Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~はずがない

2024.08.28

Ý nghĩa: “Không thể nào…”, “Làm sao có thể…”
“~はずがない” được sử dụng để diễn tả sự không tin tưởng mạnh mẽ hoặc nghi ngờ, chỉ ra rằng điều gì đó được coi là không thể hoặc khó xảy ra dựa trên logic hoặc bằng chứng. Nó cho thấy người nói tin chắc rằng một tình huống, hành động hoặc sự việc nào đó không thể xảy ra hoặc không đúng. Có thể dịch là “không thể nào…” hoặc “làm sao có thể…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói chắc chắn rằng điều gì đó không thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + はずがない
  + はずがありません
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼がそんなことを言うはずがない。
          (かれ が そんな こと を いう はず が ない。)
          There’s no way he would say such a thing.
          Anh ấy làm sao có thể nói những lời như vậy.

      2. 🌟 この計画が失敗するはずがない。
          (この けいかく が しっぱい する はず が ない。)
          This plan cannot fail.
          Kế hoạch này không thể nào thất bại được.

      3. 🌟 彼女が嘘をつくはずがない。
          (かのじょ が うそ を つく はず が ない。)
          She cannot be lying.
          Cô ấy không thể nào nói dối.

      4. 🌟 電車がこんなに遅れるはずがない。
          (でんしゃ が こんな に おくれる はず が ない。)
          The train cannot be this late.
          Tàu không thể nào trễ như thế này.

      5. 🌟 彼がそんなミスをするはずがない。
          (かれ が そんな ミス を する はず が ない。)
          There’s no way he would make such a mistake.
          Anh ấy không thể nào mắc lỗi như vậy.

      6. 🌟 その話が本当のはずがない。
          (その はなし が ほんとう の はず が ない。)
          That story cannot be true.
          Câu chuyện đó không thể nào là sự thật.

      7. 🌟 彼はここにいるはずがない。
          (かれ は ここ に いる はず が ない。)
          There’s no way he would be here.
          Anh ấy không thể nào có mặt ở đây.

      8. 🌟 この問題がそんなに難しいはずがない。
          (この もんだい が そんなに むずかしい はず が ない。)
          This problem cannot be that difficult.
          Vấn đề này không thể nào khó đến vậy.

      9. 🌟 彼女が約束を忘れるはずがない。
          (かのじょ が やくそく を わすれる はず が ない。)
          She cannot forget her promise.
          Cô ấy không thể nào quên lời hứa của mình.

      10. 🌟 この映画がつまらないはずがない。
          (この えいが が つまらない はず が ない。)
          There’s no way this movie is boring.
          Bộ phim này không thể nào chán được.

Ngữ pháp N3:~って

2024.08.28

Ý nghĩa: 

Cấu trúc ~って là một dạng rút gọn trong tiếng Nhật, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  1. Trích dẫn gián tiếp: ~って được sử dụng như một từ nối để trích dẫn lời nói của người khác hoặc thông tin từ nguồn khác, tương đương với “rằng” hoặc “là” trong tiếng Việt.
    Đây là dạng rút gọn của ~と言いました hoặc ~ということ.

    Ví dụ: 彼が明日来るって言った。
    (Anh ấy nói rằng sẽ đến vào ngày mai.)

  2. Chủ đề của câu: ~って có thể được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề của câu, tương đương với “thì” hoặc “về” trong tiếng Việt.

    Ví dụ: 日本って美しい国ですね。
    (Nhật Bản thì là một đất nước đẹp.)

  3. Dùng để hỏi: ~って còn được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận thông tin.

    Ví dụ: あの店ってどこにあるの?
    (Cửa hàng đó thì ở đâu?)

 

Ví dụ:

1. Trích dẫn gián tiếp 

  1. 🌟 彼が結婚するって聞いたよ。
      (かれ が けっこん する って きいた よ。)
      I heard that he’s getting married.
      Tôi nghe nói anh ấy sắp kết hôn.

  2. 🌟 明日、休むって言ってたよ。
      (あした、やすむ って いってた よ。)
      They said they’re taking the day off tomorrow.
      Nghe nói là ngày mai họ nghỉ.

  3. 🌟 彼女はもう帰ったって。
      (かのじょ は もう かえった って。)
      She said she already went home.
      Nghe nói cô ấy đã về rồi.

  4. 🌟 田中さんが手伝ってくれるって。
      (たなか さん が てつだってくれる って。)
      Tanaka-san said he would help.
      Anh Tanaka nói là sẽ giúp.

  5. 🌟 来週、旅行に行くって聞いた。
      (らいしゅう、りょこう に いく って きいた。)
      I heard they’re going on a trip next week.
      Tôi nghe nói họ sẽ đi du lịch vào tuần tới.

2. Chủ đề của câu

  1. 🌟 日本って、素敵な国ですね。
      (にほん って、すてき な くに ですね。)
      Japan is a wonderful country, isn’t it?
      Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời nhỉ?

  2. 🌟 猫ってかわいいですね。
      (ねこ って かわいい ですね。)
      Cats are cute, aren’t they?
      Mèo thì dễ thương nhỉ?

  3. 🌟 夏って暑いね。
      (なつ って あつい ね。)
      Summer is hot, isn’t it?
      Mùa hè thì nóng nhỉ?

  4. 🌟 東京って人が多いですね。
      (とうきょう って ひと が おおい ですね。)
      Tokyo is crowded, isn’t it?
          Tokyo thì đông người nhỉ?

  5. 🌟 寿司っておいしいね。
      (すし って おいしい ね。)
          Sushi is delicious, isn’t it?
      Sushi thì ngon nhỉ?

3. Dùng để hỏi 

  1. 🌟 このレストランってどう思う?
      (この レストラン って どう おもう?)
      What do you think about this restaurant?
      Bạn nghĩ gì về nhà hàng này?

  2. 🌟 田中さんって誰?
      (たなか さん って だれ?)
      Who is Tanaka-san?
      Anh Tanaka là ai?

  3. 🌟 あの映画って面白かった?
      (あの えいが って おもしろかった?)
          Was that movie interesting?
          Bộ phim đó có hay không?

  4. 🌟 この服ってどう?
      (この ふく って どう?)
      How is this outfit?
          Bộ quần áo này thế nào?

  5. 🌟 今日の天気ってどうなの?
      (きょう の てんき って どう なの?)
      What’s the weather like today?
          Thời tiết hôm nay thế nào?

Ngữ pháp N4: ~という

2024.08.28

Ý nghĩa: “Rằng…”, “Nghe nói…”, “Gọi là…”
“~という” là một cấu trúc đa dụng trong tiếng Nhật, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể diễn tả việc nghe kể lại, định nghĩa, hoặc chỉ tên hoặc tiêu đề. Nó có thể được dịch là “rằng”, “nghe nói”, “gọi là”, hoặc “được biết đến là”. Thường được dùng để cung cấp thông tin, mô tả điều gì đó, hoặc giới thiệu một mệnh đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc “~という” thay đổi theo ngữ cảnh và có thể dùng để diễn tả sự nghe kể lại, giải thích, hoặc tên gọi.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   と言う
 という
 と言います
 といいます
Mệnh đề + 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本に行くという話を聞きました。
          (かれ は にほん に いく という はなし を ききました。)
          I heard that he is going to Japan.
          Tôi nghe nói rằng anh ấy sẽ đi Nhật Bản.

      2. 🌟 富士山という山はとても有名です。
          (ふじさん という やま は とても ゆうめい です。)
          A mountain called Mt. Fuji is very famous.
          Ngọn núi tên là Phú Sĩ rất nổi tiếng.

      3. 🌟 彼が結婚するという情報がありました。
          (かれ が けっこん する という じょうほう が ありました。)
          There was information that he is getting married.
          Có thông tin rằng anh ấy sẽ kết hôn.

      4. 🌟 彼女は東京大学という大学に通っています。
          (かのじょ は とうきょうだいがく という だいがく に かよっています。)
          She goes to a university called Tokyo University.
          Cô ấy đang học ở trường đại học có tên là Đại học Tokyo.

      5. 🌟 この本はとても面白いという評判です。
          (この ほん は とても おもしろい という ひょうばん です。)
          This book is reputed to be very interesting.
          Cuốn sách này được đánh giá là rất thú vị.

      6. 🌟 日本には四季があるということを知っていますか。
          (にほん に は しき が ある という こと を しっています か。)
          Do you know that Japan has four seasons?
          Bạn có biết rằng Nhật Bản có bốn mùa không?

      7. 🌟 彼が有名な歌手だということを知らなかった。
          (かれ が ゆうめい な かしゅ だ という こと を しらなかった。)
          I didn’t know that he was a famous singer.
          Tôi không biết rằng anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

      8. 🌟 この映画はとても感動的だという話を聞きました。
          (この えいが は とても かんどうてき だ という はなし を ききました。)
          I heard that this movie is very moving.
          Tôi nghe nói rằng bộ phim này rất cảm động.

      9. 🌟 彼はその仕事をやめるということを決めました。
          (かれ は その しごと を やめる という こと を きめました。)
          He decided to quit that job.
          Anh ấy đã quyết định nghỉ công việc đó.

      10. 🌟 あの店は美味しい料理があるということです。
          (あの みせ は おいしい りょうり が ある という こと です。)
          It is said that the restaurant has delicious food.
          Nghe nói rằng nhà hàng đó có đồ ăn rất ngon.

Ngữ pháp N3:~ためだ/ため(に)

2024.08.28

Ý nghĩa: “Vì”, “Do”/ “Để”
“~ためだ/ために” được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân hoặc mục đích. Nó có thể được dịch là “vì”, “do” khi chỉ ra nguyên nhân của một sự việc, và có thể dịch là “để” khi chỉ ra mục đích của một hành động.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và thông thường, nhưng phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ  + ため(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ (Lý do, nguyên nhân):

      1. 🌟 雨のため、試合は中止になりました。
            (あめ の ため、しあい は ちゅうし に なりました。)
            Due to the rain, the game was canceled.
            Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy.

      2. 🌟 交通渋滞のため、遅れました。
            (こうつう じゅうたい の ため、おくれました。)
            I was late because of traffic congestion.
            Tôi đến muộn do tắc đường.

      3. 🌟 風邪のため、学校を休んだ。
            (かぜ の ため、がっこう を やすんだ。)
            I missed school because of a cold.
            Tôi nghỉ học vì bị cảm.

      4. 🌟 事故のため、電車が止まっています。
            (じこ の ため、でんしゃ が とまって います。)
            The trains have stopped due to an accident.
            Tàu điện đã ngừng chạy do tai nạn.

      5. 🌟 彼の失敗のために、計画が遅れた。
            (かれ の しっぱい の ため に、けいかく が おくれた。)
            Because of his mistake, the plan was delayed.
            Do sai lầm của anh ấy, kế hoạch đã bị trì hoãn.

 

Ví dụ (Mục đích):

      1. 🌟 留学するために、日本語を勉強しています。
            (りゅうがく する ため に、にほんご を べんきょう して います。)
            I’m studying Japanese in order to study abroad.
            Tôi đang học tiếng Nhật để đi du học.

      2. 🌟 健康のために、毎日運動しています。
            (けんこう の ため に、まいにち うんどう して います。)
            I exercise every day for my health.
            Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.

      3. 🌟 いい仕事を見つけるために、スキルを上げています。
            (いい しごと を みつける ため に、スキル を あげて います。)
            I’m improving my skills in order to find a good job.
            Tôi đang nâng cao kỹ năng để tìm một công việc tốt.

      4. 🌟 大学に入るために、たくさん勉強した。
            (だいがく に はいる ため に、たくさん べんきょう した。)
            I studied a lot in order to get into university.
            Tôi đã học rất nhiều để đỗ vào trường đại học.

      5. 🌟 子供の将来のために、貯金をしています。
            (こども の しょうらい の ため に、ちょきん を して います。)
            I’m saving money for my children’s future.
            Tôi đang tiết kiệm tiền cho tương lai của con mình.

Ngữ pháp N3:~のだから

2024.08.28

Ý nghĩa: “Vì…”, “Bởi vì…”
“~のだから” được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân đã rõ ràng hoặc hiển nhiên, sau đó là kết luận hoặc hành động hợp lý dựa trên lý do đó. Nó thường được dùng khi người nói cho rằng người nghe cũng đã biết về lý do. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc tuyên bố tiếp theo là hợp lý dựa trên lý do đã nêu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này ngụ ý rằng lý do được nói ra là điều rõ ràng hoặc dễ hiểu đối với cả người nói và người nghe.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + のだから

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう遅いのだから、早く寝なさい。
          (もう おそい のだから、はやく ねなさい。)
          Because it’s already late, go to bed early.
          Vì đã muộn rồi, nên đi ngủ sớm đi.

      2. 🌟 風邪をひいているのだから、無理をしないでください。
          (かぜ を ひいている のだから、むり を しないで ください。)
          Since you have a cold, don’t overexert yourself.
          Vì bạn đang bị cảm, đừng gắng sức quá.

      3. 🌟 学生なのだから、勉強を優先しなければならない。
          (がくせい なのだから、べんきょう を ゆうせん しなければならない。)
          Since you’re a student, you should prioritize studying.
          Vì là học sinh, nên bạn phải ưu tiên việc học.

      4. 🌟 約束したのだから、守ってください。
          (やくそく した のだから、まもって ください。)
          Since you promised, please keep it.
          Vì bạn đã hứa rồi, hãy giữ lời nhé.

      5. 🌟 大事な会議なのだから、遅刻しないように。
          (だいじ な かいぎ な のだから、ちこく しない ように。)
          Since it’s an important meeting, don’t be late.
          Vì đây là cuộc họp quan trọng, đừng đến muộn.

      6. 🌟 天気がいいのだから、外に出て運動しましょう。
          (てんき が いい のだから、そと に でて うんどう しましょう。)
          Since the weather is nice, let’s go outside and exercise.
          Vì trời đẹp, hãy ra ngoài tập thể dục.

      7. 🌟 あなたが行くと言ったのだから、私も準備をします。
          (あなた が いく と いった のだから、わたし も じゅんび を します。)
          Since you said you’re going, I’ll prepare too.
          Vì bạn đã nói là sẽ đi, tôi cũng sẽ chuẩn bị.

      8. 🌟 お金がないのだから、無駄遣いしないでください。
          (おかね が ない のだから、むだづかい しないで ください。)
          Since you don’t have money, don’t waste it.
          Vì không có tiền, đừng lãng phí.

      9. 🌟 忙しいのだから、後で話しましょう。
          (いそがしい のだから、あとで はなしましょう。)
          Since you’re busy, let’s talk later.
          Vì bạn đang bận, chúng ta hãy nói chuyện sau.

      10. 🌟 大変な状況なのだから、協力してください。
          (たいへん な じょうきょう な のだから、きょうりょく して ください。)
          Since it’s a difficult situation, please cooperate.
          Vì đây là tình huống khó khăn, hãy hợp tác nhé.

 

Ngữ pháp N3:~せいで/せいだ

2024.08.28

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…” (nguyên nhân tiêu cực)
“~せいで/せいだ” được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả tiêu cực. Thường được dùng khi điều gì đó không tốt xảy ra hoặc khi một tình huống tiêu cực được quy cho ai đó hoặc điều gì đó.
 ※Chú ý: “~せいで” được theo sau bởi một hệ quả tiêu cực, trong khi “~せいだ” được dùng để kết thúc câu, nhấn mạnh rằng kết quả xảy ra là do nguyên nhân đã nêu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + せいで/せいだ
Danh từ + の
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨のせいで、試合が中止になった。
        (あめ の せいで、しあい が ちゅうし に なった。)
        Because of the rain, the match was canceled.
        Do trời mưa, trận đấu bị hủy.

      2. 🌟 彼の失敗のせいで、プロジェクトが遅れています。
        (かれ の しっぱい の せいで、プロジェクト が おくれています。)
        Due to his mistake, the project is delayed.
        Vì lỗi của anh ấy, dự án bị trì hoãn.

      3. 🌟 交通渋滞のせいで、会議に遅れた。
        (こうつう じゅうたい の せいで、かいぎ に おくれた。)
        I was late for the meeting because of the traffic jam.
        Do tắc đường, tôi bị trễ họp.

      4. 🌟 彼が怒ったせいで、みんながびっくりしました。
        (かれ が おこった せいで、みんな が びっくり しました。)
        Everyone was surprised because he got angry.
        Mọi người đều ngạc nhiên vì anh ấy nổi giận.

      5. 🌟 天気が悪いせいで、旅行がキャンセルされました。
        (てんき が わるい せいで、りょこう が キャンセル されました。)
        The trip was canceled due to bad weather.
        Chuyến du lịch bị hủy do thời tiết xấu.

      6. 🌟 不注意のせいで、事故が起きた。
        (ふちゅうい の せいで、じこ が おきた。)
        The accident happened because of carelessness.
        Tai nạn xảy ra do bất cẩn.

      7. 🌟 ストレスのせいで、病気になった。
        (ストレス の せいで、びょうき に なった。)
        I got sick because of stress.
        Tôi bị ốm vì căng thẳng.

      8. 🌟 彼女の態度のせいで、みんなが困っている。
        (かのじょ の たいど の せいで、みんな が こまっている。)
        Everyone is troubled because of her attitude.
        Mọi người đều gặp rắc rối vì thái độ của cô ấy.

      9. 🌟 交通事故のせいで、道が閉鎖されました。
        (こうつう じこ の せいで、みち が へいさ されました。)
        The road was closed due to a traffic accident.
        Đường bị đóng do tai nạn giao thông.

      10. 🌟 彼の言葉のせいで、彼女が泣いてしまった。
        (かれ の ことば の せいで、かのじょ が ないてしまった。)
        She cried because of his words.
        Cô ấy khóc vì lời nói của anh ấy.

Ngữ pháp N3:~おかげで/おかげだ

2024.08.28

Ý nghĩa: “Nhờ…”, “Nhờ vào…” (nguyên nhân tích cực)
“~おかげで/おかげだ” được sử dụng để diễn tả lòng biết ơn hoặc chỉ ra rằng điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra nhờ vào sự giúp đỡ của ai đó hoặc một yếu tố cụ thể. Nó thường được dịch là “nhờ” và được dùng khi điều gì đó may mắn hoặc tích cực đã xảy ra.
 ※Chú ý: “~おかげで” được theo sau bởi kết quả (thường là kết quả tích cực), trong khi “~おかげだ” được dùng để kết thúc câu và nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến kết quả tích cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + おかげで/おかげだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生のおかげで、試験に合格しました。
          (せんせい の おかげで、しけん に ごうかく しました。)
          Thanks to the teacher, I passed the exam.
          Nhờ có thầy giáo, tôi đã đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 友達のおかげで、楽しい時間を過ごせました。
          (ともだち の おかげで、たのしい じかん を すごせました。)
          Thanks to my friend, I had a great time.
          Nhờ có bạn bè, tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ.

      3. 🌟 医者のおかげで、病気が治りました。
          (いしゃ の おかげで、びょうき が なおりました。)
          Thanks to the doctor, my illness was cured.
          Nhờ có bác sĩ, bệnh của tôi đã khỏi.

      4. 🌟 あなたのおかげで、問題が解決しました。
          (あなた の おかげで、もんだい が かいけつ しました。)
          Thanks to you, the problem was solved.
          Nhờ có bạn, vấn đề đã được giải quyết.

      5. 🌟 努力のおかげで、成功しました。
          (どりょく の おかげで、せいこう しました。)
          Thanks to my efforts, I succeeded.
          Nhờ nỗ lực, tôi đã thành công.

      6. 🌟 家族のおかげで、元気を取り戻しました。
          (かぞく の おかげで、げんき を とりもどしました。)
          Thanks to my family, I regained my energy.
          Nhờ có gia đình, tôi đã lấy lại sức khỏe.

      7. 🌟 天気が良かったおかげで、旅行が楽しめました。
          (てんき が よかった おかげで、りょこう が たのしめました。)
          Thanks to the good weather, we enjoyed our trip.
          Nhờ thời tiết đẹp, chúng tôi đã tận hưởng chuyến đi.

      8. 🌟 あなたのアドバイスのおかげで、迷わずに済みました。
          (あなた の アドバイス の おかげで、まよわず に すみました。)
          Thanks to your advice, I didn’t get lost.
          Nhờ lời khuyên của bạn, tôi đã không bị lạc.

      9. 🌟 友達の助けのおかげで、この仕事が終わりました。
          (ともだち の たすけ の おかげで、この しごと が おわりました。)
          Thanks to my friend’s help, I finished this job.
          Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành công việc này.

      10. 🌟 練習のおかげで、上手になりました。
          (れんしゅう の おかげで、じょうず に なりました。)
          Thanks to the practice, I’ve gotten better.
          Nhờ luyện tập, tôi đã giỏi hơn.

Ngữ pháp N3:~について

2024.08.28

Ý nghĩa: “Về…”, “Liên quan đến…”
“~について” được sử dụng để diễn đạt chủ đề hoặc đối tượng của một cuộc thảo luận. Nó thường được dịch là “về”, “liên quan đến”, hoặc “xoay quanh” và thường được dùng khi ai đó đang nói, nghĩ, hoặc học về một điều gì đó. Cấu trúc này chỉ ra nội dung hoặc trọng tâm của hành động.
 ※Chú ý: “~について” thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết để giới thiệu chủ đề của câu.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   について


 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本文化について勉強しています。
          (にほんぶんか について べんきょう しています。)
          I am studying about Japanese culture.
          Tôi đang học về văn hóa Nhật Bản.

      2. 🌟 彼について何も知りません。
          (かれ について なにも しりません。)
          I don’t know anything about him.
          Tôi không biết gì về anh ấy cả.

      3. 🌟 環境問題について話し合いましょう。
          (かんきょうもんだい について はなしあいましょう。)
          Let’s discuss environmental issues.
          Chúng ta hãy thảo luận về các vấn đề môi trường.

      4. 🌟 この本は歴史について書かれています。
          (この ほん は れきし について かかれています。)
          This book is written about history.
          Cuốn sách này viết về lịch sử.

      5. 🌟 あなたの意見について教えてください。
          (あなた の いけん について おしえてください。)
          Please tell me about your opinion.
          Hãy cho tôi biết ý kiến của bạn về vấn đề này.

      6. 🌟 将来について考えています。
          (しょうらい について かんがえています。)
          I am thinking about the future.
          Tôi đang suy nghĩ về tương lai.

      7. 🌟 この計画について質問があります。
          (この けいかく について しつもん が あります。)
          I have a question about this plan.
          Tôi có một câu hỏi về kế hoạch này.

      8. 🌟 私たちの仕事についての説明を聞いてください。
          (わたしたち の しごと について の せつめい を きいてください。)
          Please listen to the explanation about our work.
          Hãy lắng nghe giải thích về công việc của chúng tôi.

      9. 🌟 彼の話についてどう思いますか?
          (かれ の はなし について どう おもいますか?)
          What do you think about his story?
          Bạn nghĩ gì về câu chuyện của anh ấy?

      10. 🌟 私は健康について関心があります。
          (わたし は けんこう について かんしん があります。)
          I am interested in health.
          Tôi quan tâm đến sức khỏe.

Ngữ pháp N3:~つもりだ

2024.08.28

Ý nghĩa: “Dự định”, “Tính”, “Cho rằng”
“~つもりだ” được sử dụng để diễn tả ý định, kế hoạch hoặc kỳ vọng của ai đó về việc làm một điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả việc ai đó tin rằng mình đã làm điều gì đó, dù thực tế có thể khác. Có thể dịch là “Tôi dự định”, “Tôi tính”, hoặc “Tôi cho rằng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này cũng có thể ngụ ý rằng một người nghĩ điều gì đó là đúng hoặc họ đã làm điều gì đó, mặc dù kết quả thực tế có thể khác.

 

    Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển +  
    Động từ thể ない +        
     つもりだ
     つもりです
     つもりはない
     つもりはありません

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 明日は早く起きるつもりだ。
            (あした は はやく おきる つもり だ。)
            I intend to wake up early tomorrow.
            Tôi dự định sẽ dậy sớm vào ngày mai.

        2. 🌟 今日は家でゆっくりするつもりだ。
            (きょう は いえ で ゆっくり する つもり だ。)
            I plan to relax at home today.
            Hôm nay tôi định sẽ thư giãn ở nhà.

        3. 🌟 彼はもう知っているつもりだ。
            (かれ は もう しっている つもり だ。)
            He thinks he already knows.
            Anh ấy nghĩ rằng anh ấy đã biết rồi.

        4. 🌟 彼女は僕のこと好きだと思っているつもりだ。
            (かのじょ は ぼく の こと すき だ と おもっている つもり だ。)
            She thinks I like her. (But I might not.)
            Cô ấy nghĩ rằng tôi thích cô ấy. (Nhưng có thể tôi không thích.)

        5. 🌟 もう終わったつもりだったのに、まだたくさん残っていた。
            (もう おわった つもり だった のに、まだ たくさん のこっていた。)
            I thought I was finished, but there was still a lot left.
            Tôi cứ tưởng đã xong rồi, nhưng hóa ra vẫn còn nhiều việc lắm.

        6. 🌟 彼は冗談のつもりで言ったのに、彼女は怒ってしまった。
            (かれ は じょうだん の つもり で いった のに、かのじょ は おこってしまった。)
            He said it as a joke, but she got angry.
            Anh ấy nói đùa thôi, nhưng cô ấy lại nổi giận.

        7. 🌟 私は悪くないつもりだ。
            (わたし は わるくない つもり だ。)
            I don’t think I did anything wrong.
            Tôi không nghĩ mình đã làm gì sai.

        8. 🌟 彼はもう大人だと思っているつもりだ。
            (かれ は もう おとな だ と おもっている つもり だ。)
            He thinks he’s an adult now. (But he might not act like one.)
            Anh ấy nghĩ rằng mình đã là người lớn rồi. (Nhưng có thể anh ấy không hành động như vậy.)

        9. 🌟 この仕事は簡単だと思っていたが、実際は難しかった。
            (この しごと は かんたん だ と おもっていた が、じっさい は むずかしかった。)
            I thought this job would be easy, but it turned out to be difficult.
            Tôi cứ tưởng công việc này sẽ dễ dàng, nhưng thực tế lại khó khăn.

        10. 🌟 彼は親切なつもりでやったことだが、迷惑だった。
            (かれ は しんせつ な つもり で やった こと だ が、めいわく だった。)
            He did it with good intentions, but it was bothersome.
            Anh ấy làm việc đó với ý tốt, nhưng nó lại gây phiền phức.

    Ngữ pháp N3:~ようとする/した/したら/していた

    2024.08.28

    Ý nghĩa: “Định (làm gì)”, “Sắp (làm gì).”
    Các biến thể của “~ようとする/した/したら/していた” được sử dụng để mô tả các giai đoạn khác nhau của một nỗ lực hoặc ý định làm điều gì đó. Chúng diễn tả việc đang cố gắng làm điều gì đó, chuẩn bị làm gì đó, hoặc điều gì đã xảy ra khi ai đó cố gắng làm gì đó.

    • ~ようとする: “Sắp…”, “Đang cố gắng…” – Miêu tả việc ai đó đang cố gắng làm điều gì đó hoặc điều gì đó sắp xảy ra.
    • ~ようとした: “Đã cố gắng…” – Chỉ nỗ lực đã hoàn thành, dù thành công hay thất bại.
    • ~ようとしたら: “Khi tôi định…” – Miêu tả điều gì đã xảy ra khi ai đó cố gắng làm gì đó.
    • ~ようとしていた: “Đã đang cố gắng…” – Miêu tả ai đó đang trong quá trình cố gắng hoặc chuẩn bị làm điều gì đó trong một khoảng thời gian.

     

    Cấu trúc: 

    Động từ thể ý chí +   とする
     とした
     としたら
     としていた

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼はドアを開けようとしたが、開かなかった。
            (かれ は ドア を あけよう と した が、あかなかった。)
            He tried to open the door, but it didn’t open.
            Anh ấy đã cố gắng mở cửa, nhưng nó không mở được.

        2. 🌟 電車が出発しようとしている。
            (でんしゃ が しゅっぱつ しよう と している。)
            The train is about to depart.
            Tàu sắp khởi hành.

        3. 🌟 彼女は何かを言おうとしている。
            (かのじょ は なにか を いおう と している。)
            She is about to say something.
            Cô ấy sắp nói điều gì đó.

        4. 🌟 犬が逃げようとしたところを、捕まえた。
            (いぬ が にげよう と した ところ を、つかまえた。)
            I caught the dog just as it was trying to run away.
            Tôi đã bắt con chó khi nó định chạy trốn.

        5. 🌟 私は出かけようとしたが、雨が降ってきた。
            (わたし は でかけよう と した が、あめ が ふってきた。)
            I was about to go out, but it started raining.
            Tôi định ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.

        6. 🌟 その時、彼は部屋を出ようとしていた。
            (その とき、かれ は へや を でよう と していた。)
            At that moment, he was about to leave the room.
            Lúc đó, anh ấy đang định rời khỏi phòng.

        7. 🌟 私は彼に手紙を書こうとしている。
            (わたし は かれ に てがみ を かこう と している。)
            I am trying to write him a letter.
            Tôi đang cố gắng viết thư cho anh ấy.

        8. 🌟 彼女は泣こうとしているようだ。
            (かのじょ は なこう と している よう だ。)
            It seems like she’s about to cry.
            Có vẻ như cô ấy sắp khóc.

        9. 🌟 彼が話そうとすると、みんなが静かになった。
            (かれ が はなそう と すると、みんな が しずか に なった。)
            When he was about to speak, everyone became silent.
            Khi anh ấy định nói, mọi người đều im lặng.

        10. 🌟 彼らは問題を解決しようとしている。
            (かれら は もんだい を かいけつ しよう と している。)
            They are trying to solve the problem.
            Họ đang cố gắng giải quyết vấn đề.