Lưu trữ của tác giả: zou-wp

430 động từ N1

2024.08.21

1.🌟 仰ぐ (あおぐ – ngước nhìn, tôn kính)
  彼は尊敬する人を仰いでいる。
  (かれ は そんけい する ひと を あおいでいる)
  Anh ấy ngước nhìn và tôn kính người mình ngưỡng mộ.

2.🌟 明かす (あかす – tiết lộ, làm sáng tỏ)
  彼は秘密を明かした。
  (かれ は ひみつ を あかした)
  Anh ấy đã tiết lộ bí mật.

3.🌟 赤らむ (あからむ – đỏ mặt)
  彼女の顔が赤らんだ。
  (かのじょ の かお が あからんだ)
  Mặt cô ấy đỏ lên.

4.🌟 欺く (あざむく – lừa dối)
  彼は友達を欺いた。
  (かれ は ともだち を あざむいた)
  Anh ấy đã lừa dối bạn mình.

5.🌟 嘲笑う (あざわらう – cười nhạo)
  彼は失敗した友人を嘲笑った。
  (かれ は しっぱい した ゆうじん を あざわらった)
  Anh ấy đã cười nhạo người bạn thất bại.

6.🌟 褪せる (あせる – phai màu)
  シャツの色が褪せてきた。
  (シャツ の いろ が あせてきた)
  Màu của chiếc áo sơ mi đã phai dần.

7.🌟 値する (あたいする – xứng đáng)
  彼の努力は賞賛に値する。
  (かれ の どりょく は しょうさん に あたいする)
  Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi.

8.🌟 誂る (あつらえる – đặt làm theo yêu cầu)
  彼はスーツを誂えた。
  (かれ は スーツ を あつらえた)
  Anh ấy đã đặt làm một bộ vest theo yêu cầu.

9.🌟 宛てる (あてる – gửi đến, chỉ định)
  彼に手紙を宛てた。
  (かれ に てがみ を あてた)
  Tôi đã gửi thư cho anh ấy.

10.🌟 甘える (あまえる – làm nũng)
  子供が母親に甘えている。
  (こども が ははおや に あまえている)
  Đứa trẻ đang làm nũng mẹ mình.

11.🌟 操る (あやつる – điều khiển)
  彼は見事に車を操った。
  (かれ は みごと に くるま を あやつった)
  Anh ấy đã điều khiển chiếc xe một cách thành thạo.

12.🌟 危ぶむ (あやぶむ – lo lắng, nghi ngờ)
  彼は計画の成功を危ぶんでいる。
  (かれ は けいかく の せいこう を あやぶんでいる)
  Anh ấy lo lắng về sự thành công của kế hoạch.

13.🌟 誤る (あやまる – mắc lỗi, sai lầm)
  彼は判断を誤った。
  (かれ は はんだん を あやまった)
  Anh ấy đã mắc sai lầm trong quyết định.

14.🌟 歩む (あゆむ – bước đi, tiến bước)
  彼は新しい道を歩み始めた。
  (かれ は あたらしい みち を あゆみはじめた)
  Anh ấy đã bắt đầu bước đi trên con đường mới.

15.🌟 荒らす (あらす – phá hoại)
  畑を荒らされた。
  (はたけ を あらされた)
  Ruộng đã bị phá hoại.

16.🌟 有触れる (ありふれる – phổ biến, bình thường)
  このアイデアは有触れている。
  (この アイデア は ありふれている)
  Ý tưởng này rất phổ biến.

17.🌟 案じる (あんじる – lo lắng, quan tâm)
  母は私の健康を案じている。
  (はは は わたし の けんこう を あんじている)
  Mẹ tôi đang lo lắng cho sức khỏe của tôi.

18.🌟 言い張る (いいはる – khăng khăng)
  彼は自分の意見を言い張った。
  (かれ は じぶん の いけん を いいはった)
  Anh ấy đã khăng khăng giữ ý kiến của mình.

19.🌟 生かす (いかす – tận dụng, phát huy)
  彼は経験を生かしている。
  (かれ は けいけん を いかしている)
  Anh ấy đang tận dụng kinh nghiệm của mình.

20.🌟 意気込む (いきごむ – hăng hái, quyết tâm)
  彼は試験に向けて意気込んでいる。
  (かれ は しけん に むけて いきごんでいる)
  Anh ấy đang hăng hái chuẩn bị cho kỳ thi.

21.🌟 いける (いける – cắm hoa)
  彼女は花を綺麗にいけた。
  (かのじょ は はな を きれい に いけた)
  Cô ấy đã cắm hoa rất đẹp.

22.🌟 弄る (いじる – nghịch, mân mê)
  彼は髪を弄っている。
  (かれ は かみ を いじっている)
  Anh ấy đang nghịch tóc.

23.🌟 傷める (いためる – làm tổn thương)
  無理をして体を傷めた。
  (むり を して からだ を いためた)
  Tôi đã làm tổn thương cơ thể vì quá sức.

24.🌟 炒める (いためる – xào, rán)
  野菜を炒めました。
  (やさい を いためました)
  Tôi đã xào rau.

25.🌟 労る (いたわる – quan tâm, chăm sóc)
  彼女は老人を労った。
  (かのじょ は ろうじん を いたわった)
  Cô ấy đã chăm sóc người già.

26.🌟 営む (いとなむ – điều hành, kinh doanh)
  彼はレストランを営んでいる。
  (かれ は レストラン を いとなんでいる)
  Anh ấy đang điều hành một nhà hàng.

27.🌟 挑む (いどむ – thách thức)
  彼は新しいプロジェクトに挑んでいる。
  (かれ は あたらしい プロジェクト に いどんでいる)
  Anh ấy đang thách thức với một dự án mới.

28.🌟 受かる (うかる – đỗ, vượt qua)
  彼は試験に受かった。
  (かれ は しけん に うかった)
  Anh ấy đã đỗ kỳ thi.

29.🌟 受け入れる (うけいれる – chấp nhận)
  彼は新しい考えを受け入れた。
  (かれ は あたらしい かんがえ を うけいれた)
  Anh ấy đã chấp nhận ý tưởng mới.

30.🌟 受け継ぐ (うけつぐ – thừa kế)
  彼は父親の仕事を受け継いだ。
  (かれ は ちちおや の しごと を うけついだ)
  Anh ấy đã thừa kế công việc của cha mình.

31.🌟 受け止める (うけとめる – đón nhận, chấp nhận)
  彼の意見を真剣に受け止めた。
  (かれ の いけん を しんけん に うけとめた)
  Tôi đã đón nhận ý kiến của anh ấy một cách nghiêm túc.

32.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
  彼は時間を埋めるために本を読んだ。
  (かれ は じかん を うめる ために ほん を よんだ)
  Anh ấy đọc sách để lấp đầy thời gian.

33.🌟 打ち明ける (うちあける – tâm sự, bày tỏ)
  彼女は秘密を打ち明けた。
  (かのじょ は ひみつ を うちあけた)
  Cô ấy đã bày tỏ bí mật của mình.

34.🌟 打ち込む (うちこむ – cống hiến, tập trung vào)
  彼は仕事に打ち込んでいる。
  (かれ は しごと に うちこんでいる)
  Anh ấy đang tập trung vào công việc.

35.🌟 俯く (うつむく – cúi đầu, nhìn xuống)
  彼は恥ずかしくて俯いた。
  (かれ は はずかしくて うつむいた)
  Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ.

36.🌟 促す (うながす – thúc giục, khuyến khích)
  彼は彼女に行動を促した。
  (かれ は かのじょ に こうどう を うながした)
  Anh ấy đã khuyến khích cô ấy hành động.

37.🌟 うぬぼれる (うぬぼれる – kiêu căng, tự mãn)
  彼は自分の才能にうぬぼれている。
  (かれ は じぶん の さいのう に うぬぼれている)
  Anh ấy đang tự mãn về tài năng của mình.

38.🌟 産む (うむ – sinh, đẻ)
  彼女は男の子を産んだ。
  (かのじょ は おとこのこ を うんだ)
  Cô ấy đã sinh một bé trai.

39.🌟 埋め込む (うめこむ – nhúng vào, cài vào)
  彼はデータをシステムに埋め込んだ。
  (かれ は データ を システム に うめこんだ)
  Anh ấy đã nhúng dữ liệu vào hệ thống.

40.🌟 売り出す (うりだす – đưa ra thị trường)
  新しい商品を売り出した。
  (あたらしい しょうひん を うりだした)
  Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.

41.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi)
  雨で土地が潤った。
  (あめ で とち が うるおった)
  Đất đai đã trở nên ẩm ướt nhờ cơn mưa.

42.🌟 上回る (うわまわる – vượt quá)
  売り上げが予想を上回った。
  (うりあげ が よそう を うわまわった)
  Doanh số đã vượt quá dự đoán.

43.🌟 植わる (うわる – được trồng)
  庭には多くの花が植わっている。
  (にわ には おおく の はな が うわっている)
  Nhiều hoa đã được trồng trong vườn.

44.🌟 演じる (えんじる – biểu diễn, đóng vai)
  彼は劇で主役を演じた。
  (かれ は げき で しゅやく を えんじた)
  Anh ấy đã đóng vai chính trong vở kịch.

45.🌟 演ずる (えんずる – biểu diễn, thực hiện)
  彼女は見事にその役を演じた。
  (かのじょ は みごと に その やく を えんずった)
  Cô ấy đã thực hiện vai diễn xuất sắc.

46.🌟 老いる (おいる – già đi)
  彼は年をとって老いた。
  (かれ は とし を とって おいた)
  Anh ấy đã già đi theo tuổi tác.

47.🌟 負う (おう – gánh vác, chịu đựng)
  彼は責任を負っている。
  (かれ は せきにん を おっている)
  Anh ấy đang gánh vác trách nhiệm.

48.🌟 遅らす (おくらす – trì hoãn)
  出発を遅らせた。
  (しゅっぱつ を おくらせた)
  Tôi đã trì hoãn việc xuất phát.

49.🌟 怠る (おこたる – sao nhãng, bỏ bê)
  彼は義務を怠った。
  (かれ は ぎむ を おこたった)
  Anh ấy đã sao nhãng trách nhiệm.

50.🌟 おごる (おごる – chiêu đãi, khao)
  彼は夕食をおごってくれた。
  (かれ は ゆうしょく を おごって くれた)
  Anh ấy đã chiêu đãi tôi bữa tối.

51.🌟 収める (おさめる – thu được, cất giữ)
  彼は利益を収めた。
  (かれ は りえき を おさめた)
  Anh ấy đã thu được lợi nhuận.

52.🌟 納める (おさめる – nộp, cất giữ)
  税金を納めた。
  (ぜいきん を おさめた)
  Tôi đã nộp thuế.

53.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
  彼は国を治めた。
  (かれ は くに を おさめた)
  Anh ấy đã cai trị đất nước.

54.🌟 押し切る (おしきる – vượt qua, bất chấp)
  彼は反対を押し切って進んだ。
  (かれ は はんたい を おしきって すすんだ)
  Anh ấy đã tiến lên bất chấp sự phản đối.

55.🌟 押し込む (おしこむ – nhồi nhét, ấn vào)
  荷物を車に押し込んだ。
  (にもつ を くるま に おしこんだ)
  Tôi đã nhồi nhét hành lý vào xe.

56.🌟 押し寄せる (おしよせる – tràn vào, đổ xô)
  人々が会場に押し寄せた。
  (ひとびと が かいじょう に おしよせた)
  Mọi người đã tràn vào hội trường.

57.🌟 襲う (おそう – tấn công, xâm lược)
  敵が町を襲った。
  (てき が まち を おそうた)
  Kẻ thù đã tấn công thành phố.

58.🌟 恐れ入る (おそれいる – xin lỗi, cảm thấy bất ngờ)
  お礼を言われて恐れ入った。
  (おれい を いわれて おそれいった)
  Tôi cảm thấy bất ngờ khi được cảm ơn.

59.🌟 煽てる (おだてる – nịnh nọt, tâng bốc)
  彼は彼女を煽てて気を引こうとした。
  (かれ は かのじょ を おだてて きを ひこうとした)
  Anh ấy đã nịnh nọt cô ấy để thu hút sự chú ý.

60.🌟 脅す (おどす – đe dọa)
  彼は私を脅してお金を要求した。
  (かれ は わたし を おどして おかね を ようきゅうした)
  Anh ấy đã đe dọa tôi và yêu cầu tiền.

61.🌟 訪れる (おとずれる – thăm, ghé thăm)
  彼は私の家を訪れた。
  (かれ は わたし の いえ を おとずれた)
  Anh ấy đã đến thăm nhà tôi.

62.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
  体力が衰えてきた。
  (たいりょく が おとろえてきた)
  Sức khỏe của tôi đã suy yếu.

63.🌟 怯える (おびえる – sợ hãi)
  彼は恐怖で怯えていた。
  (かれ は きょうふ で おびえていた)
  Anh ấy đã sợ hãi vì nỗi khiếp sợ.

64.🌟 脅かす (おどかす – đe dọa, làm sợ)
  彼の言葉が私を脅かした。
  (かれ の ことば が わたし を おどかした)
  Lời nói của anh ấy đã làm tôi sợ hãi.

65.🌟 帯びる (おびる – mang, có
  彼は責任を帯びている。
  (かれ は せきにん を おびている)
  Anh ấy đang mang trách nhiệm.

66.🌟 赴く (おもむく – đi đến, đến nơi)
  彼は現場に赴いた。
  (かれ は げんば に おもむいた)
  Anh ấy đã đến hiện trường.

67.🌟 重んじる (おもんじる – coi trọng, quý trọng)
  彼は伝統を重んじる人だ。
  (かれ は でんとう を おもんじる ひと だ)
  Anh ấy là người coi trọng truyền thống.

68.🌟 及ぶ (およぶ – đạt tới, lan rộng)
  被害は広範囲に及んだ。
  (ひがい は こうはんい に およんだ)
  Thiệt hại đã lan rộng ra một phạm vi rộng lớn.

69.🌟 及ぼす (およぼす – ảnh hưởng đến)
  その事件が社会に大きな影響を及ぼした。
  (その じけん が しゃかい に おおきな えいきょう を およぼした)
  Sự kiện đó đã gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.

70.🌟 折り返す (おりかえす – quay lại, trả lời)
  電話を折り返す。
  (でんわ を おりかえす)
  Gọi lại điện thoại.

71.🌟 織る (おる – dệt, đan)
  彼女は布を織っている。
  (かのじょ は ぬの を おっている)
  Cô ấy đang dệt vải.

72.🌟 害する (がいする – gây hại)
  環境を害する行為。
  (かんきょう を がいする こうい)
  Hành động gây hại cho môi trường.

73.🌟 省みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  自分の過去を省みる。
  (じぶん の かこ を かえりみる)
  Nhìn lại quá khứ của chính mình.

74.🌟 顧みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
  彼は過去を顧みて反省した。
  (かれ は かこ を かえりみて はんせいした)
  Anh ấy đã xem xét lại quá khứ và tự kiểm điểm.

75.🌟 掲げる (かかげる – treo lên, công bố)
  目標を掲げる。
  (もくひょう を かかげる)
  Công bố mục tiêu.

76.🌟 掻き回す (かきまわす – khuấy động, làm rối tung)
  彼は部屋を掻き回して探した。
  (かれ は へや を かきまわして さがした)
  Anh ấy đã làm rối tung căn phòng để tìm kiếm.

77.🌟 欠く (かく – thiếu, thiếu sót)
  注意力を欠くと事故の原因になる。
  (ちゅういりょく を かく と じこ の げんいん に なる)
  Thiếu chú ý có thể là nguyên nhân gây ra tai nạn.

78.🌟 かく (かく – che giấu, xóa bỏ)
  恥をかく。
  (はじ を かく)
  Gặp phải sự xấu hổ.

79.🌟 駆ける (かける – chạy nhanh, lao nhanh)
  彼は公園を駆けて走った。
  (かれ は こうえん を かけて はしった)
  Anh ấy đã chạy nhanh qua công viên.

80.🌟 賭ける (かける – đặt cược)
  彼は全部の財産を賭けた。
  (かれ は ぜんぶ の ざいさん を かけた)
  Anh ấy đã đặt cược toàn bộ tài sản.

81.🌟 かさばる (かさばる – cồng kềnh, chiếm nhiều không gian)
  この荷物はかさばるので持ち運びが大変だ。
  (この にもつ は かさばる ので もちうけび が たいへん だ)
  Đồ đạc này cồng kềnh, nên việc mang theo rất khó khăn.

82.🌟 かさむ (かさむ – tăng lên, tăng khối lượng)
  支出がかさむ。
  (ししゅつ が かさむ)
  Chi phí tăng lên.

83.🌟 霞む (かすむ – mờ ảo, bị che khuất)
  遠くの山が霞んで見えない。
  (とおく の やま が かすんで みえない)
  Những ngọn núi xa bị mờ ảo và không thể nhìn thấy.

84.🌟 掠る (かする – lướt qua, chỉ chạm nhẹ)
  弾が壁を掠った。
  (たま が かべ を かすった)
  Viên đạn lướt qua bức tường.

85.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, hướng về phía)
  彼は耳を傾けて話を聞いた。
  (かれ は みみ を かたむけて はなし を きいた)
  Anh ấy nghiêng tai để nghe câu chuyện.

86.🌟 叶う (かなう – thành hiện thực, đạt được)
  彼の夢が叶った。
  (かれ の ゆめ が かなった)
  Giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực.

87.🌟 叶える (かなえる – thực hiện, đáp ứng)
  願いを叶える。
  (ねがい を かなえる)
  Thực hiện ước nguyện.

88.🌟 庇う (かばう – bảo vệ, che chở)
  彼は友達を庇った。
  (かれ は ともだち を かばった)
  Anh ấy đã bảo vệ bạn mình.

89.🌟 かぶれる (かぶれる – bị kích ứng, nổi mẩn)
  この薬にかぶれてしまった。
  (この くすり に かぶれてしまった)
  Tôi bị kích ứng với thuốc này.

90.🌟 構う (かまう – quan tâm, lo lắng)
  彼は他人のことを気にかけて構う。
  (かれ は たにん の こと を きにかけて かまう)
  Anh ấy quan tâm và lo lắng cho người khác.

91.🌟 構える (かまえる – chuẩn bị, giả vờ)
  彼は戦う構えを見せた。
  (かれ は たたかう かまえ を みせた)
  Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng để chiến đấu.

92.🌟 噛み切る (かみきる – cắn đứt, cắt bằng răng)
  彼はロープを噛み切った。
  (かれ は ろーぷ を かみきった)
  Anh ấy đã cắn đứt sợi dây thừng.

93.🌟 絡む (からむ – quấn vào, liên quan đến)
  彼の話は複雑に絡んでいる。
  (かれ の はなし は ふくざつ に からんでいる)
  Câu chuyện của anh ấy liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp.

94.🌟 涸れる (かれる – cạn kiệt)
  川が涸れてしまった。
  (かわ が かれてしまった)
  Con sông đã cạn kiệt nước.

95.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao tiếp)
  言葉を交わす。
  (ことば を かわす)
  Trao đổi lời nói.

96.🌟 着飾る (きかざる – ăn diện, trang điểm)
  彼女はパーティーに着飾って行った。
  (かのじょ は パーティー に きかざって いった)
  Cô ấy đã ăn diện khi đến bữa tiệc.

97.🌟 軋む (きしむ – kêu cót két, ma sát)
  古い床が軋む音がする。
  (ふるい ゆか が きしむ おと が する)
  Sàn nhà cũ phát ra tiếng kêu cót két.

98.🌟 築く (きずく – xây dựng, hình thành)
  彼は成功を築いた。
  (かれ は せいこう を きずいた)
  Anh ấy đã xây dựng thành công.

99.🌟 傷付く (きずつく – bị tổn thương, bị thương)
  彼の言葉で傷付いた。
  (かれ の ことば で きずついた)
  Tôi bị tổn thương bởi lời nói của anh ấy.

100.🌟 付傷ける (つける – làm tổn thương)
  彼は自分を付傷けた。
  (かれ は じぶん を つけた)
  Anh ấy đã làm tổn thương chính mình.

101.🌟 競う (きそう – cạnh tranh)
  彼らは賞を競っている。
  (かれら は しょう を きそっている)
  Họ đang cạnh tranh giải thưởng.

102.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, tôi luyện)
  彼は体を鍛えるためにジムに通っている。
  (かれ は からだ を きたえる ため に ジム に かよっている)
  Anh ấy đến phòng gym để rèn luyện cơ thể.

103.🌟 来る (くる – đến)
  友達が家に来る。
  (ともだち が いえ に くる)
  Bạn bè đến nhà.

104.🌟 興じる (きょうじる – tận hưởng, thích thú)
  彼は趣味に興じる。
  (かれ は しゅみ に きょうじる)
  Anh ấy tận hưởng sở thích của mình.

105.🌟 禁じる (きんじる – cấm)
  ここでの喫煙は禁じられている。
  (ここ で の きつえん は きんじられている)
  Hút thuốc ở đây bị cấm.

106.🌟 食い違う (くいちがう – mâu thuẫn, khác biệt)
  意見が食い違う。
  (いけん が くいちがう)
  Ý kiến mâu thuẫn.

107.🌟 潜る (もぐる – lặn, ẩn nấp)
  彼は水中に潜った。
  (かれ は すいちゅう に もぐった)
  Anh ấy đã lặn xuống nước.

108.🌟 口ずさむ (くちずさむ – ngân nga, hát thầm)
  彼は歌を口ずさんでいた。
  (かれ は うた を くちずさんでいた)
  Anh ấy đang hát thầm một bài hát.

109.🌟 朽ちる (くちる – mục nát, phân hủy)
  古い câyが朽ちている。
  (ふるい き が くちている)
  Cây cũ đang mục nát.

110.🌟 覆す (くつがえす – lật đổ, đảo ngược)
  政府の決定を覆す。
  (せいふ の けってい を くつがえす)
  Lật đổ quyết định của chính phủ.

111.🌟 組み込む (くみこむ – kết hợp, gộp vào)
  新しい機能を組み込む。
  (あたらしい きのう を くみこむ)
  Kết hợp chức năng mới.

112.🌟 蹴飛ばす (けとばす – đá, đá văng)
  彼はボールを蹴飛ばした。
  (かれ は ボール を けとばした)
  Anh ấy đã đá văng quả bóng.

113.🌟 貶す (けなす – chỉ trích, chê bai)
  彼は彼女を貶すことはない。
  (かれ は かのじょ を けなす こと は ない)
  Anh ấy không bao giờ chê bai cô ấy.

114.🌟 煙る (けむる – bị khói bao phủ, mờ)
  山が煙って見えない。
  (やま が けむって みえない)
  Ngọn núi bị khói bao phủ và không thể nhìn thấy.

115.🌟 恋する (こいする – yêu, đang yêu)
  彼は彼女に恋している。
  (かれ は かのじょ に こいしている)
  Anh ấy đang yêu cô ấy.

116.🌟 心掛ける (こころがける – chú ý, nỗ lực)
  健康を心掛ける。
  (けんこう を こころがける)
  Chú ý đến sức khỏe.

117.🌟 志す (こころざす – có ý chí, mong muốn)
  彼は医者を志している。
  (かれ は いしゃ を こころざしている)
  Anh ấy có ý chí trở thành bác sĩ.

118.🌟 試みる (こころみる – thử nghiệm, cố gắng)
  新しい方法を試みる。
  (あたらしい ほうほう を こころみる)
  Thử nghiệm phương pháp mới.

119.🌟 拗れる (こじれる – trở nên phức tạp, khó khăn)
  関係が拗れる。
  (かんけい が こじれる)
  Mối quan hệ trở nên phức tạp.

120.🌟 濾す (こす – lọc, chắt)
  水を濾す。
  (みず を こす)
  Lọc nước.

121.🌟 拘る (こだわる – kén chọn, bận tâm)
  細かいことに拘る。
  (こまかい こと に こだわる)
  Kén chọn những chi tiết nhỏ.

122.🌟 ごまかす (ごまかす – lừa dối, giả vờ)
  事実をごまかす。
  (じじつ を ごまかす)
  Lừa dối sự thật.

123.🌟 籠もる (こもる – ẩn mình, ở trong)
  家に籠もって仕事をする。
  (いえ に こもって しごと を する)
  Ở nhà để làm việc.

124.🌟 凝らす (こらす – làm cứng, tập trung vào)
  注意を凝らす。
  (ちゅうい を こらす)
  Tập trung sự chú ý.

125.🌟 懲りる (こりる – rút kinh nghiệm, học từ sai lầm)
  失敗して懲りた。
  (しっぱい して こりた)
  Đã rút kinh nghiệm từ thất bại.

126.🌟 凝る (こる – cứng lại, tập trung)
  細部に凝る。
  (さいぶ に こる)
  Tập trung vào chi tiết.

127.🌟 遮る (さえぎる – chắn, cản trở)
  話を遮る。
  (はなし を さえぎる)
  Cản trở cuộc trò chuyện.

128.🌟 さえずる (さえずる – hót, kêu
  鳥がさえずる。
  (とり が さえずる)
  Chim hót.

129.🌟 さえる (さえる – sáng rõ, nổi bật)
  月がさえる。
  (つき が さえる)
  Mặt trăng sáng rõ.

130.🌟 栄える (さかえる – phát triển, thịnh vượng)
  町が栄える。
  (まち が さかえる)
  Thị trấn phát triển.

131.🌟 裂ける (さける – rách, bị xé)
  シャツが裂けた。
  (しゃつ が さけた)
  Áo sơ mi bị rách.

132.🌟 捧げる (ささげる – dâng tặng, hiến dâng)
  命を捧げる。
  (いのち を ささげる)
  Hiến dâng mạng sống.

133.🌟 差し掛かる (さしかかる – đến gần, bắt đầu)
  プロジェクトの締切に差し掛かる。
  (ぷろじぇくと の しめきり に さしかかる)
  Đến gần hạn chót của dự án.

134.🌟 差し出す (さしだす – đưa ra, nộp)
  書類を差し出す。
  (しょるい を さしだす)
  Nộp tài liệu.

135.🌟 差し支える (さしつかえる – cản trở, gây trở ngại)
  健康に差し支える。
  (けんこう に さしつかえる)
  Gây cản trở sức khỏe.

136.🌟 差し引く (さしひく – trừ, khấu trừ)
  合計から税金を差し引く。
  (ごうけい から ぜいきん を さしひく)
  Trừ thuế từ tổng số.

137.🌟 授ける (さずける – ban cho, trao tặng)
  勲章を授ける。
  (くんしょう を さずける)
  Trao tặng huân chương.

138.🌟 摩る (さする – xoa, vuốt)
  痛いところを摩る。
  (いたい ところ を さする)
  Xoa chỗ đau.

139.🌟 擦る (する – cọ xát, lau)
  手を擦る。
  (て を する)
  Cọ xát tay.

140.🌟 定まる (さだまる – ổn định, được xác định)
  方針が定まる。
  (ほうしん が さだまる)
  Chính sách được xác định.

141.🌟 定める (さだめる – quy định, xác định)
  ルールを定める。
  (るーる を さだめる)
  Xác định quy tắc.

142.🌟 察する (さっする – cảm nhận, suy đoán)
  彼の気持ちを察する。
  (かれ の きもち を さっする)
  Cảm nhận cảm xúc của anh ấy.

143.🌟 さっぱりする (さっぱりする – cảm thấy dễ chịu, rõ ràng)
  運動した後はさっぱりする。
  (うんどう した あと は さっぱりする)
  Cảm thấy dễ chịu sau khi tập thể dục.

144.🌟 悟る (さとる – nhận thức, hiểu biết sâu sắc)
  人生の真理を悟る。
  (じんせい の しんり を さとる)
  Hiểu biết sâu sắc về chân lý của cuộc sống.

145.🌟 裁く (さばく – xét xử, phân xử)
  裁判官が事件を裁く。
  (さいばんかん が じけん を さばく)
  Thẩm phán xét xử vụ án.

146.🌟 サボる (さぼる – trốn học, lười biếng)
  授業をサボる。
  (じゅぎょう を サボる)
  Trốn học.

147.🌟 彷徨う (さまよう – đi lang thang, lạc lối)
  街で彷徨う。
  (まち で さまよう)
  Đi lang thang trong thành phố.

148.🌟 障る (さわる – gây trở ngại, làm ảnh hưởng)
  体に障る。
  (からだ に さわる)
  Gây ảnh hưởng đến cơ thể.

149.🌟 仕上がる (しあがる – hoàn thành, kết thúc)
  仕事が仕上がる。
  (しごと が しあがる)
  Công việc hoàn thành.

150.🌟 仕上げる (しあげる – hoàn tất, hoàn thiện)
  作業を仕上げる。
  (さぎょう を しあげる)
  Hoàn thiện công việc.

151.🌟 強いる (しいる – ép buộc, bắt buộc)
  彼に無理を強いる。
  (かれ に むり を しいる)
  Ép buộc anh ấy làm điều không thể.

152.🌟 仕入れる (しいれる – mua vào, nhập hàng)
  商品を仕入れる。
  (しょうひん を しいれる)
  Nhập hàng hóa.

153.🌟 仕掛ける (しかける – bắt đầu, triển khai)
  プロジェクトを仕掛ける。
  (ぷろじぇくと を しかける)
  Bắt đầu dự án.

154.🌟 仕切る (しきる – điều hành, phân chia)
  会議を仕切る。
  (かいぎ を しきる)
  Điều hành cuộc họp.

155.🌟 しくじる (しくじる – thất bại, trượt)
  試験にしくじる。
  (しけん に しくじる)
  Trượt kỳ thi.

156.🌟 湿気る (しける – ẩm ướt, bị ẩm)
  部屋が湿気る。
  (へや が しける)
  Phòng bị ẩm ướt.

157.🌟 鎮める (しずめる – làm dịu, trấn an)
  怒りを鎮める。
  (いかり を しずめる)
  Làm dịu cơn giận.

158.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, yêu quý)
  彼に慕う。
  (かれ に したう)
  Ngưỡng mộ anh ấy.

159.🌟 親しむ (したしむ – làm quen, gần gũi)
  彼と親しむ。
  (かれ と したしむ)
  Gần gũi với anh ấy.

160.🌟 仕立てる (したてる – may, chuẩn bị)
  ドレスを仕立てる。
  (どれす を したてる)
  May áo đầm.

161.🌟 躾ける (しつける – dạy dỗ, giáo dục)
  子供を躾ける。
  (こども を しつける)
  Dạy dỗ trẻ em.

162.🌟 萎びる (しおびる – héo, nhăn nheo)
  花が萎びる。
  (はな が しおびる)
  Hoa héo.

163.🌟 凌ぐ (しのぐ – vượt qua, chịu đựng)
  寒さを凌ぐ。
  (さむさ を しのぐ)
  Vượt qua cái lạnh.

164.🌟 染みる (しみる – thấm vào, bị dính)
  汗がシャツに染みる。
  (あせ が シャツ に しみる)
  Mồ hôi thấm vào áo sơ mi.

165.🌟 洒落る (しゃれる – thời trang, phong cách)
  洒落た服を着る。
  (しゃれた ふく を きる)
  Mặc trang phục thời trang.

166.🌟 準じる (じゅんじる – tuân theo, phù hợp)
  規則に準じる。
  (きそく に じゅんじる)
  Tuân theo quy tắc.

167.🌟 称する (しょうする – gọi là, xưng hô)
  「先生」と称する。
  (「せんせい」と しょうする)
  Gọi là “thầy”.

168.🌟 記す (しるす – ghi chép, đánh dấu)
  メモを記す。
  (めも を しるす)
  Ghi chép ghi chú.

169.🌟 据え付ける (すえつける – lắp đặt, cài đặt)
  エアコンを据え付ける。
  (えあこん を すえつける)
  Lắp đặt máy điều hòa.

170.🌟 据える (すえる – đặt, đặt để)
  社長に据える。
  (しゃちょう に すえる)
  Đặt làm giám đốc.

171.🌟 すくう (掬う – múc, vớt)
  水をすくう。
  (みず を すくう)
  Múc nước.

172.🌟 濯ぐ (すすぐ – súc, rửa)
  口を濯ぐ。
  (くち を すすぐ)
  Súc miệng.

173.🌟 廃れる (すたれる – suy tàn, lỗi thời)
  古い習慣が廃れる。
  (ふるい しゅうかん が すたれる)
  Thói quen cũ bị suy tàn.

174.🌟 澄ます (すます – làm trong, làm sạch)
  目を澄ます。
  (め を すます)
  Làm sáng mắt.

175.🌟 清ます (きよます – làm sạch, làm trong)
  心を清ます。
  (こころ を きよます)
  Làm tâm hồn thanh tịnh.

176.🌟 済ます (すます – hoàn tất, kết thúc)
  手続きを済ます。
  (てつづき を すます)
  Hoàn tất thủ tục.

177.🌟 棲む (すむ – cư trú, sống)
  山に棲む。
  (やま に すむ)
  Sống ở núi.

178.🌟 擦る (こする – chà xát, cọ xát)
  手を擦る。
  (て を こする)
  Chà xát tay.

179.🌟 擦れる (すれる – bị mòn, cọ xát)
  靴が擦れる。
  (くつ が すれる)
  Giày bị mòn.

180.🌟 制する (せいする – kiểm soát, điều chỉnh)
  コントロールを制する。
  (こんとろーる を せいする)
  Kiểm soát điều khiển.

181.🌟 急かす (せかす – thúc giục, hối thúc)
  仕事を急かす。
  (しごと を せかす)
  Thúc giục công việc.

182.🌟 添える (そえる – thêm vào, đính kèm)
  手紙に写真を添える。
  (てがみ に しゃしん を そえる)
  Đính kèm ảnh vào thư.

183.🌟 即する (そくする – ngay lập tức, phù hợp)
  現状に即する。
  (げんじょう に そくする)
  Phù hợp với tình hình hiện tại.

184.🌟 損なう (そこなう – làm hỏng, gây hại)
  健康を損なう。
  (けんこう を そこなう)
  Gây hại cho sức khỏe.

185.🌟 備え付ける (そなえつける – trang bị, lắp đặt)
  施設を備え付ける。
  (しせつ を そなえつける)
  Trang bị cơ sở vật chất.

186.🌟 聳える (そびえる – cao vút, nổi bật)
  山が聳える。
  (やま が そびえる)
  Ngọn núi cao vút.

187.🌟 染まる (そまる – bị nhuộm, bị ảnh hưởng)
  空が夕焼けに染まる。
  (そら が ゆうやけ に そまる)
  Bầu trời bị nhuộm màu hoàng hôn.

188.🌟 背く (そむく – phản bội, trái ngược)
  約束に背く。
  (やくそく に そむく)
  Phản bội lời hứa.

189.🌟 染める (そめる – nhuộm, tô màu)
  布を染める。
  (ぬの を そめる)
  Nhuộm vải.

190.🌟 逸らす (そらす – lảng tránh, tránh né)
  視線を逸らす。
  (しせん を そらす)
  Lảng tránh ánh mắt.

191.🌟 反る (そる – cong, uốn cong)
  木の枝が反る。
  (き の えだ が そる)
  Cành cây bị cong.

192.🌟 題する (だいする – đặt tiêu đề, gọi tên)
  本に題する。
  (ほん に だいする)
  Đặt tiêu đề cho sách.

193.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, kiên nhẫn)
  苦痛に耐える。
  (くつう に たえる)
  Chịu đựng đau đớn.

194.🌟 堪える (たえる – chịu đựng, kiên trì)
  苦難に堪える。
  (くなん に たえる)
  Kiên trì trước khó khăn.

195.🌟 絶える (たえる – tuyệt chủng, ngừng lại)
  希望が絶える。
  (きぼう が たえる)
  Hy vọng ngừng lại.

196.🌟 高まる (たかまる – tăng cao, mạnh mẽ)
  興奮が高まる。
  (こうふん が たかまる)
  Sự hưng phấn tăng cao.

197.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
  プロジェクトに携わる。
  (ぷろじぇくと に たずさわる)
  Tham gia vào dự án.

198.🌟 漂う (ただよう – trôi nổi, lơ lửng)
  香りが漂う。
  (かおり が ただよう)
  Mùi hương trôi nổi.

199.🌟 立ち去る (たちさる – rời đi, rút lui)
  現場を立ち去る。
  (げんば を たちさる)
  Rời khỏi hiện trường.

200.🌟 立ち直る (たちなおる – phục hồi, hồi phục)
  困難から立ち直る。
  (こんなん から たちなおる)
  Phục hồi từ khó khăn.

201.🌟 立ち寄る (たちよる – ghé thăm, tạt qua)
  友人の家に立ち寄る。
  (ゆうじん の いえ に たちよる)
  Ghé thăm nhà bạn.

202.🌟 断つ (たつ – cắt đứt, chấm dứt)
  連絡を断つ。
  (れんらく を たつ)
  Cắt đứt liên lạc.

203.🌟 脱する (だっする – thoát ra, rời khỏi)
  困境から脱する。
  (こんきょう から だっする)
  Thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.

204.🌟 立て替える (たてかえる – trả trước, thanh toán trước)
  代金を立て替える。
  (だいきん を たてかえる)
  Trả trước tiền hàng.

205.🌟 奉る (たてまつる – dâng lên, cống hiến)
  神に供物を奉る。
  (かみ に くもつ を たてまつる)
  Dâng lễ vật lên thần thánh.

206.🌟 辿り着く (たどりつく – đến được, đạt tới)
  目的地に辿り着く。
  (もくてきち に たどりつく)
  Đến được điểm đến.

207.🌟 辿る (たどる – theo dấu, lần theo)
  歴史を辿る。
  (れきし を たどる)
  Lần theo lịch sử.

208.🌟 束ねる (たばねる – bó lại, gom lại)
  書類を束ねる。
  (しょるい を たばねる)
  Gom tài liệu lại.

209.🌟 給う・賜う (たまう – cấp cho, ban tặng)
  ご指導を賜る。
  (ごしどう を たまう)
  Nhận được sự chỉ dẫn.

210.🌟 賜る (たまる – nhận được, nhận thưởng)
  栄誉を賜る。
  (えいよ を たまる)
  Nhận được vinh dự.

211.🌟 保つ (たもつ – duy trì, giữ gìn)
  秩序を保つ。
  (ちつじょ を たもつ)
  Duy trì trật tự.

212.🌟 弛む (たるむ – lỏng lẻo, kém hiệu quả)
  緊張が弛む。
  (きんちょう が たるむ)
  Sự căng thẳng trở nên lỏng lẻo.

213.🌟 垂れる (たれる – rủ xuống, nhỏ giọt)
  葉が垂れる。
  (は が たれる)
  Lá rủ xuống.

214.🌟 違える (ちがえる – khác nhau, sai khác)
  意見が違える。
  (いけん が ちがえる)
  Ý kiến khác nhau.

215.🌟 費やす (ついやす – tiêu tốn, sử dụng)
  時間を費やす。
  (じかん を ついやす)
  Tiêu tốn thời gian.

216.🌟 仕える (つかえる – phục vụ, làm việc)
  会社に仕える。
  (かいしゃ に つかえる)
  Phục vụ công ty.

217.🌟 司る (つかさどる – quản lý, điều hành)
  国を司る。
  (くに を つかさどる)
  Quản lý đất nước.

218.🌟 尽きる (つきる – cạn kiệt, hết)
  資源が尽きる。
  (しげん が つきる)
  Tài nguyên cạn kiệt.

219.🌟 接ぐ (つぐ – nối lại, kết nối)
  線を接ぐ。
  (せん を つぐ)
  Nối dây.

220.🌟 継ぐ (つぐ – kế thừa, nối tiếp)
  事業を継ぐ。
  (じぎょう を つぐ)
  Kế thừa doanh nghiệp.

221.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, làm hết sức)
  努力を尽くす。
  (どりょく を つくす)
  Cống hiến nỗ lực.

222.🌟 繕う (つくろう – sửa chữa, vá)
  服を繕う。
  (ふく を つくろう)
  Sửa chữa quần áo.

223.🌟 付け加える (つけくわえる – thêm vào, bổ sung)
  コメントを付け加える。
  (こめんと を つけくわえる)
  Thêm bình luận.

224.🌟 告げる (つげる – thông báo, báo)
  結果を告げる。
  (けっか を つげる)
  Thông báo kết quả.

225.🌟 突く (つく – chọc, đâm)
  棒で突く。
  (ぼう で つく)
  Đâm bằng gậy.

226.🌟 突っつく (つっつく – chọc, đụng chạm)
  肩を突っつく。
  (かた を つっつく)
  Chọc vào vai.

227.🌟 謹む (つつしむ – khiêm tốn, cẩn thận)
  言葉を謹む。
  (ことば を つつしむ)
  Cẩn thận trong lời nói.

228.🌟 突っ張る (つっぱる – căng cứng, kiên quyết)
  頑固に突っ張る。
  (がんこ に つっぱる)
  Kiên quyết giữ lập trường.

229.🌟 勤まる (つとまる – đủ khả năng, làm tốt)
  この仕事は勤まる。
  (この しごと は つとまる)
  Có khả năng làm tốt công việc này.

230.🌟 つねる (つねる – véo, nhéo)
  腕をつねる。
  (うで を つねる)
  Véo cánh tay.

231.🌟 募る (つのる – kêu gọi, thu hút)
  寒さが募る。
  (さむさ が つのる)
  Cơn lạnh gia tăng.

232.🌟 呟く (つぶやく – thì thầm, lẩm bẩm)
  不平を呟く。
  (ふへい を つぶやく)
  Lẩm bẩm phàn nàn.

233.🌟 瞑る (つぶる – nhắm mắt)
  目を瞑る。
  (め を つぶる)
  Nhắm mắt.

234.🌟 積み立てる (つみたてる – tích lũy, tiết kiệm)
  貯金を積み立てる。
  (ちょきん を つみたてる)
  Tích lũy tiết kiệm.

235.🌟 摘む (つむ – hái, nhặt)
  花を摘む。
  (はな を つむ)
  Hái hoa.

236.🌟 強まる (つよまる – trở nên mạnh mẽ hơn)
  風が強まる。
  (かぜ が つよまる)
  Gió trở nên mạnh hơn.

237.🌟 強める (つよめる – làm mạnh mẽ hơn)
  防御を強める。
  (ぼうぎょ を つよめる)
  Củng cố phòng thủ.

238.🌟 連なる (つらなる – kéo dài, nối tiếp)
  山々が連なる。
  (やまやま が つらなる)
  Những ngọn núi nối tiếp nhau.

239.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, duy trì)
  信念を貫く。
  (しんねん を つらぬく)
  Duy trì niềm tin.

240.🌟 連ねる (つらねる – xếp hàng, liệt kê)
  名前を連ねる。
  (なまえ を つらねる)
  Liệt kê tên.

241.🌟 手掛ける (てがける – đảm nhiệm, làm)
  プロジェクトを手掛ける。
  (ぷろじぇくと を てがける)
  Đảm nhiệm dự án.

242.🌟 徹する (てっする – chuyên tâm, tận tâm)
  仕事に徹する。
  (しごと に てっする)
  Chuyên tâm vào công việc.

243.🌟 照り返す (てりかえす – phản chiếu ánh sáng)
  太陽が照り返す。
  (たいよう が てりかえす)
  Mặt trời phản chiếu ánh sáng.

244.🌟 転じる (てんじる – chuyển đổi, thay đổi)
  方向を転じる。
  (ほうこう を てんじる)
  Thay đổi hướng.

245.🌟 転ずる (てんずる – chuyển đổi)
  視点を転ずる。
  (してん を てんずる)
  Chuyển đổi quan điểm.

246.🌟 問い合わせる (といあわせる – hỏi thăm, yêu cầu thông tin)
  サポートに問い合わせる。
  (さぽーと に といあわせる)
  Hỏi thăm hỗ trợ.

247.🌟 尊ぶ (とうとぶ – tôn trọng, quý trọng)
  伝統を尊ぶ。
  (でんとう を とうとぶ)
  Tôn trọng truyền thống.

248.🌟 遠ざかる (とおざかる – xa dần, rút lui)
  人々が遠ざかる。
  (ひとびと が とおざかる)
  Mọi người rút lui.

249.🌟 咎める (とがめる – khiển trách, chỉ trích)
  失敗を咎める。
  (しっぱい を とがめる)
  Khiển trách lỗi lầm.

250.🌟 とぎれる (途切れる – bị ngắt quãng, ngừng lại)
  話が途切れる。
  (はなし が とぎれる)
  Cuộc trò chuyện bị ngắt quãng.

251.🌟 説く (とく – thuyết phục, giải thích)
  理論を説く。
  (りろん を とく)
  Giải thích lý thuyết.

252.🌟 研ぐ (とぐ – mài, rèn)
  包丁を研ぐ。
  (ほうちょう を とぐ)
  Mài dao.

253.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
  目的を遂げる。
  (もくてき を とげる)
  Hoàn thành mục tiêu.

254.🌟 綴じる (とじる – đóng lại, gắn kết)
  本を綴じる。
  (ほん を とじる)
  Đóng sách lại.

255.🌟 途絶える (とだえる – bị gián đoạn, ngừng lại)
  連絡が途絶える。
  (れんらく が とだえる)
  Liên lạc bị gián đoạn.

256.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, bị chậm trễ)
  発送が滞る。
  (はっそう が とどこおる)
  Giao hàng bị trì hoãn.

257.🌟 唱える (となえる – hô hào, cầu nguyện)
  スローガンを唱える。
  (すろーがん を となえる)
  Hô hào khẩu hiệu.

258.🌟 惚ける (とぼける – giả vờ không biết, lẩn tránh)
  知らないふりをして惚ける。
  (しらない ふり を して とぼける)
  Giả vờ không biết.

259.🌟 富む (とむ – phong phú, giàu có)
  資源が富む。
  (しげん が とむ)
  Phong phú tài nguyên.

260.🌟 取り扱う (とりあつかう – xử lý, điều hành)
  顧客情報を取り扱う。
  (こきゃく じょうほう を とりあつかう)
  Xử lý thông tin khách hàng.

261.🌟 取り組む (とりくむ – nỗ lực, dấn thân vào)
  問題に取り組む。
  (もんだい に とりくむ)
  Nỗ lực giải quyết vấn đề.

262.🌟 取り締まる (とりしまる – quản lý, kiểm soát)
  違反を取り締まる。
  (いはん を とりしまる)
  Kiểm soát vi phạm.

263.🌟 取り調べる (とりしらべる – điều tra, thẩm vấn)
  容疑者を取り調べる。
  (ようぎしゃ を とりしらべる)
  Thẩm vấn nghi phạm.

264.🌟 取り立てる (とりたてる – thu thập, yêu cầu)
  税金を取り立てる。
  (ぜいきん を とりたてる)
  Thu thuế.

265.🌟 取り次ぐ (とりつぐ – chuyển giao, liên lạc)
  電話を取り次ぐ。
  (でんわ を とりつぐ)
  Chuyển giao cuộc gọi.

266.🌟 取り付ける (とりつける – lắp đặt, gắn)
  エアコンを取り付ける。
  (えあこん を とりつける)
  Lắp đặt điều hòa.

267.🌟 取り除く (とりのぞく – loại bỏ, gỡ bỏ)
  障害物を取り除く。
  (しょうがいぶつ を とりのぞく)
  Loại bỏ chướng ngại vật.

268.🌟 取りはずす (とりはずす – tháo ra, gỡ bỏ)
  部品を取りはずす。
  (ぶひん を とりはずす)
  Tháo dỡ linh kiện.

269.🌟 取り巻く (とりまく – bao quanh, vây quanh)
  人々が取り巻く。
  (ひとびと が とりまく)
  Mọi người bao quanh.

270.🌟 取り混ぜる (とりまぜる – pha trộn, kết hợp)
  材料を取り混ぜる。
  (ざいりょう を とりまぜる)
  Pha trộn nguyên liệu.

271.🌟 取り戻す (とりもどす – lấy lại, khôi phục)
  失ったものを取り戻す。
  (うしなった もの を とりもどす)
  Lấy lại những gì đã mất.

272.🌟 取り寄せる (とりよせる – yêu cầu gửi đến, đặt hàng)
  資料を取り寄せる。
  (しりょう を とりよせる)
  Yêu cầu gửi tài liệu.

273.🌟 蕩ける (とろける – tan chảy, trở nên mềm)
  チョコレートが蕩ける。
  (ちょこれーと が とろける)
  Sô cô la tan chảy.

274.🌟 度忘れする (どわすれする – quên tạm thời, lãng trí)
  名前を度忘れする。
  (なまえ を どわすれする)
  Quên tên.

275.🌟 嘆く (なげく – than thở, tiếc nuối)
  運命を嘆く。
  (うんめい を なげく)
  Than thở số phận.

276.🌟 投げ捨てる (なげすてる – vứt bỏ, ném đi)
  ゴミを投げ捨てる。
  (ごみ を なげすてる)
  Vứt bỏ rác.

277.🌟 投げ出す (なげだす – từ bỏ, ném ra)
  プロジェクトを投げ出す。
  (ぷろじぇくと を なげだす)
  Từ bỏ dự án.

278.🌟 馴染む (なじむ – quen thuộc, hòa nhập)
  環境に馴染む。
  (かんきょう に なじむ)
  Hòa nhập vào môi trường.

279.🌟 詰る (なじる – chỉ trích, mắng mỏ)
  失敗を詰る。
  (しっぱい を なじる)
  Chỉ trích thất bại.

280.🌟 懐く (なつく – gắn bó, gần gũi)
  子供が犬に懐く。
  (こども が いぬ に なつく)
  Trẻ con gần gũi với chó.

281.🌟 名付ける (なづける – đặt tên, gọi tên)
  赤ちゃんに名前を名付ける。
  (あかちゃん に なまえ を なづける)
  Đặt tên cho em bé.

282.🌟 嘗める (なめる – liếm, nếm)
  舌でアイスを嘗める。
  (した で あいす を なめる)
  Liếm kem bằng lưỡi.

283.🌟 慣らす (ならす – làm quen, luyện tập)
  運動をして体を慣らす。
  (うんどう を して からだ を ならす)
  Tập thể dục để làm quen với cơ thể.

284.🌟 成り立つ (なりたつ – hình thành, thành công)
  計画が成り立つ。
  (けいかく が なりたつ)
  Kế hoạch thành công.

285.🌟 似通う (にかよう – giống nhau, tương tự)
  二人の意見が似通う。
  (ふたり の いけん が にかよう)
  Ý kiến của hai người giống nhau.

286.🌟 賑わう (にぎわう – náo nhiệt, đông đúc)
  祭りで町が賑わう。
  (まつり で まち が にぎわう)
  Thị trấn trở nên đông đúc trong lễ hội.

287.🌟 逃げ出す (にげだす – chạy trốn, bỏ chạy)
  危険から逃げ出す。
  (きけん から にげだす)
  Chạy trốn khỏi nguy hiểm.

288.🌟 滲む (にじむ – loang lổ, nhòe)
  インクが紙に滲む。
  (いんく が かみ に にじむ)
  Mực bị loang trên giấy.

289.🌟 担う (になう – gánh vác, đảm nhận)
  責任を担う。
  (せきにん を になう)
  Gánh vác trách nhiệm.

290.🌟 鈍る (にぶる – trở nên cùn, giảm sút)
  感覚が鈍る。
  (かんかく が にぶる)
  Cảm giác trở nên giảm sút.

291.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, vượt qua)
  車を抜かす。
  (くるま を ぬかす)
  Vượt qua xe hơi.

292.🌟 抜け出す (ぬけだす – thoát ra, trốn thoát)
  混雑から抜け出す。
  (こんざつ から ぬけだす)
  Thoát ra khỏi sự đông đúc.

293.🌟 捩れる (ねじれる – xoắn, vặn)
  コードが捩れる。
  (こーど が ねじれる)
  Dây bị xoắn.

294.🌟 妬む (ねたむ – ghen tỵ)
  成功を妬む。
  (せいこう を ねたむ)
  Ghen tỵ với thành công.

295.🌟 ねだる (né dà l – xin xỏ, vòi vĩnh)
  おもちゃをねだる。
  (おもちゃ を ねだる)
  Vòi vĩnh đồ chơi.

296.🌟 粘る (ねばる – dính, kiên trì)
  粘り強く取り組む。
  (ねばりづよく とりくむ)
  Kiên trì làm việc.

297.🌟 練る (ねる – nhào nặn, luyện tập)
  計画を練る。
  (けいかく を ねる)
  Lên kế hoạch chi tiết.

298.🌟 逃す (のがす – để lỡ, bỏ lỡ)
  チャンスを逃す。
  (ちゃんす を のがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

299.🌟 逃れる (のがれる – thoát khỏi, tránh khỏi)
  困難から逃れる。
  (こんなん から のがれる)
  Thoát khỏi khó khăn.

300.🌟 臨む (のぞむ – đối mặt, hướng tới)
  試験に臨む。
  (しけん に のぞむ)
  Đối mặt với kỳ thi.

301.🌟 乗っ取る (のっとる – chiếm đoạt, xâm chiếm)
  会社を乗っ取る。
  (かいしゃ を のっとる)
  Chiếm đoạt công ty.

302.🌟 罵る (ののしる – chửi bới, mắng mỏ)
  人を罵る。
  (ひと を ののしる)
  Chửi bới người khác.

303.🌟 飲み込む (のみこむ – nuốt, hiểu rõ)
  話を飲み込む。
  (はなし を のみこむ)
  Hiểu rõ câu chuyện.

304.🌟 乗り込む (のりこむ – lên tàu, nhập cuộc)
  船に乗り込む。
  (ふね に のりこむ)
  Lên tàu.

305.🌟 映える (はえる – tỏa sáng, nổi bật)
  景色が映える。
  (けしき が はえる)
  Cảnh vật nổi bật.

306.🌟 捗る (はかどる – tiến triển, phát triển)
  作業が捗る。
  (さぎょう が はかどる)
  Công việc tiến triển.

307.🌟 諮る (はかる – tham khảo, bàn bạc)
  意見を諮る。
  (いけん を はかる)
  Tham khảo ý kiến.

308.🌟 図る (はかる – hoạch định, dự tính)
  計画を図る。
  (けいかく を はかる)
  Hoạch định kế hoạch.

309.🌟 剥ぐ (はぐ – lột, bóc ra)
  皮を剥ぐ。
  (かわ を はぐ)
  Lột da.

310.🌟 励ます (はげます – khuyến khích, động viên)
  友達を励ます。
  (ともだち を はげます)
  Khuyến khích bạn bè.

311.🌟 励む (はげむ – cố gắng, nỗ lực)
  勉強を励む。
  (べんきょう を はげむ)
  Nỗ lực học tập.

312.🌟 化ける (ばける – biến hóa, trở thành)
  妖怪に化ける。
  (ようかい に ばける)
  Biến thành yêu quái.

313.🌟 弾く (はじく – bật, búng)
  水を弾く。
  (みず を はじく)
  Búng nước.

314.🌟 恥じらう (はじらう – xấu hổ, ngượng ngùng)
  女性が恥じらう。
  (じょせい が はじらう)
  Người phụ nữ ngượng ngùng.

315.🌟 恥じる (はじる – xấu hổ, ngượng ngùng)
  失敗を恥じる。
  (しっぱい を はじる)
  Xấu hổ vì thất bại.

316.🌟 弾む (はずむ – nảy lên, vui vẻ)
  声が弾む。
  (こえ が はずむ)
  Giọng nói vui vẻ.

317.🌟 叩く (たたく – đánh, vỗ)
  ドアを叩く。
  (どあ を たたく)
  Gõ cửa.

318.🌟 果たす (はたす – hoàn thành, thực hiện)
  義務を果たす。
  (ぎむ を はたす)
  Hoàn thành nghĩa vụ.

319.🌟 果てる (はてる – kết thúc, cạn kiệt)
  人生が果てる。
  (じんせい が はてる)
  Cuộc đời kết thúc.

320.🌟 ばてる (bạc tẻo – mệt mỏi, kiệt sức)
  疲れてばてる。
  (つかれて ばてる)
  Mệt mỏi vì kiệt sức.

321.🌟 阻む (はばむ – cản trở, ngăn cản)
  進行を阻む。
  (しんこう を はばむ)
  Cản trở sự tiến triển.

322.🌟 嵌る (はまる – mắc vào, bị cuốn vào)
  罠に嵌る。
  (わな に はまる)
  Mắc vào bẫy.

323.🌟 生やす (はやす – trồng, phát triển)
  髭を生やす。
  (ひげ を はやす)
  Trồng râu.

324.🌟 早める (はやめる – làm cho sớm hơn)
  出発を早める。
  (しゅっぱつ を はやめる)
  Làm cho việc xuất phát sớm hơn.

325.🌟 速める (はやめる – làm cho nhanh hơn)
  速度を速める。
  (そくど を はやめる)
  Tăng tốc độ.

326.🌟 ばらまく (ばらまく – rải rác, phân phát)
  お菓子をばらまく。
  (おかし を ばらまく)
  Rải kẹo.

327.🌟 張り合う (はりあう – cạnh tranh, ganh đua)
  能力を張り合う。
  (のうりょく を はりあう)
  Cạnh tranh về khả năng.

328.🌟 腫れる (はれる – sưng, bị viêm)
  足が腫れる。
  (あし が はれる)
  Chân bị sưng.

329.🌟 控える (ひかえる – kiềm chế, tránh xa)
  食事を控える。
  (しょくじ を ひかえる)
  Kiềm chế việc ăn uống.

330.🌟 引き上げる (ひきあげる – nâng lên, kéo lên)
  品質を引き上げる。
  (ひんしつ を ひきあげる)
  Nâng cao chất lượng.

331.🌟 率いる (ひきいる – dẫn dắt, lãnh đạo)
  チームを率いる。
  (ちーむ を ひきいる)
  Lãnh đạo đội nhóm.

332.🌟 引き落とす (ひきおとす – trừ tiền, rút tiền)
  口座からお金を引き落とす。
  (こうざ から おかね を ひきおとす)
  Rút tiền từ tài khoản.

333.🌟 引きずる (ひきずる – kéo, lôi kéo)
  重い荷物を引きずる。
  (おもい にもつ を ひきずる)
  Kéo đồ nặng.

334.🌟 引き継ぐ (ひきつぐ – kế thừa, tiếp nhận)
  仕事を引き継ぐ。
  (しごと を ひきつぐ)
  Tiếp nhận công việc.

335.🌟 引き取る (ひきとる – nhận lại, thu lại)
  荷物を引き取る。
  (にもつ を ひきとる)
  Nhận lại hành lý.

336.🌟 歪む (ゆがむ – bị biến dạng, bị méo)
  鏡が歪む。
  (かがみ が ゆがむ)
  Gương bị biến dạng.

337.🌟 浸す (ひたす – ngâm, thấm)
  水に布を浸す。
  (みず に ぬの を ひたす)
  Ngâm vải trong nước.

338.🌟 引っ掻く (ひっかく – cào, gãi)
  肌を引っ掻く。
  (はだ を ひっかく)
  Cào da.

339.🌟 秘める (ひめる – giữ bí mật, ẩn giấu)
  秘密を秘める。
  (ひみつ を ひめる)
  Giữ bí mật.

340.🌟 冷やかす (ひやかす – chế giễu, đùa cợt)
  彼は友達を冷やかす。
  (かれ は ともだち を ひやかす)
  Anh ấy chế giễu bạn bè.

341.🌟 深まる (ふかまる – trở nên sâu sắc hơn)
  理解が深まる。
  (りかい が ふかまる)
  Sự hiểu biết trở nên sâu sắc hơn.

342.🌟 深める (ふかめる – làm sâu sắc hơn)
  関係を深める。
  (かんけい を ふかめる)
  Làm sâu sắc mối quan hệ.

343.🌟 膨れる (ふくれる – phồng lên, nở ra)
  風船が膨れる。
  (ふうせん が ふくれる)
  Bong bóng phồng lên.

344.🌟 耽る (ふける – say mê, đắm chìm)
  読書に耽る。
  (どくしょ に ふける)
  Say mê đọc sách.

345.🌟 老ける (ふける – trở nên già, lão hóa)
  顔が老ける。
  (かお が ふける)
  Khuôn mặt trở nên già.

346.🌟 踏まえる (ふまえる – dựa trên, căn cứ vào)
  経験を踏まえる。
  (けいけん を ふまえる)
  Dựa trên kinh nghiệm.

347.🌟 踏み込む (ふみこむ – bước vào, can thiệp)
  私生活に踏み込む。
  (しせいかつ に ふみこむ)
  Can thiệp vào đời tư.

348.🌟 震わせる (ふるわせる – làm rung, làm run)
  声を震わせる。
  (こえ を ふるわせる)
  Làm rung giọng nói.

349.🌟 隔たる (へだたる – phân cách, cách biệt)
  距離が隔たる。
  (きょり が へだたる)
  Khoảng cách bị phân cách.

350.🌟 謙る (へりくだる – khiêm tốn, hạ mình)
  謙って話す。
  (へりくだって はなす)
  Nói một cách khiêm tốn.

351.🌟 経る (へる – trải qua, trôi qua)
  年月を経る。
  (ねんげつ を へる)
  Trải qua thời gian.

352.🌟 報じる (ほうじる – thông báo, báo cáo)
  ニュースを報じる。
  (にゅーす を ほうじる)
  Thông báo tin tức.

353.🌟 報ずる (ほうずる – thông báo, báo cáo)
  結果を報ずる。
  (けっか を ほうずる)
  Thông báo kết quả.

354.🌟 葬る (ほうむる – chôn cất, mai táng)
  遺体を葬る。
  (いたい を ほうむる)
  Chôn cất thi thể.

355.🌟 放り込む (ほうりこむ – ném vào, bỏ vào)
  ゴミを放り込む。
  (ごみ を ほうりこむ)
  Ném rác vào.

356.🌟 放り出す (ほうりだす – ném ra, vứt bỏ)
  問題を放り出す。
  (もんだい を ほうりだす)
  Vứt bỏ vấn đề.

357.🌟 惚ける (ぼける – lẩn thẩn, đãng trí)
  年を取って惚ける。
  (とし を とって ぼける)
  Trở nên đãng trí khi già.

358.🌟 誇る (ほこる – tự hào, khoe khoang)
  業績を誇る。
  (ぎょうせき を ほこる)
  Tự hào về thành tích.

359.🌟 綻びる (ほころびる – nở ra, lộ ra)
  笑顔が綻びる。
  (えがお が ほころびる)
  Nở nụ cười.

360.🌟 解ける (ほどける – mở ra, tháo ra)
  リボンが解ける。
  (りぼん が ほどける)
  Nơ bị tháo ra.

361.🌟 施す (ほどこす – thực hiện, cung cấp)
  支援を施す。
  (しえん を ほどこす)
  Cung cấp hỗ trợ.

362.🌟 ぼやく (ぼやく – phàn nàn, càu nhàu)
  文句をぼやく。
  (もんく を ぼやく)
  Càu nhàu về lời phàn nàn.

363.🌟 ぼやける (ぼやける – bị mờ, nhòe)
  画像がぼやける。
  (がぞう が ぼやける)
  Hình ảnh bị mờ.

364.🌟 滅びる (ほろびる – bị diệt vong, bị hủy diệt)
  文明が滅びる。
  (ぶんめい が ほろびる)
  Nền văn minh bị diệt vong.

365.🌟 滅ぼす (ほろぼす – tiêu diệt, phá hủy)
  敵を滅ぼす。
  (てき を ほろぼす)
  Tiêu diệt kẻ thù.

366.🌟 舞う (まう – nhảy múa, bay)
  桜の花が舞う。
  (さくら の はなが まう)
  Hoa anh đào bay lượn.

367.🌟 任す (まかす – giao phó, ủy thác)
  仕事を任す。
  (しごと を まかす)
  Giao phó công việc.

368.🌟 負かす (まかす – đánh bại, thắng cuộc)
  相手を負かす。
  (あいて を まかす)
  Đánh bại đối thủ.

369.🌟 賄う (まかなう – chu cấp, tài trợ)
  生活費を賄う。
  (せいかつひ を まかなう)
  Chu cấp tiền sinh hoạt.

370.🌟 紛れる (まぎれる – bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn)
  人混みに紛れる。
  (ひとごみに まぎれる)
  Lẫn vào đám đông.

371.🌟 まごつく (まごつく – bối rối, lúng túng)
  対応にまごつく。
  (たいおう に まごつく)
  Lúng túng trong việc xử lý.

372.🌟 勝る (まさる – vượt trội, tốt hơn)
  経験が知識に勝る。
  (けいけん が ちしき に まさる)
  Kinh nghiệm vượt trội hơn kiến thức.

373.🌟 交える (まじえる – giao nhau, pha trộn)
  意見を交える。
  (いけん を まじえる)
  Pha trộn các ý kiến.

374.🌟 交わる (まじわる – giao nhau, kết giao)
  道が交わる。
  (みち が まじわる)
  Các con đường giao nhau.

375.🌟 またがる (またがる – cưỡi, trải dài)
  馬にまたがる。
  (うま に またがる)
  Cưỡi ngựa.

376.🌟 待ち望む (まちのぞむ – mong đợi, chờ đợi)
  未来を待ち望む。
  (みらい を まちのぞむ)
  Mong đợi tương lai.

377.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
  危険を免れる。
  (きけん を まぬかれる)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

378.🌟 丸める (まるめる – cuộn tròn, làm tròn)
  紙を丸める。
  (かみ を まるめる)
  Cuộn tròn tờ giấy.

379.🌟 見合わせる (みあわせる – hoãn lại, xem xét)
  計画を見合わせる。
  (けいかく を みあわせる)
  Hoãn kế hoạch.

380.🌟 見失う (みうしなう – mất dấu, lạc mất)
  目標を見失う。
  (もくひょう を みうしなう)
  Mất dấu mục tiêu.

381.🌟 見落とす (みおとす – bỏ sót, bỏ qua)
  詳細を見落とす。
  (しょうさい を みおとす)
  Bỏ sót chi tiết.

382.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống)
  街を見下ろす。
  (まち を みおろす)
  Nhìn xuống thành phố.

383.🌟 見掛ける (みかける – thấy, bắt gặp)
  知り合いを見掛ける。
  (しりあい を みかける)
  Bắt gặp người quen.

384.🌟 見せびらかす (みせびらかす – khoe khoang)
  新しい車を見せびらかす。
  (あたらしい くるま を みせびらかす)
  Khoe khoang chiếc xe mới.

385.🌟 満たす (みたす – làm đầy)
  要求を満たす。
  (ようきゅう を みたす)
  Đáp ứng yêu cầu.

386.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ dẫn)
  正しい道を導く。
  (ただしい みち を みちびく)
  Dẫn dắt đến con đường đúng đắn.

387.🌟 見積もる (みつもる – ước lượng, đánh giá)
  費用を見積もる。
  (ひよう を みつもる)
  Ước lượng chi phí.

388.🌟 見詰める (みつめる – nhìn chằm chằm)
  空を見詰める。
  (そら を みつめる)
  Nhìn chằm chằm lên bầu trời.

389.🌟 みなす (みなす – coi như, xem như)
  参加者とみなす。
  (さんかしゃ と みなす)
  Xem như là người tham gia.

390.🌟 見習う (みならう – học theo, bắt chước)
  先輩を見習う。
  (せんぱい を みならう)
  Học theo đàn anh.

391.🌟 見逃す (みのがす – bỏ lỡ, không thấy)
  チャンスを見逃す。
  (ちゃんす を みのがす)
  Bỏ lỡ cơ hội.

392.🌟 見計らう (みはからう – ước lượng, dự đoán)
  時間を見計らう。
  (じかん を みはからう)
  Dự đoán thời gian.

393.🌟 見張る (みはる – canh chừng, trông coi)
  周囲を見張る。
  (しゅうい を みはる)
  Canh chừng xung quanh.

394.🌟 見渡す (みわたす – nhìn xa, quan sát toàn cảnh)
  街を見渡す。
  (まち を みわたす)
  Quan sát toàn cảnh thành phố.

395.🌟 むしる (むしる – nhổ, giật)
  雑草をむしる。
  (ざっそう を むしる)
  Nhổ cỏ dại.

396.🌟 結び付く (むすびつく – gắn kết, kết nối)
  友情が結び付く。
  (ゆうじょう が むすびつく)
  Tình bạn được gắn kết.

397.🌟 結び付ける (むすびつける – gắn kết, kết nối)
  アイデアを結び付ける。
  (あいであ を むすびつける)
  Kết nối các ý tưởng.

398.🌟 群がる (むらがる – tụ tập, vây quanh)
  人々が群がる。
  (ひとびと が むらがる)
  Người dân tụ tập.

399.🌟 恵む (めぐむ – ban cho, cấp phát)
  貧しい人々を恵む。
  (まずしい ひとびと を めぐむ)
  Ban cho những người nghèo.

400.🌟 捲る (めくる – lật lên, bóc lên)
  ページを捲る。
  (ぺーじ を めくる)
  Lật trang sách.

401.🌟 目覚める (めざめる – tỉnh dậy, thức tỉnh)
  朝に目覚める。
  (あさ に めざめる)
  Tỉnh dậy vào buổi sáng.

402.🌟 召す (めす – mời, gọi, ăn uống)
  お茶を召す。
  (おちゃ を めす)
  Uống trà.

403.🌟 面する (めんする – đối mặt, tiếp xúc)
  海に面する部屋。
  (うみ に めんする へや)
  Phòng nhìn ra biển.

404.🌟 設ける (もうける – thiết lập, tạo ra)
  新しいルールを設ける。
  (あたらしい るーる を もうける)
  Thiết lập quy tắc mới.

405.🌟 申し入れる (もうしいれる – đề nghị, yêu cầu)
  変更を申し入れる。
  (へんこう を もうしいれる)
  Đề nghị thay đổi.

406.🌟 申し出る (もうしでる – đề xuất, yêu cầu)
  サポートを申し出る。
  (さぽーと を もうしでる)
  Đề xuất hỗ trợ.

407.🌟 もがく (もがく – vật lộn, cố gắng)
  苦しんでもがく。
  (くるしんで もがく)
  Vật lộn trong đau khổ.

408.🌟 もたらす (もたらす – mang lại, đem đến)
  利益をもたらす。
  (りえき を もたらす)
  Mang lại lợi ích.

409.🌟 もてなす (もてなす – tiếp đãi, chiêu đãi)
  客をもてなす。
  (きゃく を もてなす)
  Tiếp đãi khách.

410.🌟 もてる (もてる – được yêu mến, thu hút)
  女性にモテる。
  (じょせい に もてる)
  Được phụ nữ yêu mến.

411.🌟 揉める (もめる – cãi vã, tranh chấp)
  会議が揉める。
  (かいぎ が もめる)
  Cuộc họp bị cãi vã.

412.🌟 催す (もよおす – tổ chức, triệu chứng)
  イベントを催す。
  (いべんと を もよおす)
  Tổ chức sự kiện.

413.🌟 漏らす (もらす – để lộ, làm rò rỉ)
  秘密を漏らす。
  (ひみつ を もらす)
  Để lộ bí mật.

414.🌟 盛り上がる (もりあがる – sôi động, tăng cường)
  パーティーが盛り上がる。
  (ぱーてぃー が もりあがる)
  Bữa tiệc trở nên sôi động.

415.🌟 漏る (もる – bị rò rỉ, bị mất)
  水が漏る。
  (みず が もる)
  Nước bị rò rỉ.

416.🌟 漏れる (もれる – bị rò rỉ, lọt ra)
  情報が漏れる。
  (じょうほう が もれる)
  Thông tin bị rò rỉ.

417.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, duy trì)
  家族を養う。
  (かぞく を やしなう)
  Nuôi dưỡng gia đình.

418.🌟 休める (やすめる – nghỉ ngơi, làm giảm)
  体を休める。
  (からだ を やすめる)
  Nghỉ ngơi cơ thể.

419.🌟 病む (やむ – bị bệnh, đau ốm)
  体調が病む。
  (たいちょう が やむ)
  Sức khỏe bị đau ốm.

420.🌟 遣り通す (やりとおす – hoàn thành, làm xong)
  仕事を遣り通す。
  (しごと を やりとおす)
  Hoàn thành công việc.

421.🌟 遣り遂げる (やりとげる – hoàn tất, làm xong)
  目標を遣り遂げる。
  (もくひょう を やりとげる)
  Hoàn tất mục tiêu.

422.🌟 和らぐ (やわらぐ – dịu lại, giảm bớt)
  痛みが和らぐ。
  (いたみ が やわらぐ)
  Cơn đau giảm bớt.

423.🌟 和らげる (やわらげる – làm dịu, làm giảm bớt)
  ストレスを和らげる。
  (すとれす を やわらげる)
  Làm giảm bớt căng thẳng.

424.🌟 有する (ゆうする – sở hữu, có)
  権利を有する。
  (けんり を ゆうする)
  Sở hữu quyền lợi.

425.🌟 歪む (ゆがむ – bị méo, biến dạng)
  形が歪む。
  (かたち が ゆがむ)
  Hình dạng bị biến dạng.

426.🌟 揺さぶる (ゆさぶる – rung chuyển, làm rung động)
  心を揺さぶる。
  (こころ を ゆさぶる)
  Làm rung động trái tim.

427.🌟 濯ぐ (ゆすぐ – rửa, xả)
  口を濯ぐ。
  (くち を ゆすぐ)
  Rửa miệng.

428.🌟 指差す (ゆびさす – chỉ tay)
  方向を指差す。
  (ほうこう を ゆびさす)
  Chỉ tay vào hướng.

429.🌟 揺らぐ (ゆらぐ – dao động, lung lay)
  火が揺らぐ。
  (ひ が ゆらぐ)
  Lửa lung lay.

430.🌟 緩む (ゆるむ – lỏng ra, giảm bớt)
  気持ちが緩む。
  (きもち が ゆるむ)
  Tinh thần trở nên thoải mái.

431.🌟 緩める (ゆるめる – nới lỏng, làm giảm)
  ネジを緩める。
  (ねじ を ゆるめる)
  Nới lỏng ốc vít.

432.🌟 要する (ようする – cần, yêu cầu)
  時間を要する。
  (じかん を ようする)
  Cần thời gian.

433.🌟 避ける (さける – tránh, lẩn tránh)
  危険を避ける。
  (きけん を さける)
  Tránh nguy hiểm.

434.🌟 甦る・蘇る (よみがえる – sống lại, hồi sinh)
  記憶が甦る。
  (きおく が よみがえる)
  Ký ức sống lại.

435.🌟 寄り掛かる (よりかかる – dựa vào, tựa vào)
  壁に寄り掛かる。
  (かべ に よりかかる)
  Dựa vào tường.

436.🌟 弱まる (よわまる – yếu đi, giảm bớt)
  風が弱まる。
  (かぜ が よわまる)
  Gió yếu đi.

437.🌟 弱る (よわる – yếu đi, suy yếu)
  体力が弱る。
  (たいりょく が よわる)
  Sức khỏe suy yếu.

438.🌟 割り込む (わりこむ – chen vào, cắt ngang)
  会話に割り込む。
  (かいわ に わりこむ)
  Chen vào cuộc trò chuyện.

Ngữ pháp N3:むしろ

2024.08.21

Ý nghĩa: “Thà…”, “Ngược lại…”, “Thay vì…”
“むしろ” được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó thì thích hợp hơn hoặc đúng hơn khi so sánh với một điều khác. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự tương phản, có nghĩa là “ngược lại” hoặc “thay vì…”. Cụm từ này thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một lựa chọn hoặc cách hiểu thì chính xác hoặc đáng mong muốn hơn.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên hoặc sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.

 

    Cấu trúc:

         むしろ + mệnh đề

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は静かではなく、むしろとても話好きだ。
              (かれ は しずか ではなく、むしろ とても はなしずき だ。)
              He’s not quiet; rather, he’s very talkative.
              Anh ấy không hề trầm tính, ngược lại, anh ấy rất hay nói chuyện.

        2. 🌟 暑さに弱いのではなく、むしろ寒さに弱い。
              (あつさ に よわい の ではなく、むしろ さむさ に よわい。)
              I’m not weak to heat; rather, I’m weak to the cold.
              Tôi không chịu được nóng, ngược lại, tôi không chịu được lạnh.

        3. 🌟 彼女は悲しんでいるというより、むしろ怒っている。
              (かのじょ は かなしんでいる という より、むしろ おこっている。)
              She’s not sad; rather, she’s angry.
              Cô ấy không buồn, ngược lại, cô ấy đang giận dữ.

        4. 🌟 彼は運が悪かったのではなく、むしろ準備が足りなかった。
              (かれ は うん が わるかった の ではなく、むしろ じゅんび が たりなかった。)
              It wasn’t that he was unlucky; rather, he was underprepared.
              Không phải anh ấy kém may mắn, mà là anh ấy chưa chuẩn bị đủ.

        5. 🌟 むしろ自分のミスを認めた方がいい。
              (むしろ じぶん の ミス を みとめた ほう が いい。)
              It’s better to admit your own mistake.
              Thà thừa nhận lỗi của mình còn tốt hơn.

        6. 🌟 旅行に行くより、むしろ家でゆっくりしたい。
              (りょこう に いく より、むしろ いえ で ゆっくり したい。)
              Rather than going on a trip, I’d prefer to relax at home.
              Thay vì đi du lịch, tôi thà ở nhà nghỉ ngơi.

        7. 🌟 試合に負けて悲しいというより、むしろ悔しい。
              (しあい に まけて かなしい という より、むしろ くやしい。)
              Rather than being sad about losing the game, I’m more frustrated.
              Thay vì buồn vì thua trận, tôi cảm thấy hối tiếc hơn.

        8. 🌟 早く帰るより、むしろもっと仕事をしたい。
              (はやく かえる より、むしろ もっと しごと を したい。)
              Rather than going home early, I’d rather work more.
              Thay vì về sớm, tôi thà làm thêm việc.

        9. 🌟 彼の意見はおかしいのではなく、むしろ斬新だ。
              (かれ の いけん は おかしい の ではなく、むしろ ざんしん だ。)
              His opinion isn’t strange; rather, it’s innovative.
              Ý kiến của anh ấy không kỳ lạ, ngược lại, nó rất sáng tạo.

        10. 🌟 疲れているというより、むしろ眠い。
              (つかれている という より、むしろ ねむい。)
              Rather than being tired, I’m more sleepy.
              Thay vì mệt, tôi cảm thấy buồn ngủ nhiều hơn.

    Ngữ pháp N3:~に違いない

    2024.08.20

    Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Nhất định là…”
    “~に違いない” được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn hoặc niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó đúng dựa trên suy luận hoặc bằng chứng. Nó có thể được dịch là “chắc chắn là” hoặc “nhất định là” và thường được dùng khi người nói tự tin rằng điều gì đó là sự thật, mặc dù không có bằng chứng tuyệt đối.
     ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng khi người nói đưa ra kết luận chắc chắn dựa trên thông tin hoặc tình huống hiện tại và ngụ ý mức độ tin tưởng cao.

     

      Cấu trúc:

      Động từ thể ngắn  + に違いない
      Danh từ
      Tính từ đuôi な
      Tính từ đuôi い

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 彼はその仕事を終えたに違いない。
               (かれ は その しごと を おえた に ちがいない。)
               He must have finished the job.
               Chắc chắn anh ấy đã hoàn thành công việc đó.

          2. 🌟 あの人は先生に違いない。
               (あの ひと は せんせい に ちがいない。)
               That person must be a teacher.
               Người kia chắc chắn là giáo viên.

          3. 🌟 彼は今、家にいるに違いない。
               (かれ は いま、いえ に いる に ちがいない。)
               He must be at home now.
               Chắc chắn anh ấy đang ở nhà bây giờ.

          4. 🌟 この本は面白いに違いない。
               (この ほん は おもしろい に ちがいない。)
               This book must be interesting.
               Chắc chắn cuốn sách này rất thú vị.

          5. 🌟 彼女が遅れているのは、何かあったに違いない。
               (かのじょ が おくれている の は、なにか あった に ちがいない。)
               She must be late because something happened.
               Chắc chắn có chuyện gì đó đã xảy ra khiến cô ấy đến muộn.

          6. 🌟 この鍵は彼のものに違いない。
               (この かぎ は かれ の もの に ちがいない。)
               This key must be his.
               Chắc chắn chiếc chìa khóa này là của anh ấy.

          7. 🌟 彼の成功は、努力の結果に違いない。
               (かれ の せいこう は、どりょく の けっか に ちがいない。)
               His success must be the result of hard work.
               Thành công của anh ấy chắc chắn là kết quả của sự nỗ lực.

          8. 🌟 これは彼が作ったに違いない。
               (これ は かれ が つくった に ちがいない。)
               He must have made this.
               Chắc chắn anh ấy đã làm cái này.

          9. 🌟 彼女は疲れているに違いない。
               (かのじょ は つかれている に ちがいない。)
               She must be tired.
               Chắc chắn cô ấy đang mệt.

          10. 🌟 あの二人は兄弟に違いない。
               (あの ふたり は きょうだい に ちがいない。)
               Those two must be brothers.
               Chắc chắn hai người kia là anh em.

      Ngữ pháp N3:~つい

      2024.08.20

      Ý nghĩa: “Lỡ…”, “Vô tình…”, “Không nghĩ mà làm…”
      “つい” được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách vô tình hoặc không có chủ ý, thường là không có kế hoạch hoặc suy nghĩ trước. Nó diễn tả ý nghĩa của việc “lỡ làm” hay “vô tình làm”, và thường đi kèm với cảm giác hối tiếc hoặc nhận ra sau đó. Nó có thể được dịch là “lỡ…”, “vô tình…” hoặc “không nghĩ mà làm…”.
       ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi ai đó làm điều gì đó trái với suy nghĩ ban đầu hoặc không có chủ ý.

       

        Cấu trúc:

        つい +    Mệnh đề (thường đi với てしまう)

         

         

        Ví dụ:

            1. 🌟 ついお菓子を食べてしまった。
                  (つい おかし を たべてしまった。)
                  I unintentionally ate the sweets.
                  Tôi lỡ ăn mất đồ ngọt rồi.

            2. 🌟 彼に会ったとき、つい怒ってしまった。
                  (かれ に あった とき、つい おこってしまった。)
                  When I saw him, I accidentally got angry.
                  Khi gặp anh ấy, tôi lỡ tức giận.

            3. 🌟 つい買いすぎてしまった。
                  (つい かいすぎてしまった。)
                  I ended up buying too much by accident.
                  Tôi lỡ mua quá nhiều.

            4. 🌟 つい言いすぎてしまったことを後悔している。
                  (つい いいすぎてしまった こと を こうかい している。)
                  I regret unintentionally saying too much.
                  Tôi hối hận vì lỡ nói quá nhiều.

            5. 🌟 つい彼の秘密を話してしまった。
                  (つい かれ の ひみつ を はなしてしまった。)
                  I accidentally told his secret.
                  Tôi lỡ nói ra bí mật của anh ấy.

            6. 🌟 ついテレビを見すぎてしまった。
                  (つい テレビ を みすぎてしまった。)
                  I ended up watching too much TV without thinking.
                  Tôi vô tình xem TV quá nhiều.

            7. 🌟 つい忘れてしまった。
                  (つい わすれてしまった。)
                  I accidentally forgot.
                  Tôi lỡ quên mất.

            8. 🌟 彼にお願いされたので、つい断れなかった。
                  (かれ に おねがい された ので、つい ことわれなかった。)
                  He asked me, so I couldn’t refuse unintentionally.
                  Anh ấy đã nhờ nên tôi lỡ không thể từ chối.

            9. 🌟 つい冗談を言ってしまった。
                  (つい じょうだん を いってしまった。)
                  I accidentally made a joke.
                  Tôi lỡ nói đùa mất rồi.

            10. 🌟 つい電話するのを忘れてしまった。
                  (つい でんわ する の を わすれてしまった。)
                  I forgot to make the call without realizing it.
                  Tôi vô tình quên mất việc gọi điện.

        Ngữ pháp N3:さらに

        2024.08.20

        Ý nghĩa: “Hơn nữa…”, “Ngoài ra…”, “Thêm vào đó…”
        “さらに” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc chi tiết, nhấn mạnh một điểm hoặc hành động bổ sung sau những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng để giới thiệu thông tin mới, thường là tích cực, và ám chỉ rằng điều gì đó sẽ trở nên tốt hơn, lớn hơn, hoặc mạnh mẽ hơn.
         ※Chú ý: “さらに” thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để làm rõ hoặc mở rộng thêm những điều đã được nêu ra.

         

          Cấu trúc:

          さらに +   mệnh đề

           

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 彼は成績が良く、さらにスポーツも得意だ。
                      (かれ は せいせき が よく、さらに スポーツ も とくい だ。)
                      He has good grades, and moreover, he’s good at sports.
                      Anh ấy có thành tích tốt, và hơn nữa, anh ấy cũng giỏi thể thao.

              2. 🌟 この仕事は面白いし、さらに給料も高い。
                      (この しごと は おもしろい し、さらに きゅうりょう も たかい。)
                      This job is interesting, and in addition, the salary is high.
                      Công việc này thú vị, và thêm vào đó, lương cũng cao.

              3. 🌟 天気は良くなり、さらに気温も上がった。
                      (てんき は よく なり、さらに きおん も あがった。)
                      The weather improved, and furthermore, the temperature rose.
                      Thời tiết đã tốt lên, và hơn nữa, nhiệt độ cũng tăng.

              4. 🌟 この製品は安くて、さらに品質も優れている。
                      (この せいひん は やすく て、さらに ひんしつ も すぐれている。)
                      This product is cheap, and moreover, the quality is excellent.
                      Sản phẩm này rẻ, và hơn nữa, chất lượng cũng tuyệt vời.

              5. 🌟 さらに多くの人がこのイベントに参加した。
                      (さらに おおく の ひと が この イベント に さんか した。)
                      Even more people participated in this event.
                      Thêm nhiều người đã tham gia sự kiện này.

              6. 🌟 彼は問題を解決し、さらに新しいアイデアも提案した。
                      (かれ は もんだい を かいけつ し、さらに あたらしい アイデア も ていあん した。)
                      He solved the problem and additionally proposed new ideas.
                      Anh ấy đã giải quyết vấn đề và thêm vào đó, anh ấy còn đề xuất ý tưởng mới.

              7. 🌟 さらに時間をかければ、もっと良い結果が出るだろう。
                      (さらに じかん を かければ、もっと よい けっか が でる だろう。)
                      If we spend more time, we will likely get even better results.
                      Nếu chúng ta dành thêm thời gian, có lẽ sẽ có kết quả tốt hơn nữa.

              8. 🌟 さらに努力すれば、成功する可能性が高くなる。
                      (さらに どりょく すれば、せいこう する かのうせい が たかく なる。)
                      If you put in even more effort, your chances of success will increase.
                      Nếu nỗ lực hơn nữa, khả năng thành công của bạn sẽ tăng lên.

              9. 🌟 さらに2キロ走った。
                      (さらに にキロ はしった。)
                      I ran an additional 2 kilometers.
                      Tôi đã chạy thêm 2 km nữa.

              10. 🌟 さらに悪いことが起きた。
                      (さらに わるい こと が おきた。)
                      Something even worse happened.
                      Điều tồi tệ hơn nữa đã xảy ra.

          Ngữ pháp N3:~既に(すでに)

          2024.08.20

          Ý nghĩa: “Đã”, “Từ lâu”, “Trước đây”
          “既に” (すでに) được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó có thể được dịch là “đã”, “từ lâu”, hoặc “trước đây”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
           ※Chú ý: Cụm từ này được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật để chỉ rằng một sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

           

            Cấu trúc:

               すでに + mệnh đề

             



            Ví dụ:

                1. 🌟 彼は既に家を出ていた。
                      (かれ は すでに いえ を でていた。)
                      He had already left the house.
                      Anh ấy đã rời khỏi nhà từ trước rồi.

                2. 🌟 既にその仕事は終わっています。
                      (すでに その しごと は おわっています。)
                      The work is already finished.
                      Công việc đó đã hoàn thành.

                3. 🌟 そのニュースは既に知っていた。
                      (その ニュース は すでに しっていた。)
                      I already knew about that news.
                      Tôi đã biết tin tức đó rồi.

                4. 🌟 既に彼女は大学を卒業している。
                      (すでに かのじょ は だいがく を そつぎょう している。)
                      She has already graduated from university.
                      Cô ấy đã tốt nghiệp đại học từ trước.

                5. 🌟 既に会議は始まっていた。
                      (すでに かいぎ は はじまっていた。)
                      The meeting had already started.
                      Cuộc họp đã bắt đầu rồi.

                6. 🌟 列車は既に出発してしまった。
                      (れっしゃ は すでに しゅっぱつ してしまった。)
                      The train has already departed.
                      Chuyến tàu đã khởi hành mất rồi.

                7. 🌟 既に多くの人がそのイベントに参加しています。
                      (すでに おおく の ひと が その イベント に さんか しています。)
                      Many people have already joined the event.
                      Nhiều người đã tham gia sự kiện đó rồi.

                8. 🌟 既に昼食は食べましたか?
                      (すでに ちゅうしょく は たべました か?)
                      Have you already had lunch?
                      Bạn đã ăn trưa chưa?

                9. 🌟 彼らは既に目的地に到着している。
                      (かれら は すでに もくてきち に とうちゃく している。)
                      They have already arrived at the destination.
                      Họ đã đến đích rồi.

                10. 🌟 既に計画が変更されたようです。
                      (すでに けいかく が へんこう された よう です。)
                      It seems the plan has already been changed.
                      Có vẻ như kế hoạch đã được thay đổi.

            Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu 貿易

            2024.08.20

            🌟 アイソコンテナ(ISO Container, Tank Container, Isotainer)
            Container tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng trong vận tải quốc tế, thường dùng để chứa chất lỏng hoặc khí (Tanktainer).

            🌟 揚げ地(あげち)- Cảng dỡ hàng
            Cảng dỡ hàng là nơi mà hàng hóa quốc tế được dỡ xuống sau khi vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không.

            🌟 アメンドメント(Amendment)
            Sửa đổi các điều kiện của tín dụng thư (L/C) sau khi phát hành, thường xảy ra khi có sự khác biệt hoặc sai sót trong điều khoản của hợp đồng ban đầu.

            🌟 異議申し立て(いぎもうしたて)- Khiếu nại / Phản đối
            Khiếu nại là quyền của người không hài lòng với quyết định của hải quan hoặc các quyết định thuế khác. Người khiếu nại có thể nộp đơn phản đối trong vòng 2 tháng kể từ khi nhận được thông báo.

            🌟 委託加工貿易(いたくかこうぼうえき)- Thương mại gia công ủy thác
            Thương mại gia công ủy thác là hình thức mà một công ty nhập khẩu nguyên liệu thô, gia công sản xuất, và sau đó xuất khẩu lại.

            🌟 一覧払い(いちらんばらい)- Thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu (At Sight)
            Phương thức thanh toán trong đó người trả tiền sẽ thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu. Theo nguyên tắc, nhà nhập khẩu phải thanh toán để nhận được các chứng từ giao hàng, bao gồm vận đơn (B/L), từ ngân hàng và lấy được hàng hóa.

            🌟 一般特恵関税制度(いっぱんとっけいかんぜいせいど)- Chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP – Generalized System of Preference)
            Hệ thống ưu đãi thuế quan dành cho các nước đang phát triển. Các nước phát triển áp dụng mức thuế thấp hơn so với thuế quan thông thường đối với một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước đang phát triển, nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và phát triển kinh tế của họ. Chế độ này được thống nhất tại Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) vào năm 1970 và Nhật Bản bắt đầu thực hiện từ tháng 8 năm 1971.

            🌟 一般特恵関税制度原産地証明書 様式A(いっぱんとっけいかんぜいせいど げんさんちしょうめいしょ ようしきエー)- Chứng nhận xuất xứ GSP mẫu A (GSP Form A)
            Chứng nhận xuất xứ Form A là chứng từ xác nhận hàng hóa xuất khẩu từ nước đang phát triển để hưởng ưu đãi thuế quan theo chế độ GSP.

            🌟 一般取引条件(いっぱんとりひきじょうけん)- Điều khoản giao dịch chung (General Terms and Conditions)
            Là các điều khoản hợp đồng được áp dụng cho tất cả các giao dịch của công ty. Điều khoản này thường được ghi ở mặt sau của các hợp đồng, phiếu đặt hàng hoặc xác nhận đơn hàng, và được coi là một phần không thể tách rời của hợp đồng.

            🌟 インコタームズ(インコタームズ)- Incoterms
            Incoterms là các quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, giúp xác định trách nhiệm của bên mua và bên bán trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế, bao gồm chi phí, bảo hiểm và rủi ro.

            (1)あらゆる輸送形態に適した規則:(Rules for Any Mode or Modes of Transport):Quy tắc áp dụng cho mọi phương thức vận tải

            🌟 EXW (Ex Works) (工場渡し – こうじょうわたし)
            Giao tại xưởng: Người bán giao hàng tại xưởng hoặc kho của mình, người mua chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng rời khỏi xưởng.

            🌟 FCA (Free Carrier) (出荷地運送人渡し – しゅっかち うんそうにん わたし)
            Giao cho người chuyên chở: Người bán giao hàng cho người vận chuyển chỉ định tại điểm thỏa thuận, người mua chịu trách nhiệm sau khi hàng đã được giao.

            🌟 CPT (Carriage Paid To) (輸送費込 – ゆそうひこみ)
            Cước phí trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng đã giao cho người vận chuyển đầu tiên.

            🌟 CIP (Carriage and Insurance Paid To) (輸送費・保険料込 – ゆそうひ・ほけんりょうこみ)
            Cước phí và bảo hiểm trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro chuyển cho người mua khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên.

            🌟 DAT (Delivered at Terminal) (ターミナル持込渡し – ターミナルもちこみわたし)
            Giao tại bến: Người bán giao hàng tại bến (cảng hoặc điểm đến), sau khi dỡ khỏi phương tiện vận chuyển, người mua chịu rủi ro từ điểm đó.

            🌟 DAP (Delivered at Place) (仕向地持込渡し – しこうちもちこみわたし)
            Giao tại nơi đến: Người bán chịu chi phí và rủi ro đến nơi đến thỏa thuận, không bao gồm thông quan nhập khẩu.

            🌟 DDP (Delivered Duty Paid) (仕向地持込渡し 関税売り主負担 – しこうちもちこみわたし かんぜい うりぬし ふたん)
            Giao hàng đã nộp thuế: Người bán chịu toàn bộ chi phí, kể cả thuế nhập khẩu, người mua chỉ cần nhận hàng mà không phải lo về các thủ tục nhập khẩu.

            (2)海上および内陸水路輸送のための規則:(Rules for Sea and Inland Waterway Transport):Quy tắc dành cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa

            🌟 FAS (Free Alongside Ship) (本船船側渡し – ほんせん ふなそくわたし)
            Giao dọc mạn tàu: Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó người mua chịu chi phí và rủi ro.

            🌟 FOB (Free On Board) (本船積込渡し – ほんせん つみこみわたし)
            Giao lên tàu: Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.

            🌟 CFR (Cost and Freight) (運賃込 – うんちんこみ)
            Giá hàng và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

            🌟 CIF (Cost Insurance and Freight) (運賃・保険料込 – うんちん・ほけんりょうこみ)
            Giá hàng, bảo hiểm và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

            🌟 インターバンク取引(外貨) – Giao dịch liên ngân hàng (ngoại tệ)
            Trong thị trường ngoại hối, đây là các giao dịch tiền tệ giữa các ngân hàng. Tỷ giá hối đoái được áp dụng trong các giao dịch này được gọi là “Tỷ giá liên ngân hàng” (Interbank Rate).

            🌟 インターポート(Interports) – Cảng gần
            Ý chỉ các cảng gần nhau. Ở Nhật Bản, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cảng trong khu vực Viễn Đông, Đông Nam Á, hoặc các cảng ở gần biển.

            🌟 インテグレーター(Integrator) – Nhà tích hợp vận chuyển quốc tế
            Là các công ty vận tải và logistics quốc tế cung cấp dịch vụ Door-to-Door (giao hàng tận nơi) từ việc thu gom hàng hóa, vận chuyển quốc tế, cho đến giao hàng, tất cả đều được thực hiện bằng nguồn lực của chính công ty. Để thiết lập mạng lưới vận tải toàn cầu, các công ty này cần đầu tư lớn vào các thiết bị như máy bay, xe vận chuyển, và hệ thống kho bãi. Ví dụ như FedEx (Mỹ), UPS (Mỹ), DHL (Đức), và TNT (Hà Lan).

            🌟 インボイス(Invoice) – Hóa đơn thương mại
            Hóa đơn thương mại (Invoice) là chứng từ do người bán lập ra, chứa các thông tin về hàng hóa, giá trị, và điều kiện giao dịch, và được gửi cho người mua để yêu cầu thanh toán.

                • 🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)- Commercial Invoice
                  Hóa đơn thương mại: Là tài liệu do người bán (nhà xuất khẩu) phát hành cho người mua (nhà nhập khẩu), ghi rõ các chi tiết về hàng hóa. Nó đóng vai trò như thông báo vận chuyển, phiếu giao hàng, danh mục hàng hóa, bảng tính giá và yêu cầu thanh toán. Thông tin thường bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng số tiền, tên tàu, ngày xếp hàng, cảng xếp hàng và cảng đến.
                • 🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)- Hóa đơn tạm tính
                  Hóa đơn tạm tính: Sau khi nhận được đơn đặt hàng hoặc yêu cầu từ người mua (nhà nhập khẩu), người bán (nhà xuất khẩu) phát hành hóa đơn tạm tính, ghi rõ giá cả và các điều kiện hợp đồng khác. Người mua sử dụng tài liệu này để xác nhận và thực hiện các thủ tục thanh toán hoặc mở thư tín dụng (L/C).
                • 🌟 カスタムズインボイス(Customs Invoice)- Hóa đơn hải quan
                  Hóa đơn hải quan: Là tài liệu được phát hành khi khai báo hải quan trong quá trình xuất khẩu, nhằm mục đích khai báo hàng hóa và đảm bảo thông quan hợp pháp.
                • 🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう)- Consular Invoice
                  Hóa đơn lãnh sự: Được phát hành bởi lãnh sự quán của nước nhập khẩu để xác nhận các chi tiết liên quan đến lô hàng. Hóa đơn này giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định thương mại và hải quan của nước nhập khẩu.

            🌟 インポーター(Importer)- Nhà nhập khẩu
            Nhà nhập khẩu: Người hoặc công ty chịu trách nhiệm nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

            🌟 インランドデポ(Inland Depot)- Kho nội địa
            Kho nội địa: Là các trung tâm logistics nằm ở các khu vực nội địa, ngoài các cảng biển hoặc sân bay, thường được xây dựng bởi chính quyền địa phương nhằm thúc đẩy kinh tế quốc tế hóa và thương mại. Kho nội địa này cho phép lưu trữ hàng hóa trong kho bảo thuế và thực hiện thông quan tại đây thay vì thực hiện ngay tại cảng.

            🌟 ウェイビル(Waybill)- Vận đơn
            Vận đơn: Tài liệu đi kèm với hàng hóa, ghi rõ thông tin về hàng hóa, người gửi và người nhận. Vận đơn không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, và thường được sử dụng trong các hình thức vận tải nhanh chóng.

            🌟 受取船荷証券(うけとりせんにしょうけん)- Received B/L (Bill of Lading)
            Hóa đơn nhận hàng: Là loại vận đơn (B/L) được phát hành khi hàng hóa được giao nhận tại bãi container (CY) hoặc trạm vận chuyển hàng container (CSF) tại cảng xuất khẩu, nhưng chưa được chất lên tàu. Sau khi hàng đã được xếp lên tàu, hóa đơn sẽ được cập nhật thêm thông tin về ngày và chữ ký xác nhận để trở thành hóa đơn vận chuyển hàng (Shipped B/L hoặc On Board B/L).

            🌟 上屋(うわや)- Kho tạm thời
            Kho tạm thời: Là kho được sử dụng chủ yếu tại các cảng biển để xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu và lưu trữ ngắn hạn. Khác với các kho lưu trữ dài hạn, thời gian lưu trữ tại đây thường dưới một tháng.

            🌟 運賃着払い(うんちんちゃくばらい)- Freight Collect
            Freight Collect: Phương thức thanh toán cước phí vận tải mà người nhận hàng chịu trách nhiệm thanh toán khi nhận hàng, thay vì người gửi.

            🌟 運賃同盟(うんちんどうめい)- Freight Conference, Shipping Conference
            Liên minh vận tải: Một thỏa thuận giữa các công ty vận tải biển nhằm quy định cước phí vận tải và các điều kiện khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường biển nhất định.

            🌟 エアウェイビル(AWB, Air Waybill)- Vận đơn hàng không
            Vận đơn hàng không: Tài liệu dùng trong vận tải hàng không, ghi nhận chi tiết về hàng hóa, hành trình, người gửi và người nhận. Đây không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận và hợp đồng vận chuyển.

            🌟 エアフレートフォワーダー(Air Freight Forwarder)- Đại lý giao nhận hàng không
            Đại lý giao nhận hàng không: Là công ty hoặc tổ chức chuyên thực hiện các dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Họ đóng vai trò trung gian giữa người gửi hàng và các hãng hàng không, sắp xếp vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng.

            🌟 エルジー(L/G, Letter of Guarantee, L/I, Letter of indemnity)- Thư bảo lãnh
            Thư bảo lãnh: Trong giao dịch thương mại quốc tế, đây là tài liệu cam kết giữa hai bên, trong đó một bên đồng ý bồi thường cho bên kia trong trường hợp có rủi ro. Ví dụ, trong trường hợp yêu cầu thay đổi nội dung vận đơn (B/L) hoặc khi có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng (L/C), người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng thư bảo lãnh.

            🌟 エルジーネゴ(L/G Negotiation)- Đàm phán bằng thư bảo lãnh
            Đàm phán bằng thư bảo lãnh: Trong thanh toán bằng L/C, nếu có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng, người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng cách gửi thư bảo lãnh (L/G). Phương pháp này chỉ áp dụng khi sự không khớp là nhỏ và uy tín của người xuất khẩu đủ cao.

            🌟 オープントップコンテナ(Open Top Container)- Container mở nóc
            Container mở nóc: Là loại container có phần nóc là tấm bạt có thể tháo rời, cho phép vận chuyển các hàng hóa cồng kềnh hoặc có chiều cao vượt quá container. Thích hợp cho việc xếp dỡ từ phía trên và dùng cho các hàng hóa khó bốc dỡ từ cửa bên.

            🌟 オールリスク条件(All Risks, A/R)- Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro
            Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro: Đây là điều kiện bảo hiểm hàng hóa phổ biến nhất, bảo hiểm cho một loạt các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, không bao gồm các rủi ro như chiến tranh, đình công, sự chậm trễ, ô nhiễm phóng xạ, thiệt hại do đóng gói không đúng cách hoặc do bản chất của hàng hóa.

            🌟 乙仲(おつなか)- Forwarder, Custom Broker
            Đại lý giao nhận, môi giới hải quan: Là công ty cung cấp dịch vụ hải quan và giao nhận hàng hóa tại các cảng biển. Họ hỗ trợ chủ hàng thực hiện các thủ tục thông quan và vận chuyển hàng hóa. Thuật ngữ này xuất phát từ “乙種海運仲立業” (dịch vụ trung gian vận tải loại B) trong Luật Hàng hải năm 1939 của Nhật Bản.

            🌟 オファー(Offer)- Đề nghị
            Đề nghị: Là một thuật ngữ thương mại chỉ việc một bên đề nghị cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho bên kia theo những điều khoản nhất định.

            🌟 カーゴサブレット(Cargo Sublet)- Thuê lại không gian hàng hóa
            Thuê lại không gian hàng hóa: Khi hãng tàu không thể đảm bảo không gian vận chuyển cần thiết, họ sẽ thuê không gian từ một hãng tàu khác để hoàn thành hợp đồng với chủ hàng.

            🌟 カートン梱包(Carton)- Đóng gói bằng thùng carton
            Đóng gói bằng thùng carton: Phương pháp đóng gói hàng hóa bằng thùng carton, thường được sử dụng để đóng gói các mặt hàng nhẹ.

            🌟 外貨作業(がいかさぎょう)- Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài
            Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài: Các hoạt động xử lý hàng hóa nước ngoài trong các khu vực bảo thuế như nhà máy bảo thuế.

            🌟 外国貨物(がいこくかもつ)- Hàng hóa nước ngoài (Foreign Cargo)
            Hàng hóa nước ngoài: Hàng hóa đã nhận được giấy phép xuất khẩu hoặc đã đến từ nước ngoài nhưng chưa nhận được giấy phép nhập khẩu.

            🌟 外国為替(がいこくかわせ)- Ngoại hối (Foreign Exchange)
            Ngoại hối: Việc thanh toán giữa các quốc gia mà không cần vận chuyển tiền mặt, thay vào đó sử dụng hối phiếu, séc chuyển tiền, v.v. Trước đây, các giao dịch này bị hạn chế bởi luật pháp, nhưng hiện nay đã hoàn toàn tự do hóa.

            🌟 外国為替相場(がいこくかわせそうば)- Tỷ giá hối đoái (Foreign Exchange Rate)
            Tỷ giá hối đoái: Tỷ lệ trao đổi giữa các loại tiền tệ. Ở Nhật Bản, năm 1949, tỷ giá cố định là 1 USD = 360 yên, nhưng từ năm 1973 đã chuyển sang chế độ tỷ giá thay đổi. Các quốc gia khác nhau có các chế độ tỷ giá khác nhau, và chỉ một số quốc gia tiên tiến áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái hoàn toàn linh hoạt.

            🌟 外国ユーザーリスト(がいこくユーザーリスト)- Danh sách người dùng nước ngoài
            Danh sách người dùng nước ngoài: Danh sách các doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài có liên quan đến việc phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt, do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản cung cấp. Danh sách này được cập nhật thường xuyên trên trang web của bộ. Trước khi xuất khẩu, nhà xuất khẩu phải xác minh rằng người nhận không có trong danh sách này.

            🌟 解釈全損(かいしゃくぜんそん)- Constructive Total Loss
            Tổn thất toàn bộ ước tính: Là tình trạng hàng hóa được coi là mất mát toàn bộ về mặt pháp lý, mặc dù hàng hóa thực tế chưa bị mất hoàn toàn, nhưng chi phí để sửa chữa hoặc cứu vớt hàng hóa sẽ vượt quá giá trị của chúng.

            🌟 海上運賃(かいじょううんちん)- Ocean Freight
            Cước phí vận tải biển: Phí phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Cước phí này được trả cho hãng tàu và thường thay đổi theo cung và cầu. Ngoài cước cơ bản, có thể có các phụ phí như BAF (phí nhiên liệu) và CAF (phí biến động tỷ giá).

            🌟 海上運送状(かいじょううんそうじょう)- Sea Waybill
            Vận đơn đường biển: Tài liệu dùng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không có chức năng chứng minh quyền sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận.

            🌟 海上における人命の安全のための国際条約(SOLAS Convention)- Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS)
            Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển: Được thiết lập sau vụ đắm tàu Titanic năm 1912, công ước này đưa ra các quy định để bảo đảm an toàn hàng hải như yêu cầu về thuyền cứu sinh, thiết bị vô tuyến và loại bỏ ưu tiên cứu người theo hạng vé. Hiện tại, công ước này đã được sửa đổi nhiều lần để tăng cường các biện pháp an ninh và chống khủng bố sau sự kiện 11/9.

            🌟 海上保険(かいじょうほけん)- Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
            Bảo hiểm thiệt hại liên quan đến hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường biển. Có ba loại bảo hiểm phổ biến: “FPA” (bảo hiểm loại trừ tổn thất cục bộ), “WA” (bảo hiểm tổn thất cục bộ) và “AR” (bảo hiểm mọi rủi ro). Bảo hiểm thường được tính bằng 110% giá trị CIF, bao gồm cả lợi nhuận dự kiến.

            🌟 海上保険証券(かいじょうほけんしょうけん)- Marine Insurance Policy – Chứng nhận bảo hiểm hàng hải
            Tài liệu được cấp bởi công ty bảo hiểm để chứng nhận rằng hàng hóa đã được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.

            🌟 回転信用状(かいてんしんようじょう)- Revolving L/C – Thư tín dụng quay vòng
            Loại thư tín dụng cho phép sử dụng lại một cách tự động, trong một khoảng thời gian nhất định, cho các giao dịch lặp đi lặp lại mà không cần phải mở mới một thư tín dụng cho mỗi lần giao dịch.

            🌟 買取銀行(かいとりぎんこう)- Negotiation Bank – Ngân hàng mua hối phiếu
            Là ngân hàng mua lại hối phiếu ngoại thương của nhà xuất khẩu dựa trên thư tín dụng (L/C) kèm theo chứng từ vận chuyển. Ngân hàng mua hối phiếu sẽ thanh toán ngay lập tức cho nhà xuất khẩu và sau đó thu tiền từ ngân hàng của nhà nhập khẩu (ngân hàng phát hành L/C). Nếu nhà xuất khẩu sử dụng hối phiếu không có thư tín dụng như D/P (Documents against Payment) hoặc D/A (Documents against Acceptance), rủi ro sẽ cao hơn do không có bảo lãnh thanh toán từ ngân hàng của nước nhập khẩu.

            🌟 買取銀行指定信用状(かいとりぎんこうしていしんようじょう)- Restricted L/C – Thư tín dụng chỉ định ngân hàng mua hối phiếu
            Là thư tín dụng chỉ định một ngân hàng cụ thể để mua hối phiếu. Nếu ngân hàng được chỉ định không phải là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu, ngân hàng của nhà xuất khẩu phải gửi chứng từ qua ngân hàng được chỉ định để gửi đến ngân hàng của nhà nhập khẩu, dẫn đến phát sinh chi phí cao hơn.

            🌟 価格条件(かかくじょうけん)- Price Term – Điều kiện giá
            Các điều kiện liên quan đến giá cả như CIF, FOB trong Incoterms và quy định về loại tiền tệ sử dụng trong giao dịch.

            🌟 確認信用状(かくにんしんようじょう)- Confirmed L/C – Thư tín dụng xác nhận
            Là loại thư tín dụng đã được xác nhận bởi một ngân hàng thứ hai (thường là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu) ngoài ngân hàng phát hành để bảo đảm thanh toán. Nếu ngân hàng phát hành có tín dụng không đáng tin cậy, nhà xuất khẩu có thể phải trả phí xác nhận cho ngân hàng xác nhận.

            🌟 学免(がくめん)- Duty Exemption for Goods for Scientific Research or Education – Miễn thuế cho hàng hóa phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục
            Là chế độ miễn thuế nhập khẩu áp dụng cho các thiết bị nghiên cứu khoa học nhằm thúc đẩy sự phát triển của khoa học và học thuật tại Nhật Bản.

            🌟 加工貿易(かこうぼうえき)- Processing Trade – Thương mại gia công
            Là hình thức thương mại nhập khẩu nguyên liệu hoặc bán thành phẩm, sau đó gia công và xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh, kiếm lợi từ chênh lệch giá trị.

            🌟 過少申告加算税(かしょうしんこくかさんぜい)- Additional Tax for Deficient Declaration – Thuế bổ sung cho khai báo thiếu
            Khi số thuế khai báo thấp hơn số thuế thực tế phải nộp và được phát hiện trong quá trình kiểm tra của cơ quan hải quan, nhà nhập khẩu sẽ phải nộp thêm một khoản thuế bổ sung tương đương 10% số thuế chênh lệch. Tuy nhiên, nếu nhà nhập khẩu tự nguyện khai báo lại trước khi bị kiểm tra hoặc có lý do chính đáng, khoản thuế này có thể được miễn.

            🌟 カスタムズインボイス(カスタムズインボイス)- Customs Invoice – Hóa đơn hải quan
            Hóa đơn được sử dụng để khai báo giá trị hàng hóa trong quá trình thông quan.

            🌟 課税価格(かぜいかかく)- Value for Customs Duty – Giá trị tính thuế
            Là giá trị của hàng hóa nhập khẩu dùng làm cơ sở tính các loại thuế như thuế nhập khẩu và thuế tiêu dùng. Tùy thuộc vào quốc gia, giá trị tính thuế có thể dựa trên giá CIF hoặc giá FOB.

            🌟 ガッチャ(がっちゃ)- Lashing Belt – Dây chằng hàng
            Một loại dây đai dùng để cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển, nhằm đảm bảo hàng hóa không bị dịch chuyển hoặc hư hỏng.

            🌟 貨物(かもつ)- Cargo, Goods – Hàng hóa
            Là các vật phẩm được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc các phương tiện vận chuyển khác.

            🌟 貨物到着案内(かもつとうちゃくあんない)- Arrival Notice – Thông báo hàng đến
            Là tài liệu do hãng tàu hoặc đại lý phát hành, thông báo cho người nhận hàng hoặc người được thông báo về ngày tàu đến và chi tiết về hàng hóa.

            🌟 空バン(からバン)- Empty Container – Container rỗng
            Container không chứa hàng hóa bên trong.

            🌟 為替手形(かわせてがた)- Bill of Exchange, Draft – Hối phiếu
            Là một loại chứng từ tài chính, trong đó người xuất khẩu yêu cầu người nhập khẩu hoặc ngân hàng trả một số tiền nhất định vào một thời điểm đã được xác định trong tương lai.

                • 🌟 A 振出人(ふりだしにん)- Drawer – Người lập hối phiếu
                  Là người phát hành hối phiếu, thông thường là nhà xuất khẩu. Trong hối phiếu kỳ hạn (promissory note), người lập hối phiếu có trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu, nhưng trong hối phiếu thương mại (bill of exchange), người lập hối phiếu không phải thanh toán hay nhận tiền.
                • 🌟 B 名宛人=支払人(なあてにん=しはらいにん)- Drawee – Người trả tiền
                  Là người hoặc ngân hàng của người nhập khẩu chịu trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu.
                • 🌟 C 指図人=受取人(さしずにん=うけとりにん)- Payee – Người nhận tiền
                  Là ngân hàng mua hối phiếu hoặc người được chỉ định để nhận số tiền thanh toán trên hối phiếu.

            🌟 為替リスク(かわせリスク)- Exchange Risk – Rủi ro hối đoái
            Là rủi ro phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ. Trong trường hợp xuất khẩu, nếu ký kết hợp đồng bằng ngoại tệ, khi thanh toán, nếu tỷ giá yên tăng (đồng yên mạnh lên), người xuất khẩu sẽ chịu lỗ hối đoái, nhưng nếu tỷ giá yên giảm (đồng yên yếu đi), người xuất khẩu sẽ có lãi. Ngược lại với trường hợp nhập khẩu. Để giảm thiểu rủi ro hối đoái, có thể sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tỷ giá trước (forward exchange contract).

            🌟 簡易税率(かんいぜいりつ)- Simplified Duty Rate – Thuế suất đơn giản
            Là mức thuế suất đơn giản áp dụng cho hàng hóa mang theo hoặc hàng gửi trước của hành khách nhập cảnh vào Nhật Bản.

            🌟 看貫(かんかん)- Weighing Machine – Cân trọng lượng
            Dùng để đo trọng lượng hàng hóa hoặc chỉ các loại cân.

            🌟 関税(かんぜい)- The Customs Tariff Law – Luật thuế quan
            Là luật quy định về mức thuế, cơ sở tính thuế và các điều kiện giảm miễn thuế. Được ban hành lần đầu tiên vào năm 1911.

            🌟 関税番号(かんぜいばんごう)- H.S. Code – Mã số thuế quan
            Là số dùng để phân loại hàng hóa trong thống kê xuất nhập khẩu và áp thuế.

            🌟 関税法(かんぜいほう)- The Customs Law – Luật hải quan
            Là luật quy định về việc xác định, thu, nộp, hoàn trả thuế hải quan cũng như thủ tục hải quan đối với xuất nhập khẩu hàng hóa. Được ban hành vào năm 1954.

            🌟 関税率表(かんぜいりつひょう)- Customs Tariff Schedules – Biểu thuế quan
            Là bảng phân loại hàng hóa theo từng danh mục dựa trên H.S. Code và ghi rõ mức thuế tương ứng với mỗi danh mục.

            🌟 完全生産品(かんぜんせいさんひん)- Wholly Obtained or Produced Goods – Sản phẩm sản xuất hoàn toàn
            Là những sản phẩm chỉ sản xuất tại một quốc gia duy nhất, ví dụ như nông sản, khoáng sản, động vật được bắt hoặc sản phẩm tái chế từ phế liệu.

            🌟 ガントリークレーン(ガントリークレーン)- Gantry Crane – Cẩu giàn
            Là cần trục dùng để bốc dỡ container từ tàu lên bờ hoặc ngược lại, còn gọi là cẩu container hoặc cẩu cầu.

            🌟 甲板積み(こうはんづみ)- On Deck – Xếp trên boong tàu
            Là phương thức vận chuyển hàng hóa được xếp trực tiếp trên boong tàu, không ở trong khoang hàng.

            🌟 機器受渡証(ききうけわたししょう)- Equipment Interchange Receipt (E.I.R.) – Giấy chứng nhận giao nhận thiết bị
            Là chứng từ xác nhận việc công ty vận chuyển giao thiết bị container cho người gửi hàng. Chứng từ này ghi nhận thông tin về container, bao gồm cả tình trạng bất thường nếu có tại thời điểm bàn giao.

            🌟 危険物コンテナ収納検査(きけんぶつコンテナしゅうのうけんさ)- Dangerous Goods Container Stowage Inspection – Kiểm tra sắp xếp container hàng nguy hiểm
            Đây là cuộc kiểm tra được tiến hành bởi các cơ quan đăng ký quốc gia như Hiệp hội kiểm định hàng hải Nhật Bản trước khi chất hàng nguy hiểm lên tàu container. Mục đích là đảm bảo việc sắp xếp hàng nguy hiểm an toàn trong container khi vận chuyển bằng đường biển. Nếu hàng được vận chuyển bằng container bồn thì không cần kiểm tra này.

            🌟 危険物船舶運送及び貯蔵規則(きけんぶつせんぱくうんそうおよびちょぞうきそく)- Dangerous Goods Shipping and Storage Regulations – Quy định về vận chuyển và lưu trữ hàng nguy hiểm
            Là quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm bằng tàu, bao gồm các tiêu chuẩn về độ bền của thùng chứa, ký hiệu và phương pháp xếp hàng. Các tiêu chuẩn này được quy định bởi Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS).

            🌟 季節関税(きせつかんぜい)- Seasonal Duty – Thuế theo mùa vụ
            Thuế nhập khẩu thay đổi theo thời điểm nhập khẩu. Thuế này áp dụng chủ yếu cho các loại trái cây và rau quả không bảo quản được lâu, nhằm bảo vệ người sản xuất trong nước trong mùa thu hoạch.

            🌟 喫水(きっすい)- Draft – Mớn nước
            Là khoảng cách thẳng đứng từ mặt nước đến điểm thấp nhất của thân tàu. Mớn nước sẽ sâu hơn khi tàu chở hàng nặng. Nếu mớn nước vượt quá độ sâu của nước, tàu có thể bị mắc cạn.

            🌟 基本税率(きほんぜいりつ)- General Rate of Duty – Thuế suất cơ bản
            Là mức thuế suất dài hạn quy định trong Luật thuế suất cố định, áp dụng trong trường hợp không có thay đổi đặc biệt nào. Mức thuế này được đặt ra dựa trên tình hình công nghiệp trong nước, sự chênh lệch giá và các yếu tố bảo vệ công nghiệp quốc nội.

            🌟 記名式裏書(きめいしきうらがき)- Full Endorsement – Ký hậu có tên
            Là việc ký hậu cho người thụ hưởng rõ ràng trên mặt sau của chứng từ, như vận đơn đường biển (B/L), khi chuyển nhượng chứng từ cho người khác.

            🌟 キャッチオール規制(キャッチオールきせい)- Catch-All Controls – Quy định bắt buộc kiểm soát tất cả
            Là quy định về việc kiểm soát xuất khẩu hàng hóa, bao gồm cả những hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa bị hạn chế, nhưng có thể được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc khủng bố.

            🌟 キャリア(きゃりあ)- Carrier – Người vận chuyển
            Là nhà cung cấp dịch vụ nhận hàng hóa từ chủ hàng và vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay.

            🌟 ギャング(ぎゃんぐ)- Gang – Nhóm công nhân bốc xếp
            Trong ngành vận tải biển, “gang” là đơn vị nhóm công nhân bốc xếp hàng hóa từ tàu. Một nhóm gang thường có từ 7-12 người khi làm việc trên tàu container.

            🌟 協定税率(きょうていぜいりつ)- Conventional Rate of Duty – Thuế suất theo hiệp định
            Là thuế suất được quy định dựa trên các hiệp định quốc tế. Ở Nhật Bản, thuế suất WTO là phổ biến và áp dụng cho tất cả các nước thành viên của WTO.

            🌟 機用品(きようひん)- Aircraft’s Stores – Hàng dùng trên máy bay
            Là hàng hóa được sử dụng trên máy bay, bao gồm nhiên liệu, thực phẩm, và các vật dụng tiêu hao khác.

            🌟 共同海損(きょうどうかいそん)- General Average – Tổn thất chung
            Là hệ thống chia sẻ tổn thất giữa các bên liên quan trong trường hợp tàu gặp nạn. Các bên phải chia sẻ chi phí và thiệt hại hợp lý, chẳng hạn như việc hy sinh một phần hàng hóa để cứu tàu khỏi chìm.

            🌟 緊急関税(きんきゅうかんぜい)- Emergency Tariff – Thuế khẩn cấp
            Là loại thuế phụ thu được áp dụng khi có sự gia tăng đột ngột về nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng.

            🌟 クーリエ・サービス(くーりえ・さーびす)- Courier Cargo Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
            Dịch vụ giao hàng nhanh bằng đường hàng không cho tài liệu hoặc hàng mẫu, vận chuyển từ cửa đến cửa (Door to Door).

            🌟 クリーン信用状(くりーんしんようじょう)- Clean Letter of Credit – Thư tín dụng sạch
            Là loại thư tín dụng mà không cần đính kèm các tài liệu vận chuyển như hóa đơn hay vận đơn, thường được dùng trong các giao dịch phi thương mại như thanh toán vận chuyển hoặc bảo hiểm.

            🌟 クリーン船荷証券(くりーんふなにしょうけん)- Clean B/L – Vận đơn sạch
            Là vận đơn được phát hành khi hàng hóa được xếp lên tàu không có hư hỏng hoặc thiếu sót. Ngược lại, nếu có vấn đề, sẽ phát hành vận đơn có ghi chú lỗi (Foul B/L).

            🌟 クレート梱包仕様(くれーとこんぽうしよう)- Crate – Quy cách đóng gói bằng thùng gỗ
            Là phương pháp đóng gói sử dụng thùng gỗ, thường được dùng để đóng gói các hàng hóa cồng kềnh hoặc dễ vỡ.

            🌟 クロックワイズ積み付け(くろっくわいずつみつけ)- Clock Wise Stowage – Xếp hàng theo chiều kim đồng hồ
            Là phương pháp xếp xe có tay lái bên phải trên tàu vận chuyển ô tô, bằng cách xếp xe theo chiều kim đồng hồ quanh đường dốc lên/xuống của tàu. Xe được dừng bằng cách lùi vào, giúp dễ dàng tiến lên khi dỡ xe.

            🌟 燻蒸(くんじょう)- Fumigation – Hun trùng
            Là quá trình xử lý gỗ dùng để đóng gói (như pallet, thùng gỗ) bằng nhiệt hoặc khí metyl bromide để tiêu diệt mối mọt và sâu bệnh. Sau khi xử lý, gỗ sẽ được đánh dấu chứng nhận đã qua hun trùng theo tiêu chuẩn quốc tế.

            🌟 経済的全損(けいざいてきぜんそん)- Constructive Total Loss – Mất mát toàn bộ kinh tế
            Tham khảo thuật ngữ 推定全損(すいていぜんそん) – tổn thất toàn bộ ước tính, khi chi phí sửa chữa hoặc phục hồi hàng hóa vượt quá giá trị thực tế của hàng hóa.

            🌟 経済連携協定(けいざいれんけいきょうてい)- EPA, Economic Partnership Agreement – Hiệp định đối tác kinh tế
            Là hiệp định quốc tế không chỉ giới hạn trong thương mại mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như di chuyển người lao động, đầu tư tự do, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.

            🌟 ケース梱包仕様(けーすこんぽうしよう)- Case Packing Specification – Quy cách đóng gói thùng kín
            Là phương pháp đóng gói hàng hóa trong thùng gỗ hoặc vật liệu khác như thép hoặc bìa cứng gia cường. Loại đóng gói này thường được sử dụng cho hàng hóa nặng và có khả năng chống trộm, mưa hoặc bụi bẩn.

            🌟 ケーブルネゴ(けーぶるねご)- Cable Negotiation – Đàm phán cáp
            Trong giao dịch thư tín dụng (L/C), khi có sự khác biệt giữa tài liệu và nội dung thư tín dụng, ngân hàng sẽ hỏi xác nhận từ ngân hàng phát hành L/C thông qua hệ thống Swift và sau khi nhận được sự chấp thuận, sẽ tiến hành mua lại tài liệu.

            🌟 検査場検査(けんさじょうけんさ)- Customs Inspection in the Examination Site – Kiểm tra tại địa điểm kiểm tra hải quan
            Là quá trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu tại địa điểm kiểm tra do hải quan chỉ định.

            🌟 原産地証明書(げんさんちしょうめいしょ)- Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
            Là tài liệu chứng nhận nơi sản xuất của hàng hóa, được yêu cầu trong các giao dịch quốc tế để xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.

            🌟 現実全損(げんじつぜんそん)- Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ thực tế
            Là tình huống mà hàng hóa được bảo hiểm bị thiệt hại nghiêm trọng đến mức không thể khôi phục hình dạng ban đầu hoặc bị biến dạng nghiêm trọng, không còn phù hợp với mục đích sử dụng ban đầu. Còn được gọi là tổn thất toàn bộ tuyệt đối.

            🌟 現地組立輸出(げんちくみたてゆしゅつ)- Knockdown Export – Xuất khẩu lắp ráp tại chỗ
            Là phương thức xuất khẩu hàng hóa dưới dạng linh kiện hoặc bán thành phẩm đến nơi tiêu thụ, sau đó được lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh và bán tại địa phương.

            🌟 舷梯(げんてい)- Gang Way, Accommodation Ladder – Thang lên tàu
            Là thang tạm thời được gắn vào bên hông tàu để người lên và xuống tàu. Còn được gọi là “タラップ” hoặc “ふなばしご”.

            🌟 現場検査(げんばけんさ)- Customs Inspection on the spot – Kiểm tra tại chỗ
            Là việc nhân viên hải quan kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu ngay tại nơi hàng hóa được lưu giữ. Phương pháp này được áp dụng khi việc di chuyển hàng hóa đến trạm kiểm tra của hải quan gặp khó khăn.

            🌟 航空運送状(こうくううんそうじょう)- Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
            Là chứng từ thể hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, được coi như bằng chứng về việc ký kết hợp đồng và biên nhận hàng hóa. Không giống như vận đơn đường biển (B/L), AWB không phải là chứng từ có giá trị và không cần nộp bản gốc để nhận hàng hóa.

            🌟 航空危険物規則書(こうくうきけんぶつきそくしょ)- IATA Dangerous Goods Regulations – Quy định về hàng hóa nguy hiểm của IATA
            Là tài liệu được IATA xuất bản hàng năm, cung cấp quy trình xử lý để vận chuyển an toàn các hàng hóa nguy hiểm bằng đường hàng không. Tài liệu này bao gồm quy tắc về phân loại, đóng gói, nhãn mác, tài liệu cần thiết và giới hạn hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển bằng máy bay.

            🌟 工場渡し価格(こうじょうわたしかかく)- Ex-Works (EXW) – Giá giao tại xưởng
            Là điều kiện trong Incoterms, theo đó người bán giao hàng tại xưởng của mình và người mua phải chịu mọi chi phí và rủi ro từ thời điểm nhận hàng trở đi. Người mua cần phải hoàn tất các thủ tục hải quan và chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát.

            🌟 更生(こうせい)- Reassessment – Tái thẩm định
            Trong lĩnh vực thương mại, khi có sự thiếu hụt trong khai báo thuế nhập khẩu, cơ quan hải quan sẽ điều chỉnh mức thuế. Nếu người nộp thuế đã nộp thừa, họ có quyền yêu cầu tái thẩm định để nhận lại phần chênh lệch.

            🌟 公正取引(こうせいとりひき)- Fair Trade – Thương mại công bằng
            Là hoạt động hỗ trợ các nhà sản xuất và người lao động ở các nước đang phát triển, thông qua việc mua hàng nông sản và thủ công mỹ nghệ với mức giá hợp lý, nhằm cải thiện cuộc sống và thúc đẩy sự tự chủ của họ.

            🌟 コーロード – Co-Load – Ghép hàng
            Trong vận tải đường biển, khi các công ty gom hàng (forwarder) thu gom nhiều hàng lẻ (LCL) từ các chủ hàng khác nhau để tạo thành một container đầy đủ, nhưng không gom đủ hàng cho một container, họ có thể ghép hàng của mình vào container của một công ty khác. Forwarder thực hiện việc ghép hàng này được gọi là “Co-Loader”, và họ có thể tính phí ghép hàng (Co-Load Fee) cho chủ hàng hoặc người nhận.

            🌟 国際海事機関(こくさいかいじきかん) – International Maritime Organization (IMO) – Tổ chức Hàng hải Quốc tế
            Là cơ quan chuyên trách của Liên Hiệp Quốc, được thành lập để xây dựng các quy tắc quốc tế về an toàn hàng hải, ngăn ngừa ô nhiễm biển, và vận hành hiệu quả tàu biển. Thành lập năm 1958 và đổi tên thành IMO vào năm 1982, trụ sở chính đặt tại London.

            🌟 国際海上危険物規則(こくさいかいじょうきけんぶつきそく) – International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code) – Quy tắc hàng hóa nguy hiểm quốc tế bằng đường biển
            Là quy tắc quốc tế về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua đường biển, được IMO thông qua. Quy tắc này định nghĩa, phân loại, quy định về bao bì, danh sách hàng hóa nguy hiểm, và các tiêu chuẩn an toàn khi vận chuyển.

            🌟 国際ガスキャリアコード(こくさいガスキャリアコード) – International Gas Carrier Code (IGC Code) – Quy tắc vận chuyển khí hóa lỏng quốc tế
            Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu chở khí hóa lỏng.

            🌟 国際航空運送協会(こくさいこうくううんそうきょうかい) – International Air Transport Association (IATA) – Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
            Là tổ chức của các hãng hàng không quốc tế, được thành lập năm 1945 nhằm thúc đẩy sự phát triển an toàn và hiệu quả của ngành hàng không. IATA có trụ sở tại Montreal, Canada và Geneva, Thụy Sĩ.

            🌟 国際統一商品分類システム(こくさいとういつしょうひんぶんるいシステム) – Harmonized System (H.S. Code) – Hệ thống phân loại hàng hóa thống nhất quốc tế
            Là mã số thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu quốc tế, dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng.

            🌟 国際バルクケミカルコード(こくさいバルクケミカルコード) – International Bulk Chemical Code (IBC Code) – Quy tắc quốc tế về vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn
            Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn.

            🌟 国際標準化機構(こくさいひょうじゅんかきこう) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
            Là tổ chức phi lợi nhuận tư nhân được thành lập vào tháng 2 năm 1947 nhằm thiết lập và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp (ngoại trừ điện khí). Trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ với sự tham gia của hơn 150 quốc gia.

            🌟 国際複合一貫輸送(こくさいふくごういっかんゆそう) – International Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức quốc tế
            Là phương thức vận tải trong đó một người vận chuyển sử dụng hai hoặc nhiều phương tiện vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ nơi nhận đến điểm đích cuối cùng, kết hợp các phương tiện như tàu biển, đường sắt, xe tải, và máy bay.

            🌟 国連番号(こくれんばんごう) – UN Number – Số hiệu Liên Hợp Quốc
            Là mã số gồm bốn chữ số được Liên Hợp Quốc chỉ định cho các chất nguy hiểm khi vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn.

            🌟 故障付船荷証券(こしょうつきふなにしょうけん) – Dirty B/L, Foul B/L – Vận đơn có ghi chú tổn thất
            Là vận đơn được cấp khi hàng hóa có sự bất thường hoặc thiếu hụt về số lượng, hoặc có vấn đề về ngoại quan trong quá trình chất hàng. Ngược lại, khi hàng hóa không có vấn đề gì, vận đơn sạch (Clean B/L) sẽ được phát hành. Trong thanh toán L/C (thư tín dụng), ngân hàng chỉ chấp nhận vận đơn sạch để thanh toán.

            🌟 国境持ち込み私条件(こっきょうもちこみしじょうけん) – Delivered at Frontier (DAF) – Giao hàng tại biên giới
            Là điều kiện trong đó người bán giao hàng tại biên giới được chỉ định sau khi hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu, và người mua chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro từ đó trở đi.

            🌟 コルレス契約(コルレスけいやく) – Correspondent Arrangement – Hợp đồng đại lý thanh toán
            Là hợp đồng giữa các ngân hàng trong nước với các ngân hàng nước ngoài nhằm thực hiện các giao dịch ngoại hối như chuyển tiền, thu thập hối phiếu và nhận thư tín dụng (L/C). Ngân hàng tham gia hợp đồng này được gọi là ngân hàng đại lý.

            🌟 コレポン – Correspondence – Thư tín thương mại
            Trong thương mại, “コレポン” chỉ các văn bản thương mại được trao đổi bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác giữa các công ty quốc tế. Hiện nay, hầu hết việc trao đổi được thực hiện qua email.

            🌟 混載貨物(こんさいかもつ) – Consolidated Cargo, LCL Cargo – Hàng hóa gom chung
            Là hàng hóa lẻ (LCL) không đủ để thuê trọn một container, được gom cùng các lô hàng lẻ khác có cùng điểm đến và vận chuyển trong cùng một container. Loại hàng hóa này thường được xử lý tại các trạm CFS (Container Freight Station).

            🌟 コンサイニー – Consignee – Người nhận hàng
            Là người nhận hàng tại điểm đến, được ghi trên vận đơn (B/L) hoặc vận đơn hàng không (Air Waybill). Người nhận hàng thường là người nhập khẩu, nhưng trong trường hợp thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), có thể là ngân hàng phát hành L/C.

            🌟 コンソリ – Consolidation – Gom hàng
            Là dịch vụ gom các lô hàng lẻ nhỏ có cùng điểm đến vào chung một container để vận chuyển. Công ty cung cấp dịch vụ này cũng được gọi là “コンソリ”.

            🌟 コンテナ – Container
            Là thùng chứa tiêu chuẩn dùng trong vận chuyển hàng hóa, có thể dùng cho cả đường biển, đường bộ, và đường hàng không.

            🌟 コンテナ延滞料金 – Detention – Phí lưu container
            Là phí phát sinh khi khách hàng giữ container quá thời gian cho phép sau khi dỡ hàng.

            🌟 コンテナ機器受渡証(Equipment Interchange Receipt, E.I.R.) – Phiếu bàn giao thiết bị
            Là chứng từ xác nhận tình trạng và số lượng container khi chúng được giao hoặc trả lại cho nhà vận chuyển.

            🌟 コンテナ収納検査 – Kiểm tra đóng container
            Là kiểm tra an toàn và tuân thủ trước khi đóng gói container chứa hàng nguy hiểm.

            🌟 コンテナ船(こんてなしん) – Container Ship – Tàu chở container
            Là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển container tiêu chuẩn 20 feet và 40 feet, được sử dụng trong các tuyến hàng hải quốc tế.

            🌟 コンテナシール – Container Seal – Niêm phong container
            Là con dấu được gắn vào container sau khi hoàn tất việc đóng hàng để ngăn chặn việc mở cửa trái phép và đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.

            🌟 コンテナターミナル – Container Terminal – Bến container
            Là khu vực cảng nơi container được xếp và dỡ từ tàu. Bao gồm các cơ sở như bến cảng, cần trục xếp dỡ, và bãi chứa container.

            🌟 コンテナ取扱料金 – Terminal Handling Charge – Phí xử lý container tại bến
            Là khoản phí mà người gửi hàng phải trả cho hãng tàu khi sử dụng bến container và các dịch vụ liên quan đến container.

            🌟 コンテナ内積付表 – Containers Load Plan – Bảng kê hàng hóa trong container
            Là tài liệu liệt kê chi tiết hàng hóa được xếp trong container, bao gồm số container, số seal, loại container, tên tàu, và thông tin xuất nhập khẩu.

            🌟 コンテナヤード – Container Yard – Bãi container
            Là khu vực trong cảng, nơi container được tập kết, xếp dỡ từ tàu hoặc lên xe tải, chờ hải quan kiểm tra và thông quan.

            🌟 コンテナラッシング – Container Lashing – Rằng buộc container
            Là việc cố định container trên tàu hoặc phương tiện vận tải để đảm bảo an toàn khi di chuyển.

            🌟 サーチャージ – Surcharge – Phụ phí
            Là khoản phí bổ sung mà các công ty vận tải biển hoặc hàng không tính cho chủ hàng ngoài giá cước thông thường, nhằm bù đắp các chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, hoặc các yếu tố khác. Các loại phụ phí bao gồm phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge), phụ phí điều chỉnh tỷ giá (CAF), phụ phí mùa cao điểm (PSS), và phụ phí tắc nghẽn cảng (PCS).

            🌟 才 – Đơn vị thể tích
            Là đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường cổ xưa của Nhật Bản. Một “才” tương đương với 1 xích khối, tức khoảng 27,818 cm³ (0.0278 m³).

            🌟 最恵国待遇(さいけいこくたいぐう) – Most Favored Nation Treatment (MFN) – Đối xử tối huệ quốc
            Là điều khoản trong các hiệp định thương mại, theo đó một quốc gia sẽ cung cấp cho quốc gia đối tác các điều kiện thương mại ưu đãi nhất mà mình đã dành cho bất kỳ quốc gia nào khác. Quy định này bắt buộc cho tất cả các thành viên của WTO.

            🌟 最終船積期限(さいしゅうせんづみきげん) – Latest Shipping Date – Ngày giao hàng cuối cùng
            Là ngày cuối cùng mà người bán phải hoàn tất việc giao hàng theo thư tín dụng (L/C). Nếu không thể giao hàng đúng hạn, người bán cần yêu cầu người mua gia hạn L/C.

            🌟 最低料金 – Minimum Charge – Phí tối thiểu
            Là mức phí tối thiểu mà chủ hàng phải trả cho một dịch vụ nhất định, dù khối lượng hoặc giá trị hàng hóa có thấp hơn mức đó.

            🌟 在来型貨物船(ざいらいがたかもつせん) – Conventional Vessel – Tàu chở hàng thông thường
            Là loại tàu chở hàng không dùng container, thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc hàng có hình dạng đặc biệt mà không thể xếp vào container. Loại tàu này có cần cẩu để bốc dỡ hàng tại bất kỳ cảng nào.

            🌟 先入れ先出し(さきいれさきだし) – First In, First Out (FIFO) – Nhập trước, xuất trước
            Là phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó những hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, nhằm đảm bảo luôn sử dụng hàng hóa mới nhất.

            🌟 指図式船荷証券(さしずしきふなにしょうけん) – Order B/L – Vận đơn theo lệnh
            Là một loại vận đơn trong đó người nhận hàng được ghi là “To Order” hoặc “To Order of XXXX,” cho phép quyền sở hữu hàng hóa được chuyển nhượng qua việc ký hậu vận đơn.

            🌟 サレンダーB/L – Surrender B/L – Vận đơn Surrender
            Là một trong những phương thức xử lý vận đơn (B/L). Sau khi xuất khẩu, người bán gửi lại bản gốc B/L đã ký hậu cho hãng tàu, hãng tàu sẽ thu hồi bản gốc này và cấp cho người bán một bản sao có đóng dấu “SURRENDERED” hoặc “TELEX RELEASE”. Người bán sẽ gửi bản sao này cho người mua, giúp người mua nhận hàng mà không cần xuất trình bản gốc B/L.

            🌟 三国間貿易 – Triangular Trade – Thương mại tam giác
            Thương mại tam giác là hình thức giao dịch quốc tế giữa ba quốc gia, trong đó một nước thứ ba đóng vai trò trung gian trong quá trình giao dịch.

            🌟 三軸シャーシ(さんじくシャーシ) – Triaxle Chassis – Khung ba trục
            Là loại khung có ba trục dùng để vận chuyển container. Khung ba trục cho phép vận chuyển hàng hóa nặng hơn so với khung hai trục.

            🌟 暫定税率(ざんていぜいりつ) – Temporary Rate – Thuế suất tạm thời
            Là thuế suất tạm thời áp dụng cho khoảng 500 mặt hàng, được ưu tiên áp dụng trước thuế suất cơ bản.

            🌟 シーウェイビル – Sea Waybill – Vận đơn biển không lưu ký
            Là chứng từ vận chuyển không phải là chứng từ có giá trị pháp lý như vận đơn B/L. Người nhận hàng không cần phải xuất trình bản gốc để nhận hàng, phù hợp với các giao dịch tin cậy cao.

            🌟 シーエフエス(CFS) – Container Freight Station – Trạm đóng hàng container
            Là cơ sở tại cảng nơi các lô hàng lẻ (LCL) được gom lại và đóng vào container cho xuất khẩu, hoặc dỡ ra khỏi container sau khi nhập khẩu.

            🌟 シーエフエスチャージ – CFS Charge – Phí trạm CFS
            Là khoản phí mà hãng tàu tính cho chủ hàng khi xử lý các lô hàng lẻ tại trạm CFS.

            🌟 事前教示(じぜんきょうじ) – Prior Instruction System – Hệ thống hướng dẫn trước
            Là hệ thống cho phép người nhập khẩu tham vấn hải quan trước về thuế suất và phân loại hàng hóa trước khi thực hiện nhập khẩu thực tế.

            🌟 仕出港(しだしこう) – Port of Origin – Cảng xuất phát
            Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu lần đầu tiên.

            🌟 シッパー – Shipper – Người gửi hàng
            Là người gửi hàng được ghi trên vận đơn (B/L), thường là người xuất khẩu.

            🌟 シッピングアドバイス – Shipping Advice – Thông báo vận chuyển
            Là thông báo từ người xuất khẩu đến người nhập khẩu về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu, thường đi kèm với các chứng từ như hóa đơn, danh sách đóng gói.

            🌟 シッピングインストラクション – Shipping Instruction – Hướng dẫn vận chuyển
            Là tài liệu mà người xuất khẩu gửi cho công ty thông quan, cung cấp thông tin cơ bản cho việc phát hành vận đơn (B/L), thường đi kèm hóa đơn và danh sách đóng gói.

            🌟 シッピングマーク – Shipping Mark – Nhãn vận chuyển
            Là ký hiệu hoặc số trên bao bì hàng hóa để nhận dạng lô hàng, đặc biệt quan trọng đối với các lô hàng lẻ (LCL).

            🌟 仕向港(しむけこう) – Port of Destination – Cảng đến
            Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống và giao cho người nhận hàng.

            🌟 ジェトロ(JETRO, Japan External Trade Organization) – Tổ chức Ngoại thương Nhật Bản
            Là một tổ chức hành chính độc lập trực thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, với mục tiêu thúc đẩy thương mại và đầu tư liên quan đến Nhật Bản, nghiên cứu và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, và thu hút đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản.

            🌟 シャーシ(Chassis)
            Khung gầm của xe tải dùng để gắn container hoặc các loại hàng hóa khác trong quá trình vận chuyển.

            🌟 自由貿易協定(じゆうぼうえききょうてい) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
            Là hiệp định quốc tế nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia hoặc khu vực, loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.

            🌟 ショアリング – Shoring – Gia cố hàng hóa trong container
            Là việc sử dụng các thanh gỗ hoặc ván ép để cố định hàng hóa trong container nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

            🌟 ショートドレージ – Short Drayage – Vận chuyển container khoảng cách ngắn
            Chỉ việc vận chuyển container từ bãi container đến kho lưu trữ hải quan hoặc các địa điểm gần đó.

            🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)
            Hóa đơn thương mại được người bán phát hành, liệt kê chi tiết giá trị và số lượng hàng hóa trong giao dịch thương mại quốc tế, dùng để làm thủ tục hải quan và thanh toán.

            🌟 白地裏書(しらじうらがき) – Blank Endorsement – Ký hậu để trống
            Là việc ký hậu trên vận đơn mà không ghi tên người thụ hưởng, cho phép chuyển nhượng vận đơn một cách dễ dàng.

            🌟 信用状(しんようじょう) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
            Là thư tín dụng được ngân hàng phát hành để đảm bảo người xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán khi đáp ứng đủ các điều kiện trong giao dịch thương mại.

            🌟 信用状統一規則(しんようじょうとういつきそく) – The Uniform Customs and Practice for Documentary Credit (UCP) – Quy tắc thống nhất về thư tín dụng
            Là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định cách thức sử dụng và xử lý thư tín dụng trong thương mại quốc tế. Phiên bản hiện hành là UCP 600, được sửa đổi năm 2007.

            🌟 推定全損(すいていぜんそん) – Constructive Total Loss – Tổn thất toàn bộ suy đoán
            Là khái niệm tổn thất toàn bộ trong bảo hiểm khi chi phí sửa chữa hoặc vận chuyển hàng hóa vượt quá giá trị của hàng hóa đó.

            🌟 スキッド梱包(スキッドこんぽう) – Skid Packing – Đóng gói trên đế gỗ
            Là phương pháp đóng gói đơn giản, trong đó hàng hóa được đặt lên đế gỗ để cố định.

            🌟 ステベ – Stevedore – Công nhân bốc xếp
            Là những người hoặc công ty chuyên bốc dỡ hàng hóa từ tàu hoặc lên tàu, được gọi tắt là “ステベドア”.

            🌟 ストラドルキャリア – Straddle Carrier – Xe nâng container
            Là thiết bị chuyên dụng để vận chuyển container. Container được đặt bên trong xe và di chuyển bằng bánh cao su. Thiết bị này có thể xếp chồng lên nhau tối đa 4 container và vận chuyển chúng trong bãi container hoặc từ tàu đến bãi và ngược lại.

            🌟 スルーB/L – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
            Là loại vận đơn cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

            🌟 税関 – Japan Customs – Hải quan Nhật Bản
            Là cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Tài chính Nhật Bản, chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu, thu thuế quan và thống kê thương mại.

            🌟 税関検査 – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
            Là quá trình hải quan kiểm tra xem hàng hóa xuất nhập khẩu có phù hợp với khai báo và các quy định pháp luật hay không. Tùy vào từng trường hợp, kiểm tra có thể được thực hiện toàn bộ hoặc chỉ một phần lô hàng.

            🌟 税関手続申請システム – Customs Procedure Entry System – Hệ thống đăng ký thủ tục hải quan
            Là hệ thống cho phép gửi hồ sơ đăng ký thủ tục hải quan điện tử. Hệ thống này đã ngừng hoạt động từ năm 2010 khi được chuyển giao cho NACCS.

            🌟 税番 – H.S. Code – Mã số hàng hóa thống nhất
            Là mã số thống kê quốc tế dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng xuất nhập khẩu.

            🌟 税率 – Tariff – Thuế suất
            Là tỷ lệ phần trăm dùng để tính toán số tiền thuế dựa trên giá trị hoặc số lượng hàng hóa.

            🌟 セーフガード – Safe Guard – Biện pháp tự vệ
            Là biện pháp bảo vệ ngành sản xuất trong nước bằng cách áp dụng thuế quan bổ sung hoặc hạn chế nhập khẩu khi lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột.

            🌟 世界税関制度(せかいぜいかんせいど) – World Customs Organization (WCO) – Tổ chức Hải quan Thế giới
            Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1952 với mục tiêu thúc đẩy hoạt động hải quan hiệu quả giữa các quốc gia.

            🌟 世界貿易機関(せかいぼうえききかん) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
            Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1995, kế thừa GATT, nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên.

            🌟 絶対全損 – Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ tuyệt đối
            Tổn thất toàn bộ thực tế, khi hàng hóa không thể phục hồi hoặc không còn giá trị sử dụng.

            🌟 全危険担保 – All Risks (A/R) – Bảo hiểm mọi rủi ro
            Bảo hiểm bao phủ mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

            🌟 船籍証明(せんせきしょうめい) – Flag Certificate – Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
            Là chứng nhận ghi rõ quốc tịch của tàu, do công ty vận tải cấp.

            🌟 倉庫渡し条件(そうこわたしじょうけん) – Ex-Godown – Điều kiện giao hàng tại kho
            Là điều kiện thương mại trong đó người bán chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển và chịu rủi ro đến khi hàng được giao đến kho mà người mua chỉ định (thường gần cảng xuất khẩu). Ví dụ, “Ex-Godown Kobe” nghĩa là người bán giao hàng đến kho ở Kobe.

            🌟 タンクコンテナ – Tank Container – Container bồn
            Là một loại container dùng để vận chuyển chất lỏng. Container này được sản xuất theo tiêu chuẩn của ISO, thường chỉ có kích thước 20 feet và được làm bằng thép không gỉ bên trong khung kim loại. Container bồn thường được vận chuyển bởi các nhà điều hành chuyên nghiệp.

            🌟 単独海損(たんどくかいそん) – Particular Average – Tổn thất riêng biệt
            Là tổn thất trong trường hợp tàu gặp tai nạn mà chi phí hoặc thiệt hại chỉ do chủ hàng chịu trách nhiệm. Ngược lại, tổn thất được chia sẻ giữa các bên liên quan được gọi là tổn thất chung (共同海損).

            🌟 着荷通知先(ちゃくにゅうつうちさき) – Notify Party – Bên nhận thông báo
            Là mục trên vận đơn (B/L) chỉ định người hoặc tổ chức sẽ nhận thông báo khi hàng hóa đến cảng đích.

            🌟 仲介貿易(ちゅうかいぼうえき) – Triangular Trade – Thương mại tam giác
            Là hình thức thương mại trong đó một quốc gia đóng vai trò trung gian giữa hai quốc gia khác. Ví dụ, một công ty Nhật mua hàng từ Trung Quốc và bán lại cho Mỹ mà không cần đưa hàng qua Nhật Bản.

            🌟 通貨変動割増料率(つうかへんどうわりましりょうりつ) – Currency Adjustment Factor (CAF) – Phụ phí điều chỉnh tiền tệ
            Là phụ phí mà các công ty vận tải biển tính thêm ngoài cước phí thường lệ do biến động tỷ giá hối đoái, nhằm bù đắp thiệt hại do tỷ giá thay đổi.

            🌟 通関(つうかん) – Customs Clearance – Thông quan
            Là quá trình khai báo với hải quan để nhận được giấy phép xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa.

            🌟 通関業者(つうかんぎょうしゃ) – Customs Broker – Đại lý hải quan
            Là công ty đại diện cho người xuất hoặc nhập khẩu thực hiện các thủ tục thông quan và nộp thuế thay cho họ.

            🌟 通関業法(つうかんぎょうほう) – Customs Business Act – Luật đại lý hải quan
            Là luật quy định các điều kiện cần thiết để hoạt động trong lĩnh vực đại lý hải quan.

            🌟 通関士(つうかんし) – Licensed Customs Specialist – Nhân viên hải quan có chứng chỉ
            Là người có chứng chỉ quốc gia về thông quan sau khi vượt qua kỳ thi và đăng ký với cục hải quan.

            🌟 通知銀行(つうちぎんこう) – L/C Advising Bank – Ngân hàng thông báo
            Là ngân hàng nhận và chuyển tiếp thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng phát hành tín dụng đến người thụ hưởng (người xuất khẩu), thường là ngân hàng tại quốc gia của người xuất khẩu.

            🌟 積地港(つみちこう) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
            Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu. Thông tin về cảng bốc hàng được ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 ディーオーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
            Là khoản phí mà người nhận hàng (nhập khẩu) phải trả cho hãng tàu để nhận lệnh giao hàng (Delivery Order).

            🌟 ディスクレ – Discrepancy – Sự không phù hợp
            Là sự không khớp giữa các tài liệu giao hàng mà người xuất khẩu nộp cho ngân hàng và các yêu cầu của thư tín dụng (L/C). Ngay cả lỗi nhỏ như sai chính tả cũng có thể dẫn đến việc từ chối thanh toán.

            🌟 ディテンション – Detention – Phí lưu container
            Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu giữ container quá thời hạn miễn phí (free time) và chưa trả lại container rỗng cho hãng tàu.

            🌟 手形引受書類渡し(てがたひきうけしょるいわたし) – Documents against Acceptance (D/A) – Giao chứng từ khi chấp nhận hối phiếu
            Là phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế, theo đó người nhập khẩu có thể nhận được chứng từ vận chuyển sau khi cam kết thanh toán hối phiếu trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận (30, 90, 180 ngày, v.v.).

            🌟 デバンニング – Devanning – Dỡ hàng
            Là quá trình dỡ hàng ra khỏi container, còn được gọi là “バン出し”.

            🌟 デマレージ – Demurrage – Phí lưu bãi
            Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu không lấy hàng trong thời gian miễn phí lưu container hoặc hàng hóa tại bãi (free time). Phí này được thu để khuyến khích việc nhận hàng nhanh chóng.

            🌟 デリバリーオーダー – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
            Là chứng từ do hãng tàu cấp cho người nhận hàng (nhập khẩu), cho phép người nhận hàng lấy hàng từ kho. Thông thường, D/O chỉ được cấp sau khi nộp bản gốc vận đơn (B/L), nhưng trong một số trường hợp, người nhận hàng có thể nộp giấy bảo lãnh (L/G) để nhận D/O trước khi nhận được B/L.

            🌟 デリバリーオーダーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
            Phí mà người nhận hàng phải trả cho hãng tàu để phát hành lệnh giao hàng (D/O).

            🌟 通し船荷証券 – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
            Vận đơn liên vận, cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều phương thức hoặc nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

            🌟 ドキュメンテーションフィー – Documentation Fee – Phí lập chứng từ
            Là phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

            🌟 特定原産地証明書(とくていげんさんちしょうめいしょ) – Certificate of Origin under Economic Partnership Agreement – Giấy chứng nhận xuất xứ đặc thù
            Là giấy chứng nhận xuất xứ được cấp theo các hiệp định đối tác kinh tế (EPA) để giúp hàng hóa xuất khẩu từ Nhật Bản được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại các quốc gia nhập khẩu.

            🌟 特定輸出者(とくていゆしゅつしゃ) – Authorized Exporter – Nhà xuất khẩu được ủy quyền
            Là nhà xuất khẩu được hải quan công nhận có hệ thống quản lý an ninh và tuân thủ tốt, cho phép thực hiện thủ tục xuất khẩu đơn giản hóa mà không cần đưa hàng đến khu vực hải quan.

            🌟 特別特恵関税制度 – GSP (Generalized System of Preference) – Chế độ thuế quan ưu đãi đặc biệt
            Là hệ thống thuế quan ưu đãi áp dụng cho các quốc gia kém phát triển, trong đó hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia này được miễn thuế hoặc chịu mức thuế thấp.

            🌟 特恵税率(とっけいぜいりつ) – Preferential Rate – Thuế suất ưu đãi
            Là thuế suất thấp hơn thuế suất thông thường, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển như một biện pháp để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển kinh tế giữa các nước.

            🌟 ドックフィー – DOC Fee – Phí lập chứng từ
            Là khoản phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

            🌟 ドックレシート – Dock Receipt (D/R) – Phiếu nhận hàng tại bến
            Là tài liệu do người giao nhận (forwarder) thay mặt cho người gửi hàng (shipper) lập và nộp cho hãng tàu khi nhập hàng vào bãi container (CY) hoặc trạm đóng hàng container (CFS). Hãng tàu dựa vào phiếu này để phát hành vận đơn (B/L).

            🌟 ドライコンテナ – Dry Container – Container khô
            Là loại container thông thường dùng trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không phải container đặc biệt như container lạnh (reefer) hay container bồn (tank container).

            🌟 ドラフト – Draft – Hối phiếu
            Một công cụ tài chính trong thương mại quốc tế.

            🌟 トランシップ – Transshipment (T/S) – Trung chuyển
            Là quá trình chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác tại một cảng trung gian trước khi đến cảng đích. Các cảng trung chuyển lớn bao gồm Singapore, Hong Kong, và Busan.

            🌟 トランジットタイム – Transit Time – Thời gian vận chuyển
            Là khoảng thời gian cần thiết để hàng hóa di chuyển từ cảng bốc hàng đến cảng đích.

            🌟 取り立て扱い – Collection – Xử lý thu tiền
            Là phương thức xử lý trong trường hợp phát sinh không phù hợp giữa chứng từ giao hàng và thư tín dụng (L/C), hoặc trong các giao dịch không có L/C. Ngân hàng gửi chứng từ cho ngân hàng phát hành và đợi thanh toán trước khi trả tiền cho người xuất khẩu.

            🌟 ドレージ – Drayage – Vận chuyển container trên đất liền
            Là hoạt động vận chuyển container bằng xe tải hoặc xe kéo từ cảng đến địa điểm khác.

            🌟 トラクタ – Tractor Head – Đầu kéo
            Là phần xe có động cơ dùng để kéo rơ-moóc hoặc khung xe chở container (shassis). Được gọi là “Tractor Head” hoặc “Head”.

            🌟 トレーラー – Trailer – Rơ-moóc
            Là phần phía sau của xe tải, dùng để chở hàng và có thể tách rời khỏi đầu kéo (tractor head). Trailer và tractor kết hợp lại để tạo thành xe tải kéo.

            🌟 内国貨物(ないこくかもつ) – Domestic Cargo – Hàng hóa nội địa
            Là hàng hóa chưa được cấp phép xuất khẩu hoặc hàng hóa từ nước ngoài đã được cấp phép nhập khẩu.

            🌟 荷揚港(にあげこう) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
            Là cảng nơi hàng hóa quốc tế được dỡ xuống từ tàu.

            🌟 荷受人(にうけにん) – Consignee – Người nhận hàng
            Người nhận hàng ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 荷送人(におくりにん) – Shipper – Người gửi hàng
            Người gửi hàng ghi trên vận đơn (B/L).

            🌟 荷為替手形(にがわせてがた) – Documentary Bill, Documentary Draft – Hối phiếu kèm chứng từ
            Là hối phiếu do người xuất khẩu phát hành kèm theo các chứng từ vận chuyển như vận đơn (B/L). Người nhập khẩu phải thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu để lấy các chứng từ này và nhận hàng.

            🌟 荷印(にじるし) – Shipping Mark – Dấu hiệu vận chuyển
            Dấu hiệu hoặc ký hiệu trên bao bì để nhận dạng lô hàng.

            🌟 日本貿易振興機構(にほんぼうえきしんこうきこう) – Japan External Trade Organization (JETRO) – Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản
            Tổ chức hỗ trợ thương mại và đầu tư quốc tế của Nhật Bản.

            🌟 荷役(にやく) – Stevedoring, Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa
            Là quá trình xếp hoặc dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển như tàu hoặc xe tải.

            🌟 荷渡指図書(にわたしさしずしょ) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
            Chứng từ do hãng tàu cấp để người nhận hàng lấy hàng.

            🌟 燃油サーチャージ(ねんゆサーチャージ) – Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu
            Là phụ phí mà hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong vận tải biển.

            🌟 バージ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
            Là loại tàu phẳng đáy nhỏ dùng để vận chuyển hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, thường không có động cơ và được kéo bằng tàu lai dắt.

            🌟 バース – Berth – Bến cảng
            Là khu vực tại cảng nơi tàu cập bến để thực hiện các hoạt động bốc dỡ hàng hóa.

            🌟 バース混み(バースこみ) – Berth Congestion – Tắc nghẽn bến cảng
            Là tình trạng quá tải khi nhiều tàu muốn cập cảng cùng lúc, buộc phải neo đậu ngoài khơi chờ đến lượt, có thể làm thay đổi ngày vận đơn (B/L).

            🌟 バーゼル条約(バーゼルじょうやく) – Basel Convention – Công ước Basel
            Là công ước quốc tế được thông qua tại Basel, Thụy Sĩ vào năm 1989, nhằm kiểm soát việc vận chuyển xuyên biên giới các chất thải nguy hại.

            🌟 ハイキューブコンテナ – High Cube Container – Container cao
            Là loại container có chiều cao 9.6 feet (khoảng 2.9 mét), cao hơn 1 foot so với container tiêu chuẩn 8.6 feet.

            🌟 売約書(ばいやくしょ) – Sales Note – Hợp đồng mua bán
            Là văn bản được ký kết khi hợp đồng thương mại được thực hiện, ghi rõ chi tiết sản phẩm, phương thức vận chuyển, thời gian giao hàng, điều kiện giá cả, và các điều kiện thanh toán.

            🌟 ハウスビーエル – House B/L – Vận đơn do NVOCC phát hành
            Là vận đơn do công ty giao nhận vận tải không tàu (NVOCC) phát hành cho người gửi hàng.

            🌟 はしけ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
            Là loại tàu nhỏ được sử dụng để chở hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, không có động cơ và cần được kéo bởi tàu kéo.

            🌟 パッキングリスト – Packing List – Danh sách đóng gói
            Là chứng từ do người xuất khẩu lập, liệt kê chi tiết về hàng hóa, trọng lượng, số lượng, đơn vị đóng gói, và các thông tin cần thiết khác cho việc thông quan.

            🌟 パナマックス – Panamax – Tàu Panamax
            Là loại tàu có kích thước tối đa cho phép để qua kênh đào Panama, với chiều dài khoảng 294 mét và chiều rộng khoảng 32 mét.

            🌟 パレット – Pallet – Tấm kê hàng
            Là tấm kê hàng dùng để vận chuyển, xếp dỡ, hoặc lưu trữ hàng hóa. Hàng hóa thường được đặt trên pallet và vận chuyển bằng xe nâng.

            🌟 バンカー – Bunker – Nhiên liệu tàu biển
            Là nhiên liệu dùng cho tàu biển, thường là dầu nặng.

            🌟 バンカーサーチャージ(Bunker Surcharge, BAF) – Phụ phí nhiên liệu
            Phụ phí do các hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

            🌟 バン出し(バンだし) – Devanning – Dỡ hàng từ container
            Quá trình dỡ hàng ra khỏi container sau khi vận chuyển.

            🌟 バン詰め(バンづめ) – Vanning – Đóng hàng vào container
            Là quá trình xếp hàng vào container để vận chuyển.

            🌟 バンニング – Vanning – Đóng hàng vào container
            Quá trình đóng hàng vào container.

            🌟 バンプール(Vanpool, VP, Empty Container Depot, ECD) – Kho container rỗng
            Kho lưu trữ container rỗng tại cảng.

            🌟 ビーエル(Bill of Lading, B/L) – Vận đơn
            Chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

            🌟 ビーエルフィー(B/L Fee) – Phí vận đơn
            Phí mà hãng tàu thu để phát hành vận đơn.

            🌟 品目コード(ひんもくコード) – H.S. Code – Mã hàng hóa
            Mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu.

            🌟 フィーダーサービス(Feeder Service) – Dịch vụ tàu gom
            Dịch vụ vận chuyển container từ cảng lớn đến cảng nhỏ bằng tàu nhỏ hoặc phương tiện khác.

            🌟 フォームA(Form A) – Giấy chứng nhận xuất xứ (mẫu A)
            Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa dùng để hưởng thuế suất ưu đãi.

            🌟 フォワーダー(Forwarder) – Đại lý vận tải
            Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế và thông quan.

            🌟 不寄港証明書(ふきこうしょうめいしょ) – Non-Calling Certificate – Giấy chứng nhận không cập cảng
            Chứng từ xác nhận tàu hoặc máy bay không cập cảng Israel.

            🌟 複合一貫輸送(ふくごういっかんゆそう) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
            Vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau trong một chuỗi vận tải.

            🌟 ブッキング(Booking) – Đặt chỗ trên tàu
            Hành động đặt chỗ trên tàu cho hàng hóa.

            🌟 船積案内書(ふなづみあんないしょ) – Shipping Advice – Thông báo giao hàng
            Thông báo về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu.

            🌟 船積依頼書(ふなづみいらいしょ) – Shipping Instruction (S/I) – Hướng dẫn giao hàng
            Hướng dẫn về việc vận chuyển hàng hóa do người gửi cung cấp.

            🌟 船積船荷証券(ふなづみせんにしょうけん) – Shipped B/L – Vận đơn đã xếp hàng
            Vận đơn phát hành sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu.

            🌟 船荷証券(ふなにしょうけん) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
            Chứng từ vận chuyển và xác nhận quyền sở hữu hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

              • 🌟 Shipper – Người gửi hàng
                Là người gửi hàng. Thông thường, đây là người xuất khẩu.
              • 🌟 Consignee – Người nhận hàng
                Là người nhận hàng. Thường là người nhập khẩu hoặc ngân hàng phát hành L/C. Nếu vận đơn là loại chỉ định người nhận (To Order hoặc To Order of Shipper), người gửi phải ký hậu khi gửi vận đơn cho ngân hàng hoặc người nhập khẩu.
              • 🌟 Notify Party – Bên nhận thông báo
                Là bên mà hãng tàu sẽ thông báo khi hàng đến cảng dỡ hàng. Nếu giống với Consignee (người nhận hàng), sẽ được ghi là Same as Consignee.
              • 🌟 Place of Receipt – Nơi nhận hàng
                Là nơi hãng tàu nhận hàng từ người gửi hàng. Ví dụ như Kobe CY hoặc Yokohama CFS. Trách nhiệm vận chuyển của hãng tàu bắt đầu từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
              • 🌟 Vessel Name – Tên tàu
                Là tên của tàu chở hàng. Thường được ghi cùng với Voyage Number (số chuyến đi).
              • 🌟 Port of Loading – Cảng xếp hàng
                Là cảng mà hàng hóa được xếp lên tàu.
              • 🌟 Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
                Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống từ tàu.
              • 🌟 Place of Delivery – Nơi giao hàng
                Là nơi hãng tàu giao hàng cho người nhận. Ví dụ như Shanghai CY hoặc New York CFS. Trách nhiệm của hãng tàu là từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
              • 🌟 Marks & No. – Ký hiệu và số
                Là ký hiệu và số trên hàng hóa. Nếu không có ký hiệu, sẽ được ghi là N/M (No Mark).
              • 🌟 Container No. – Số container
                Là số hiệu của container vận chuyển. Mỗi container có một số hiệu riêng, được ghi bên ngoài cửa container.
              • 🌟 Seal No. – Số niêm phong
                Là số được ghi trên niêm phong của container để đảm bảo cửa container không bị mở trong quá trình vận chuyển.
              • 🌟 Description – Mô tả hàng hóa
                Là mô tả chi tiết về hàng hóa.
              • 🌟 Gross Weight – Tổng trọng lượng
                Là tổng trọng lượng của hàng hóa, bao gồm cả bao bì và pallet.
              • 🌟 Measurement – Thể tích
                Là thể tích của hàng hóa.
              • 🌟 Freight – Cước phí
                Là thông tin về cước phí vận chuyển, ví dụ Freight Prepaid (trả trước) hoặc Freight Collect (trả sau). Nếu không ghi cụ thể, có thể ghi là Freight as Arranged.
              • 🌟 On Board Date – Ngày xếp hàng lên tàu
                Là ngày mà hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng. Thường được ghi như Laden on Board Date Aug. 15, 2014.

            🌟 フリータイム(Free Time)
            Thời gian miễn phí mà hãng tàu cho phép người nhận hàng sử dụng container mà không bị tính phí lưu container hoặc phí trễ (tham chiếu đến “ディテンション” và “デマレージ”).

            🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)
            Hóa đơn tạm thời được sử dụng để ước tính giá trị hàng hóa trong giao dịch thương mại (tham chiếu đến “インボイス”).

            🌟 包装明細書(ほうそうめいさいしょ) – Packing List – Danh sách đóng gói
            Chứng từ chi tiết liệt kê các thông tin liên quan đến cách đóng gói hàng hóa.

            🌟 保険証券(ほけんしょうけん) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
            Chứng từ do công ty bảo hiểm phát hành để chứng minh về hợp đồng bảo hiểm.

            🌟 保険料(ほけんりょう) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
            Là số tiền mà người mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm. Phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị bảo hiểm (thường là 110% giá CIF của hàng hóa) và tỷ lệ phí bảo hiểm.

            🌟 保証状(ほしょうじょう) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh
            Chứng từ bảo lãnh được sử dụng trong các giao dịch thương mại để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan (tham chiếu đến “エルジー”).

            🌟 保税工場(ほぜいこうじょう) – Bonded Factory – Nhà máy bảo thuế
            Là nhà máy được phép lưu trữ hàng hóa nhập khẩu mà không cần làm thủ tục thông quan, và không phải nộp thuế nhập khẩu hoặc thuế tiêu thụ, cho đến khi sản phẩm được chế biến và xuất khẩu.

            🌟 ホワイト国(ほわいとくに) – White Countries – Quốc gia trắng
            Thuật ngữ chỉ những quốc gia được ưu tiên về mặt kiểm soát xuất khẩu, thường không phải tuân thủ các quy định khắt khe về xuất khẩu hàng hóa nhạy cảm.

            🌟 マスタービーエル(Master B/L) – Vận đơn gốc
            Là vận đơn do hãng tàu phát hành.

            🌟 マニフェスト(Manifest, M/F) – Bản kê khai hàng hóa
            Là bản kê khai chi tiết hàng hóa trên tàu, được hãng tàu lập và nộp cho hải quan tại cảng dỡ hàng.

            🌟 実入りコンテナ(みいりコンテナ) – Loaded Container – Container đầy hàng
            Là container đã chứa hàng hóa bên trong.

            🌟 ミニマムチャージ(M/M, Minimum Charge) – Phí tối thiểu
            Mức phí tối thiểu do hãng tàu hoặc hãng hàng không quy định, áp dụng cho dù lượng hàng hóa nhỏ hơn mức phí này.

            🌟 無故障船荷証券(むこしょうせんにしょうけん) – Clean B/L – Vận đơn sạch
            Là vận đơn xác nhận hàng hóa không bị hư hỏng hay thiếu hụt khi được xếp lên tàu.

            🌟 元地回収(もとちかいしゅう) – Surrender B/L – Vận đơn gốc hoàn lại
            Là vận đơn được hoàn lại cho hãng tàu sau khi xuất hàng và không yêu cầu nộp bản gốc tại cảng đích.

            🌟 輸出入統計品目番号(ゆしゅつにゅうとうけいひんもくばんごう) – H.S. Code – Mã số hàng hóa xuất nhập khẩu
            Là hệ thống mã số dùng để phân loại hàng hóa trong xuất nhập khẩu, dựa trên Hệ thống Hài hòa Mô tả và Mã hóa Hàng hóa (Harmonized System) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển.

            🌟 ラッシング(Lashing) – Cố định hàng hóa
            Trong vận chuyển container, việc cố định hàng hóa bên trong container để tránh bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển, sử dụng dây đai hoặc dây cáp.

            🌟 ラッシングベルト(Lashing Belt) – Dây đai cố định
            Dây đai dùng để cố định và ngăn chặn sự đổ vỡ của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

            🌟 リスト規制(List Control) – Kiểm soát danh mục
            Hệ thống kiểm soát danh mục, bao gồm các loại hàng hóa có thể được sử dụng cho mục đích quân sự, yêu cầu phải có giấy phép từ Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp trước khi xuất khẩu.

            🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう) – Consular Invoice – Hóa đơn lãnh sự
            Tham chiếu đến hóa đơn thương mại, có xác nhận của lãnh sự quán nước nhập khẩu.

            🌟 レベニュートン(Revenue Ton, R/T) – Tấn doanh thu
            Đơn vị tính cước vận chuyển hàng hóa dựa trên trọng lượng hoặc thể tích, tùy theo cái nào lớn hơn.

            Ngữ pháp N3:どうやら

            2024.08.20

            Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Hình như…”
            “どうやら” được sử dụng để diễn tả rằng dường như điều gì đó là đúng dựa trên thông tin có sẵn, mặc dù người nói không chắc chắn 100%. Nó có thể được dịch là “có vẻ như…” hoặc “hình như…” và thường được dùng khi người nói đưa ra giả định hoặc phỏng đoán dựa trên quan sát hoặc dấu hiệu.
             ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi đưa ra suy đoán dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

             

            Cấu trúc:

               どうやら + mệnh đề

             

             

            Ví dụ:

                1. 🌟 どうやら彼はそのことを知っているようだ。
                      (どうやら かれ は その こと を しっている よう だ。)
                      It seems like he knows about it.
                      Có vẻ như anh ấy biết về chuyện đó.

                2. 🌟 どうやら雨が降りそうだ。
                      (どうやら あめ が ふりそう だ。)
                      It looks like it’s going to rain.
                      Hình như trời sắp mưa.

                3. 🌟 どうやら彼は来ないようだ。
                      (どうやら かれ は こない よう だ。)
                      It seems like he’s not coming.
                      Có vẻ như anh ấy sẽ không đến.

                4. 🌟 どうやら電車が遅れているみたいだ。
                      (どうやら でんしゃ が おくれている みたい だ。)
                      Apparently, the train is delayed.
                      Có vẻ như tàu đang bị trễ.

                5. 🌟 どうやら彼女は新しい仕事を見つけたようだ。
                      (どうやら かのじょ は あたらしい しごと を みつけた よう だ。)
                      It seems she found a new job.
                      Có vẻ như cô ấy đã tìm được công việc mới.

                6. 🌟 どうやら彼はもう出発したみたいだ。
                      (どうやら かれ は もう しゅっぱつ した みたい だ。)
                      It looks like he has already left.
                      Có vẻ như anh ấy đã xuất phát rồi.

                7. 🌟 どうやら彼はそのプロジェクトに関わっているらしい。
                      (どうやら かれ は その プロジェクト に かかわっている らしい。)
                      It seems like he is involved in that project.
                      Hình như anh ấy đang tham gia vào dự án đó.

                8. 🌟 どうやら試験は予定より早く終わったようだ。
                      (どうやら しけん は よてい より はやく おわった よう だ。)
                      Apparently, the exam ended earlier than planned.
                      Có vẻ như kỳ thi đã kết thúc sớm hơn dự định.

                9. 🌟 どうやら彼女は引っ越すつもりらしい。
                      (どうやら かのじょ は ひっこす つもり らしい。)
                      It seems like she’s planning to move.
                      Có vẻ như cô ấy đang định chuyển nhà.

                10. 🌟 どうやらその噂は本当だったようだ。
                      (どうやら その うわさ は ほんとう だった よう だ。)
                      Apparently, that rumor was true.
                      Có vẻ như tin đồn đó là thật.

            Ngữ pháp N3:~ふりをする

            2024.08.20

            Ý nghĩa: “Giả vờ…”, “Làm ra vẻ…”
            Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng ai đó đang giả vờ hoặc làm ra vẻ như đang làm gì đó hoặc có cảm xúc nào đó, mặc dù thực tế không phải như vậy. Nó nhấn mạnh việc cố ý giả tạo hành động hoặc cảm xúc.
             ※Chú ý: “~ふりをする” thường được dùng khi mô tả ai đó đang giả vờ làm một việc gì đó hoặc có cảm xúc nhất định vì lý do nào đó.

             

              Cấu trúc:

              Động từ thể ngắn   + ふりをする
              Danh từ + の
              Tính từ đuôi な (giữ な)
              Tính từ đuôi い

               

               

              Ví dụ:

                  1. 🌟 彼は聞こえないふりをした。
                          (かれ は きこえない ふり を した。)
                          He pretended not to hear.
                          Anh ấy giả vờ như không nghe thấy.

                  2. 🌟 彼女は病気のふりをして学校を休んだ。
                          (かのじょ は びょうき の ふり を して がっこう を やすんだ。)
                          She pretended to be sick to skip school.
                          Cô ấy giả vờ ốm để nghỉ học.

                  3. 🌟 彼は眠っているふりをしていた。
                          (かれ は ねむっている ふり を していた。)
                          He pretended to be asleep.
                          Anh ấy giả vờ ngủ.

                  4. 🌟 彼は気にしないふりをした。
                          (かれ は き に しない ふり を した。)
                          He acted like he didn’t care.
                          Anh ấy làm ra vẻ như không quan tâm.

                  5. 🌟 彼女は何も知らないふりをした。
                          (かのじょ は なにも しらない ふり を した。)
                          She pretended not to know anything.
                          Cô ấy giả vờ như không biết gì.

                  6. 🌟 彼は平気なふりをしているけど、実は心配している。
                          (かれ は へいき な ふり を している けど、じつ は しんぱい している。)
                          He acts like he’s fine, but he’s actually worried.
                          Anh ấy giả vờ như ổn, nhưng thực ra đang lo lắng.

                  7. 🌟 彼は仕事が忙しいふりをしていた。
                          (かれ は しごと が いそがしい ふり を していた。)
                          He pretended to be busy at work.
                          Anh ấy giả vờ bận rộn trong công việc.

                  8. 🌟 その猫は何も聞こえないふりをしている。
                          (その ねこ は なにも きこえない ふり を している。)
                          The cat is pretending not to hear anything.
                          Con mèo giả vờ như không nghe thấy gì.

                  9. 🌟 彼は私のことを忘れたふりをしている。
                          (かれ は わたし の こと を わすれた ふり を している。)
                          He’s pretending that he forgot about me.
                          Anh ấy giả vờ như đã quên tôi.

                  10. 🌟 彼女は楽しんでいるふりをしたが、実際はつまらなかった。
                          (かのじょ は たのしんでいる ふり を した が、じっさい は つまらなかった。)
                          She pretended to be enjoying herself, but in reality, she was bored.
                          Cô ấy giả vờ như đang vui, nhưng thực ra cô ấy thấy chán.

              Ngữ pháp N3:~いったい

              2024.08.20

              Ý nghĩa: “Rốt cuộc…”, “Thật sự…”, “Cái quái gì…”
              “いったい” được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, khó tin hoặc bối rối mạnh mẽ khi đặt câu hỏi. Nó nhấn mạnh vào câu hỏi, thể hiện sự bức xúc hoặc hoang mang về một tình huống hoặc sự thật nào đó.
               ※Chú ý: “いったい” thường được sử dụng trong các câu hỏi để thêm sự khẩn trương hoặc cường độ cho câu hỏi.

               

                Cấu trúc:

                一体(いったい)   + Câu hỏi

                 

                 

                Ví dụ:

                    1. 🌟 いったい何が起こったんだ?
                            (いったい なに が おこったん だ?)
                            What on earth happened?
                            Rốt cuộc đã xảy ra chuyện gì?

                    2. 🌟 彼はいったいどこに行ったの?
                            (かれ は いったい どこ に いった の?)
                            Where on earth did he go?
                            Rốt cuộc anh ta đã đi đâu?

                    3. 🌟 いったいどうしてこんなことになったの?
                            (いったい どうして こんな こと に なった の?)
                            How in the world did this happen?
                            Tại sao lại thành ra thế này?

                    4. 🌟 いったい誰がこの問題を解決できるのか?
                            (いったい だれ が この もんだい を かいけつ できる のか?)
                            Who on earth can solve this problem?
                            Ai rốt cuộc có thể giải quyết vấn đề này?

                    5. 🌟 彼女はいったい何を考えているんだ?
                            (かのじょ は いったい なに を かんがえている ん だ?)
                            What on earth is she thinking?
                            Rốt cuộc cô ấy đang nghĩ gì?

                    6. 🌟 いったい何時まで待たなければならないの?
                            (いったい なんじ まで またなければ ならない の?)
                            How long on earth do I have to wait?
                            Tôi phải đợi đến khi nào đây?

                    7. 🌟 いったいどうやってこれを作ったの?
                            (いったい どうやって これ を つくった の?)
                            How in the world did you make this?
                            Cậu đã làm cái này bằng cách nào vậy?

                    8. 🌟 彼はいったい何をしているのか分からない。
                            (かれ は いったい なに を している のか わからない。)
                            I have no idea what on earth he is doing.
                            Tôi không hiểu rốt cuộc anh ta đang làm gì.

                    9. 🌟 いったいなぜこんなに忙しいの?
                            (いったい なぜ こんなに いそがしい の?)
                            Why on earth are you so busy?
                            Tại sao bạn lại bận như vậy?

                    10. 🌟 いったいどれだけのお金がかかるの?
                            (いったい どれだけ の おかね が かかる の?)
                            How much money on earth will it cost?
                            Rốt cuộc sẽ tốn bao nhiêu tiền?