えもの – con mồi)
  獲物を捕らえる。
  (えものを とらえる)
  Săn con mồi.

119.🌟 株 (かぶ – cổ phiếu, cây)
  株を買う。
  (かぶを かう)
  Mua cổ phiếu.

120.🌟 緑 (みどり – màu xanh lá cây)
  緑の風景。
  (みどりの ふうけい)
  Cảnh quan xanh.

121.🌟 縁側 (えんがわ – hiên nhà)
  縁側に座る。
  (えんがわに すわる)
  Ngồi trên hiên nhà.

122.🌟 沿岸 (えんがん – ven biển)
  沿岸地域。
  (えんがんちいき)
  Khu vực ven biển.

123.🌟 演出 (えんしゅつ – đạo diễn, diễn xuất)
  演出が素晴らしい。
  (えんしゅつが すばらしい)
  Diễn xuất tuyệt vời.

124.🌟 沿線 (えんせん – dọc theo tuyến đường)
  沿線の風景。
  (えんせんの ふうけい)
  Cảnh quan dọc theo tuyến đường.

125.🌟 縁談 (えんだん – đàm phán hôn nhân)
  縁談を持ちかける。
  (えんだんを もちかける)
  Đề xuất hôn nhân.

126.🌟 遠方 (えんぽう – vùng xa, khoảng cách xa)
  遠方からの訪問者。
  (えんぽうからの ほうもんしゃ)
  Khách từ xa đến.

127.🌟 尾 (お – đuôi)
  尾を振る。
  (おを ふる)
  Vẫy đuôi.

128.🌟 応急 (おうきゅう – cấp cứu, tạm thời)
  応急処置を施す。
  (おうきゅうしょちを ほどこす)
  Cấp cứu tạm thời.

129.🌟 黄金 (おうごん – vàng)
  黄金の装飾。
  (おうごんの そうしょく)
  Trang trí bằng vàng.

130.🌟 往診 (おうしん – khám bệnh tại nhà)
  往診を依頼する。
  (おうしんを いらいする)
  Yêu cầu khám bệnh tại nhà.

131.🌟 大筋 (おおすじ – phác thảo, đại ý)
  大筋を説明する。
  (おおすじを せつめいする)
  Giải thích đại ý.

132.🌟 大空 (おおぞら – bầu trời rộng lớn)
  大空を見上げる。
  (おおぞらを みあげる)
  Nhìn lên bầu trời rộng lớn.

133.🌟 大水 (おおみず – lũ lụt)
  大水で家が流される。
  (おおみずで いえが ながされる)
  Nhà bị cuốn trôi vì lũ lụt.

134.🌟 公 (こう – công cộng, công)
  公共の場。
  (こうきょうの ば)
  Nơi công cộng.

135.🌟 行ない (おこない – hành động, thực hiện)
  良い行ないをする。
  (よい おこないを する)
  Thực hiện hành động tốt.

136.🌟 お産 (おさん – sinh đẻ)
  お産の手伝い。
  (おさんの てつだい)
  Giúp đỡ sinh đẻ.

137.🌟 教え (おしえ – dạy dỗ, hướng dẫn)
  教えを受ける。
  (おしえを うける)
  Nhận sự dạy dỗ.

138.🌟 雄 (おす – con đực)
  雄と雌。
  (おすと めす)
  Con đực và con cái.

139.🌟 お世辞 (おせじ – lời nịnh hót)
  お世辞を言う。
  (おせじを いう)
  Nói lời nịnh hót.

140.🌟 落ち着き (おちつき – sự bình tĩnh)
  落ち着きがある。
  (おちつきが ある)
  Có sự bình tĩnh.

141.🌟 落ち葉 (おちば – lá rụng)
  落ち葉を掃く。
  (おちばを はく)
  Quét lá rụng.

142.🌟 乙 (おつ – chữ cái thứ hai, thứ hai)
  乙な趣。
  (おつな おもむき)
  Cái hay thứ hai.

143.🌟 お使い (おつかい – việc vặt, việc nhỏ)
  お使いを頼まれる。
  (おつかいを たのまれる)
  Được nhờ làm việc nhỏ.

144.🌟 お手上げ (おてあげ – chịu thua, đầu hàng)
  お手上げ状態。
  (おてあげじょうたい)
  Tình trạng đầu hàng.

145.🌟 お供 (おとも – người đi cùng, phụ tá)
  お供をする。
  (おともを する)
  Đi cùng.

146.🌟 驚き (おどろき – sự ngạc nhiên)
  驚きを隠せない。
  (おどろきを かくせない)
  Không thể giấu sự ngạc nhiên.

147.🌟 同い年 (おないどし – cùng tuổi)
  同い年の友達。
  (おないどしの ともだち)
  Bạn cùng tuổi.

148.🌟 お袋 (おふくろ – mẹ)
  お袋に会う。
  (おふくろに あう)
  Gặp mẹ.

149.🌟 覚え (おぼえ – trí nhớ, sự nhớ)
  覚えがある。
  (おぼえが ある)
  Có sự nhớ.

150.🌟 おまけ (おまけ – phần quà tặng thêm)
  おまけをもらう。
  (おまけを もらう)
  Nhận phần quà tặng thêm.

151.🌟 お宮 (おみや – đền thờ)
  お宮参り。
  (おみやまいり)
  Thăm đền thờ.

152.🌟 おむつ (おむつ – tã lót)
  おむつを交換する。
  (おむつを こうかんする)
  Thay tã.

153.🌟 思い付き (おもいつき – ý tưởng, sáng kiến)
  思い付きで決める。
  (おもいつきで きめる)
  Quyết định dựa trên ý tưởng.

154.🌟 趣 (おもむき – vẻ đẹp, dáng vẻ)
  古い町の趣。
  (ふるい まちの おもむき)
  Vẻ đẹp của thành phố cổ.

155.🌟 親父 (おやじ – cha, ông già)
  親父に会う。
  (おやじに あう)
  Gặp cha.

156.🌟 折 (おり – gấp, lúc)
  折り紙をする。
  (おりがみを する)
  Gấp giấy origami.

157.🌟 檻 (おり – cái lồng)
  檻に入れる。
  (おりに いれる)
  Đưa vào cái lồng.

158.🌟 織物 (おりもの – dệt, vải dệt)
  織物を作る。
  (おりものを つくる)
  Dệt vải.

159.🌟 負んぶ (おんぶ – cõng)
  子供を負んぶする。
  (こどもを おんぶする)
  Cõng con trẻ.

160.🌟 改悪 (かいあく – cải thiện kém, thay đổi xấu)
  改悪される。
  (かいあくされる)
  Bị thay đổi xấu.

161.🌟 海運 (かいうん – vận tải biển)
  海運業。
  (かいうんぎょう)
  Ngành vận tải biển.

162.🌟 外貨 (がいか – ngoại tệ)
  外貨を持つ。
  (がいかを もつ)
  Có ngoại tệ.

163.🌟 改革 (かいかく – cải cách)
  改革を進める。
  (かいかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách.

164.🌟 貝殻 (かいがら – vỏ sò)
  貝殻を集める。
  (かいがらを あつめる)
  Thu thập vỏ sò.

165.🌟 外観 (がいかん – ngoại hình, diện mạo)
  外観を改善する。
  (がいかんを かいぜんする)
  Cải thiện ngoại hình.

166.🌟 階級 (かいきゅう – cấp bậc, tầng lớp)
  階級を上げる。
  (かいきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

167.🌟 海峡 (かいきょう – eo biển)
  海峡を渡る。
  (かいきょうを わたる)
  Vượt eo biển.

168.🌟 会見 (かいけん – cuộc gặp gỡ, phỏng vấn)
  記者会見を開く。
  (きしゃ かいけんを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp báo.

169.🌟 介護 (かいご – chăm sóc)
  介護が必要。
  (かいごが ひつよう)
  Cần chăm sóc.

170.🌟 開催 (かいさい – tổ chức, khai mạc)
  イベントを開催する。
  (いべんとを かいさいする)
  Tổ chức sự kiện.

171.🌟 改修 (かいしゅう – cải tạo, sửa chữa)
  建物の改修。
  (たてものの かいしゅう)
  Cải tạo tòa nhà.

172.🌟 怪獣 (かいじゅう – quái vật)
  怪獣映画。
  (かいじゅう えいが)
  Phim quái vật.

173.🌟 解除 (かいじょ – gỡ bỏ, hủy bỏ)
  制限を解除する。
  (せいげんを かいじょする)
  Gỡ bỏ hạn chế.

174.🌟 外相 (がいしょう – bộ trưởng ngoại giao)
  外相の演説。
  (がいしょうの えんぜつ)
  Diễn văn của bộ trưởng ngoại giao.

175.🌟 概説 (がいせつ – khái quát, tổng quan)
  概説を述べる。
  (がいせつを のべる)
  Nêu khái quát.

176.🌟 回送 (かいそう – gửi lại, chuyển tiếp)
  回送バス。
  (かいそう ばす)
  Xe buýt chuyển tiếp.

177.🌟 階層 (かいそう – tầng lớp, phân cấp)
  社会階層。
  (しゃかい かいそう)
  Tầng lớp xã hội.

178.🌟 開拓 (かいたく – khai thác, mở rộng)
  新しい土地を開拓する。
  (あたらしい とちを かいたくする)
  Khai thác đất mới.

179.🌟 会談 (かいだん – cuộc hội đàm, đối thoại)
  国際会談。
  (こくさい かいだん)
  Cuộc hội đàm quốc tế.

180.🌟 改定 (かいてい – sửa đổi, chỉnh sửa)
  規則の改定。
  (きそくの かいてい)
  Sửa đổi quy tắc.

181.🌟 改訂 (かいてい – chỉnh sửa, hiệu đính)
  本の改訂版。
  (ほんの かいていばん)
  Ấn bản chỉnh sửa của sách.

182.🌟 街道 (かいどう – đường lớn, con đường chính)
  歴史的な街道。
  (れきしてきな かいどう)
  Con đường lịch sử.

183.🌟 該当 (がいとう – phù hợp, áp dụng)
  条件に該当する。
  (じょうけんに がいとうする)
  Phù hợp với điều kiện.

184.🌟 街頭 (がいとう – đường phố, nơi công cộng)
  街頭演説。
  (がいとう えんぜつ)
  Diễn thuyết trên phố.

185.🌟 介入 (かいにゅう – can thiệp)
  外交介入。
  (がいこう かいにゅう)
  Can thiệp ngoại giao.

186.🌟 概念 (がいねん – khái niệm)
  新しい概念。
  (あたらしい がいねん)
  Khái niệm mới.

187.🌟 開発 (かいはつ – phát triển)
  新技術の開発。
  (しんぎじゅつの かいはつ)
  Phát triển công nghệ mới.

188.🌟 海抜 (かいばつ – độ cao so với mực nước biển)
  海抜500メートル。
  (かいばつ 500 メートル)
  Độ cao 500 mét so với mực nước biển.

189.🌟 介抱 (かいほう – chăm sóc, điều dưỡng)
  患者を介抱する。
  (かんじゃを かいほうする)
  Chăm sóc bệnh nhân.

190.🌟 解剖 (かいぼう – giải phẫu)
  動物の解剖。
  (どうぶつの かいぼう)
  Giải phẫu động vật.

191.🌟 概要 (がいよう – tổng quan, tóm lược)
  概要を説明する。
  (がいようを せつめいする)
  Giải thích tổng quan.

192.🌟 外来 (がいらい – từ nước ngoài, khách nước ngoài)
  外来語。
  (がいらいご)
  Từ nước ngoài.

193.🌟 回覧 (かいらん – chuyền tay, thông báo)
  回覧板を回す。
  (かいらんばんを まわす)
  Chuyển thông báo.

194.🌟 概略 (がいりゃく – khái lược, tóm tắt)
  概略をまとめる。
  (がいりゃくを まとめる)
  Tóm tắt khái lược.

195.🌟 海流 (かいりゅう – dòng chảy biển)
  海流が変わる。
  (かいりゅうが かわる)
  Dòng chảy biển thay đổi.

196.🌟 改良 (かいりょう – cải thiện, nâng cao)
  製品の改良。
  (せいひんの かいりょう)
  Cải thiện sản phẩm.

197.🌟 回路 (かいろ – mạch điện, vòng tròn)
  電気回路。
  (でんき かいろ)
  Mạch điện.

198.🌟 海路 (かいろ – tuyến đường biển)
  海路で運送する。
  (かいろで うんそうする)
  Vận chuyển bằng đường biển.

199.🌟 顔付き (かおつき – diện mạo, biểu cảm khuôn mặt)
  顔付きが優しい。
  (かおつきが やさしい)
  Diện mạo hiền hậu.

200.🌟 課外 (かがい – ngoại khóa)
  課外活動。
  (かがい かつどう)
  Hoạt động ngoại khóa.

201.🌟 踵 (かかと – gót chân)
  踵を打つ。
  (かかとを うつ)
  Đánh vào gót chân.

202.🌟 角 (かど – góc, sừng)
  角を曲がる。
  (かどを まがる)
  Rẽ vào góc.

203.🌟 核 (かく – hạt nhân)
  核兵器。
  (かく へいき)
  Vũ khí hạt nhân.

204.🌟 格 (かく – cấp bậc, tiêu chuẩn)
  格の高い学校。
  (かくの たかい がっこう)
  Trường học có cấp bậc cao.

205.🌟 学芸 (がくげい – nghệ thuật học)
  学芸員。
  (がくげいいん)
  Nhân viên bảo tàng.

206.🌟 格差 (かくさ – chênh lệch, phân hóa)
  所得格差。
  (しょとく かくさ)
  Chênh lệch thu nhập.

207.🌟 拡散 (かくさん – khuếch tán, phân tán)
  情報が拡散する。
  (じょうほうが かくさんする)
  Thông tin phân tán.

208.🌟 学士 (がくし – cử nhân)
  学士号を取得する。
  (がくしごうを しゅとくする)
  Nhận bằng cử nhân.

209.🌟 各種 (かくしゅ – các loại, nhiều loại)
  各種商品。
  (かくしゅ しょうひん)
  Các loại sản phẩm.

210.🌟 隔週 (かくしゅう – hai tuần một lần)
  隔週で会議がある。
  (かくしゅうで かいぎが ある)
  Có cuộc họp hai tuần một lần.

211.🌟 確信 (かくしん – sự tin chắc, niềm tin)
  成功を確信する。
  (せいこうを かくしんする)
  Tin chắc vào sự thành công.

212.🌟 革新 (かくしん – cải cách, đổi mới)
  技術革新。
  (ぎじゅつ かくしん)
  Đổi mới công nghệ.

213.🌟 学説 (がくせつ – học thuyết)
  新しい学説。
  (あたらしい がくせつ)
  Học thuyết mới.

214.🌟 確定 (かくてい – xác định, quyết định)
  計画が確定する。
  (けいかくが かくていする)
  Kế hoạch được xác định.

215.🌟 獲得 (かくとく – đạt được, thu được)
  資格を獲得する。
  (しかくを かくとくする)
  Đạt được chứng chỉ.

216.🌟 楽譜 (がくふ – bản nhạc)
  楽譜を読む。
  (がくふを よむ)
  Đọc bản nhạc.

217.🌟 確保 (かくほ – đảm bảo, bảo đảm)
  資源を確保する。
  (しげんを かくほする)
  Đảm bảo tài nguyên.

218.🌟 革命 (かくめい – cách mạng)
  産業革命。
  (さんぎょう かくめい)
  Cách mạng công nghiệp.

219.🌟 確立 (かくりつ – thành lập, thiết lập)
  制度を確立する。
  (せいどを かくりつする)
  Thiết lập hệ thống.

220.🌟 学歴 (がくれき – bằng cấp học vấn)
  学歴を重視する。
  (がくれきを じゅうしする)
  Đề cao bằng cấp học vấn.

221.🌟 賭け (かけ – đánh cược)
  賭けをする。
  (かけを する)
  Thực hiện một cuộc cược.

222.🌟 掛け (かけ – treo, đeo, đặt cược)
  カーテンを掛ける。
  (かーてんを かける)
  Treo rèm.

223.🌟 崖 (がけ – vách đá)
  崖から落ちる。
  (がけから おちる)
  Rơi từ vách đá.

224.🌟 駆け足 (かけあし – chạy nhanh, chạy gấp)
  駆け足で走る。
  (かけあしで はしる)
  Chạy gấp.

225.🌟 家計 (かけい – tài chính gia đình)
  家計を管理する。
  (かけいを かんりする)
  Quản lý tài chính gia đình.

226.🌟 かけっこ (chạy đua, cuộc đua)
  かけっこで一位になる。
  (かけっこで いちいになる)
  Trở thành người chiến thắng trong cuộc đua.

227.🌟 加工 (かこう – gia công, chế biến)
  食品の加工。
  (しょくひんの かこう)
  Gia công thực phẩm.

228.🌟 化合 (かごう – hợp chất)
  化合物を作る。
  (かごうぶつを つくる)
  Tạo ra hợp chất.

229.🌟 箇条書き (かじょうがき – liệt kê, danh sách)
  箇条書きで説明する。
  (かじょうがきで せつめいする)
  Giải thích bằng danh sách.

230.🌟 頭 (あたま – đầu)
  頭が痛い。
  (あたまが いたい)
  Đau đầu.

231.🌟 火星 (かせい – sao Hỏa)
  火星に探査機を送る。
  (かせいに たんさきお おくる)
  Gửi tàu thăm dò đến sao Hỏa.

232.🌟 化石 (かせき – hóa thạch)
  恐竜の化石。
  (きょうりゅうの かせき)
  Hóa thạch của khủng long.

233.🌟 河川 (かせん – sông ngòi)
  河川の管理。
  (かせんの かんり)
  Quản lý sông ngòi.

234.🌟 化繊 (かせん – sợi tổng hợp)
  化繊の衣服。
  (かせんの いふく)
  Trang phục sợi tổng hợp.

235.🌟 過疎 (かそ – suy giảm dân số)
  過疎化が進む。
  (かそかが すすむ)
  Tình trạng suy giảm dân số gia tăng.

236.🌟 片~ (かた~ – một phần, một phía)
  片道切符。
  (かたみち きっぷ)
  Vé một chiều.

237.🌟 課題 (かだい – vấn đề, chủ đề)
  研究課題を決める。
  (けんきゅう かだいを きめる)
  Quyết định chủ đề nghiên cứu.

238.🌟 片思い (かたおもい – yêu đơn phương)
  彼に片思いしている。
  (かれに かたおもいしている)
  Yêu đơn phương anh ấy.

239.🌟 片言 (かたこと – lời nói đơn giản, nói lắp)
  片言の日本語。
  (かたことの にほんご)
  Tiếng Nhật đơn giản.

240.🌟 傍ら (かたわら – bên cạnh)
  彼の傍らに座る。
  (かれの かたわらに すわる)
  Ngồi bên cạnh anh ấy.

241.🌟 花壇 (かだん – vườn hoa)
  花壇に花を植える。
  (かだんに はなを うえる)
  Trồng hoa trong vườn hoa.

242.🌟 家畜 (かちく – gia súc)
  家畜を飼う。
  (かちくを かう)
  Nuôi gia súc.

243.🌟 合唱 (がっしょう – hợp xướng)
  合唱団に参加する。
  (がっしょうだんに さんかする)
  Tham gia dàn hợp xướng.

244.🌟 合致 (がっち – phù hợp, đồng ý)
  条件に合致する。
  (じょうけんに がっちする)
  Phù hợp với điều kiện.

245.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tự do)
  勝手な行動。
  (かってな こうどう)
  Hành động tự tiện.

246.🌟 合併 (がっぺい – hợp nhất, sáp nhập)
  企業の合併。
  (きぎょうの がっぺい)
  Sáp nhập doanh nghiệp.

247.🌟 金槌 (かなづち – búa, người không biết bơi)
  金槌で釘を打つ。
  (かなづちで くぎを うつ)
  Dùng búa đóng đinh.

248.🌟 加入 (かにゅう – gia nhập, tham gia)
  クラブに加入する。
  (くらぶに かにゅうする)
  Gia nhập câu lạc bộ.

249.🌟 花粉 (かふん – phấn hoa)
  花粉症に悩む。
  (かふんしょうに なやむ)
  Khổ sở vì dị ứng phấn hoa.

250.🌟 貨幣 (かへい – tiền tệ)
  貨幣の歴史。
  (かへいの れきし)
  Lịch sử tiền tệ.

251.🌟 構え (かまえ – tư thế, cách bố trí)
  防御の構えを取る。
  (ぼうぎょの かまえを とる)
  Nhận tư thế phòng thủ.

252.🌟 加味 (かみ – thêm vào, bổ sung)
  調味料を加味する。
  (ちょうみりょうを かみする)
  Thêm gia vị.

253.🌟 付体き (ふついき – không khí)
  付体きがきれいだ。
  (ふついきが きれいだ)
  Không khí trong lành.

254.🌟 借り (かり – vay mượn)
  本を借りる。
  (ほんを かりる)
  Vay sách.

255.🌟 狩り (かり – săn bắn)
  狩りに出かける。
  (かりに でかける)
  Ra ngoài săn bắn.

256.🌟 過労 (かろう – làm việc quá sức)
  過労で体調を崩す。
  (かろうで たいちょうを くずす)
  Suy yếu sức khỏe vì làm việc quá sức.

257.🌟 官 (かん – quan chức)
  政府の官僚。
  (せいふの かんりょう)
  Quan chức chính phủ.

258.🌟 管 (かん – ống, quản lý)
  水管を修理する。
  (すいかんを しゅうりする)
  Sửa chữa ống nước.

259.🌟 癌 (がん – ung thư)
  肺癌を診断される。
  (はいがんを しんだんされる)
  Được chẩn đoán ung thư phổi.

260.🌟 眼科 (がんか – khoa mắt)
  眼科で検査する。
  (がんかで けんさする)
  Khám tại khoa mắt.

261.🌟 灌漑 (かんがい – tưới tiêu)
  灌漑システムを設置する。
  (かんがいしすてむを せっちする)
  Lắp đặt hệ thống tưới tiêu.

262.🌟 眼球 (がんきゅう – nhãn cầu)
  眼球が動く。
  (がんきゅうが うごく)
  Nhãn cầu chuyển động.

263.🌟 玩具 (おもちゃ – đồ chơi)
  子どもの玩具。
  (こどもの おもちゃ)
  Đồ chơi cho trẻ em.

264.🌟 完結 (かんけつ – hoàn tất, kết thúc)
  物語が完結する。
  (ものがたりが かんけつする)
  Câu chuyện kết thúc.

265.🌟 還元 (かんげん – hoàn trả, trả lại)
  利益を還元する。
  (りえきを かんげんする)
  Hoàn trả lợi ích.

266.🌟 看護 (かんご – điều dưỡng)
  看護師が患者を見守る。
  (かんごしが かんじゃを みまもる)
  Điều dưỡng viên theo dõi bệnh nhân.

267.🌟 漢語 (かんご – từ Hán)   漢語を学ぶ。
  (かんごを まなぶ)
  Học từ Hán.

268.🌟 刊行 (かんこう – xuất bản)
  本を刊行する。
  (ほんを かんこうする)
  Xuất bản sách.

269.🌟 慣行 (かんこう – tục lệ)
  業界の慣行。
  (ぎょうかいの かんこう)
  Tục lệ trong ngành.

270.🌟 勧告 (かんこく – khuyến cáo)
  勧告を受ける。
  (かんこくを うける)
  Nhận khuyến cáo.

271.🌟 換算 (かんさん – chuyển đổi, quy đổi)
  通貨を換算する。
  (つうかを かんさんする)
  Chuyển đổi tiền tệ.

272.🌟 監視 (かんし – giám sát)
  監視カメラを設置する。
  (かんし かめらを せっちする)
  Lắp đặt camera giám sát.

273.🌟 慣習 (かんしゅう – tập quán)
  地域の慣習に従う。
  (ちいきの かんしゅうに したがう)
  Tuân theo tập quán địa phương.

274.🌟 観衆 (かんしゅう – khán giả)
  観衆が盛り上がる。
  (かんしゅうが もりあがる)
  Khán giả trở nên hào hứng.

275.🌟 願書 (がんしょ – đơn đăng ký)
  願書を提出する。
  (がんしょを ていしゅつする)
  Nộp đơn đăng ký.

276.🌟 干渉 (かんしょう – can thiệp)
  外部からの干渉。
  (がいぶからの かんしょう)
  Sự can thiệp từ bên ngoài.

277.🌟 感触 (かんしょく – cảm giác)
  手触りの感触。
  (てざわりの かんしょく)
  Cảm giác khi chạm vào.

278.🌟 歓声 (かんせい – tiếng hoan hô)
  歓声が上がる。
  (かんせいが あがる)
  Tiếng hoan hô vang lên.

279.🌟 関税 (かんぜい – thuế nhập khẩu)
  関税を支払う。
  (かんぜいを しはらう)
  Trả thuế nhập khẩu.

280.🌟 岩石 (がんせき – đá, đá tảng)
  岩石の標本。
  (がんせきの ひょうほん)
  Mẫu đá.

281.🌟 感染 (かんせん – nhiễm trùng)
  感染症にかかる。
  (かんせんしょうに かかる)
  Bị nhiễm trùng.

282.🌟 幹線 (かんせん – tuyến chính)
  幹線道路を走る。
  (かんせんどうろを はしる)
  Chạy trên tuyến đường chính.

283.🌟 観点 (かんてん – quan điểm)
  異なる観点から見る。
  (ことなる かんてんから みる)
  Nhìn từ các quan điểm khác nhau.

284.🌟 感度 (かんど – độ nhạy)
  感度を調整する。
  (かんどを ちょうせいする)
  Điều chỉnh độ nhạy.

285.🌟 元年 (がんねん – năm đầu tiên)
  元年の出来事。
  (がんねんの できごと)
  Sự kiện của năm đầu tiên.

286.🌟 幹部 (かんぶ – cán bộ)
  会社の幹部。
  (かいしゃの かんぶ)
  Cán bộ công ty.

287.🌟 勘弁 (かんべん – tha thứ)
  勘弁してくれ。
  (かんべんしてくれ)
  Tha thứ cho tôi.

288.🌟 勧誘 (かんゆう – mời gọi, khuyến khích)
  新しいメンバーを勧誘する。
  (あたらしい めんばーを かんゆうする)
  Mời gọi các thành viên mới.

289.🌟 関与 (かんよ – liên quan, tham gia)
  プロジェクトに関与する。
  (ぷろじぇくとに かんよする)
  Tham gia vào dự án.

290.🌟 慣用 (かんよう – thói quen, thành ngữ)
  慣用句を使う。
  (かんようくを つかう)
  Sử dụng thành ngữ.

291.🌟 観覧 (かんらん – xem, tham quan)
  展覧会を観覧する。
  (てんらんかいを かんらんする)
  Tham quan triển lãm.

292.🌟 観覧車 (かんらんしゃ – vòng quay)
  観覧車に乗る。
  (かんらんしゃに のる)
  Lên vòng quay.

293.🌟 官僚 (かんりょう – quan chức)
  官僚が政策を決定する。
  (かんりょうが せいさくを けっていする)
  Quan chức quyết định chính sách.

294.🌟 慣例 (かんれい – tập quán, thói quen)
  慣例に従う。
  (かんれいに したがう)
  Tuân theo tập quán.

295.🌟 還暦 (かんれき – kỷ niệm 60 năm)
  還暦のお祝いをする。
  (かんれきの おいわいを する)
  Tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm.

296.🌟 貫禄 (かんろく – uy nghiêm)
  貫禄のある人物。
  (かんろくの ある じんぶつ)
  Người có uy nghiêm.

297.🌟 緩和 (かんわ – nới lỏng, giảm nhẹ)
  規制の緩和を求める。
  (きせいの かんわを もとめる)
  Yêu cầu nới lỏng quy định.

298.🌟 議案 (ぎあん – dự thảo, đề xuất)
  議案を提出する。
  (ぎあんを ていしゅつする)
  Đề xuất dự thảo.

299.🌟 危害 (きがい – nguy hiểm)
  危害を加える。
  (きがいを くわえる)
  Gây nguy hiểm.

300.🌟 企画 (きかく – kế hoạch, dự án)
  新しい企画を立てる。
  (あたらしい きかくを たてる)
  Lập kế hoạch mới.

301.🌟 規格 (きかく – tiêu chuẩn)
  製品の規格を確認する。
  (せいひんの きかくを かくにんする)
  Xác nhận tiêu chuẩn sản phẩm.

302.🌟 気兼ね (きがね – ngại ngần)
  気兼ねせずに話す。
  (きがねせずに はなす)
  Nói mà không cần ngại ngần.

303.🌟 器官 (きかん – cơ quan)
  身体の器官。
  (しんたいの きかん)
  Các cơ quan trong cơ thể.

304.🌟 季刊 (きかん – xuất bản theo quý)
  季刊誌を読む。
  (きかんしを よむ)
  Đọc tạp chí xuất bản theo quý.

305.🌟 危機 (きき – khủng hoảng)
  危機に直面する。
  (ききに ちょくめんする)
  Đối mặt với khủng hoảng.

306.🌟 聞き取り (ききとり – nghe hiểu)
  聞き取り練習をする。
  (ききとり れんしゅうを する)
  Thực hành nghe hiểu.

307.🌟 効き目 (ききめ – hiệu quả)
  薬の効き目。
  (くすりの ききめ)
  Hiệu quả của thuốc.

308.🌟 帰京 (ききょう – trở về Tokyo)
  帰京する。
  (ききょうする)
  Trở về Tokyo.

309.🌟 戯曲 (ぎきょく – kịch bản)
  戯曲を執筆する。
  (ぎきょくを しっぴつする)
  Viết kịch bản.

310.🌟 基金 (ききん – quỹ)
  基金を設立する。
  (ききんを せつりつする)
  Thành lập quỹ.

311.🌟 喜劇 (きげき – hài kịch)
  喜劇を観る。
  (きげきを みる)
  Xem hài kịch.

312.🌟 議決 (ぎけつ – quyết định)
  議決を採択する。
  (ぎけつを さいたくする)
  Thông qua quyết định.

313.🌟 棄権 (きけん – bỏ phiếu trắng)
  棄権する。
  (きけんする)
  Bỏ phiếu trắng.

314.🌟 起源 (きげん – nguồn gốc)
  起源を調べる。
  (きげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc.

315.🌟 機構 (きこう – cơ cấu, tổ chức)
  組織の機構を理解する。
  (そしきの きこうを りかいする)
  Hiểu cơ cấu tổ chức.

316.🌟 既婚 (きこん – đã kết hôn)
  既婚者。
  (きこんしゃ)
  Người đã kết hôn.

317.🌟 記載 (きさい – ghi chép)
  書類に記載する。
  (しょるいに きさいする)
  Ghi chép vào tài liệu.

318.🌟 兆し (きざし – dấu hiệu)
  好転の兆しが見える。
  (こうてんの きざしが みえる)
  Thấy dấu hiệu của sự cải thiện.

319.🌟 気質 (きしつ – tính cách)
  彼の気質を理解する。
  (かれの きしつを りかいする)
  Hiểu tính cách của anh ấy.

320.🌟 期日 (きじつ – ngày đến hạn)
  期日に間に合う。
  (きじつに まにあう)
  Kịp thời hạn.

321.🌟 議事堂 (ぎじどう – hội trường)
  議事堂で会議が行われる。
  (ぎじどうで かいぎが おこなわれる)
  Cuộc họp được tổ chức tại hội trường.

322.🌟 記述 (きじゅつ – mô tả)
  記述が詳細である。
  (きじゅつが しょうさいである)
  Mô tả chi tiết.

323.🌟 気象 (きしょう – khí hậu)
  気象予報を見る。
  (きしょう よほうを みる)
  Xem dự báo thời tiết.

324.🌟 規制 (きせい – quy định)
  規制を厳しくする。
  (きせいを きびしくする)
  Thắt chặt quy định.

325.🌟 犠牲 (ぎせい – hy sinh)
  犠牲を払う。
  (ぎせいを はらう)
  Trả giá bằng sự hy sinh.

326.🌟 汽船 (きせん – tàu hơi nước)
  汽船で旅行する。
  (きせんで りょこうする)
  Du lịch bằng tàu hơi nước.

327.🌟 寄贈 (きぞう – quyên tặng)
  本を寄贈する。
  (ほんを きぞうする)
  Quyên tặng sách.

328.🌟 偽造 (ぎぞう – giả mạo)
  偽造された文書。
  (ぎぞうされた ぶんしょ)
  Tài liệu giả mạo.

329.🌟 貴族 (きぞく – quý tộc)
  貴族の家系。
  (きぞくの かけい)
  Dòng dõi quý tộc.

330.🌟 議題 (ぎだい – chủ đề thảo luận)
  議題を決める。
  (ぎだいを きめる)
  Xác định chủ đề thảo luận.

331.🌟 気立 (きだて – tính cách)
  気立が優しい。
  (きだてが やさしい)
  Tính cách tốt bụng.

332.🌟 規定 (きてい – quy định)
  規定に従う。
  (きていに したがう)
  Tuân theo quy định.

333.🌟 起点 (きてん – điểm khởi đầu)
  起点を設定する。
  (きてんを せっていする)
  Xác định điểm khởi đầu.

334.🌟 軌道 (きどう – quỹ đạo)
  衛星の軌道。
  (えいせいの きどう)
  Quỹ đạo của vệ tinh.

335.🌟 技能 (ぎのう – kỹ năng)
  技能を身につける。
  (ぎのうを みにつける)
  Nắm vững kỹ năng.

336.🌟 規範 (きはん – tiêu chuẩn)
  倫理規範を守る。
  (りんり きはんを まもる)
  Tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức.

337.🌟 気品 (きひん – phẩm giá)
  気品のある振る舞い。
  (きひんの ある ふるまい)
  Hành vi có phẩm giá.

338.🌟 気風 (きふう – phong cách)
  地域の気風。
  (ちいきの きふう)
  Phong cách của khu vực.

339.🌟 起伏 (きふく – gồ ghề)
  地形の起伏。
  (ちけいの きふく)
  Gồ ghề của địa hình.

340.🌟 季末 (きまつ – cuối mùa)
  季末のセール。
  (きまつの せーる)
  Khuyến mại cuối mùa.

341.🌟 記名 (きめい – ký tên)
  記名をお願いする。
  (きめいを おねがいする)
  Xin ký tên.

342.🌟 規約 (きやく – quy tắc)
  利用規約を確認する。
  (りよう きやくを かくにんする)
  Xác nhận quy tắc sử dụng.

343.🌟 脚色 (きゃくしょく – điều chỉnh kịch bản)
  脚色を加える。
  (きゃくしょくを くわえる)
  Thêm điều chỉnh vào kịch bản.

344.🌟 逆転 (ぎゃくてん – đảo ngược)
  結果が逆転する。
  (けっかが ぎゃくてんする)
  Kết quả đảo ngược.

345.🌟 脚本 (きゃくほん – kịch bản)
  脚本を書く。
  (きゃくほんを かく)
  Viết kịch bản.

346.🌟 客観 (きゃっかん – khách quan)
  客観的に見る。
  (きゃっかんてきに みる)
  Nhìn từ góc độ khách quan.

347.🌟 救援 (きゅうえん – cứu trợ)
  救援活動を行う。
  (きゅうえん かつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động cứu trợ.

348.🌟 休学 (きゅうがく – nghỉ học)
  休学を申し出る。
  (きゅうがくを もうしでる)
  Xin nghỉ học.

349.🌟 究極 (きゅうきょく – tối ưu, cuối cùng)
  究極の目標。
  (きゅうきょくの もくひょう)
  Mục tiêu cuối cùng.

350.🌟 球根 (きゅうこん – củ, gốc cây)
  球根を植える。
  (きゅうこんを うえる)
  Trồng củ.

351.🌟 救済 (きゅうさい – cứu trợ)
  被災者の救済。
  (ひさいしゃの きゅうさい)
  Cứu trợ người bị ảnh hưởng.

352.🌟 給仕 (きゅうじ – phục vụ)
  給仕を依頼する。
  (きゅうじを いらいする)
  Yêu cầu phục vụ.

353.🌟 給食 (きゅうしょく – bữa ăn cung cấp)
  学校の給食。
  (がっこうの きゅうしょく)
  Bữa ăn cung cấp tại trường học.

354.🌟 休戦 (きゅうせん – ngừng chiến)
  休戦協定を結ぶ。
  (きゅうせん きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận ngừng chiến.

355.🌟 旧知 (きゅうち – bạn cũ)
  旧知の友達と会う。
  (きゅうちの ともだちと あう)
  Gặp lại bạn cũ.

356.🌟 宮殿 (きゅうでん – cung điện)
  宮殿を訪れる。
  (きゅうでんを おとずれる)
  Thăm cung điện.

357.🌟 窮乏 (きゅうぼう – nghèo khổ)
  窮乏状態。
  (きゅうぼう じょうたい)
  Tình trạng nghèo khổ.

358.🌟 究明 (きゅうめい – điều tra)
  問題の究明を行う。
  (もんだいの きゅうめいを おこなう)
  Tiến hành điều tra vấn đề.

359.🌟 丘陵 (きゅうりょう – đồi núi)
  丘陵地帯を歩く。
  (きゅうりょう ちたいを あるく)
  Đi bộ qua khu vực đồi núi.

360.🌟 寄与 (きよ – đóng góp)
  社会に寄与する。
  (しゃかいに きよする)
  Đóng góp cho xã hội.

361.🌟 驚異 (きょうい – kỳ diệu)
  驚異的な成果。
  (きょういてきな せいか)
  Kết quả kỳ diệu.

362.🌟 教科 (きょうか – môn học)
  教科書を読む。
  (きょうかしょを よむ)
  Đọc sách giáo khoa.

363.🌟 協会 (きょうかい – hiệp hội)
  協会に参加する。
  (きょうかいに さんかする)
  Tham gia hiệp hội.

364.🌟 共学 (きょうがく – giáo dục chung)
  共学の学校。
  (きょうがくの がっこう)
  Trường học giáo dục chung.

365.🌟 共感 (きょうかん – đồng cảm)
  共感を示す。
  (きょうかんを しめす)
  Thể hiện sự đồng cảm.

366.🌟 協議 (きょうぎ – thảo luận)
  協議の結果。
  (きょうぎの けっか)
  Kết quả của cuộc thảo luận.

367.🌟 境遇 (きょうぐう – hoàn cảnh)
  境遇を理解する。
  (きょうぐうを りかいする)
  Hiểu hoàn cảnh.

368.🌟 教訓 (きょうくん – bài học)
  教訓を得る。
  (きょうくんを える)
  Rút ra bài học.

369.🌟 強行 (きょうこう – cưỡng chế)
  強行突破する。
  (きょうこうとっぱする)
  Cưỡng chế vượt qua.

370.🌟 教材 (きょうざい – tài liệu giảng dạy)
  教材を準備する。
  (きょうざいを じゅんびする)
  Chuẩn bị tài liệu giảng dạy.

371.🌟 凶作 (きょうさく – mùa màng thất bát)
  凶作で困る。
  (きょうさくで こまる)
  Gặp khó khăn do mùa màng thất bát.

372.🌟 業者 (ぎょうしゃ – nhà thầu)
  業者と契約する。
  (ぎょうしゃと けいやくする)
  Ký hợp đồng với nhà thầu.

373.🌟 享受 (きょうじゅ – hưởng thụ)
  恩恵を享受する。
  (おんけいを きょうじゅする)
  Hưởng thụ ân huệ.

374.🌟 教習 (きょうしゅう – đào tạo)
  教習を受ける。
  (きょうしゅうを うける)
  Nhận đào tạo.

375.🌟 郷愁 (きょうしゅう – nỗi nhớ quê)
  郷愁を感じる。
  (きょうしゅうを かんじる)
  Cảm thấy nỗi nhớ quê.

376.🌟 教職 (きょうしょく – nghề dạy học)
  教職に就く。
  (きょうしょくに つく)
  Nhận chức vụ giáo viên.

377.🌟 強制 (きょうせい – ép buộc)
  強制的に働かされる。
  (きょうせいてきに はたらかされる)
  Bị ép buộc làm việc.

378.🌟 行政 (ぎょうせい – hành chính)
  行政機関に連絡する。
  (ぎょうせいきかんに れんらくする)
  Liên lạc với cơ quan hành chính.

379.🌟 業績 (ぎょうせき – thành tích công việc)
  業績を評価する。
  (ぎょうせきを ひょうかする)
  Đánh giá thành tích công việc.

380.🌟 共存 (きょうぞん – chung sống)
  異文化との共存。
  (いぶんかとの きょうぞん)
  Sự chung sống với nền văn hóa khác.

381.🌟 境地 (きょうち – tình trạng)
  困難な境地に立つ。
  (こんなんな きょうちに たつ)
  Đứng trước tình trạng khó khăn.

382.🌟 協調 (きょうちょう – phối hợp)
  協調を促進する。
  (きょうちょうを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phối hợp.

383.🌟 協定 (きょうてい – thỏa thuận)
  国際協定を結ぶ。
  (こくさい きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận quốc tế.

384.🌟 仰天 (ぎょうてん – sốc)
  仰天のニュース。
  (ぎょうてんの にゅーす)
  Tin tức gây sốc.

385.🌟 郷土 (きょうど – quê hương)
  郷土の文化を学ぶ。
  (きょうどの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa quê hương.

386.🌟 脅迫 (きょうはく – đe dọa)
  脅迫を受ける。
  (きょうはくを うける)
  Nhận đe dọa.

387.🌟 業務 (ぎょうむ – công việc)
  業務を効率よく進める。
  (ぎょうむを こうりつよく すすめる)
  Tiến hành công việc một cách hiệu quả.

388.🌟 共鳴 (きょうめい – cộng hưởng)
  彼の意見に共鳴する。
  (かれの いけんに きょうめいする)
  Cộng hưởng với ý kiến của anh ấy.

389.🌟 供与 (きょうよ – cung cấp)
  資金の供与を受ける。
  (しきんの きょうよを うける)
  Nhận sự cung cấp vốn.

390.🌟 郷里 (きょうり – quê hương)
  郷里に帰る。
  (きょうりに かえる)
  Về quê hương.

391.🌟 共和 (きょうわ – cộng hòa)
  共和制の国。
  (きょうわせいの くに)
  Quốc gia theo chế độ cộng hòa.

392.🌟 局限 (きょくげん – hạn chế, giới hạn)
  局限された領域。
  (きょくげんされた りょういき)
  Khu vực bị hạn chế.

393.🌟 居住 (きょじゅう – cư trú)
  新しい場所に居住する。
  (あたらしい ばしょに きょじゅうする)
  Cư trú ở địa điểm mới.

394.🌟 拒絶 (きょぜつ – từ chối)
  提案を拒絶する。
  (ていあんを きょぜつする)
  Từ chối đề xuất.

395.🌟 漁船 (ぎょせん – tàu đánh cá)
  漁船が港に戻る。
  (ぎょせんが みなとに もどる)
  Tàu đánh cá trở về cảng.

396.🌟 漁村 (ぎょそん – làng chài)
  漁村の生活。
  (ぎょそんの せいかつ)
  Cuộc sống ở làng chài.

397.🌟 拒否 (きょひ – từ chối, bác bỏ)
  要求を拒否する。
  (ようきゅうを きょひする)
  Từ chối yêu cầu.

398.🌟 許容 (きょよう – chấp nhận, chấp thuận)
  許容範囲を超える。
  (きょようはんいを こえる)
  Vượt quá phạm vi chấp nhận.

399.🌟 切り (きり – cắt, chấm dứt)
  話を切り出す。
  (はなしを きりだす)
  Bắt đầu cuộc trò chuyện.

400.🌟 義理 (ぎり – nghĩa vụ, bổn phận)
  義理を守る。
  (ぎりを まもる)
  Giữ nghĩa vụ.

401.🌟 切り替え (きりかえ – chuyển đổi)
  モードを切り替える。
  (もーどを きりかえる)
  Chuyển đổi chế độ.

402.🌟 気流 (きりゅう – dòng khí)
  気流の変化。
  (きりゅうの へんか)
  Sự thay đổi của dòng khí.

403.🌟 切れ目 (きれめ – điểm ngắt)
  切れ目を入れる。
  (きれめを いれる)
  Đặt điểm ngắt.

404.🌟 疑惑 (ぎわく – nghi ngờ)
  疑惑を抱く。
  (ぎわくを いだく)
  Mang nghi ngờ.

405.🌟 菌 (きん – vi khuẩn)
  有害な菌。
  (ゆうがいな きん)
  Vi khuẩn có hại.

406.🌟 近眼 (きんがん – cận thị)
  近眼を治療する。
  (きんがんを ちりょうする)
  Điều trị cận thị.

407.🌟 近郊 (きんこう – vùng ngoại ô)
  近郊に住む。
  (きんこうに すむ)
  Sống ở vùng ngoại ô.

408.🌟 均衡 (きんこう – cân bằng)
  均衡を保つ。
  (きんこうを たもつ)
  Duy trì sự cân bằng.

409.🌟 近視 (きんし – cận thị)
  近視を持つ。
  (きんしを もつ)
  Có cận thị.

410.🌟 吟味 (ぎんみ – kiểm tra kỹ lưỡng)
  材料を吟味する。
  (ざいりょうを ぎんみする)
  Kiểm tra kỹ lưỡng nguyên liệu.

411.🌟 勤務 (きんむ – làm việc)
  勤務時間を守る。
  (きんむじかんを まもる)
  Tuân thủ thời gian làm việc.

412.🌟 禁物 (きんもつ – điều cấm kỵ)
  禁物を避ける。
  (きんもつを さける)
  Tránh những điều cấm kỵ.

413.🌟 勤労 (きんろう – lao động)
  勤労を尊ぶ。
  (きんろうを とうとぶ)
  Tôn trọng lao động.

414.🌟 苦 (く – khổ, khó khăn)
  苦しい状況。
  (くるしい じょうきょう)
  Tình huống khó khăn.

415.🌟 空間 (くうかん – không gian)
  広い空間が必要。
  (ひろい くうかんが ひつよう)
  Cần không gian rộng.

416.🌟 空腹 (くうふく – đói bụng)
  空腹感を感じる。
  (くうふくかんを かんじる)
  Cảm thấy đói bụng.

417.🌟 区画 (くかく – khu vực, phân khu)
  区画を分ける。
  (くかくを わける)
  Phân chia khu vực.

418.🌟 区間 (くかん – đoạn, khu vực)
  区間を移動する。
  (くかんを いどうする)
  Di chuyển trong khu vực.

419.🌟 茎 (くき – thân cây)
  茎が太い。
  (くきが ふとい)
  Thân cây to.

420.🌟 区切り (くぎり – điểm phân cách)
  区切りをつける。
  (くぎりを つける)
  Đặt điểm phân cách.

421.🌟 籤 (くじ – xổ số, vé số)
  籤を引く。
  (くじを ひく)
  Kéo xổ số.

422.🌟 籤引き (くじびき – rút thăm)
  籤引きで当選する。
  (くじびきで とうせんする)
  Trúng thưởng từ việc rút thăm.

423.🌟 愚痴 (ぐち – than phiền)
  愚痴をこぼす。
  (ぐちを こぼす)
  Than phiền.

424.🌟 口出し (くちだし – can thiệp, chen vào)
  口出しをする。
  (くちだしを する)
  Chen vào chuyện của người khác.

425.🌟 嘴 (くちばし – mỏ)
  鳥の嘴。
  (とりの くちばし)
  Mỏ của chim.

426.🌟 屈折 (くっせつ – khúc xạ, gấp khúc)
  光の屈折。
  (ひかりの くっせつ)
  Khúc xạ ánh sáng.

427.🌟 首飾り (くびかざり – vòng cổ)
  首飾りをつける。
  (くびかざりを つける)
  Đeo vòng cổ.

428.🌟 首輪 (くびわ – vòng cổ của động vật)
  犬に首輪を付ける。
  (いぬに くびわを つける)
  Đeo vòng cổ cho chó.

429.🌟 蔵 (くら – kho, nhà kho)
  蔵に物をしまう。
  (くらに ものを しまう)
  Cất đồ vào kho.

430.🌟 玄人 (くろうと – chuyên gia)
  玄人の意見。
  (くろうとの いけん)
  Ý kiến của chuyên gia.

431.🌟 黒字 (くろじ – lãi)
  黒字決算。
  (くろじけっさん)
  Báo cáo tài chính có lãi.

432.🌟 群 (むれ – đàn, nhóm)
  群が集まる。
  (むれが あつまる)
  Nhóm tụ tập lại.

433.🌟 軍艦 (ぐんかん – tàu chiến)
  軍艦が出航する。
  (ぐんかんが しゅっこうする)
  Tàu chiến xuất phát.

434.🌟 軍事 (ぐんじ – quân sự)
  軍事演習を行う。
  (ぐんじえんしゅうを おこなう)
  Tổ chức cuộc diễn tập quân sự.

435.🌟 君主 (くんしゅ – quân chủ)
  君主の権限。
  (くんしゅの けんげん)
  Quyền lực của quân chủ.

436.🌟 群衆・群集 (ぐんしゅう・ぐんしゅう – đám đông)
  群衆が集まる。
  (ぐんしゅうが あつまる)
  Đám đông tụ tập lại.

437.🌟 軍備 (ぐんび – quân bị)
  軍備を整える。
  (ぐんびを ととのえる)
  Chuẩn bị quân bị.

438.🌟 軍服 (ぐんふく – quân phục)
  軍服を着る。
  (ぐんふくを きる)
  Mặc quân phục.

439.🌟 経緯 (けいい – quá trình)
  経緯を説明する。
  (けいいを せつめいする)
  Giải thích quá trình.

440.🌟 経過 (けいか – diễn biến, quá trình)
  経過を見守る。
  (けいかを みまもる)
  Theo dõi diễn biến.

441.🌟 警戒 (けいかい – cảnh giác)
  警戒を怠るな。
  (けいかいを おこたるな)
  Đừng lơ là cảnh giác.

442.🌟 計器 (けいき – thiết bị đo lường)
  計器が故障する。
  (けいきが こしょうする)
  Thiết bị đo lường bị hỏng.

443.🌟 敬具 (けいぐ – kính thư)
  敬具、山田。
  (けいぐ、やまだ)
  Kính thư, Yamada.

444.🌟 軽減 (けいげん – giảm nhẹ)
  負担を軽減する。
  (ふたんを けいげんする)
  Giảm nhẹ gánh nặng.

445.🌟 掲載 (けいさい – đăng tải)
  記事を掲載する。
  (きじを けいさいする)
  Đăng tải bài viết.

446.🌟 傾斜 (けいしゃ – độ nghiêng)
  傾斜を測定する。
  (けいしゃを そくていする)
  Đo độ nghiêng.

447.🌟 形成 (けいせい – hình thành)
  チームを形成する。
  (ちーむを けいせいする)
  Hình thành đội ngũ.

448.🌟 形勢 (けいせい – tình hình, tình trạng)
  形勢が不利になる。
  (けいせいが ふりになる)
  Tình hình trở nên bất lợi.

449.🌟 形態 (けいたい – hình thức)
  形態を変える。
  (けいたいを かえる)
  Thay đổi hình thức.

450.🌟 刑罰 (けいばつ – hình phạt)
  刑罰を科す。
  (けいばつを かす)
  Áp dụng hình phạt.

451.🌟 経費 (けいひ – chi phí)
  経費を節約する。
  (けいひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí.

452.🌟 警部 (けいぶ – cảnh sát trưởng)
  警部に報告する。
  (けいぶに ほうこくする)
  Báo cáo với cảnh sát trưởng.

453.🌟 軽蔑 (けいべつ – khinh miệt)
  軽蔑の態度を取る。
  (けいべつの たいどを とる)
  Có thái độ khinh miệt.

454.🌟 経歴 (けいれき – lý lịch, quá trình công tác)
  経歴を確認する。
  (けいれきを かくにんする)
  Xác nhận lý lịch.

455.🌟 経路 (けいろ – lộ trình, con đường)
  経路を調べる。
  (けいろを しらべる)
  Tìm hiểu lộ trình.

456.🌟 劇団 (げきだん – đoàn kịch)
  劇団の公演を観る。
  (げきだんの こうえんを みる)
  Xem buổi biểu diễn của đoàn kịch.

457.🌟 激励 (げきれい – khích lệ)
  選手を激励する。
  (せんしゅを げきれいする)
  Khích lệ các vận động viên.

458.🌟 獣・獣 (けもの – thú)
  獣に遭遇する。
  (けものに そうぐうする)
  Gặp gỡ thú hoang.

459.🌟 決 (けつ – quyết định)
  決を下す。
  (けつを くだす)
  Đưa ra quyết định.

460.🌟 決意 (けつい – quyết tâm)
  決意を固める。
  (けついを かためる)
  Củng cố quyết tâm.

461.🌟 結核 (けっかく – lao phổi)
  結核の診断を受ける。
  (けっかくの しんだんを うける)
  Nhận chẩn đoán lao phổi.

462.🌟 血管 (けっかん – mạch máu)
  血管が詰まる。
  (けっかんが つまる)
  Mạch máu bị tắc.

463.🌟 決議 (けつぎ – quyết nghị)
  決議を採択する。
  (けつぎを さいたくする)
  Thông qua quyết nghị.

464.🌟 決行 (けっこう – thực hiện quyết định)
  計画を決行する。
  (けいかくを けっこうする)
  Thực hiện kế hoạch.

465.🌟 結合 (けつごう – kết hợp)
  成分を結合する。
  (せいぶんを けつごうする)
  Kết hợp các thành phần.

466.🌟 決算 (けっさん – quyết toán)
  決算報告書を作成する。
  (けっさんほうこくしょを さくせいする)
  Lập báo cáo quyết toán.

467.🌟 月謝 (げっしゃ – học phí hàng tháng)
  月謝を支払う。
  (げっしゃを しはらう)
  Trả học phí hàng tháng.

468.🌟 欠如 (けつじょ – thiếu hụt)
  知識の欠如が問題。
  (ちしきの けつじょが もんだい)
  Sự thiếu hụt kiến thức là vấn đề.

469.🌟 決勝 (けっしょう – chung kết)
  決勝戦に進む。
  (けっしょうせんに すすむ)
  Tiến vào trận chung kết.

470.🌟 結晶 (けっしょう – tinh thể, kết tinh)
  結晶ができる。
  (けっしょうが できる)
  Hình thành tinh thể.

471.🌟 結成 (けっせい – thành lập)
  チームを結成する。
  (ちーむを けっせいする)
  Thành lập đội ngũ.

472.🌟 結束 (けっそく – đoàn kết)
  結束を強める。
  (けっそくを つよめる)
  Củng cố đoàn kết.

473.🌟 決断 (けつだん – quyết định)
  決断を下す。
  (けつだんを くだす)
  Đưa ra quyết định.

474.🌟 月賦 (げっぷ – trả góp hàng tháng)
  月賦で購入する。
  (げっぷで こうにゅうする)
  Mua hàng trả góp hàng tháng.

475.🌟 欠乏 (けつぼう – thiếu hụt)
  栄養の欠乏。
  (えいようの けつぼう)
  Thiếu hụt dinh dưỡng.

476.🌟 家来 (けらい – thuộc hạ)
  家来を従える。
  (けらいを したがえる)
  Khiến thuộc hạ phục tùng.

477.🌟 下痢 (げり – tiêu chảy)
  下痢に苦しむ。
  (げりに くるしむ)
  Khổ sở vì tiêu chảy.

478.🌟 件 (けん – vụ việc)
  件について説明する。
  (けんについて せつめいする)
  Giải thích về vụ việc.

479.🌟 権威 (けんい – quyền uy)
  権威を持つ。
  (けんいを もつ)
  Có quyền uy.

480.🌟 兼業 (けんぎょう – nghề phụ)
  兼業として働く。
  (けんぎょうとして はたらく)
  Làm thêm nghề phụ.

481.🌟 原形 (げんけい – hình dạng gốc)
  原形を留める。
  (げんけいを とどめる)
  Giữ nguyên hình dạng gốc.

482.🌟 原型 (げんけい – nguyên mẫu)
  原型を展示する。
  (げんけいを てんじする)
  Trưng bày nguyên mẫu.

483.🌟 権限 (けんげん – quyền hạn)
  権限を持つ。
  (けんげんを もつ)
  Có quyền hạn.

484.🌟 現行 (げんこう – hiện hành)
  現行の法令。
  (げんこうの ほうれい)
  Các luật lệ hiện hành.

485.🌟 原作 (げんさく – nguyên tác)
  原作を読む。
  (げんさくを よむ)
  Đọc nguyên tác.

486.🌟 原子 (げんし – nguyên tử)
  原子を分裂させる。
  (げんしを ぶんれつさせる)
  Phân hủy nguyên tử.

487.🌟 元首 (げんしゅ – nguyên thủ)
  元首としての役割。
  (げんしゅとしての やくわり)
  Vai trò của nguyên thủ.

488.🌟 原書 (げんしょ – sách gốc)
  原書を読む。
  (げんしょを よむ)
  Đọc sách gốc.

489.🌟 懸賞 (けんしょう – giải thưởng)
  懸賞に応募する。
  (けんしょうに おうぼする)
  Đăng ký dự thi giải thưởng.

490.🌟 減少 (げんしょう – giảm thiểu)
  人口の減少。
  (じんこうの げんしょう)
  Sự giảm thiểu dân số.

491.🌟 元素 (げんそ – nguyên tố)
  化学元素の周期表。
  (かがく げんその しゅうきひょう)
  Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

492.🌟 現像 (げんぞう – hiện ảnh)
  写真を現像する。
  (しゃしんを げんぞうする)
  Hiện ảnh.

493.🌟 原則 (げんそく – nguyên tắc)
  原則を守る。
  (げんそくを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

494.🌟 見地 (けんち – quan điểm)
  見地を述べる。
  (けんちを のべる)
  Trình bày quan điểm.

495.🌟 現地 (げんち – hiện trường)
  現地調査を行う。
  (げんち ちょうさを おこなう)
  Tiến hành khảo sát hiện trường.

496.🌟 限定 (げんてい – giới hạn)
  限定版の商品。
  (げんていばんの しょうひん)
  Sản phẩm phiên bản giới hạn.

497.🌟 減点 (げんてん – giảm điểm)
  減点される。
  (げんてんされる)
  Bị giảm điểm.

498.🌟 原点 (げんてん – điểm gốc)
  原点に戻る。
  (げんてんに もどる)
  Quay trở lại điểm gốc.

499.🌟 原典 (げんてん – nguyên bản)
  原典を参照する。
  (げんてんを さんしょうする)
  Tham khảo nguyên bản.

500.🌟 原爆 (げんばく – bom nguyên tử)
  原爆の影響。
  (げんばくの えいきょう)
  Tác động của bom nguyên tử.

501.🌟 原文 (げんぶん – văn bản gốc)
  原文を確認する。
  (げんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản gốc.

502.🌟 原油 (げんゆ – dầu thô)
  原油の価格。
  (げんゆの かかく)
  Giá dầu thô.

503.🌟 兼用 (けんよう – sử dụng kết hợp)
  兼用できる製品。
  (けんようできる せいひん)
  Sản phẩm có thể sử dụng kết hợp.

504.🌟 権力 (けんりょく – quyền lực)
  権力を持つ。
  (けんりょくを もつ)
  Có quyền lực.

505.🌟 言論 (げんろん – tự do ngôn luận)
  言論の自由。
  (げんろんの じゆう)
  Tự do ngôn luận.

506.🌟 故~ (こ~ – đã quá cố, đã mất)
  故人を偲ぶ。
  (こじんを しのぶ)
  Nhớ về người đã mất.

507.🌟 語彙 (ごい – từ vựng)
  語彙を増やす。
  (ごいを ふやす)
  Tăng cường từ vựng.

508.🌟 甲 (こう – cấp A, hạng A)
  甲の評価を受ける。
  (こうの ひょうかを うける)
  Nhận đánh giá hạng A.

509.🌟 好意 (こうい – thiện chí)
  好意を示す。
  (こういを しめす)
  Thể hiện thiện chí.

510.🌟 行為 (こうい – hành vi)
  行為を改める。
  (こういを あらためる)
  Sửa đổi hành vi.

511.🌟 合意 (ごうい – thỏa thuận)
  合意に達する。
  (ごういに たっする)
  Đạt được thỏa thuận.

512.🌟 公演 (こうえん – buổi biểu diễn công cộng)
  公演を開催する。
  (こうえんを かいさいする)
  Tổ chức buổi biểu diễn công cộng.

513.🌟 公開 (こうかい – công khai)
  公開情報。
  (こうかいじょうほう)
  Thông tin công khai.

514.🌟 後悔 (こうかい – hối tiếc)
  後悔の念に駆られる。
  (こうかいの ねんに かられる)
  Bị ám ảnh bởi sự hối tiếc.

515.🌟 航海 (こうかい – hàng hải)
  航海をする。
  (こうかいを する)
  Thực hiện chuyến hàng hải.

516.🌟 工学 (こうがく – kỹ thuật)
  工学を学ぶ。
  (こうがくを まなぶ)
  Học kỹ thuật.

517.🌟 抗議 (こうぎ – phản đối)
  抗議の声を上げる。
  (こうぎの こえを あげる)
  Nâng cao tiếng nói phản đối.

518.🌟 合議 (ごうぎ – hội nghị, thảo luận)
  合議を行う。
  (ごうぎを おこなう)
  Tiến hành thảo luận.

519.🌟 皇居 (こうきょ – Hoàng Cung)
  皇居を訪れる。
  (こうきょを おとずれる)
  Thăm Hoàng Cung.

520.🌟 好況 (こうきょう – tình hình kinh tế tốt)
  経済の好況。
  (けいざいの こうきょう)
  Tình hình kinh tế tốt.

521.🌟 鉱業 (こうぎょう – ngành khai thác mỏ)
  鉱業の発展。
  (こうぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành khai thác mỏ.

522.🌟 興業 (こうぎょう – ngành công nghiệp giải trí)
  興業に投資する。
  (こうぎょうに とうしする)
  Đầu tư vào ngành công nghiệp giải trí.

523.🌟 高原 (こうげん – cao nguyên)
  高原の風景。
  (こうげんの ふうけい)
  Cảnh quan cao nguyên.

524.🌟 交互 (こうご – luân phiên)
  交互に行う。
  (こうごに おこなう)
  Thực hiện luân phiên.

525.🌟 考古学 (こうこがく – khảo cổ học)
  考古学の研究。
  (こうこがくの けんきゅう)
  Nghiên cứu khảo cổ học.

526.🌟 工作 (こうさく – chế tạo)
  工作の技術。
  (こうさくの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật chế tạo.

527.🌟 耕作 (こうさく – canh tác)
  耕作に従事する。
  (こうさくに じゅうじする)
  Tham gia vào canh tác.

528.🌟 鉱山 (こうざん – mỏ)
  鉱山の開発。
  (こうざんの かいはつ)
  Phát triển mỏ.

529.🌟 講習 (こうしゅう – khóa học)
  講習を受ける。
  (こうしゅうを うける)
  Tham gia khóa học.

530.🌟 口述 (こうじゅつ – đọc, thuyết trình)
  口述の内容。
  (こうじゅつの ないよう)
  Nội dung thuyết trình.

531.🌟 控除 (こうじょ – khấu trừ)
  税金の控除。
  (ぜいきんの こうじょ)
  Khấu trừ thuế.

532.🌟 交渉 (こうしょう – đàm phán)
  交渉が決裂する。
  (こうしょうが けつれつする)
  Cuộc đàm phán bị đổ vỡ.

533.🌟 向上 (こうじょう – cải thiện, nâng cao)
  技術の向上。
  (ぎじゅつの こうじょう)
  Sự nâng cao kỹ thuật.

534.🌟 行進 (こうしん – diễu hành)
  行進を見守る。
  (こうしんを みまもる)
  Theo dõi diễu hành.

535.🌟 香辛料 (こうしんりょう – gia vị)
  香辛料を使う。
  (こうしんりょうを つかう)
  Sử dụng gia vị.

536.🌟 降水 (こうすい – lượng mưa)
  降水量が多い。
  (こうすいりょうが おおい)
  Lượng mưa lớn.

537.🌟 洪水 (こうずい – lũ lụt)
  洪水の被害。
  (こうずいの ひがい)
  Thiệt hại do lũ lụt.

538.🌟 合成 (ごうせい – tổng hợp)
  合成物質。
  (ごうせいぶっしつ)
  Chất tổng hợp.

539.🌟 抗争 (こうそう – đấu tranh, xung đột)
  抗争を避ける。
  (こうそうを さける)
  Tránh xung đột.

540.🌟 構想 (こうそう – kế hoạch)
  構想を練る。
  (こうそうを ねる)
  Lên kế hoạch.

541.🌟 拘束 (こうそく – ràng buộc)
  拘束される。
  (こうそくされる)
  Bị ràng buộc.

542.🌟 後退 (こうたい – lùi lại)
  後退する局面。
  (こうたいする きょくめん)
  Tình huống lùi lại.

543.🌟 交代 (こうたい – thay thế, thay phiên)
  交代で作業する。
  (こうたいで さぎょうする)
  Thay phiên làm việc.

544.🌟 光沢 (こうたく – độ bóng)
  光沢のある仕上げ。
  (こうたくの ある しあげ)
  Hoàn thiện với độ bóng.

545.🌟 公団 (こうだん – tổ chức công cộng)
  公団の住宅。
  (こうだんの じゅうたく)
  Nhà ở của tổ chức công cộng.

546.🌟 口頭 (こうとう – miệng, bằng lời)
  口頭で説明する。
  (こうとうで せつめいする)
  Giải thích bằng lời.

547.🌟 講読 (こうどく – đọc và giải thích)
  講読の授業。
  (こうどくの じゅぎょう)
  Lớp học đọc và giải thích.

548.🌟 購読 (こうどく – đăng ký đọc)
  雑誌を購読する。
  (ざっしを こうどくする)
  Đăng ký đọc tạp chí.

549.🌟 購入 (こうにゅう – mua)
  商品の購入。
  (しょうひんの こうにゅう)
  Mua hàng hóa.

550.🌟 公認 (こうにん – công nhận chính thức)
  公認の証書。
  (こうにんの しょうしょ)
  Chứng chỉ công nhận chính thức.

551.🌟 光熱費 (こうねつひ – chi phí điện nước)
  光熱費を節約する。
  (こうねつひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí điện nước.

552.🌟 荒廃 (こうはい – sự hủy hoại)
  荒廃した地域。
  (こうはいした ちいき)
  Khu vực bị hủy hoại.

553.🌟 購買 (こうばい – mua hàng)
  購買の意向を示す。
  (こうばいの いこうを しめす)
  Thể hiện ý định mua hàng.

554.🌟 後半 (こうはん – nửa sau)
  試合の後半。
  (しあいの こうはん)
  Nửa sau của trận đấu.

555.🌟 交付 (こうふ – cấp phát)
  証明書を交付する。
  (しょうめいしょを こうふする)
  Cấp phát chứng chỉ.

556.🌟 降伏 (こうふく – đầu hàng)
  降伏する。
  (こうふくする)
  Đầu hàng.

557.🌟 興奮 (こうふん – hưng phấn)
  興奮状態。
  (こうふん じょうたい)
  Tình trạng hưng phấn.

558.🌟 公募 (こうぼ – kêu gọi công khai)
  公募の案内。
  (こうぼの あんない)
  Thông báo kêu gọi công khai.

559.🌟 公用 (こうよう – công vụ)
  公用車を利用する。
  (こうようしゃを りようする)
  Sử dụng xe công vụ.

560.🌟 小売り (こうり – bán lẻ)
  小売りの価格。
  (こうりの かかく)
  Giá bán lẻ.

561.🌟 効率 (こうりつ – hiệu suất)
  効率的な作業。
  (こうりつてきな さぎょう)
  Công việc hiệu suất cao.

562.🌟 公立 (こうりつ – công lập)
  公立学校。
  (こうりつ がっこう)
  Trường công lập.

563.🌟 護衛 (ごえい – bảo vệ)
  護衛を依頼する。
  (ごえいを いらいする)
  Yêu cầu bảo vệ.

564.🌟 小切手 (こぎって – séc)
  小切手を振り出す。
  (こぎってを ふりだす)
  Phát hành séc.

565.🌟 語句 (ごく – từ ngữ)
  語句を使う。
  (ごくを つかう)
  Sử dụng từ ngữ.

566.🌟 国産 (こくさん – sản xuất trong nước)
  国産品を選ぶ。
  (こくさんひんを えらぶ)
  Chọn hàng sản xuất trong nước.

567.🌟 国定 (こくてい – quốc gia quy định)
  国定の休日。
  (こくていの きゅうじつ)
  Ngày nghỉ do quốc gia quy định.

568.🌟 国土 (こくど – lãnh thổ quốc gia)
  国土を守る。
  (こくどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.

569.🌟 告白 (こくはく – thổ lộ)
  愛を告白する。
  (あいを こくはくする)
  Thổ lộ tình yêu.

570.🌟 国防 (こくぼう – quốc phòng)
  国防の強化。
  (こくぼうの きょうか)
  Củng cố quốc phòng.

571.🌟 国有 (こくゆう – quốc hữu)
  国有の土地。
  (こくゆうの とち)
  Đất đai quốc hữu.

572.🌟 極楽 (ごくらく – cực lạc)
  極楽の世界。
  (ごくらくの せかい)
  Thế giới cực lạc.

573.🌟 国連 (こくれん – Liên Hợp Quốc)
  国連の会議。
  (こくれんの かいぎ)
  Cuộc họp của Liên Hợp Quốc.

574.🌟 焦げ茶 (こげちゃ – nâu đậm)
  焦げ茶のコート。
  (こげちゃの コート)
  Áo khoác nâu đậm.

575.🌟 語源 (ごげん – nguồn gốc từ vựng)
  語源を調べる。
  (ごげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc từ vựng.

576.🌟 個々 (こご – từng cái)
  個々の意見。
  (こごの いけん)
  Ý kiến từng cái.

577.🌟 心地 (ここち – cảm giác)
  心地よい感覚。
  (ここちよい かんかく)
  Cảm giác dễ chịu.

578.🌟 心得 (こころえ – hiểu biết)
  心得を持つ。
  (こころえを もつ)
  Có sự hiểu biết.

579.🌟 心掛け (こころがけ – sự chú ý)
  心掛けを大事にする。
  (こころがけを だいじにする)
  Quan tâm đến sự chú ý.

580.🌟 志 (こころざし – nguyện vọng)
  志を持つ。
  (こころざしを もつ)
  Có nguyện vọng.

581.🌟 心遣い (こころづかい – sự quan tâm)
  心遣いを示す。
  (こころづかいを しめす)
  Thể hiện sự quan tâm.

582.🌟 試み (こころみ – thử nghiệm)
  試みを行う。
  (こころみを おこなう)
  Thực hiện thử nghiệm.

583.🌟 誤差 (ごさ – sai số)
  誤差を修正する。
  (ごさを しゅうせいする)
  Sửa chữa sai số.

584.🌟 孤児 (こじ – trẻ mồ côi)
  孤児を支援する。
  (こじを しえんする)
  Hỗ trợ trẻ mồ côi.

585.🌟 故人 (こじん – người đã khuất)
  故人の名を呼ぶ。
  (こじんの なを よぶ)
  Gọi tên người đã khuất.

586.🌟 梢 (こずえ – cành cây)
  梢に鳥が止まっている。
  (こずえに とりが とまっている)
  Có một con chim đậu trên cành cây.

587.🌟 個性 (こせい – cá tính)
  個性を大切にする。
  (こせいを たいせつにする)
  Giữ gìn cá tính của mình.

588.🌟 戸籍 (こせき – hộ tịch)
  戸籍に登録する。
  (こせきに とうろくする)
  Đăng ký vào hộ tịch.

589.🌟 小銭 (こぜに – tiền lẻ)
  小銭を持っている。
  (こぜにを もっている)
  Có tiền lẻ.

590.🌟 古代 (こだい – cổ đại)
  古代の遺跡を見学する。
  (こだいの いせきを けんがくする)
  Tham quan di tích cổ đại.

591.🌟 炬燵 (こたつ – bàn sưởi)
  炬燵で暖まる。
  (こたつで あたたまる)
  Sưởi ấm bên bàn sưởi.

592.🌟 誇張 (こちょう – phóng đại)
  話を誇張する。
  (はなしを こちょうする)
  Phóng đại câu chuyện.

593.🌟 こつ (cách, bí quyết)
  成功するためのこつ。
  (せいこうするための こつ)
  Cách để thành công.

594.🌟 国交 (こっこう – quan hệ ngoại giao)
  国交を結ぶ。
  (こっこうを むすぶ)
  Thiết lập quan hệ ngoại giao.

595.🌟 骨董品 (こっとうひん – đồ cổ)
  骨董品を収集する。
  (こっとうひんを しゅうしゅうする)
  Sưu tập đồ cổ.

596.🌟 固定 (こてい – cố định)
  固定されたルール。
  (こていされた ルール)
  Quy tắc cố định.

597.🌟 事柄 (ことがら – sự việc)
  事柄を整理する。
  (ことがらを せいりする)
  Sắp xếp các sự việc.

598.🌟 言伝 (ことづて – nhắn nhủ)
  言伝を頼む。
  (ことづてを たのむ)
  Nhờ nhắn nhủ.

599.🌟 碁盤 (ごばん – bàn cờ)
  碁盤で囲碁をする。
  (ごばんで いごを する)
  Chơi cờ vây trên bàn cờ.

600.🌟 個別 (こべつ – cá biệt)
  個別対応する。
  (こべつたいおうする)
  Xử lý từng trường hợp cá biệt.

601.🌟 雇用 (こよう – tuyển dụng)
  雇用契約を結ぶ。
  (こようけいやくを むすぶ)
  Ký hợp đồng tuyển dụng.

602.🌟 暦 (こよみ – lịch)
  暦を確認する。
  (こよみを かくにんする)
  Kiểm tra lịch.

603.🌟 孤立 (こりつ – cô lập)
  孤立を感じる。
  (こりつを かんじる)
  Cảm thấy cô lập.

604.🌟 根気 (こんき – kiên nhẫn)
  根気よく続ける。
  (こんきよく つづける)
  Tiếp tục với sự kiên nhẫn.

605.🌟 根拠 (こんきょ – căn cứ)
  根拠を示す。
  (こんきょを しめす)
  Chỉ ra căn cứ.

606.🌟 混血 (こんけつ – lai giống)
  混血の子供。
  (こんけつの こども)
  Trẻ em lai giống.

607.🌟 昆虫 (こんちゅう – côn trùng)
  昆虫の標本を集める。
  (こんちゅうの ひょうほんを あつめる)
  Sưu tập mẫu côn trùng.

608.🌟 根底 (こんてい – nền tảng)
  根底を理解する。
  (こんていを りかいする)
  Hiểu nền tảng.

609.🌟 混同 (こんどう – nhầm lẫn)
  混同を避ける。
  (こんどうを さける)
  Tránh nhầm lẫn.

610.🌟 根本 (こんぽん – cơ bản)
  根本的な問題。
  (こんぽんてきな もんだい)
  Vấn đề cơ bản.

611.🌟 財 (ざい – tài sản)
  財を管理する。
  (ざいを かんりする)
  Quản lý tài sản.

612.🌟 再会 (さいかい – tái ngộ)
  友達と再会する。
  (ともだちと さいかいする)
  Tái ngộ với bạn bè.

613.🌟 災害 (さいがい – thiên tai)
  災害に備える。
  (さいがいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

614.🌟 細菌 (さいきん – vi khuẩn)
  細菌が繁殖する。
  (さいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn sinh sôi.

615.🌟 細工 (さいく – chế tác)
  細工を施す。
  (さいくを ほどこす)
  Thực hiện chế tác.

616.🌟 採掘 (さいくつ – khai thác)
  鉱鉱を採掘する。
  (こうこうを さいくつする)
  Khai thác khoáng sản.

617.🌟 採決 (さいけつ – biểu quyết)
  採決を行う。
  (さいけつを おこなう)
  Tiến hành biểu quyết.

618.🌟 再建 (さいけん – tái thiết)
  再建を進める。
  (さいけんを すすめる)
  Tiến hành tái thiết.

619.🌟 再現 (さいげん – tái hiện)
  再現ドラマを放送する。
  (さいげん ドラマを ほうそうする)
  Phát sóng chương trình tái hiện.

620.🌟 財源 (ざいげん – nguồn tài chính)
  財源を確保する。
  (ざいげんを かくほする)
  Đảm bảo nguồn tài chính.

621.🌟 在庫 (ざいこ – hàng tồn kho)
  在庫を管理する。
  (ざいこを かんりする)
  Quản lý hàng tồn kho.

622.🌟 採算 (さいさん – hiệu quả kinh doanh)
  採算が取れる。
  (さいさんが とれる)
  Có hiệu quả kinh doanh.

623.🌟 採取 (さいしゅ – thu thập)
  サンプルを採取する。
  (サンプルを さいしゅする)
  Thu thập mẫu.

624.🌟 採集 (さいしゅう – sưu tầm)
  標本を採集する。
  (ひょうほんを さいしゅうする)
  Sưu tầm mẫu vật.

625.🌟 再生 (さいせい – tái sinh)
  再生可能エネルギー。
  (さいせいかのう エネルギー)
  Năng lượng tái sinh.

626.🌟 財政 (ざいせい – tài chính)
  財政の健全化を図る。
  (ざいせいの けんぜんかを はかる)
  Nhắm đến việc củng cố tài chính.

627.🌟 最善 (さいぜん – tốt nhất)
  最善の努力をする。
  (さいぜんの どりょくを する)
  Nỗ lực hết sức.

628.🌟 採択 (さいたく – chấp nhận)
  提案を採択する。
  (ていあんを さいたくする)
  Chấp nhận đề xuất.

629.🌟 栽培 (さいばい – trồng trọt)
  野菜を栽培する。
  (やさいを さいばいする)
  Trồng rau.

630.🌟 再発 (さいはつ – tái phát)
  病気の再発を防ぐ。
  (びょうきの さいはつを ふせぐ)
  Ngăn ngừa bệnh tái phát.

631.🌟 細胞 (さいぼう – tế bào)
  細胞の構造を研究する。
  (さいぼうの こうぞうを けんきゅうする)
  Nghiên cứu cấu trúc tế bào.

632.🌟 採用 (さいよう – tuyển dụng)
  新しい社員を採用する。
  (あたらしい しゃいんを さいようする)
  Tuyển dụng nhân viên mới.

633.🌟 竿 (さお – cần câu)
  竿を使って釣りをする。
  (さおを つかって つりをする)
  Câu cá bằng cần câu.

634.🌟 差額 (さがく – chênh lệch)
  差額を返金する。
  (さがくを へんきんする)
  Hoàn trả chênh lệch.

635.🌟 杯 (さかずき – cốc, chén)
  杯で乾杯する。
  (さかずきで かんぱいする)
  Cụng ly.

636.🌟 逆立ち (さかだち – đứng trên đầu)
  逆立ちを練習する。
  (さかだちを れんしゅうする)
  Luyện tập đứng trên đầu.

637.🌟 詐欺 (さぎ – lừa đảo)
  詐欺に遭う。
  (さぎに あう)
  Bị lừa đảo.

638.🌟 作 (さく – tác phẩm)
  作を発表する。
  (さくを はっぴょうする)
  Công bố tác phẩm.

639.🌟 策 (さく – kế sách)
  策を練る。
  (さくを ねる)
  Lên kế hoạch.

640.🌟 柵 (さく – hàng rào)
  柵を作る。
  (さくを つくる)
  Xây dựng hàng rào.

641.🌟 削減 (さくげん – cắt giảm)
  コストを削減する。
  (コストを さくげんする)
  Cắt giảm chi phí.

642.🌟 錯誤 (さくご – sai lầm)
  錯誤を訂正する。
  (さくごを ていせいする)
  Sửa chữa sai lầm.

643.🌟 作戦 (さくせん – chiến lược)
  作戦を立てる。
  (さくせんを たてる)
  Xây dựng chiến lược.

644.🌟 叫び (さけび – tiếng kêu)
  叫び声が聞こえる。
  (さけびごえが きこえる)
  Nghe thấy tiếng kêu.

645.🌟 指図 (さしず – chỉ dẫn)
  指図を受ける。
  (さしずを うける)
  Nhận chỉ dẫn.

646.🌟 差し引き (さしひき – trừ đi)
  差し引きを計算する。
  (さしひきを けいさんする)
  Tính toán số trừ đi.

647.🌟 座談会 (ざだんかい – hội thảo)
  座談会を開催する。
  (ざだんかいを かいさいする)
  Tổ chức hội thảo.

648.🌟 雑貨 (ざっか – hàng hóa linh tinh)
  雑貨を売る。
  (ざっかを うる)
  Bán hàng hóa linh tinh.

649.🌟 錯覚 (さっかく – ảo giác)
  錯覚を引き起こす。
  (さっかくを ひきおこす)
  Gây ra ảo giác.

650.🌟 殺人 (さつじん – giết người)
  殺人事件が発生する。
  (さつじんじけんが はっせいする)
  Xảy ra vụ án giết người.

651.🌟 雑談 (ざつだん – trò chuyện)
  雑談をする。
  (ざつだんを する)
  Trò chuyện.

652.🌟 雑踏 (ざっとう – đám đông)
  雑踏の中にいる。
  (ざっとうの なかに いる)
  Ở giữa đám đông.

653.🌟 最中 (さいちゅう – trong khi)
  最中に電話がかかる。
  (さいちゅうに でんわが かかる)
  Trong khi đang làm việc, nhận được điện thoại.

654.🌟 座標 (ざひょう – tọa độ)
  座標を確認する。
  (ざひょうを かくにんする)
  Xác nhận tọa độ.

655.🌟 様 (さま – cách, kiểu)
  様々な方法を試す。
  (さまざまな ほうほうを ためす)
  Thử nhiều phương pháp khác nhau.

656.🌟 寒気 (さむけ – cảm giác lạnh)
  寒気がする。
  (さむけが する)
  Có cảm giác lạnh.

657.🌟 侍 (さむらい – samurai)
  侍の文化を学ぶ。
  (さむらいの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa samurai.

658.🌟 作用 (さよう – tác dụng)
  作用を観察する。
  (さようを かんさつする)
  Quan sát tác dụng.

659.🌟 酸 (さん – axit)
  酸を使う。
  (さんを つかう)
  Sử dụng axit.

660.🌟 酸化 (さんか – oxy hóa)
  酸化を防ぐ。
  (さんかを ふせぐ)
  Ngăn ngừa oxy hóa.

661.🌟 山岳 (さんがく – núi non)
  山岳登山をする。
  (さんがく とざんを する)
  Leo núi.

662.🌟 参議院 (さんぎいん – Thượng viện)
  参議院で議論する。
  (さんぎいんで ぎろんする)
  Thảo luận tại Thượng viện.

663.🌟 産休 (さんきゅう – nghỉ thai sản)
  産休を取得する。
  (さんきゅうを しゅとくする)
  Lấy nghỉ thai sản.

664.🌟 残金 (ざんきん – số tiền còn lại)
  残金を確認する。
  (ざんきんを かくにんする)
  Xác nhận số tiền còn lại.

665.🌟 産後 (さんご – sau khi sinh)
  産後のケアをする。
  (さんごの ケアを する)
  Chăm sóc sau khi sinh.

666.🌟 産出 (さんしゅつ – sản xuất)
  産出量を増やす。
  (さんしゅつりょうを ふやす)
  Tăng lượng sản xuất.

667.🌟 参照 (さんしょう – tham khảo)
  資料を参照する。
  (しりょうを さんしょうする)
  Tham khảo tài liệu.

668.🌟 参上 (さんじょう – thăm viếng)
  ご挨拶に参上しました。
  (ごあいさつに さんじょうしました)
  Tôi đến thăm để chào hỏi.

669.🌟 残高 (ざんだか – số dư)
  口座の残高を確認する。
  (こうざの ざんだかを かくにんする)
  Xác nhận số dư tài khoản.

670.🌟 山頂 (さんちょう – đỉnh núi)
  山頂に到達する。
  (さんちょうに とうたつする)
  Đạt đến đỉnh núi.

671.🌟 桟橋 (さんばし – cầu tàu)
  桟橋で船を待つ。
  (さんばしで ふねを まつ)
  Chờ tàu tại cầu tàu.

672.🌟 賛美 (さんび – ca ngợi)
  彼の業績を賛美する。
  (かれの ぎょうせきを さんびする)
  Ca ngợi thành tích của anh ấy.

673.🌟 山腹 (さんぷく – sườn núi)
  山腹を歩く。
  (さんぷくを あるく)
  Đi dạo trên sườn núi.

674.🌟 産婦人科 (さんふじんか – khoa sản)
  産婦人科で診察を受ける。
  (さんふじんかで しんさつを うける)
  Nhận khám tại khoa sản.

675.🌟 産物 (さんぶつ – sản phẩm)
  地域の産物を販売する。
  (ちいきの さんぶつを はんばいする)
  Bán sản phẩm địa phương.

676.🌟 山脈 (さんみゃく – dãy núi)
  山脈を越える。
  (さんみゃくを こえる)
  Vượt qua dãy núi.

677.🌟 仕上がり (しあがり – thành phẩm)
  仕上がりが良い。
  (しあがりが よい)
  Thành phẩm tốt.

678.🌟 仕上げ (しあげ – hoàn thiện)
  仕上げに取り掛かる。
  (しあげに とりかかる)
  Bắt đầu hoàn thiện.

679.🌟 飼育 (しいく – chăn nuôi)
  動物を飼育する。
  (どうぶつを しいくする)
  Chăn nuôi động vật.

680.🌟 潮 (しお – thủy triều)
  潮が引く。
  (しおが ひく)
  Thủy triều rút.

681.🌟 歯科 (しか – nha khoa)
  歯科医院に行く。
  (しかいいんに いく)
  Đi đến phòng khám nha khoa.

682.🌟 自我 (じが – cái tôi)
  自我を持つ。
  (じがを もつ)
  Có cái tôi.

683.🌟 市街 (しがい – khu vực thành phố)
  市街を散策する。
  (しがいを さんさくする)
  Dạo quanh khu vực thành phố.

684.🌟 資格 (しかく – bằng cấp)
  資格を取得する。
  (しかくを しゅとくする)
  Lấy bằng cấp.

685.🌟 視覚 (しかく – thị giác)
  視覚が優れている。
  (しかくが すぐれている)
  Thị giác rất tốt.

686.🌟 自覚 (じかく – tự nhận thức)
  自覚を持つ。
  (じかくを もつ)
  Có tự nhận thức.

687.🌟 仕掛け (しかけ – cơ chế)
  仕掛けが複雑だ。
  (しかけが ふくざつだ)
  Cơ chế phức tạp.

688.🌟 志願 (しがん – nguyện vọng)
  志願者が多い。
  (しがんしゃが おおい)
  Có nhiều người nguyện vọng.

689.🌟 指揮 (しき – chỉ huy)
  指揮を取る。
  (しきを とる)
  Chỉ huy.

690.🌟 磁気 (じき – từ tính)
  磁気の影響。
  (じきの えいきょう)
  Ảnh hưởng của từ tính.

691.🌟 磁器 (じき – sứ)
  磁器の器。
  (じきの うつわ)
  Đồ sứ.

692.🌟 色彩 (しきさい – sắc thái)
  色彩が豊かだ。
  (しきさいが ゆたかだ)
  Sắc thái phong phú.

693.🌟 式場 (しきじょう – địa điểm tổ chức lễ)
  式場を予約する。
  (しきじょうを よやくする)
  Đặt chỗ ở địa điểm tổ chức lễ.

694.🌟 仕来り (しきたり – truyền thống)
  仕来りを守る。
  (しきたりを まもる)
  Tuân theo truyền thống.

695.🌟 事業 (じぎょう – dự án)
  事業を展開する。
  (じぎょうを てんかいする)
  Triển khai dự án.

696.🌟 資金 (しきん – vốn)
  資金を調達する。
  (しきんを ちょうたつする)
  Huy động vốn.

697.🌟 軸 (じく – trục)
  軸がずれる。
  (じくが ずれる)
  Trục bị lệch.

698.🌟 仕草 (しぐさ – cử chỉ)
  仕草が優雅だ。
  (しぐさが ゆうがだ)
  Cử chỉ thanh thoát.

699.🌟 仕組 (しくみ – cấu trúc)
  仕組みを理解する。
  (しくみを りかいする)
  Hiểu cấu trúc.

700.🌟 死刑 (しけい – án tử hình)
  死刑を執行する。
  (しけいを しっこうする)
  Thi hành án tử hình.

701.🌟 自己 (じこ – tự)
  自己紹介をする。
  (じこしょうかいを する)
  Giới thiệu bản thân.

702.🌟 施行 (しこう – thực thi)
  法律を施行する。
  (ほうりつを しこうする)
  Thực thi luật pháp.

703.🌟 思考 (しこう – tư duy)
  思考を深める。
  (しこうを ふかめる)
  Suy nghĩ sâu sắc.

704.🌟 志向 (しこう – định hướng)
  未来志向。
  (みらいしこう)
  Định hướng tương lai.

705.🌟 嗜好 (しこう – sở thích)
  嗜好が異なる。
  (しこうが ことなる)
  Sở thích khác nhau.

706.🌟 試行 (しこう – thử nghiệm)
  試行錯誤。
  (しこうさくご)
  Thử nghiệm và sai sót.

707.🌟 事項 (じこう – vấn đề)
  重要事項。
  (じゅうようじこう)
  Vấn đề quan trọng.

708.🌟 地獄 (じごく – địa ngục)
  地獄のような状況。
  (じごくの ような じょうきょう)
  Tình trạng như địa ngục.

709.🌟 時差 (じさ – chênh lệch múi giờ)
  時差を考慮する。
  (じさを こうりょする)
  Cân nhắc chênh lệch múi giờ.

710.🌟 視察 (しさつ – khảo sát)
  視察を行う。
  (しさつを おこなう)
  Tiến hành khảo sát.

711.🌟 資産 (しさん – tài sản)
  資産を管理する。
  (しさんを かんりする)
  Quản lý tài sản.

712.🌟 支持 (しじ – ủng hộ)
  支持を得る。
  (しじを える)
  Nhận được sự ủng hộ.

713.🌟 自主 (じしゅ – tự chủ)
  自主的に行動する。
  (じしゅてきに こうどうする)
  Hành động tự chủ.

714.🌟 自首 (じしゅ – tự thú)
  自首する。
  (じしゅする)
  Tự thú.

715.🌟 刺繍 (ししゅう – thêu)
  刺繍を施す。
  (ししゅうを ほどこす)
  Thêu.

716.🌟 市場 (いちば – chợ)
  市場で買い物する。
  (いちばで かいものする)
  Mua sắm ở chợ.

717.🌟 辞職 (じしょく – từ chức)
  辞職願を出す。
  (じしょくねがいを だす)
  Nộp đơn từ chức.

718.🌟 雫 (しずく – giọt)
  雨の雫。
  (あめの しずく)
  Giọt mưa.

719.🌟 施設 (しせつ – cơ sở)
  施設を利用する。
  (しせつを りようする)
  Sử dụng cơ sở.

720.🌟 事前 (じぜん – trước)
  事前に確認する。
  (じぜんに かくにんする)
  Xác nhận trước.

721.🌟 子息 (しそく – con trai)
  子息を育てる。
  (しそくを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

722.🌟 持続 (じぞく – duy trì)
  持続的な成長。
  (じぞくてきな せいちょう)
  Tăng trưởng bền vững.

723.🌟 自尊心 (じそんしん – lòng tự trọng)
  自尊心を持つ。
  (じそんしんを もつ)
  Có lòng tự trọng.

724.🌟 字体 (じたい – kiểu chữ)
  字体を変更する。
  (じたいを へんこうする)
  Thay đổi kiểu chữ.

725.🌟 辞退 (じたい – từ chối)
  辞退する。
  (じたいする)
  Từ chối.

726.🌟 下心 (したごころ – ý định không tốt)
  下心がある。
  (したごころが ある)
  Có ý định không tốt.

727.🌟 下地 (したじ – nền tảng)
  下地を作る。
  (したじを つくる)
  Tạo nền tảng.

728.🌟 下調べ (したしらべ – chuẩn bị trước)
  下調べをする。
  (したしらべを する)
  Chuẩn bị trước.

729.🌟 下取り (したどり – đổi cũ lấy mới)
  下取りに出す。
  (したどりに だす)
  Đổi cũ lấy mới.

730.🌟 下火 (したび – giảm nhiệt)
  下火になる。
  (したびになる)
  Giảm nhiệt.

731.🌟 実 (じつ – thực tế)
  実を確かめる。
  (じつを たしかめる)
  Xác minh thực tế.

732.🌟 実家 (じっか – nhà quê)
  実家に帰る。
  (じっかに かえる)
  Về nhà quê.

733.🌟 失格 (しっかく – bị loại)
  失格になる。
  (しっかくになる)
  Bị loại.

734.🌟 質疑 (しつぎ – chất vấn)
  質疑応答。
  (しつぎ おうとう)
  Chất vấn và trả lời.

735.🌟 失脚 (しっきゃく – thất bại)
  失脚する。
  (しっきゃくする)
  Thất bại.

736.🌟 実業家 (じつぎょうか – nhà doanh nghiệp)
  成功した実業家。
  (せいこうした じつぎょうか)
  Nhà doanh nghiệp thành công.

737.🌟 仕付け (しつけ – dạy dỗ)
  仕付けを行う。
  (しつけを おこなう)
  Thực hiện việc dạy dỗ.

738.🌟 実質 (じっしつ – thực chất)
  実質的な問題。
  (じっしつてきな もんだい)
  Vấn đề thực chất.

739.🌟 実情 (じつじょう – thực trạng)
  実情を把握する。
  (じつじょうを はあくする)
  Nắm bắt thực trạng.

740.🌟 実践 (じっせん – thực hành)
  実践を通じて学ぶ。
  (じっせんを つうじて まなぶ)
  Học qua thực hành.

741.🌟 実態 (じったい – thực tế)
  実態を調査する。
  (じったいを ちょうさする)
  Khảo sát thực tế.

742.🌟 失調 (しっちょう – rối loạn)
  心身の失調。
  (しんしんの しっちょう)
  Rối loạn tâm lý và cơ thể.

743.🌟 嫉妬 (しっと – ghen tị)
  嫉妬心を抱く。
  (しっとしんを いだく)
  Có tâm ghen tị.

744.🌟 実費 (じっぴ – chi phí thực tế)
  実費を精算する。
  (じっぴを せいさんする)
  Thanh toán chi phí thực tế.

745.🌟 指摘 (してき – chỉ ra)
  問題を指摘する。
  (もんだいを してきする)
  Chỉ ra vấn đề.

746.🌟 視点 (してん – góc nhìn)
  異なる視点。
  (ことなる してん)
  Góc nhìn khác nhau.

747.🌟 自転 (じてん – tự xoay)
  自転車で移動する。
  (じてんしゃで いどうする)
  Di chuyển bằng xe đạp.

748.🌟 老舗 (しにせ – cửa hàng lâu đời)
  老舗の店。
  (しにせのみせ)
  Cửa hàng lâu đời.

749.🌟 地主 (じぬし – địa chủ)
  地主としての役割。
  (じぬしとしての やくわり)
  Vai trò của địa chủ.

750.🌟 芝 (しば – cỏ)
  芝生を手入れする。
  (しばふを ていれする)
  Chăm sóc cỏ.

751.🌟 始発 (しはつ – chuyến xe đầu tiên)
  始発の電車。
  (しはつの でんしゃ)
  Chuyến tàu đầu tiên.

752.🌟 耳鼻科 (じびか – khoa tai mũi họng)
  耳鼻科に行く。
  (じびかに いく)
  Đi khám khoa tai mũi họng.

753.🌟 私物 (しぶつ – đồ cá nhân)
  私物を整理する。
  (しぶつを せいりする)
  Sắp xếp đồ cá nhân.

754.🌟 司法 (しほう – tư pháp)
  司法制度。
  (しほうせいど)
  Hệ thống tư pháp.

755.🌟 脂肪 (しぼう – mỡ)
  脂肪が多い食事。
  (しぼうが おおい しょくじ)
  Bữa ăn nhiều mỡ.

756.🌟 志望 (しぼう – nguyện vọng)
  志望動機を書く。
  (しぼうどうきを かく)
  Viết động cơ nguyện vọng.

757.🌟 始末 (しまつ – giải quyết)
  始末が悪い。
  (しまつが わるい)
  Việc giải quyết kém.

758.🌟 使命 (しめい – sứ mệnh)
  使命を果たす。
  (しめいを かたす)
  Hoàn thành sứ mệnh.

759.🌟 地元 (じもと – địa phương)
  地元の祭り。
  (じもとの まつり)
  Lễ hội địa phương.

760.🌟 視野 (しや – tầm nhìn)
  視野を広げる。
  (しやを ひろげる)
  Mở rộng tầm nhìn.

761.🌟 釈明 (しゃくめい – giải thích)
  釈明を求める。
  (しゃくめいを もとめる)
  Yêu cầu giải thích.

762.🌟 社交 (しゃこう – xã giao)
  社交的な性格。
  (しゃこうてきな せいかく)
  Tính cách xã giao.

763.🌟 謝罪 (しゃざい – xin lỗi)
  謝罪の言葉。
  (しゃざいの ことば)
  Lời xin lỗi.

764.🌟 謝絶 (しゃぜつ – từ chối)
  謝絶する。
  (しゃぜつする)
  Từ chối.

765.🌟 社宅 (しゃたく – nhà tập thể)
  社宅に住む。
  (しゃたくに すむ)
  Sống trong nhà tập thể.

766.🌟 若干 (じゃっかん – một chút)
  若干の変化。
  (じゃっかんの へんか)
  Một chút thay đổi.

767.🌟 三味線 (しゃみせん – đàn shamisen)
  三味線の音。
  (しゃみせんの おと)
  Âm thanh của đàn shamisen.

768.🌟 斜面 (しゃめん – sườn dốc)
  斜面を登る。
  (しゃめんを のぼる)
  Leo lên sườn dốc.

769.🌟 砂利 (じゃり – sỏi)
  砂利の道。
  (じゃりの みち)
  Con đường sỏi.

770.🌟 主 (しゅ – chủ)
  主の責任。
  (しゅの せきにん)
  Trách nhiệm của chủ.

771.🌟 種 (たね – hạt giống)
  種をまく。
  (たねを まく)
  Gieo hạt giống.

772.🌟 私有 (しゆう – sở hữu cá nhân)
  私有財産。
  (しゆうざいさん)
  Tài sản sở hữu cá nhân.

773.🌟 衆 (しゅう – công chúng)
  衆人の前で話す。
  (しゅうじんの まえで はなす)
  Nói trước công chúng.

774.🌟 収益 (しゅうえき – doanh thu)
  収益を上げる。
  (しゅうえきを あげる)
  Tăng doanh thu.

775.🌟 修学 (しゅうがく – học tập)
  修学旅行。
  (しゅうがくりょこう)
  Chuyến đi học tập.

776.🌟 周期 (しゅうき – chu kỳ)
  周期的な変化。
  (しゅうきてきな へんか)
  Thay đổi theo chu kỳ.

777.🌟 衆議院 (しゅうぎいん – Hạ viện)
  衆議院議員。
  (しゅうぎいん ぎいん)
  Nghị sĩ Hạ viện.

778.🌟 就業 (しゅうぎょう – làm việc)
  就業時間。
  (しゅうぎょうじかん)
  Thời gian làm việc.

779.🌟 従業員 (じゅうぎょういん – nhân viên)
  従業員を募集する。
  (じゅうぎょういんを ぼしゅうする)
  Tuyển dụng nhân viên.

780.🌟 集計 (しゅうけい – tổng hợp)
  データを集計する。
  (データを しゅうけいする)
  Tổng hợp dữ liệu.

781.🌟 襲撃 (しゅうげき – tấn công)
  襲撃を受ける。
  (しゅうげきを うける)
  Bị tấn công.

782.🌟 収支 (しゅうし – thu chi)
  収支を管理する。
  (しゅうしを かんりする)
  Quản lý thu chi.

783.🌟 修士 (しゅうし – thạc sĩ)
  修士号を取得する。
  (しゅうしごうを しゅとくする)
  Lấy bằng thạc sĩ.

784.🌟 終始 (しゅうし – suốt thời gian)
  終始笑顔。
  (しゅうし えがお)
  Suốt thời gian cười.

785.🌟 従事 (じゅうじ – tham gia)
  このプロジェクトに従事する。
  (このプロジェクトに じゅうじする)
  Tham gia vào dự án này.

786.🌟 終日 (しゅうじつ – suốt cả ngày)
  終日仕事をしていた。
  (しゅうじつ しごとを していた)
  Làm việc suốt cả ngày.

787.🌟 充実 (じゅうじつ – đầy đủ, phong phú)
  充実した人生を送る。
  (じゅうじつした じんせいを おくる)
  Sống một cuộc đời đầy đủ và phong phú.

788.🌟 収集 (しゅうしゅう – thu thập)
  データを収集する。
  (データを しゅうしゅうする)
  Thu thập dữ liệu.

789.🌟 修飾 (しゅうしょく – bổ nghĩa)
  修飾語を使う。
  (しゅうしょくごを つかう)
  Sử dụng từ bổ nghĩa.

790.🌟 十字路 (じゅうじろ – ngã tư)
  十字路で待ち合わせする。
  (じゅうじろで まちあわせする)
  Hẹn gặp nhau ở ngã tư.

791.🌟 従属 (じゅうぞく – phụ thuộc)
  従属関係にある。
  (じゅうぞくかんけいに ある)
  Có mối quan hệ phụ thuộc.

792.🌟 執着 (しゅうちゃく – bám víu, cố chấp)
  過去に執着する。
  (かこに しゅうちゃくする)
  Bám víu vào quá khứ.

793.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  情報の重複を避ける。
  (じょうほうの じゅうふくを さける)
  Tránh trùng lặp thông tin.

794.🌟 収容 (しゅうよう – chứa đựng)
  会場の収容人数。
  (かいじょうの しゅうようにんずう)
  Số người chứa đựng tại hội trường.

795.🌟 従来 (じゅうらい – từ trước đến nay)
  従来の方法。
  (じゅうらいの ほうほう)
  Phương pháp từ trước đến nay.

796.🌟 終了 (しゅうりょう – kết thúc)
  会議が終了する。
  (かいぎが しゅうりょうする)
  Cuộc họp kết thúc.

797.🌟 修了 (しゅうりょう – hoàn thành)
  講座を修了する。
  (こうざを しゅうりょうする)
  Hoàn thành khóa học.

798.🌟 守衛 (しゅえい – bảo vệ)
  守衛が門を守る。
  (しゅえいが もんを まもる)
  Bảo vệ canh gác cổng.

799.🌟 主演 (しゅえん – đóng vai chính)
  映画で主演する。
  (えいがで しゅえんする)
  Đóng vai chính trong phim.

800.🌟 主観 (しゅかん – chủ quan)
  主観的な意見。
  (しゅかんてきな いけん)
  Ý kiến chủ quan.

801.🌟 修行 (しゅぎょう – tu luyện)
  修行を続ける。
  (しゅぎょうを つづける)
  Tiếp tục tu luyện.

802.🌟 塾 (じゅく – trường tư thục)
  塾で勉強する。
  (じゅくで べんきょうする)
  Học ở trường tư thục.

803.🌟 祝賀 (しゅくが – chúc mừng)
  祝賀会を開く。
  (しゅくがかいを ひらく)
  Tổ chức buổi tiệc chúc mừng.

804.🌟 宿命 (しゅくめい – số phận)
  宿命に逆らう。
  (しゅくめいに さからう)
  Chống lại số phận.

805.🌟 手芸 (しゅげい – thủ công mỹ nghệ)
  手芸を習う。
  (しゅげいを ならう)
  Học thủ công mỹ nghệ.

806.🌟 主権 (しゅけん – chủ quyền)
  国の主権。
  (くにの しゅけん)
  Chủ quyền của quốc gia.

807.🌟 主催 (しゅさい – tổ chức, chủ trì)
  イベントを主催する。
  (イベントを しゅさいする)
  Tổ chức sự kiện.

808.🌟 取材 (しゅざい – thu thập tin tức)
  取材に行く。
  (しゅざいに いく)
  Đi thu thập tin tức.

809.🌟 趣旨 (しゅし – mục đích)
  趣旨を説明する。
  (しゅしを せつめいする)
  Giải thích mục đích.

810.🌟 主食 (しゅしょく – thực phẩm chính)
  主食を選ぶ。
  (しゅしょくを えらぶ)
  Chọn thực phẩm chính.

811.🌟 主人公 (しゅじんこう – nhân vật chính)
  主人公が登場する。
  (しゅじんこうが とうじょうする)
  Nhân vật chính xuất hiện.

812.🌟 主体 (しゅたい – chủ thể)
  主体を明確にする。
  (しゅたいを めいかくにする)
  Làm rõ chủ thể.

813.🌟 主題 (しゅだい – chủ đề)
  主題を決める。
  (しゅだいを きめる)
  Quyết định chủ đề.

814.🌟 出演 (しゅつえん – tham gia diễn xuất)
  舞台に出演する。
  (ぶたいに しゅつえんする)
  Tham gia diễn xuất trên sân khấu.

815.🌟 出血 (しゅっけつ – chảy máu)
  出血を止める。
  (しゅっけつを とめる)
  Ngừng chảy máu.

816.🌟 出現 (しゅつげん – xuất hiện)
  突然出現する。
  (とつぜん しゅつげんする)
  Đột ngột xuất hiện.

817.🌟 出産 (しゅっさん – sinh con)
  出産の準備をする。
  (しゅっさんの じゅんびを する)
  Chuẩn bị cho việc sinh con.

818.🌟 出社 (しゅっしゃ – đến công ty)
  出社時間を守る。
  (しゅっしゃじかんを まもる)
  Tuân thủ giờ đến công ty.

819.🌟 出生 (しゅっしょう – sinh ra)
  出生証明書。
  (しゅっしょう しょうめいしょ)
  Giấy khai sinh.

820.🌟 出世 (しゅっせ – thăng tiến)
  出世するために努力する。
  (しゅっせするために どりょくする)
  Nỗ lực để thăng tiến.

821.🌟 出題 (しゅつだい – ra đề)
  出題範囲を確認する。
  (しゅつだい はんいを かくにんする)
  Xác nhận phạm vi ra đề.

822.🌟 出動 (しゅつどう – xuất quân)
  緊急時に出動する。
  (きんきゅうじに しゅつどうする)
  Xuất quân trong tình huống khẩn cấp.

823.🌟 出費 (しゅっぴ – chi phí)
  出費を抑える。
  (しゅっぴを おさえる)
  Giảm chi phí.

824.🌟 出品 (しゅっぴん – xuất phẩm)
  作品を出品する。
  (さくひんを しゅっぴんする)
  Đưa sản phẩm ra trưng bày.

825.🌟 主導 (しゅどう – lãnh đạo)
  プロジェクトを主導する。
  (プロジェクトを しゅどうする)
  Lãnh đạo dự án.

826.🌟 主任 (しゅにん – trưởng phòng)
  主任として働く。
  (しゅにんとして はたらく)
  Làm việc với vai trò trưởng phòng.

827.🌟 首 (くび – cổ, lãnh đạo)
  首を傾ける。
  (くびを かたむける)
  Nghiêng đầu.

828.🌟 守備 (しゅび – phòng thủ)
  守備を強化する。
  (しゅびを きょうかする)
  Tăng cường phòng thủ.

829.🌟 手法 (しゅほう – phương pháp)
  新しい手法を導入する。
  (あたらしい しゅほうを どうにゅうする)
  Áp dụng phương pháp mới.

830.🌟 樹木 (じゅもく – cây cối)
  庭に樹木を植える。
  (にわに じゅもくを うえる)
  Trồng cây trong vườn.

831.🌟 樹立 (じゅりつ – thiết lập)
  目標を樹立する。
  (もくひょうを じゅりつする)
  Thiết lập mục tiêu.

832.🌟 準急 (じゅんきゅう – tàu nhanh thứ hai)
  準急に乗る。
  (じゅんきゅうに のる)
  Đi tàu nhanh thứ hai.

833.🌟 私用 (しよう – sử dụng cá nhân)
  私用の電話。
  (しようの でんわ)
  Điện thoại cá nhân.

834.🌟 仕様 (しよう – cách thức)
  仕様を変更する。
  (しようを へんこうする)
  Thay đổi cách thức.

835.🌟 情 (じょう – tình cảm)
  情が深い。
  (じょうが ふかい)
  Có tình cảm sâu sắc.

836.🌟 上位 (じょうい – vị trí cao)
  上位にランクインする。
  (じょういに ランクいんする)
  Xếp hạng ở vị trí cao.

837.🌟 上演 (じょうえん – trình diễn)
  劇を上演する。
  (げきを じょうえんする)
  Trình diễn vở kịch.

838.🌟 城下 (じょうか – khu vực dưới thành)
  城下町を散策する。
  (じょうかちょうを さんさくする)
  Đi dạo quanh thành phố dưới thành.

839.🌟 生涯 (しょうがい – cuộc đời)
  生涯の友。
  (しょうがいの とも)
  Người bạn suốt đời.

840.🌟 消去 (しょうきょ – xóa bỏ)
  データを消去する。
  (データを しょうきょする)
  Xóa dữ liệu.

841.🌟 上空 (じょうくう – không gian trên cao)
  上空の気象。
  (じょうくうの きしょう)
  Thời tiết trên không.

842.🌟 衝撃 (しょうげき – cú sốc)
  衝撃を受ける。
  (しょうげきを うける)
  Nhận cú sốc.

843.🌟 証言 (しょうげん – lời khai)
  証言をする。
  (しょうげんを する)
  Làm lời khai.

844.🌟 証拠 (しょうこ – bằng chứng)
  証拠を提出する。
  (しょうこを ていしゅつする)
  Nộp bằng chứng.

845.🌟 照合 (しょうごう – đối chiếu)
  データを照合する。
  (データを しょうごうする)
  Đối chiếu dữ liệu.

846.🌟 上司 (じょうし – cấp trên)
  上司に報告する。
  (じょうしに ほうこくする)
  Báo cáo với cấp trên.

847.🌟 成就 (じょうじゅ – đạt được)
  目標を成就する。
  (もくひょうを じょうじゅする)
  Đạt được mục tiêu.

848.🌟 上昇 (じょうしょう – tăng lên)
  気温が上昇する。
  (きおんが じょうしょうする)
  Nhiệt độ tăng lên.

849.🌟 昇進 (しょうしん – thăng tiến)
  昇進のチャンス。
  (しょうしんの チャンス)
  Cơ hội thăng tiến.

850.🌟 情勢 (じょうせい – tình hình)
  政治的な情勢。
  (せいじてきな じょうせい)
  Tình hình chính trị.

851.🌟 消息 (しょうそく – tin tức)
  消息を伝える。
  (しょうそくを つたえる)
  Truyền đạt tin tức.

852.🌟 正体 (しょうたい – bản chất)
  正体がわからない。
  (しょうたいが わからない)
  Không biết bản chất.

853.🌟 承諾 (しょうだく – chấp nhận)
  承諾のサインをする。
  (しょうだくの サインを する)
  Ký tên chấp nhận.

854.🌟 情緒 (じょうちょ – cảm xúc)
  情緒が豊か。
  (じょうちょが ゆたか)
  Cảm xúc phong phú.

855.🌟 小児科 (しょうにか – nhi khoa)
  小児科で診察を受ける。
  (しょうにかで しんさつを うける)
  Nhận khám bệnh tại khoa nhi.

856.🌟 使用人 (しようにん – người làm công)
  使用人を雇う。
  (しようにんを やとう)
  Thuê người làm công.

857.🌟 情熱 (じょうねつ – đam mê)
  情熱を持つ。
  (じょうねつを もつ)
  Có đam mê.

858.🌟 譲歩 (じょうほ – nhượng bộ)
  譲歩することで合意を得る。
  (じょうほすることで ごういを える)
  Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.

859.🌟 照明 (しょうめい – ánh sáng)
  照明を調整する。
  (しょうめいを ちょうせいする)
  Điều chỉnh ánh sáng.

860.🌟 条約 (じょうやく – hiệp ước)
  条約に署名する。
  (じょうやくに しょめいする)
  Ký hiệp ước.

861.🌟 勝利 (しょうり – chiến thắng)
  勝利を祝う。
  (しょうりを いわう)
  Ăn mừng chiến thắng.

862.🌟 上陸 (じょうりく – đổ bộ)
  軍隊が上陸する。
  (ぐんたいが じょうりくする)
  Quân đội đổ bộ.

863.🌟 蒸留 (じょうりゅう – chưng cất)
  蒸留で純度を高める。
  (じょうりゅうで じゅんどを たかめる)
  Tăng cường độ tinh khiết bằng cách chưng cất.

864.🌟 奨励 (しょうれい – khuyến khích)
  奨励の言葉をかける。
  (しょうれいの ことばを かける)
  Đưa ra lời khuyến khích.

865.🌟 除外 (じょがい – loại trừ)
  除外する項目を決める。
  (じょがいする こうもくを きめる)
  Xác định các mục để loại trừ.

866.🌟 職員 (しょくいん – nhân viên)
  職員を募集する。
  (しょくいんを ぼしゅうする)
  Tuyển nhân viên.

867.🌟 触発 (しょくはつ – kích thích)
  新しいアイデアに触発される。
  (あたらしい アイデアに しょくはつされる)
  Bị kích thích bởi ý tưởng mới.

868.🌟 植民地 (しょくみんち – thuộc địa)
  植民地時代の歴史。
  (しょくみんち じだいの れきし)
  Lịch sử thời kỳ thuộc địa.

869.🌟 職務 (しょくむ – nhiệm vụ)
  職務を全うする。
  (しょくむを まっとうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

870.🌟 諸君 (しょくん – các bạn)
  諸君にお知らせします。
  (しょくんに おしらせします)
  Thông báo đến các bạn.

871.🌟 助言 (じょげん – lời khuyên)
  助言を求める。
  (じょげんを もとめる)
  Tìm kiếm lời khuyên.

872.🌟 徐行 (じょこう – giảm tốc độ)
  徐行運転する。
  (じょこう うんてんする)
  Lái xe giảm tốc độ.

873.🌟 所在 (しょざい – vị trí)
  所在を確認する。
  (しょざいを かくにんする)
  Xác nhận vị trí.

874.🌟 所持 (しょじ – sở hữu)
  所持品を確認する。
  (しょじひんを かくにんする)
  Xác nhận tài sản sở hữu.

875.🌟 女史 (じょし – quý bà)
  女史にお会いする。
  (じょしに おあいする)
  Gặp gỡ quý bà.

876.🌟 所属 (しょぞく – thuộc về)
  団体に所属する。
  (だんたいに しょぞくする)
  Thuộc về tổ chức.

877.🌟 処置 (しょち – xử lý)
  処置を施す。
  (しょちを ほどこす)
  Thực hiện xử lý.

878.🌟 所定 (しょてい – quy định)
  所定の手続き。
  (しょていの てつづき)
  Thủ tục theo quy định.

879.🌟 所得 (しょとく – thu nhập)
  所得を増やす。
  (しょとくを ふやす)
  Tăng thu nhập.

880.🌟 処罰 (しょばつ – xử phạt)
  処罰を受ける。
  (しょばつを うける)
  Nhận hình phạt.

881.🌟 初版 (しょはん – ấn bản đầu tiên)
  初版を出版する。
  (しょはんを しゅっぱんする)
  Xuất bản ấn bản đầu tiên.

882.🌟 書評 (しょひょう – đánh giá sách)
  書評を書く。
  (しょひょうを かく)
  Viết đánh giá sách.

883.🌟 処分 (しょぶん – xử lý)
  処分を決定する。
  (しょぶんを けっていする)
  Quyết định xử lý.

884.🌟 庶民 (しょみん – người dân thường)
  庶民の生活。
  (しょみんの せいかつ)
  Cuộc sống của người dân thường.

885.🌟 庶務 (しょむ – công việc hành chính)
  庶務を担当する。
  (しょむを たんとうする)
  Đảm nhận công việc hành chính.

886.🌟 所有 (しょゆう – sở hữu)
  所有権を証明する。
  (しょゆうけんを しょうめいする)
  Chứng minh quyền sở hữu.

887.🌟 調べ (しらべ – điều tra)
  調べを進める。
  (しらべを すすめる)
  Tiến hành điều tra.

888.🌟 自立 (じりつ – tự lập)
  自立を目指す。
  (じりつを めざす)
  Hướng tới sự tự lập.

889.🌟 指令 (しれい – chỉ thị)
  指令を出す。
  (しれいを だす)
  Ra chỉ thị.

890.🌟 仕業 (しわざ – hành vi)
  彼の仕業だと疑われる。
  (かれの しわざだと うたがわれる)
  Bị nghi ngờ là hành vi của anh ấy.

891.🌟 陣 (じん – đội ngũ)
  陣を整える。
  (じんを ととのえる)
  Sắp xếp đội ngũ.

892.🌟 進化 (しんか – tiến hóa)
  進化の過程を学ぶ。
  (しんかの かていを まなぶ)
  Học về quá trình tiến hóa.

893.🌟 人格 (じんかく – nhân cách)
  人格を形成する。
  (じんかくを けいせいする)
  Hình thành nhân cách.

894.🌟 審議 (しんぎ – thẩm tra)
  審議を行う。
  (しんぎを おこなう)
  Tiến hành thẩm tra.

895.🌟 進行 (しんこう – tiến hành)
  進行状況を確認する。
  (しんこう じょうきょうを かくにんする)
  Xác nhận tình trạng tiến hành.

896.🌟 新興 (しんこう – mới nổi)
  新興企業の支援。
  (しんこう きぎょうの しえん)
  Hỗ trợ doanh nghiệp mới nổi.

897.🌟 振興 (しんこう – khuyến khích)
  地域振興に努める。
  (ちいき しんこうに つとめる)
  Nỗ lực khuyến khích sự phát triển khu vực.

898.🌟 申告 (しんこく – khai báo)
  税金を申告する。
  (ぜいきんを しんこくする)
  Khai báo thuế.

899.🌟 新婚 (しんこん – tân hôn)
  新婚旅行に行く。
  (しんこんりょこうに いく)
  Đi du lịch tân hôn.

900.🌟 審査 (しんさ – đánh giá)
  審査結果を発表する。
  (しんさ けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả đánh giá.

901.🌟 人材 (じんざい – nhân tài)
  優れた人材を育成する。
  (すぐれた じんざいを いくせいする)
  Phát triển nhân tài xuất sắc.

902.🌟 紳士 (しんし – quý ông)
  紳士的な態度を取る。
  (しんしてきな たいどを とる)
  Có thái độ của một quý ông.

903.🌟 信者 (しんじゃ – tín đồ)
  信者を募集する。
  (しんじゃを ぼしゅうする)
  Tuyển tín đồ.

904.🌟 真珠 (しんじゅ – ngọc trai)
  真珠のネックレス。
  (しんじゅの ネックレス)
  Dây chuyền ngọc trai.

905.🌟 心中 (しんちゅう – tâm trạng)
  心中を察する。
  (しんちゅうを さっする)
  Cảm nhận tâm trạng.

906.🌟 進出 (しんしゅつ – mở rộng)
  市場に進出する。
  (しじょうに しんしゅつする)
  Mở rộng vào thị trường.

907.🌟 心情 (しんじょう – tâm tư)
  心情を理解する。
  (しんじょうを りかいする)
  Hiểu tâm tư.

908.🌟 新人 (しんじん – người mới)
  新人が入社する。
  (しんじんが にゅうしゃする)
  Người mới gia nhập công ty.

909.🌟 親善 (しんぜん – thân thiện)
  親善試合を行う。
  (しんぜん しあいを おこなう)
  Tổ chức trận đấu thân thiện.

910.🌟 真相 (しんそう – sự thật)
  事件の真相を明らかにする。
  (じけんの しんそうを あきらかにする)
  Làm rõ sự thật của vụ án.

911.🌟 人体 (じんたい – cơ thể người)
  人体の構造を学ぶ。
  (じんたいの こうぞうを まなぶ)
  Học cấu trúc cơ thể người.

912.🌟 新築 (しんちく – xây dựng mới)
  新築の家を購入する。
  (しんちくの いえを こうにゅうする)
  Mua nhà xây dựng mới.

913.🌟 進呈 (しんてい – tặng)
  賞品を進呈する。
  (しょうひんを しんていする)
  Tặng giải thưởng.

914.🌟 進展 (しんてん – tiến triển)
  プロジェクトの進展を確認する。
  (プロジェクトの しんてんを かくにんする)
  Xác nhận tiến triển của dự án.

915.🌟 神殿 (しんでん – đền thờ)
  古代の神殿を見学する。
  (こだいの しんでんを けんがくする)
  Tham quan đền thờ cổ đại.

916.🌟 進度 (しんど – tiến độ)
  進度をチェックする。
  (しんどを チェックする)
  Kiểm tra tiến độ.

917.🌟 振動 (しんどう – rung động)
  振動を測定する。
  (しんどうを そくていする)
  Đo lường rung động.

918.🌟 新入生 (しんにゅうせい – sinh viên mới)
  新入生のオリエンテーション。
  (しんにゅうせいの オリエンテーション)
  Buổi định hướng cho sinh viên mới.

919.🌟 信任 (しんにん – tín nhiệm)
  信任を受ける。
  (しんにんを うける)
  Nhận tín nhiệm.

920.🌟 信念 (しんねん – niềm tin)
  信念を持つ。
  (しんねんを もつ)
  Có niềm tin.

921.🌟 辛抱 (しんぼう – kiên nhẫn)
  辛抱強く待つ。
  (しんぼうづよく まつ)
  Chờ đợi kiên nhẫn.

922.🌟 人民 (じんみん – nhân dân)
  人民の意見を聞く。
  (じんみんの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của nhân dân.

923.🌟 真理 (しんり – chân lý)
  真理を探求する。
  (しんりを たんきゅうする)
  Tìm kiếm chân lý.

924.🌟 侵略 (しんりゃく – xâm lược)
  侵略行為を非難する。
  (しんりゃくこういを ひなんする)
  Lên án hành vi xâm lược.

925.🌟 診療 (しんりょう – khám bệnh)
  診療を受ける。
  (しんりょうを うける)
  Nhận khám bệnh.

926.🌟 森林伐採 (しんりんばっさい – khai thác rừng)
  森林伐採の影響を考える。
  (しんりんばっさいの えいきょうを かんがえる)
  Suy nghĩ về ảnh hưởng của khai thác rừng.

927.🌟 進路 (しんろ – lộ trình)
  進路を決定する。
  (しんろを けっていする)
  Quyết định lộ trình.

928.🌟 水源 (すいげん – nguồn nước)
  水源を守る。
  (すいげんを まもる)
  Bảo vệ nguồn nước.

929.🌟 推進 (すいしん – thúc đẩy)
  プロジェクトを推進する。
  (プロジェクトを すいしんする)
  Thúc đẩy dự án.

930.🌟 水洗 (すいせん – rửa bằng nước)
  水洗トイレを使用する。
  (すいせん トイレを しようする)
  Sử dụng toilet rửa bằng nước.

931.🌟 吹奏 (すいそう – thổi nhạc)
  吹奏楽団に参加する。
  (すいそう がくだんに さんかする)
  Tham gia dàn nhạc thổi.

932.🌟 推測 (すいそく – suy đoán)
  推測で答える。
  (すいそくで こたえる)
  Trả lời bằng suy đoán.

933.🌟 水田 (すいでん – ruộng nước)
  水田で稲を育てる。
  (すいでんで いねを そだてる)
  Trồng lúa ở ruộng nước.

934.🌟 推理 (すいり – suy luận)
  推理小説を読む。
  (すいり しょうせつを よむ)
  Đọc tiểu thuyết suy luận.

935.🌟 崇拝 (すうはい – tôn thờ)
  神を崇拝する。
  (かみを すうはいする)
  Tôn thờ thần thánh.

936.🌟 救い (すくい – cứu giúp)
  救いの手を差し伸べる。
  (すくいの てを さしのべる)
  Dúi tay ra cứu giúp.

937.🌟 進み (すすみ – tiến triển)
  計画が進みます。
  (けいかくが すすみます)
  Kế hoạch đang tiến triển.

938.🌟 勧め (すすめ – khuyến khích)
  勧めを受ける。
  (すすめを うける)
  Nhận sự khuyến khích.

939.🌟 裾 (すそ – gấu áo)
  裾が汚れる。
  (すそが よごれる)
  Gấu áo bị bẩn.

940.🌟 ずぶぬれ (ずぶぬれ – ướt sũng)
  ずぶぬれになった。
  (ずぶぬれになった)
  Bị ướt sũng.

941.🌟 すべ (すべ – tất cả)
  すべを出す。
  (すべを だす)
  Đưa ra tất cả.

942.🌟 ずれ (ずれ – lệch lạc)
  位置がずれた。
  (いちが ずれた)
  Vị trí bị lệch.

943.🌟 擦れ違い (すれちがい – sự chạm trán)
  擦れ違いを避ける。
  (すれちがいを さける)
  Tránh sự chạm trán.

944.🌟 生育 (せいいく – sự phát triển)
  植物の生育を促進する。
  (しょくぶつの せいいくを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phát triển của thực vật.

945.🌟 成育 (せいいく – sự trưởng thành)
  子供の成育に関わる。
  (こどもの せいいくに かかわる)
  Liên quan đến sự trưởng thành của trẻ em.

946.🌟 成果 (せいか – thành quả)
  成果を上げる。
  (せいかを あげる)
  Đạt được thành quả.

947.🌟 正解 (せいかい – đáp án đúng)
  正解を発表する。
  (せいかいを はっぴょうする)
  Công bố đáp án đúng.

948.🌟 正規 (せいき – chính thức)
  正規の手続きを行う。
  (せいきの てつづきを おこなう)
  Tiến hành thủ tục chính thức.

949.🌟 正義 (せいぎ – công lý)
  正義を追求する。
  (せいぎを ついきゅうする)
  Theo đuổi công lý.

950.🌟 生計 (せいけい – sinh kế)
  生計を立てる。
  (せいけいを たてる)
  Đảm bảo sinh kế.

951.🌟 政権 (せいけん – chính quyền)
  政権を交代する。
  (せいけんを こうたいする)
  Thay đổi chính quyền.

952.🌟 星座 (せいざ – chòm sao)
  星座を観察する。
  (せいざを かんさつする)
  Quan sát chòm sao.

953.🌟 制裁 (せいさい – chế tài)
  制裁を科す。
  (せいさいを かす)
  Áp dụng chế tài.

954.🌟 政策 (せいさく – chính sách)
  新しい政策を導入する。
  (あたらしい せいさくを どうにゅうする)
  Đưa ra chính sách mới.

955.🌟 精算 (せいさん – thanh toán)
  精算を行う。
  (せいさんを おこなう)
  Tiến hành thanh toán.

956.🌟 生死 (せいし – sinh tử)
  生死を問わず。
  (せいしを とわず)
  Bất kể sinh tử.

957.🌟 静止 (せいし – yên tĩnh)
  静止画を撮影する。
  (せいしがを さつえいする)
  Chụp ảnh tĩnh.

958.🌟 成熟 (せいじゅく – trưởng thành)
  成熟した考え方。
  (せいじゅくした かんがえかた)
  Cách suy nghĩ trưởng thành.

960.🌟 聖書 (せいしょ – Kinh Thánh)
  聖書を読む。
  (せいしょを よむ)
  Đọc Kinh Thánh.

961.🌟 盛装 (せいそう – trang phục đẹp)
  盛装で出席する。
  (せいそうで しゅっせきする)
  Tham dự với trang phục đẹp.

962.🌟 清濁 (せいだく – trong và đục)
  清濁を問わず。
  (せいだくを とわず)
  Không phân biệt trong hay đục.

963.🌟 制定 (せいてい – thiết lập)
  新しい法律を制定する。
  (あたらしい ほうりつを せいていする)
  Thiết lập luật mới.

964.🌟 製鉄 (せいてつ – luyện thép)
  製鉄所を訪れる。
  (せいてつしょを おとずれる)
  Thăm nhà máy luyện thép.

965.🌟 晴天 (せいてん – trời quang đãng)
  晴天が続く。
  (せいてんが つづく)
  Thời tiết quang đãng tiếp tục.

966.🌟 成年 (せいねん – người trưởng thành)
  成年に達する。
  (せいねんに たっする)
  Đạt đến tuổi trưởng thành.

967.🌟 制服 (せいふく – đồng phục)
  制服を着る。
  (せいふくを きる)
  Mặc đồng phục.

968.🌟 征服 (せいふく – chinh phục)
  領土を征服する。
  (りょうどを せいふくする)
  Chinh phục lãnh thổ.

969.🌟 製法 (せいほう – phương pháp sản xuất)
  製法を改善する。
  (せいほうを かいぜんする)
  Cải thiện phương pháp sản xuất.

970.🌟 税務署 (ぜいむしょ – cục thuế)
  税務署に書類を提出する。
  (ぜいむしょに しょるいを ていしゅつする)
  Nộp hồ sơ tại cục thuế.

971.🌟 声明 (せいめい – tuyên bố)
  声明を発表する。
  (せいめいを はっぴょうする)
  Công bố tuyên bố.

972.🌟 姓名 (せいめい – họ tên)
  姓名を記入する。
  (せいめいを きにゅうする)
  Điền họ tên.

973.🌟 制約 (せいやく – sự hạn chế)
  制約が多い。
  (せいやくが おおい)
  Có nhiều sự hạn chế.

974.🌟 生理 (せいり – sinh lý)
  生理現象を理解する。
  (せいり げんしょうを りかいする)
  Hiểu biết về hiện tượng sinh lý.

975.🌟 勢力 (せいりょく – thế lực)
  勢力を拡大する。
  (せいりょくを かくだいする)
  Mở rộng thế lực.

976.🌟 整列 (せいれつ – xếp hàng)
  整列して待つ。
  (せいれつして まつ)
  Xếp hàng và chờ đợi.

977.🌟 倅 (せがれ – con trai)
  倅を育てる。
  (せがれを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

978.🌟 責務 (せきむ – trách nhiệm)
  責務を果たす。
  (せきむを はたす)
  Hoàn thành trách nhiệm.

979.🌟 是正 (ぜせい – điều chỉnh)
  是正措置を講じる。
  (ぜせい そちを こうじる)
  Áp dụng các biện pháp điều chỉnh.

980.🌟 世帯 (せたい – hộ gia đình)
  世帯を持つ。
  (せたいを もつ)
  Có một hộ gia đình.

981.🌟 世代 (せだい – thế hệ)
  世代を超えた考え方。
  (せだいを こえた かんがえかた)
  Cách suy nghĩ vượt thế hệ.

982.🌟 節 (せつ – tiết kiệm)
  節をつける。
  (せつを つける)
  Tiết kiệm.

983.🌟 切開 (せっかい – phẫu thuật cắt mở)
  切開手術を受ける。
  (せっかい しゅじゅつを うける)
  Nhận phẫu thuật cắt mở.

984.🌟 接触 (せっしょく – tiếp xúc)
  接触を避ける。
  (せっしょくを さける)
  Tránh tiếp xúc.

985.🌟 設置 (せっち – thiết lập)
  新しい機器を設置する。
  (あたらしい ききを せっちする)
  Thiết lập thiết bị mới.

986.🌟 折衷 (せっちゅう – sự phối hợp)
  折衷案を出す。
  (せっちゅうあんを だす)
  Đưa ra phương án phối hợp.

987.🌟 設定 (せってい – cài đặt)
  設定を変更する。
  (せっていを へんこうする)
  Thay đổi cài đặt.

988.🌟 説得 (せっとく – thuyết phục)
  説得して納得させる。
  (せっとくして なっとくさせる)
  Thuyết phục để khiến người khác đồng ý.

989.🌟 絶版 (ぜっぱん – ngừng phát hành)
  その本は絶版です。
  (その ほんは ぜっぱんです)
  Cuốn sách đó đã ngừng phát hành.

990.🌟 絶望 (ぜつぼう – tuyệt vọng)
  絶望的な状況。
  (ぜつぼうてきな じょうきょう)
  Tình trạng tuyệt vọng.

991.🌟 切望 (せつぼう – khao khát)
  成功を切望する。
  (せいこうを せつぼうする)
  Khao khát thành công.

992.🌟 設立 (せつりつ – thành lập)
  会社を設立する。
  (かいしゃを せつりつする)
  Thành lập công ty.

993.🌟 攻め (せめ – tấn công)
  攻めの姿勢。
  (せめの しせい)
  Thái độ tấn công.

994.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

995.🌟 (さき – trước)
  先に進む。
  (さきに すすむ)
  Tiến lên phía trước.

996.🌟 (ぜん – bát, đĩa)
  膳を用意する。
  (ぜんを よういする)
  Chuẩn bị bát đĩa.

997.🌟 (ぜん – thiền)
  禅の教え。
  (ぜんの おしえ)
  Giáo lý thiền.

998.🌟 善悪 (ぜんあく – thiện ác)
  善悪を判断する。
  (ぜんあくを はんだんする)
  Phán đoán thiện ác.

999.🌟 繊維 (せんい – sợi)
  繊維を使った服。
  (せんいを つかった ふく)
  Quần áo làm từ sợi.

1000.🌟 全快 (ぜんかい – hồi phục hoàn toàn)
  病気が全快する。
  (びょうきが ぜんかいする)
  Hồi phục hoàn toàn khỏi bệnh.

1001.🌟 宣教 (せんきょう – truyền giáo)
  宣教活動を行う。
  (せんきょうかつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động truyền giáo.

1002.🌟 宣言 (せんげん – tuyên bố)
  独立を宣言する。
  (どくりつを せんげんする)
  Tuyên bố độc lập.

1003.🌟 先行 (せんこう – tiên phong)
  先行して行動する。
  (せんこうして こうどうする)
  Hành động tiên phong.

1004.🌟 選考 (せんこう – chọn lọc)
  選考の結果を発表する。
  (せんこうの けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả chọn lọc.

1005.🌟 戦災 (せんさい – thiệt hại do chiến tranh)
  戦災を防ぐ。
  (せんさいを ふせぐ)
  Ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh.

1006.🌟 専修 (せんしゅう – chuyên môn)
  専修学校に通う。
  (せんしゅうがっこうに かよう)
  Học tại trường chuyên môn.

1007.🌟 戦術 (せんじゅつ – chiến thuật)
  戦術を練る。
  (せんじゅつを ねる)
  Lên chiến thuật.

1008.🌟 潜水 (せんすい – lặn)
  潜水して海底を探る。
  (せんすいして かいていを さぐる)
  Lặn để khám phá đáy biển.

1009.🌟 全盛 (ぜんせい – thời kỳ hoàng kim)
  全盛期の映画。
  (ぜんせいきの えいが)
  Phim ở thời kỳ hoàng kim.

1010.🌟 先代 (せんだい – thế hệ trước)
  先代の業績。
  (せんだいの ぎょうせき)
  Thành tích của thế hệ trước.

1011.🌟 先だって (さきだって – gần đây)
  先だっての出来事。
  (さきだっての できごと)
  Sự kiện gần đây.

1012.🌟 先着 (せんちゃく – đến trước)
  先着順で受け付ける。
  (せんちゃくじゅんで うけつける)
  Nhận theo thứ tự đến trước.

1013.🌟 前提 (ぜんてい – tiền đề)
  前提条件を整える。
  (ぜんていじょうけんを ととのえる)
  Chuẩn bị các điều kiện tiền đề.

1014.🌟 前途 (ぜんと – tương lai)
  前途は明るい。
  (ぜんとは あかるい)
  Tương lai sáng sủa.

1015.🌟 戦闘 (せんとう – chiến đấu)
  激しい戦闘が続く。
  (はげしい せんとうが つづく)
  Cuộc chiến đấu ác liệt tiếp tục.

1016.🌟 潜入 (せんにゅう – xâm nhập)
  潜入捜査を行う。
  (せんにゅう そうさを おこなう)
  Thực hiện điều tra xâm nhập.

1017.🌟 船舶 (せんぱく – tàu thuyền)
  船舶を修理する。
  (せんぱくを しゅうりする)
  Sửa chữa tàu thuyền.

1018.🌟 前半 (ぜんはん – hiệp một)
  試合の前半。
  (しあいの ぜんはん)
  Hiệp một của trận đấu.

1019.🌟 全滅 (ぜんめつ – tiêu diệt hoàn toàn)
  敵が全滅する。
  (てきが ぜんめつする)
  Kẻ địch bị tiêu diệt hoàn toàn.

1020.🌟 専用 (せんよう – dành riêng)
  専用のソフトウェア。
  (せんようの そふとうぇあ)
  Phần mềm dành riêng.

1021.🌟 占領 (せんりょう – chiếm đóng)
  領土を占領する。
  (りょうどを せんりょうする)
  Chiếm đóng lãnh thổ.

1022.🌟 戦力 (せんりょく – sức mạnh chiến đấu)
  戦力を強化する。
  (せんりょくを きょうかする)
  Tăng cường sức mạnh chiến đấu.

1023.🌟 前例 (ぜんれい – tiền lệ)
  前例を参考にする。
  (ぜんれいを さんこうにする)
  Tham khảo tiền lệ.

1024.🌟 (そう – sư)
  僧侶に会う。
  (そうりょに あう)
  Gặp gỡ sư.

1025.🌟 増加 (ぞうか – gia tăng)
  人口が増加する。
  (じんこうが ぞうかする)
  Dân số gia tăng.

1026.🌟 総会 (そうかい – đại hội)
  総会に出席する。
  (そうかいに しゅっせきする)
  Tham dự đại hội.

1027.🌟 創刊 (そうかん – phát hành lần đầu)
  新しい雑誌を創刊する。
  (あたらしい ざっしを そうかんする)
  Phát hành số đầu tiên của tạp chí mới.

1028.🌟 雑木 (ざつぼく – cây bụi)
  雑木林を掃除する。
  (ざつぼくばやしを そうじする)
  Dọn dẹp rừng cây bụi.

1029.🌟 増強 (ぞうきょう – tăng cường)
  防衛力を増強する。
  (ぼうえいりょくを ぞうきょうする)
  Tăng cường lực lượng phòng thủ.

1030.🌟 送金 (そうきん – chuyển tiền)
  家族に送金する。
  (かぞくに そうきんする)
  Chuyển tiền cho gia đình.

1031.🌟 走行 (そうこう – di chuyển)
  車を走行させる。
  (くるまを そうこうさせる)
  Di chuyển xe hơi.

1032.🌟 総合 (そうごう – tổng hợp)
  総合的に評価する。
  (そうごうてきに ひょうかする)
  Đánh giá tổng hợp.

1033.🌟 捜査 (そうさ – điều tra)
  捜査を開始する。
  (そうさを かいしする)
  Bắt đầu điều tra.

1034.🌟 捜索 (そうさく – tìm kiếm)
  行方不明者を捜索する。
  (ゆくえふめいしゃを そうさくする)
  Tìm kiếm người mất tích.

1035.🌟 喪失 (そうしつ – mất mát)
  財産の喪失。
  (ざいさんの そうしつ)
  Mất mát tài sản.

1036.🌟 操縦 (そうじゅう – điều khiển)
  飛行機を操縦する。
  (ひこうきを そうじゅうする)
  Điều khiển máy bay.

1037.🌟 蔵相 (ぞうしょう – bộ trưởng bộ tài chính)
  蔵相に就任する。
  (ぞうしょうに しゅうにんする)
  Nhậm chức bộ trưởng bộ tài chính.

1038.🌟 装飾 (そうしょく – trang trí)
  部屋を装飾する。
  (へやを そうしょくする)
  Trang trí phòng.

1039.🌟 増進 (ぞうしん – thúc đẩy)
  健康を増進する。
  (けんこうを ぞうしんする)
  Thúc đẩy sức khỏe.

1040.🌟 創造 (そうぞう – sáng tạo)
  創造的なアイデア。
  (そうぞうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo.

1041.🌟 相対 (そうたい – tương đối)
  相対的な比較。
  (そうたいてきな ひかく)
  So sánh tương đối.

1042.🌟 騒動 (そうどう – rối loạn)
  騒動を起こす。
  (そうどうを おこす)
  Gây ra sự rối loạn.

1043.🌟 遭難 (そうなん – gặp nạn)
  遭難者を救助する。
  (そうなんしゃを きゅうじょする)
  Cứu trợ người gặp nạn.

1044.🌟 相場 (そうば – giá cả)
  相場が変動する。
  (そうばが へんどうする)
  Giá cả thay đổi.

1045.🌟 双方 (そうほう – cả hai bên)
  双方の意見を聞く。
  (そうほうの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của cả hai bên.

1046.🌟 装備 (そうび – trang bị)
  最新の装備を整える。
  (さいしんの そうびを ととのえる)
  Chuẩn bị trang bị mới nhất.

1047.🌟 創立 (そうりつ – sáng lập)
  学校を創立する。
  (がっこうを そうりつする)
  Sáng lập trường học.

1048.🌟 促進 (そくしん – xúc tiến)
  発展を促進する。
  (はってんを そくしんする)
  Xúc tiến sự phát triển.

1049.🌟 束縛 (そくばく – ràng buộc)
  束縛を受ける。
  (そくばくを うける)
  Bị ràng buộc.

1050.🌟 側面 (そくめん – mặt bên)
  問題の側面を分析する。
  (もんだいの そくめんを ぶんせきする)
  Phân tích mặt bên của vấn đề.

1051.🌟 素材 (そざい – nguyên liệu)
  素材を選ぶ。
  (そざいを えらぶ)
  Chọn nguyên liệu.

1052.🌟 阻止 (そし – ngăn chặn)
  進行を阻止する。
  (しんこうを そしする)
  Ngăn chặn tiến trình.

1053.🌟 訴訟 (そしょう – kiện tụng)
  訴訟を起こす。
  (そしょうを おこす)
  Khởi kiện.

1054.🌟 育ち (そだち – sự phát triển)
  良い育ちをする。
  (よい そだちをする)
  Có sự phát triển tốt.

1055.🌟 措置 (そち – biện pháp)
  適切な措置を講じる。
  (てきせつな そちを こうじる)
  Thực hiện biện pháp thích hợp.

1056.🌟 疎通 (そつう – thông hiểu)
  意志の疎通を図る。
  (いしの そつうを はかる)
  Thực hiện thông hiểu ý chí.

1057.🌟 外方 (がいほう – phía ngoài)
  外方への移動。
  (がいほうへの いどう)
  Di chuyển về phía ngoài.

1058.🌟 素振り (すぶり – động tác)
  素振りを練習する。
  (すぶりを れんしゅうする)
  Luyện tập động tác.

1059.🌟 (そり – xe trượt tuyết)
  雪の上を橇で滑る。
  (ゆきの うえを そりで すべる)
  Trượt tuyết trên tuyết bằng xe trượt.

1060.🌟 揃い (そろい – đồng bộ)
  揃いの制服。
  (そろいの せいふく)
  Đồng phục đồng bộ.

1061.🌟 損失 (そんしつ – tổn thất)
  経済的な損失。
  (けいざいてきな そんしつ)
  Tổn thất về kinh tế.

1062.🌟 存続 (そんぞく – duy trì)
  会社の存続。
  (かいしゃの そんぞく)
  Duy trì sự tồn tại của công ty.

1063.🌟 (たい – đội)
  救助隊が派遣される。
  (きゅうじょたいが はけんされる)
  Đội cứu hộ được cử đi.

1064.🌟 対応 (たいおう – đối phó)
  問題に対応する。
  (もんだいに たいおうする)
  Đối phó với vấn đề.

1065.🌟 大家 (おおや – chủ nhà)
  大家に家賃を支払う。
  (おおやに やちんを しはらう)
  Trả tiền thuê cho chủ nhà.

1066.🌟 退化 (たいか – suy giảm)
  能力が退化する。
  (のうりょくが たいかする)
  Năng lực suy giảm.

1067.🌟 体格 (たいかく – thể hình)
  体格が良い。
  (たいかくが よい)
  Thể hình tốt.

1068.🌟 退学 (たいがく – bỏ học)
  学校を退学する。
  (がっこうを たいがくする)
  Bỏ học ở trường.

1069.🌟 大金 (たいきん – số tiền lớn)
  大金を得る。
  (たいきんを える)
  Nhận số tiền lớn.

1070.🌟 待遇 (たいぐう – đãi ngộ)
  良い待遇を受ける。
  (よい たいぐうを うける)
  Nhận đãi ngộ tốt.

1071.🌟 対決 (たいけつ – đối đầu)
  決勝で対決する。
  (けっしょうで たいけつする)
  Đối đầu ở trận chung kết.

1072.🌟 体験 (たいけん – trải nghiệm)
  新しい体験をする。
  (あたらしい たいけんを する)
  Trải nghiệm mới.

1073.🌟 対抗 (たいこう – đối kháng)
  対抗する意志を持つ。
  (たいこうする いしを もつ)
  Có ý chí đối kháng.

1074.🌟 退治 (たいじ – tiêu diệt)
  害虫を退治する。
  (がいちゅうを たいじする)
  Tiêu diệt côn trùng gây hại.

1075.🌟 大衆 (たいしゅう – công chúng)
  大衆の意見を重視する。
  (たいしゅうの いけんを じゅうしする)
  Tôn trọng ý kiến của công chúng.

1076.🌟 対処 (たいしょ – xử lý)
  問題に対処する。
  (もんだいに たいしょする)
  Xử lý vấn đề.

1077.🌟 退職 (たいしょく – nghỉ hưu)
  退職の手続きをする。
  (たいしょくの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục nghỉ hưu.

1078.🌟 態勢 (たいせい – trạng thái)
  態勢を整える。
  (たいせいを ととのえる)
  Thiết lập trạng thái.

1079.🌟 対談 (たいだん – đối thoại)
  対談を行う。
  (たいだんを おこなう)
  Tiến hành đối thoại.

1080.🌟 滞納 (たいのう – chậm thanh toán)
  税金を滞納する。
  (ぜいきんを たいのうする)
  Chậm thanh toán thuế.

1081.🌟 対比 (たいひ – so sánh)
  対比して分析する。
  (たいひして ぶんせきする)
  Phân tích so sánh.

1082.🌟 大部 (たいぶ – nhiều)
  大部の資料。
  (たいぶの しりょう)
  Tài liệu nhiều.

1083.🌟 代弁 (だいべん – phát ngôn)
  意見を代弁する。
  (いけんを だいべんする)
  Phát ngôn ý kiến.

1084.🌟 待望 (たいぼう – mong đợi)
  待望の新商品。
  (たいぼうの しんしょうひん)
  Sản phẩm mới được mong đợi.

1085.🌟 台本 (だいほん – kịch bản)
  台本を読む。
  (だいほんを よむ)
  Đọc kịch bản.

1086.🌟 対面 (たいめん – gặp mặt)
  対面で話す。
  (たいめんで はなす)
  Nói chuyện trực tiếp.

1087.🌟 代用 (だいよう – thay thế)
  材料を代用する。
  (ざいりょうを だいようする)
  Thay thế nguyên liệu.

1088.🌟 体力 (たいりょく – thể lực)
  体力をつける。
  (たいりょくを つける)
  Tăng cường thể lực.

1089.🌟 対話 (たいわ – đối thoại)
  対話を重視する。
  (たいわを じゅうしする)
  Đề cao đối thoại.

1090.🌟 打開 (だかい – giải quyết)
  問題を打開する。
  (もんだいを だかいする)
  Giải quyết vấn đề.

1091.🌟 焚き火 (たきび – lửa trại)
  焚き火を囲む。
  (たきびを かこむ)
  Quây quần quanh lửa trại.

1092.🌟 妥協 (だきょう – thỏa hiệp)
  妥協案を提出する。
  (だきょうあんを ていしゅつする)
  Đề xuất phương án thỏa hiệp.

1093.🌟 (たけ – chiều dài)
  丈が合わない。
  (たけが あわない)
  Chiều dài không phù hợp.

1094.🌟 打撃 (だげき – cú sốc)
  打撃を受ける。
  (だげきを うける)
  Nhận cú sốc.

1095.🌟 妥結 (だけつ – thỏa thuận)
  合意に妥結する。
  (ごういに だけつする)
  Đạt được thỏa thuận.

1096.🌟 駄作 (ださく – tác phẩm kém)
  駄作と呼ばれる。
  (ださくと よばれる)
  Được gọi là tác phẩm kém.

1097.🌟 多数決 (たすうけつ – bỏ phiếu)
  多数決で決定する。
  (たすうけつで けっていする)
  Quyết định bằng cách bỏ phiếu.

1098.🌟 助け (たすけ – giúp đỡ)
  助けを求める。
  (たすけを もとめる)
  Tìm kiếm sự giúp đỡ.

1099.🌟 抱っこ (だっこ – bế)
  赤ちゃんを抱っこする。
  (あかちゃんを だっこする)
  Bế em bé.

1100.🌟 脱出 (だっしゅつ – thoát khỏi)
  危険から脱出する。
  (きけんから だっしゅつする)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

1101.🌟 達成 (たっせい – đạt được)
  目標を達成する。
  (もくひょうを たっせいする)
  Đạt được mục tiêu.

1102.🌟 脱退 (だったい – rút lui)
  組織から脱退する。
  (そしきから だったいする)
  Rút lui khỏi tổ chức.

1103.🌟 盾 (たて – khiên)
  盾を持つ。
  (たてを もつ)
  Cầm khiên.

1104.🌟 建前 (たてまえ – nguyên tắc)
  建前を守る。
  (たてまえを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

1105.🌟 例え (たとえ – ví dụ)
  例え話をする。
  (たとえばなしを する)
  Đưa ra ví dụ.

1106.🌟 他方 (ほかほう – phía khác)
  他方の意見。
  (ほかほうの いけん)
  Ý kiến từ phía khác.

1107.🌟 魂 (たましい – linh hồn)
  魂が宿る。
  (たましいが やどる)
  Linh hồn trú ngụ.

1108.🌟 溜まり (たまり – tích tụ)
  水が溜まりやすい。
  (みずが たまりやすい)
  Nước dễ tích tụ.

1109.🌟 弛み (たるみ – sự lỏng lẻo)
  弛みがある。
  (たるみが ある)
  Có sự lỏng lẻo.

1110.🌟 短歌 (たんか – thơ tanka)
  短歌を詠む。
  (たんかを よむ)
  Sáng tác thơ tanka.

1111.🌟 担架 (たんか – cáng cứu thương)
  担架で運ぶ。
  (たんかで はこぶ)
  Chuyển bằng cáng cứu thương.

1112.🌟 団結 (だんけつ – đoàn kết)
  団結して戦う。
  (だんけつして たたかう)
  Đoàn kết để chiến đấu.

1113.🌟 探検・探険 (たんけん – thám hiểm)
  探検に出る。
  (たんけんに でる)
  Ra ngoài thám hiểm.

1114.🌟 断言 (だんげん – khẳng định)
  断言することが重要。
  (だんげんすることが じゅうよう)
  Khẳng định là quan trọng.

1115.🌟 短縮 (たんしゅく – rút ngắn)
  時間を短縮する。
  (じかんを たんしゅくする)
  Rút ngắn thời gian.

1116.🌟 炭素 (たんそ – carbon)
  炭素の含有量。
  (たんその かんゆうりょう)
  Lượng carbon có trong.

1117.🌟 短大 (たんだい – cao đẳng)
  短大を卒業する。
  (たんだいを そつぎょうする)
  Tốt nghiệp cao đẳng.

1118.🌟 探知 (たんち – phát hiện)
  信号を探知する。
  (しんごうを たんちする)
  Phát hiện tín hiệu.

1119.🌟 探偵 (たんてい – thám tử)
  探偵に依頼する。
  (たんていに いらいする)
  Nhờ thám tử điều tra.

1120.🌟 旦那 (だんな – chồng)
  旦那さんと一緒にいる。
  (だんなさんと いっしょにいる)
  Ở cùng chồng.

1121.🌟 短波 (たんぱ – sóng ngắn)
  短波ラジオを聴く。
  (たんぱラジオを きく)
  Nghe radio sóng ngắn.

1122.🌟 蛋白質 (たんぱくしつ – protein)
  蛋白質が豊富な食事。
  (たんぱくしつが ほうふな しょくじ)
  Bữa ăn giàu protein.

1123.🌟 断面 (だんめん – mặt cắt)
  断面を見せる。
  (だんめんを みせる)
  Hiển thị mặt cắt.

1124.🌟 弾力 (だんりょく – đàn hồi)
  弾力のある素材。
  (だんりょくの ある そざい)
  Vật liệu có độ đàn hồi.

1125.🌟 治安 (ちあん – an ninh)
  治安が良い地域。
  (ちあんが よい ちいき)
  Khu vực có an ninh tốt.

1126.🌟 地球温暖化 (ちきゅうおんだんか – biến đổi khí hậu)
  地球温暖化の問題。
  (ちきゅうおんだんかの もんだい)
  Vấn đề biến đổi khí hậu.

1127.🌟 畜産 (ちくさん – chăn nuôi)
  畜産業の発展。
  (ちくさんぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành chăn nuôi.

1128.🌟 畜生 (ちくしょう – thú vật)
  畜生と同じ扱い。
  (ちくしょうと おなじ あつかい)
  Đối xử như thú vật.

1129.🌟 蓄積 (ちくせき – tích lũy)
  知識の蓄積。
  (ちしきの ちくせき)
  Tích lũy kiến thức.

1130.🌟 地形 (ちけい – địa hình)
  地形を調べる。
  (ちけいを しらべる)
  Tìm hiểu địa hình.

1131.🌟 知性 (ちせい – trí tuệ)
  知性を高める。
  (ちせいを たかめる)
  Nâng cao trí tuệ.

1132.🌟 (ちち – sữa)
  牛乳は乳製品の一つ。
  (ぎゅうにゅうは にゅうせいひんの ひとつ)
  Sữa bò là một loại sản phẩm từ sữa.

1133.🌟 秩序 (ちつじょ – trật tự)
  秩序を保つ。
  (ちつじょを たもつ)
  Duy trì trật tự.

1134.🌟 窒息 (ちっそく – ngạt thở)
  窒息の危険がある。
  (ちっそくの きけんが ある)
  Có nguy cơ ngạt thở.

1135.🌟 着手 (ちゃくしゅ – bắt tay vào)
  プロジェクトに着手する。
  (ぷろじぇくとに ちゃくしゅする)
  Bắt tay vào dự án.

1136.🌟 着色 (ちゃくしょく – tô màu)
  着色する材料。
  (ちゃくしょくする ざいりょう)
  Vật liệu để tô màu.

1137.🌟 着席 (ちゃくせき – ngồi xuống)
  着席する場所。
  (ちゃくせきする ばしょ)
  Địa điểm để ngồi xuống.

1138.🌟 着目 (ちゃくもく – chú ý)
  問題に着目する。
  (もんだいに ちゃくもくする)
  Chú ý vào vấn đề.

1139.🌟 着陸 (ちゃくりく – hạ cánh)
  飛行機が着陸する。
  (ひこうきが ちゃくりくする)
  Máy bay hạ cánh.

1140.🌟 着工 (ちゃっこう – khởi công)
  工事の着工日。
  (こうじの ちゃっこうび)
  Ngày khởi công xây dựng.

1141.🌟 茶の間 (ちゃのま – phòng khách)
  茶の間でくつろぐ。
  (ちゃのま で くつろぐ)
  Thư giãn ở phòng khách.

1142.🌟 茶の湯 (ちゃのゆ – trà đạo)
  茶の湯の作法を学ぶ。
  (ちゃのゆの さほうを まなぶ)
  Học quy tắc trà đạo.

1143.🌟 宙返り (ちゅうがえり – nhào lộn trên không)
  宙返りをする。
  (ちゅうがえりを する)
  Thực hiện nhào lộn trên không.

1144.🌟 中継 (ちゅうけい – phát sóng)
  試合を中継する。
  (しあいを ちゅうけいする)
  Phát sóng trận đấu.

1145.🌟 忠告 (ちゅうこく – khuyên nhủ)
  忠告を聞く。
  (ちゅうこくを きく)
  Lắng nghe lời khuyên.

1146.🌟 中傷 (ちゅうしょう – vu khống)
  中傷することはやめる。
  (ちゅうしょうすることは やめる)
  Ngừng việc vu khống.

1147.🌟 中枢 (ちゅうすう – trung tâm)
  神経の中枢。
  (しんけいの ちゅうすう)
  Trung tâm của hệ thần kinh.

1148.🌟 抽選 (ちゅうせん – rút thăm)
  抽選で当たる。
  (ちゅうせんで あたる)
  Trúng thăm.

1149.🌟 中断 (ちゅうだん – gián đoạn)
  作業を中断する。
  (さぎょうを ちゅうだんする)
  Gián đoạn công việc.

1150.🌟 中毒 (ちゅうどく – ngộ độc)
  食中毒にかかる。
  (しょくちゅうどくに かかる)
  Bị ngộ độc thực phẩm.

1151.🌟 中腹 (ちゅうふく – giữa sườn)
  山の中腹に到達する。
  (やまの ちゅうふくに とうたつする)
  Đạt đến giữa sườn núi.

1152.🌟 中立 (ちゅうりつ – trung lập)
  中立の立場を取る。
  (ちゅうりつの たちばを とる)
  Giữ lập trường trung lập.

1153.🌟 中和 (ちゅうわ – trung hòa)
  酸を中和する。
  (さんを ちゅうわする)
  Trung hòa axit.

1154.🌟 (ちょ – tác giả)
  著書を出版する。
  (ちょしょを しゅっぱんする)
  Xuất bản tác phẩm.

1155.🌟 (ちょう – ruột)
  腸の健康を保つ。
  (ちょうの けんこうを たもつ)
  Bảo vệ sức khỏe ruột.

1156.🌟 (ちょう – bướm)
  蝶が飛ぶ。
  (ちょうが とぶ)
  Bướm bay.

1157.🌟 超~ (ちょう – siêu)
  超高速の電車。
  (ちょうこうそくの でんしゃ)
  Tàu hỏa siêu tốc.

1158.🌟 調印 (ちょういん – ký kết)
  調印式が行われる。
  (ちょういんしきが おこなわれる)
  Lễ ký kết được tổ chức.

1159.🌟 聴覚 (ちょうかく – thính giác)
  聴覚を検査する。
  (ちょうかくを けんさする)
  Kiểm tra thính giác.

1160.🌟 長官 (ちょうかん – tổng trưởng)
  長官が会見する。
  (ちょうかんが かいけんする)
  Tổng trưởng tổ chức họp báo.

1161.🌟 聴講 (ちょうこう – nghe giảng)
  講義を聴講する。
  (こうぎを ちょうこうする)
  Nghe giảng bài.

1162.🌟 徴収 (ちょうしゅう – thu)
  税金を徴収する。
  (ぜいきんを ちょうしゅうする)
  Thu thuế.

1163.🌟 聴診器 (ちょうしんき – ống nghe)
  聴診器で心音を聞く。
  (ちょうしんきで しんおんを きく)
  Nghe nhịp tim bằng ống nghe.

1164.🌟 挑戦 (ちょうせん – thách thức)
  新しい挑戦をする。
  (あたらしい ちょうせんを する)
  Đối mặt với thử thách mới.

1165.🌟 調達 (ちょうたつ – cung cấp)
  資材を調達する。
  (しざいを ちょうたつする)
  Cung cấp nguyên liệu.

1166.🌟 調停 (ちょうてい – hòa giải)
  調停を行う。
  (ちょうていを おこなう)
  Tiến hành hòa giải.

1167.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  データが重複する。
  (でーたが じゅうふくする)
  Dữ liệu bị trùng lặp.

1168.🌟 長編 (ちょうへん – dài tập)
  長編小説を書く。
  (ちょうへん しょうせつを かく)
  Viết tiểu thuyết dài tập.

1169.🌟 重宝 (ちょうほう – tiện lợi)
  重宝なアイテム。
  (ちょうほうな あいてむ)
  Mặt hàng tiện lợi.

1170.🌟 調理 (ちょうり – chế biến)
  調理方法を学ぶ。
  (ちょうり ほうほうを まなぶ)
  Học cách chế biến món ăn.

1171.🌟 調和 (ちょうわ – hòa hợp)
  調和のとれたデザイン。
  (ちょうわの とれた でざいん)
  Thiết kế hài hòa.

1172.🌟 直前 (ちょくぜん – ngay trước)
  直前に変更があった。
  (ちょくぜんに へんこうが あった)
  Đã có sự thay đổi ngay trước.

1173.🌟 直面 (ちょくめん – đối mặt)
  困難に直面する。
  (こんなんに ちょくめんする)
  Đối mặt với khó khăn.

1174.🌟 著書 (ちょしょ – sách)
  著書が評価される。
  (ちょしょが ひょうかされる)
  Cuốn sách được đánh giá cao.

1175.🌟 貯蓄 (ちょちく – tiết kiệm)
  貯蓄を増やす。
  (ちょちくを ふやす)
  Tăng tiết kiệm.

1176.🌟 直感 (ちょっかん – trực giác)
  直感を信じる。
  (ちょっかんを しんじる)
  Tin tưởng vào trực giác.

1177.🌟 直径 (ちょっけい – đường kính)
  直径を測る。
  (ちょっけいを はかる)
  Đo đường kính.

1178.🌟 (ちり – bụi)
  塵がたまる。
  (ちりが たまる)
  Bụi tích tụ.

1179.🌟 塵取り (ちりとり – cái hốt rác)
  塵取りで掃除する。
  (ちりとりで そうじする)
  Dùng cái hốt rác để dọn dẹp.

1180.🌟 治療 (ちりょう – điều trị)
  病気を治療する。
  (びょうきを ちりょうする)
  Điều trị bệnh.

1181.🌟 賃金 (ちんぎん – tiền lương)
  賃金が上がる。
  (ちんぎんが あがる)
  Tiền lương tăng lên.

1182.🌟 沈殿 (ちんでん – lắng đọng)
  沈殿物がある。
  (ちんでんぶつが ある)
  Có chất lắng đọng.

1183.🌟 沈没 (ちんぼつ – chìm)
  船が沈没する。
  (ふねが ちんぼつする)
  Tàu chìm.

1184.🌟 沈黙 (ちんもく – im lặng)
  沈黙が続く。
  (ちんもくが つづく)
  Sự im lặng kéo dài.

1185.🌟 陳列 (ちんれつ – trưng bày)
  商品を陳列する。
  (しょうひんを ちんれつする)
  Trưng bày sản phẩm.

1186.🌟 (たい – đối diện)
  対策を考える。
  (たいさくを かんがえる)
  Suy nghĩ về biện pháp đối phó.

1187.🌟 追及 (ついきゅう – truy cứu)
  問題を追及する。
  (もんだいを ついきゅうする)
  Truy cứu vấn đề.

1188.🌟 追跡 (ついせき – theo dõi)
  犯人を追跡する。
  (はんにんを ついせきする)
  Theo dõi nghi phạm.

1189.🌟 追放 (ついほう – tẩy chay)
  組織から追放される。
  (そしきから ついほうされる)
  Bị tẩy chay khỏi tổ chức.

1190.🌟 墜落 (ついらく – rơi)
  飛行機が墜落する。
  (ひこうきが ついらくする)
  Máy bay rơi.

1191.🌟 痛感 (つうかん – cảm nhận sâu sắc)
  危機感を痛感する。
  (ききかんを つうかんする)
  Cảm nhận sâu sắc về nguy cơ.

1192.🌟 通常 (つうじょう – thông thường)
  通常の手順。
  (つうじょうの てじゅん)
  Thủ tục thông thường.

1193.🌟 (つえ – gậy)
  杖をついて歩く。
  (つえを ついて あるく)
  Đi bộ với gậy.

1194.🌟 使い道 (つかいみち – cách sử dụng)
  使い道を考える。
  (つかいみちを かんがえる)
  Suy nghĩ về cách sử dụng.

1195.🌟 つかのま (つかのま – thoáng chốc)
  つかのまの休息。
  (つかのまの きゅうそく)
  Giây phút nghỉ ngơi ngắn ngủi.

1196.🌟 継ぎ目 (つぎめ – chỗ nối)
  継ぎ目が見える。
  (つぎめが みえる)
  Thấy chỗ nối.

1197.🌟 作り・造り (つくり – cách làm)
  良い作りの家具。
  (よい つくりの かぐ)
  Đồ nội thất làm tốt.

1198.🌟 つじつま (つじつま – logic)
  つじつまが合わない。
  (つじつまが あわない)
  Logic không khớp.

1199.🌟 (つつ – ống)
  筒に入れる。
  (つつに いれる)
  Đưa vào ống.

1200.🌟 勤め先 (つとめさき – nơi làm việc)
  勤め先を探す。
  (つとめさきを さがす)
  Tìm kiếm nơi làm việc.

1201.🌟 津波 (つなみ – sóng thần)
  津波の被害が大きい。
  (つなみの ひがいが おおきい)
  Thiệt hại do sóng thần rất lớn.

1202.🌟 (つの – sừng)
  鹿の角。
  (しかの つの)
  Sừng của con nai.

1203.🌟 (つば – nước bọt)
  唾を吐く。
  (つばを はく)
  Khạc nước bọt.

1204.🌟 (つばさ – cánh)
  鳥の翼。
  (とりの つばさ)
  Cánh của chim.

1205.🌟 (つぼ – bình)
  壷に花を生ける。
  (つぼに はなを いける)
  Cắm hoa vào bình.

1206.🌟 (つぼみ – nụ)
  蕾が開く。
  (つぼみが ひらく)
  Nụ hoa nở.

1207.🌟 (つゆ – sương)
  朝の露。
  (あさの つゆ)
  Sương buổi sáng.

1208.🌟 釣鐘 (つりがね – chuông)
  釣鐘が鳴る。
  (つりがねが なる)
  Chuông kêu.

1209.🌟 吊り革 (つりかわ – tay nắm)
  吊り革を持つ。
  (つりかわを もつ)
  Cầm tay nắm.

1210.🌟 手当て (てあて – trợ cấp)
  怪我の手当てをする。
  (けがの てあてを する)
  Được trợ cấp cho vết thương.

1211.🌟 定義 (ていぎ – định nghĩa)
  言葉の定義を確認する。
  (ことばの ていぎを かくにんする)
  Xác nhận định nghĩa của từ.

1212.🌟 提供 (ていきょう – cung cấp)
  サービスを提供する。
  (さーびすを ていきょうする)
  Cung cấp dịch vụ.

1213.🌟 提携 (ていけい – hợp tác)
  企業と提携する。
  (きぎょうと ていけいする)
  Hợp tác với doanh nghiệp.

1214.🌟 体裁 (ていさい – hình thức)
  体裁を整える。
  (ていさいを ととのえる)
  Sắp xếp hình thức.

1215.🌟 提示 (ていじ – đưa ra)
  証明書を提示する。
  (しょうめいしょを ていじする)
  Đưa ra chứng chỉ.

1216.🌟 定食 (ていしょく – cơm phần)
  定食を注文する。
  (ていしょくを ちゅうもんする)
  Đặt món cơm phần.

1217.🌟 訂正 (ていせい – sửa chữa)
  誤りを訂正する。
  (あやまりを ていせいする)
  Sửa chữa lỗi sai.

1218.🌟 停滞 (ていたい – đình trệ)
  経済が停滞する。
  (けいざいが ていたいする)
  Kinh tế đình trệ.

1219.🌟 邸宅 (ていたく – biệt thự)
  豪華な邸宅。
  (ごうか な ていたく)
  Biệt thự sang trọng.

1220.🌟 定年 (ていねん – nghỉ hưu)
  定年を迎える。
  (ていねんを むかえる)
  Đến tuổi nghỉ hưu.

1221.🌟 堤防 (ていぼう – đê)
  堤防を築く。
  (ていぼうを きずく)
  Xây dựng đê.

1222.🌟 定理 (ていり – định lý)
  数学の定理。
  (すうがくの ていり)
  Định lý toán học.

1223.🌟 手遅れ (ておくれ – quá muộn)
  手遅れになる前に。
  (ておくれに なる まえに)
  Trước khi quá muộn.

1224.🌟 手掛かり (てがかり – manh mối)
  手掛かりを探す。
  (てがかりを さがす)
  Tìm manh mối.

1225.🌟 手数 (てかず – số lượng công việc)
  手数を減らす。
  (てかずを へらす)
  Giảm số lượng công việc.

1226.🌟 適応 (てきおう – thích ứng)
  環境に適応する。
  (かんきょうに てきおうする)
  Thích ứng với môi trường.

1227.🌟 摘出 (てきしゅつ – lấy ra)
  腫瘍を摘出する。
  (しゅようを てきしゅつする)
  Lấy khối u ra.

1228.🌟 適性 (てきせい – khả năng phù hợp)
  適性を見極める。
  (てきせいを みきわめる)
  Xác định khả năng phù hợp.

1229.🌟 出来物 (できもの – mụn)
  顔に出来物ができる。
  (かおに できものが できる)
  Có mụn trên mặt.

1230.🌟 手順 (てじゅん – quy trình)
  手順を確認する。
  (てじゅんを かくにんする)
  Xác nhận quy trình.

1231.🌟 手錠 (てじょう – còng tay)
  手錠をかける。
  (てじょうを かける)
  Đeo còng tay.

1232.🌟 鉄鋼 (てっこう – thép)
  鉄鋼業界で働く。
  (てっこうぎょうかいで はたらく)
  Làm việc trong ngành thép.

1233.🌟 天辺 (てっぺん – đỉnh)
  山の天辺に立つ。
  (やまの てっぺんに たつ)
  Đứng trên đỉnh núi.

1234.🌟 鉄棒 (てつぼう – xà đơn)
  鉄棒で運動する。
  (てつぼうで うんどうする)
  Tập thể dục trên xà đơn.

1235.🌟 出直し (でなおし – làm lại)
  仕事を出直す。
  (しごとを でなおす)
  Làm lại công việc.

1236.🌟 (てのひら – lòng bàn tay)
  掌を見せる。
  (てのひらを みせる)
  Cho xem lòng bàn tay.

1237.🌟 手配 (てはい – chuẩn bị)
  手配を整える。
  (てはいを ととのえる)
  Sắp xếp chuẩn bị.

1238.🌟 手筈 (てはず – kế hoạch)
  手筈を整える。
  (てはずを ととのえる)
  Sắp xếp kế hoạch.

1239.🌟 手引き (てびき – hướng dẫn)
  手引きを読む。
  (てびきを よむ)
  Đọc hướng dẫn.

1240.🌟 手本 (てほん – mẫu)
  手本を見せる。
  (てほんを みせる)
  Cho xem mẫu.

1241.🌟 手回し (てまわし – chuẩn bị trước)
  手回しが必要だ。
  (てまわしが ひつようだ)
  Cần chuẩn bị trước.

1242.🌟 手元 (てもと – gần gũi)
  手元に置く。
  (てもとに おく)
  Đặt gần gũi.

1243.🌟 手分け (てわけ – phân chia công việc)
  手分けして作業をする。
  (てわけして さぎょうを する)
  Phân chia công việc để làm.

1244.🌟 (てん – trời)
  青い天を見上げる。
  (あおい てんを みあげる)
  Nhìn lên trời xanh.

1245.🌟 田園 (でんえん – nông thôn)
  田園風景を楽しむ。
  (でんえん ふうけいを たのしむ)
  Thưởng thức cảnh nông thôn.

1246.🌟 天下 (てんか – thiên hạ)
  天下を取る。
  (てんかを とる)
  Chiếm lấy thiên hạ.

1247.🌟 点火 (てんか – châm lửa)
  キャンプファイヤーの点火。
  (きゃんぷふぁいやーの てんか)
  Châm lửa cho đống lửa cắm trại.

1248.🌟 転回 (てんかい – quay vòng)
  転回する前に確認する。
  (てんかいする まえに かくにんする)
  Xác nhận trước khi quay vòng.

1249.🌟 添加物 (てんかぶつ – chất phụ gia)
  食品添加物に注意する。
  (しょくひん てんかぶつに ちゅういする)
  Chú ý đến chất phụ gia thực phẩm.

1250.🌟 転換 (てんかん – chuyển đổi)
  エネルギーの転換。
  (えねるぎーの てんかん)
  Chuyển đổi năng lượng.

1251.🌟 転居 (てんきょ – chuyển nhà)
  転居の手続きをする。
  (てんきょの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục chuyển nhà.

1252.🌟 転勤 (てんきん – chuyển công tác)
  転勤が決まった。
  (てんきんが きまった)
  Quyết định chuyển công tác.

1253.🌟 点検 (てんけん – kiểm tra)
  車両の点検を行う。
  (しゃりょうの てんけんを おこなう)
  Tiến hành kiểm tra phương tiện.

1254.🌟 電源 (でんげん – nguồn điện)
  電源を入れる。
  (でんげんを いれる)
  Bật nguồn điện.

1255.🌟 転校 (てんこう – chuyển trường)
  転校することになった。
  (てんこうすることに なった)
  Đã quyết định chuyển trường.

1256.🌟 天国 (てんごく – thiên đường)
  天国に行く。
  (てんごくに いく)
  Đi đến thiên đường.

1257.🌟 天才 (てんさい – thiên tài)
  彼は天才だ。
  (かれは てんさいだ)
  Anh ấy là thiên tài.

1258.🌟 天災 (てんさい – thiên tai)
  天災に備える。
  (てんさいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

1259.🌟 展示 (てんじ – triển lãm)
  美術品の展示。
  (びじゅつひんの てんじ)
  Triển lãm tác phẩm nghệ thuật.

1260.🌟 伝説 (でんせつ – truyền thuyết)
  古代の伝説を語る。
  (こだいの でんせつを かたる)
  Kể truyền thuyết cổ đại.

1261.🌟 点線 (てんせん – đường chấm)
  点線で区切る。
  (てんせんで くぎる)
  Chia ra bằng đường chấm.

1262.🌟 天体 (てんたい – thiên thể)
  天体観測をする。
  (てんたいかんそくを する)
  Quan sát thiên thể.

1263.🌟 伝達 (でんたつ – truyền đạt)
  情報の伝達を行う。
  (じょうほうの でんたつを おこなう)
  Truyền đạt thông tin.

1264.🌟 天地 (てんち – trời đất)
  天地創造の物語。
  (てんち そうぞうの ものがたり)
  Câu chuyện sáng tạo trời đất.

1265.🌟 天敵 (てんてき – kẻ thù tự nhiên)
  天敵から守る。
  (てんてきから まもる)
  Bảo vệ khỏi kẻ thù tự nhiên.

1266.🌟 転任 (てんにん – chuyển nhiệm vụ)
  転任することになった。
  (てんにんすることに なった)
  Đã quyết định chuyển nhiệm vụ.

1267.🌟 展望 (てんぼう – triển vọng)
  展望を持つ。
  (てんぼうを もつ)
  Có triển vọng.

1268.🌟 伝来 (でんらい – truyền lại)
  伝来の技術。
  (でんらいの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật truyền lại.

1269.🌟 転落 (てんらく – rơi xuống)
  崖から転落する。
  (がけから てんらくする)
  Rơi xuống từ vách đá.

1270.🌟 (むね – tòa nhà)
  棟を建てる。
  (むねを たてる)
  Xây dựng tòa nhà.

1271.🌟 (どう – thân)
  胴を鍛える。
  (どうを きたえる)
  Rèn luyện thân.

1272.🌟 同意 (どうい – đồng ý)
  契約に同意する。
  (けいやくに どういする)
  Đồng ý với hợp đồng.

1273.🌟 動員 (どういん – huy động)
  人員を動員する。
  (じんいんを どういんする)
  Huy động nhân lực.

1274.🌟 同感 (どうかん – đồng cảm)
  その意見に同感する。
  (その いけんに どうかんする)
  Đồng cảm với ý kiến đó.

1275.🌟 陶器 (とうき – đồ gốm)
  陶器の皿。
  (とうきの さら)
  Đĩa gốm.

1276.🌟 討議 (とうぎ – thảo luận)
  問題について討議する。
  (もんだいについて とうぎする)
  Thảo luận về vấn đề.

1277.🌟 動機 (どうき – động cơ)
  動機を説明する。
  (どうきを せつめいする)
  Giải thích động cơ.

1278.🌟 等級 (とうきゅう – cấp bậc)
  等級を上げる。
  (とうきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

1279.🌟 同級 (どうきゅう – cùng lớp)
  同級生と会う。
  (どうきゅうせいと あう)
  Gặp bạn cùng lớp.

1280.🌟 同居 (どうきょ – cùng sống)
  家族と同居する。
  (かぞくと どうきょする)
  Sống cùng gia đình.

1281.🌟 登校 (とうこう – đến trường)
  毎日登校する。
  (まいにち とうこうする)
  Đến trường mỗi ngày.

1282.🌟 統合 (とうごう – tích hợp)
  システムの統合。
  (しすてむの とうごう)
  Tích hợp hệ thống.

1283.🌟 動向 (どうこう – xu hướng)
  市場の動向を分析する。
  (しじょうの どうこうを ぶんせきする)
  Phân tích xu hướng thị trường.

1284.🌟 倒産 (とうさん – phá sản)
  会社が倒産する。
  (かいしゃが とうさんする)
  Công ty bị phá sản.

1285.🌟 投資 (とうし – đầu tư)
  新しいプロジェクトに投資する。
  (あたらしい ぷろじぇくとに とうしする)
  Đầu tư vào dự án mới.

1286.🌟 同士・同志 (どうし・どうし – đồng chí)
  同士として協力する。
  (どうしとして きょうりょくする)
  Hợp tác như những đồng chí.

1287.🌟 踏襲 (とうしゅう – kế thừa)
  前例を踏襲する。
  (ぜんれいを とうしゅうする)
  Kế thừa tiền lệ.

1288.🌟 同情 (どうじょう – cảm thông)
  彼の苦境に同情する。
  (かれの くきょうに どうじょうする)
  Cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy.

1289.🌟 道場 (どうじょう – võ đường)
  道場で稽古する。
  (どうじょうで けいこする)
  Tập luyện tại võ đường.

1290.🌟 統制 (とうせい – kiểm soát)
  情報の統制が行われる。
  (じょうほうの とうせいが おこなわれる)
  Thực hiện việc kiểm soát thông tin.

1291.🌟 当選 (とうせん – trúng cử)
  選挙で当選する。
  (せんきょで とうせんする)
  Trúng cử trong cuộc bầu cử.

1292.🌟 逃走 (とうそう – bỏ trốn)
  犯人が逃走する。
  (はんにんが とうそうする)
  Tên tội phạm bỏ trốn.

1293.🌟 統率 (とうそつ – chỉ huy)
  部隊を統率する。
  (ぶたいを とうそつする)
  Chỉ huy đội quân.

1294.🌟 到達 (とうたつ – đạt đến)
  目的地に到達する。
  (もくてきちに とうたつする)
  Đạt đến điểm đến.

1295.🌟 統治 (とうち – cai trị)
  国を統治する。
  (くにを とうちする)
  Cai trị đất nước.

1296.🌟 同調 (どうちょう – đồng tình)
  意見に同調する。
  (いけんに どうちょうする)
  Đồng tình với ý kiến.

1297.🌟 投入 (とうにゅう – đầu tư)
  資金を投入する。
  (しきんを とうにゅうする)
  Đầu tư vốn.

1298.🌟 導入 (どうにゅう – đưa vào)
  新しい技術を導入する。
  (あたらしい ぎじゅつを どうにゅうする)
  Đưa vào công nghệ mới.

1299.🌟 当人 (とうにん – người liên quan)
  当人が直接話す。
  (とうにんが ちょくせつ はなす)
  Người liên quan trực tiếp nói chuyện.

1300.🌟 同封 (どうふう – đính kèm)
  書類を同封する。
  (しょるいを どうふうする)
  Đính kèm tài liệu.

1301.🌟 逃亡 (とうぼう – trốn thoát)
  逃亡者を追跡する。
  (とうぼうしゃを ついせきする)
  Theo dõi người trốn thoát.

1302.🌟 冬眠 (とうみん – ngủ đông)
  冬眠する動物。
  (とうみんする どうぶつ)
  Động vật ngủ đông.

1303.🌟 同盟 (どうめい – đồng minh)
  国際的な同盟を結ぶ。
  (こくさいてきな どうめいを むすぶ)
  Ký kết đồng minh quốc tế.

1304.🌟 動揺 (どうよう – lo lắng)
  突然の出来事に動揺する。
  (とつぜんの できごとに どうようする)
  Lo lắng vì sự việc bất ngờ.

1305.🌟 動力 (どうりょく – động lực)
  エンジンの動力を確認する。
  (えんじんの どうりょくを かくにんする)
  Xác nhận động lực của động cơ.

1306.🌟 討論 (とうろん – thảo luận)
  問題について討論する。
  (もんだいについて とうろんする)
  Thảo luận về vấn đề.

1307.🌟 遠回り (とおまわり – đi vòng)
  遠回りして帰る。
  (とおまわりして かえる)
  Đi vòng về nhà.

1308.🌟 特技 (とくぎ – kỹ năng đặc biệt)
  特技を生かす。
  (とくぎを いかす)
  Phát huy kỹ năng đặc biệt.

1309.🌟 独裁 (どくさい – độc tài)
  独裁政権が続く。
  (どくさい せいけんが つづく)
  Chế độ độc tài vẫn tiếp tục.

1310.🌟 特産 (とくさん – sản phẩm đặc sản)
  地域の特産品。
  (ちいきの とくさんひん)
  Sản phẩm đặc sản của địa phương.

1311.🌟 読者 (どくしゃ – độc giả)
  読者からのフィードバック。
  (どくしゃからの ふぃーどばっく)
  Phản hồi từ độc giả.

1312.🌟 特集 (とくしゅう – chuyên đề)
  特集記事を書く。
  (とくしゅうきじを かく)
  Viết bài chuyên đề.

1313.🌟 独占 (どくせん – độc quyền)
  市場を独占する。
  (しじょうを どくせんする)
  Độc quyền thị trường.

1314.🌟 独創 (どくそう – sáng tạo độc đáo)
  独創的なアイデア。
  (どくそうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo độc đáo.

1315.🌟 得点 (とくてん – điểm số)
  試合で得点を挙げる。
  (しあいで とくてんを あげる)
  Ghi điểm trong trận đấu.

1316.🌟 特派 (とくは – phái cử)
  特派員が現地で取材する。
  (とくはいんが げんちで しゅざいする)
  Phái viên đặc biệt thu thập thông tin tại hiện trường.

1317.🌟 (とげ – gai)
  棘に刺さる。
  (とげに ささる)
  Bị gai đâm.

1318.🌟 年頃 (としごろ – tuổi)
  年頃の子供。
  (としごろの こども)
  Đứa trẻ ở độ tuổi này.

1319.🌟 戸締り (とじまり – khóa cửa)
  夜の戸締りを忘れるな。
  (よるの とじまりを わすれるな)
  Đừng quên khóa cửa vào ban đêm.

1320.🌟 途上 (とじょう – trên đường)
  目的地へ向かう途上で。
  (もくてきちへ むかう とじょうで)
  Trên đường đến điểm đến.

1321.🌟 土台 (どだい – nền tảng)
  しっかりした土台を作る。
  (しっかりした どだいを つくる)
  Tạo nền tảng vững chắc.

1322.🌟 特許 (とっきょ – bằng sáng chế)
  特許を取得する。
  (とっきょを しゅとくする)
  Nhận bằng sáng chế.

1323.🌟 特権 (とっけん – đặc quyền)
  特権を持つ。
  (とっけんを もつ)
  Có đặc quyền.

1324.🌟 突破 (とっぱ – đột phá)
  難関を突破する。
  (なんかんを とっぱする)
  Đột phá khó khăn.

1325.🌟 土手 (どて – bờ đê)
  土手を散歩する。
  (どてを さんぽする)
  Đi dạo trên bờ đê.

1326.🌟 届け (とどけ – thông báo)
  変更届けを出す。
  (へんこう とどけを だす)
  Nộp thông báo thay đổi.

1327.🌟 殿様 (とのさま – lãnh chúa)
  殿様の時代。
  (とのさまの じだい)
  Thời đại của các lãnh chúa.

1328.🌟 土俵 (どひょう – sàn đấu)
  相撲の土俵。
  (すもうの どひょう)
  Sàn đấu sumo.

1329.🌟 (とびら – cánh cửa)
  扉を開ける。
  (とびらを あける)
  Mở cánh cửa.

1330.🌟 (みぞ – rãnh)
  溝を掘る。
  (みぞを ほる)
  Khai thác rãnh.

1331.🌟 徒歩 (とほ – đi bộ)
  徒歩で移動する。
  (とほで いどうする)
  Di chuyển bằng đi bộ.

1332.🌟 土木 (どぼく – công trình công cộng)
  土木工事をする。
  (どぼくこうじを する)
  Thực hiện công trình công cộng.

1333.🌟 戸惑い (とまどい – bối rối)
  戸惑いを感じる。
  (とまどいを かんじる)
  Cảm thấy bối rối.

1334.🌟 (とみ – tài sản)
  富を築く。
  (とみを きずく)
  Xây dựng tài sản.

1335.🌟 (とも – cung cấp)
  サービスを供する。
  (さーびすを ともする)
  Cung cấp dịch vụ.

1336.🌟 共稼ぎ (ともかせぎ – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共稼ぎで家計を支える。
  (ともかせぎで かけいを ささえる)
  Cả hai vợ chồng cùng làm việc để hỗ trợ tài chính gia đình.

1337.🌟 共働き (ともばたらき – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共働きの家庭。
  (ともばたらきの かてい)
  Gia đình có cả hai vợ chồng cùng làm việc.

1338.🌟 取り扱い (とりあつかい – xử lý)
  商品の取り扱いに注意する。
  (しょうひんの とりあつかいに ちゅういする)
  Cẩn thận khi xử lý hàng hóa.

1339.🌟 鳥居 (とりい – cổng Torii)
  神社の鳥居を通る。
  (じんじゃの とりいを とおる)
  Đi qua cổng Torii của đền thờ.

1340.🌟 取り替え (とりかえ – thay thế)
  バッテリーを取り替える。
  (ばってりーを とりかえる)
  Thay thế pin.

1341.🌟 取り締まり (とりしまり – kiểm soát)
  交通の取り締まりが厳しくなる。
  (こうつうの とりしまりが きびしくなる)
  Việc kiểm soát giao thông trở nên nghiêm ngặt.

1342.🌟 取り引き (とりひき – giao dịch)
  商売の取り引きを行う。
  (しょうばいの とりひきを おこなう)
  Thực hiện giao dịch kinh doanh.

1343.🌟 問屋 (とんや – cửa hàng bán buôn)
  問屋で商品を仕入れる。
  (とんやで しょうひんを しいれる)
  Nhập hàng từ cửa hàng bán buôn.

1344.🌟 内閣 (ないかく – nội các)
  内閣のメンバーが発表される。
  (ないかくの めんばーが はっぴょうされる)
  Danh sách các thành viên nội các được công bố.

1345.🌟 内緒 (ないしょ – bí mật)
  内緒にしておく。
  (ないしょに しておく)
  Giữ bí mật.

1346.🌟 内職 (ないしょく – công việc làm thêm tại nhà)
  内職をして家計を支える。
  (ないしょくを して かけいを ささえる)
  Làm công việc làm thêm tại nhà để hỗ trợ tài chính gia đình.

1347.🌟 内心 (ないしん – trong lòng)
  内心の不安を抱える。
  (ないしんの ふあんを かかえる)
  Mang nỗi lo lắng trong lòng.

1348.🌟 内蔵 (ないぞう – nội tạng)
  内蔵に問題がある。
  (ないぞうに もんだいが ある)
  Có vấn đề về nội tạng.

1349.🌟 内部 (ないぶ – nội bộ)
  内部情報が漏れる。
  (ないぶじょうほうが もれる)
  Thông tin nội bộ bị rò rỉ.

1350.🌟 内乱 (うちらん – nội chiến)
  内乱が続いている。
  (うちらんが つづいている)
  Nội chiến vẫn đang tiếp diễn.

1351.🌟 内陸 (ないりく – nội địa)
  内陸の都市に住む。
  (ないりくの としに すむ)
  Sống ở thành phố nội địa.

1352.🌟 (なえ – cây giống)
  苗を植える。
  (なえを うえる)
  Trồng cây giống.

1353.🌟 流し (ながし – bồn rửa)
  台所の流しを掃除する。
  (だいどころの ながしを そうじする)
  Dọn dẹp bồn rửa trong bếp.

1354.🌟 中程 (なかほど – giữa chừng)
  中程に到着する。
  (なかほどに とうちゃくする)
  Đến giữa chừng.

1355.🌟 なぎさ (なぎさ – bãi biển)
  なぎさで散歩する。
  (なぎさで さんぽする)
  Đi dạo ở bãi biển.

1356.🌟 仲人 (なこうど – người mai mối)
  仲人を頼む。
  (なこうどを たのむ)
  Nhờ người mai mối.

1357.🌟 名残 (なごり – dấu vết)
  名残を感じる。
  (なごりを かんじる)
  Cảm nhận dấu vết còn lại.

1358.🌟 情け (なさけ – lòng nhân ái)
  情けをかける。
  (なさけを かける)
  Thể hiện lòng nhân ái.

1359.🌟 雪崩 (なだれ – tuyết lở)
  雪崩が発生する。
  (なだれが はっせいする)
  Xảy ra tuyết lở.

1360.🌟 名札 (なふだ – thẻ tên)
  名札をつける。
  (なふだを つける)
  Đeo thẻ tên.

1361.🌟 生身 (なまみ – cơ thể sống)
  生身で体験する。
  (なまみで たいけんする)
  Trải nghiệm bằng cơ thể sống.

1362.🌟 なまり (なまり – giọng địa phương)
  なまりが強い。
  (なまりが つよい)
  Giọng địa phương rất mạnh.

1363.🌟 (なみ – đều đặn)
  並のスピードで進む。
  (なみの すぴーどで すすむ)
  Tiến về phía trước với tốc độ bình thường.

1364.🌟 悩み (なやみ – nỗi lo)
  悩みを相談する。
  (なやみを そうだんする)
  Tư vấn về nỗi lo.

1365.🌟 慣れ (なれ – quen thuộc)
  慣れが必要だ。
  (なれが ひつようだ)
  Cần có sự quen thuộc.

1366.🌟 (なん – khó khăn)
  難しい問題に直面する。
  (むずかしい もんだいに ちょくめんする)
  Đối mặt với vấn đề khó khăn.

1367.🌟 (に – hàng hóa)
  荷を運ぶ。
  (にを はこぶ)
  Vận chuyển hàng hóa.

1368.🌟 にきび (にきび – mụn trứng cá)
  にきびができる。
  (にきびが できる)
  Xuất hiện mụn trứng cá.

1369.🌟 憎しみ (にくしみ – thù hận)
  憎しみを抱く。
  (にくしみを いだく)
  Mang thù hận.

1370.🌟 肉親 (にくしん – người thân)
  肉親を大切にする。
  (にくしんを たいせつにする)
  Trân trọng người thân.

1371.🌟 肉体 (にくたい – thể chất)
  肉体を鍛える。
  (にくたいを きたえる)
  Rèn luyện thể chất.

1372.🌟 西日 (にしび – ánh nắng chiều)
  西日が差し込む。
  (にしびが さしこむ)
  Ánh nắng chiều chiếu vào.

1373.🌟 贋物 (にせもの – hàng giả)
  贋物を見分ける。
  (にせものを みわける)
  Phân biệt hàng giả.

1374.🌟 日夜 (にちや – ngày đêm)
  日夜努力する。
  (にちや どりょくする)
  Nỗ lực ngày đêm.

1375.🌟 荷造り (にづくり – đóng gói)
  荷造りをする。
  (にづくりを する)
  Đóng gói hàng hóa.

1376.🌟 入手 (にゅうしゅ – nhận được)
  情報を入手する。
  (じょうほうを にゅうしゅする)
  Nhận được thông tin.

1377.🌟 入賞 (にゅうしょう – giành giải thưởng)
  コンテストで入賞する。
  (こんてすとで にゅうしょうする)
  Giành giải thưởng trong cuộc thi.

1378.🌟 入浴 (にゅうよく – tắm)
  入浴する。
  (にゅうよくする)
  Tắm.

1379.🌟 認識 (にんしき – nhận thức)
  認識を深める。
  (にんしきを ふかめる)
  Sâu sắc hóa nhận thức.

1380.🌟 人情 (にんじょう – lòng nhân ái)
  人情に厚い。
  (にんじょうに あつい)
  Có lòng nhân ái.

1381.🌟 妊娠 (にんしん – mang thai)
  妊娠する。
  (にんしんする)
  Mang thai.

1382.🌟 任務 (にんむ – nhiệm vụ)
  任務を遂行する。
  (にんむを すいこうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

1383.🌟 任命 (にんめい – bổ nhiệm)
  任命を受ける。
  (にんめいを うける)
  Nhận được bổ nhiệm.

1384.🌟 (ぬし – chủ)
  家の主。
  (いえの ぬし)
  Chủ nhà.

1385.🌟 盗み (ぬすみ – trộm cắp)
  盗みが発覚する。
  (ぬすみが はっかくする)
  Việc trộm cắp bị phát hiện.

1386.🌟 (ぬま – đầm lầy)
  沼に沈む。
  (ぬまに しずむ)
  Chìm vào đầm lầy.

1387.🌟 (おと – âm thanh)
  音が聞こえる。
  (おとが きこえる)
  Nghe thấy âm thanh.

1388.🌟 音色 (ねいろ – âm sắc)
  音色が美しい。
  (ねいろが うつくしい)
  Âm sắc đẹp.

1389.🌟 値打ち (ねうち – giá trị)
  値打ちがある。
  (ねうちが ある)
  Có giá trị.

1390.🌟 ねじまわし (ねじまわし – tua vít)
  ねじまわしで締める。
  (ねじまわしで しめる)
  Vặn bằng tua vít.

1391.🌟 熱意 (ねつい – nhiệt huyết)
  熱意を持って取り組む。
  (ねついを もって とりくむ)
  Làm việc với nhiệt huyết.

1392.🌟 熱湯 (ねっとう – nước sôi)
  熱湯で煮る。
  (ねっとうで にる)
  Nấu bằng nước sôi.

1393.🌟 熱量 (ねつりょう – năng lượng nhiệt)
  熱量を計測する。
  (ねつりょうを けいそくする)
  Đo lường năng lượng nhiệt.

1394.🌟 粘り (ねばり – tính kiên nhẫn)
  粘り強さが必要だ。
  (ねばりづよさが ひつようだ)
  Cần tính kiên nhẫn.

1395.🌟 値引き (ねびき – giảm giá)
  値引きがある。
  (ねびきが ある)
  Có giảm giá.

1396.🌟 根回し (ねまわし – chuẩn bị)
  根回しをする。
  (ねまわしを する)
  Chuẩn bị.

1397.🌟 (ねん – suy nghĩ)
  念を入れる。
  (ねんを いれる)
  Chú ý, cẩn thận.

1398.🌟 年賀 (ねんが – thiệp chúc năm mới)
  年賀状を送る。
  (ねんがじょうを おくる)
  Gửi thiệp chúc năm mới.

1399.🌟 年鑑 (ねんかん – sách năm)
  年鑑を読む。
  (ねんかんを よむ)
  Đọc sách năm.

1400.🌟 念願 (ねんがん – nguyện vọng)
  念願がかなう。
  (ねんがんが かなう)
  Nguyện vọng trở thành hiện thực.

1401.🌟 年号 (ねんごう – niên hiệu)
  年号が変わる。
  (ねんごうが かわる)
  Niên hiệu thay đổi.

1402.🌟 燃焼 (ねんしょう – sự cháy)
  燃焼する。
  (ねんしょうする)
  Cháy.

1403.🌟 燃料 (ねんりょう – nhiên liệu)
  燃料を補充する。
  (ねんりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung nhiên liệu.

1404.🌟 年輪 (ねんりん – vòng đời cây)
  年輪を数える。
  (ねんりんを かぞえる)
  Đếm vòng đời cây.

1405.🌟 (のう – não bộ)
  脳を鍛える。
  (のうを きたえる)
  Rèn luyện não bộ.

1406.🌟 農耕 (のうこう – canh tác nông nghiệp)
  農耕を行う。
  (のうこうを おこなう)
  Tiến hành canh tác nông nghiệp.

1407.🌟 農場 (のうじょう – trang trại)
  広い農場を持っている。
  (ひろい のうじょうを もっている)
  Sở hữu một trang trại rộng lớn.

1408.🌟 農地 (のうち – đất nông nghiệp)
  農地を購入する。
  (のうちを こうにゅうする)
  Mua đất nông nghiệp.

1409.🌟 納入 (のうにゅう – giao hàng)
  商品を納入する。
  (しょうひんを のうにゅうする)
  Giao hàng hóa.

1410.🌟 延べ (のべ – tổng cộng)
  延べ人数が100人を超える。
  (のべ にんずうが ひゃくにんを こえる)
  Tổng số người vượt quá 100.

1411.🌟 (は – lưỡi dao)
  刃が鋭い。
  (はが するどい)
  Lưỡi dao sắc.

1412.🌟 把握 (はあく – nắm bắt)
  状況を把握する。
  (じょうきょうを はあくする)
  Nắm bắt tình hình.

1413.🌟 (はい – phổi)
  肺の健康を保つ。
  (はいの けんこうを たもつ)
  Duy trì sức khỏe phổi.

1414.🌟 廃棄 (はいき – vứt bỏ)
  廃棄物を処理する。
  (はいきぶつを しょりする)
  Xử lý rác thải.

1415.🌟 配給 (はいきゅう – phân phối)
  配給を受ける。
  (はいきゅうを うける)
  Nhận phân phối.

1416.🌟 黴菌 (ばいきん – vi khuẩn)
  黴菌が繁殖する。
  (ばいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn phát triển.

1417.🌟 配偶者 (はいぐうしゃ – vợ/chồng)
  配偶者と一緒に過ごす。
  (はいぐうしゃと いっしょに すごす)
  Dành thời gian với vợ/chồng.

1418.🌟 拝啓 (はいけい – kính gửi)
  拝啓、貴方様へ。
  (はいけい、あなたさまへ)
  Kính gửi bạn.

1419.🌟 背景 (はいけい – bối cảnh)
  背景を説明する。
  (はいけいを せつめいする)
  Giải thích bối cảnh.

1420.🌟 背後 (はいご – phía sau)
  背後に注意する。
  (はいごに ちゅういする)
  Chú ý đến phía sau.

1421.🌟 廃止 (はいし – hủy bỏ)
  制度を廃止する。
  (せいどを はいしする)
  Hủy bỏ chế độ.

1422.🌟 拝借 (はいしゃく – mượn)
  本を拝借する。
  (ほんを はいしゃくする)
  Mượn sách.

1423.🌟 排除 (はいじょ – loại bỏ)
  問題を排除する。
  (もんだいを はいじょする)
  Loại bỏ vấn đề.

1424.🌟 賠償 (ばいしょう – bồi thường)
  賠償を請求する。
  (ばいしょうを せいきゅうする)
  Yêu cầu bồi thường.

1425.🌟 排水 (はいすい – thoát nước)
  排水設備を整える。
  (はいすいせつびを ととのえる)
  Chuẩn bị hệ thống thoát nước.

1426.🌟 敗戦 (はいせん – thất bại trong chiến tranh)
  敗戦の影響。
  (はいせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của thất bại chiến tranh.

1427.🌟 配置 (はいち – sắp xếp)
  配置を見直す。
  (はいちを みなおす)
  Xem lại việc sắp xếp.

1428.🌟 配布 (はいふ – phân phát)
  資料を配布する。
  (しりょうを はいふする)
  Phân phát tài liệu.

1429.🌟 配分 (はいぶん – phân phối)
  資源を配分する。
  (しげんを はいぶんする)
  Phân phối tài nguyên.

1430.🌟 敗北 (はいぼく – thất bại)
  試合で敗北する。
  (しあいで はいぼくする)
  Thất bại trong trận đấu.

1431.🌟 倍率 (ばいりつ – tỷ lệ)
  倍率を計算する。
  (ばいりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1432.🌟 配慮 (はいりょ – quan tâm)
  配慮が必要だ。
  (はいりょが ひつようだ)
  Cần sự quan tâm.

1433.🌟 配列 (はいれつ – sắp xếp)
  データを配列する。
  (でーたを はいれつする)
  Sắp xếp dữ liệu.

1434.🌟 破壊 (はかい – phá hủy)
  建物を破壊する。
  (たてもんを はかいする)
  Phá hủy tòa nhà.

1435.🌟 破棄 (はき – hủy bỏ)
  書類を破棄する。
  (しょるいを はきする)
  Hủy bỏ tài liệu.

1436.🌟 波及 (はきゅう – ảnh hưởng)
  影響が波及する。
  (えいきょうが はきゅうする)
  Ảnh hưởng lan rộng.

1437.🌟 迫害 (はくがい – đàn áp)
  迫害を受ける。
  (はくがいを うける)
  Bị đàn áp.

1438.🌟 白状 (はくじょう – thú nhận)
  犯行を白状する。
  (はんこうを はくじょうする)
  Thú nhận tội phạm.

1439.🌟 爆弾 (ばくだん – bom)
  爆弾を仕掛ける。
  (ばくだんを しかける)
  Gài bom.

1440.🌟 爆破 (ばくは – nổ)
  爆破する。
  (ばくはする)
  Nổ.

1441.🌟 暴露 (ばくろ – tiết lộ)
  秘密を暴露する。
  (ひみつを ばくろする)
  Tiết lộ bí mật.

1442.🌟 派遣 (はけん – cử đi)
  スタッフを派遣する。
  (すたっふを はけんする)
  Cử nhân viên đi.

1443.🌟 (はじ – xấu hổ)
  恥をかく。
  (はじを かく)
  Xấu hổ.

1444.🌟 橋渡し (はしわたし – cầu nối)
  橋渡し役をする。
  (はしわたしやくを する)
  Đóng vai trò cầu nối.

1445.🌟 破損 (はそん – hư hỏng)
  商品が破損する。
  (しょうひんが はそんする)
  Hàng hóa bị hư hỏng.

1446.🌟 裸足 (はだし – chân trần)
  裸足で歩く。
  (はだしで あるく)
  Đi chân trần.

1447.🌟 蜂蜜 (はちみつ – mật ong)
  蜂蜜を食べる。
  (はちみつを たべる)
  Ăn mật ong.

1448.🌟 (ばつ – hình phạt)
  罰を受ける。
  (ばつを うける)
  Nhận hình phạt.

1449.🌟 発育 (はついく – phát triển)
  子どもの発育を見守る。
  (こどもの はついくを みまもる)
  Theo dõi sự phát triển của trẻ em.

1450.🌟 発芽 (はつが – nảy mầm)
  種が発芽する。
  (たねが はつがする)
  Hạt giống nảy mầm.

1451.🌟 発掘 (はっくつ – khai thác)
  遺跡を発掘する。
  (いせきを はっくつする)
  Khai thác di tích.

1452.🌟 発言 (はつげん – phát biểu)
  意見を発言する。
  (いけんを はつげんする)
  Phát biểu ý kiến.

1453.🌟 発散 (はっさん – phân tán)
  ストレスを発散する。
  (すとれすを はっさんする)
  Giải tỏa căng thẳng.

1454.🌟 発生 (はっせい – phát sinh)
  問題が発生する。
  (もんだいが はっせいする)
  Vấn đề phát sinh.

1455.🌟 発病 (はつびょう – phát bệnh)
  病気が発病する。
  (びょうきが はつびょうする)
  Bệnh phát tác.

1456.🌟 初耳 (はつみみ – lần đầu nghe)
  それは初耳だ。
  (それは はつみみだ)
  Đó là lần đầu tiên tôi nghe.

1457.🌟 果て (はて – cuối cùng)
  果てしない旅。
  (はてしない たび)
  Cuộc hành trình không có điểm kết thúc.

1458.🌟 花びら (はなびら – cánh hoa)
  花びらが散る。
  (はなびらが ちる)
  Cánh hoa rơi.

1459.🌟 (はま – bãi biển)
  浜で遊ぶ。
  (はまで あそぶ)
  Chơi ở bãi biển.

1460.🌟 浜辺 (はまべ – bờ biển)
  浜辺を散歩する。
  (はまべを さんぽする)
  Đi dạo dọc bờ biển.

1461.🌟 腹立ち (はらだち – tức giận)
  腹立ちを抑える。
  (はらだちを おさえる)
  Kiềm chế cơn tức giận.

1462.🌟 原っぱ (はらっぱ – đồng cỏ)
  広い原っぱが広がっている。
  (ひろい はらっぱが ひろがっている)
  Một đồng cỏ rộng lớn trải dài.

1463.🌟 張り紙 (はりがみ – giấy dán)
  張り紙を貼る。
  (はりがみを はる)
  Dán giấy.

1464.🌟 破裂 (はれつ – nổ tung)
  タイヤが破裂する。
  (たいやが はれつする)
  Lốp xe nổ tung.

1470.🌟 (はん – nhóm)
  作業班に分かれる。
  (さぎょうはんに わかれる)
  Chia thành các nhóm công tác.

1471.🌟 (はん – con dấu)
  判を押す。
  (はんを おす)
  Đóng dấu.

1472.🌟 (はん – phiên bản)
  新版を発売する。
  (しんぱんを はつばいする)
  Phát hành phiên bản mới.

1473.🌟 繁栄 (はんえい – phát triển)
  国が繁栄する。
  (くにが はんえいする)
  Quốc gia phát triển.

1474.🌟 版画 (はんが – tranh khắc)
  版画を鑑賞する。
  (はんがを かんしょうする)
  Chiêm ngưỡng tranh khắc.

1475.🌟 反感 (はんかん – phản cảm)
  反感を持つ。
  (はんかんを もつ)
  Có phản cảm.

1476.🌟 反響 (はんきょう – phản hồi)
  反響が大きい。
  (はんきょうが おおきい)
  Phản hồi lớn.

1477.🌟 反撃 (はんげき – phản công)
  敵に反撃する。
  (てきに はんげきする)
  Phản công kẻ thù.

1478.🌟 判決 (はんけつ – phán quyết)
  裁判の判決が下される。
  (さいばんの はんけつが くだされる)
  Phán quyết của phiên tòa được đưa ra.

1479.🌟 反射 (はんしゃ – phản xạ)
  光が反射する。
  (ひかりが はんしゃする)
  Ánh sáng phản xạ.

1480.🌟 繁殖 (はんしょく – sinh sản)
  動植物の繁殖。
  (どうしょくぶつの はんしょく)
  Sự sinh sản của động thực vật.

1481.🌟 伴奏 (ばんそう – đệm nhạc)
  ピアノで伴奏する。
  (ぴあので ばんそうする)
  Đệm nhạc bằng piano.

1482.🌟 判定 (はんてい – đánh giá)
  試験の判定をする。
  (しけんの はんていを する)
  Đánh giá kỳ thi.

1483.🌟 万人 (ばんにん – mọi người)
  万人の前で話す。
  (ばんにんの まえで はなす)
  Nói trước đông người.

1484.🌟 晩年 (ばんねん – những năm cuối đời)
  晩年を静かに過ごす。
  (ばんねんを しずかに すごす)
  Trải qua những năm cuối đời một cách bình yên.

1485.🌟 反応 (はんのう – phản ứng)
  薬に反応する。
  (くすりに はんのうする)
  Phản ứng với thuốc.

1486.🌟 万能 (ばんのう – toàn năng)
  万能の道具。
  (ばんのうの どうぐ)
  Công cụ toàn năng.

1487.🌟 反発 (はんぱつ – phản đối)
  意見に反発する。
  (いけんに はんぱつする)
  Phản đối ý kiến.

1488.🌟 反乱 (はんらん – nổi dậy)
  反乱を起こす。
  (はんらんを おこす)
  Gây ra nổi dậy.

1489.🌟 氾濫 (はんらん – lũ lụt)
  川が氾濫する。
  (かわが はんらんする)
  Sông lũ lụt.

1490.🌟 (ひ – bia)
  記念碑を建てる。
  (きねんひを たてる)
  Xây dựng bia kỷ niệm.

1491.🌟 (び – đẹp)
  美しい景色。
  (うつくしい けしき)
  Phong cảnh đẹp.

1492.🌟 控室 (ひかえしつ – phòng chờ)
  控室で待つ。
  (ひかえしつで まつ)
  Chờ ở phòng chờ.

1493.🌟 日陰 (ひかげ – bóng râm)
  日陰で休む。
  (ひかげで やすむ)
  Nghỉ ngơi dưới bóng râm.

1494.🌟 悲観 (ひかん – bi quan)
  悲観的な見方。
  (ひかんてきな みかた)
  Cái nhìn bi quan.

1495.🌟 否決 (ひけつ – bác bỏ)
  提案が否決される。
  (ていあんが ひけつされる)
  Đề xuất bị bác bỏ.

1496.🌟 非行 (ひこう – hành vi sai trái)
  非行をする。
  (ひこうを する)
  Có hành vi sai trái.

1497.🌟 日頃 (ひごろ – hàng ngày)
  日頃の努力。
  (ひごろの どりょく)
  Nỗ lực hàng ngày.

1498.🌟 比重 (ひじゅう – trọng số)
  比重を計る。
  (ひじゅうを はかる)
  Đo trọng số.

1499.🌟 秘書 (ひしょ – thư ký)
  秘書が仕事を手伝う。
  (ひしょが しごとを てつだう)
  Thư ký giúp đỡ công việc.

1500.🌟 微笑 (びしょう – mỉm cười)
  微笑を浮かべる。
  (びしょうを うかべる)
  Mỉm cười.

1501.🌟 左利き (ひだりきき – thuận tay trái)
  左利きの人。
  (ひだりききの ひと)
  Người thuận tay trái.

1502.🌟 必修 (ひっしゅう – bắt buộc)
  必修科目。
  (ひっしゅう かもく)
  Môn học bắt buộc.

1503.🌟 匹敵 (ひってき – tương đương)
  他の製品に匹敵する。
  (ほかの せいひんに ひってきする)
  Tương đương với sản phẩm khác.

1504.🌟 一息 (ひといき – một hơi thở)
  一息入れる。
  (ひといき いれる)
  Thở một hơi.

1505.🌟 人影 (ひとかげ – bóng người)
  人影が見える。
  (ひとかげが みえる)
  Nhìn thấy bóng người.

1506.🌟 人柄 (ひとがら – tính cách)
  良い人柄。
  (よい ひとがら)
  Tính cách tốt.

1507.🌟 人気 (にんき – phổ biến)
  人気がある。
  (にんきが ある)
  Được ưa chuộng.

1508.🌟 一頃 (ひところ – một thời)
  一頃は流行していた。
  (ひところは りゅうこうしていた)
  Đã từng là mốt.

1509.🌟 人質 (ひとじち – con tin)
  人質を解放する。
  (ひとじちを かいほうする)
  Giải phóng con tin.

1510.🌟 一筋 (ひとすじ – một đường thẳng)
  一筋の光が差す。
  (ひとすじの ひかりが さす)
  Một tia sáng chiếu xuống.

1511.🌟 人出 (ひとで – người ra ngoài)
  人出が多い。
  (ひとでが おおい)
  Có nhiều người ra ngoài.

1512.🌟 人波 (ひとなみ – đám đông)
  人波をかき分ける。
  (ひとなみを かきわける)
  Lội qua đám đông.

1513.🌟 人目 (ひとめ – cái nhìn của người khác)
  人目を気にする。
  (ひとめを きにする)
  Lo lắng về cái nhìn của người khác.

1514.🌟 日取り (ひどり – ngày cụ thể)
  日取りを決める。
  (ひどりを きめる)
  Quyết định ngày cụ thể.

1515.🌟 (ひな – búp bê)
  雛祭りで雛を飾る。
  (ひなまつりで ひなを かざる)
  Trang trí búp bê trong lễ hội雛祭り.

1516.🌟 日向 (ひなた – nơi có ánh sáng mặt trời)
  日向で日光浴をする。
  (ひなたで にっこうよくを する)
  Tắm nắng ở nơi có ánh sáng mặt trời.

1517.🌟 雛祭 (ひなまつり – lễ hội búp bê)
  雛祭りに行く。
  (ひなまつりに いく)
  Đi lễ hội búp bê.

1518.🌟 非難 (ひなん – chỉ trích)
  非難を浴びる。
  (ひなんを あびる)
  Bị chỉ trích.

1519.🌟 避難 (ひなん – sơ tán)
  避難所に避難する。
  (ひなんじょに ひなんする)
  Sơ tán đến nơi trú ẩn.

1520.🌟 日の丸 (ひのまる – cờ Nhật Bản)
  日の丸を掲げる。
  (ひのまるを かかげる)
  Giương cờ Nhật Bản.

1521.🌟 火花 (ひばな – tia lửa)
  火花が散る。
  (ひばなが ちる)
  Tia lửa bắn ra.

1522.🌟 ひび (ひび – vết nứt)
  壁にひびが入る。
  (かべに ひびが はいる)
  Vết nứt trên tường.

1523.🌟 悲鳴 (ひめい – tiếng kêu la)
  悲鳴を上げる。
  (ひめいを あげる)
  La hét.

1524.🌟 日焼け (ひやけ – rám nắng)
  日焼けをする。
  (ひやけを する)
  Bị rám nắng.

1525.🌟 (ひょう – phiếu)
  投票の票。
  (とうひょうの ひょう)
  Phiếu bầu cử.

1526.🌟 標語 (ひょうご – khẩu hiệu)
  標語を作る。
  (ひょうごを つくる)
  Tạo khẩu hiệu.

1527.🌟 拍子 (ひょうし – nhịp điệu)
  拍子を合わせる。
  (ひょうしを あわせる)
  Phối hợp nhịp điệu.

1528.🌟 描写 (びょうしゃ – miêu tả)
  詳細な描写。
  (しょうさいな びょうしゃ)
  Miêu tả chi tiết.

1529.🌟 びら (びら – tờ rơi)
  びらを配る。
  (びらを くばる)
  Phát tờ rơi.

1530.🌟 びり (びり – cuối cùng)
  テストでびりになる。
  (てすとで びりになる)
  Trở thành người cuối cùng trong bài kiểm tra.

1531.🌟 比率 (ひりつ – tỷ lệ)
  比率を計算する。
  (ひりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1532.🌟 肥料 (ひりょう – phân bón)
  肥料をまく。
  (ひりょうを まく)
  Rắc phân bón.

1533.🌟 微量 (びりょう – lượng nhỏ)
  微量の成分。
  (びりょうの せいぶん)
  Thành phần nhỏ.

1534.🌟 昼飯 (ひるめし – bữa trưa)
  昼飯を食べる。
  (ひるめしを たべる)
  Ăn bữa trưa.

1535.🌟 比例 (ひれい – tỉ lệ)
  比例関係。
  (ひれいかんけい)
  Mối quan hệ tỷ lệ.

1536.🌟 疲労 (ひろう – mệt mỏi)
  疲労が溜まる。
  (ひろうが たまる)
  Mệt mỏi tích tụ.

1537.🌟 披露 (ひろう – công bố)
  成果を披露する。
  (せいかを ひろうする)
  Công bố thành quả.

1538.🌟 貧血 (ひんけつ – thiếu máu)
  貧血に悩む。
  (ひんけつに なやむ)
  Khổ sở vì thiếu máu.

1539.🌟 品質 (ひんしつ – chất lượng)
  商品の品質を確認する。
  (しょうひんの ひんしつを かくにんする)
  Xác nhận chất lượng sản phẩm.

1540.🌟 品種 (ひんしゅ – giống loài)
  品種を選ぶ。
  (ひんしゅを えらぶ)
  Chọn giống loài.

1541.🌟 貧富 (ひんぷ – sự phân biệt giàu nghèo)
  貧富の差が大きい。
  (ひんぷの さが おおきい)
  Khoảng cách giữa giàu và nghèo rất lớn.

1542.🌟 (ふう – niêm phong)
  封をする。
  (ふうを する)
  Niêm phong.

1543.🌟 封鎖 (ふうさ – phong tỏa)
  道を封鎖する。
  (みちを ふうさする)
  Phong tỏa con đường.

1544.🌟 風車 (ふうしゃ – cối xay gió)
  風車が回る。
  (ふうしゃが まわる)
  Cối xay gió quay.

1545.🌟 風習 (ふうしゅう – phong tục)
  地域の風習を守る。
  (ちいきの ふうしゅうを まもる)
  Giữ gìn phong tục địa phương.

1546.🌟 風俗 (ふうぞく – phong tục, dịch vụ giải trí)
  風俗業界に関わる。
  (ふうぞくぎょうかいに かかわる)
  Liên quan đến ngành dịch vụ giải trí.

1547.🌟 風土 (ふんど – khí hậu, môi trường)
  その土地の風土を理解する。
  (その とちの ふんどを りかいする)
  Hiểu môi trường của vùng đất đó.

1548.🌟 部下 (ぶか – cấp dưới)
  部下に指示を出す。
  (ぶかに しじを だす)
  Ra chỉ thị cho cấp dưới.

1549.🌟 普及 (ふきゅう – phổ biến)
  新技術が普及する。
  (しんぎじゅつが ふきゅうする)
  Công nghệ mới được phổ biến.

1550.🌟 不況 (ふきょう – suy thoái kinh tế)
  経済の不況が続く。
  (けいざいの ふきょうが つづく)
  Suy thoái kinh tế tiếp tục.

1551.🌟 布巾 (ふきん – khăn lau)
  布巾で皿を拭く。
  (ふきんで さらを ふく)
  Lau đĩa bằng khăn lau.

1552.🌟 (ふく – phúc)
  幸せを願って福を祈る。
  (しあわせを ねがって ふくを いのる)
  Cầu phúc và hạnh phúc.

1553.🌟 複合 (ふくごう – phức hợp)
  複合施設が建設される。
  (ふくごうしせつが けんせつされる)
  Công trình phức hợp đang được xây dựng.

1554.🌟 福祉 (ふくし – phúc lợi)
  福祉制度を利用する。
  (ふくしせいどを りようする)
  Sử dụng hệ thống phúc lợi.

1555.🌟 覆面 (ふくめん – mặt nạ)
  覆面で顔を隠す。
  (ふくめんで かおを かくす)
  Che mặt bằng mặt nạ.

1556.🌟 富豪 (ふごう – triệu phú)
  富豪の家に招待される。
  (ふごうの いえに しょうたいされる)
  Được mời đến nhà của triệu phú.

1557.🌟 布告 (ふこく – thông báo chính thức)
  布告を出す。
  (ふこくを だす)
  Đưa ra thông báo chính thức.

1558.🌟 負債 (ふさい – nợ nần)
  負債を返済する。
  (ふさいを へんさいする)
  Trả nợ.

1559.🌟 不在 (ふざい – vắng mặt)
  不在届を出す。
  (ふざいとどけを だす)
  Nộp đơn vắng mặt.

1560.🌟 負傷 (ふしょう – bị thương)
  事故で負傷する。
  (じこで ふしょうする)
  Bị thương do tai nạn.

1561.🌟 侮辱 (ぶじょく – sỉ nhục)
  侮辱を受ける。
  (ぶじょくを うける)
  Bị sỉ nhục.

1562.🌟 武装 (ぶそう – vũ trang)
  武装解除を求める。
  (ぶそうかいじょを もとめる)
  Yêu cầu giải trừ vũ khí.

1563.🌟 (ふだ – thẻ, phiếu)
  札を付ける。
  (ふだを つける)
  Gắn thẻ.

1564.🌟 復活 (ふっかつ – phục hồi)
  古い習慣が復活する。
  (ふるい しゅうかんが ふっかつする)
  Tập tục cũ được phục hồi.

1565.🌟 物議 (ぶつぎ – tranh cãi)
  物議を醸す。
  (ぶつぎを かもす)
  Gây ra tranh cãi.

1566.🌟 復旧 (ふっきゅう – phục hồi)
  災害後の復旧作業。
  (さいがいごの ふっきゅうさぎょう)
  Công việc phục hồi sau thảm họa.

1567.🌟 復興 (ふっこう – tái thiết)
  地域の復興に取り組む。
  (ちいきの ふっこうに とりくむ)
  Nỗ lực tái thiết khu vực.

1568.🌟 物資 (ぶっし – hàng hóa)
  支援物資を送る。
  (しえんぶっしを おくる)
  Gửi hàng hóa cứu trợ.

1569.🌟 仏像 (ぶつぞう – tượng Phật)
  仏像を拝む。
  (ぶつぞうを おがむ)
  Cúng bái tượng Phật.

1570.🌟 物体 (ぶったい – vật thể)
  物体の動き。
  (ぶったいの うごき)
  Chuyển động của vật thể.

1571.🌟 沸騰 (ふっとう – sôi)
  水が沸騰する。
  (みずが ふっとうする)
  Nước sôi.

1572.🌟 不動産 (ふどうさん – bất động sản)
  不動産を購入する。
  (ふどうさんを こうにゅうする)
  Mua bất động sản.

1573.🌟 赴任 (ふにん – điều động)
  新しい勤務地に赴任する。
  (あたらしい きんむちに ふにんする)
  Điều động đến nơi làm việc mới.

1574.🌟 腐敗 (ふはい – phân hủy, mục nát)
  食品の腐敗。
  (しょくひんの ふはい)
  Mục nát thực phẩm.

1575.🌟 普遍 (ふへん – phổ biến, chung)
  普遍的な価値。
  (ふへんてきな かち)
  Giá trị phổ biến.

1576.🌟 部門 (ぶもん – bộ phận)
  経理部門に所属する。
  (けいりぶもんに しょぞくする)
  Thuộc về bộ phận kế toán.

1577.🌟 扶養 (ふよう – nuôi dưỡng)
  家族を扶養する。
  (かぞくを ふようする)
  Nuôi dưỡng gia đình.

1578.🌟 振り (ふり – động thái, vẻ bề ngoài)
  振りをする。
  (ふりを する)
  Thực hiện hành động.

1579.🌟 振り出し (ふりだし – điểm bắt đầu)
  振り出しに戻る。
  (ふりだしに もどる)
  Trở lại điểm bắt đầu.

1580.🌟 浮力 (ふりょく – lực nổi)
  浮力の原理。
  (ふりょくの げんり)
  Nguyên lý của lực nổi.

1581.🌟 武力 (ぶりょく – sức mạnh quân sự)
  武力で解決する。
  (ぶりょくで かいけつする)
  Giải quyết bằng sức mạnh quân sự.

1582.🌟 付録 (ふろく – phụ lục)
  付録がついている。
  (ふろくが ついている)
  Có kèm phụ lục.

1583.🌟 憤慨 (ふんがい – phẫn nộ)
  憤慨を表す。
  (ふんがいを あらわす)
  Biểu lộ sự phẫn nộ.

1584.🌟 文化財 (ぶんかざい – di sản văn hóa)
  文化財を保護する。
  (ぶんかざいを ほごする)
  Bảo vệ di sản văn hóa.

1585.🌟 分業 (ぶんぎょう – phân công công việc)
  分業で効率化する。
  (ぶんぎょうで こうりつかする)
  Tăng hiệu quả bằng cách phân công công việc.

1586.🌟 文語 (ぶんご – văn ngôn)
  文語体の文章を書く。
  (ぶんごたいの ぶんしょうを かく)
  Viết văn bản bằng văn ngôn.

1587.🌟 分散 (ぶんさん – phân tán)
  資源の分散。
  (しげんの ぶんさん)
  Phân tán tài nguyên.

1588.🌟 分子 (ぶんし – phân tử)
  分子の構造。
  (ぶんしの こうぞう)
  Cấu trúc phân tử.

1589.🌟 紛失 (ふんしつ – mất mát)
  書類を紛失する。
  (しょるいを ふんしつする)
  Mất tài liệu.

1590.🌟 噴出 (ふんしゅつ – phun ra)
  溶岩が噴出する。
  (ようがんが ふんしゅつする)
  Dung nham phun ra.

1591.🌟 文書 (ぶんしょ – tài liệu)
  重要な文書を確認する。
  (じゅうような ぶんしょを かくにんする)
  Xác nhận tài liệu quan trọng.

1592.🌟 紛争 (ふんそう – xung đột)
  国際的な紛争。
  (こくさいてきな ふんそう)
  Xung đột quốc tế.

1593.🌟 分担 (ぶんたん – phân chia trách nhiệm)
  仕事の分担を決める。
  (しごとの ぶんたんを きめる)
  Quyết định phân chia trách nhiệm công việc.

1594.🌟 奮闘 (ふんとう – nỗ lực)
  成功のために奮闘する。
  (せいこうの ために ふんとうする)
  Nỗ lực vì thành công.

1595.🌟 分配 (ぶんぱい – phân phối)
  資金を分配する。
  (しきんを ぶんぱいする)
  Phân phối vốn.

1596.🌟 分母 (ぶんぼ – mẫu số)
  分母を求める。
  (ぶんぼを もとめる)
  Tìm mẫu số.

1597.🌟 粉末 (ふんまつ – bột)
  薬の粉末。
  (くすりの ふんまつ)
  Bột thuốc.

1598.🌟 分離 (ぶんり – tách rời)
  成分を分離する。
  (せいぶんを ぶんりする)
  Tách rời thành phần.

1599.🌟 分裂 (ぶんれつ – phân chia)
  組織の分裂。
  (そしきの ぶんれつ)
  Sự phân chia tổ chức.

1600.🌟 兵器 (へいき – vũ khí)
  兵器を持つ。
  (へいきを もつ)
  Sở hữu vũ khí.

1601.🌟 並行 (へいこう – song song, đồng thời)
  並行して進める。
  (へいこうして すすめる)
  Tiến hành song song.

1602.🌟 閉鎖 (へいさ – đóng cửa, phong tỏa)
  事務所を閉鎖する。
  (じむしょを へいさする)
  Đóng cửa văn phòng.

1603.🌟 兵士 (へいし – binh sĩ)
  兵士が訓練する。
  (へいしが くんれんする)
  Binh sĩ tập huấn.

1604.🌟 平常 (へいじょう – bình thường)
  平常心を保つ。
  (へいじょうしんを たもつ)
  Giữ bình tĩnh.

1605.🌟 平方 (へいほう – bình phương)
  平方メートルで測る。
  (へいほうめーとるで はかる)
  Đo bằng mét vuông.

1606.🌟 並列 (へいれつ – song song, đồng thời)
  並列に配置する。
  (へいれつに はいちする)
  Sắp xếp đồng thời.

1607.🌟 辟易 (へきえき – chán ngán)
  辟易する状況。
  (へきえきする じょうきょう)
  Tình trạng gây chán ngán.

1608.🌟 別居 (べっきょ – sống riêng, ly thân)
  別居する夫婦。
  (べっきょする ふうふ)
  Cặp vợ chồng sống riêng.

1609.🌟 (えん – mối duyên)
  縁を感じる。
  (えんを かんじる)
  Cảm nhận mối duyên.

1610.🌟 弁解 (べんかい – biện giải)
  弁解の言葉を述べる。
  (べんかいの ことばを のべる)
  Nói lời biện giải.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1671.🌟 没収 (ぼっしゅう – tịch thu)
  財産を没収される。
  (ざいさんを ぼっしゅうされる)
  Bị tịch thu tài sản.

1672.🌟 発足 (ほっそく – khởi đầu)
  新しいプロジェクトが発足する。
  (あたらしい ぷろじぇくとが ほっそくする)
  Dự án mới được khởi động.

1673.🌟 ほっぺた (ほっぺた – má)
  ほっぺたが赤くなる。
  (ほっぺたが あかくなる)
  Má trở nên đỏ.

1674.🌟 没落 (ぼつらく – suy sụp)
  国が没落する。
  (くにが ぼつらくする)
  Quốc gia suy sụp.

1675.🌟 ほとり (ほとり – bờ)
  湖のほとりに立つ。
  (みずうみの ほとりに たつ)
  Đứng bên bờ hồ.

1676.🌟 保養 (ほよう – nghỉ dưỡng)
  温泉で保養する。
  (おんせんで ほようする)
  Nghỉ dưỡng tại suối nước nóng.

1677.🌟 捕虜 (ほりょ – tù binh)
  捕虜を解放する。
  (ほりょを かいほうする)
  Thả tự do cho tù binh.

1678.🌟 本館 (ほんかん – chính viện)
  本館で会議を開く。
  (ほんかんで かいぎを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp tại chính viện.

1679.🌟 本国 (ほんこく – quê hương)
  本国に帰る。
  (ほんこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1680.🌟 本質 (ほんしつ – bản chất)
  問題の本質を理解する。
  (もんだいの ほんしつを りかいする)
  Hiểu bản chất của vấn đề.

1681.🌟 本筋 (ほんすじ – nội dung chính)
  本筋に戻る。
  (ほんすじにもどる)
  Trở lại nội dung chính.

1682.🌟 本体 (ほんたい – cơ thể chính)
  機械の本体をチェックする。
  (きかいの ほんたいを ちぇっくする)
  Kiểm tra cơ thể chính của máy móc.

1683.🌟 本音 (ほんね – cảm xúc thật)
  本音を語る。
  (ほんねを かたる)
  Nói ra cảm xúc thật.

1684.🌟 本能 (ほんのう – bản năng)
  本能的に反応する。
  (ほんのうてきに はんのうする)
  Phản ứng theo bản năng.

1685.🌟 本場 (ほんば – nơi chính)
  本場の料理を楽しむ。
  (ほんばの りょうりを たのしむ)
  Thưởng thức món ăn chính gốc.

1686.🌟 本文 (ほんぶん – văn bản)
  本文を確認する。
  (ほんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản.

1687.🌟 本名 (ほんみょう – tên thật)
  本名を明かす。
  (ほんみょうを あかす)
  Tiết lộ tên thật.

1688.🌟 埋蔵 (まいぞう – chôn cất)
  宝物を埋蔵する。
  (たからものを まいぞうする)
  Chôn cất kho báu.

1689.🌟 真上 (まうえ – ngay trên)
  真上を見上げる。
  (まうえを みあげる)
  Nhìn lên ngay trên.

1690.🌟 前売り (まえうり – bán trước)
  前売りのチケットを買う。
  (まえうりの ちけっとを かう)
  Mua vé bán trước.

1691.🌟 前置き (まえおき – lời mở đầu)
  前置きが長い。
  (まえおきが ながい)
  Lời mở đầu dài.

1692.🌟 (まく – màng)
  細胞膜を調べる。
  (さいぼうまくを しらべる)
  Nghiên cứu màng tế bào.

1693.🌟 真心 (まごころ – lòng chân thành)
  真心を込めて書く。
  (まごころを こめて かく)
  Viết với lòng chân thành.

1694.🌟 (まこと – thành thật)
  誠の気持ちを伝える。
  (まことの きもちを つたえる)
  Truyền đạt lòng thành thật.

1695.🌟 増し (まし – tăng cường)
  効果が増しそうだ。
  (こうかが ましそうだ)
  Có vẻ như hiệu quả được tăng cường.

1696.🌟 真下 (まっした – ngay dưới)
  真下に見える。
  (まっしたに みえる)
  Có thể nhìn thấy ngay dưới.

1697.🌟 麻酔 (ますい – gây mê)
  麻酔をかける。
  (ますいを かける)
  Gây mê.

1698.🌟 (また – đùi)
  股の筋肉を鍛える。
  (またの きんにくを きたえる)
  Tập luyện cơ bắp đùi.

1699.🌟 待ち合わせ (まちあわせ – hẹn gặp)
  待ち合わせの時間を確認する。
  (まちあわせの じかんを かくにんする)
  Xác nhận thời gian hẹn gặp.

1700.🌟 (すえ – cuối cùng)
  結末が気になる。
  (けつまつが きになる)
  Quan tâm đến kết cục.

1701.🌟 末期 (まっき – giai đoạn cuối)
  末期の病気。
  (まっきの びょうき)
  Bệnh ở giai đoạn cuối.

1702.🌟 真っ二つ (まっぷたつ – chia đôi)
  リンゴが真っ二つに割れる。
  (りんごが まっぷたつに われる)
  Táo bị chia đôi.

1703.🌟 (まと – mục tiêu)
  的を狙う。
  (まとを ねらう)
  Nhắm vào mục tiêu.

1704.🌟 纏まり (まとまり – sự thống nhất)
  意見に纏まりがない。
  (いけんに まとまりがない)
  Không có sự thống nhất trong ý kiến.

1705.🌟 纏め (まとめ – tổng hợp)
  情報を纏める。
  (じょうほうを まとめる)
  Tổng hợp thông tin.

1706.🌟 招き (まねき – sự mời gọi)
  招きの手紙を送る。
  (まねきの てがみを おくる)
  Gửi thư mời gọi.

1707.🌟 瞬き (またたき – chớp mắt)
  瞬きをする。
  (またたきを する)
  Chớp mắt.

1708.🌟 麻痺 (まひ – tê liệt)
  手が麻痺する。
  (てが まひする)
  Tay bị tê liệt.

1709.🌟 (まゆ – lông mày)
  眉をひそめる。
  (まゆを ひそめる)
  Nhăn lông mày.

1710.🌟 満喫 (まんきつ – tận hưởng)
  旅行を満喫する。
  (りょこうを まんきつする)
  Tận hưởng chuyến đi.

1711.🌟 満月 (まんげつ – trăng tròn)
  満月の夜。
  (まんげつの よる)
  Đêm trăng tròn.

1712.🌟 満場 (まんじょう – toàn thể khán giả)
  満場の拍手。
  (まんじょうの ぱちぱち)
  Tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.

1713.🌟 慢性 (まんせい – mãn tính)
  慢性の病気。
  (まんせいの びょうき)
  Bệnh mãn tính.

1714.🌟 真ん前 (まんまえ – ngay trước)
  真ん前の席に座る。
  (まんまえの せきに すわる)
  Ngồi ở ghế ngay trước.

1715.🌟 見合い (みあい – mai mối)
  見合いをする。
  (みあいを する)
  Tổ chức mai mối.

1716.🌟 未開 (みかい – chưa khai thác)
  未開の地域。
  (みかいの ちいき)
  Khu vực chưa khai thác.

1717.🌟 味覚 (みかく – vị giác)
  味覚が鋭い。
  (みかくが するどい)
  Vị giác nhạy bén.

1718.🌟 (みき – thân cây)
  木の幹が太い。
  (きの みきが ふとい)
  Thân cây dày.

1719.🌟 見込み (みこみ – dự đoán)
  成功の見込みがある。
  (せいこうの みこみが ある)
  Có khả năng thành công.

1720.🌟 未婚 (みこん – chưa kết hôn)
  未婚の女性。
  (みこんの じょせい)
  Phụ nữ chưa kết hôn.

1721.🌟 微塵 (みじん – mảnh vụn)
  微塵も残らない。
  (みじんも のこらない)
  Không còn chút nào.

1722.🌟 水気 (みずけ – độ ẩm)
  水気を取る。
  (みずけを とる)
  Loại bỏ độ ẩm.

1723.🌟 見せ物 (みせもの – màn trình diễn)
  見せ物を見に行く。
  (みせものを みにいく)
  Đi xem màn trình diễn.

1724.🌟 (みぞ – rãnh)
  道路の溝に落ちる。
  (どうろの みぞに おちる)
  Rơi vào rãnh trên đường.

1725.🌟 未知 (みち – chưa biết)
  未知の領域。
  (みちの りょういき)
  Lĩnh vực chưa biết.

1726.🌟 道端 (みちばた – lề đường)
  道端に花が咲いている。
  (みちばたに はなが さいている)
  Hoa nở bên lề đường.

1727.🌟 密集 (みっしゅう – dày đặc)
  密集した人々。
  (みっしゅうした ひとびと)
  Những người đông đúc.

1728.🌟 密接 (みっせつ – mật thiết)
  密接な関係。
  (みっせつな かんけい)
  Mối quan hệ mật thiết.

1729.🌟 密度 (みつど – mật độ)
  人口密度が高い。
  (じんこうみつどが たかい)
  Mật độ dân số cao.

1730.🌟 見積もり (みつもり – ước lượng)
  見積もりを取る。
  (みつもりを とる)
  Lấy ước lượng.

1731.🌟 見通し (みとおし – dự đoán)
  将来の見通し。
  (しょうらいの みとおし)
  Dự đoán tương lai.

1732.🌟 (みなもと – nguồn gốc)
  川の源。
  (かわの みなもと)
  Nguồn gốc của con sông.

1733.🌟 身なり (みなり – ngoại hình)
  身なりを整える。
  (みなりを ととのえる)
  Sửa soạn ngoại hình.

1734.🌟 身の上 (みのうえ – hoàn cảnh cá nhân)
  身の上を話す。
  (みのうえを はなす)
  Kể về hoàn cảnh cá nhân.

1735.🌟 身の回り (みのまわり – xung quanh)
  身の回りの物。
  (みのまわりの もの)
  Những đồ vật xung quanh.

1736.🌟 見晴らし (みはらし – tầm nhìn)
  見晴らしの良い場所。
  (みはらしの よい ばしょ)
  Nơi có tầm nhìn tốt.

1737.🌟 身振り (みぶり – cử chỉ)
  身振りで説明する。
  (みぶりで せつめいする)
  Giải thích bằng cử chỉ.

1738.🌟 (みゃく – mạch)
  脈を測る。
  (みゃくを はかる)
  Đo mạch.

1739.🌟 民宿 (みんしゅく – nhà nghỉ)
  民宿に泊まる。
  (みんしゅくに とまる)
  Ở lại nhà nghỉ.

1740.🌟 民族 (みんぞく – dân tộc)
  民族の文化。
  (みんぞくの ぶんか)
  Văn hóa dân tộc.

1741.🌟 民俗 (みんぞく – phong tục dân gian)
  民俗の祭り。
  (みんぞくの まつり)
  Lễ hội phong tục dân gian.

1742.🌟 婿 (むこ – con rể)
  婿を迎える。
  (むこを むかえる)
  Đón con rể.

1743.🌟 無言 (むごん – im lặng)
  無言で立ち去る。
  (むごんで たちさる)
  Rời đi trong im lặng.

1744.🌟 結び (むすび – kết thúc)
  結びの言葉。
  (むすびの ことば)
  Lời kết thúc.

1745.🌟 結び付き (むすびつき – mối liên hệ)
  強い結び付き。
  (つよい むすびつき)
  Mối liên hệ mạnh mẽ.

1746.🌟 無線 (むせん – vô tuyến)
  無線通信。
  (むせんつうしん)
  Thông tin vô tuyến.

1747.🌟 無断 (むだん – không được phép)
  無断で使用する。
  (むだんで しようする)
  Sử dụng mà không được phép.

1748.🌟 (まだら – đốm)
  斑点がある。
  (まだらてんが ある)
  Có đốm.

1749.🌟 名産 (めいさん – đặc sản)
  地元の名産。
  (じもとの めいさん)
  Đặc sản địa phương.

1750.🌟 名称 (めいしょう – tên gọi)
  製品の名称。
  (せいひんの めいしょう)
  Tên gọi của sản phẩm.

1751.🌟 命中 (めいちゅう – trúng đích)
  弾丸が命中する。
  (だんがんが めいちゅうする)
  Đạn trúng đích.

1752.🌟 名簿 (めいぼ – danh sách)
  名簿に名前が載っている。
  (めいぼに なまえが のっている)
  Tên nằm trong danh sách.

1753.🌟 名言 (めいげん – câu nói nổi tiếng)
  名言を引用する。
  (めいげんを いんようする)
  Trích dẫn câu nói nổi tiếng.

1754.🌟 目方 (めかた – trọng lượng)
  目方を量る。
  (めかたを はかる)
  Đo trọng lượng.

1755.🌟 恵み (めぐみ – ân huệ)
  自然の恵み。
  (しぜんの めぐみ)
  Ân huệ của thiên nhiên.

1756.🌟 目先 (めさき – trước mắt)
  目先の利益。
  (めさきの りえき)
  Lợi ích trước mắt.

1757.🌟 (めす – con cái)
  雌の動物。
  (めすの どうぶつ)
  Động vật cái.

1758.🌟 目付き (めつき – ánh mắt)
  目付きが鋭い。
  (めつきが するどい)
  Ánh mắt sắc bén.

1759.🌟 滅亡 (めつぼう – diệt vong)
  帝国の滅亡。
  (ていこくの めつぼう)
  Sự diệt vong của đế quốc.

1760.🌟 めど (めど – dự kiến)
  完成のめどが立たない。
  (かんせいの めどが たたない)
  Không có dự kiến hoàn thành.

1761.🌟 目盛り (めもり – vạch chia)
  目盛りを読み取る。
  (めもりを よみとる)
  Đọc vạch chia.

1762.🌟 面会 (めんかい – gặp mặt)
  面会の約束をする。
  (めんかいの やくそくを する)
  Đặt lịch gặp mặt.

1763.🌟 免除 (めんじょ – miễn trừ)
  税金が免除される。
  (ぜいきんが めんじょされる)
  Thuế được miễn trừ.

1764.🌟 面目 (めんぼく – danh dự)
  面目を保つ。
  (めんぼくを たもつ)
  Bảo vệ danh dự.

1765.🌟 申し出 (もうしで – đề xuất)
  申し出を受け入れる。
  (もうしでを うけいれる)
  Chấp nhận đề xuất.

1766.🌟 申し分 (もうしぶん – phê bình)
  申し分のない結果。
  (もうしぶんの ない けっか)
  Kết quả không có điểm gì để phê bình.

1767.🌟 盲点 (もうてん – điểm mù)
  盲点を見つける。
  (もうてんを みつける)
  Tìm điểm mù.

1768.🌟 網羅 (もうら – bao quát)
  全範囲を網羅する。
  (ぜんはんいを もうらする)
  Bao quát toàn bộ phạm vi.

1769.🌟 目録 (もくろく – danh mục)
  目録を作成する。
  (もくろくを さくせいする)
  Tạo danh mục.

1770.🌟 目論見 (もくろみ – kế hoạch)
  目論見を立てる。
  (もくろみを たてる)
  Lập kế hoạch.

1771.🌟 (かた – mẫu)
  型を作る。
  (かたを つくる)
  Tạo mẫu.

1772.🌟 模索 (もさく – tìm kiếm)
  解決策を模索する。
  (かいけつさくを もさくする)
  Tìm kiếm giải pháp.

1773.🌟 持ち切り (もちきり – chủ đề chính)
  話題が持ち切りになる。
  (わだいが もちきりになる)
  Chủ đề trở thành chủ đề chính.

1774.🌟 目下 (もっか – hiện tại)
  目下の問題。
  (もっかの もんだい)
  Vấn đề hiện tại.

1775.🌟 模範 (もはん – mẫu mực)
  模範的な行動。
  (もはんてきな こうどう)
  Hành động mẫu mực.

1776.🌟 模倣 (もほう – bắt chước)
  模倣すること。
  (もほうすること)
  Việc bắt chước.

1777.🌟 (や – mũi tên)
  矢を放つ。
  (やを はなつ)
  Bắn mũi tên.

1778.🌟 野外 (やがい – ngoài trời)
  野外活動。
  (やがいかつどう)
  Hoạt động ngoài trời.

1779.🌟 (くすり – thuốc)
  薬を飲む。
  (くすりを のむ)
  Uống thuốc.

1780.🌟 夜具 (やぐ – chăn gối)
  夜具を整える。
  (やぐを ととのえる)
  Sắp xếp chăn gối.

1781.🌟 役職 (やくしょく – chức vụ)
  役職に就く。
  (やくしょくに つく)
  Nhận chức vụ.

1782.🌟 役場 (やくば – văn phòng chính quyền)
  役場に行く。
  (やくばに いく)
  Đi đến văn phòng chính quyền.

1783.🌟 屋敷 (やしき – biệt thự)
  広い屋敷。
  (ひろい やしき)
  Biệt thự rộng.

1784.🌟 野心 (やしん – tham vọng)
  大きな野心を抱く。
  (おおきな やしんを いだく)
  Ôm ấp tham vọng lớn.

1785.🌟 野生 (やせい – hoang dã)
  野生の動物。
  (やせいの どうぶつ)
  Động vật hoang dã.

1786.🌟 (やつ – gã)
  奴の態度。
  (やつの たいど)
  Thái độ của gã.

1787.🌟 野党 (やとう – đảng đối lập)
  野党の立場。
  (やとうの たちば)
  Vị trí của đảng đối lập.

1788.🌟 (やみ – bóng tối)
  闇に紛れる。
  (やみに まぎれる)
  Lẩn tránh trong bóng tối.

1789.🌟 由緒 (ゆいしょ – nguồn gốc)
  由緒ある家柄。
  (ゆいしょある いえがら)
  Dòng dõi có nguồn gốc lâu đời.

1790.🌟 優位 (ゆうい – ưu thế)
  優位に立つ。
  (ゆういに たつ)
  Có ưu thế.

1791.🌟 優越 (ゆうえつ – vượt trội)
  優越感を持つ。
  (ゆうえつかんを もつ)
  Có cảm giác vượt trội.

1792.🌟 有機 (ゆうき – hữu cơ)
  有機物質。
  (ゆうきぶっしつ)
  Chất hữu cơ.

1793.🌟 夕暮れ (ゆうぐれ – hoàng hôn)
  夕暮れの空。
  (ゆうぐれの そら)
  Bầu trời lúc hoàng hôn.

1794.🌟 融資 (ゆうし – cho vay)
  融資を受ける。
  (ゆうしを うける)
  Nhận khoản vay.

1795.🌟 融通 (ゆうづう – linh hoạt)
  融通が利く。
  (ゆうづうが きく)
  Linh hoạt.

1796.🌟 優勢 (ゆうせい – ưu thế)
  優勢な状況。
  (ゆうせいな じょうきょう)
  Tình trạng có ưu thế.

1797.🌟 優先 (ゆうせん – ưu tiên)
  優先順位をつける。
  (ゆうせんじゅんいを つける)
  Xếp hạng ưu tiên.

1798.🌟 誘導 (ゆうどう – dẫn dắt)
  誘導する。
  (ゆうどうする)
  Dẫn dắt.

1799.🌟 遊牧 (ゆうぼく – du mục)
  遊牧生活。
  (ゆうぼくせいかつ)
  Cuộc sống du mục.

1800.🌟 夕焼け (ゆうやけ – hoàng hôn)
  夕焼けの景色。
  (ゆうやけの けしき)
  Cảnh hoàng hôn.

1801.🌟 幽霊 (ゆうれい – hồn ma)
  幽霊が現れる。
  (ゆうれいが あらわれる)
  Hồn ma xuất hiện.

1802.🌟 誘惑 (ゆうわく – cám dỗ)
  誘惑に負ける。
  (ゆうわくに まける)
  Thua trước cám dỗ.

1803.🌟 ゆとり (ゆとり – sự dư dả)
  ゆとりのある生活。
  (ゆとりの ある せいかつ)
  Cuộc sống dư dả.

1804.🌟 (ゆみ – cung)
  弓を引く。
  (ゆみを ひく)
  Kéo cung.

1805.🌟 (よ – thế giới)
  世の中。
  (よのなか)
  Thế giới.

1806.🌟 要因 (よういん – yếu tố)
  要因を分析する。
  (よういんを ぶんせきする)
  Phân tích yếu tố.

1807.🌟 溶液 (ようえき – dung dịch)
  溶液を混ぜる。
  (ようえきを まぜる)
  Pha dung dịch.

1808.🌟 用件 (ようけん – việc cần làm)
  用件を伝える。
  (ようけんを つたえる)
  Truyền đạt việc cần làm.

1809.🌟 養護 (ようご – bảo vệ)
  養護施設。
  (ようごしせつ)
  Cơ sở bảo vệ.

1810.🌟 様式 (ようしき – kiểu dáng)
  様式を変える。
  (ようしきを かえる)
  Thay đổi kiểu dáng.

1811.🌟 要請 (ようせい – yêu cầu)
  要請を受ける。
  (ようせいを うける)
  Nhận yêu cầu.

1812.🌟 養成 (ようせい – đào tạo)
  技術者を養成する。
  (ぎじゅつしゃを ようせいする)
  Đào tạo kỹ thuật viên.

1813.🌟 様相 (ようそう – hình thái)
  社会の様相。
  (しゃかいの ようそう)
  Hình thái của xã hội.

1814.🌟 用品 (ようひん – vật phẩm)
  文房具用品。
  (ぶんぼうぐ ようひん)
  Vật phẩm văn phòng.

1815.🌟 洋風 (ようふう – phong cách phương Tây)
  洋風の建物。
  (ようふうの たてもん)
  Tòa nhà theo phong cách phương Tây.

1816.🌟 用法 (ようほう – cách sử dụng)
  用法を確認する。
  (ようほうを かくにんする)
  Xác nhận cách sử dụng.

1817.🌟 要望 (ようぼう – yêu cầu)
  要望を聞く。
  (ようぼうを きく)
  Lắng nghe yêu cầu.

1818.🌟 余暇 (よか – thời gian rảnh)
  余暇を楽しむ。
  (よかを たのしむ)
  Tận hưởng thời gian rảnh.

1819.🌟 予感 (よかん – linh cảm)
  悪い予感がする。
  (わるい よかんが する)
  Có linh cảm xấu.

1820.🌟 余興 (よきょう – tiết mục giải trí)
  余興を提供する。
  (よきょうを ていきょうする)
  Cung cấp tiết mục giải trí.

1821.🌟 預金 (よきん – tiền gửi)
  預金口座を開く。
  (よきんこうざを ひらく)
  Mở tài khoản tiền gửi.

1822.🌟 (よく – ham muốn)
  欲が深い。
  (よくが ふかい)
  Có tham vọng lớn.

1823.🌟 抑圧 (よくあつ – áp bức)
  抑圧を受ける。
  (よくあつを うける)
  Chịu đựng sự áp bức.

1824.🌟 浴室 (よくしつ – phòng tắm)
  浴室を掃除する。
  (よくしつを そうじする)
  Dọn dẹp phòng tắm.

1825.🌟 翌日 (よくじつ – ngày hôm sau)
  翌日出発する。
  (よくじつ しゅっぱつする)
  Khởi hành vào ngày hôm sau.

1826.🌟 抑制 (よくせい – kiềm chế)
  感情を抑制する。
  (かんじょうを よくせいする)
  Kiềm chế cảm xúc.

1827.🌟 欲望 (よくぼう – ham muốn)
  欲望を満たす。
  (よくぼうを みたす)
  Thoả mãn ham muốn.

1828.🌟 予言 (よげん – tiên đoán)
  予言が的中する。
  (よげんが てきちゅうする)
  Tiên đoán chính xác.

1829.🌟 横綱 (よこづな – đô vật sumo hạng nhất)
  横綱に昇進する。
  (よこづなに しょうしんする)
  Thăng hạng lên yokozuna.

1830.🌟 汚れ (よごれ – vết bẩn)
  汚れを取る。
  (よごれを とる)
  Làm sạch vết bẩn.

1831.🌟 良し (よし – tốt)
  それで良し。
  (それで よし)
  Vậy là tốt rồi.

1832.🌟 善し悪し (よしあし – tốt xấu)
  善し悪しを判断する。
  (よしあしを はんだんする)
  Đánh giá tốt xấu.

1833.🌟 予想 (よそう – dự đoán)
  予想が外れる。
  (よそうが はずれる)
  Dự đoán sai.

1834.🌟 余所見 (よそみ – nhìn ngang)
  余所見をする。
  (よそみを する)
  Nhìn ngang.

1835.🌟 余地 (よち – khoảng trống)
  改善の余地がある。
  (かいぜんの よちが ある)
  Có khoảng trống để cải thiện.

1836.🌟 与党 (よとう – đảng cầm quyền)
  与党の政策。
  (よとうの せいさく)
  Chính sách của đảng cầm quyền.

1837.🌟 夜更し (よふかし – thức khuya)
  夜更しをする。
  (よふかしを する)
  Thức khuya.

1838.🌟 夜更 (よふけ – khuya)
  夜更けに帰る。
  (よふけに かえる)
  Về nhà vào khuya.

1839.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

1840.🌟 弱音 (よわね – lời kêu ca)
  弱音を吐く。
  (よわねを はく)
  Kêu ca.

1841.🌟 来場 (らいじょう – sự đến tham dự)
  来場者を迎える。
  (らいじょうしゃを むかえる)
  Đón tiếp khách tham dự.

1842.🌟 落胆 (らくたん – thất vọng)
  落胆する。
  (らくたんする)
  Thất vọng.

1843.🌟 酪農 (らくのう – chăn nuôi bò sữa)
  酪農業を営む。
  (らくのうぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh chăn nuôi bò sữa.

1844.🌟 落下 (らっか – rơi xuống)
  物が落下する。
  (ものが らっかする)
  Đồ vật rơi xuống.

1845.🌟 楽観 (らっかん – lạc quan)
  楽観的な見方。
  (らっかんてきな みかた)
  Cách nhìn lạc quan.

1846.🌟 濫用 (らんよう – lạm dụng)
  濫用を防ぐ。
  (らんようを ふせぐ)
  Ngăn chặn lạm dụng.

1847.🌟 理屈 (りくつ – lý do)
  理屈を並べる。
  (りくつを ならべる)
  Trình bày lý do.

1848.🌟 利子 (りし – lãi suất)
  利子がつく。
  (りしが つく)
  Có lãi suất.

1849.🌟 利潤 (りじゅん – lợi nhuận)
  利潤を上げる。
  (りじゅんを あげる)
  Tăng lợi nhuận.

1850.🌟 理性 (りせい – lý trí)
  理性を働かせる。
  (りせいを はたらかせる)
  Sử dụng lý trí.

1851.🌟 利息 (りそく – lãi)
  利息を支払う。
  (りそくを しはらう)
  Trả lãi.

1852.🌟 立体 (りったい – ba chiều)
  立体的な模型。
  (りったいてきな もけい)
  Mô hình ba chiều.

1853.🌟 立方 (りっぽう – lập phương)
  立方体の形。
  (りっぽうたいの かたち)
  Hình lập phương.

1854.🌟 立法 (りっぽう – lập pháp)
  立法機関。
  (りっぽうきかん)
  Cơ quan lập pháp.

1855.🌟 利点 (りてん – lợi điểm)
  利点を挙げる。
  (りてんを あげる)
  Liệt kê lợi điểm.

1856.🌟 略奪 (りゃくだつ – cướp bóc)
  略奪を防ぐ。
  (りゃくだつを ふせぐ)
  Ngăn chặn cướp bóc.

1857.🌟 略語 (りゃくご – từ viết tắt)
  略語を使う。
  (りゃくごを つかう)
  Sử dụng từ viết tắt.

1858.🌟 流通 (りゅうつう – lưu thông)
  商品の流通。
  (しょうひんの りゅうつう)
  Lưu thông hàng hóa.

1859.🌟 領域 (りょういき – lĩnh vực)
  研究の領域。
  (けんきゅうの りょういき)
  Lĩnh vực nghiên cứu.

1860.🌟 了解 (りょうかい – hiểu)
  了解しました。
  (りょうかいしました)
  Tôi hiểu rồi.

1861.🌟 領海 (りょうかい – lãnh hải)
  領海を守る。
  (りょうかいを まもる)
  Bảo vệ lãnh hải.

1862.🌟 両極 (りょうきょく – hai cực)
  両極の気候。
  (りょうきょくの きこう)
  Khí hậu hai cực.

1863.🌟 良識 (りょうしき – lương tri)
  良識ある判断。
  (りょうしきある はんだん)
  Phán đoán có lương tri.

1864.🌟 了承 (りょうしょう – đồng ý)
  了承する。
  (りょうしょうする)
  Đồng ý.

1865.🌟 良心 (りょうしん – lương tâm)
  良心を持つ。
  (りょうしんを もつ)
  Có lương tâm.

1866.🌟 領地 (りょうち – lãnh địa)
  領地を拡大する。
  (りょうちを かくだいする)
  Mở rộng lãnh địa.

1867.🌟 領土 (りょうど – lãnh thổ)
  領土を守る。
  (りょうどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ.

1868.🌟 両立 (りょうりつ – đồng thời)
  両立するのは難しい。
  (りょうりつするのは むずかしい)
  Khó có thể làm đồng thời.

1869.🌟 旅客 (りょかく – hành khách)
  旅客を乗せる。
  (りょかくを のせる)
  Đưa hành khách lên.

1870.🌟 旅券 (りょけん – hộ chiếu)
  旅券を申請する。
  (りょけんを しんせいする)
  Xin cấp hộ chiếu.

1871.🌟 履歴 (りれき – lý lịch)
  履歴書を作成する。
  (りれきしょを さくせいする)
  Soạn lý lịch.

1872.🌟 理論 (りろん – lý thuyết)
  理論を説明する。
  (りろんを せつめいする)
  Giải thích lý thuyết.

1873.🌟 林業 (りんぎょう – ngành lâm nghiệp)
  林業に従事する。
  (りんぎょうに じゅうじする)
  Làm việc trong ngành lâm nghiệp.

1874.🌟 (るい – loại)
  同類の物。
  (どうるいの もの)
  Vật thuộc cùng loại.

1875.🌟 類似 (るいじ – tương tự)
  類似の問題。
  (るいじの もんだい)
  Vấn đề tương tự.

1876.🌟 類推 (るいすい – suy luận)
  類推して考える。
  (るいすいして かんがえる)
  Suy luận và suy nghĩ.

1877.🌟 冷蔵 (れいぞう – làm lạnh)
  冷蔵庫に入れる。
  (れいぞうこに いれる)
  Đưa vào tủ lạnh.

1878.🌟 恋愛 (れんあい – tình yêu)
  恋愛関係。
  (れんあいかんけい)
  Mối quan hệ tình yêu.

1879.🌟 連休 (れんきゅう – kỳ nghỉ liên tiếp)
  連休を楽しむ。
  (れんきゅうを たのしむ)
  Tận hưởng kỳ nghỉ liên tiếp.

1880.🌟 連載 (れんさい – phát hành theo kỳ)
  連載を開始する。
  (れんさいを かいしする)
  Bắt đầu phát hành theo kỳ.

1881.🌟 連日 (れんじつ – liên tục nhiều ngày)
  連日にわたって開催する。
  (れんじつに わたって かいさいする)
  Tổ chức liên tục nhiều ngày.

1882.🌟 連帯 (れんたい – liên kết)
  連帯感を高める。
  (れんたいかんを たかめる)
  Tăng cường cảm giác liên kết.

1883.🌟 連中 (れんちゅう – nhóm)
  連中と一緒に行動する。
  (れんちゅうと いっしょに こうどうする)
  Hành động cùng nhóm.

1884.🌟 連邦 (れんぽう – liên bang)
  連邦政府。
  (れんぽうせいふ)
  Chính phủ liên bang.

1885.🌟 連盟 (れんめい – liên minh)
  連盟を結成する。
  (れんめいを けっせいする)
  Thành lập liên minh.

1886.🌟 老衰 (ろうすい – lão suy)
  老衰が進む。
  (ろうすいが すすむ)
  Lão suy tiến triển.

1887.🌟 朗読 (ろうどく – đọc diễn cảm)
  朗読の練習。
  (ろうどくの れんしゅう)
  Luyện tập đọc diễn cảm.

1888.🌟 浪費 (ろうひ – lãng phí)
  浪費を減らす。
  (ろうひを へらす)
  Giảm lãng phí.

1889.🌟 朗報 (ろうほう – tin vui)
  朗報を聞く。
  (ろうほうを きく)
  Nghe tin vui.

1890.🌟 労力 (ろうりょく – công sức)
  労力をかける。
  (ろうりょくを かける)
  Bỏ công sức.

1891.🌟 論議 (ろんぎ – tranh luận)
  論議を呼ぶ。
  (ろんぎを よぶ)
  Gây ra tranh luận.

1892.🌟 論理 (ろんり – logic)
  論理的に考える。
  (ろんりてきに かんがえる)
  Suy nghĩ theo logic.

1893.🌟 (わく – khung)
  枠を作る。
  (わくを つくる)
  Tạo ra khung.

1894.🌟 惑星 (わくせい – hành tinh)
  惑星を観察する。
  (わくせいを かんさつする)
  Quan sát hành tinh.

1895.🌟 (わざ – kỹ thuật)
  技を磨く。
  (わざを みがく)
  Rèn luyện kỹ thuật.

1896.🌟 渡り鳥 (わたりどり – chim di cư)
  渡り鳥の群れ。
  (わたりどりの むれ)
  Đàn chim di cư.

1897.🌟 詫び (わび – xin lỗi)
  詫びの言葉を述べる。
  (わびの ことばを のべる)
  Nói lời xin lỗi.

1898.🌟 和文 (わぶん – văn bản Nhật)
  和文を翻訳する。
  (わぶんを ほんやくする)
  Dịch văn bản Nhật.

1899.🌟 (わら – rơm)
  藁を使う。
  (わらを つかう)
  Sử dụng rơm.

1900.🌟 割当 (わりあて – phân bổ)
  割当を決定する。
  (わりあてを けっていする)
  Quyết định phân bổ.

1901.🌟 悪者 (わるもの – kẻ xấu)
  悪者に捕まる。
  (わるものに つかまる)
  Bị bắt bởi kẻ xấu.

430 động từ N1

2024.08.21

1.🌟 仰ぐ (あおぐ – ngước nhìn, tôn kính)
  彼は尊敬する人を仰いでいる。
  (かれ は そんけい する ひと を あおいでいる)
  Anh ấy ngước nhìn và tôn kính người mình ngưỡng mộ.

2.🌟 明かす (あかす – tiết lộ, làm sáng tỏ)
  彼は秘密を明かした。
  (かれ は ひみつ を あかした)
  Anh ấy đã tiết lộ bí mật.

3.🌟 赤らむ (あからむ – đỏ mặt)
  彼女の顔が赤らんだ。
  (かのじょ の かお が あからんだ)
  Mặt cô ấy đỏ lên.

4.🌟 欺く (あざむく – lừa dối)
  彼は友達を欺いた。
  (かれ は ともだち を あざむいた)
  Anh ấy đã lừa dối bạn mình.

5.🌟 嘲笑う (あざわらう – cười nhạo)
  彼は失敗した友人を嘲笑った。
  (かれ は しっぱい した ゆうじん を あざわらった)
  Anh ấy đã cười nhạo người bạn thất bại.

6.🌟 褪せる (あせる – phai màu)
  シャツの色が褪せてきた。
  (シャツ の いろ が あせてきた)
  Màu của chiếc áo sơ mi đã phai dần.

7.🌟 値する (あたいする – xứng đáng)
  彼の努力は賞賛に値する。
  (かれ の どりょく は しょうさん に あたいする)
  Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi.

8.🌟 誂る (あつらえる – đặt làm theo yêu cầu)
  彼はスーツを誂えた。
  (かれ は スーツ を あつらえた)
  Anh ấy đã đặt làm một bộ vest theo yêu cầu.

9.🌟 宛てる (あてる – gửi đến, chỉ định)
  彼に手紙を宛てた。
  (かれ に てがみ を あてた)
  Tôi đã gửi thư cho anh ấy.

10.🌟 甘える (あまえる – làm nũng)
  子供が母親に甘えている。
  (こども が ははおや に あまえている)
  Đứa trẻ đang làm nũng mẹ mình.

11.🌟 操る (あやつる – điều khiển)
  彼は見事に車を操った。
  (かれ は みごと に くるま を あやつった)
  Anh ấy đã điều khiển chiếc xe một cách thành thạo.

12.🌟 危ぶむ (あやぶむ – lo lắng, nghi ngờ)
  彼は計画の成功を危ぶんでいる。
  (かれ は けいかく の せいこう を あやぶんでいる)
  Anh ấy lo lắng về sự thành công của kế hoạch.

13.🌟 誤る (あやまる – mắc lỗi, sai lầm)
  彼は判断を誤った。
  (かれ は はんだん を あやまった)
  Anh ấy đã mắc sai lầm trong quyết định.

14.🌟 歩む (あゆむ – bước đi, tiến bước)
  彼は新しい道を歩み始めた。
  (かれ は あたらしい みち を あゆみはじめた)
  Anh ấy đã bắt đầu bước đi trên con đường mới.

15.🌟 荒らす (あらす – phá hoại)
  畑を荒らされた。
  (はたけ を あらされた)
  Ruộng đã bị phá hoại.

16.🌟 有触れる (ありふれる – phổ biến, bình thường)
  このアイデアは有触れている。
  (この アイデア は ありふれている)
  Ý tưởng này rất phổ biến.

17.🌟 案じる (あんじる – lo lắng, quan tâm)
  母は私の健康を案じている。
  (はは は わたし の けんこう を あんじている)
  Mẹ tôi đang lo lắng cho sức khỏe của tôi.

18.🌟 言い張る (いいはる – khăng khăng)
  彼は自分の意見を言い張った。
  (かれ は じぶん の いけん を いいはった)
  Anh ấy đã khăng khăng giữ ý kiến của mình.

19.🌟 生かす (いかす – tận dụng, phát huy)
  彼は経験を生かしている。
  (かれ は けいけん を いかしている)
  Anh ấy đang tận dụng kinh nghiệm của mình.

20.🌟 意気込む (いきごむ – hăng hái, quyết tâm)
  彼は試験に向けて意気込んでいる。
  (かれ は しけん に むけて いきごんでいる)
  Anh ấy đang hăng hái chuẩn bị cho kỳ thi.

21.🌟 いける (いける – cắm hoa)
  彼女は花を綺麗にいけた。
  (かのじょ は はな を きれい に いけた)
  Cô ấy đã cắm hoa rất đẹp.

22.🌟 弄る (いじる – nghịch, mân mê)
  彼は髪を弄っている。
  (かれ は かみ を いじっている)
  Anh ấy đang nghịch tóc.

23.🌟 傷める (いためる – làm tổn thương)
  無理をして体を傷めた。
  (むり を して からだ を いためた)
  Tôi đã làm tổn thương cơ thể vì quá sức.

24.🌟 炒める (いためる – xào, rán)
  野菜を炒めました。
  (やさい を いためました)
  Tôi đã xào rau.

25.🌟 労る (いたわる – quan tâm, chăm sóc)
  彼女は老人を労った。
  (かのじょ は ろうじん を いたわった)
  Cô ấy đã chăm sóc người già.

26.🌟 営む (いとなむ – điều hành, kinh doanh)
  彼はレストランを営んでいる。
  (かれ は レストラン を いとなんでいる)
  Anh ấy đang điều hành một nhà hàng.

27.🌟 挑む (いどむ – thách thức)
  彼は新しいプロジェクトに挑んでいる。
  (かれ は あたらしい プロジェクト に いどんでいる)
  Anh ấy đang thách thức với một dự án mới.

28.🌟 受かる (うかる – đỗ, vượt qua)
  彼は試験に受かった。
  (かれ は しけん に うかった)
  Anh ấy đã đỗ kỳ thi.

29.🌟 受け入れる (うけいれる – chấp nhận)
  彼は新しい考えを受け入れた。
  (かれ は あたらしい かんがえ を うけいれた)
  Anh ấy đã chấp nhận ý tưởng mới.

30.🌟 受け継ぐ (うけつぐ – thừa kế)
  彼は父親の仕事を受け継いだ。
  (かれ は ちちおや の しごと を うけついだ)
  Anh ấy đã thừa kế công việc của cha mình.

31.🌟 受け止める (うけとめる – đón nhận, chấp nhận)
  彼の意見を真剣に受け止めた。
  (かれ の いけん を しんけん に うけとめた)
  Tôi đã đón nhận ý kiến của anh ấy một cách nghiêm túc.

32.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
  彼は時間を埋めるために本を読んだ。
  (かれ は じかん を うめる ために ほん を よんだ)
  Anh ấy đọc sách để lấp đầy thời gian.

33.🌟 打ち明ける (うちあける – tâm sự, bày tỏ)
  彼女は秘密を打ち明けた。
  (かのじょ は ひみつ を うちあけた)
  Cô ấy đã bày tỏ bí mật của mình.

34.🌟 打ち込む (うちこむ – cống hiến, tập trung vào)
  彼は仕事に打ち込んでいる。
  (かれ は しごと に うちこんでいる)
  Anh ấy đang tập trung vào công việc.

35.🌟 俯く (うつむく – cúi đầu, nhìn xuống)
  彼は恥ずかしくて俯いた。
  (かれ は はずかしくて うつむいた)
  Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ.

36.🌟 促す (うながす – thúc giục, khuyến khích)
  彼は彼女に行動を促した。
  (かれ は かのじょ に こうどう を うながした)
  Anh ấy đã khuyến khích cô ấy hành động.

37.🌟 うぬぼれる (うぬぼれる – kiêu căng, tự mãn)
  彼は自分の才能にうぬぼれている。
  (かれ は じぶん の さいのう に うぬぼれている)
  Anh ấy đang tự mãn về tài năng của mình.

38.🌟 産む (うむ – sinh, đẻ)
  彼女は男の子を産んだ。
  (かのじょ は おとこのこ を うんだ)
  Cô ấy đã sinh một bé trai.

39.🌟 埋め込む (うめこむ – nhúng vào, cài vào)
  彼はデータをシステムに埋め込んだ。
  (かれ は データ を システム に うめこんだ)
  Anh ấy đã nhúng dữ liệu vào hệ thống.

40.🌟 売り出す (うりだす – đưa ra thị trường)
  新しい商品を売り出した。
  (あたらしい しょうひん を うりだした)
  Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.

41.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi)
  雨で土地が潤った。
  (あめ で とち が うるおった)
  Đất đai đã trở nên ẩm ướt nhờ cơn mưa.

42.🌟 上回る (うわまわる – vượt quá)
  売り上げが予想を上回った。
  (うりあげ が よそう を うわまわった)
  Doanh số đã vượt quá dự đoán.

43.🌟 植わる (うわる – được trồng)
  庭には多くの花が植わっている。
  (にわ には おおく の はな が うわっている)
  Nhiều hoa đã được trồng trong vườn.

44.🌟 演じる (えんじる – biểu diễn, đóng vai)
  彼は劇で主役を演じた。
  (かれ は げき で しゅやく を えんじた)
  Anh ấy đã đóng vai chính trong vở kịch.

45.🌟 演ずる (えんずる – biểu diễn, thực hiện)
  彼女は見事にその役を演じた。
  (かのじょ は みごと に その やく を えんずった)
  Cô ấy đã thực hiện vai diễn xuất sắc.

46.🌟 老いる (おいる – già đi)
  彼は年をとって老いた。
  (かれ は とし を とって おいた)
  Anh ấy đã già đi theo tuổi tác.

47.🌟 負う (おう – gánh vác, chịu đựng)
  彼は責任を負っている。
  (かれ は せきにん を おっている)
  Anh ấy đang gánh vác trách nhiệm.

48.🌟 遅らす (おくらす – trì hoãn)
  出発を遅らせた。
  (しゅっぱつ を おくらせた)
  Tôi đã trì hoãn việc xuất phát.

49.🌟 怠る (おこたる – sao nhãng, bỏ bê)
  彼は義務を怠った。
  (かれ は ぎむ を おこたった)
  Anh ấy đã sao nhãng trách nhiệm.

50.🌟 おごる (おごる – chiêu đãi, khao)
  彼は夕食をおごってくれた。
  (かれ は ゆうしょく を おごって くれた)
  Anh ấy đã chiêu đãi tôi bữa tối.

51.🌟 収める (おさめる – thu được, cất giữ)
  彼は利益を収めた。
  (かれ は りえき を おさめた)
  Anh ấy đã thu được lợi nhuận.

52.🌟 納める (おさめる – nộp, cất giữ)
  税金を納めた。
  (ぜいきん を おさめた)
  Tôi đã nộp thuế.

53.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
  彼は国を治めた。
  (かれ は くに を おさめた)
  Anh ấy đã cai trị đất nước.

54.🌟 押し切る (おしきる – vượt qua, bất chấp)
  彼は反対を押し切って進んだ。
  (かれ は はんたい を おしきって すすんだ)
  Anh ấy đã tiến lên bất chấp sự phản đối.

55.🌟 押し込む (おしこむ – nhồi nhét, ấn vào)
  荷物を車に押し込んだ。
  (にもつ を くるま に おしこんだ)
  Tôi đã nhồi nhét hành lý vào xe.

56.🌟 押し寄せる (おしよせる – tràn vào, đổ xô)
  人々が会場に押し寄せた。
  (ひとびと が かいじょう に おしよせた)
  Mọi người đã tràn vào hội trường.

57.🌟 襲う (おそう – tấn công, xâm lược)
  敵が町を襲った。
  (てき が まち を おそうた)
  Kẻ thù đã tấn công thành phố.

58.🌟 恐れ入る (おそれいる – xin lỗi, cảm thấy bất ngờ)
  お礼を言われて恐れ入った。
  (おれい を いわれて おそれいった)
  Tôi cảm thấy bất ngờ khi được cảm ơn.

59.🌟 煽てる (おだてる – nịnh nọt, tâng bốc)
  彼は彼女を煽てて気を引こうとした。
  (かれ は かのじょ を おだてて きを ひこうとした)
  Anh ấy đã nịnh nọt cô ấy để thu hút sự chú ý.

60.🌟 脅す (おどす – đe dọa)
  彼は私を脅してお金を要求した。
  (かれ は わたし を おどして おかね を ようきゅうした)
  Anh ấy đã đe dọa tôi và yêu cầu tiền.

61.🌟 訪れる (おとずれる – thăm, ghé thăm)
  彼は私の家を訪れた。
  (かれ は わたし の いえ を おとずれた)
  Anh ấy đã đến thăm nhà tôi.

62.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
  体力が衰えてきた。
  (たいりょく が おとろえてきた)
  Sức khỏe của tôi đã suy yếu.

63.🌟 怯える (おびえる – sợ hãi)
  彼は恐怖で怯えていた。
  (かれ は きょうふ で おびえていた)
  Anh ấy đã sợ hãi vì nỗi khiếp sợ.

64.🌟 脅かす (おどかす – đe dọa, làm sợ)
  彼の言葉が私を脅かした。
  (かれ の ことば が わたし を おどかした)
  Lời nói của anh ấy đã làm tôi sợ hãi.

65.🌟 帯びる (おびる – mang, có
  彼は責任を帯びている。
  (かれ は せきにん を おびている)
  Anh ấy đang mang trách nhiệm.

66.🌟 赴く (おもむく – đi đến, đến nơi)
  彼は現場に赴いた。
  (かれ は げんば に おもむいた)
  Anh ấy đã đến hiện trường.

67.🌟 重んじる (おもんじる – coi trọng, quý trọng)
  彼は伝統を重んじる人だ。
  (かれ は でんとう を おもんじる ひと だ)
  Anh ấy là người coi trọng truyền thống.

68.🌟 及ぶ (およぶ – đạt tới, lan rộng)
  被害は広範囲に及んだ。
  (ひがい は こうはんい に およんだ)
  Thiệt hại đã lan rộng ra một phạm vi rộng lớn.

69.🌟 及ぼす (およぼす – ảnh hưởng đến)
  その事件が社会に大きな影響を及ぼした。
  (その じけん が しゃかい に おおきな えいきょう を およぼした)
  Sự kiện đó đã gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.

70.🌟 折り返す (おりかえす – quay lại, trả lời)
  電話を折り返す。
  (でんわ を おりかえす)
  Gọi lại điện thoại.

71.🌟 織る (おる – dệt, đan)
  彼女は布を織っている。
  (かのじょ は ぬの を おっている)
  Cô ấy đang dệt vải.

72.🌟 害する (がいする – gây hại)
  環境を害する行為。
  (かんきょう を がいする こうい)
  Hành động gây hại cho môi trường.

73.🌟 省みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  自分の過去を省みる。
  (じぶん の かこ を かえりみる)
  Nhìn lại quá khứ của chính mình.

74.🌟 顧みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  彼は過去を顧みて反省した。
  (かれ は かこ を かえりみて はんせいした)
  Anh ấy đã xem xét lại quá khứ và tự kiểm điểm.

75.🌟 掲げる (かかげる – treo lên, công bố)
  目標を掲げる。
  (もくひょう を かかげる)
  Công bố mục tiêu.

76.🌟 掻き回す (かきまわす – khuấy động, làm rối tung)
  彼は部屋を掻き回して探した。
  (かれ は へや を かきまわして さがした)
  Anh ấy đã làm rối tung căn phòng để tìm kiếm.

77.🌟 欠く (かく – thiếu, thiếu sót)
  注意力を欠くと事故の原因になる。
  (ちゅういりょく を かく と じこ の げんいん に なる)
  Thiếu chú ý có thể là nguyên nhân gây ra tai nạn.

78.🌟 かく (かく – che giấu, xóa bỏ)
  恥をかく。
  (はじ を かく)
  Gặp phải sự xấu hổ.

79.🌟 駆ける (かける – chạy nhanh, lao nhanh)
  彼は公園を駆けて走った。
  (かれ は こうえん を かけて はしった)
  Anh ấy đã chạy nhanh qua công viên.

80.🌟 賭ける (かける – đặt cược)
  彼は全部の財産を賭けた。
  (かれ は ぜんぶ の ざいさん を かけた)
  Anh ấy đã đặt cược toàn bộ tài sản.

81.🌟 かさばる (かさばる – cồng kềnh, chiếm nhiều không gian)
  この荷物はかさばるので持ち運びが大変だ。
  (この にもつ は かさばる ので もちうけび が たいへん だ)
  Đồ đạc này cồng kềnh, nên việc mang theo rất khó khăn.

82.🌟 かさむ (かさむ – tăng lên, tăng khối lượng)
  支出がかさむ。
  (ししゅつ が かさむ)
  Chi phí tăng lên.

83.🌟 霞む (かすむ – mờ ảo, bị che khuất)
  遠くの山が霞んで見えない。
  (とおく の やま が かすんで みえない)
  Những ngọn núi xa bị mờ ảo và không thể nhìn thấy.

84.🌟 掠る (かする – lướt qua, chỉ chạm nhẹ)
  弾が壁を掠った。
  (たま が かべ を かすった)
  Viên đạn lướt qua bức tường.

85.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, hướng về phía)
  彼は耳を傾けて話を聞いた。
  (かれ は みみ を かたむけて はなし を きいた)
  Anh ấy nghiêng tai để nghe câu chuyện.

86.🌟 叶う (かなう – thành hiện thực, đạt được)
  彼の夢が叶った。
  (かれ の ゆめ が かなった)
  Giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực.

87.🌟 叶える (かなえる – thực hiện, đáp ứng)
  願いを叶える。
  (ねがい を かなえる)
  Thực hiện ước nguyện.

88.🌟 庇う (かばう – bảo vệ, che chở)
  彼は友達を庇った。
  (かれ は ともだち を かばった)
  Anh ấy đã bảo vệ bạn mình.

89.🌟 かぶれる (かぶれる – bị kích ứng, nổi mẩn)
  この薬にかぶれてしまった。
  (この くすり に かぶれてしまった)
  Tôi bị kích ứng với thuốc này.

90.🌟 構う (かまう – quan tâm, lo lắng)
  彼は他人のことを気にかけて構う。
  (かれ は たにん の こと を きにかけて かまう)
  Anh ấy quan tâm và lo lắng cho người khác.

91.🌟 構える (かまえる – chuẩn bị, giả vờ)
  彼は戦う構えを見せた。
  (かれ は たたかう かまえ を みせた)
  Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng để chiến đấu.

92.🌟 噛み切る (かみきる – cắn đứt, cắt bằng răng)
  彼はロープを噛み切った。
  (かれ は ろーぷ を かみきった)
  Anh ấy đã cắn đứt sợi dây thừng.

93.🌟 絡む (からむ – quấn vào, liên quan đến)
  彼の話は複雑に絡んでいる。
  (かれ の はなし は ふくざつ に からんでいる)
  Câu chuyện của anh ấy liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp.

94.🌟 涸れる (かれる – cạn kiệt)
  川が涸れてしまった。
  (かわ が かれてしまった)
  Con sông đã cạn kiệt nước.

95.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao tiếp)
  言葉を交わす。
  (ことば を かわす)
  Trao đổi lời nói.

96.🌟 着飾る (きかざる – ăn diện, trang điểm)
  彼女はパーティーに着飾って行った。
  (かのじょ は パーティー に きかざって いった)
  Cô ấy đã ăn diện khi đến bữa tiệc.

97.🌟 軋む (きしむ – kêu cót két, ma sát)
  古い床が軋む音がする。
  (ふるい ゆか が きしむ おと が する)
  Sàn nhà cũ phát ra tiếng kêu cót két.

98.🌟 築く (きずく – xây dựng, hình thành)
  彼は成功を築いた。
  (かれ は せいこう を きずいた)
  Anh ấy đã xây dựng thành công.

99.🌟 傷付く (きずつく – bị tổn thương, bị thương)
  彼の言葉で傷付いた。
  (かれ の ことば で きずついた)
  Tôi bị tổn thương bởi lời nói của anh ấy.

100.🌟 付傷ける (つける – làm tổn thương)
  彼は自分を付傷けた。
  (かれ は じぶん を つけた)
  Anh ấy đã làm tổn thương chính mình.

101.🌟 競う (きそう – cạnh tranh)
  彼らは賞を競っている。
  (かれら は しょう を きそっている)
  Họ đang cạnh tranh giải thưởng.

102.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, tôi luyện)
  彼は体を鍛えるためにジムに通っている。
  (かれ は からだ を きたえる ため に ジム に かよっている)
  Anh ấy đến phòng gym để rèn luyện cơ thể.

103.🌟 来る (くる – đến)
  友達が家に来る。
  (ともだち が いえ に くる)
  Bạn bè đến nhà.

104.🌟 興じる (きょうじる – tận hưởng, thích thú)
  彼は趣味に興じる。
  (かれ は しゅみ に きょうじる)
  Anh ấy tận hưởng sở thích của mình.

105.🌟 禁じる (きんじる – cấm)
  ここでの喫煙は禁じられている。
  (ここ で の きつえん は きんじられている)
  Hút thuốc ở đây bị cấm.

106.🌟 食い違う (くいちがう – mâu thuẫn, khác biệt)
  意見が食い違う。
  (いけん が くいちがう)
  Ý kiến mâu thuẫn.

107.🌟 潜る (もぐる – lặn, ẩn nấp)
  彼は水中に潜った。
  (かれ は すいちゅう に もぐった)
  Anh ấy đã lặn xuống nước.

108.🌟 口ずさむ (くちずさむ – ngân nga, hát thầm)
  彼は歌を口ずさんでいた。
  (かれ は うた を くちずさんでいた)
  Anh ấy đang hát thầm một bài hát.

109.🌟 朽ちる (くちる – mục nát, phân hủy)
  古い câyが朽ちている。
  (ふるい き が くちている)
  Cây cũ đang mục nát.

110.🌟 覆す (くつがえす – lật đổ, đảo ngược)
  政府の決定を覆す。
  (せいふ の けってい を くつがえす)
  Lật đổ quyết định của chính phủ.

111.🌟 組み込む (くみこむ – kết hợp, gộp vào)
  新しい機能を組み込む。
  (あたらしい きのう を くみこむ)
  Kết hợp chức năng mới.

112.🌟 蹴飛ばす (けとばす – đá, đá văng)
  彼はボールを蹴飛ばした。
  (かれ は ボール を けとばした)
  Anh ấy đã đá văng quả bóng.

113.🌟 貶す (けなす – chỉ trích, chê bai)
  彼は彼女を貶すことはない。
  (かれ は かのじょ を けなす こと は ない)
  Anh ấy không bao giờ chê bai cô ấy.

114.🌟 煙る (けむる – bị khói bao phủ, mờ)
  山が煙って見えない。
  (やま が けむって みえない)
  Ngọn núi bị khói bao phủ và không thể nhìn thấy.

115.🌟 恋する (こいする – yêu, đang yêu)
  彼は彼女に恋している。
  (かれ は かのじょ に こいしている)
  Anh ấy đang yêu cô ấy.

116.🌟 心掛ける (こころがける – chú ý, nỗ lực)
  健康を心掛ける。
  (けんこう を こころがける)
  Chú ý đến sức khỏe.

117.🌟 志す (こころざす – có ý chí, mong muốn)
  彼は医者を志している。
  (かれ は いしゃ を こころざしている)
  Anh ấy có ý chí trở thành bác sĩ.

118.🌟 試みる (こころみる – thử nghiệm, cố gắng)
  新しい方法を試みる。
  (あたらしい ほうほう を こころみる)
  Thử nghiệm phương pháp mới.

119.🌟 拗れる (こじれる – trở nên phức tạp, khó khăn)
  関係が拗れる。
  (かんけい が こじれる)
  Mối quan hệ trở nên phức tạp.

120.🌟 濾す (こす – lọc, chắt)
  水を濾す。
  (みず を こす)
  Lọc nước.

121.🌟 拘る (こだわる – kén chọn, bận tâm)
  細かいことに拘る。
  (こまかい こと に こだわる)
  Kén chọn những chi tiết nhỏ.

122.🌟 ごまかす (ごまかす – lừa dối, giả vờ)
  事実をごまかす。
  (じじつ を ごまかす)
  Lừa dối sự thật.

123.🌟 籠もる (こもる – ẩn mình, ở trong)
  家に籠もって仕事をする。
  (いえ に こもって しごと を する)
  Ở nhà để làm việc.

124.🌟 凝らす (こらす – làm cứng, tập trung vào)
  注意を凝らす。
  (ちゅうい を こらす)
  Tập trung sự chú ý.

125.🌟 懲りる (こりる – rút kinh nghiệm, học từ sai lầm)
  失敗して懲りた。
  (しっぱい して こりた)
  Đã rút kinh nghiệm từ thất bại.

126.🌟 凝る (こる – cứng lại, tập trung)
  細部に凝る。
  (さいぶ に こる)
  Tập trung vào chi tiết.

127.🌟 遮る (さえぎる – chắn, cản trở)
  話を遮る。
  (はなし を さえぎる)
  Cản trở cuộc trò chuyện.

128.🌟 さえずる (さえずる – hót, kêu
  鳥がさえずる。
  (とり が さえずる)
  Chim hót.

129.🌟 さえる (さえる – sáng rõ, nổi bật)
  月がさえる。
  (つき が さえる)
  Mặt trăng sáng rõ.

130.🌟 栄える (さかえる – phát triển, thịnh vượng)
  町が栄える。
  (まち が さかえる)
  Thị trấn phát triển.

131.🌟 裂ける (さける – rách, bị xé)
  シャツが裂けた。
  (しゃつ が さけた)
  Áo sơ mi bị rách.

132.🌟 捧げる (ささげる – dâng tặng, hiến dâng)
  命を捧げる。
  (いのち を ささげる)
  Hiến dâng mạng sống.

133.🌟 差し掛かる (さしかかる – đến gần, bắt đầu)
  プロジェクトの締切に差し掛かる。
  (ぷろじぇくと の しめきり に さしかかる)
  Đến gần hạn chót của dự án.

134.🌟 差し出す (さしだす – đưa ra, nộp)
  書類を差し出す。
  (しょるい を さしだす)
  Nộp tài liệu.

135.🌟 差し支える (さしつかえる – cản trở, gây trở ngại)
  健康に差し支える。
  (けんこう に さしつかえる)
  Gây cản trở sức khỏe.

136.🌟 差し引く (さしひく – trừ, khấu trừ)
  合計から税金を差し引く。
  (ごうけい から ぜいきん を さしひく)
  Trừ thuế từ tổng số.

137.🌟 授ける (さずける – ban cho, trao tặng)
  勲章を授ける。
  (くんしょう を さずける)
  Trao tặng huân chương.

138.🌟 摩る (さする – xoa, vuốt)
  痛いところを摩る。
  (いたい ところ を さする)
  Xoa chỗ đau.

139.🌟 擦る (する – cọ xát, lau)
  手を擦る。
  (て を する)
  Cọ xát tay.

140.🌟 定まる (さだまる – ổn định, được xác định)
  方針が定まる。
  (ほうしん が さだまる)
  Chính sách được xác định.

141.🌟 定める (さだめる – quy định, xác định)
  ルールを定める。
  (るーる を さだめる)
  Xác định quy tắc.

142.🌟 察する (さっする – cảm nhận, suy đoán)
  彼の気持ちを察する。
  (かれ の きもち を さっする)
  Cảm nhận cảm xúc của anh ấy.

143.🌟 さっぱりする (さっぱりする – cảm thấy dễ chịu, rõ ràng)
  運動した後はさっぱりする。
  (うんどう した あと は さっぱりする)
  Cảm thấy dễ chịu sau khi tập thể dục.

144.🌟 悟る (さとる – nhận thức, hiểu biết sâu sắc)
  人生の真理を悟る。
  (じんせい の しんり を さとる)
  Hiểu biết sâu sắc về chân lý của cuộc sống.

145.🌟 裁く (さばく – xét xử, phân xử)
  裁判官が事件を裁く。
  (さいばんかん が じけん を さばく)
  Thẩm phán xét xử vụ án.

146.🌟 サボる (さぼる – trốn học, lười biếng)
  授業をサボる。
  (じゅぎょう を サボる)
  Trốn học.

147.🌟 彷徨う (さまよう – đi lang thang, lạc lối)
  街で彷徨う。
  (まち で さまよう)
  Đi lang thang trong thành phố.

148.🌟 障る (さわる – gây trở ngại, làm ảnh hưởng)
  体に障る。
  (からだ に さわる)
  Gây ảnh hưởng đến cơ thể.

149.🌟 仕上がる (しあがる – hoàn thành, kết thúc)
  仕事が仕上がる。
  (しごと が しあがる)
  Công việc hoàn thành.

150.🌟 仕上げる (しあげる – hoàn tất, hoàn thiện)
  作業を仕上げる。
  (さぎょう を しあげる)
  Hoàn thiện công việc.

151.🌟 強いる (しいる – ép buộc, bắt buộc)
  彼に無理を強いる。
  (かれ に むり を しいる)
  Ép buộc anh ấy làm điều không thể.

152.🌟 仕入れる (しいれる – mua vào, nhập hàng)
  商品を仕入れる。
  (しょうひん を しいれる)
  Nhập hàng hóa.

153.🌟 仕掛ける (しかける – bắt đầu, triển khai)
  プロジェクトを仕掛ける。
  (ぷろじぇくと を しかける)
  Bắt đầu dự án.

154.🌟 仕切る (しきる – điều hành, phân chia)
  会議を仕切る。
  (かいぎ を しきる)
  Điều hành cuộc họp.

155.🌟 しくじる (しくじる – thất bại, trượt)
  試験にしくじる。
  (しけん に しくじる)
  Trượt kỳ thi.

156.🌟 湿気る (しける – ẩm ướt, bị ẩm)
  部屋が湿気る。
  (へや が しける)
  Phòng bị ẩm ướt.

157.🌟 鎮める (しずめる – làm dịu, trấn an)
  怒りを鎮める。
  (いかり を しずめる)
  Làm dịu cơn giận.

158.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, yêu quý)
  彼に慕う。
  (かれ に したう)
  Ngưỡng mộ anh ấy.

159.🌟 親しむ (したしむ – làm quen, gần gũi)
  彼と親しむ。
  (かれ と したしむ)
  Gần gũi với anh ấy.

160.🌟 仕立てる (したてる – may, chuẩn bị)
  ドレスを仕立てる。
  (どれす を したてる)
  May áo đầm.

161.🌟 躾ける (しつける – dạy dỗ, giáo dục)
  子供を躾ける。
  (こども を しつける)
  Dạy dỗ trẻ em.

162.🌟 萎びる (しおびる – héo, nhăn nheo)
  花が萎びる。
  (はな が しおびる)
  Hoa héo.

163.🌟 凌ぐ (しのぐ – vượt qua, chịu đựng)
  寒さを凌ぐ。
  (さむさ を しのぐ)
  Vượt qua cái lạnh.

164.🌟 染みる (しみる – thấm vào, bị dính)
  汗がシャツに染みる。
  (あせ が シャツ に しみる)
  Mồ hôi thấm vào áo sơ mi.

165.🌟 洒落る (しゃれる – thời trang, phong cách)
  洒落た服を着る。
  (しゃれた ふく を きる)
  Mặc trang phục thời trang.

166.🌟 準じる (じゅんじる – tuân theo, phù hợp)
  規則に準じる。
  (きそく に じゅんじる)
  Tuân theo quy tắc.

167.🌟 称する (しょうする – gọi là, xưng hô)
  「先生」と称する。
  (「せんせい」と しょうする)
  Gọi là “thầy”.

168.🌟 記す (しるす – ghi chép, đánh dấu)
  メモを記す。
  (めも を しるす)
  Ghi chép ghi chú.

169.🌟 据え付ける (すえつける – lắp đặt, cài đặt)
  エアコンを据え付ける。
  (えあこん を すえつける)
  Lắp đặt máy điều hòa.

170.🌟 据える (すえる – đặt, đặt để)
  社長に据える。
  (しゃちょう に すえる)
  Đặt làm giám đốc.

171.🌟 すくう (掬う – múc, vớt)
  水をすくう。
  (みず を すくう)
  Múc nước.

172.🌟 濯ぐ (すすぐ – súc, rửa)
  口を濯ぐ。
  (くち を すすぐ)
  Súc miệng.

173.🌟 廃れる (すたれる – suy tàn, lỗi thời)
  古い習慣が廃れる。
  (ふるい しゅうかん が すたれる)
  Thói quen cũ bị suy tàn.

174.🌟 澄ます (すます – làm trong, làm sạch)
  目を澄ます。
  (め を すます)
  Làm sáng mắt.

175.🌟 清ます (きよます – làm sạch, làm trong)
  心を清ます。
  (こころ を きよます)
  Làm tâm hồn thanh tịnh.

176.🌟 済ます (すます – hoàn tất, kết thúc)
  手続きを済ます。
  (てつづき を すます)
  Hoàn tất thủ tục.

177.🌟 棲む (すむ – cư trú, sống)
  山に棲む。
  (やま に すむ)
  Sống ở núi.

178.🌟 擦る (こする – chà xát, cọ xát)
  手を擦る。
  (て を こする)
  Chà xát tay.

179.🌟 擦れる (すれる – bị mòn, cọ xát)
  靴が擦れる。
  (くつ が すれる)
  Giày bị mòn.

180.🌟 制する (せいする – kiểm soát, điều chỉnh)
  コントロールを制する。
  (こんとろーる を せいする)
  Kiểm soát điều khiển.

181.🌟 急かす (せかす – thúc giục, hối thúc)
  仕事を急かす。
  (しごと を せかす)
  Thúc giục công việc.

182.🌟 添える (そえる – thêm vào, đính kèm)
  手紙に写真を添える。
  (てがみ に しゃしん を そえる)
  Đính kèm ảnh vào thư.

183.🌟 即する (そくする – ngay lập tức, phù hợp)
  現状に即する。
  (げんじょう に そくする)
  Phù hợp với tình hình hiện tại.

184.🌟 損なう (そこなう – làm hỏng, gây hại)
  健康を損なう。
  (けんこう を そこなう)
  Gây hại cho sức khỏe.

185.🌟 備え付ける (そなえつける – trang bị, lắp đặt)
  施設を備え付ける。
  (しせつ を そなえつける)
  Trang bị cơ sở vật chất.

186.🌟 聳える (そびえる – cao vút, nổi bật)
  山が聳える。
  (やま が そびえる)
  Ngọn núi cao vút.

187.🌟 染まる (そまる – bị nhuộm, bị ảnh hưởng)
  空が夕焼けに染まる。
  (そら が ゆうやけ に そまる)
  Bầu trời bị nhuộm màu hoàng hôn.

188.🌟 背く (そむく – phản bội, trái ngược)
  約束に背く。
  (やくそく に そむく)
  Phản bội lời hứa.

189.🌟 染める (そめる – nhuộm, tô màu)
  布を染める。
  (ぬの を そめる)
  Nhuộm vải.

190.🌟 逸らす (そらす – lảng tránh, tránh né)
  視線を逸らす。
  (しせん を そらす)
  Lảng tránh ánh mắt.

191.🌟 反る (そる – cong, uốn cong)
  木の枝が反る。
  (き の えだ が そる)
  Cành cây bị cong.

192.🌟 題する (だいする – đặt tiêu đề, gọi tên)
  本に題する。
  (ほん に だいする)
  Đặt tiêu đề cho sách.

193.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, kiên nhẫn)
  苦痛に耐える。
  (くつう に たえる)
  Chịu đựng đau đớn.

194.🌟 堪える (たえる – chịu đựng, kiên trì)
  苦難に堪える。
  (くなん に たえる)
  Kiên trì trước khó khăn.

195.🌟 絶える (たえる – tuyệt chủng, ngừng lại)
  希望が絶える。
  (きぼう が たえる)
  Hy vọng ngừng lại.

196.🌟 高まる (たかまる – tăng cao, mạnh mẽ)
  興奮が高まる。
  (こうふん が たかまる)
  Sự hưng phấn tăng cao.

197.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
  プロジェクトに携わる。
  (ぷろじぇくと に たずさわる)
  Tham gia vào dự án.

198.🌟 漂う (ただよう – trôi nổi, lơ lửng)
  香りが漂う。
  (かおり が ただよう)
  Mùi hương trôi nổi.

199.🌟 立ち去る (たちさる – rời đi, rút lui)
  現場を立ち去る。
  (げんば を たちさる)
  Rời khỏi hiện trường.

200.🌟 立ち直る (たちなおる – phục hồi, hồi phục)
  困難から立ち直る。
  (こんなん から たちなおる)
  Phục hồi từ khó khăn.

201.🌟 立ち寄る (たちよる – ghé thăm, tạt qua)
  友人の家に立ち寄る。
  (ゆうじん の いえ に たちよる)
  Ghé thăm nhà bạn.

202.🌟 断つ (たつ – cắt đứt, chấm dứt)
  連絡を断つ。
  (れんらく を たつ)
  Cắt đứt liên lạc.

203.🌟 脱する (だっする – thoát ra, rời khỏi)
  困境から脱する。
  (こんきょう から だっする)
  Thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.

204.🌟 立て替える (たてかえる – trả trước, thanh toán trước)
  代金を立て替える。
  (だいきん を たてかえる)
  Trả trước tiền hàng.

205.🌟 奉る (たてまつる – dâng lên, cống hiến)
  神に供物を奉る。
  (かみ に くもつ を たてまつる)
  Dâng lễ vật lên thần thánh.

206.🌟 辿り着く (たどりつく – đến được, đạt tới)
  目的地に辿り着く。
  (もくてきち に たどりつく)
  Đến được điểm đến.

207.🌟 辿る (たどる – theo dấu, lần theo)
  歴史を辿る。
  (れきし を たどる)
  Lần theo lịch sử.

208.🌟 束ねる (たばねる – bó lại, gom lại)
  書類を束ねる。
  (しょるい を たばねる)
  Gom tài liệu lại.

209.🌟 給う・賜う (たまう – cấp cho, ban tặng)
  ご指導を賜る。
  (ごしどう を たまう)
  Nhận được sự chỉ dẫn.

210.🌟 賜る (たまる – nhận được, nhận thưởng)
  栄誉を賜る。
  (えいよ を たまる)
  Nhận được vinh dự.

211.🌟 保つ (たもつ – duy trì, giữ gìn)
  秩序を保つ。
  (ちつじょ を たもつ)
  Duy trì trật tự.

212.🌟 弛む (たるむ – lỏng lẻo, kém hiệu quả)
  緊張が弛む。
  (きんちょう が たるむ)
  Sự căng thẳng trở nên lỏng lẻo.

213.🌟 垂れる (たれる – rủ xuống, nhỏ giọt)
  葉が垂れる。
  (は が たれる)
  Lá rủ xuống.

214.🌟 違える (ちがえる – khác nhau, sai khác)
  意見が違える。
  (いけん が ちがえる)
  Ý kiến khác nhau.

215.🌟 費やす (ついやす – tiêu tốn, sử dụng)
  時間を費やす。
  (じかん を ついやす)
  Tiêu tốn thời gian.

216.🌟 仕える (つかえる – phục vụ, làm việc)
  会社に仕える。
  (かいしゃ に つかえる)
  Phục vụ công ty.

217.🌟 司る (つかさどる – quản lý, điều hành)
  国を司る。
  (くに を つかさどる)
  Quản lý đất nước.

218.🌟 尽きる (つきる – cạn kiệt, hết)
  資源が尽きる。
  (しげん が つきる)
  Tài nguyên cạn kiệt.

219.🌟 接ぐ (つぐ – nối lại, kết nối)
  線を接ぐ。
  (せん を つぐ)
  Nối dây.

220.🌟 継ぐ (つぐ – kế thừa, nối tiếp)
  事業を継ぐ。
  (じぎょう を つぐ)
  Kế thừa doanh nghiệp.

221.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, làm hết sức)
  努力を尽くす。
  (どりょく を つくす)
  Cống hiến nỗ lực.

222.🌟 繕う (つくろう – sửa chữa, vá)
  服を繕う。
  (ふく を つくろう)
  Sửa chữa quần áo.

223.🌟 付け加える (つけくわえる – thêm vào, bổ sung)
  コメントを付け加える。
  (こめんと を つけくわえる)
  Thêm bình luận.

224.🌟 告げる (つげる – thông báo, báo)
  結果を告げる。
  (けっか を つげる)
  Thông báo kết quả.

225.🌟 突く (つく – chọc, đâm)
  棒で突く。
  (ぼう で つく)
  Đâm bằng gậy.

226.🌟 突っつく (つっつく – chọc, đụng chạm)
  肩を突っつく。
  (かた を つっつく)
  Chọc vào vai.

227.🌟 謹む (つつしむ – khiêm tốn, cẩn thận)
  言葉を謹む。
  (ことば を つつしむ)
  Cẩn thận trong lời nói.

228.🌟 突っ張る (つっぱる – căng cứng, kiên quyết)
  頑固に突っ張る。
  (がんこ に つっぱる)
  Kiên quyết giữ lập trường.

229.🌟 勤まる (つとまる – đủ khả năng, làm tốt)
  この仕事は勤まる。
  (この しごと は つとまる)
  Có khả năng làm tốt công việc này.

230.🌟 つねる (つねる – véo, nhéo)
  腕をつねる。
  (うで を つねる)
  Véo cánh tay.

231.🌟 募る (つのる – kêu gọi, thu hút)
  寒さが募る。
  (さむさ が つのる)
  Cơn lạnh gia tăng.

232.🌟 呟く (つぶやく – thì thầm, lẩm bẩm)
  不平を呟く。
  (ふへい を つぶやく)
  Lẩm bẩm phàn nàn.

233.🌟 瞑る (つぶる – nhắm mắt)
  目を瞑る。
  (め を つぶる)
  Nhắm mắt.

234.🌟 積み立てる (つみたてる – tích lũy, tiết kiệm)
  貯金を積み立てる。
  (ちょきん を つみたてる)
  Tích lũy tiết kiệm.

235.🌟 摘む (つむ – hái, nhặt)
  花を摘む。
  (はな を つむ)
  Hái hoa.

236.🌟 強まる (つよまる – trở nên mạnh mẽ hơn)
  風が強まる。
  (かぜ が つよまる)
  Gió trở nên mạnh hơn.

237.🌟 強める (つよめる – làm mạnh mẽ hơn)
  防御を強める。
  (ぼうぎょ を つよめる)
  Củng cố phòng thủ.

238.🌟 連なる (つらなる – kéo dài, nối tiếp)
  山々が連なる。
  (やまやま が つらなる)
  Những ngọn núi nối tiếp nhau.

239.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, duy trì)
  信念を貫く。
  (しんねん を つらぬく)
  Duy trì niềm tin.

240.🌟 連ねる (つらねる – xếp hàng, liệt kê)
  名前を連ねる。
  (なまえ を つらねる)
  Liệt kê tên.

241.🌟 手掛ける (てがける – đảm nhiệm, làm)
  プロジェクトを手掛ける。
  (ぷろじぇくと を てがける)
  Đảm nhiệm dự án.

242.🌟 徹する (てっする – chuyên tâm, tận tâm)
  仕事に徹する。
  (しごと に てっする)
  Chuyên tâm vào công việc.

243.🌟 照り返す (てりかえす – phản chiếu ánh sáng)
  太陽が照り返す。
  (たいよう が てりかえす)
  Mặt trời phản chiếu ánh sáng.

244.🌟 転じる (てんじる – chuyển đổi, thay đổi)
  方向を転じる。
  (ほうこう を てんじる)
  Thay đổi hướng.

245.🌟 転ずる (てんずる – chuyển đổi)
  視点を転ずる。
  (してん を てんずる)
  Chuyển đổi quan điểm.

246.🌟 問い合わせる (といあわせる – hỏi thăm, yêu cầu thông tin)
  サポートに問い合わせる。
  (さぽーと に といあわせる)
  Hỏi thăm hỗ trợ.

247.🌟 尊ぶ (とうとぶ – tôn trọng, quý trọng)
  伝統を尊ぶ。
  (でんとう を とうとぶ)
  Tôn trọng truyền thống.

248.🌟 遠ざかる (とおざかる – xa dần, rút lui)
  人々が遠ざかる。
  (ひとびと が とおざかる)
  Mọi người rút lui.

249.🌟 咎める (とがめる – khiển trách, chỉ trích)
  失敗を咎める。
  (しっぱい を とがめる)
  Khiển trách lỗi lầm.

250.🌟 とぎれる (途切れる – bị ngắt quãng, ngừng lại)
  話が途切れる。
  (はなし が とぎれる)
  Cuộc trò chuyện bị ngắt quãng.

251.🌟 説く (とく – thuyết phục, giải thích)
  理論を説く。
  (りろん を とく)
  Giải thích lý thuyết.

252.🌟 研ぐ (とぐ – mài, rèn)
  包丁を研ぐ。
  (ほうちょう を とぐ)
  Mài dao.

253.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
  目的を遂げる。
  (もくてき を とげる)
  Hoàn thành mục tiêu.

254.🌟 綴じる (とじる – đóng lại, gắn kết)
  本を綴じる。
  (ほん を とじる)
  Đóng sách lại.

255.🌟 途絶える (とだえる – bị gián đoạn, ngừng lại)
  連絡が途絶える。
  (れんらく が とだえる)
  Liên lạc bị gián đoạn.

256.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, bị chậm trễ)
  発送が滞る。
  (はっそう が とどこおる)
  Giao hàng bị trì hoãn.

257.🌟 唱える (となえる – hô hào, cầu nguyện)
  スローガンを唱える。
  (すろーがん を となえる)
  Hô hào khẩu hiệu.

258.🌟 惚ける (とぼける – giả vờ không biết, lẩn tránh)
  知らないふりをして惚ける。
  (しらない ふり を して とぼける)
  Giả vờ không biết.

259.🌟 富む (とむ – phong phú, giàu có)
  資源が富む。
  (しげん が とむ)
  Phong phú tài nguyên.

260.🌟 取り扱う (とりあつかう – xử lý, điều hành)
  顧客情報を取り扱う。
  (こきゃく じょうほう を とりあつかう)
  Xử lý thông tin khách hàng.

261.🌟 取り組む (とりくむ – nỗ lực, dấn thân vào)
  問題に取り組む。
  (もんだい に とりくむ)
  Nỗ lực giải quyết vấn đề.

262.🌟 取り締まる (とりしまる – quản lý, kiểm soát)
  違反を取り締まる。
  (いはん を とりしまる)
  Kiểm soát vi phạm.

263.🌟 取り調べる (とりしらべる – điều tra, thẩm vấn)
  容疑者を取り調べる。
  (ようぎしゃ を とりしらべる)
  Thẩm vấn nghi phạm.

264.🌟 取り立てる (とりたてる – thu thập, yêu cầu)
  税金を取り立てる。
  (ぜいきん を とりたてる)
  Thu thuế.

265.🌟 取り次ぐ (とりつぐ – chuyển giao, liên lạc)
  電話を取り次ぐ。
  (でんわ を とりつぐ)
  Chuyển giao cuộc gọi.

266.🌟 取り付ける (とりつける – lắp đặt, gắn)
  エアコンを取り付ける。
  (えあこん を とりつける)
  Lắp đặt điều hòa.

267.🌟 取り除く (とりのぞく – loại bỏ, gỡ bỏ)
  障害物を取り除く。
  (しょうがいぶつ を とりのぞく)
  Loại bỏ chướng ngại vật.

268.🌟 取りはずす (とりはずす – tháo ra, gỡ bỏ)
  部品を取りはずす。
  (ぶひん を とりはずす)
  Tháo dỡ linh kiện.

269.🌟 取り巻く (とりまく – bao quanh, vây quanh)
  人々が取り巻く。
  (ひとびと が とりまく)
  Mọi người bao quanh.

270.🌟 取り混ぜる (とりまぜる – pha trộn, kết hợp)
  材料を取り混ぜる。
  (ざいりょう を とりまぜる)
  Pha trộn nguyên liệu.

271.🌟 取り戻す (とりもどす – lấy lại, khôi phục)
  失ったものを取り戻す。
  (うしなった もの を とりもどす)
  Lấy lại những gì đã mất.

272.🌟 取り寄せる (とりよせる – yêu cầu gửi đến, đặt hàng)
  資料を取り寄せる。
  (しりょう を とりよせる)
  Yêu cầu gửi tài liệu.

273.🌟 蕩ける (とろける – tan chảy, trở nên mềm)
  チョコレートが蕩ける。
  (ちょこれーと が とろける)
  Sô cô la tan chảy.

274.🌟 度忘れする (どわすれする – quên tạm thời, lãng trí)
  名前を度忘れする。
  (なまえ を どわすれする)
  Quên tên.

275.🌟 嘆く (なげく – than thở, tiếc nuối)
  運命を嘆く。
  (うんめい を なげく)
  Than thở số phận.

276.🌟 投げ捨てる (なげすてる – vứt bỏ, ném đi)
  ゴミを投げ捨てる。
  (ごみ を なげすてる)
  Vứt bỏ rác.

277.🌟 投げ出す (なげだす – từ bỏ, ném ra)
  プロジェクトを投げ出す。
  (ぷろじぇくと を なげだす)
  Từ bỏ dự án.

278.🌟 馴染む (なじむ – quen thuộc, hòa nhập)
  環境に馴染む。
  (かんきょう に なじむ)
  Hòa nhập vào môi trường.

279.🌟 詰る (なじる – chỉ trích, mắng mỏ)
  失敗を詰る。
  (しっぱい を なじる)
  Chỉ trích thất bại.

280.🌟 懐く (なつく – gắn bó, gần gũi)
  子供が犬に懐く。
  (こども が いぬ に なつく)
  Trẻ con gần gũi với chó.

281.🌟 名付ける (なづける – đặt tên, gọi tên)
  赤ちゃんに名前を名付ける。
  (あかちゃん に なまえ を なづける)
  Đặt tên cho em bé.

282.🌟 嘗める (なめる – liếm, nếm)
  舌でアイスを嘗める。
  (した で あいす を なめる)
  Liếm kem bằng lưỡi.

283.🌟 慣らす (ならす – làm quen, luyện tập)
  運動をして体を慣らす。
  (うんどう を して からだ を ならす)
  Tập thể dục để làm quen với cơ thể.

284.🌟 成り立つ (なりたつ – hình thành, thành công)
  計画が成り立つ。
  (けいかく が なりたつ)
  Kế hoạch thành công.

285.🌟 似通う (にかよう – giống nhau, tương tự)
  二人の意見が似通う。
  (ふたり の いけん が にかよう)
  Ý kiến của hai người giống nhau.

286.🌟 賑わう (にぎわう – náo nhiệt, đông đúc)
  祭りで町が賑わう。
  (まつり で まち が にぎわう)
  Thị trấn trở nên đông đúc trong lễ hội.

287.🌟 逃げ出す (にげだす – chạy trốn, bỏ chạy)
  危険から逃げ出す。
  (きけん から にげだす)
  Chạy trốn khỏi nguy hiểm.

288.🌟 滲む (にじむ – loang lổ, nhòe)
  インクが紙に滲む。
  (いんく が かみ に にじむ)
  Mực bị loang trên giấy.

289.🌟 担う (になう – gánh vác, đảm nhận)
  責任を担う。
  (せきにん を になう)
  Gánh vác trách nhiệm.

290.🌟 鈍る (にぶる – trở nên cùn, giảm sút)
  感覚が鈍る。
  (かんかく が にぶる)
  Cảm giác trở nên giảm sút.

291.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, vượt qua)
  車を抜かす。
  (くるま を ぬかす)
  Vượt qua xe hơi.

292.🌟 抜け出す (ぬけだす – thoát ra, trốn thoát)
  混雑から抜け出す。
  (こんざつ から ぬけだす)
  Thoát ra khỏi sự đông đúc.

293.🌟 捩れる (ねじれる – xoắn, vặn)
  コードが捩れる。
  (こーど が ねじれる)
  Dây bị xoắn.

294.🌟 妬む (ねたむ – ghen tỵ)
  成功を妬む。
  (せいこう を ねたむ)
  Ghen tỵ với thành công.

295.🌟 ねだる (né dà l – xin xỏ, vòi vĩnh)
  おもちゃをねだる。
  (おもちゃ を ねだる)
  Vòi vĩnh đồ chơi.

296.🌟 粘る (ねばる – dính, kiên trì)
  粘り強く取り組む。
  (ねばりづよく とりくむ)
  Kiên trì làm việc.

297.🌟 練る (ねる – nhào nặn, luyện tập)
  計画を練る。
  (けいかく を ねる)
  Lên kế hoạch chi tiết.

298.🌟 逃す (のがす – để lỡ, bỏ lỡ)
  チャンスを逃す。
  (ちゃんす を のがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

299.🌟 逃れる (のがれる – thoát khỏi, tránh khỏi)
  困難から逃れる。
  (こんなん から のがれる)
  Thoát khỏi khó khăn.

300.🌟 臨む (のぞむ – đối mặt, hướng tới)
  試験に臨む。
  (しけん に のぞむ)
  Đối mặt với kỳ thi.

301.🌟 乗っ取る (のっとる – chiếm đoạt, xâm chiếm)
  会社を乗っ取る。
  (かいしゃ を のっとる)
  Chiếm đoạt công ty.

302.🌟 罵る (ののしる – chửi bới, mắng mỏ)
  人を罵る。
  (ひと を ののしる)
  Chửi bới người khác.

303.🌟 飲み込む (のみこむ – nuốt, hiểu rõ)
  話を飲み込む。
  (はなし を のみこむ)
  Hiểu rõ câu chuyện.

304.🌟 乗り込む (のりこむ – lên tàu, nhập cuộc)
  船に乗り込む。
  (ふね に のりこむ)
  Lên tàu.

305.🌟 映える (はえる – tỏa sáng, nổi bật)
  景色が映える。
  (けしき が はえる)
  Cảnh vật nổi bật.

306.🌟 捗る (はかどる – tiến triển, phát triển)
  作業が捗る。
  (さぎょう が はかどる)
  Công việc tiến triển.

307.🌟 諮る (はかる – tham khảo, bàn bạc)
  意見を諮る。
  (いけん を はかる)
  Tham khảo ý kiến.

308.🌟 図る (はかる – hoạch định, dự tính)
  計画を図る。
  (けいかく を はかる)
  Hoạch định kế hoạch.

309.🌟 剥ぐ (はぐ – lột, bóc ra)
  皮を剥ぐ。
  (かわ を はぐ)
  Lột da.

310.🌟 励ます (はげます – khuyến khích, động viên)
  友達を励ます。
  (ともだち を はげます)
  Khuyến khích bạn bè.

311.🌟 励む (はげむ – cố gắng, nỗ lực)
  勉強を励む。
  (べんきょう を はげむ)
  Nỗ lực học tập.

312.🌟 化ける (ばける – biến hóa, trở thành)
  妖怪に化ける。
  (ようかい に ばける)
  Biến thành yêu quái.

313.🌟 弾く (はじく – bật, búng)
  水を弾く。
  (みず を はじく)
  Búng nước.

314.🌟 恥じらう (はじらう – xấu hổ, ngượng ngùng)
  女性が恥じらう。
  (じょせい が はじらう)
  Người phụ nữ ngượng ngùng.

315.🌟 恥じる (はじる – xấu hổ, ngượng ngùng)
  失敗を恥じる。
  (しっぱい を はじる)
  Xấu hổ vì thất bại.

316.🌟 弾む (はずむ – nảy lên, vui vẻ)
  声が弾む。
  (こえ が はずむ)
  Giọng nói vui vẻ.

317.🌟 叩く (たたく – đánh, vỗ)
  ドアを叩く。
  (どあ を たたく)
  Gõ cửa.

318.🌟 果たす (はたす – hoàn thành, thực hiện)
  義務を果たす。
  (ぎむ を はたす)
  Hoàn thành nghĩa vụ.

319.🌟 果てる (はてる – kết thúc, cạn kiệt)
  人生が果てる。
  (じんせい が はてる)
  Cuộc đời kết thúc.

320.🌟 ばてる (bạc tẻo – mệt mỏi, kiệt sức)
  疲れてばてる。
  (つかれて ばてる)
  Mệt mỏi vì kiệt sức.

321.🌟 阻む (はばむ – cản trở, ngăn cản)
  進行を阻む。
  (しんこう を はばむ)
  Cản trở sự tiến triển.

322.🌟 嵌る (はまる – mắc vào, bị cuốn vào)
  罠に嵌る。
  (わな に はまる)
  Mắc vào bẫy.

323.🌟 生やす (はやす – trồng, phát triển)
  髭を生やす。
  (ひげ を はやす)
  Trồng râu.

324.🌟 早める (はやめる – làm cho sớm hơn)
  出発を早める。
  (しゅっぱつ を はやめる)
  Làm cho việc xuất phát sớm hơn.

325.🌟 速める (はやめる – làm cho nhanh hơn)
  速度を速める。
  (そくど を はやめる)
  Tăng tốc độ.

326.🌟 ばらまく (ばらまく – rải rác, phân phát)
  お菓子をばらまく。
  (おかし を ばらまく)
  Rải kẹo.

327.🌟 張り合う (はりあう – cạnh tranh, ganh đua)
  能力を張り合う。
  (のうりょく を はりあう)
  Cạnh tranh về khả năng.

328.🌟 腫れる (はれる – sưng, bị viêm)
  足が腫れる。
  (あし が はれる)
  Chân bị sưng.

329.🌟 控える (ひかえる – kiềm chế, tránh xa)
  食事を控える。
  (しょくじ を ひかえる)
  Kiềm chế việc ăn uống.

330.🌟 引き上げる (ひきあげる – nâng lên, kéo lên)
  品質を引き上げる。
  (ひんしつ を ひきあげる)
  Nâng cao chất lượng.

331.🌟 率いる (ひきいる – dẫn dắt, lãnh đạo)
  チームを率いる。
  (ちーむ を ひきいる)
  Lãnh đạo đội nhóm.

332.🌟 引き落とす (ひきおとす – trừ tiền, rút tiền)
  口座からお金を引き落とす。
  (こうざ から おかね を ひきおとす)
  Rút tiền từ tài khoản.

333.🌟 引きずる (ひきずる – kéo, lôi kéo)
  重い荷物を引きずる。
  (おもい にもつ を ひきずる)
  Kéo đồ nặng.

334.🌟 引き継ぐ (ひきつぐ – kế thừa, tiếp nhận)
  仕事を引き継ぐ。
  (しごと を ひきつぐ)
  Tiếp nhận công việc.

335.🌟 引き取る (ひきとる – nhận lại, thu lại)
  荷物を引き取る。
  (にもつ を ひきとる)
  Nhận lại hành lý.

336.🌟 歪む (ゆがむ – bị biến dạng, bị méo)
  鏡が歪む。
  (かがみ が ゆがむ)
  Gương bị biến dạng.

337.🌟 浸す (ひたす – ngâm, thấm)
  水に布を浸す。
  (みず に ぬの を ひたす)
  Ngâm vải trong nước.

338.🌟 引っ掻く (ひっかく – cào, gãi)
  肌を引っ掻く。
  (はだ を ひっかく)
  Cào da.

339.🌟 秘める (ひめる – giữ bí mật, ẩn giấu)
  秘密を秘める。
  (ひみつ を ひめる)
  Giữ bí mật.

340.🌟 冷やかす (ひやかす – chế giễu, đùa cợt)
  彼は友達を冷やかす。
  (かれ は ともだち を ひやかす)
  Anh ấy chế giễu bạn bè.

341.🌟 深まる (ふかまる – trở nên sâu sắc hơn)
  理解が深まる。
  (りかい が ふかまる)
  Sự hiểu biết trở nên sâu sắc hơn.

342.🌟 深める (ふかめる – làm sâu sắc hơn)
  関係を深める。
  (かんけい を ふかめる)
  Làm sâu sắc mối quan hệ.

343.🌟 膨れる (ふくれる – phồng lên, nở ra)
  風船が膨れる。
  (ふうせん が ふくれる)
  Bong bóng phồng lên.

344.🌟 耽る (ふける – say mê, đắm chìm)
  読書に耽る。
  (どくしょ に ふける)
  Say mê đọc sách.

345.🌟 老ける (ふける – trở nên già, lão hóa)
  顔が老ける。
  (かお が ふける)
  Khuôn mặt trở nên già.

346.🌟 踏まえる (ふまえる – dựa trên, căn cứ vào)
  経験を踏まえる。
  (けいけん を ふまえる)
  Dựa trên kinh nghiệm.

347.🌟 踏み込む (ふみこむ – bước vào, can thiệp)
  私生活に踏み込む。
  (しせいかつ に ふみこむ)
  Can thiệp vào đời tư.

348.🌟 震わせる (ふるわせる – làm rung, làm run)
  声を震わせる。
  (こえ を ふるわせる)
  Làm rung giọng nói.

349.🌟 隔たる (へだたる – phân cách, cách biệt)
  距離が隔たる。
  (きょり が へだたる)
  Khoảng cách bị phân cách.

350.🌟 謙る (へりくだる – khiêm tốn, hạ mình)
  謙って話す。
  (へりくだって はなす)
  Nói một cách khiêm tốn.

351.🌟 経る (へる – trải qua, trôi qua)
  年月を経る。
  (ねんげつ を へる)
  Trải qua thời gian.

352.🌟 報じる (ほうじる – thông báo, báo cáo)
  ニュースを報じる。
  (にゅーす を ほうじる)
  Thông báo tin tức.

353.🌟 報ずる (ほうずる – thông báo, báo cáo)
  結果を報ずる。
  (けっか を ほうずる)
  Thông báo kết quả.

354.🌟 葬る (ほうむる – chôn cất, mai táng)
  遺体を葬る。
  (いたい を ほうむる)
  Chôn cất thi thể.

355.🌟 放り込む (ほうりこむ – ném vào, bỏ vào)
  ゴミを放り込む。
  (ごみ を ほうりこむ)
  Ném rác vào.

356.🌟 放り出す (ほうりだす – ném ra, vứt bỏ)
  問題を放り出す。
  (もんだい を ほうりだす)
  Vứt bỏ vấn đề.

357.🌟 惚ける (ぼける – lẩn thẩn, đãng trí)
  年を取って惚ける。
  (とし を とって ぼける)
  Trở nên đãng trí khi già.

358.🌟 誇る (ほこる – tự hào, khoe khoang)
  業績を誇る。
  (ぎょうせき を ほこる)
  Tự hào về thành tích.

359.🌟 綻びる (ほころびる – nở ra, lộ ra)
  笑顔が綻びる。
  (えがお が ほころびる)
  Nở nụ cười.

360.🌟 解ける (ほどける – mở ra, tháo ra)
  リボンが解ける。
  (りぼん が ほどける)
  Nơ bị tháo ra.

361.🌟 施す (ほどこす – thực hiện, cung cấp)
  支援を施す。
  (しえん を ほどこす)
  Cung cấp hỗ trợ.

362.🌟 ぼやく (ぼやく – phàn nàn, càu nhàu)
  文句をぼやく。
  (もんく を ぼやく)
  Càu nhàu về lời phàn nàn.

363.🌟 ぼやける (ぼやける – bị mờ, nhòe)
  画像がぼやける。
  (がぞう が ぼやける)
  Hình ảnh bị mờ.

364.🌟 滅びる (ほろびる – bị diệt vong, bị hủy diệt)
  文明が滅びる。
  (ぶんめい が ほろびる)
  Nền văn minh bị diệt vong.

365.🌟 滅ぼす (ほろぼす – tiêu diệt, phá hủy)
  敵を滅ぼす。
  (てき を ほろぼす)
  Tiêu diệt kẻ thù.

366.🌟 舞う (まう – nhảy múa, bay)
  桜の花が舞う。
  (さくら の はなが まう)
  Hoa anh đào bay lượn.

367.🌟 任す (まかす – giao phó, ủy thác)
  仕事を任す。
  (しごと を まかす)
  Giao phó công việc.

368.🌟 負かす (まかす – đánh bại, thắng cuộc)
  相手を負かす。
  (あいて を まかす)
  Đánh bại đối thủ.

369.🌟 賄う (まかなう – chu cấp, tài trợ)
  生活費を賄う。
  (せいかつひ を まかなう)
  Chu cấp tiền sinh hoạt.

370.🌟 紛れる (まぎれる – bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn)
  人混みに紛れる。
  (ひとごみに まぎれる)
  Lẫn vào đám đông.

371.🌟 まごつく (まごつく – bối rối, lúng túng)
  対応にまごつく。
  (たいおう に まごつく)
  Lúng túng trong việc xử lý.

372.🌟 勝る (まさる – vượt trội, tốt hơn)
  経験が知識に勝る。
  (けいけん が ちしき に まさる)
  Kinh nghiệm vượt trội hơn kiến thức.

373.🌟 交える (まじえる – giao nhau, pha trộn)
  意見を交える。
  (いけん を まじえる)
  Pha trộn các ý kiến.

374.🌟 交わる (まじわる – giao nhau, kết giao)
  道が交わる。
  (みち が まじわる)
  Các con đường giao nhau.

375.🌟 またがる (またがる – cưỡi, trải dài)
  馬にまたがる。
  (うま に またがる)
  Cưỡi ngựa.

376.🌟 待ち望む (まちのぞむ – mong đợi, chờ đợi)
  未来を待ち望む。
  (みらい を まちのぞむ)
  Mong đợi tương lai.

377.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
  危険を免れる。
  (きけん を まぬかれる)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

378.🌟 丸める (まるめる – cuộn tròn, làm tròn)
  紙を丸める。
  (かみ を まるめる)
  Cuộn tròn tờ giấy.

379.🌟 見合わせる (みあわせる – hoãn lại, xem xét)
  計画を見合わせる。
  (けいかく を みあわせる)
  Hoãn kế hoạch.

380.🌟 見失う (みうしなう – mất dấu, lạc mất)
  目標を見失う。
  (もくひょう を みうしなう)
  Mất dấu mục tiêu.

381.🌟 見落とす (みおとす – bỏ sót, bỏ qua)
  詳細を見落とす。
  (しょうさい を みおとす)
  Bỏ sót chi tiết.

382.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống)
  街を見下ろす。
  (まち を みおろす)
  Nhìn xuống thành phố.

383.🌟 見掛ける (みかける – thấy, bắt gặp)
  知り合いを見掛ける。
  (しりあい を みかける)
  Bắt gặp người quen.

384.🌟 見せびらかす (みせびらかす – khoe khoang)
  新しい車を見せびらかす。
  (あたらしい くるま を みせびらかす)
  Khoe khoang chiếc xe mới.

385.🌟 満たす (みたす – làm đầy)
  要求を満たす。
  (ようきゅう を みたす)
  Đáp ứng yêu cầu.

386.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ dẫn)
  正しい道を導く。
  (ただしい みち を みちびく)
  Dẫn dắt đến con đường đúng đắn.

387.🌟 見積もる (みつもる – ước lượng, đánh giá)
  費用を見積もる。
  (ひよう を みつもる)
  Ước lượng chi phí.

388.🌟 見詰める (みつめる – nhìn chằm chằm)
  空を見詰める。
  (そら を みつめる)
  Nhìn chằm chằm lên bầu trời.

389.🌟 みなす (みなす – coi như, xem như)
  参加者とみなす。
  (さんかしゃ と みなす)
  Xem như là người tham gia.

390.🌟 見習う (みならう – học theo, bắt chước)
  先輩を見習う。
  (せんぱい を みならう)
  Học theo đàn anh.

391.🌟 見逃す (みのがす – bỏ lỡ, không thấy)
  チャンスを見逃す。
  (ちゃんす を みのがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

392.🌟 見計らう (みはからう – ước lượng, dự đoán)
  時間を見計らう。
  (じかん を みはからう)
  Dự đoán thời gian.

393.🌟 見張る (みはる – canh chừng, trông coi)
  周囲を見張る。
  (しゅうい を みはる)
  Canh chừng xung quanh.

394.🌟 見渡す (みわたす – nhìn xa, quan sát toàn cảnh)
  街を見渡す。
  (まち を みわたす)
  Quan sát toàn cảnh thành phố.

395.🌟 むしる (むしる – nhổ, giật)
  雑草をむしる。
  (ざっそう を むしる)
  Nhổ cỏ dại.

396.🌟 結び付く (むすびつく – gắn kết, kết nối)
  友情が結び付く。
  (ゆうじょう が むすびつく)
  Tình bạn được gắn kết.

397.🌟 結び付ける (むすびつける – gắn kết, kết nối)
  アイデアを結び付ける。
  (あいであ を むすびつける)
  Kết nối các ý tưởng.

398.🌟 群がる (むらがる – tụ tập, vây quanh)
  人々が群がる。
  (ひとびと が むらがる)
  Người dân tụ tập.

399.🌟 恵む (めぐむ – ban cho, cấp phát)
  貧しい人々を恵む。
  (まずしい ひとびと を めぐむ)
  Ban cho những người nghèo.

400.🌟 捲る (めくる – lật lên, bóc lên)
  ページを捲る。
  (ぺーじ を めくる)
  Lật trang sách.

401.🌟 目覚める (めざめる – tỉnh dậy, thức tỉnh)
  朝に目覚める。
  (あさ に めざめる)
  Tỉnh dậy vào buổi sáng.

402.🌟 召す (めす – mời, gọi, ăn uống)
  お茶を召す。
  (おちゃ を めす)
  Uống trà.

403.🌟 面する (めんする – đối mặt, tiếp xúc)
  海に面する部屋。
  (うみ に めんする へや)
  Phòng nhìn ra biển.

404.🌟 設ける (もうける – thiết lập, tạo ra)
  新しいルールを設ける。
  (あたらしい るーる を もうける)
  Thiết lập quy tắc mới.

405.🌟 申し入れる (もうしいれる – đề nghị, yêu cầu)
  変更を申し入れる。
  (へんこう を もうしいれる)
  Đề nghị thay đổi.

406.🌟 申し出る (もうしでる – đề xuất, yêu cầu)
  サポートを申し出る。
  (さぽーと を もうしでる)
  Đề xuất hỗ trợ.

407.🌟 もがく (もがく – vật lộn, cố gắng)
  苦しんでもがく。
  (くるしんで もがく)
  Vật lộn trong đau khổ.

408.🌟 もたらす (もたらす – mang lại, đem đến)
  利益をもたらす。
  (りえき を もたらす)
  Mang lại lợi ích.

409.🌟 もてなす (もてなす – tiếp đãi, chiêu đãi)
  客をもてなす。
  (きゃく を もてなす)
  Tiếp đãi khách.

410.🌟 もてる (もてる – được yêu mến, thu hút)
  女性にモテる。
  (じょせい に もてる)
  Được phụ nữ yêu mến.

411.🌟 揉める (もめる – cãi vã, tranh chấp)
  会議が揉める。
  (かいぎ が もめる)
  Cuộc họp bị cãi vã.

412.🌟 催す (もよおす – tổ chức, triệu chứng)
  イベントを催す。
  (いべんと を もよおす)
  Tổ chức sự kiện.

413.🌟 漏らす (もらす – để lộ, làm rò rỉ)
  秘密を漏らす。
  (ひみつ を もらす)
  Để lộ bí mật.

414.🌟 盛り上がる (もりあがる – sôi động, tăng cường)
  パーティーが盛り上がる。
  (ぱーてぃー が もりあがる)
  Bữa tiệc trở nên sôi động.

415.🌟 漏る (もる – bị rò rỉ, bị mất)
  水が漏る。
  (みず が もる)
  Nước bị rò rỉ.

416.🌟 漏れる (もれる – bị rò rỉ, lọt ra)
  情報が漏れる。
  (じょうほう が もれる)
  Thông tin bị rò rỉ.

417.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, duy trì)
  家族を養う。
  (かぞく を やしなう)
  Nuôi dưỡng gia đình.

418.🌟 休める (やすめる – nghỉ ngơi, làm giảm)
  体を休める。
  (からだ を やすめる)
  Nghỉ ngơi cơ thể.

419.🌟 病む (やむ – bị bệnh, đau ốm)
  体調が病む。
  (たいちょう が やむ)
  Sức khỏe bị đau ốm.

420.🌟 遣り通す (やりとおす – hoàn thành, làm xong)
  仕事を遣り通す。
  (しごと を やりとおす)
  Hoàn thành công việc.

421.🌟 遣り遂げる (やりとげる – hoàn tất, làm xong)
  目標を遣り遂げる。
  (もくひょう を やりとげる)
  Hoàn tất mục tiêu.

422.🌟 和らぐ (やわらぐ – dịu lại, giảm bớt)
  痛みが和らぐ。
  (いたみ が やわらぐ)
  Cơn đau giảm bớt.

423.🌟 和らげる (やわらげる – làm dịu, làm giảm bớt)
  ストレスを和らげる。
  (すとれす を やわらげる)
  Làm giảm bớt căng thẳng.

424.🌟 有する (ゆうする – sở hữu, có)
  権利を有する。
  (けんり を ゆうする)
  Sở hữu quyền lợi.

425.🌟 歪む (ゆがむ – bị méo, biến dạng)
  形が歪む。
  (かたち が ゆがむ)
  Hình dạng bị biến dạng.

426.🌟 揺さぶる (ゆさぶる – rung chuyển, làm rung động)
  心を揺さぶる。
  (こころ を ゆさぶる)
  Làm rung động trái tim.

427.🌟 濯ぐ (ゆすぐ – rửa, xả)
  口を濯ぐ。
  (くち を ゆすぐ)
  Rửa miệng.

428.🌟 指差す (ゆびさす – chỉ tay)
  方向を指差す。
  (ほうこう を ゆびさす)
  Chỉ tay vào hướng.

429.🌟 揺らぐ (ゆらぐ – dao động, lung lay)
  火が揺らぐ。
  (ひ が ゆらぐ)
  Lửa lung lay.

430.🌟 緩む (ゆるむ – lỏng ra, giảm bớt)
  気持ちが緩む。
  (きもち が ゆるむ)
  Tinh thần trở nên thoải mái.

431.🌟 緩める (ゆるめる – nới lỏng, làm giảm)
  ネジを緩める。
  (ねじ を ゆるめる)
  Nới lỏng ốc vít.

432.🌟 要する (ようする – cần, yêu cầu)
  時間を要する。
  (じかん を ようする)
  Cần thời gian.

433.🌟 避ける (さける – tránh, lẩn tránh)
  危険を避ける。
  (きけん を さける)
  Tránh nguy hiểm.

434.🌟 甦る・蘇る (よみがえる – sống lại, hồi sinh)
  記憶が甦る。
  (きおく が よみがえる)
  Ký ức sống lại.

435.🌟 寄り掛かる (よりかかる – dựa vào, tựa vào)
  壁に寄り掛かる。
  (かべ に よりかかる)
  Dựa vào tường.

436.🌟 弱まる (よわまる – yếu đi, giảm bớt)
  風が弱まる。
  (かぜ が よわまる)
  Gió yếu đi.

437.🌟 弱る (よわる – yếu đi, suy yếu)
  体力が弱る。
  (たいりょく が よわる)
  Sức khỏe suy yếu.

438.🌟 割り込む (わりこむ – chen vào, cắt ngang)
  会話に割り込む。
  (かいわ に わりこむ)
  Chen vào cuộc trò chuyện.

Ngữ pháp N3:むしろ

2024.08.21

Ý nghĩa: “Thà…”, “Ngược lại…”, “Thay vì…”
“むしろ” được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó thì thích hợp hơn hoặc đúng hơn khi so sánh với một điều khác. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự tương phản, có nghĩa là “ngược lại” hoặc “thay vì…”. Cụm từ này thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một lựa chọn hoặc cách hiểu thì chính xác hoặc đáng mong muốn hơn.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên hoặc sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.

 

    Cấu trúc:

         むしろ + mệnh đề

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は静かではなく、むしろとても話好きだ。
              (かれ は しずか ではなく、むしろ とても はなしずき だ。)
              He’s not quiet; rather, he’s very talkative.
              Anh ấy không hề trầm tính, ngược lại, anh ấy rất hay nói chuyện.

        2. 🌟 暑さに弱いのではなく、むしろ寒さに弱い。
              (あつさ に よわい の ではなく、むしろ さむさ に よわい。)
              I’m not weak to heat; rather, I’m weak to the cold.
              Tôi không chịu được nóng, ngược lại, tôi không chịu được lạnh.

        3. 🌟 彼女は悲しんでいるというより、むしろ怒っている。
              (かのじょ は かなしんでいる という より、むしろ おこっている。)
              She’s not sad; rather, she’s angry.
              Cô ấy không buồn, ngược lại, cô ấy đang giận dữ.

        4. 🌟 彼は運が悪かったのではなく、むしろ準備が足りなかった。
              (かれ は うん が わるかった の ではなく、むしろ じゅんび が たりなかった。)
              It wasn’t that he was unlucky; rather, he was underprepared.
              Không phải anh ấy kém may mắn, mà là anh ấy chưa chuẩn bị đủ.

        5. 🌟 むしろ自分のミスを認めた方がいい。
              (むしろ じぶん の ミス を みとめた ほう が いい。)
              It’s better to admit your own mistake.
              Thà thừa nhận lỗi của mình còn tốt hơn.

        6. 🌟 旅行に行くより、むしろ家でゆっくりしたい。
              (りょこう に いく より、むしろ いえ で ゆっくり したい。)
              Rather than going on a trip, I’d prefer to relax at home.
              Thay vì đi du lịch, tôi thà ở nhà nghỉ ngơi.

        7. 🌟 試合に負けて悲しいというより、むしろ悔しい。
              (しあい に まけて かなしい という より、むしろ くやしい。)
              Rather than being sad about losing the game, I’m more frustrated.
              Thay vì buồn vì thua trận, tôi cảm thấy hối tiếc hơn.

        8. 🌟 早く帰るより、むしろもっと仕事をしたい。
              (はやく かえる より、むしろ もっと しごと を したい。)
              Rather than going home early, I’d rather work more.
              Thay vì về sớm, tôi thà làm thêm việc.

        9. 🌟 彼の意見はおかしいのではなく、むしろ斬新だ。
              (かれ の いけん は おかしい の ではなく、むしろ ざんしん だ。)
              His opinion isn’t strange; rather, it’s innovative.
              Ý kiến của anh ấy không kỳ lạ, ngược lại, nó rất sáng tạo.

        10. 🌟 疲れているというより、むしろ眠い。
              (つかれている という より、むしろ ねむい。)
              Rather than being tired, I’m more sleepy.
              Thay vì mệt, tôi cảm thấy buồn ngủ nhiều hơn.

    Ngữ pháp N3:~に違いない

    2024.08.20

    Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Nhất định là…”
    “~に違いない” được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn hoặc niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó đúng dựa trên suy luận hoặc bằng chứng. Nó có thể được dịch là “chắc chắn là” hoặc “nhất định là” và thường được dùng khi người nói tự tin rằng điều gì đó là sự thật, mặc dù không có bằng chứng tuyệt đối.
     ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng khi người nói đưa ra kết luận chắc chắn dựa trên thông tin hoặc tình huống hiện tại và ngụ ý mức độ tin tưởng cao.

     

      Cấu trúc:

      Động từ thể ngắn  + に違いない
      Danh từ
      Tính từ đuôi な
      Tính từ đuôi い

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 彼はその仕事を終えたに違いない。
               (かれ は その しごと を おえた に ちがいない。)
               He must have finished the job.
               Chắc chắn anh ấy đã hoàn thành công việc đó.

          2. 🌟 あの人は先生に違いない。
               (あの ひと は せんせい に ちがいない。)
               That person must be a teacher.
               Người kia chắc chắn là giáo viên.

          3. 🌟 彼は今、家にいるに違いない。
               (かれ は いま、いえ に いる に ちがいない。)
               He must be at home now.
               Chắc chắn anh ấy đang ở nhà bây giờ.

          4. 🌟 この本は面白いに違いない。
               (この ほん は おもしろい に ちがいない。)
               This book must be interesting.
               Chắc chắn cuốn sách này rất thú vị.

          5. 🌟 彼女が遅れているのは、何かあったに違いない。
               (かのじょ が おくれている の は、なにか あった に ちがいない。)
               She must be late because something happened.
               Chắc chắn có chuyện gì đó đã xảy ra khiến cô ấy đến muộn.

          6. 🌟 この鍵は彼のものに違いない。
               (この かぎ は かれ の もの に ちがいない。)
               This key must be his.
               Chắc chắn chiếc chìa khóa này là của anh ấy.

          7. 🌟 彼の成功は、努力の結果に違いない。
               (かれ の せいこう は、どりょく の けっか に ちがいない。)
               His success must be the result of hard work.
               Thành công của anh ấy chắc chắn là kết quả của sự nỗ lực.

          8. 🌟 これは彼が作ったに違いない。
               (これ は かれ が つくった に ちがいない。)
               He must have made this.
               Chắc chắn anh ấy đã làm cái này.

          9. 🌟 彼女は疲れているに違いない。
               (かのじょ は つかれている に ちがいない。)
               She must be tired.
               Chắc chắn cô ấy đang mệt.

          10. 🌟 あの二人は兄弟に違いない。
               (あの ふたり は きょうだい に ちがいない。)
               Those two must be brothers.
               Chắc chắn hai người kia là anh em.

      Ngữ pháp N3:~つい

      2024.08.20

      Ý nghĩa: “Lỡ…”, “Vô tình…”, “Không nghĩ mà làm…”
      “つい” được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách vô tình hoặc không có chủ ý, thường là không có kế hoạch hoặc suy nghĩ trước. Nó diễn tả ý nghĩa của việc “lỡ làm” hay “vô tình làm”, và thường đi kèm với cảm giác hối tiếc hoặc nhận ra sau đó. Nó có thể được dịch là “lỡ…”, “vô tình…” hoặc “không nghĩ mà làm…”.
       ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi ai đó làm điều gì đó trái với suy nghĩ ban đầu hoặc không có chủ ý.

       

        Cấu trúc:

        つい +    Mệnh đề (thường đi với てしまう)

         

         

        Ví dụ:

            1. 🌟 ついお菓子を食べてしまった。
                  (つい おかし を たべてしまった。)
                  I unintentionally ate the sweets.
                  Tôi lỡ ăn mất đồ ngọt rồi.

            2. 🌟 彼に会ったとき、つい怒ってしまった。
                  (かれ に あった とき、つい おこってしまった。)
                  When I saw him, I accidentally got angry.
                  Khi gặp anh ấy, tôi lỡ tức giận.

            3. 🌟 つい買いすぎてしまった。
                  (つい かいすぎてしまった。)
                  I ended up buying too much by accident.
                  Tôi lỡ mua quá nhiều.

            4. 🌟 つい言いすぎてしまったことを後悔している。
                  (つい いいすぎてしまった こと を こうかい している。)
                  I regret unintentionally saying too much.
                  Tôi hối hận vì lỡ nói quá nhiều.

            5. 🌟 つい彼の秘密を話してしまった。
                  (つい かれ の ひみつ を はなしてしまった。)
                  I accidentally told his secret.
                  Tôi lỡ nói ra bí mật của anh ấy.

            6. 🌟 ついテレビを見すぎてしまった。
                  (つい テレビ を みすぎてしまった。)
                  I ended up watching too much TV without thinking.
                  Tôi vô tình xem TV quá nhiều.

            7. 🌟 つい忘れてしまった。
                  (つい わすれてしまった。)
                  I accidentally forgot.
                  Tôi lỡ quên mất.

            8. 🌟 彼にお願いされたので、つい断れなかった。
                  (かれ に おねがい された ので、つい ことわれなかった。)
                  He asked me, so I couldn’t refuse unintentionally.
                  Anh ấy đã nhờ nên tôi lỡ không thể từ chối.

            9. 🌟 つい冗談を言ってしまった。
                  (つい じょうだん を いってしまった。)
                  I accidentally made a joke.
                  Tôi lỡ nói đùa mất rồi.

            10. 🌟 つい電話するのを忘れてしまった。
                  (つい でんわ する の を わすれてしまった。)
                  I forgot to make the call without realizing it.
                  Tôi vô tình quên mất việc gọi điện.

        Ngữ pháp N3:さらに

        2024.08.20

        Ý nghĩa: “Hơn nữa…”, “Ngoài ra…”, “Thêm vào đó…”
        “さらに” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc chi tiết, nhấn mạnh một điểm hoặc hành động bổ sung sau những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng để giới thiệu thông tin mới, thường là tích cực, và ám chỉ rằng điều gì đó sẽ trở nên tốt hơn, lớn hơn, hoặc mạnh mẽ hơn.
         ※Chú ý: “さらに” thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để làm rõ hoặc mở rộng thêm những điều đã được nêu ra.

         

          Cấu trúc:

          さらに +   mệnh đề

           

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 彼は成績が良く、さらにスポーツも得意だ。
                      (かれ は せいせき が よく、さらに スポーツ も とくい だ。)
                      He has good grades, and moreover, he’s good at sports.
                      Anh ấy có thành tích tốt, và hơn nữa, anh ấy cũng giỏi thể thao.

              2. 🌟 この仕事は面白いし、さらに給料も高い。
                      (この しごと は おもしろい し、さらに きゅうりょう も たかい。)
                      This job is interesting, and in addition, the salary is high.
                      Công việc này thú vị, và thêm vào đó, lương cũng cao.

              3. 🌟 天気は良くなり、さらに気温も上がった。
                      (てんき は よく なり、さらに きおん も あがった。)
                      The weather improved, and furthermore, the temperature rose.
                      Thời tiết đã tốt lên, và hơn nữa, nhiệt độ cũng tăng.

              4. 🌟 この製品は安くて、さらに品質も優れている。
                      (この せいひん は やすく て、さらに ひんしつ も すぐれている。)
                      This product is cheap, and moreover, the quality is excellent.
                      Sản phẩm này rẻ, và hơn nữa, chất lượng cũng tuyệt vời.

              5. 🌟 さらに多くの人がこのイベントに参加した。
                      (さらに おおく の ひと が この イベント に さんか した。)
                      Even more people participated in this event.
                      Thêm nhiều người đã tham gia sự kiện này.

              6. 🌟 彼は問題を解決し、さらに新しいアイデアも提案した。
                      (かれ は もんだい を かいけつ し、さらに あたらしい アイデア も ていあん した。)
                      He solved the problem and additionally proposed new ideas.
                      Anh ấy đã giải quyết vấn đề và thêm vào đó, anh ấy còn đề xuất ý tưởng mới.

              7. 🌟 さらに時間をかければ、もっと良い結果が出るだろう。
                      (さらに じかん を かければ、もっと よい けっか が でる だろう。)
                      If we spend more time, we will likely get even better results.
                      Nếu chúng ta dành thêm thời gian, có lẽ sẽ có kết quả tốt hơn nữa.

              8. 🌟 さらに努力すれば、成功する可能性が高くなる。
                      (さらに どりょく すれば、せいこう する かのうせい が たかく なる。)
                      If you put in even more effort, your chances of success will increase.
                      Nếu nỗ lực hơn nữa, khả năng thành công của bạn sẽ tăng lên.

              9. 🌟 さらに2キロ走った。
                      (さらに にキロ はしった。)
                      I ran an additional 2 kilometers.
                      Tôi đã chạy thêm 2 km nữa.

              10. 🌟 さらに悪いことが起きた。
                      (さらに わるい こと が おきた。)
                      Something even worse happened.
                      Điều tồi tệ hơn nữa đã xảy ra.

          Ngữ pháp N3:~既に(すでに)

          2024.08.20

          Ý nghĩa: “Đã”, “Từ lâu”, “Trước đây”
          “既に” (すでに) được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó có thể được dịch là “đã”, “từ lâu”, hoặc “trước đây”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
           ※Chú ý: Cụm từ này được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật để chỉ rằng một sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

           

            Cấu trúc:

               すでに + mệnh đề

             



            Ví dụ:

                1. 🌟 彼は既に家を出ていた。
                      (かれ は すでに いえ を でていた。)
                      He had already left the house.
                      Anh ấy đã rời khỏi nhà từ trước rồi.

                2. 🌟 既にその仕事は終わっています。
                      (すでに その しごと は おわっています。)
                      The work is already finished.
                      Công việc đó đã hoàn thành.

                3. 🌟 そのニュースは既に知っていた。
                      (その ニュース は すでに しっていた。)
                      I already knew about that news.
                      Tôi đã biết tin tức đó rồi.

                4. 🌟 既に彼女は大学を卒業している。
                      (すでに かのじょ は だいがく を そつぎょう している。)
                      She has already graduated from university.
                      Cô ấy đã tốt nghiệp đại học từ trước.

                5. 🌟 既に会議は始まっていた。
                      (すでに かいぎ は はじまっていた。)
                      The meeting had already started.
                      Cuộc họp đã bắt đầu rồi.

                6. 🌟 列車は既に出発してしまった。
                      (れっしゃ は すでに しゅっぱつ してしまった。)
                      The train has already departed.
                      Chuyến tàu đã khởi hành mất rồi.

                7. 🌟 既に多くの人がそのイベントに参加しています。
                      (すでに おおく の ひと が その イベント に さんか しています。)
                      Many people have already joined the event.
                      Nhiều người đã tham gia sự kiện đó rồi.

                8. 🌟 既に昼食は食べましたか?
                      (すでに ちゅうしょく は たべました か?)
                      Have you already had lunch?
                      Bạn đã ăn trưa chưa?

                9. 🌟 彼らは既に目的地に到着している。
                      (かれら は すでに もくてきち に とうちゃく している。)
                      They have already arrived at the destination.
                      Họ đã đến đích rồi.

                10. 🌟 既に計画が変更されたようです。
                      (すでに けいかく が へんこう された よう です。)
                      It seems the plan has already been changed.
                      Có vẻ như kế hoạch đã được thay đổi.

            Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu 貿易

            2024.08.20

            🌟 アイソコンテナ(ISO Container, Tank Container, Isotainer)
            Container tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng trong vận tải quốc tế, thường dùng để chứa chất lỏng hoặc khí (Tanktainer).

            🌟 揚げ地(あげち)- Cảng dỡ hàng
            Cảng dỡ hàng là nơi mà hàng hóa quốc tế được dỡ xuống sau khi vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không.

            🌟 アメンドメント(Amendment)
            Sửa đổi các điều kiện của tín dụng thư (L/C) sau khi phát hành, thường xảy ra khi có sự khác biệt hoặc sai sót trong điều khoản của hợp đồng ban đầu.

            🌟 異議申し立て(いぎもうしたて)- Khiếu nại / Phản đối
            Khiếu nại là quyền của người không hài lòng với quyết định của hải quan hoặc các quyết định thuế khác. Người khiếu nại có thể nộp đơn phản đối trong vòng 2 tháng kể từ khi nhận được thông báo.

            🌟 委託加工貿易(いたくかこうぼうえき)- Thương mại gia công ủy thác
            Thương mại gia công ủy thác là hình thức mà một công ty nhập khẩu nguyên liệu thô, gia công sản xuất, và sau đó xuất khẩu lại.

            🌟 一覧払い(いちらんばらい)- Thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu (At Sight)
            Phương thức thanh toán trong đó người trả tiền sẽ thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu. Theo nguyên tắc, nhà nhập khẩu phải thanh toán để nhận được các chứng từ giao hàng, bao gồm vận đơn (B/L), từ ngân hàng và lấy được hàng hóa.

            🌟 一般特恵関税制度(いっぱんとっけいかんぜいせいど)- Chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP – Generalized System of Preference)
            Hệ thống ưu đãi thuế quan dành cho các nước đang phát triển. Các nước phát triển áp dụng mức thuế thấp hơn so với thuế quan thông thường đối với một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước đang phát triển, nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và phát triển kinh tế của họ. Chế độ này được thống nhất tại Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) vào năm 1970 và Nhật Bản bắt đầu thực hiện từ tháng 8 năm 1971.

            🌟 一般特恵関税制度原産地証明書 様式A(いっぱんとっけいかんぜいせいど げんさんちしょうめいしょ ようしきエー)- Chứng nhận xuất xứ GSP mẫu A (GSP Form A)
            Chứng nhận xuất xứ Form A là chứng từ xác nhận hàng hóa xuất khẩu từ nước đang phát triển để hưởng ưu đãi thuế quan theo chế độ GSP.

            🌟 一般取引条件(いっぱんとりひきじょうけん)- Điều khoản giao dịch chung (General Terms and Conditions)
            Là các điều khoản hợp đồng được áp dụng cho tất cả các giao dịch của công ty. Điều khoản này thường được ghi ở mặt sau của các hợp đồng, phiếu đặt hàng hoặc xác nhận đơn hàng, và được coi là một phần không thể tách rời của hợp đồng.

            🌟 インコタームズ(インコタームズ)- Incoterms
            Incoterms là các quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, giúp xác định trách nhiệm của bên mua và bên bán trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế, bao gồm chi phí, bảo hiểm và rủi ro.

            (1)あらゆる輸送形態に適した規則:(Rules for Any Mode or Modes of Transport):Quy tắc áp dụng cho mọi phương thức vận tải

            🌟 EXW (Ex Works) (工場渡し – こうじょうわたし)
            Giao tại xưởng: Người bán giao hàng tại xưởng hoặc kho của mình, người mua chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng rời khỏi xưởng.

            🌟 FCA (Free Carrier) (出荷地運送人渡し – しゅっかち うんそうにん わたし)
            Giao cho người chuyên chở: Người bán giao hàng cho người vận chuyển chỉ định tại điểm thỏa thuận, người mua chịu trách nhiệm sau khi hàng đã được giao.

            🌟 CPT (Carriage Paid To) (輸送費込 – ゆそうひこみ)
            Cước phí trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng đã giao cho người vận chuyển đầu tiên.

            🌟 CIP (Carriage and Insurance Paid To) (輸送費・保険料込 – ゆそうひ・ほけんりょうこみ)
            Cước phí và bảo hiểm trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro chuyển cho người mua khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên.

            🌟 DAT (Delivered at Terminal) (ターミナル持込渡し – ターミナルもちこみわたし)
            Giao tại bến: Người bán giao hàng tại bến (cảng hoặc điểm đến), sau khi dỡ khỏi phương tiện vận chuyển, người mua chịu rủi ro từ điểm đó.

            🌟 DAP (Delivered at Place) (仕向地持込渡し – しこうちもちこみわたし)
            Giao tại nơi đến: Người bán chịu chi phí và rủi ro đến nơi đến thỏa thuận, không bao gồm thông quan nhập khẩu.

            🌟 DDP (Delivered Duty Paid) (仕向地持込渡し 関税売り主負担 – しこうちもちこみわたし かんぜい うりぬし ふたん)
            Giao hàng đã nộp thuế: Người bán chịu toàn bộ chi phí, kể cả thuế nhập khẩu, người mua chỉ cần nhận hàng mà không phải lo về các thủ tục nhập khẩu.

            (2)海上および内陸水路輸送のための規則:(Rules for Sea and Inland Waterway Transport):Quy tắc dành cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa

            🌟 FAS (Free Alongside Ship) (本船船側渡し – ほんせん ふなそくわたし)
            Giao dọc mạn tàu: Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó người mua chịu chi phí và rủi ro.

            🌟 FOB (Free On Board) (本船積込渡し – ほんせん つみこみわたし)
            Giao lên tàu: Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.

            🌟 CFR (Cost and Freight) (運賃込 – うんちんこみ)
            Giá hàng và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

            🌟 CIF (Cost Insurance and Freight) (運賃・保険料込 – うんちん・ほけんりょうこみ)
            Giá hàng, bảo hiểm và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

            🌟 インターバンク取引(外貨) – Giao dịch liên ngân hàng (ngoại tệ)
            Trong thị trường ngoại hối, đây là các giao dịch tiền tệ giữa các ngân hàng. Tỷ giá hối đoái được áp dụng trong các giao dịch này được gọi là “Tỷ giá liên ngân hàng” (Interbank Rate).

            🌟 インターポート(Interports) – Cảng gần
            Ý chỉ các cảng gần nhau. Ở Nhật Bản, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cảng trong khu vực Viễn Đông, Đông Nam Á, hoặc các cảng ở gần biển.

            🌟 インテグレーター(Integrator) – Nhà tích hợp vận chuyển quốc tế
            Là các công ty vận tải và logistics quốc tế cung cấp dịch vụ Door-to-Door (giao hàng tận nơi) từ việc thu gom hàng hóa, vận chuyển quốc tế, cho đến giao hàng, tất cả đều được thực hiện bằng nguồn lực của chính công ty. Để thiết lập mạng lưới vận tải toàn cầu, các công ty này cần đầu tư lớn vào các thiết bị như máy bay, xe vận chuyển, và hệ thống kho bãi. Ví dụ như FedEx (Mỹ), UPS (Mỹ), DHL (Đức), và TNT (Hà Lan).

            🌟 インボイス(Invoice) – Hóa đơn thương mại
            Hóa đơn thương mại (Invoice) là chứng từ do người bán lập ra, chứa các thông tin về hàng hóa, giá trị, và điều kiện giao dịch, và được gửi cho người mua để yêu cầu thanh toán.

                • 🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)- Commercial Invoice
                  Hóa đơn thương mại: Là tài liệu do người bán (nhà xuất khẩu) phát hành cho người mua (nhà nhập khẩu), ghi rõ các chi tiết về hàng hóa. Nó đóng vai trò như thông báo vận chuyển, phiếu giao hàng, danh mục hàng hóa, bảng tính giá và yêu cầu thanh toán. Thông tin thường bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng số tiền, tên tàu, ngày xếp hàng, cảng xếp hàng và cảng đến.
                • 🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)- Hóa đơn tạm tính
                  Hóa đơn tạm tính: Sau khi nhận được đơn đặt hàng hoặc yêu cầu từ người mua (nhà nhập khẩu), người bán (nhà xuất khẩu) phát hành hóa đơn tạm tính, ghi rõ giá cả và các điều kiện hợp đồng khác. Người mua sử dụng tài liệu này để xác nhận và thực hiện các thủ tục thanh toán hoặc mở thư tín dụng (L/C).
                • 🌟 カスタムズインボイス(Customs Invoice)- Hóa đơn hải quan
                  Hóa đơn hải quan: Là tài liệu được phát hành khi khai báo hải quan trong quá trình xuất khẩu, nhằm mục đích khai báo hàng hóa và đảm bảo thông quan hợp pháp.
                • 🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう)- Consular Invoice
                  Hóa đơn lãnh sự: Được phát hành bởi lãnh sự quán của nước nhập khẩu để xác nhận các chi tiết liên quan đến lô hàng. Hóa đơn này giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định thương mại và hải quan của nước nhập khẩu.

            🌟 インポーター(Importer)- Nhà nhập khẩu
            Nhà nhập khẩu: Người hoặc công ty chịu trách nhiệm nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

            🌟 インランドデポ(Inland Depot)- Kho nội địa
            Kho nội địa: Là các trung tâm logistics nằm ở các khu vực nội địa, ngoài các cảng biển hoặc sân bay, thường được xây dựng bởi chính quyền địa phương nhằm thúc đẩy kinh tế quốc tế hóa và thương mại. Kho nội địa này cho phép lưu trữ hàng hóa trong kho bảo thuế và thực hiện thông quan tại đây thay vì thực hiện ngay tại cảng.

            🌟 ウェイビル(Waybill)- Vận đơn
            Vận đơn: Tài liệu đi kèm với hàng hóa, ghi rõ thông tin về hàng hóa, người gửi và người nhận. Vận đơn không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, và thường được sử dụng trong các hình thức vận tải nhanh chóng.

            🌟 受取船荷証券(うけとりせんにしょうけん)- Received B/L (Bill of Lading)
            Hóa đơn nhận hàng: Là loại vận đơn (B/L) được phát hành khi hàng hóa được giao nhận tại bãi container (CY) hoặc trạm vận chuyển hàng container (CSF) tại cảng xuất khẩu, nhưng chưa được chất lên tàu. Sau khi hàng đã được xếp lên tàu, hóa đơn sẽ được cập nhật thêm thông tin về ngày và chữ ký xác nhận để trở thành hóa đơn vận chuyển hàng (Shipped B/L hoặc On Board B/L).

            🌟 上屋(うわや)- Kho tạm thời
            Kho tạm thời: Là kho được sử dụng chủ yếu tại các cảng biển để xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu và lưu trữ ngắn hạn. Khác với các kho lưu trữ dài hạn, thời gian lưu trữ tại đây thường dưới một tháng.

            🌟 運賃着払い(うんちんちゃくばらい)- Freight Collect
            Freight Collect: Phương thức thanh toán cước phí vận tải mà người nhận hàng chịu trách nhiệm thanh toán khi nhận hàng, thay vì người gửi.

            🌟 運賃同盟(うんちんどうめい)- Freight Conference, Shipping Conference
            Liên minh vận tải: Một thỏa thuận giữa các công ty vận tải biển nhằm quy định cước phí vận tải và các điều kiện khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường biển nhất định.

            🌟 エアウェイビル(AWB, Air Waybill)- Vận đơn hàng không
            Vận đơn hàng không: Tài liệu dùng trong vận tải hàng không, ghi nhận chi tiết về hàng hóa, hành trình, người gửi và người nhận. Đây không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận và hợp đồng vận chuyển.

            🌟 エアフレートフォワーダー(Air Freight Forwarder)- Đại lý giao nhận hàng không
            Đại lý giao nhận hàng không: Là công ty hoặc tổ chức chuyên thực hiện các dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Họ đóng vai trò trung gian giữa người gửi hàng và các hãng hàng không, sắp xếp vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng.

            🌟 エルジー(L/G, Letter of Guarantee, L/I, Letter of indemnity)- Thư bảo lãnh
            Thư bảo lãnh: Trong giao dịch thương mại quốc tế, đây là tài liệu cam kết giữa hai bên, trong đó một bên đồng ý bồi thường cho bên kia trong trường hợp có rủi ro. Ví dụ, trong trường hợp yêu cầu thay đổi nội dung vận đơn (B/L) hoặc khi có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng (L/C), người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng thư bảo lãnh.

            🌟 エルジーネゴ(L/G Negotiation)- Đàm phán bằng thư bảo lãnh
            Đàm phán bằng thư bảo lãnh: Trong thanh toán bằng L/C, nếu có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng, người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng cách gửi thư bảo lãnh (L/G). Phương pháp này chỉ áp dụng khi sự không khớp là nhỏ và uy tín của người xuất khẩu đủ cao.

            🌟 オープントップコンテナ(Open Top Container)- Container mở nóc
            Container mở nóc: Là loại container có phần nóc là tấm bạt có thể tháo rời, cho phép vận chuyển các hàng hóa cồng kềnh hoặc có chiều cao vượt quá container. Thích hợp cho việc xếp dỡ từ phía trên và dùng cho các hàng hóa khó bốc dỡ từ cửa bên.

            🌟 オールリスク条件(All Risks, A/R)- Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro
            Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro: Đây là điều kiện bảo hiểm hàng hóa phổ biến nhất, bảo hiểm cho một loạt các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, không bao gồm các rủi ro như chiến tranh, đình công, sự chậm trễ, ô nhiễm phóng xạ, thiệt hại do đóng gói không đúng cách hoặc do bản chất của hàng hóa.

            🌟 乙仲(おつなか)- Forwarder, Custom Broker
            Đại lý giao nhận, môi giới hải quan: Là công ty cung cấp dịch vụ hải quan và giao nhận hàng hóa tại các cảng biển. Họ hỗ trợ chủ hàng thực hiện các thủ tục thông quan và vận chuyển hàng hóa. Thuật ngữ này xuất phát từ “乙種海運仲立業” (dịch vụ trung gian vận tải loại B) trong Luật Hàng hải năm 1939 của Nhật Bản.

            🌟 オファー(Offer)- Đề nghị
            Đề nghị: Là một thuật ngữ thương mại chỉ việc một bên đề nghị cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho bên kia theo những điều khoản nhất định.

            🌟 カーゴサブレット(Cargo Sublet)- Thuê lại không gian hàng hóa
            Thuê lại không gian hàng hóa: Khi hãng tàu không thể đảm bảo không gian vận chuyển cần thiết, họ sẽ thuê không gian từ một hãng tàu khác để hoàn thành hợp đồng với chủ hàng.

            🌟 カートン梱包(Carton)- Đóng gói bằng thùng carton
            Đóng gói bằng thùng carton: Phương pháp đóng gói hàng hóa bằng thùng carton, thường được sử dụng để đóng gói các mặt hàng nhẹ.

            🌟 外貨作業(がいかさぎょう)- Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài
            Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài: Các hoạt động xử lý hàng hóa nước ngoài trong các khu vực bảo thuế như nhà máy bảo thuế.

            🌟 外国貨物(がいこくかもつ)- Hàng hóa nước ngoài (Foreign Cargo)
            Hàng hóa nước ngoài: Hàng hóa đã nhận được giấy phép xuất khẩu hoặc đã đến từ nước ngoài nhưng chưa nhận được giấy phép nhập khẩu.

            🌟 外国為替(がいこくかわせ)- Ngoại hối (Foreign Exchange)
            Ngoại hối: Việc thanh toán giữa các quốc gia mà không cần vận chuyển tiền mặt, thay vào đó sử dụng hối phiếu, séc chuyển tiền, v.v. Trước đây, các giao dịch này bị hạn chế bởi luật pháp, nhưng hiện nay đã hoàn toàn tự do hóa.

            🌟 外国為替相場(がいこくかわせそうば)- Tỷ giá hối đoái (Foreign Exchange Rate)
            Tỷ giá hối đoái: Tỷ lệ trao đổi giữa các loại tiền tệ. Ở Nhật Bản, năm 1949, tỷ giá cố định là 1 USD = 360 yên, nhưng từ năm 1973 đã chuyển sang chế độ tỷ giá thay đổi. Các quốc gia khác nhau có các chế độ tỷ giá khác nhau, và chỉ một số quốc gia tiên tiến áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái hoàn toàn linh hoạt.

            🌟 外国ユーザーリスト(がいこくユーザーリスト)- Danh sách người dùng nước ngoài
            Danh sách người dùng nước ngoài: Danh sách các doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài có liên quan đến việc phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt, do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản cung cấp. Danh sách này được cập nhật thường xuyên trên trang web của bộ. Trước khi xuất khẩu, nhà xuất khẩu phải xác minh rằng người nhận không có trong danh sách này.

            🌟 解釈全損(かいしゃくぜんそん)- Constructive Total Loss
            Tổn thất toàn bộ ước tính: Là tình trạng hàng hóa được coi là mất mát toàn bộ về mặt pháp lý, mặc dù hàng hóa thực tế chưa bị mất hoàn toàn, nhưng chi phí để sửa chữa hoặc cứu vớt hàng hóa sẽ vượt quá giá trị của chúng.

            🌟 海上運賃(かいじょううんちん)- Ocean Freight
            Cước phí vận tải biển: Phí phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Cước phí này được trả cho hãng tàu và thường thay đổi theo cung và cầu. Ngoài cước cơ bản, có thể có các phụ phí như BAF (phí nhiên liệu) và CAF (phí biến động tỷ giá).

            🌟 海上運送状(かいじょううんそうじょう)- Sea Waybill
            Vận đơn đường biển: Tài liệu dùng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không có chức năng chứng minh quyền sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận.

            🌟 海上における人命の安全のための国際条約(SOLAS Convention)- Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS)
            Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển: Được thiết lập sau vụ đắm tàu Titanic năm 1912, công ước này đưa ra các quy định để bảo đảm an toàn hàng hải như yêu cầu về thuyền cứu sinh, thiết bị vô tuyến và loại bỏ ưu tiên cứu người theo hạng vé. Hiện tại, công ước này đã được sửa đổi nhiều lần để tăng cường các biện pháp an ninh và chống khủng bố sau sự kiện 11/9.

            🌟 海上保険(かいじょうほけん)- Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
            Bảo hiểm thiệt hại liên quan đến hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường biển. Có ba loại bảo hiểm phổ biến: “FPA” (bảo hiểm loại trừ tổn thất cục bộ), “WA” (bảo hiểm tổn thất cục bộ) và “AR” (bảo hiểm mọi rủi ro). Bảo hiểm thường được tính bằng 110% giá trị CIF, bao gồm cả lợi nhuận dự kiến.

            🌟 海上保険証券(かいじょうほけんしょうけん)- Marine Insurance Policy – Chứng nhận bảo hiểm hàng hải
            Tài liệu được cấp bởi công ty bảo hiểm để chứng nhận rằng hàng hóa đã được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.

            🌟 回転信用状(かいてんしんようじょう)- Revolving L/C – Thư tín dụng quay vòng
            Loại thư tín dụng cho phép sử dụng lại một cách tự động, trong một khoảng thời gian nhất định, cho các giao dịch lặp đi lặp lại mà không cần phải mở mới một thư tín dụng cho mỗi lần giao dịch.

            🌟 買取銀行(かいとりぎんこう)- Negotiation Bank – Ngân hàng mua hối phiếu
            Là ngân hàng mua lại hối phiếu ngoại thương của nhà xuất khẩu dựa trên thư tín dụng (L/C) kèm theo chứng từ vận chuyển. Ngân hàng mua hối phiếu sẽ thanh toán ngay lập tức cho nhà xuất khẩu và sau đó thu tiền từ ngân hàng của nhà nhập khẩu (ngân hàng phát hành L/C). Nếu nhà xuất khẩu sử dụng hối phiếu không có thư tín dụng như D/P (Documents against Payment) hoặc D/A (Documents against Acceptance), rủi ro sẽ cao hơn do không có bảo lãnh thanh toán từ ngân hàng của nước nhập khẩu.

            🌟 買取銀行指定信用状(かいとりぎんこうしていしんようじょう)- Restricted L/C – Thư tín dụng chỉ định ngân hàng mua hối phiếu
            Là thư tín dụng chỉ định một ngân hàng cụ thể để mua hối phiếu. Nếu ngân hàng được chỉ định không phải là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu, ngân hàng của nhà xuất khẩu phải gửi chứng từ qua ngân hàng được chỉ định để gửi đến ngân hàng của nhà nhập khẩu, dẫn đến phát sinh chi phí cao hơn.

            🌟 価格条件(かかくじょうけん)- Price Term – Điều kiện giá
            Các điều kiện liên quan đến giá cả như CIF, FOB trong Incoterms và quy định về loại tiền tệ sử dụng trong giao dịch.

            🌟 確認信用状(かくにんしんようじょう)- Confirmed L/C – Thư tín dụng xác nhận
            Là loại thư tín dụng đã được xác nhận bởi một ngân hàng thứ hai (thường là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu) ngoài ngân hàng phát hành để bảo đảm thanh toán. Nếu ngân hàng phát hành có tín dụng không đáng tin cậy, nhà xuất khẩu có thể phải trả phí xác nhận cho ngân hàng xác nhận.

            🌟 学免(がくめん)- Duty Exemption for Goods for Scientific Research or Education – Miễn thuế cho hàng hóa phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục
            Là chế độ miễn thuế nhập khẩu áp dụng cho các thiết bị nghiên cứu khoa học nhằm thúc đẩy sự phát triển của khoa học và học thuật tại Nhật Bản.

            🌟 加工貿易(かこうぼうえき)- Processing Trade – Thương mại gia công
            Là hình thức thương mại nhập khẩu nguyên liệu hoặc bán thành phẩm, sau đó gia công và xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh, kiếm lợi từ chênh lệch giá trị.

            🌟 過少申告加算税(かしょうしんこくかさんぜい)- Additional Tax for Deficient Declaration – Thuế bổ sung cho khai báo thiếu
            Khi số thuế khai báo thấp hơn số thuế thực tế phải nộp và được phát hiện trong quá trình kiểm tra của cơ quan hải quan, nhà nhập khẩu sẽ phải nộp thêm một khoản thuế bổ sung tương đương 10% số thuế chênh lệch. Tuy nhiên, nếu nhà nhập khẩu tự nguyện khai báo lại trước khi bị kiểm tra hoặc có lý do chính đáng, khoản thuế này có thể được miễn.

            🌟 カスタムズインボイス(カスタムズインボイス)- Customs Invoice – Hóa đơn hải quan
            Hóa đơn được sử dụng để khai báo giá trị hàng hóa trong quá trình thông quan.

            🌟 課税価格(かぜいかかく)- Value for Customs Duty – Giá trị tính thuế
            Là giá trị của hàng hóa nhập khẩu dùng làm cơ sở tính các loại thuế như thuế nhập khẩu và thuế tiêu dùng. Tùy thuộc vào quốc gia, giá trị tính thuế có thể dựa trên giá CIF hoặc giá FOB.

            🌟 ガッチャ(がっちゃ)- Lashing Belt – Dây chằng hàng
            Một loại dây đai dùng để cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển, nhằm đảm bảo hàng hóa không bị dịch chuyển hoặc hư hỏng.

            🌟 貨物(かもつ)- Cargo, Goods – Hàng hóa
            Là các vật phẩm được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc các phương tiện vận chuyển khác.

            🌟 貨物到着案内(かもつとうちゃくあんない)- Arrival Notice – Thông báo hàng đến
            Là tài liệu do hãng tàu hoặc đại lý phát hành, thông báo cho người nhận hàng hoặc người được thông báo về ngày tàu đến và chi tiết về hàng hóa.

            🌟 空バン(からバン)- Empty Container – Container rỗng
            Container không chứa hàng hóa bên trong.

            🌟 為替手形(かわせてがた)- Bill of Exchange, Draft – Hối phiếu
            Là một loại chứng từ tài chính, trong đó người xuất khẩu yêu cầu người nhập khẩu hoặc ngân hàng trả một số tiền nhất định vào một thời điểm đã được xác định trong tương lai.

                • 🌟 A 振出人(ふりだしにん)- Drawer – Người lập hối phiếu
                  Là người phát hành hối phiếu, thông thường là nhà xuất khẩu. Trong hối phiếu kỳ hạn (promissory note), người lập hối phiếu có trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu, nhưng trong hối phiếu thương mại (bill of exchange), người lập hối phiếu không phải thanh toán hay nhận tiền.
                • 🌟 B 名宛人=支払人(なあてにん=しはらいにん)- Drawee – Người trả tiền
                  Là người hoặc ngân hàng của người nhập khẩu chịu trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu.
                • 🌟 C 指図人=受取人(さしずにん=うけとりにん)- Payee – Người nhận tiền
                  Là ngân hàng mua hối phiếu hoặc người được chỉ định để nhận số tiền thanh toán trên hối phiếu.

            🌟 為替リスク(かわせリスク)- Exchange Risk – Rủi ro hối đoái
            Là rủi ro phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ. Trong trường hợp xuất khẩu, nếu ký kết hợp đồng bằng ngoại tệ, khi thanh toán, nếu tỷ giá yên tăng (đồng yên mạnh lên), người xuất khẩu sẽ chịu lỗ hối đoái, nhưng nếu tỷ giá yên giảm (đồng yên yếu đi), người xuất khẩu sẽ có lãi. Ngược lại với trường hợp nhập khẩu. Để giảm thiểu rủi ro hối đoái, có thể sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tỷ giá trước (forward exchange contract).

            🌟 簡易税率(かんいぜいりつ)- Simplified Duty Rate – Thuế suất đơn giản
            Là mức thuế suất đơn giản áp dụng cho hàng hóa mang theo hoặc hàng gửi trước của hành khách nhập cảnh vào Nhật Bản.

            🌟 看貫(かんかん)- Weighing Machine – Cân trọng lượng
            Dùng để đo trọng lượng hàng hóa hoặc chỉ các loại cân.

            🌟 関税(かんぜい)- The Customs Tariff Law – Luật thuế quan
            Là luật quy định về mức thuế, cơ sở tính thuế và các điều kiện giảm miễn thuế. Được ban hành lần đầu tiên vào năm 1911.

            🌟 関税番号(かんぜいばんごう)- H.S. Code – Mã số thuế quan
            Là số dùng để phân loại hàng hóa trong thống kê xuất nhập khẩu và áp thuế.

            🌟 関税法(かんぜいほう)- The Customs Law – Luật hải quan
            Là luật quy định về việc xác định, thu, nộp, hoàn trả thuế hải quan cũng như thủ tục hải quan đối với xuất nhập khẩu hàng hóa. Được ban hành vào năm 1954.

            🌟 関税率表(かんぜいりつひょう)- Customs Tariff Schedules – Biểu thuế quan
            Là bảng phân loại hàng hóa theo từng danh mục dựa trên H.S. Code và ghi rõ mức thuế tương ứng với mỗi danh mục.

            🌟 完全生産品(かんぜんせいさんひん)- Wholly Obtained or Produced Goods – Sản phẩm sản xuất hoàn toàn
            Là những sản phẩm chỉ sản xuất tại một quốc gia duy nhất, ví dụ như nông sản, khoáng sản, động vật được bắt hoặc sản phẩm tái chế từ phế liệu.

            🌟 ガントリークレーン(ガントリークレーン)- Gantry Crane – Cẩu giàn
            Là cần trục dùng để bốc dỡ container từ tàu lên bờ hoặc ngược lại, còn gọi là cẩu container hoặc cẩu cầu.

            🌟 甲板積み(こうはんづみ)- On Deck – Xếp trên boong tàu
            Là phương thức vận chuyển hàng hóa được xếp trực tiếp trên boong tàu, không ở trong khoang hàng.

            🌟 機器受渡証(ききうけわたししょう)- Equipment Interchange Receipt (E.I.R.) – Giấy chứng nhận giao nhận thiết bị
            Là chứng từ xác nhận việc công ty vận chuyển giao thiết bị container cho người gửi hàng. Chứng từ này ghi nhận thông tin về container, bao gồm cả tình trạng bất thường nếu có tại thời điểm bàn giao.

            🌟 危険物コンテナ収納検査(きけんぶつコンテナしゅうのうけんさ)- Dangerous Goods Container Stowage Inspection – Kiểm tra sắp xếp container hàng nguy hiểm
            Đây là cuộc kiểm tra được tiến hành bởi các cơ quan đăng ký quốc gia như Hiệp hội kiểm định hàng hải Nhật Bản trước khi chất hàng nguy hiểm lên tàu container. Mục đích là đảm bảo việc sắp xếp hàng nguy hiểm an toàn trong container khi vận chuyển bằng đường biển. Nếu hàng được vận chuyển bằng container bồn thì không cần kiểm tra này.

            🌟 危険物船舶運送及び貯蔵規則(きけんぶつせんぱくうんそうおよびちょぞうきそく)- Dangerous Goods Shipping and Storage Regulations – Quy định về vận chuyển và lưu trữ hàng nguy hiểm
            Là quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm bằng tàu, bao gồm các tiêu chuẩn về độ bền của thùng chứa, ký hiệu và phương pháp xếp hàng. Các tiêu chuẩn này được quy định bởi Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS).

            🌟 季節関税(きせつかんぜい)- Seasonal Duty – Thuế theo mùa vụ
            Thuế nhập khẩu thay đổi theo thời điểm nhập khẩu. Thuế này áp dụng chủ yếu cho các loại trái cây và rau quả không bảo quản được lâu, nhằm bảo vệ người sản xuất trong nước trong mùa thu hoạch.

            🌟 喫水(きっすい)- Draft – Mớn nước
            Là khoảng cách thẳng đứng từ mặt nước đến điểm thấp nhất của thân tàu. Mớn nước sẽ sâu hơn khi tàu chở hàng nặng. Nếu mớn nước vượt quá độ sâu của nước, tàu có thể bị mắc cạn.

            🌟 基本税率(きほんぜいりつ)- General Rate of Duty – Thuế suất cơ bản
            Là mức thuế suất dài hạn quy định trong Luật thuế suất cố định, áp dụng trong trường hợp không có thay đổi đặc biệt nào. Mức thuế này được đặt ra dựa trên tình hình công nghiệp trong nước, sự chênh lệch giá và các yếu tố bảo vệ công nghiệp quốc nội.

            🌟 記名式裏書(きめいしきうらがき)- Full Endorsement – Ký hậu có tên
            Là việc ký hậu cho người thụ hưởng rõ ràng trên mặt sau của chứng từ, như vận đơn đường biển (B/L), khi chuyển nhượng chứng từ cho người khác.

            🌟 キャッチオール規制(キャッチオールきせい)- Catch-All Controls – Quy định bắt buộc kiểm soát tất cả
            Là quy định về việc kiểm soát xuất khẩu hàng hóa, bao gồm cả những hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa bị hạn chế, nhưng có thể được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc khủng bố.

            🌟 キャリア(きゃりあ)- Carrier – Người vận chuyển
            Là nhà cung cấp dịch vụ nhận hàng hóa từ chủ hàng và vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay.

            🌟 ギャング(ぎゃんぐ)- Gang – Nhóm công nhân bốc xếp
            Trong ngành vận tải biển, “gang” là đơn vị nhóm công nhân bốc xếp hàng hóa từ tàu. Một nhóm gang thường có từ 7-12 người khi làm việc trên tàu container.

            🌟 協定税率(きょうていぜいりつ)- Conventional Rate of Duty – Thuế suất theo hiệp định
            Là thuế suất được quy định dựa trên các hiệp định quốc tế. Ở Nhật Bản, thuế suất WTO là phổ biến và áp dụng cho tất cả các nước thành viên của WTO.

            🌟 機用品(きようひん)- Aircraft’s Stores – Hàng dùng trên máy bay
            Là hàng hóa được sử dụng trên máy bay, bao gồm nhiên liệu, thực phẩm, và các vật dụng tiêu hao khác.

            🌟 共同海損(きょうどうかいそん)- General Average – Tổn thất chung
            Là hệ thống chia sẻ tổn thất giữa các bên liên quan trong trường hợp tàu gặp nạn. Các bên phải chia sẻ chi phí và thiệt hại hợp lý, chẳng hạn như việc hy sinh một phần hàng hóa để cứu tàu khỏi chìm.

            🌟 緊急関税(きんきゅうかんぜい)- Emergency Tariff – Thuế khẩn cấp
            Là loại thuế phụ thu được áp dụng khi có sự gia tăng đột ngột về nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng.

            🌟 クーリエ・サービス(くーりえ・さーびす)- Courier Cargo Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
            Dịch vụ giao hàng nhanh bằng đường hàng không cho tài liệu hoặc hàng mẫu, vận chuyển từ cửa đến cửa (Door to Door).

            🌟 クリーン信用状(くりーんしんようじょう)- Clean Letter of Credit – Thư tín dụng sạch
            Là loại thư tín dụng mà không cần đính kèm các tài liệu vận chuyển như hóa đơn hay vận đơn, thường được dùng trong các giao dịch phi thương mại như thanh toán vận chuyển hoặc bảo hiểm.

            🌟 クリーン船荷証券(くりーんふなにしょうけん)- Clean B/L – Vận đơn sạch
            Là vận đơn được phát hành khi hàng hóa được xếp lên tàu không có hư hỏng hoặc thiếu sót. Ngược lại, nếu có vấn đề, sẽ phát hành vận đơn có ghi chú lỗi (Foul B/L).

            🌟 クレート梱包仕様(くれーとこんぽうしよう)- Crate – Quy cách đóng gói bằng thùng gỗ
            Là phương pháp đóng gói sử dụng thùng gỗ, thường được dùng để đóng gói các hàng hóa cồng kềnh hoặc dễ vỡ.

            🌟 クロックワイズ積み付け(くろっくわいずつみつけ)- Clock Wise Stowage – Xếp hàng theo chiều kim đồng hồ
            Là phương pháp xếp xe có tay lái bên phải trên tàu vận chuyển ô tô, bằng cách xếp xe theo chiều kim đồng hồ quanh đường dốc lên/xuống của tàu. Xe được dừng bằng cách lùi vào, giúp dễ dàng tiến lên khi dỡ xe.

            🌟 燻蒸(くんじょう)- Fumigation – Hun trùng
            Là quá trình xử lý gỗ dùng để đóng gói (như pallet, thùng gỗ) bằng nhiệt hoặc khí metyl bromide để tiêu diệt mối mọt và sâu bệnh. Sau khi xử lý, gỗ sẽ được đánh dấu chứng nhận đã qua hun trùng theo tiêu chuẩn quốc tế.

            🌟 経済的全損(けいざいてきぜんそん)- Constructive Total Loss – Mất mát toàn bộ kinh tế
            Tham khảo thuật ngữ 推定全損(すいていぜんそん) – tổn thất toàn bộ ước tính, khi chi phí sửa chữa hoặc phục hồi hàng hóa vượt quá giá trị thực tế của hàng hóa.

            🌟 経済連携協定(けいざいれんけいきょうてい)- EPA, Economic Partnership Agreement – Hiệp định đối tác kinh tế
            Là hiệp định quốc tế không chỉ giới hạn trong thương mại mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như di chuyển người lao động, đầu tư tự do, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.

            🌟 ケース梱包仕様(けーすこんぽうしよう)- Case Packing Specification – Quy cách đóng gói thùng kín
            Là phương pháp đóng gói hàng hóa trong thùng gỗ hoặc vật liệu khác như thép hoặc bìa cứng gia cường. Loại đóng gói này thường được sử dụng cho hàng hóa nặng và có khả năng chống trộm, mưa hoặc bụi bẩn.

            🌟 ケーブルネゴ(けーぶるねご)- Cable Negotiation – Đàm phán cáp
            Trong giao dịch thư tín dụng (L/C), khi có sự khác biệt giữa tài liệu và nội dung thư tín dụng, ngân hàng sẽ hỏi xác nhận từ ngân hàng phát hành L/C thông qua hệ thống Swift và sau khi nhận được sự chấp thuận, sẽ tiến hành mua lại tài liệu.

            🌟 検査場検査(けんさじょうけんさ)- Customs Inspection in the Examination Site – Kiểm tra tại địa điểm kiểm tra hải quan
            Là quá trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu tại địa điểm kiểm tra do hải quan chỉ định.

            🌟 原産地証明書(げんさんちしょうめいしょ)- Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
            Là tài liệu chứng nhận nơi sản xuất của hàng hóa, được yêu cầu trong các giao dịch quốc tế để xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.

            🌟 現実全損(げんじつぜんそん)- Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ thực tế
            Là tình huống mà hàng hóa được bảo hiểm bị thiệt hại nghiêm trọng đến mức không thể khôi phục hình dạng ban đầu hoặc bị biến dạng nghiêm trọng, không còn phù hợp với mục đích sử dụng ban đầu. Còn được gọi là tổn thất toàn bộ tuyệt đối.

            🌟 現地組立輸出(げんちくみたてゆしゅつ)- Knockdown Export – Xuất khẩu lắp ráp tại chỗ
            Là phương thức xuất khẩu hàng hóa dưới dạng linh kiện hoặc bán thành phẩm đến nơi tiêu thụ, sau đó được lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh và bán tại địa phương.

            🌟 舷梯(げんてい)- Gang Way, Accommodation Ladder – Thang lên tàu
            Là thang tạm thời được gắn vào bên hông tàu để người lên và xuống tàu. Còn được gọi là “タラップ” hoặc “ふなばしご”.

            🌟 現場検査(げんばけんさ)- Customs Inspection on the spot – Kiểm tra tại chỗ
            Là việc nhân viên hải quan kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu ngay tại nơi hàng hóa được lưu giữ. Phương pháp này được áp dụng khi việc di chuyển hàng hóa đến trạm kiểm tra của hải quan gặp khó khăn.

            🌟 航空運送状(こうくううんそうじょう)- Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
            Là chứng từ thể hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, được coi như bằng chứng về việc ký kết hợp đồng và biên nhận hàng hóa. Không giống như vận đơn đường biển (B/L), AWB không phải là chứng từ có giá trị và không cần nộp bản gốc để nhận hàng hóa.

            🌟 航空危険物規則書(こうくうきけんぶつきそくしょ)- IATA Dangerous Goods Regulations – Quy định về hàng hóa nguy hiểm của IATA
            Là tài liệu được IATA xuất bản hàng năm, cung cấp quy trình xử lý để vận chuyển an toàn các hàng hóa nguy hiểm bằng đường hàng không. Tài liệu này bao gồm quy tắc về phân loại, đóng gói, nhãn mác, tài liệu cần thiết và giới hạn hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển bằng máy bay.

            🌟 工場渡し価格(こうじょうわたしかかく)- Ex-Works (EXW) – Giá giao tại xưởng
            Là điều kiện trong Incoterms, theo đó người bán giao hàng tại xưởng của mình và người mua phải chịu mọi chi phí và rủi ro từ thời điểm nhận hàng trở đi. Người mua cần phải hoàn tất các thủ tục hải quan và chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát.

            🌟 更生(こうせい)- Reassessment – Tái thẩm định
            Trong lĩnh vực thương mại, khi có sự thiếu hụt trong khai báo thuế nhập khẩu, cơ quan hải quan sẽ điều chỉnh mức thuế. Nếu người nộp thuế đã nộp thừa, họ có quyền yêu cầu tái thẩm định để nhận lại phần chênh lệch.

            🌟 公正取引(こうせいとりひき)- Fair Trade – Thương mại công bằng
            Là hoạt động hỗ trợ các nhà sản xuất và người lao động ở các nước đang phát triển, thông qua việc mua hàng nông sản và thủ công mỹ nghệ với mức giá hợp lý, nhằm cải thiện cuộc sống và thúc đẩy sự tự chủ của họ.

            🌟 コーロード – Co-Load – Ghép hàng
            Trong vận tải đường biển, khi các công ty gom hàng (forwarder) thu gom nhiều hàng lẻ (LCL) từ các chủ hàng khác nhau để tạo thành một container đầy đủ, nhưng không gom đủ hàng cho một container, họ có thể ghép hàng của mình vào container của một công ty khác. Forwarder thực hiện việc ghép hàng này được gọi là “Co-Loader”, và họ có thể tính phí ghép hàng (Co-Load Fee) cho chủ hàng hoặc người nhận.

            🌟 国際海事機関(こくさいかいじきかん) – International Maritime Organization (IMO) – Tổ chức Hàng hải Quốc tế
            Là cơ quan chuyên trách của Liên Hiệp Quốc, được thành lập để xây dựng các quy tắc quốc tế về an toàn hàng hải, ngăn ngừa ô nhiễm biển, và vận hành hiệu quả tàu biển. Thành lập năm 1958 và đổi tên thành IMO vào năm 1982, trụ sở chính đặt tại London.

            🌟 国際海上危険物規則(こくさいかいじょうきけんぶつきそく) – International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code) – Quy tắc hàng hóa nguy hiểm quốc tế bằng đường biển
            Là quy tắc quốc tế về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua đường biển, được IMO thông qua. Quy tắc này định nghĩa, phân loại, quy định về bao bì, danh sách hàng hóa nguy hiểm, và các tiêu chuẩn an toàn khi vận chuyển.

            🌟 国際ガスキャリアコード(こくさいガスキャリアコード) – International Gas Carrier Code (IGC Code) – Quy tắc vận chuyển khí hóa lỏng quốc tế
            Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu chở khí hóa lỏng.

            🌟 国際航空運送協会(こくさいこうくううんそうきょうかい) – International Air Transport Association (IATA) – Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
            Là tổ chức của các hãng hàng không quốc tế, được thành lập năm 1945 nhằm thúc đẩy sự phát triển an toàn và hiệu quả của ngành hàng không. IATA có trụ sở tại Montreal, Canada và Geneva, Thụy Sĩ.

            🌟 国際統一商品分類システム(こくさいとういつしょうひんぶんるいシステム) – Harmonized System (H.S. Code) – Hệ thống phân loại hàng hóa thống nhất quốc tế
            Là mã số thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu quốc tế, dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng.

            🌟 国際バルクケミカルコード(こくさいバルクケミカルコード) – International Bulk Chemical Code (IBC Code) – Quy tắc quốc tế về vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn
            Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn.

            🌟 国際標準化機構(こくさいひょうじゅんかきこう) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
            Là tổ chức phi lợi nhuận tư nhân được thành lập vào tháng 2 năm 1947 nhằm thiết lập và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp (ngoại trừ điện khí). Trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ với sự tham gia của hơn 150 quốc gia.

            🌟 国際複合一貫輸送(こくさいふくごういっかんゆそう) – International Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức quốc tế
            Là phương thức vận tải trong đó một người vận chuyển sử dụng hai hoặc nhiều phương tiện vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ nơi nhận đến điểm đích cuối cùng, kết hợp các phương tiện như tàu biển, đường sắt, xe tải, và máy bay.

            🌟 国連番号(こくれんばんごう) – UN Number – Số hiệu Liên Hợp Quốc
            Là mã số gồm bốn chữ số được Liên Hợp Quốc chỉ định cho các chất nguy hiểm khi vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn.

            🌟 故障付船荷証券(こしょうつきふなにしょうけん) – Dirty B/L, Foul B/L – Vận đơn có ghi chú tổn thất
            Là vận đơn được cấp khi hàng hóa có sự bất thường hoặc thiếu hụt về số lượng, hoặc có vấn đề về ngoại quan trong quá trình chất hàng. Ngược lại, khi hàng hóa không có vấn đề gì, vận đơn sạch (Clean B/L) sẽ được phát hành. Trong thanh toán L/C (thư tín dụng), ngân hàng chỉ chấp nhận vận đơn sạch để thanh toán.

            🌟 国境持ち込み私条件(こっきょうもちこみしじょうけん) – Delivered at Frontier (DAF) – Giao hàng tại biên giới
            Là điều kiện trong đó người bán giao hàng tại biên giới được chỉ định sau khi hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu, và người mua chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro từ đó trở đi.

            🌟 コルレス契約(コルレスけいやく) – Correspondent Arrangement – Hợp đồng đại lý thanh toán
            Là hợp đồng giữa các ngân hàng trong nước với các ngân hàng nước ngoài nhằm thực hiện các giao dịch ngoại hối như chuyển tiền, thu thập hối phiếu và nhận thư tín dụng (L/C). Ngân hàng tham gia hợp đồng này được gọi là ngân hàng đại lý.

            🌟 コレポン – Correspondence – Thư tín thương mại
            Trong thương mại, “コレポン” chỉ các văn bản thương mại được trao đổi bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác giữa các công ty quốc tế. Hiện nay, hầu hết việc trao đổi được thực hiện qua email.

            🌟 混載貨物(こんさいかもつ) – Consolidated Cargo, LCL Cargo – Hàng hóa gom chung
            Là hàng hóa lẻ (LCL) không đủ để thuê trọn một container, được gom cùng các lô hàng lẻ khác có cùng điểm đến và vận chuyển trong cùng một container. Loại hàng hóa này thường được xử lý tại các trạm CFS (Container Freight Station).

            🌟 コンサイニー – Consignee – Người nhận hàng
            Là người nhận hàng tại điểm đến, được ghi trên vận đơn (B/L) hoặc vận đơn hàng không (Air Waybill). Người nhận hàng thường là người nhập khẩu, nhưng trong trường hợp thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), có thể là ngân hàng phát hành L/C.

            🌟 コンソリ – Consolidation – Gom hàng
            Là dịch vụ gom các lô hàng lẻ nhỏ có cùng điểm đến vào chung một container để vận chuyển. Công ty cung cấp dịch vụ này cũng được gọi là “コンソリ”.

            🌟 コンテナ – Container
            Là thùng chứa tiêu chuẩn dùng trong vận chuyển hàng hóa, có thể dùng cho cả đường biển, đường bộ, và đường hàng không.

            🌟 コンテナ延滞料金 – Detention – Phí lưu container
            Là phí phát sinh khi khách hàng giữ container quá thời gian cho phép sau khi dỡ hàng.

            🌟 コンテナ機器受渡証(Equipment Interchange Receipt, E.I.R.) – Phiếu bàn giao thiết bị
            Là chứng từ xác nhận tình trạng và số lượng container khi chúng được giao hoặc trả lại cho nhà vận chuyển.

            🌟 コンテナ収納検査 – Kiểm tra đóng container
            Là kiểm tra an toàn và tuân thủ trước khi đóng gói container chứa hàng nguy hiểm.

            🌟 コンテナ船(こんてなしん) – Container Ship – Tàu chở container
            Là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển container tiêu chuẩn 20 feet và 40 feet, được sử dụng trong các tuyến hàng hải quốc tế.

            🌟 コンテナシール – Container Seal – Niêm phong container
            Là con dấu được gắn vào container sau khi hoàn tất việc đóng hàng để ngăn chặn việc mở cửa trái phép và đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.

            🌟 コンテナターミナル – Container Terminal – Bến container
            Là khu vực cảng nơi container được xếp và dỡ từ tàu. Bao gồm các cơ sở như bến cảng, cần trục xếp dỡ, và bãi chứa container.

            🌟 コンテナ取扱料金 – Terminal Handling Charge – Phí xử lý container tại bến
            Là khoản phí mà người gửi hàng phải trả cho hãng tàu khi sử dụng bến container và các dịch vụ liên quan đến container.

            🌟 コンテナ内積付表 – Containers Load Plan – Bảng kê hàng hóa trong container
            Là tài liệu liệt kê chi tiết hàng hóa được xếp trong container, bao gồm số container, số seal, loại container, tên tàu, và thông tin xuất nhập khẩu.

            🌟 コンテナヤード – Container Yard – Bãi container
            Là khu vực trong cảng, nơi container được tập kết, xếp dỡ từ tàu hoặc lên xe tải, chờ hải quan kiểm tra và thông quan.

            🌟 コンテナラッシング – Container Lashing – Rằng buộc container
            Là việc cố định container trên tàu hoặc phương tiện vận tải để đảm bảo an toàn khi di chuyển.

            🌟 サーチャージ – Surcharge – Phụ phí
            Là khoản phí bổ sung mà các công ty vận tải biển hoặc hàng không tính cho chủ hàng ngoài giá cước thông thường, nhằm bù đắp các chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, hoặc các yếu tố khác. Các loại phụ phí bao gồm phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge), phụ phí điều chỉnh tỷ giá (CAF), phụ phí mùa cao điểm (PSS), và phụ phí tắc nghẽn cảng (PCS).

            🌟 才 – Đơn vị thể tích
            Là đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường cổ xưa của Nhật Bản. Một “才” tương đương với 1 xích khối, tức khoảng 27,818 cm³ (0.0278 m³).

            🌟 最恵国待遇(さいけいこくたいぐう) – Most Favored Nation Treatment (MFN) – Đối xử tối huệ quốc
            Là điều khoản trong các hiệp định thương mại, theo đó một quốc gia sẽ cung cấp cho quốc gia đối tác các điều kiện thương mại ưu đãi nhất mà mình đã dành cho bất kỳ quốc gia nào khác. Quy định này bắt buộc cho tất cả các thành viên của WTO.

            🌟 最終船積期限(さいしゅうせんづみきげん) – Latest Shipping Date – Ngày giao hàng cuối cùng
            Là ngày cuối cùng mà người bán phải hoàn tất việc giao hàng theo thư tín dụng (L/C). Nếu không thể giao hàng đúng hạn, người bán cần yêu cầu người mua gia hạn L/C.

            🌟 最低料金 – Minimum Charge – Phí tối thiểu
            Là mức phí tối thiểu mà chủ hàng phải trả cho một dịch vụ nhất định, dù khối lượng hoặc giá trị hàng hóa có thấp hơn mức đó.

            🌟 在来型貨物船(ざいらいがたかもつせん) – Conventional Vessel – Tàu chở hàng thông thường
            Là loại tàu chở hàng không dùng container, thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc hàng có hình dạng đặc biệt mà không thể xếp vào container. Loại tàu này có cần cẩu để bốc dỡ hàng tại bất kỳ cảng nào.

            🌟 先入れ先出し(さきいれさきだし) – First In, First Out (FIFO) – Nhập trước, xuất trước
            Là phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó những hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, nhằm đảm bảo luôn sử dụng hàng hóa mới nhất.

            🌟 指図式船荷証券(さしずしきふなにしょうけん) – Order B/L – Vận đơn theo lệnh
            Là một loại vận đơn trong đó người nhận hàng được ghi là “To Order” hoặc “To Order of XXXX,” cho phép quyền sở hữu hàng hóa được chuyển nhượng qua việc ký hậu vận đơn.

            🌟 サレンダーB/L – Surrender B/L – Vận đơn Surrender
            Là một trong những phương thức xử lý vận đơn (B/L). Sau khi xuất khẩu, người bán gửi lại bản gốc B/L đã ký hậu cho hãng tàu, hãng tàu sẽ thu hồi bản gốc này và cấp cho người bán một bản sao có đóng dấu “SURRENDERED” hoặc “TELEX RELEASE”. Người bán sẽ gửi bản sao này cho người mua, giúp người mua nhận hàng mà không cần xuất trình bản gốc B/L.

            🌟 三国間貿易 – Triangular Trade – Thương mại tam giác
            Thương mại tam giác là hình thức giao dịch quốc tế giữa ba quốc gia, trong đó một nước thứ ba đóng vai trò trung gian trong quá trình giao dịch.

            🌟 三軸シャーシ(さんじくシャーシ) – Triaxle Chassis – Khung ba trục
            Là loại khung có ba trục dùng để vận chuyển container. Khung ba trục cho phép vận chuyển hàng hóa nặng hơn so với khung hai trục.

            🌟 暫定税率(ざんていぜいりつ) – Temporary Rate – Thuế suất tạm thời
            Là thuế suất tạm thời áp dụng cho khoảng 500 mặt hàng, được ưu tiên áp dụng trước thuế suất cơ bản.

            🌟 シーウェイビル – Sea Waybill – Vận đơn biển không lưu ký
            Là chứng từ vận chuyển không phải là chứng từ có giá trị pháp lý như vận đơn B/L. Người nhận hàng không cần phải xuất trình bản gốc để nhận hàng, phù hợp với các giao dịch tin cậy cao.

            🌟 シーエフエス(CFS) – Container Freight Station – Trạm đóng hàng container
            Là cơ sở tại cảng nơi các lô hàng lẻ (LCL) được gom lại và đóng vào container cho xuất khẩu, hoặc dỡ ra khỏi container sau khi nhập khẩu.

            🌟 シーエフエスチャージ – CFS Charge – Phí trạm CFS
            Là khoản phí mà hãng tàu tính cho chủ hàng khi xử lý các lô hàng lẻ tại trạm CFS.

            🌟 事前教示(じぜんきょうじ) – Prior Instruction System – Hệ thống hướng dẫn trước
            Là hệ thống cho phép người nhập khẩu tham vấn hải quan trước về thuế suất và phân loại hàng hóa trước khi thực hiện nhập khẩu thực tế.

            🌟 仕出港(しだしこう) – Port of Origin – Cảng xuất phát
            Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu lần đầu tiên.

            🌟 シッパー – Shipper – Người gửi hàng
            Là người gửi hàng được ghi trên vận đơn (B/L), thường là người xuất khẩu.

            🌟 シッピングアドバイス – Shipping Advice – Thông báo vận chuyển
            Là thông báo từ người xuất khẩu đến người nhập khẩu về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu, thường đi kèm với các chứng từ như hóa đơn, danh sách đóng gói.

            🌟 シッピングインストラクション – Shipping Instruction – Hướng dẫn vận chuyển
            Là tài liệu mà người xuất khẩu gửi cho công ty thông quan, cung cấp thông tin cơ bản cho việc phát hành vận đơn (B/L), thường đi kèm hóa đơn và danh sách đóng gói.

            🌟 シッピングマーク – Shipping Mark – Nhãn vận chuyển
            Là ký hiệu hoặc số trên bao bì hàng hóa để nhận dạng lô hàng, đặc biệt quan trọng đối với các lô hàng lẻ (LCL).

            🌟 仕向港(しむけこう) – Port of Destination – Cảng đến
            Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống và giao cho người nhận hàng.

            🌟 ジェトロ(JETRO, Japan External Trade Organization) – Tổ chức Ngoại thương Nhật Bản
            Là một tổ chức hành chính độc lập trực thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, với mục tiêu thúc đẩy thương mại và đầu tư liên quan đến Nhật Bản, nghiên cứu và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, và thu hút đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản.

            🌟 シャーシ(Chassis)
            Khung gầm của xe tải dùng để gắn container hoặc các loại hàng hóa khác trong quá trình vận chuyển.

            🌟 自由貿易協定(じゆうぼうえききょうてい) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
            Là hiệp định quốc tế nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia hoặc khu vực, loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.

            🌟 ショアリング – Shoring – Gia cố hàng hóa trong container
            Là việc sử dụng các thanh gỗ hoặc ván ép để cố định hàng hóa trong container nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

            🌟 ショートドレージ – Short Drayage – Vận chuyển container khoảng cách ngắn
            Chỉ việc vận chuyển container từ bãi container đến kho lưu trữ hải quan hoặc các địa điểm gần đó.

            🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)
            Hóa đơn thương mại được người bán phát hành, liệt kê chi tiết giá trị và số lượng hàng hóa trong giao dịch thương mại quốc tế, dùng để làm thủ tục hải quan và thanh toán.

            🌟 白地裏書(しらじうらがき) – Blank Endorsement – Ký hậu để trống
            Là việc ký hậu trên vận đơn mà không ghi tên người thụ hưởng, cho phép chuyển nhượng vận đơn một cách dễ dàng.

            🌟 信用状(しんようじょう) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
            Là thư tín dụng được ngân hàng phát hành để đảm bảo người xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán khi đáp ứng đủ các điều kiện trong giao dịch thương mại.

            🌟 信用状統一規則(しんようじょうとういつきそく) – The Uniform Customs and Practice for Documentary Credit (UCP) – Quy tắc thống nhất về thư tín dụng
            Là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định cách thức sử dụng và xử lý thư tín dụng trong thương mại quốc tế. Phiên bản hiện hành là UCP 600, được sửa đổi năm 2007.

            🌟 推定全損(すいていぜんそん) – Constructive Total Loss – Tổn thất toàn bộ suy đoán
            Là khái niệm tổn thất toàn bộ trong bảo hiểm khi chi phí sửa chữa hoặc vận chuyển hàng hóa vượt quá giá trị của hàng hóa đó.

            🌟 スキッド梱包(スキッドこんぽう) – Skid Packing – Đóng gói trên đế gỗ
            Là phương pháp đóng gói đơn giản, trong đó hàng hóa được đặt lên đế gỗ để cố định.

            🌟 ステベ – Stevedore – Công nhân bốc xếp
            Là những người hoặc công ty chuyên bốc dỡ hàng hóa từ tàu hoặc lên tàu, được gọi tắt là “ステベドア”.

            🌟 ストラドルキャリア – Straddle Carrier – Xe nâng container
            Là thiết bị chuyên dụng để vận chuyển container. Container được đặt bên trong xe và di chuyển bằng bánh cao su. Thiết bị này có thể xếp chồng lên nhau tối đa 4 container và vận chuyển chúng trong bãi container hoặc từ tàu đến bãi và ngược lại.

            🌟 スルーB/L – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
            Là loại vận đơn cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

            🌟 税関 – Japan Customs – Hải quan Nhật Bản
            Là cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Tài chính Nhật Bản, chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu, thu thuế quan và thống kê thương mại.

            🌟 税関検査 – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
            Là quá trình hải quan kiểm tra xem hàng hóa xuất nhập khẩu có phù hợp với khai báo và các quy định pháp luật hay không. Tùy vào từng trường hợp, kiểm tra có thể được thực hiện toàn bộ hoặc chỉ một phần lô hàng.

            🌟 税関手続申請システム – Customs Procedure Entry System – Hệ thống đăng ký thủ tục hải quan
            Là hệ thống cho phép gửi hồ sơ đăng ký thủ tục hải quan điện tử. Hệ thống này đã ngừng hoạt động từ năm 2010 khi được chuyển giao cho NACCS.

            🌟 税番 – H.S. Code – Mã số hàng hóa thống nhất
            Là mã số thống kê quốc tế dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng xuất nhập khẩu.

            🌟 税率 – Tariff – Thuế suất
            Là tỷ lệ phần trăm dùng để tính toán số tiền thuế dựa trên giá trị hoặc số lượng hàng hóa.

            🌟 セーフガード – Safe Guard – Biện pháp tự vệ
            Là biện pháp bảo vệ ngành sản xuất trong nước bằng cách áp dụng thuế quan bổ sung hoặc hạn chế nhập khẩu khi lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột.

            🌟 世界税関制度(せかいぜいかんせいど) – World Customs Organization (WCO) – Tổ chức Hải quan Thế giới
            Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1952 với mục tiêu thúc đẩy hoạt động hải quan hiệu quả giữa các quốc gia.

            🌟 世界貿易機関(せかいぼうえききかん) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
            Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1995, kế thừa GATT, nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên.

            🌟 絶対全損 – Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ tuyệt đối
            Tổn thất toàn bộ thực tế, khi hàng hóa không thể phục hồi hoặc không còn giá trị sử dụng.

            🌟 全危険担保 – All Risks (A/R) – Bảo hiểm mọi rủi ro
            Bảo hiểm bao phủ mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

            🌟 船籍証明(せんせきしょうめい) – Flag Certificate – Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
            Là chứng nhận ghi rõ quốc tịch của tàu, do công ty vận tải cấp.

            🌟 倉庫渡し条件(そうこわたしじょうけん) – Ex-Godown – Điều kiện giao hàng tại kho
            Là điều kiện thương mại trong đó người bán chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển và chịu rủi ro đến khi hàng được giao đến kho mà người mua chỉ định (thường gần cảng xuất khẩu). Ví dụ, “Ex-Godown Kobe” nghĩa là người bán giao hàng đến kho ở Kobe.

            🌟 タンクコンテナ – Tank Container – Container bồn
            Là một loại container dùng để vận chuyển chất lỏng. Container này được sản xuất theo tiêu chuẩn của ISO, thường chỉ có kích thước 20 feet và được làm bằng thép không gỉ bên trong khung kim loại. Container bồn thường được vận chuyển bởi các nhà điều hành chuyên nghiệp.

            🌟 単独海損(たんどくかいそん) – Particular Average – Tổn thất riêng biệt
            Là tổn thất trong trường hợp tàu gặp tai nạn mà chi phí hoặc thiệt hại chỉ do chủ hàng chịu trách nhiệm. Ngược lại, tổn thất được chia sẻ giữa các bên liên quan được gọi là tổn thất chung (共同海損).

            🌟 着荷通知先(ちゃくにゅうつうちさき) – Notify Party – Bên nhận thông báo
            Là mục trên vận đơn (B/L) chỉ định người hoặc tổ chức sẽ nhận thông báo khi hàng hóa đến cảng đích.

            🌟 仲介貿易(ちゅうかいぼうえき) – Triangular Trade – Thương mại tam giác
            Là hình thức thương mại trong đó một quốc gia đóng vai trò trung gian giữa hai quốc gia khác. Ví dụ, một công ty Nhật mua hàng từ Trung Quốc và bán lại cho Mỹ mà không cần đưa hàng qua Nhật Bản.

            🌟 通貨変動割増料率(つうかへんどうわりましりょうりつ) – Currency Adjustment Factor (CAF) – Phụ phí điều chỉnh tiền tệ
            Là phụ phí mà các công ty vận tải biển tính thêm ngoài cước phí thường lệ do biến động tỷ giá hối đoái, nhằm bù đắp thiệt hại do tỷ giá thay đổi.

            🌟 通関(つうかん) – Customs Clearance – Thông quan
            Là quá trình khai báo với hải quan để nhận được giấy phép xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa.

            🌟 通関業者(つうかんぎょうしゃ) – Customs Broker – Đại lý hải quan
            Là công ty đại diện cho người xuất hoặc nhập khẩu thực hiện các thủ tục thông quan và nộp thuế thay cho họ.

            🌟 通関業法(つうかんぎょうほう) – Customs Business Act – Luật đại lý hải quan
            Là luật quy định các điều kiện cần thiết để hoạt động trong lĩnh vực đại lý hải quan.

            🌟 通関士(つうかんし) – Licensed Customs Specialist – Nhân viên hải quan có chứng chỉ
            Là người có chứng chỉ quốc gia về thông quan sau khi vượt qua kỳ thi và đăng ký với cục hải quan.

            🌟 通知銀行(つうちぎんこう) – L/C Advising Bank – Ngân hàng thông báo
            Là ngân hàng nhận và chuyển tiếp thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng phát hành tín dụng đến người thụ hưởng (người xuất khẩu), thường là ngân hàng tại quốc gia của người xuất khẩu.

            🌟 積地港(つみちこう) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
            Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu. Thông tin về cảng bốc hàng được ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 ディーオーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
            Là khoản phí mà người nhận hàng (nhập khẩu) phải trả cho hãng tàu để nhận lệnh giao hàng (Delivery Order).

            🌟 ディスクレ – Discrepancy – Sự không phù hợp
            Là sự không khớp giữa các tài liệu giao hàng mà người xuất khẩu nộp cho ngân hàng và các yêu cầu của thư tín dụng (L/C). Ngay cả lỗi nhỏ như sai chính tả cũng có thể dẫn đến việc từ chối thanh toán.

            🌟 ディテンション – Detention – Phí lưu container
            Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu giữ container quá thời hạn miễn phí (free time) và chưa trả lại container rỗng cho hãng tàu.

            🌟 手形引受書類渡し(てがたひきうけしょるいわたし) – Documents against Acceptance (D/A) – Giao chứng từ khi chấp nhận hối phiếu
            Là phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế, theo đó người nhập khẩu có thể nhận được chứng từ vận chuyển sau khi cam kết thanh toán hối phiếu trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận (30, 90, 180 ngày, v.v.).

            🌟 デバンニング – Devanning – Dỡ hàng
            Là quá trình dỡ hàng ra khỏi container, còn được gọi là “バン出し”.

            🌟 デマレージ – Demurrage – Phí lưu bãi
            Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu không lấy hàng trong thời gian miễn phí lưu container hoặc hàng hóa tại bãi (free time). Phí này được thu để khuyến khích việc nhận hàng nhanh chóng.

            🌟 デリバリーオーダー – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
            Là chứng từ do hãng tàu cấp cho người nhận hàng (nhập khẩu), cho phép người nhận hàng lấy hàng từ kho. Thông thường, D/O chỉ được cấp sau khi nộp bản gốc vận đơn (B/L), nhưng trong một số trường hợp, người nhận hàng có thể nộp giấy bảo lãnh (L/G) để nhận D/O trước khi nhận được B/L.

            🌟 デリバリーオーダーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
            Phí mà người nhận hàng phải trả cho hãng tàu để phát hành lệnh giao hàng (D/O).

            🌟 通し船荷証券 – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
            Vận đơn liên vận, cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều phương thức hoặc nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

            🌟 ドキュメンテーションフィー – Documentation Fee – Phí lập chứng từ
            Là phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

            🌟 特定原産地証明書(とくていげんさんちしょうめいしょ) – Certificate of Origin under Economic Partnership Agreement – Giấy chứng nhận xuất xứ đặc thù
            Là giấy chứng nhận xuất xứ được cấp theo các hiệp định đối tác kinh tế (EPA) để giúp hàng hóa xuất khẩu từ Nhật Bản được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại các quốc gia nhập khẩu.

            🌟 特定輸出者(とくていゆしゅつしゃ) – Authorized Exporter – Nhà xuất khẩu được ủy quyền
            Là nhà xuất khẩu được hải quan công nhận có hệ thống quản lý an ninh và tuân thủ tốt, cho phép thực hiện thủ tục xuất khẩu đơn giản hóa mà không cần đưa hàng đến khu vực hải quan.

            🌟 特別特恵関税制度 – GSP (Generalized System of Preference) – Chế độ thuế quan ưu đãi đặc biệt
            Là hệ thống thuế quan ưu đãi áp dụng cho các quốc gia kém phát triển, trong đó hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia này được miễn thuế hoặc chịu mức thuế thấp.

            🌟 特恵税率(とっけいぜいりつ) – Preferential Rate – Thuế suất ưu đãi
            Là thuế suất thấp hơn thuế suất thông thường, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển như một biện pháp để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển kinh tế giữa các nước.

            🌟 ドックフィー – DOC Fee – Phí lập chứng từ
            Là khoản phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

            🌟 ドックレシート – Dock Receipt (D/R) – Phiếu nhận hàng tại bến
            Là tài liệu do người giao nhận (forwarder) thay mặt cho người gửi hàng (shipper) lập và nộp cho hãng tàu khi nhập hàng vào bãi container (CY) hoặc trạm đóng hàng container (CFS). Hãng tàu dựa vào phiếu này để phát hành vận đơn (B/L).

            🌟 ドライコンテナ – Dry Container – Container khô
            Là loại container thông thường dùng trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không phải container đặc biệt như container lạnh (reefer) hay container bồn (tank container).

            🌟 ドラフト – Draft – Hối phiếu
            Một công cụ tài chính trong thương mại quốc tế.

            🌟 トランシップ – Transshipment (T/S) – Trung chuyển
            Là quá trình chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác tại một cảng trung gian trước khi đến cảng đích. Các cảng trung chuyển lớn bao gồm Singapore, Hong Kong, và Busan.

            🌟 トランジットタイム – Transit Time – Thời gian vận chuyển
            Là khoảng thời gian cần thiết để hàng hóa di chuyển từ cảng bốc hàng đến cảng đích.

            🌟 取り立て扱い – Collection – Xử lý thu tiền
            Là phương thức xử lý trong trường hợp phát sinh không phù hợp giữa chứng từ giao hàng và thư tín dụng (L/C), hoặc trong các giao dịch không có L/C. Ngân hàng gửi chứng từ cho ngân hàng phát hành và đợi thanh toán trước khi trả tiền cho người xuất khẩu.

            🌟 ドレージ – Drayage – Vận chuyển container trên đất liền
            Là hoạt động vận chuyển container bằng xe tải hoặc xe kéo từ cảng đến địa điểm khác.

            🌟 トラクタ – Tractor Head – Đầu kéo
            Là phần xe có động cơ dùng để kéo rơ-moóc hoặc khung xe chở container (shassis). Được gọi là “Tractor Head” hoặc “Head”.

            🌟 トレーラー – Trailer – Rơ-moóc
            Là phần phía sau của xe tải, dùng để chở hàng và có thể tách rời khỏi đầu kéo (tractor head). Trailer và tractor kết hợp lại để tạo thành xe tải kéo.

            🌟 内国貨物(ないこくかもつ) – Domestic Cargo – Hàng hóa nội địa
            Là hàng hóa chưa được cấp phép xuất khẩu hoặc hàng hóa từ nước ngoài đã được cấp phép nhập khẩu.

            🌟 荷揚港(にあげこう) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
            Là cảng nơi hàng hóa quốc tế được dỡ xuống từ tàu.

            🌟 荷受人(にうけにん) – Consignee – Người nhận hàng
            Người nhận hàng ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 荷送人(におくりにん) – Shipper – Người gửi hàng
            Người gửi hàng ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 荷為替手形(にがわせてがた) – Documentary Bill, Documentary Draft – Hối phiếu kèm chứng từ
            Là hối phiếu do người xuất khẩu phát hành kèm theo các chứng từ vận chuyển như vận đơn (B/L). Người nhập khẩu phải thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu để lấy các chứng từ này và nhận hàng.

            🌟 荷印(にじるし) – Shipping Mark – Dấu hiệu vận chuyển
            Dấu hiệu hoặc ký hiệu trên bao bì để nhận dạng lô hàng.

            🌟 日本貿易振興機構(にほんぼうえきしんこうきこう) – Japan External Trade Organization (JETRO) – Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản
            Tổ chức hỗ trợ thương mại và đầu tư quốc tế của Nhật Bản.

            🌟 荷役(にやく) – Stevedoring, Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa
            Là quá trình xếp hoặc dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển như tàu hoặc xe tải.

            🌟 荷渡指図書(にわたしさしずしょ) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
            Chứng từ do hãng tàu cấp để người nhận hàng lấy hàng.

            🌟 燃油サーチャージ(ねんゆサーチャージ) – Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu
            Là phụ phí mà hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong vận tải biển.

            🌟 バージ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
            Là loại tàu phẳng đáy nhỏ dùng để vận chuyển hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, thường không có động cơ và được kéo bằng tàu lai dắt.

            🌟 バース – Berth – Bến cảng
            Là khu vực tại cảng nơi tàu cập bến để thực hiện các hoạt động bốc dỡ hàng hóa.

            🌟 バース混み(バースこみ) – Berth Congestion – Tắc nghẽn bến cảng
            Là tình trạng quá tải khi nhiều tàu muốn cập cảng cùng lúc, buộc phải neo đậu ngoài khơi chờ đến lượt, có thể làm thay đổi ngày vận đơn (B/L).

            🌟 バーゼル条約(バーゼルじょうやく) – Basel Convention – Công ước Basel
            Là công ước quốc tế được thông qua tại Basel, Thụy Sĩ vào năm 1989, nhằm kiểm soát việc vận chuyển xuyên biên giới các chất thải nguy hại.

            🌟 ハイキューブコンテナ – High Cube Container – Container cao
            Là loại container có chiều cao 9.6 feet (khoảng 2.9 mét), cao hơn 1 foot so với container tiêu chuẩn 8.6 feet.

            🌟 売約書(ばいやくしょ) – Sales Note – Hợp đồng mua bán
            Là văn bản được ký kết khi hợp đồng thương mại được thực hiện, ghi rõ chi tiết sản phẩm, phương thức vận chuyển, thời gian giao hàng, điều kiện giá cả, và các điều kiện thanh toán.

            🌟 ハウスビーエル – House B/L – Vận đơn do NVOCC phát hành
            Là vận đơn do công ty giao nhận vận tải không tàu (NVOCC) phát hành cho người gửi hàng.

            🌟 はしけ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
            Là loại tàu nhỏ được sử dụng để chở hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, không có động cơ và cần được kéo bởi tàu kéo.

            🌟 パッキングリスト – Packing List – Danh sách đóng gói
            Là chứng từ do người xuất khẩu lập, liệt kê chi tiết về hàng hóa, trọng lượng, số lượng, đơn vị đóng gói, và các thông tin cần thiết khác cho việc thông quan.

            🌟 パナマックス – Panamax – Tàu Panamax
            Là loại tàu có kích thước tối đa cho phép để qua kênh đào Panama, với chiều dài khoảng 294 mét và chiều rộng khoảng 32 mét.

            🌟 パレット – Pallet – Tấm kê hàng
            Là tấm kê hàng dùng để vận chuyển, xếp dỡ, hoặc lưu trữ hàng hóa. Hàng hóa thường được đặt trên pallet và vận chuyển bằng xe nâng.

            🌟 バンカー – Bunker – Nhiên liệu tàu biển
            Là nhiên liệu dùng cho tàu biển, thường là dầu nặng.

            🌟 バンカーサーチャージ(Bunker Surcharge, BAF) – Phụ phí nhiên liệu
            Phụ phí do các hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

            🌟 バン出し(バンだし) – Devanning – Dỡ hàng từ container
            Quá trình dỡ hàng ra khỏi container sau khi vận chuyển.

            🌟 バン詰め(バンづめ) – Vanning – Đóng hàng vào container
            Là quá trình xếp hàng vào container để vận chuyển.

            🌟 バンニング – Vanning – Đóng hàng vào container
            Quá trình đóng hàng vào container.

            🌟 バンプール(Vanpool, VP, Empty Container Depot, ECD) – Kho container rỗng
            Kho lưu trữ container rỗng tại cảng.

            🌟 ビーエル(Bill of Lading, B/L) – Vận đơn
            Chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

            🌟 ビーエルフィー(B/L Fee) – Phí vận đơn
            Phí mà hãng tàu thu để phát hành vận đơn.

            🌟 品目コード(ひんもくコード) – H.S. Code – Mã hàng hóa
            Mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu.

            🌟 フィーダーサービス(Feeder Service) – Dịch vụ tàu gom
            Dịch vụ vận chuyển container từ cảng lớn đến cảng nhỏ bằng tàu nhỏ hoặc phương tiện khác.

            🌟 フォームA(Form A) – Giấy chứng nhận xuất xứ (mẫu A)
            Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa dùng để hưởng thuế suất ưu đãi.

            🌟 フォワーダー(Forwarder) – Đại lý vận tải
            Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế và thông quan.

            🌟 不寄港証明書(ふきこうしょうめいしょ) – Non-Calling Certificate – Giấy chứng nhận không cập cảng
            Chứng từ xác nhận tàu hoặc máy bay không cập cảng Israel.

            🌟 複合一貫輸送(ふくごういっかんゆそう) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
            Vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau trong một chuỗi vận tải.

            🌟 ブッキング(Booking) – Đặt chỗ trên tàu
            Hành động đặt chỗ trên tàu cho hàng hóa.

            🌟 船積案内書(ふなづみあんないしょ) – Shipping Advice – Thông báo giao hàng
            Thông báo về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu.

            🌟 船積依頼書(ふなづみいらいしょ) – Shipping Instruction (S/I) – Hướng dẫn giao hàng
            Hướng dẫn về việc vận chuyển hàng hóa do người gửi cung cấp.

            🌟 船積船荷証券(ふなづみせんにしょうけん) – Shipped B/L – Vận đơn đã xếp hàng
            Vận đơn phát hành sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu.

            🌟 船荷証券(ふなにしょうけん) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
            Chứng từ vận chuyển và xác nhận quyền sở hữu hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

              • 🌟 Shipper – Người gửi hàng
                Là người gửi hàng. Thông thường, đây là người xuất khẩu.
              • 🌟 Consignee – Người nhận hàng
                Là người nhận hàng. Thường là người nhập khẩu hoặc ngân hàng phát hành L/C. Nếu vận đơn là loại chỉ định người nhận (To Order hoặc To Order of Shipper), người gửi phải ký hậu khi gửi vận đơn cho ngân hàng hoặc người nhập khẩu.
              • 🌟 Notify Party – Bên nhận thông báo
                Là bên mà hãng tàu sẽ thông báo khi hàng đến cảng dỡ hàng. Nếu giống với Consignee (người nhận hàng), sẽ được ghi là Same as Consignee.
              • 🌟 Place of Receipt – Nơi nhận hàng
                Là nơi hãng tàu nhận hàng từ người gửi hàng. Ví dụ như Kobe CY hoặc Yokohama CFS. Trách nhiệm vận chuyển của hãng tàu bắt đầu từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
              • 🌟 Vessel Name – Tên tàu
                Là tên của tàu chở hàng. Thường được ghi cùng với Voyage Number (số chuyến đi).
              • 🌟 Port of Loading – Cảng xếp hàng
                Là cảng mà hàng hóa được xếp lên tàu.
              • 🌟 Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
                Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống từ tàu.
              • 🌟 Place of Delivery – Nơi giao hàng
                Là nơi hãng tàu giao hàng cho người nhận. Ví dụ như Shanghai CY hoặc New York CFS. Trách nhiệm của hãng tàu là từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
              • 🌟 Marks & No. – Ký hiệu và số
                Là ký hiệu và số trên hàng hóa. Nếu không có ký hiệu, sẽ được ghi là N/M (No Mark).
              • 🌟 Container No. – Số container
                Là số hiệu của container vận chuyển. Mỗi container có một số hiệu riêng, được ghi bên ngoài cửa container.
              • 🌟 Seal No. – Số niêm phong
                Là số được ghi trên niêm phong của container để đảm bảo cửa container không bị mở trong quá trình vận chuyển.
              • 🌟 Description – Mô tả hàng hóa
                Là mô tả chi tiết về hàng hóa.
              • 🌟 Gross Weight – Tổng trọng lượng
                Là tổng trọng lượng của hàng hóa, bao gồm cả bao bì và pallet.
              • 🌟 Measurement – Thể tích
                Là thể tích của hàng hóa.
              • 🌟 Freight – Cước phí
                Là thông tin về cước phí vận chuyển, ví dụ Freight Prepaid (trả trước) hoặc Freight Collect (trả sau). Nếu không ghi cụ thể, có thể ghi là Freight as Arranged.
              • 🌟 On Board Date – Ngày xếp hàng lên tàu
                Là ngày mà hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng. Thường được ghi như Laden on Board Date Aug. 15, 2014.

            🌟 フリータイム(Free Time)
            Thời gian miễn phí mà hãng tàu cho phép người nhận hàng sử dụng container mà không bị tính phí lưu container hoặc phí trễ (tham chiếu đến “ディテンション” và “デマレージ”).

            🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)
            Hóa đơn tạm thời được sử dụng để ước tính giá trị hàng hóa trong giao dịch thương mại (tham chiếu đến “インボイス”).

            🌟 包装明細書(ほうそうめいさいしょ) – Packing List – Danh sách đóng gói
            Chứng từ chi tiết liệt kê các thông tin liên quan đến cách đóng gói hàng hóa.

            🌟 保険証券(ほけんしょうけん) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
            Chứng từ do công ty bảo hiểm phát hành để chứng minh về hợp đồng bảo hiểm.

            🌟 保険料(ほけんりょう) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
            Là số tiền mà người mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm. Phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị bảo hiểm (thường là 110% giá CIF của hàng hóa) và tỷ lệ phí bảo hiểm.

            🌟 保証状(ほしょうじょう) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh
            Chứng từ bảo lãnh được sử dụng trong các giao dịch thương mại để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan (tham chiếu đến “エルジー”).

            🌟 保税工場(ほぜいこうじょう) – Bonded Factory – Nhà máy bảo thuế
            Là nhà máy được phép lưu trữ hàng hóa nhập khẩu mà không cần làm thủ tục thông quan, và không phải nộp thuế nhập khẩu hoặc thuế tiêu thụ, cho đến khi sản phẩm được chế biến và xuất khẩu.

            🌟 ホワイト国(ほわいとくに) – White Countries – Quốc gia trắng
            Thuật ngữ chỉ những quốc gia được ưu tiên về mặt kiểm soát xuất khẩu, thường không phải tuân thủ các quy định khắt khe về xuất khẩu hàng hóa nhạy cảm.

            🌟 マスタービーエル(Master B/L) – Vận đơn gốc
            Là vận đơn do hãng tàu phát hành.

            🌟 マニフェスト(Manifest, M/F) – Bản kê khai hàng hóa
            Là bản kê khai chi tiết hàng hóa trên tàu, được hãng tàu lập và nộp cho hải quan tại cảng dỡ hàng.

            🌟 実入りコンテナ(みいりコンテナ) – Loaded Container – Container đầy hàng
            Là container đã chứa hàng hóa bên trong.

            🌟 ミニマムチャージ(M/M, Minimum Charge) – Phí tối thiểu
            Mức phí tối thiểu do hãng tàu hoặc hãng hàng không quy định, áp dụng cho dù lượng hàng hóa nhỏ hơn mức phí này.

            🌟 無故障船荷証券(むこしょうせんにしょうけん) – Clean B/L – Vận đơn sạch
            Là vận đơn xác nhận hàng hóa không bị hư hỏng hay thiếu hụt khi được xếp lên tàu.

            🌟 元地回収(もとちかいしゅう) – Surrender B/L – Vận đơn gốc hoàn lại
            Là vận đơn được hoàn lại cho hãng tàu sau khi xuất hàng và không yêu cầu nộp bản gốc tại cảng đích.

            🌟 輸出入統計品目番号(ゆしゅつにゅうとうけいひんもくばんごう) – H.S. Code – Mã số hàng hóa xuất nhập khẩu
            Là hệ thống mã số dùng để phân loại hàng hóa trong xuất nhập khẩu, dựa trên Hệ thống Hài hòa Mô tả và Mã hóa Hàng hóa (Harmonized System) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển.

            🌟 ラッシング(Lashing) – Cố định hàng hóa
            Trong vận chuyển container, việc cố định hàng hóa bên trong container để tránh bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển, sử dụng dây đai hoặc dây cáp.

            🌟 ラッシングベルト(Lashing Belt) – Dây đai cố định
            Dây đai dùng để cố định và ngăn chặn sự đổ vỡ của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

            🌟 リスト規制(List Control) – Kiểm soát danh mục
            Hệ thống kiểm soát danh mục, bao gồm các loại hàng hóa có thể được sử dụng cho mục đích quân sự, yêu cầu phải có giấy phép từ Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp trước khi xuất khẩu.

            🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう) – Consular Invoice – Hóa đơn lãnh sự
            Tham chiếu đến hóa đơn thương mại, có xác nhận của lãnh sự quán nước nhập khẩu.

            🌟 レベニュートン(Revenue Ton, R/T) – Tấn doanh thu
            Đơn vị tính cước vận chuyển hàng hóa dựa trên trọng lượng hoặc thể tích, tùy theo cái nào lớn hơn.

            Ngữ pháp N3:どうやら

            2024.08.20

            Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Hình như…”
            “どうやら” được sử dụng để diễn tả rằng dường như điều gì đó là đúng dựa trên thông tin có sẵn, mặc dù người nói không chắc chắn 100%. Nó có thể được dịch là “có vẻ như…” hoặc “hình như…” và thường được dùng khi người nói đưa ra giả định hoặc phỏng đoán dựa trên quan sát hoặc dấu hiệu.
             ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi đưa ra suy đoán dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

             

            Cấu trúc:

               どうやら + mệnh đề

             

             

            Ví dụ:

                1. 🌟 どうやら彼はそのことを知っているようだ。
                      (どうやら かれ は その こと を しっている よう だ。)
                      It seems like he knows about it.
                      Có vẻ như anh ấy biết về chuyện đó.

                2. 🌟 どうやら雨が降りそうだ。
                      (どうやら あめ が ふりそう だ。)
                      It looks like it’s going to rain.
                      Hình như trời sắp mưa.

                3. 🌟 どうやら彼は来ないようだ。
                      (どうやら かれ は こない よう だ。)
                      It seems like he’s not coming.
                      Có vẻ như anh ấy sẽ không đến.

                4. 🌟 どうやら電車が遅れているみたいだ。
                      (どうやら でんしゃ が おくれている みたい だ。)
                      Apparently, the train is delayed.
                      Có vẻ như tàu đang bị trễ.

                5. 🌟 どうやら彼女は新しい仕事を見つけたようだ。
                      (どうやら かのじょ は あたらしい しごと を みつけた よう だ。)
                      It seems she found a new job.
                      Có vẻ như cô ấy đã tìm được công việc mới.

                6. 🌟 どうやら彼はもう出発したみたいだ。
                      (どうやら かれ は もう しゅっぱつ した みたい だ。)
                      It looks like he has already left.
                      Có vẻ như anh ấy đã xuất phát rồi.

                7. 🌟 どうやら彼はそのプロジェクトに関わっているらしい。
                      (どうやら かれ は その プロジェクト に かかわっている らしい。)
                      It seems like he is involved in that project.
                      Hình như anh ấy đang tham gia vào dự án đó.

                8. 🌟 どうやら試験は予定より早く終わったようだ。
                      (どうやら しけん は よてい より はやく おわった よう だ。)
                      Apparently, the exam ended earlier than planned.
                      Có vẻ như kỳ thi đã kết thúc sớm hơn dự định.

                9. 🌟 どうやら彼女は引っ越すつもりらしい。
                      (どうやら かのじょ は ひっこす つもり らしい。)
                      It seems like she’s planning to move.
                      Có vẻ như cô ấy đang định chuyển nhà.

                10. 🌟 どうやらその噂は本当だったようだ。
                      (どうやら その うわさ は ほんとう だった よう だ。)
                      Apparently, that rumor was true.
                      Có vẻ như tin đồn đó là thật.

            Ngữ pháp N3:~ふりをする

            2024.08.20

            Ý nghĩa: “Giả vờ…”, “Làm ra vẻ…”
            Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng ai đó đang giả vờ hoặc làm ra vẻ như đang làm gì đó hoặc có cảm xúc nào đó, mặc dù thực tế không phải như vậy. Nó nhấn mạnh việc cố ý giả tạo hành động hoặc cảm xúc.
             ※Chú ý: “~ふりをする” thường được dùng khi mô tả ai đó đang giả vờ làm một việc gì đó hoặc có cảm xúc nhất định vì lý do nào đó.

             

              Cấu trúc:

              Động từ thể ngắn   + ふりをする
              Danh từ + の
              Tính từ đuôi な (giữ な)
              Tính từ đuôi い

               

               

              Ví dụ:

                  1. 🌟 彼は聞こえないふりをした。
                          (かれ は きこえない ふり を した。)
                          He pretended not to hear.
                          Anh ấy giả vờ như không nghe thấy.

                  2. 🌟 彼女は病気のふりをして学校を休んだ。
                          (かのじょ は びょうき の ふり を して がっこう を やすんだ。)
                          She pretended to be sick to skip school.
                          Cô ấy giả vờ ốm để nghỉ học.

                  3. 🌟 彼は眠っているふりをしていた。
                          (かれ は ねむっている ふり を していた。)
                          He pretended to be asleep.
                          Anh ấy giả vờ ngủ.

                  4. 🌟 彼は気にしないふりをした。
                          (かれ は き に しない ふり を した。)
                          He acted like he didn’t care.
                          Anh ấy làm ra vẻ như không quan tâm.

                  5. 🌟 彼女は何も知らないふりをした。
                          (かのじょ は なにも しらない ふり を した。)
                          She pretended not to know anything.
                          Cô ấy giả vờ như không biết gì.

                  6. 🌟 彼は平気なふりをしているけど、実は心配している。
                          (かれ は へいき な ふり を している けど、じつ は しんぱい している。)
                          He acts like he’s fine, but he’s actually worried.
                          Anh ấy giả vờ như ổn, nhưng thực ra đang lo lắng.

                  7. 🌟 彼は仕事が忙しいふりをしていた。
                          (かれ は しごと が いそがしい ふり を していた。)
                          He pretended to be busy at work.
                          Anh ấy giả vờ bận rộn trong công việc.

                  8. 🌟 その猫は何も聞こえないふりをしている。
                          (その ねこ は なにも きこえない ふり を している。)
                          The cat is pretending not to hear anything.
                          Con mèo giả vờ như không nghe thấy gì.

                  9. 🌟 彼は私のことを忘れたふりをしている。
                          (かれ は わたし の こと を わすれた ふり を している。)
                          He’s pretending that he forgot about me.
                          Anh ấy giả vờ như đã quên tôi.

                  10. 🌟 彼女は楽しんでいるふりをしたが、実際はつまらなかった。
                          (かのじょ は たのしんでいる ふり を した が、じっさい は つまらなかった。)
                          She pretended to be enjoying herself, but in reality, she was bored.
                          Cô ấy giả vờ như đang vui, nhưng thực ra cô ấy thấy chán.