1288.🌟 同情 (どうじょう – cảm thông)
彼の苦境に同情する。
(かれの くきょうに どうじょうする)
Cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy.
1289.🌟 道場 (どうじょう – võ đường)
道場で稽古する。
(どうじょうで けいこする)
Tập luyện tại võ đường.
1290.🌟 統制 (とうせい – kiểm soát)
情報の統制が行われる。
(じょうほうの とうせいが おこなわれる)
Thực hiện việc kiểm soát thông tin.
1291.🌟 当選 (とうせん – trúng cử)
選挙で当選する。
(せんきょで とうせんする)
Trúng cử trong cuộc bầu cử.
1292.🌟 逃走 (とうそう – bỏ trốn)
犯人が逃走する。
(はんにんが とうそうする)
Tên tội phạm bỏ trốn.
1293.🌟 統率 (とうそつ – chỉ huy)
部隊を統率する。
(ぶたいを とうそつする)
Chỉ huy đội quân.
1294.🌟 到達 (とうたつ – đạt đến)
目的地に到達する。
(もくてきちに とうたつする)
Đạt đến điểm đến.
1295.🌟 統治 (とうち – cai trị)
国を統治する。
(くにを とうちする)
Cai trị đất nước.
1296.🌟 同調 (どうちょう – đồng tình)
意見に同調する。
(いけんに どうちょうする)
Đồng tình với ý kiến.
1297.🌟 投入 (とうにゅう – đầu tư)
資金を投入する。
(しきんを とうにゅうする)
Đầu tư vốn.
1298.🌟 導入 (どうにゅう – đưa vào)
新しい技術を導入する。
(あたらしい ぎじゅつを どうにゅうする)
Đưa vào công nghệ mới.
1299.🌟 当人 (とうにん – người liên quan)
当人が直接話す。
(とうにんが ちょくせつ はなす)
Người liên quan trực tiếp nói chuyện.
1300.🌟 同封 (どうふう – đính kèm)
書類を同封する。
(しょるいを どうふうする)
Đính kèm tài liệu.
1301.🌟 逃亡 (とうぼう – trốn thoát)
逃亡者を追跡する。
(とうぼうしゃを ついせきする)
Theo dõi người trốn thoát.
1302.🌟 冬眠 (とうみん – ngủ đông)
冬眠する動物。
(とうみんする どうぶつ)
Động vật ngủ đông.
1303.🌟 同盟 (どうめい – đồng minh)
国際的な同盟を結ぶ。
(こくさいてきな どうめいを むすぶ)
Ký kết đồng minh quốc tế.
1304.🌟 動揺 (どうよう – lo lắng)
突然の出来事に動揺する。
(とつぜんの できごとに どうようする)
Lo lắng vì sự việc bất ngờ.
1305.🌟 動力 (どうりょく – động lực)
エンジンの動力を確認する。
(えんじんの どうりょくを かくにんする)
Xác nhận động lực của động cơ.
1306.🌟 討論 (とうろん – thảo luận)
問題について討論する。
(もんだいについて とうろんする)
Thảo luận về vấn đề.
1307.🌟 遠回り (とおまわり – đi vòng)
遠回りして帰る。
(とおまわりして かえる)
Đi vòng về nhà.
1308.🌟 特技 (とくぎ – kỹ năng đặc biệt)
特技を生かす。
(とくぎを いかす)
Phát huy kỹ năng đặc biệt.
1309.🌟 独裁 (どくさい – độc tài)
独裁政権が続く。
(どくさい せいけんが つづく)
Chế độ độc tài vẫn tiếp tục.
1310.🌟 特産 (とくさん – sản phẩm đặc sản)
地域の特産品。
(ちいきの とくさんひん)
Sản phẩm đặc sản của địa phương.
1311.🌟 読者 (どくしゃ – độc giả)
読者からのフィードバック。
(どくしゃからの ふぃーどばっく)
Phản hồi từ độc giả.
1312.🌟 特集 (とくしゅう – chuyên đề)
特集記事を書く。
(とくしゅうきじを かく)
Viết bài chuyên đề.
1313.🌟 独占 (どくせん – độc quyền)
市場を独占する。
(しじょうを どくせんする)
Độc quyền thị trường.
1314.🌟 独創 (どくそう – sáng tạo độc đáo)
独創的なアイデア。
(どくそうてきな あいであ)
Ý tưởng sáng tạo độc đáo.
1315.🌟 得点 (とくてん – điểm số)
試合で得点を挙げる。
(しあいで とくてんを あげる)
Ghi điểm trong trận đấu.
1316.🌟 特派 (とくは – phái cử)
特派員が現地で取材する。
(とくはいんが げんちで しゅざいする)
Phái viên đặc biệt thu thập thông tin tại hiện trường.
1317.🌟 棘 (とげ – gai)
棘に刺さる。
(とげに ささる)
Bị gai đâm.
1318.🌟 年頃 (としごろ – tuổi)
年頃の子供。
(としごろの こども)
Đứa trẻ ở độ tuổi này.
1319.🌟 戸締り (とじまり – khóa cửa)
夜の戸締りを忘れるな。
(よるの とじまりを わすれるな)
Đừng quên khóa cửa vào ban đêm.
1320.🌟 途上 (とじょう – trên đường)
目的地へ向かう途上で。
(もくてきちへ むかう とじょうで)
Trên đường đến điểm đến.
1321.🌟 土台 (どだい – nền tảng)
しっかりした土台を作る。
(しっかりした どだいを つくる)
Tạo nền tảng vững chắc.
1322.🌟 特許 (とっきょ – bằng sáng chế)
特許を取得する。
(とっきょを しゅとくする)
Nhận bằng sáng chế.
1323.🌟 特権 (とっけん – đặc quyền)
特権を持つ。
(とっけんを もつ)
Có đặc quyền.
1324.🌟 突破 (とっぱ – đột phá)
難関を突破する。
(なんかんを とっぱする)
Đột phá khó khăn.
1325.🌟 土手 (どて – bờ đê)
土手を散歩する。
(どてを さんぽする)
Đi dạo trên bờ đê.
1326.🌟 届け (とどけ – thông báo)
変更届けを出す。
(へんこう とどけを だす)
Nộp thông báo thay đổi.
1327.🌟 殿様 (とのさま – lãnh chúa)
殿様の時代。
(とのさまの じだい)
Thời đại của các lãnh chúa.
1328.🌟 土俵 (どひょう – sàn đấu)
相撲の土俵。
(すもうの どひょう)
Sàn đấu sumo.
1329.🌟 扉 (とびら – cánh cửa)
扉を開ける。
(とびらを あける)
Mở cánh cửa.
1330.🌟 溝 (みぞ – rãnh)
溝を掘る。
(みぞを ほる)
Khai thác rãnh.
1331.🌟 徒歩 (とほ – đi bộ)
徒歩で移動する。
(とほで いどうする)
Di chuyển bằng đi bộ.
1332.🌟 土木 (どぼく – công trình công cộng)
土木工事をする。
(どぼくこうじを する)
Thực hiện công trình công cộng.
1333.🌟 戸惑い (とまどい – bối rối)
戸惑いを感じる。
(とまどいを かんじる)
Cảm thấy bối rối.
1334.🌟 富 (とみ – tài sản)
富を築く。
(とみを きずく)
Xây dựng tài sản.
1335.🌟 供 (とも – cung cấp)
サービスを供する。
(さーびすを ともする)
Cung cấp dịch vụ.
1336.🌟 共稼ぎ (ともかせぎ – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
共稼ぎで家計を支える。
(ともかせぎで かけいを ささえる)
Cả hai vợ chồng cùng làm việc để hỗ trợ tài chính gia đình.
1337.🌟 共働き (ともばたらき – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
共働きの家庭。
(ともばたらきの かてい)
Gia đình có cả hai vợ chồng cùng làm việc.
1338.🌟 取り扱い (とりあつかい – xử lý)
商品の取り扱いに注意する。
(しょうひんの とりあつかいに ちゅういする)
Cẩn thận khi xử lý hàng hóa.
1339.🌟 鳥居 (とりい – cổng Torii)
神社の鳥居を通る。
(じんじゃの とりいを とおる)
Đi qua cổng Torii của đền thờ.
1340.🌟 取り替え (とりかえ – thay thế)
バッテリーを取り替える。
(ばってりーを とりかえる)
Thay thế pin.
1341.🌟 取り締まり (とりしまり – kiểm soát)
交通の取り締まりが厳しくなる。
(こうつうの とりしまりが きびしくなる)
Việc kiểm soát giao thông trở nên nghiêm ngặt.
1342.🌟 取り引き (とりひき – giao dịch)
商売の取り引きを行う。
(しょうばいの とりひきを おこなう)
Thực hiện giao dịch kinh doanh.
1343.🌟 問屋 (とんや – cửa hàng bán buôn)
問屋で商品を仕入れる。
(とんやで しょうひんを しいれる)
Nhập hàng từ cửa hàng bán buôn.
1344.🌟 内閣 (ないかく – nội các)
内閣のメンバーが発表される。
(ないかくの めんばーが はっぴょうされる)
Danh sách các thành viên nội các được công bố.
1345.🌟 内緒 (ないしょ – bí mật)
内緒にしておく。
(ないしょに しておく)
Giữ bí mật.
1346.🌟 内職 (ないしょく – công việc làm thêm tại nhà)
内職をして家計を支える。
(ないしょくを して かけいを ささえる)
Làm công việc làm thêm tại nhà để hỗ trợ tài chính gia đình.
1347.🌟 内心 (ないしん – trong lòng)
内心の不安を抱える。
(ないしんの ふあんを かかえる)
Mang nỗi lo lắng trong lòng.
1348.🌟 内蔵 (ないぞう – nội tạng)
内蔵に問題がある。
(ないぞうに もんだいが ある)
Có vấn đề về nội tạng.
1349.🌟 内部 (ないぶ – nội bộ)
内部情報が漏れる。
(ないぶじょうほうが もれる)
Thông tin nội bộ bị rò rỉ.
1350.🌟 内乱 (うちらん – nội chiến)
内乱が続いている。
(うちらんが つづいている)
Nội chiến vẫn đang tiếp diễn.
1351.🌟 内陸 (ないりく – nội địa)
内陸の都市に住む。
(ないりくの としに すむ)
Sống ở thành phố nội địa.
1352.🌟 苗 (なえ – cây giống)
苗を植える。
(なえを うえる)
Trồng cây giống.
1353.🌟 流し (ながし – bồn rửa)
台所の流しを掃除する。
(だいどころの ながしを そうじする)
Dọn dẹp bồn rửa trong bếp.
1354.🌟 中程 (なかほど – giữa chừng)
中程に到着する。
(なかほどに とうちゃくする)
Đến giữa chừng.
1355.🌟 なぎさ (なぎさ – bãi biển)
なぎさで散歩する。
(なぎさで さんぽする)
Đi dạo ở bãi biển.
1356.🌟 仲人 (なこうど – người mai mối)
仲人を頼む。
(なこうどを たのむ)
Nhờ người mai mối.
1357.🌟 名残 (なごり – dấu vết)
名残を感じる。
(なごりを かんじる)
Cảm nhận dấu vết còn lại.
1358.🌟 情け (なさけ – lòng nhân ái)
情けをかける。
(なさけを かける)
Thể hiện lòng nhân ái.
1359.🌟 雪崩 (なだれ – tuyết lở)
雪崩が発生する。
(なだれが はっせいする)
Xảy ra tuyết lở.
1360.🌟 名札 (なふだ – thẻ tên)
名札をつける。
(なふだを つける)
Đeo thẻ tên.
1361.🌟 生身 (なまみ – cơ thể sống)
生身で体験する。
(なまみで たいけんする)
Trải nghiệm bằng cơ thể sống.
1362.🌟 なまり (なまり – giọng địa phương)
なまりが強い。
(なまりが つよい)
Giọng địa phương rất mạnh.
1363.🌟 並 (なみ – đều đặn)
並のスピードで進む。
(なみの すぴーどで すすむ)
Tiến về phía trước với tốc độ bình thường.
1364.🌟 悩み (なやみ – nỗi lo)
悩みを相談する。
(なやみを そうだんする)
Tư vấn về nỗi lo.
1365.🌟 慣れ (なれ – quen thuộc)
慣れが必要だ。
(なれが ひつようだ)
Cần có sự quen thuộc.
1366.🌟 難 (なん – khó khăn)
難しい問題に直面する。
(むずかしい もんだいに ちょくめんする)
Đối mặt với vấn đề khó khăn.
1367.🌟 荷 (に – hàng hóa)
荷を運ぶ。
(にを はこぶ)
Vận chuyển hàng hóa.
1368.🌟 にきび (にきび – mụn trứng cá)
にきびができる。
(にきびが できる)
Xuất hiện mụn trứng cá.
1369.🌟 憎しみ (にくしみ – thù hận)
憎しみを抱く。
(にくしみを いだく)
Mang thù hận.
1370.🌟 肉親 (にくしん – người thân)
肉親を大切にする。
(にくしんを たいせつにする)
Trân trọng người thân.
1371.🌟 肉体 (にくたい – thể chất)
肉体を鍛える。
(にくたいを きたえる)
Rèn luyện thể chất.
1372.🌟 西日 (にしび – ánh nắng chiều)
西日が差し込む。
(にしびが さしこむ)
Ánh nắng chiều chiếu vào.
1373.🌟 贋物 (にせもの – hàng giả)
贋物を見分ける。
(にせものを みわける)
Phân biệt hàng giả.
1374.🌟 日夜 (にちや – ngày đêm)
日夜努力する。
(にちや どりょくする)
Nỗ lực ngày đêm.
1375.🌟 荷造り (にづくり – đóng gói)
荷造りをする。
(にづくりを する)
Đóng gói hàng hóa.
1376.🌟 入手 (にゅうしゅ – nhận được)
情報を入手する。
(じょうほうを にゅうしゅする)
Nhận được thông tin.
1377.🌟 入賞 (にゅうしょう – giành giải thưởng)
コンテストで入賞する。
(こんてすとで にゅうしょうする)
Giành giải thưởng trong cuộc thi.
1378.🌟 入浴 (にゅうよく – tắm)
入浴する。
(にゅうよくする)
Tắm.
1379.🌟 認識 (にんしき – nhận thức)
認識を深める。
(にんしきを ふかめる)
Sâu sắc hóa nhận thức.
1380.🌟 人情 (にんじょう – lòng nhân ái)
人情に厚い。
(にんじょうに あつい)
Có lòng nhân ái.
1381.🌟 妊娠 (にんしん – mang thai)
妊娠する。
(にんしんする)
Mang thai.
1382.🌟 任務 (にんむ – nhiệm vụ)
任務を遂行する。
(にんむを すいこうする)
Thực hiện nhiệm vụ.
1383.🌟 任命 (にんめい – bổ nhiệm)
任命を受ける。
(にんめいを うける)
Nhận được bổ nhiệm.
1384.🌟 主 (ぬし – chủ)
家の主。
(いえの ぬし)
Chủ nhà.
1385.🌟 盗み (ぬすみ – trộm cắp)
盗みが発覚する。
(ぬすみが はっかくする)
Việc trộm cắp bị phát hiện.
1386.🌟 沼 (ぬま – đầm lầy)
沼に沈む。
(ぬまに しずむ)
Chìm vào đầm lầy.
1387.🌟 音 (おと – âm thanh)
音が聞こえる。
(おとが きこえる)
Nghe thấy âm thanh.
1388.🌟 音色 (ねいろ – âm sắc)
音色が美しい。
(ねいろが うつくしい)
Âm sắc đẹp.
1389.🌟 値打ち (ねうち – giá trị)
値打ちがある。
(ねうちが ある)
Có giá trị.
1390.🌟 ねじまわし (ねじまわし – tua vít)
ねじまわしで締める。
(ねじまわしで しめる)
Vặn bằng tua vít.
1391.🌟 熱意 (ねつい – nhiệt huyết)
熱意を持って取り組む。
(ねついを もって とりくむ)
Làm việc với nhiệt huyết.
1392.🌟 熱湯 (ねっとう – nước sôi)
熱湯で煮る。
(ねっとうで にる)
Nấu bằng nước sôi.
1393.🌟 熱量 (ねつりょう – năng lượng nhiệt)
熱量を計測する。
(ねつりょうを けいそくする)
Đo lường năng lượng nhiệt.
1394.🌟 粘り (ねばり – tính kiên nhẫn)
粘り強さが必要だ。
(ねばりづよさが ひつようだ)
Cần tính kiên nhẫn.
1395.🌟 値引き (ねびき – giảm giá)
値引きがある。
(ねびきが ある)
Có giảm giá.
1396.🌟 根回し (ねまわし – chuẩn bị)
根回しをする。
(ねまわしを する)
Chuẩn bị.
1397.🌟 念 (ねん – suy nghĩ)
念を入れる。
(ねんを いれる)
Chú ý, cẩn thận.
1398.🌟 年賀 (ねんが – thiệp chúc năm mới)
年賀状を送る。
(ねんがじょうを おくる)
Gửi thiệp chúc năm mới.
1399.🌟 年鑑 (ねんかん – sách năm)
年鑑を読む。
(ねんかんを よむ)
Đọc sách năm.
1400.🌟 念願 (ねんがん – nguyện vọng)
念願がかなう。
(ねんがんが かなう)
Nguyện vọng trở thành hiện thực.
1401.🌟 年号 (ねんごう – niên hiệu)
年号が変わる。
(ねんごうが かわる)
Niên hiệu thay đổi.
1402.🌟 燃焼 (ねんしょう – sự cháy)
燃焼する。
(ねんしょうする)
Cháy.
1403.🌟 燃料 (ねんりょう – nhiên liệu)
燃料を補充する。
(ねんりょうを ほじゅうする)
Bổ sung nhiên liệu.
1404.🌟 年輪 (ねんりん – vòng đời cây)
年輪を数える。
(ねんりんを かぞえる)
Đếm vòng đời cây.
1405.🌟 脳 (のう – não bộ)
脳を鍛える。
(のうを きたえる)
Rèn luyện não bộ.
1406.🌟 農耕 (のうこう – canh tác nông nghiệp)
農耕を行う。
(のうこうを おこなう)
Tiến hành canh tác nông nghiệp.
1407.🌟 農場 (のうじょう – trang trại)
広い農場を持っている。
(ひろい のうじょうを もっている)
Sở hữu một trang trại rộng lớn.
1408.🌟 農地 (のうち – đất nông nghiệp)
農地を購入する。
(のうちを こうにゅうする)
Mua đất nông nghiệp.
1409.🌟 納入 (のうにゅう – giao hàng)
商品を納入する。
(しょうひんを のうにゅうする)
Giao hàng hóa.
1410.🌟 延べ (のべ – tổng cộng)
延べ人数が100人を超える。
(のべ にんずうが ひゃくにんを こえる)
Tổng số người vượt quá 100.
1411.🌟 刃 (は – lưỡi dao)
刃が鋭い。
(はが するどい)
Lưỡi dao sắc.
1412.🌟 把握 (はあく – nắm bắt)
状況を把握する。
(じょうきょうを はあくする)
Nắm bắt tình hình.
1413.🌟 肺 (はい – phổi)
肺の健康を保つ。
(はいの けんこうを たもつ)
Duy trì sức khỏe phổi.
1414.🌟 廃棄 (はいき – vứt bỏ)
廃棄物を処理する。
(はいきぶつを しょりする)
Xử lý rác thải.
1415.🌟 配給 (はいきゅう – phân phối)
配給を受ける。
(はいきゅうを うける)
Nhận phân phối.
1416.🌟 黴菌 (ばいきん – vi khuẩn)
黴菌が繁殖する。
(ばいきんが はんしょくする)
Vi khuẩn phát triển.
1417.🌟 配偶者 (はいぐうしゃ – vợ/chồng)
配偶者と一緒に過ごす。
(はいぐうしゃと いっしょに すごす)
Dành thời gian với vợ/chồng.
1418.🌟 拝啓 (はいけい – kính gửi)
拝啓、貴方様へ。
(はいけい、あなたさまへ)
Kính gửi bạn.
1419.🌟 背景 (はいけい – bối cảnh)
背景を説明する。
(はいけいを せつめいする)
Giải thích bối cảnh.
1420.🌟 背後 (はいご – phía sau)
背後に注意する。
(はいごに ちゅういする)
Chú ý đến phía sau.
1421.🌟 廃止 (はいし – hủy bỏ)
制度を廃止する。
(せいどを はいしする)
Hủy bỏ chế độ.
1422.🌟 拝借 (はいしゃく – mượn)
本を拝借する。
(ほんを はいしゃくする)
Mượn sách.
1423.🌟 排除 (はいじょ – loại bỏ)
問題を排除する。
(もんだいを はいじょする)
Loại bỏ vấn đề.
1424.🌟 賠償 (ばいしょう – bồi thường)
賠償を請求する。
(ばいしょうを せいきゅうする)
Yêu cầu bồi thường.
1425.🌟 排水 (はいすい – thoát nước)
排水設備を整える。
(はいすいせつびを ととのえる)
Chuẩn bị hệ thống thoát nước.
1426.🌟 敗戦 (はいせん – thất bại trong chiến tranh)
敗戦の影響。
(はいせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của thất bại chiến tranh.
1427.🌟 配置 (はいち – sắp xếp)
配置を見直す。
(はいちを みなおす)
Xem lại việc sắp xếp.
1428.🌟 配布 (はいふ – phân phát)
資料を配布する。
(しりょうを はいふする)
Phân phát tài liệu.
1429.🌟 配分 (はいぶん – phân phối)
資源を配分する。
(しげんを はいぶんする)
Phân phối tài nguyên.
1430.🌟 敗北 (はいぼく – thất bại)
試合で敗北する。
(しあいで はいぼくする)
Thất bại trong trận đấu.
1431.🌟 倍率 (ばいりつ – tỷ lệ)
倍率を計算する。
(ばいりつを けいさんする)
Tính toán tỷ lệ.
1432.🌟 配慮 (はいりょ – quan tâm)
配慮が必要だ。
(はいりょが ひつようだ)
Cần sự quan tâm.
1433.🌟 配列 (はいれつ – sắp xếp)
データを配列する。
(でーたを はいれつする)
Sắp xếp dữ liệu.
1434.🌟 破壊 (はかい – phá hủy)
建物を破壊する。
(たてもんを はかいする)
Phá hủy tòa nhà.
1435.🌟 破棄 (はき – hủy bỏ)
書類を破棄する。
(しょるいを はきする)
Hủy bỏ tài liệu.
1436.🌟 波及 (はきゅう – ảnh hưởng)
影響が波及する。
(えいきょうが はきゅうする)
Ảnh hưởng lan rộng.
1437.🌟 迫害 (はくがい – đàn áp)
迫害を受ける。
(はくがいを うける)
Bị đàn áp.
1438.🌟 白状 (はくじょう – thú nhận)
犯行を白状する。
(はんこうを はくじょうする)
Thú nhận tội phạm.
1439.🌟 爆弾 (ばくだん – bom)
爆弾を仕掛ける。
(ばくだんを しかける)
Gài bom.
1440.🌟 爆破 (ばくは – nổ)
爆破する。
(ばくはする)
Nổ.
1441.🌟 暴露 (ばくろ – tiết lộ)
秘密を暴露する。
(ひみつを ばくろする)
Tiết lộ bí mật.
1442.🌟 派遣 (はけん – cử đi)
スタッフを派遣する。
(すたっふを はけんする)
Cử nhân viên đi.
1443.🌟 恥 (はじ – xấu hổ)
恥をかく。
(はじを かく)
Xấu hổ.
1444.🌟 橋渡し (はしわたし – cầu nối)
橋渡し役をする。
(はしわたしやくを する)
Đóng vai trò cầu nối.
1445.🌟 破損 (はそん – hư hỏng)
商品が破損する。
(しょうひんが はそんする)
Hàng hóa bị hư hỏng.
1446.🌟 裸足 (はだし – chân trần)
裸足で歩く。
(はだしで あるく)
Đi chân trần.
1447.🌟 蜂蜜 (はちみつ – mật ong)
蜂蜜を食べる。
(はちみつを たべる)
Ăn mật ong.
1448.🌟 罰 (ばつ – hình phạt)
罰を受ける。
(ばつを うける)
Nhận hình phạt.
1449.🌟 発育 (はついく – phát triển)
子どもの発育を見守る。
(こどもの はついくを みまもる)
Theo dõi sự phát triển của trẻ em.
1450.🌟 発芽 (はつが – nảy mầm)
種が発芽する。
(たねが はつがする)
Hạt giống nảy mầm.
1451.🌟 発掘 (はっくつ – khai thác)
遺跡を発掘する。
(いせきを はっくつする)
Khai thác di tích.
1452.🌟 発言 (はつげん – phát biểu)
意見を発言する。
(いけんを はつげんする)
Phát biểu ý kiến.
1453.🌟 発散 (はっさん – phân tán)
ストレスを発散する。
(すとれすを はっさんする)
Giải tỏa căng thẳng.
1454.🌟 発生 (はっせい – phát sinh)
問題が発生する。
(もんだいが はっせいする)
Vấn đề phát sinh.
1455.🌟 発病 (はつびょう – phát bệnh)
病気が発病する。
(びょうきが はつびょうする)
Bệnh phát tác.
1456.🌟 初耳 (はつみみ – lần đầu nghe)
それは初耳だ。
(それは はつみみだ)
Đó là lần đầu tiên tôi nghe.
1457.🌟 果て (はて – cuối cùng)
果てしない旅。
(はてしない たび)
Cuộc hành trình không có điểm kết thúc.
1458.🌟 花びら (はなびら – cánh hoa)
花びらが散る。
(はなびらが ちる)
Cánh hoa rơi.
1459.🌟 浜 (はま – bãi biển)
浜で遊ぶ。
(はまで あそぶ)
Chơi ở bãi biển.
1460.🌟 浜辺 (はまべ – bờ biển)
浜辺を散歩する。
(はまべを さんぽする)
Đi dạo dọc bờ biển.
1461.🌟 腹立ち (はらだち – tức giận)
腹立ちを抑える。
(はらだちを おさえる)
Kiềm chế cơn tức giận.
1462.🌟 原っぱ (はらっぱ – đồng cỏ)
広い原っぱが広がっている。
(ひろい はらっぱが ひろがっている)
Một đồng cỏ rộng lớn trải dài.
1463.🌟 張り紙 (はりがみ – giấy dán)
張り紙を貼る。
(はりがみを はる)
Dán giấy.
1464.🌟 破裂 (はれつ – nổ tung)
タイヤが破裂する。
(たいやが はれつする)
Lốp xe nổ tung.
1470.🌟 班 (はん – nhóm)
作業班に分かれる。
(さぎょうはんに わかれる)
Chia thành các nhóm công tác.
1471.🌟 判 (はん – con dấu)
判を押す。
(はんを おす)
Đóng dấu.
1472.🌟 版 (はん – phiên bản)
新版を発売する。
(しんぱんを はつばいする)
Phát hành phiên bản mới.
1473.🌟 繁栄 (はんえい – phát triển)
国が繁栄する。
(くにが はんえいする)
Quốc gia phát triển.
1474.🌟 版画 (はんが – tranh khắc)
版画を鑑賞する。
(はんがを かんしょうする)
Chiêm ngưỡng tranh khắc.
1475.🌟 反感 (はんかん – phản cảm)
反感を持つ。
(はんかんを もつ)
Có phản cảm.
1476.🌟 反響 (はんきょう – phản hồi)
反響が大きい。
(はんきょうが おおきい)
Phản hồi lớn.
1477.🌟 反撃 (はんげき – phản công)
敵に反撃する。
(てきに はんげきする)
Phản công kẻ thù.
1478.🌟 判決 (はんけつ – phán quyết)
裁判の判決が下される。
(さいばんの はんけつが くだされる)
Phán quyết của phiên tòa được đưa ra.
1479.🌟 反射 (はんしゃ – phản xạ)
光が反射する。
(ひかりが はんしゃする)
Ánh sáng phản xạ.
1480.🌟 繁殖 (はんしょく – sinh sản)
動植物の繁殖。
(どうしょくぶつの はんしょく)
Sự sinh sản của động thực vật.
1481.🌟 伴奏 (ばんそう – đệm nhạc)
ピアノで伴奏する。
(ぴあので ばんそうする)
Đệm nhạc bằng piano.
1482.🌟 判定 (はんてい – đánh giá)
試験の判定をする。
(しけんの はんていを する)
Đánh giá kỳ thi.
1483.🌟 万人 (ばんにん – mọi người)
万人の前で話す。
(ばんにんの まえで はなす)
Nói trước đông người.
1484.🌟 晩年 (ばんねん – những năm cuối đời)
晩年を静かに過ごす。
(ばんねんを しずかに すごす)
Trải qua những năm cuối đời một cách bình yên.
1485.🌟 反応 (はんのう – phản ứng)
薬に反応する。
(くすりに はんのうする)
Phản ứng với thuốc.
1486.🌟 万能 (ばんのう – toàn năng)
万能の道具。
(ばんのうの どうぐ)
Công cụ toàn năng.
1487.🌟 反発 (はんぱつ – phản đối)
意見に反発する。
(いけんに はんぱつする)
Phản đối ý kiến.
1488.🌟 反乱 (はんらん – nổi dậy)
反乱を起こす。
(はんらんを おこす)
Gây ra nổi dậy.
1489.🌟 氾濫 (はんらん – lũ lụt)
川が氾濫する。
(かわが はんらんする)
Sông lũ lụt.
1490.🌟 碑 (ひ – bia)
記念碑を建てる。
(きねんひを たてる)
Xây dựng bia kỷ niệm.
1491.🌟 美 (び – đẹp)
美しい景色。
(うつくしい けしき)
Phong cảnh đẹp.
1492.🌟 控室 (ひかえしつ – phòng chờ)
控室で待つ。
(ひかえしつで まつ)
Chờ ở phòng chờ.
1493.🌟 日陰 (ひかげ – bóng râm)
日陰で休む。
(ひかげで やすむ)
Nghỉ ngơi dưới bóng râm.
1494.🌟 悲観 (ひかん – bi quan)
悲観的な見方。
(ひかんてきな みかた)
Cái nhìn bi quan.
1495.🌟 否決 (ひけつ – bác bỏ)
提案が否決される。
(ていあんが ひけつされる)
Đề xuất bị bác bỏ.
1496.🌟 非行 (ひこう – hành vi sai trái)
非行をする。
(ひこうを する)
Có hành vi sai trái.
1497.🌟 日頃 (ひごろ – hàng ngày)
日頃の努力。
(ひごろの どりょく)
Nỗ lực hàng ngày.
1498.🌟 比重 (ひじゅう – trọng số)
比重を計る。
(ひじゅうを はかる)
Đo trọng số.
1499.🌟 秘書 (ひしょ – thư ký)
秘書が仕事を手伝う。
(ひしょが しごとを てつだう)
Thư ký giúp đỡ công việc.
1500.🌟 微笑 (びしょう – mỉm cười)
微笑を浮かべる。
(びしょうを うかべる)
Mỉm cười.
1501.🌟 左利き (ひだりきき – thuận tay trái)
左利きの人。
(ひだりききの ひと)
Người thuận tay trái.
1502.🌟 必修 (ひっしゅう – bắt buộc)
必修科目。
(ひっしゅう かもく)
Môn học bắt buộc.
1503.🌟 匹敵 (ひってき – tương đương)
他の製品に匹敵する。
(ほかの せいひんに ひってきする)
Tương đương với sản phẩm khác.
1504.🌟 一息 (ひといき – một hơi thở)
一息入れる。
(ひといき いれる)
Thở một hơi.
1505.🌟 人影 (ひとかげ – bóng người)
人影が見える。
(ひとかげが みえる)
Nhìn thấy bóng người.
1506.🌟 人柄 (ひとがら – tính cách)
良い人柄。
(よい ひとがら)
Tính cách tốt.
1507.🌟 人気 (にんき – phổ biến)
人気がある。
(にんきが ある)
Được ưa chuộng.
1508.🌟 一頃 (ひところ – một thời)
一頃は流行していた。
(ひところは りゅうこうしていた)
Đã từng là mốt.
1509.🌟 人質 (ひとじち – con tin)
人質を解放する。
(ひとじちを かいほうする)
Giải phóng con tin.
1510.🌟 一筋 (ひとすじ – một đường thẳng)
一筋の光が差す。
(ひとすじの ひかりが さす)
Một tia sáng chiếu xuống.
1511.🌟 人出 (ひとで – người ra ngoài)
人出が多い。
(ひとでが おおい)
Có nhiều người ra ngoài.
1512.🌟 人波 (ひとなみ – đám đông)
人波をかき分ける。
(ひとなみを かきわける)
Lội qua đám đông.
1513.🌟 人目 (ひとめ – cái nhìn của người khác)
人目を気にする。
(ひとめを きにする)
Lo lắng về cái nhìn của người khác.
1514.🌟 日取り (ひどり – ngày cụ thể)
日取りを決める。
(ひどりを きめる)
Quyết định ngày cụ thể.
1515.🌟 雛 (ひな – búp bê)
雛祭りで雛を飾る。
(ひなまつりで ひなを かざる)
Trang trí búp bê trong lễ hội雛祭り.
1516.🌟 日向 (ひなた – nơi có ánh sáng mặt trời)
日向で日光浴をする。
(ひなたで にっこうよくを する)
Tắm nắng ở nơi có ánh sáng mặt trời.
1517.🌟 雛祭 (ひなまつり – lễ hội búp bê)
雛祭りに行く。
(ひなまつりに いく)
Đi lễ hội búp bê.
1518.🌟 非難 (ひなん – chỉ trích)
非難を浴びる。
(ひなんを あびる)
Bị chỉ trích.
1519.🌟 避難 (ひなん – sơ tán)
避難所に避難する。
(ひなんじょに ひなんする)
Sơ tán đến nơi trú ẩn.
1520.🌟 日の丸 (ひのまる – cờ Nhật Bản)
日の丸を掲げる。
(ひのまるを かかげる)
Giương cờ Nhật Bản.
1521.🌟 火花 (ひばな – tia lửa)
火花が散る。
(ひばなが ちる)
Tia lửa bắn ra.
1522.🌟 ひび (ひび – vết nứt)
壁にひびが入る。
(かべに ひびが はいる)
Vết nứt trên tường.
1523.🌟 悲鳴 (ひめい – tiếng kêu la)
悲鳴を上げる。
(ひめいを あげる)
La hét.
1524.🌟 日焼け (ひやけ – rám nắng)
日焼けをする。
(ひやけを する)
Bị rám nắng.
1525.🌟 票 (ひょう – phiếu)
投票の票。
(とうひょうの ひょう)
Phiếu bầu cử.
1526.🌟 標語 (ひょうご – khẩu hiệu)
標語を作る。
(ひょうごを つくる)
Tạo khẩu hiệu.
1527.🌟 拍子 (ひょうし – nhịp điệu)
拍子を合わせる。
(ひょうしを あわせる)
Phối hợp nhịp điệu.
1528.🌟 描写 (びょうしゃ – miêu tả)
詳細な描写。
(しょうさいな びょうしゃ)
Miêu tả chi tiết.
1529.🌟 びら (びら – tờ rơi)
びらを配る。
(びらを くばる)
Phát tờ rơi.
1530.🌟 びり (びり – cuối cùng)
テストでびりになる。
(てすとで びりになる)
Trở thành người cuối cùng trong bài kiểm tra.
1531.🌟 比率 (ひりつ – tỷ lệ)
比率を計算する。
(ひりつを けいさんする)
Tính toán tỷ lệ.
1532.🌟 肥料 (ひりょう – phân bón)
肥料をまく。
(ひりょうを まく)
Rắc phân bón.
1533.🌟 微量 (びりょう – lượng nhỏ)
微量の成分。
(びりょうの せいぶん)
Thành phần nhỏ.
1534.🌟 昼飯 (ひるめし – bữa trưa)
昼飯を食べる。
(ひるめしを たべる)
Ăn bữa trưa.
1535.🌟 比例 (ひれい – tỉ lệ)
比例関係。
(ひれいかんけい)
Mối quan hệ tỷ lệ.
1536.🌟 疲労 (ひろう – mệt mỏi)
疲労が溜まる。
(ひろうが たまる)
Mệt mỏi tích tụ.
1537.🌟 披露 (ひろう – công bố)
成果を披露する。
(せいかを ひろうする)
Công bố thành quả.
1538.🌟 貧血 (ひんけつ – thiếu máu)
貧血に悩む。
(ひんけつに なやむ)
Khổ sở vì thiếu máu.
1539.🌟 品質 (ひんしつ – chất lượng)
商品の品質を確認する。
(しょうひんの ひんしつを かくにんする)
Xác nhận chất lượng sản phẩm.
1540.🌟 品種 (ひんしゅ – giống loài)
品種を選ぶ。
(ひんしゅを えらぶ)
Chọn giống loài.
1541.🌟 貧富 (ひんぷ – sự phân biệt giàu nghèo)
貧富の差が大きい。
(ひんぷの さが おおきい)
Khoảng cách giữa giàu và nghèo rất lớn.
1542.🌟 封 (ふう – niêm phong)
封をする。
(ふうを する)
Niêm phong.
1543.🌟 封鎖 (ふうさ – phong tỏa)
道を封鎖する。
(みちを ふうさする)
Phong tỏa con đường.
1544.🌟 風車 (ふうしゃ – cối xay gió)
風車が回る。
(ふうしゃが まわる)
Cối xay gió quay.
1545.🌟 風習 (ふうしゅう – phong tục)
地域の風習を守る。
(ちいきの ふうしゅうを まもる)
Giữ gìn phong tục địa phương.
1546.🌟 風俗 (ふうぞく – phong tục, dịch vụ giải trí)
風俗業界に関わる。
(ふうぞくぎょうかいに かかわる)
Liên quan đến ngành dịch vụ giải trí.
1547.🌟 風土 (ふんど – khí hậu, môi trường)
その土地の風土を理解する。
(その とちの ふんどを りかいする)
Hiểu môi trường của vùng đất đó.
1548.🌟 部下 (ぶか – cấp dưới)
部下に指示を出す。
(ぶかに しじを だす)
Ra chỉ thị cho cấp dưới.
1549.🌟 普及 (ふきゅう – phổ biến)
新技術が普及する。
(しんぎじゅつが ふきゅうする)
Công nghệ mới được phổ biến.
1550.🌟 不況 (ふきょう – suy thoái kinh tế)
経済の不況が続く。
(けいざいの ふきょうが つづく)
Suy thoái kinh tế tiếp tục.
1551.🌟 布巾 (ふきん – khăn lau)
布巾で皿を拭く。
(ふきんで さらを ふく)
Lau đĩa bằng khăn lau.
1552.🌟 福 (ふく – phúc)
幸せを願って福を祈る。
(しあわせを ねがって ふくを いのる)
Cầu phúc và hạnh phúc.
1553.🌟 複合 (ふくごう – phức hợp)
複合施設が建設される。
(ふくごうしせつが けんせつされる)
Công trình phức hợp đang được xây dựng.
1554.🌟 福祉 (ふくし – phúc lợi)
福祉制度を利用する。
(ふくしせいどを りようする)
Sử dụng hệ thống phúc lợi.
1555.🌟 覆面 (ふくめん – mặt nạ)
覆面で顔を隠す。
(ふくめんで かおを かくす)
Che mặt bằng mặt nạ.
1556.🌟 富豪 (ふごう – triệu phú)
富豪の家に招待される。
(ふごうの いえに しょうたいされる)
Được mời đến nhà của triệu phú.
1557.🌟 布告 (ふこく – thông báo chính thức)
布告を出す。
(ふこくを だす)
Đưa ra thông báo chính thức.
1558.🌟 負債 (ふさい – nợ nần)
負債を返済する。
(ふさいを へんさいする)
Trả nợ.
1559.🌟 不在 (ふざい – vắng mặt)
不在届を出す。
(ふざいとどけを だす)
Nộp đơn vắng mặt.
1560.🌟 負傷 (ふしょう – bị thương)
事故で負傷する。
(じこで ふしょうする)
Bị thương do tai nạn.
1561.🌟 侮辱 (ぶじょく – sỉ nhục)
侮辱を受ける。
(ぶじょくを うける)
Bị sỉ nhục.
1562.🌟 武装 (ぶそう – vũ trang)
武装解除を求める。
(ぶそうかいじょを もとめる)
Yêu cầu giải trừ vũ khí.
1563.🌟 札 (ふだ – thẻ, phiếu)
札を付ける。
(ふだを つける)
Gắn thẻ.
1564.🌟 復活 (ふっかつ – phục hồi)
古い習慣が復活する。
(ふるい しゅうかんが ふっかつする)
Tập tục cũ được phục hồi.
1565.🌟 物議 (ぶつぎ – tranh cãi)
物議を醸す。
(ぶつぎを かもす)
Gây ra tranh cãi.
1566.🌟 復旧 (ふっきゅう – phục hồi)
災害後の復旧作業。
(さいがいごの ふっきゅうさぎょう)
Công việc phục hồi sau thảm họa.
1567.🌟 復興 (ふっこう – tái thiết)
地域の復興に取り組む。
(ちいきの ふっこうに とりくむ)
Nỗ lực tái thiết khu vực.
1568.🌟 物資 (ぶっし – hàng hóa)
支援物資を送る。
(しえんぶっしを おくる)
Gửi hàng hóa cứu trợ.
1569.🌟 仏像 (ぶつぞう – tượng Phật)
仏像を拝む。
(ぶつぞうを おがむ)
Cúng bái tượng Phật.
1570.🌟 物体 (ぶったい – vật thể)
物体の動き。
(ぶったいの うごき)
Chuyển động của vật thể.
1571.🌟 沸騰 (ふっとう – sôi)
水が沸騰する。
(みずが ふっとうする)
Nước sôi.
1572.🌟 不動産 (ふどうさん – bất động sản)
不動産を購入する。
(ふどうさんを こうにゅうする)
Mua bất động sản.
1573.🌟 赴任 (ふにん – điều động)
新しい勤務地に赴任する。
(あたらしい きんむちに ふにんする)
Điều động đến nơi làm việc mới.
1574.🌟 腐敗 (ふはい – phân hủy, mục nát)
食品の腐敗。
(しょくひんの ふはい)
Mục nát thực phẩm.
1575.🌟 普遍 (ふへん – phổ biến, chung)
普遍的な価値。
(ふへんてきな かち)
Giá trị phổ biến.
1576.🌟 部門 (ぶもん – bộ phận)
経理部門に所属する。
(けいりぶもんに しょぞくする)
Thuộc về bộ phận kế toán.
1577.🌟 扶養 (ふよう – nuôi dưỡng)
家族を扶養する。
(かぞくを ふようする)
Nuôi dưỡng gia đình.
1578.🌟 振り (ふり – động thái, vẻ bề ngoài)
振りをする。
(ふりを する)
Thực hiện hành động.
1579.🌟 振り出し (ふりだし – điểm bắt đầu)
振り出しに戻る。
(ふりだしに もどる)
Trở lại điểm bắt đầu.
1580.🌟 浮力 (ふりょく – lực nổi)
浮力の原理。
(ふりょくの げんり)
Nguyên lý của lực nổi.
1581.🌟 武力 (ぶりょく – sức mạnh quân sự)
武力で解決する。
(ぶりょくで かいけつする)
Giải quyết bằng sức mạnh quân sự.
1582.🌟 付録 (ふろく – phụ lục)
付録がついている。
(ふろくが ついている)
Có kèm phụ lục.
1583.🌟 憤慨 (ふんがい – phẫn nộ)
憤慨を表す。
(ふんがいを あらわす)
Biểu lộ sự phẫn nộ.
1584.🌟 文化財 (ぶんかざい – di sản văn hóa)
文化財を保護する。
(ぶんかざいを ほごする)
Bảo vệ di sản văn hóa.
1585.🌟 分業 (ぶんぎょう – phân công công việc)
分業で効率化する。
(ぶんぎょうで こうりつかする)
Tăng hiệu quả bằng cách phân công công việc.
1586.🌟 文語 (ぶんご – văn ngôn)
文語体の文章を書く。
(ぶんごたいの ぶんしょうを かく)
Viết văn bản bằng văn ngôn.
1587.🌟 分散 (ぶんさん – phân tán)
資源の分散。
(しげんの ぶんさん)
Phân tán tài nguyên.
1588.🌟 分子 (ぶんし – phân tử)
分子の構造。
(ぶんしの こうぞう)
Cấu trúc phân tử.
1589.🌟 紛失 (ふんしつ – mất mát)
書類を紛失する。
(しょるいを ふんしつする)
Mất tài liệu.
1590.🌟 噴出 (ふんしゅつ – phun ra)
溶岩が噴出する。
(ようがんが ふんしゅつする)
Dung nham phun ra.
1591.🌟 文書 (ぶんしょ – tài liệu)
重要な文書を確認する。
(じゅうような ぶんしょを かくにんする)
Xác nhận tài liệu quan trọng.
1592.🌟 紛争 (ふんそう – xung đột)
国際的な紛争。
(こくさいてきな ふんそう)
Xung đột quốc tế.
1593.🌟 分担 (ぶんたん – phân chia trách nhiệm)
仕事の分担を決める。
(しごとの ぶんたんを きめる)
Quyết định phân chia trách nhiệm công việc.
1594.🌟 奮闘 (ふんとう – nỗ lực)
成功のために奮闘する。
(せいこうの ために ふんとうする)
Nỗ lực vì thành công.
1595.🌟 分配 (ぶんぱい – phân phối)
資金を分配する。
(しきんを ぶんぱいする)
Phân phối vốn.
1596.🌟 分母 (ぶんぼ – mẫu số)
分母を求める。
(ぶんぼを もとめる)
Tìm mẫu số.
1597.🌟 粉末 (ふんまつ – bột)
薬の粉末。
(くすりの ふんまつ)
Bột thuốc.
1598.🌟 分離 (ぶんり – tách rời)
成分を分離する。
(せいぶんを ぶんりする)
Tách rời thành phần.
1599.🌟 分裂 (ぶんれつ – phân chia)
組織の分裂。
(そしきの ぶんれつ)
Sự phân chia tổ chức.
1600.🌟 兵器 (へいき – vũ khí)
兵器を持つ。
(へいきを もつ)
Sở hữu vũ khí.
1601.🌟 並行 (へいこう – song song, đồng thời)
並行して進める。
(へいこうして すすめる)
Tiến hành song song.
1602.🌟 閉鎖 (へいさ – đóng cửa, phong tỏa)
事務所を閉鎖する。
(じむしょを へいさする)
Đóng cửa văn phòng.
1603.🌟 兵士 (へいし – binh sĩ)
兵士が訓練する。
(へいしが くんれんする)
Binh sĩ tập huấn.
1604.🌟 平常 (へいじょう – bình thường)
平常心を保つ。
(へいじょうしんを たもつ)
Giữ bình tĩnh.
1605.🌟 平方 (へいほう – bình phương)
平方メートルで測る。
(へいほうめーとるで はかる)
Đo bằng mét vuông.
1606.🌟 並列 (へいれつ – song song, đồng thời)
並列に配置する。
(へいれつに はいちする)
Sắp xếp đồng thời.
1607.🌟 辟易 (へきえき – chán ngán)
辟易する状況。
(へきえきする じょうきょう)
Tình trạng gây chán ngán.
1608.🌟 別居 (べっきょ – sống riêng, ly thân)
別居する夫婦。
(べっきょする ふうふ)
Cặp vợ chồng sống riêng.
1609.🌟 緣 (えん – mối duyên)
縁を感じる。
(えんを かんじる)
Cảm nhận mối duyên.
1610.🌟 弁解 (べんかい – biện giải)
弁解の言葉を述べる。
(べんかいの ことばを のべる)
Nói lời biện giải.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1671.🌟 没収 (ぼっしゅう – tịch thu)
財産を没収される。
(ざいさんを ぼっしゅうされる)
Bị tịch thu tài sản.
1672.🌟 発足 (ほっそく – khởi đầu)
新しいプロジェクトが発足する。
(あたらしい ぷろじぇくとが ほっそくする)
Dự án mới được khởi động.
1673.🌟 ほっぺた (ほっぺた – má)
ほっぺたが赤くなる。
(ほっぺたが あかくなる)
Má trở nên đỏ.
1674.🌟 没落 (ぼつらく – suy sụp)
国が没落する。
(くにが ぼつらくする)
Quốc gia suy sụp.
1675.🌟 ほとり (ほとり – bờ)
湖のほとりに立つ。
(みずうみの ほとりに たつ)
Đứng bên bờ hồ.
1676.🌟 保養 (ほよう – nghỉ dưỡng)
温泉で保養する。
(おんせんで ほようする)
Nghỉ dưỡng tại suối nước nóng.
1677.🌟 捕虜 (ほりょ – tù binh)
捕虜を解放する。
(ほりょを かいほうする)
Thả tự do cho tù binh.
1678.🌟 本館 (ほんかん – chính viện)
本館で会議を開く。
(ほんかんで かいぎを ひらく)
Tổ chức cuộc họp tại chính viện.
1679.🌟 本国 (ほんこく – quê hương)
本国に帰る。
(ほんこくに かえる)
Trở về quê hương.
1680.🌟 本質 (ほんしつ – bản chất)
問題の本質を理解する。
(もんだいの ほんしつを りかいする)
Hiểu bản chất của vấn đề.
1681.🌟 本筋 (ほんすじ – nội dung chính)
本筋に戻る。
(ほんすじにもどる)
Trở lại nội dung chính.
1682.🌟 本体 (ほんたい – cơ thể chính)
機械の本体をチェックする。
(きかいの ほんたいを ちぇっくする)
Kiểm tra cơ thể chính của máy móc.
1683.🌟 本音 (ほんね – cảm xúc thật)
本音を語る。
(ほんねを かたる)
Nói ra cảm xúc thật.
1684.🌟 本能 (ほんのう – bản năng)
本能的に反応する。
(ほんのうてきに はんのうする)
Phản ứng theo bản năng.
1685.🌟 本場 (ほんば – nơi chính)
本場の料理を楽しむ。
(ほんばの りょうりを たのしむ)
Thưởng thức món ăn chính gốc.
1686.🌟 本文 (ほんぶん – văn bản)
本文を確認する。
(ほんぶんを かくにんする)
Xác nhận văn bản.
1687.🌟 本名 (ほんみょう – tên thật)
本名を明かす。
(ほんみょうを あかす)
Tiết lộ tên thật.
1688.🌟 埋蔵 (まいぞう – chôn cất)
宝物を埋蔵する。
(たからものを まいぞうする)
Chôn cất kho báu.
1689.🌟 真上 (まうえ – ngay trên)
真上を見上げる。
(まうえを みあげる)
Nhìn lên ngay trên.
1690.🌟 前売り (まえうり – bán trước)
前売りのチケットを買う。
(まえうりの ちけっとを かう)
Mua vé bán trước.
1691.🌟 前置き (まえおき – lời mở đầu)
前置きが長い。
(まえおきが ながい)
Lời mở đầu dài.
1692.🌟 膜 (まく – màng)
細胞膜を調べる。
(さいぼうまくを しらべる)
Nghiên cứu màng tế bào.
1693.🌟 真心 (まごころ – lòng chân thành)
真心を込めて書く。
(まごころを こめて かく)
Viết với lòng chân thành.
1694.🌟 誠 (まこと – thành thật)
誠の気持ちを伝える。
(まことの きもちを つたえる)
Truyền đạt lòng thành thật.
1695.🌟 増し (まし – tăng cường)
効果が増しそうだ。
(こうかが ましそうだ)
Có vẻ như hiệu quả được tăng cường.
1696.🌟 真下 (まっした – ngay dưới)
真下に見える。
(まっしたに みえる)
Có thể nhìn thấy ngay dưới.
1697.🌟 麻酔 (ますい – gây mê)
麻酔をかける。
(ますいを かける)
Gây mê.
1698.🌟 股 (また – đùi)
股の筋肉を鍛える。
(またの きんにくを きたえる)
Tập luyện cơ bắp đùi.
1699.🌟 待ち合わせ (まちあわせ – hẹn gặp)
待ち合わせの時間を確認する。
(まちあわせの じかんを かくにんする)
Xác nhận thời gian hẹn gặp.
1700.🌟 末 (すえ – cuối cùng)
結末が気になる。
(けつまつが きになる)
Quan tâm đến kết cục.
1701.🌟 末期 (まっき – giai đoạn cuối)
末期の病気。
(まっきの びょうき)
Bệnh ở giai đoạn cuối.
1702.🌟 真っ二つ (まっぷたつ – chia đôi)
リンゴが真っ二つに割れる。
(りんごが まっぷたつに われる)
Táo bị chia đôi.
1703.🌟 的 (まと – mục tiêu)
的を狙う。
(まとを ねらう)
Nhắm vào mục tiêu.
1704.🌟 纏まり (まとまり – sự thống nhất)
意見に纏まりがない。
(いけんに まとまりがない)
Không có sự thống nhất trong ý kiến.
1705.🌟 纏め (まとめ – tổng hợp)
情報を纏める。
(じょうほうを まとめる)
Tổng hợp thông tin.
1706.🌟 招き (まねき – sự mời gọi)
招きの手紙を送る。
(まねきの てがみを おくる)
Gửi thư mời gọi.
1707.🌟 瞬き (またたき – chớp mắt)
瞬きをする。
(またたきを する)
Chớp mắt.
1708.🌟 麻痺 (まひ – tê liệt)
手が麻痺する。
(てが まひする)
Tay bị tê liệt.
1709.🌟 眉 (まゆ – lông mày)
眉をひそめる。
(まゆを ひそめる)
Nhăn lông mày.
1710.🌟 満喫 (まんきつ – tận hưởng)
旅行を満喫する。
(りょこうを まんきつする)
Tận hưởng chuyến đi.
1711.🌟 満月 (まんげつ – trăng tròn)
満月の夜。
(まんげつの よる)
Đêm trăng tròn.
1712.🌟 満場 (まんじょう – toàn thể khán giả)
満場の拍手。
(まんじょうの ぱちぱち)
Tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.
1713.🌟 慢性 (まんせい – mãn tính)
慢性の病気。
(まんせいの びょうき)
Bệnh mãn tính.
1714.🌟 真ん前 (まんまえ – ngay trước)
真ん前の席に座る。
(まんまえの せきに すわる)
Ngồi ở ghế ngay trước.
1715.🌟 見合い (みあい – mai mối)
見合いをする。
(みあいを する)
Tổ chức mai mối.
1716.🌟 未開 (みかい – chưa khai thác)
未開の地域。
(みかいの ちいき)
Khu vực chưa khai thác.
1717.🌟 味覚 (みかく – vị giác)
味覚が鋭い。
(みかくが するどい)
Vị giác nhạy bén.
1718.🌟 幹 (みき – thân cây)
木の幹が太い。
(きの みきが ふとい)
Thân cây dày.
1719.🌟 見込み (みこみ – dự đoán)
成功の見込みがある。
(せいこうの みこみが ある)
Có khả năng thành công.
1720.🌟 未婚 (みこん – chưa kết hôn)
未婚の女性。
(みこんの じょせい)
Phụ nữ chưa kết hôn.
1721.🌟 微塵 (みじん – mảnh vụn)
微塵も残らない。
(みじんも のこらない)
Không còn chút nào.
1722.🌟 水気 (みずけ – độ ẩm)
水気を取る。
(みずけを とる)
Loại bỏ độ ẩm.
1723.🌟 見せ物 (みせもの – màn trình diễn)
見せ物を見に行く。
(みせものを みにいく)
Đi xem màn trình diễn.
1724.🌟 溝 (みぞ – rãnh)
道路の溝に落ちる。
(どうろの みぞに おちる)
Rơi vào rãnh trên đường.
1725.🌟 未知 (みち – chưa biết)
未知の領域。
(みちの りょういき)
Lĩnh vực chưa biết.
1726.🌟 道端 (みちばた – lề đường)
道端に花が咲いている。
(みちばたに はなが さいている)
Hoa nở bên lề đường.
1727.🌟 密集 (みっしゅう – dày đặc)
密集した人々。
(みっしゅうした ひとびと)
Những người đông đúc.
1728.🌟 密接 (みっせつ – mật thiết)
密接な関係。
(みっせつな かんけい)
Mối quan hệ mật thiết.
1729.🌟 密度 (みつど – mật độ)
人口密度が高い。
(じんこうみつどが たかい)
Mật độ dân số cao.
1730.🌟 見積もり (みつもり – ước lượng)
見積もりを取る。
(みつもりを とる)
Lấy ước lượng.
1731.🌟 見通し (みとおし – dự đoán)
将来の見通し。
(しょうらいの みとおし)
Dự đoán tương lai.
1732.🌟 源 (みなもと – nguồn gốc)
川の源。
(かわの みなもと)
Nguồn gốc của con sông.
1733.🌟 身なり (みなり – ngoại hình)
身なりを整える。
(みなりを ととのえる)
Sửa soạn ngoại hình.
1734.🌟 身の上 (みのうえ – hoàn cảnh cá nhân)
身の上を話す。
(みのうえを はなす)
Kể về hoàn cảnh cá nhân.
1735.🌟 身の回り (みのまわり – xung quanh)
身の回りの物。
(みのまわりの もの)
Những đồ vật xung quanh.
1736.🌟 見晴らし (みはらし – tầm nhìn)
見晴らしの良い場所。
(みはらしの よい ばしょ)
Nơi có tầm nhìn tốt.
1737.🌟 身振り (みぶり – cử chỉ)
身振りで説明する。
(みぶりで せつめいする)
Giải thích bằng cử chỉ.
1738.🌟 脈 (みゃく – mạch)
脈を測る。
(みゃくを はかる)
Đo mạch.
1739.🌟 民宿 (みんしゅく – nhà nghỉ)
民宿に泊まる。
(みんしゅくに とまる)
Ở lại nhà nghỉ.
1740.🌟 民族 (みんぞく – dân tộc)
民族の文化。
(みんぞくの ぶんか)
Văn hóa dân tộc.
1741.🌟 民俗 (みんぞく – phong tục dân gian)
民俗の祭り。
(みんぞくの まつり)
Lễ hội phong tục dân gian.
1742.🌟 婿 (むこ – con rể)
婿を迎える。
(むこを むかえる)
Đón con rể.
1743.🌟 無言 (むごん – im lặng)
無言で立ち去る。
(むごんで たちさる)
Rời đi trong im lặng.
1744.🌟 結び (むすび – kết thúc)
結びの言葉。
(むすびの ことば)
Lời kết thúc.
1745.🌟 結び付き (むすびつき – mối liên hệ)
強い結び付き。
(つよい むすびつき)
Mối liên hệ mạnh mẽ.
1746.🌟 無線 (むせん – vô tuyến)
無線通信。
(むせんつうしん)
Thông tin vô tuyến.
1747.🌟 無断 (むだん – không được phép)
無断で使用する。
(むだんで しようする)
Sử dụng mà không được phép.
1748.🌟 斑 (まだら – đốm)
斑点がある。
(まだらてんが ある)
Có đốm.
1749.🌟 名産 (めいさん – đặc sản)
地元の名産。
(じもとの めいさん)
Đặc sản địa phương.
1750.🌟 名称 (めいしょう – tên gọi)
製品の名称。
(せいひんの めいしょう)
Tên gọi của sản phẩm.
1751.🌟 命中 (めいちゅう – trúng đích)
弾丸が命中する。
(だんがんが めいちゅうする)
Đạn trúng đích.
1752.🌟 名簿 (めいぼ – danh sách)
名簿に名前が載っている。
(めいぼに なまえが のっている)
Tên nằm trong danh sách.
1753.🌟 名言 (めいげん – câu nói nổi tiếng)
名言を引用する。
(めいげんを いんようする)
Trích dẫn câu nói nổi tiếng.
1754.🌟 目方 (めかた – trọng lượng)
目方を量る。
(めかたを はかる)
Đo trọng lượng.
1755.🌟 恵み (めぐみ – ân huệ)
自然の恵み。
(しぜんの めぐみ)
Ân huệ của thiên nhiên.
1756.🌟 目先 (めさき – trước mắt)
目先の利益。
(めさきの りえき)
Lợi ích trước mắt.
1757.🌟 雌 (めす – con cái)
雌の動物。
(めすの どうぶつ)
Động vật cái.
1758.🌟 目付き (めつき – ánh mắt)
目付きが鋭い。
(めつきが するどい)
Ánh mắt sắc bén.
1759.🌟 滅亡 (めつぼう – diệt vong)
帝国の滅亡。
(ていこくの めつぼう)
Sự diệt vong của đế quốc.
1760.🌟 めど (めど – dự kiến)
完成のめどが立たない。
(かんせいの めどが たたない)
Không có dự kiến hoàn thành.
1761.🌟 目盛り (めもり – vạch chia)
目盛りを読み取る。
(めもりを よみとる)
Đọc vạch chia.
1762.🌟 面会 (めんかい – gặp mặt)
面会の約束をする。
(めんかいの やくそくを する)
Đặt lịch gặp mặt.
1763.🌟 免除 (めんじょ – miễn trừ)
税金が免除される。
(ぜいきんが めんじょされる)
Thuế được miễn trừ.
1764.🌟 面目 (めんぼく – danh dự)
面目を保つ。
(めんぼくを たもつ)
Bảo vệ danh dự.
1765.🌟 申し出 (もうしで – đề xuất)
申し出を受け入れる。
(もうしでを うけいれる)
Chấp nhận đề xuất.
1766.🌟 申し分 (もうしぶん – phê bình)
申し分のない結果。
(もうしぶんの ない けっか)
Kết quả không có điểm gì để phê bình.
1767.🌟 盲点 (もうてん – điểm mù)
盲点を見つける。
(もうてんを みつける)
Tìm điểm mù.
1768.🌟 網羅 (もうら – bao quát)
全範囲を網羅する。
(ぜんはんいを もうらする)
Bao quát toàn bộ phạm vi.
1769.🌟 目録 (もくろく – danh mục)
目録を作成する。
(もくろくを さくせいする)
Tạo danh mục.
1770.🌟 目論見 (もくろみ – kế hoạch)
目論見を立てる。
(もくろみを たてる)
Lập kế hoạch.
1771.🌟 型 (かた – mẫu)
型を作る。
(かたを つくる)
Tạo mẫu.
1772.🌟 模索 (もさく – tìm kiếm)
解決策を模索する。
(かいけつさくを もさくする)
Tìm kiếm giải pháp.
1773.🌟 持ち切り (もちきり – chủ đề chính)
話題が持ち切りになる。
(わだいが もちきりになる)
Chủ đề trở thành chủ đề chính.
1774.🌟 目下 (もっか – hiện tại)
目下の問題。
(もっかの もんだい)
Vấn đề hiện tại.
1775.🌟 模範 (もはん – mẫu mực)
模範的な行動。
(もはんてきな こうどう)
Hành động mẫu mực.
1776.🌟 模倣 (もほう – bắt chước)
模倣すること。
(もほうすること)
Việc bắt chước.
1777.🌟 矢 (や – mũi tên)
矢を放つ。
(やを はなつ)
Bắn mũi tên.
1778.🌟 野外 (やがい – ngoài trời)
野外活動。
(やがいかつどう)
Hoạt động ngoài trời.
1779.🌟 薬 (くすり – thuốc)
薬を飲む。
(くすりを のむ)
Uống thuốc.
1780.🌟 夜具 (やぐ – chăn gối)
夜具を整える。
(やぐを ととのえる)
Sắp xếp chăn gối.
1781.🌟 役職 (やくしょく – chức vụ)
役職に就く。
(やくしょくに つく)
Nhận chức vụ.
1782.🌟 役場 (やくば – văn phòng chính quyền)
役場に行く。
(やくばに いく)
Đi đến văn phòng chính quyền.
1783.🌟 屋敷 (やしき – biệt thự)
広い屋敷。
(ひろい やしき)
Biệt thự rộng.
1784.🌟 野心 (やしん – tham vọng)
大きな野心を抱く。
(おおきな やしんを いだく)
Ôm ấp tham vọng lớn.
1785.🌟 野生 (やせい – hoang dã)
野生の動物。
(やせいの どうぶつ)
Động vật hoang dã.
1786.🌟 奴 (やつ – gã)
奴の態度。
(やつの たいど)
Thái độ của gã.
1787.🌟 野党 (やとう – đảng đối lập)
野党の立場。
(やとうの たちば)
Vị trí của đảng đối lập.
1788.🌟 闇 (やみ – bóng tối)
闇に紛れる。
(やみに まぎれる)
Lẩn tránh trong bóng tối.
1789.🌟 由緒 (ゆいしょ – nguồn gốc)
由緒ある家柄。
(ゆいしょある いえがら)
Dòng dõi có nguồn gốc lâu đời.
1790.🌟 優位 (ゆうい – ưu thế)
優位に立つ。
(ゆういに たつ)
Có ưu thế.
1791.🌟 優越 (ゆうえつ – vượt trội)
優越感を持つ。
(ゆうえつかんを もつ)
Có cảm giác vượt trội.
1792.🌟 有機 (ゆうき – hữu cơ)
有機物質。
(ゆうきぶっしつ)
Chất hữu cơ.
1793.🌟 夕暮れ (ゆうぐれ – hoàng hôn)
夕暮れの空。
(ゆうぐれの そら)
Bầu trời lúc hoàng hôn.
1794.🌟 融資 (ゆうし – cho vay)
融資を受ける。
(ゆうしを うける)
Nhận khoản vay.
1795.🌟 融通 (ゆうづう – linh hoạt)
融通が利く。
(ゆうづうが きく)
Linh hoạt.
1796.🌟 優勢 (ゆうせい – ưu thế)
優勢な状況。
(ゆうせいな じょうきょう)
Tình trạng có ưu thế.
1797.🌟 優先 (ゆうせん – ưu tiên)
優先順位をつける。
(ゆうせんじゅんいを つける)
Xếp hạng ưu tiên.
1798.🌟 誘導 (ゆうどう – dẫn dắt)
誘導する。
(ゆうどうする)
Dẫn dắt.
1799.🌟 遊牧 (ゆうぼく – du mục)
遊牧生活。
(ゆうぼくせいかつ)
Cuộc sống du mục.
1800.🌟 夕焼け (ゆうやけ – hoàng hôn)
夕焼けの景色。
(ゆうやけの けしき)
Cảnh hoàng hôn.
1801.🌟 幽霊 (ゆうれい – hồn ma)
幽霊が現れる。
(ゆうれいが あらわれる)
Hồn ma xuất hiện.
1802.🌟 誘惑 (ゆうわく – cám dỗ)
誘惑に負ける。
(ゆうわくに まける)
Thua trước cám dỗ.
1803.🌟 ゆとり (ゆとり – sự dư dả)
ゆとりのある生活。
(ゆとりの ある せいかつ)
Cuộc sống dư dả.
1804.🌟 弓 (ゆみ – cung)
弓を引く。
(ゆみを ひく)
Kéo cung.
1805.🌟 世 (よ – thế giới)
世の中。
(よのなか)
Thế giới.
1806.🌟 要因 (よういん – yếu tố)
要因を分析する。
(よういんを ぶんせきする)
Phân tích yếu tố.
1807.🌟 溶液 (ようえき – dung dịch)
溶液を混ぜる。
(ようえきを まぜる)
Pha dung dịch.
1808.🌟 用件 (ようけん – việc cần làm)
用件を伝える。
(ようけんを つたえる)
Truyền đạt việc cần làm.
1809.🌟 養護 (ようご – bảo vệ)
養護施設。
(ようごしせつ)
Cơ sở bảo vệ.
1810.🌟 様式 (ようしき – kiểu dáng)
様式を変える。
(ようしきを かえる)
Thay đổi kiểu dáng.
1811.🌟 要請 (ようせい – yêu cầu)
要請を受ける。
(ようせいを うける)
Nhận yêu cầu.
1812.🌟 養成 (ようせい – đào tạo)
技術者を養成する。
(ぎじゅつしゃを ようせいする)
Đào tạo kỹ thuật viên.
1813.🌟 様相 (ようそう – hình thái)
社会の様相。
(しゃかいの ようそう)
Hình thái của xã hội.
1814.🌟 用品 (ようひん – vật phẩm)
文房具用品。
(ぶんぼうぐ ようひん)
Vật phẩm văn phòng.
1815.🌟 洋風 (ようふう – phong cách phương Tây)
洋風の建物。
(ようふうの たてもん)
Tòa nhà theo phong cách phương Tây.
1816.🌟 用法 (ようほう – cách sử dụng)
用法を確認する。
(ようほうを かくにんする)
Xác nhận cách sử dụng.
1817.🌟 要望 (ようぼう – yêu cầu)
要望を聞く。
(ようぼうを きく)
Lắng nghe yêu cầu.
1818.🌟 余暇 (よか – thời gian rảnh)
余暇を楽しむ。
(よかを たのしむ)
Tận hưởng thời gian rảnh.
1819.🌟 予感 (よかん – linh cảm)
悪い予感がする。
(わるい よかんが する)
Có linh cảm xấu.
1820.🌟 余興 (よきょう – tiết mục giải trí)
余興を提供する。
(よきょうを ていきょうする)
Cung cấp tiết mục giải trí.
1821.🌟 預金 (よきん – tiền gửi)
預金口座を開く。
(よきんこうざを ひらく)
Mở tài khoản tiền gửi.
1822.🌟 欲 (よく – ham muốn)
欲が深い。
(よくが ふかい)
Có tham vọng lớn.
1823.🌟 抑圧 (よくあつ – áp bức)
抑圧を受ける。
(よくあつを うける)
Chịu đựng sự áp bức.
1824.🌟 浴室 (よくしつ – phòng tắm)
浴室を掃除する。
(よくしつを そうじする)
Dọn dẹp phòng tắm.
1825.🌟 翌日 (よくじつ – ngày hôm sau)
翌日出発する。
(よくじつ しゅっぱつする)
Khởi hành vào ngày hôm sau.
1826.🌟 抑制 (よくせい – kiềm chế)
感情を抑制する。
(かんじょうを よくせいする)
Kiềm chế cảm xúc.
1827.🌟 欲望 (よくぼう – ham muốn)
欲望を満たす。
(よくぼうを みたす)
Thoả mãn ham muốn.
1828.🌟 予言 (よげん – tiên đoán)
予言が的中する。
(よげんが てきちゅうする)
Tiên đoán chính xác.
1829.🌟 横綱 (よこづな – đô vật sumo hạng nhất)
横綱に昇進する。
(よこづなに しょうしんする)
Thăng hạng lên yokozuna.
1830.🌟 汚れ (よごれ – vết bẩn)
汚れを取る。
(よごれを とる)
Làm sạch vết bẩn.
1831.🌟 良し (よし – tốt)
それで良し。
(それで よし)
Vậy là tốt rồi.
1832.🌟 善し悪し (よしあし – tốt xấu)
善し悪しを判断する。
(よしあしを はんだんする)
Đánh giá tốt xấu.
1833.🌟 予想 (よそう – dự đoán)
予想が外れる。
(よそうが はずれる)
Dự đoán sai.
1834.🌟 余所見 (よそみ – nhìn ngang)
余所見をする。
(よそみを する)
Nhìn ngang.
1835.🌟 余地 (よち – khoảng trống)
改善の余地がある。
(かいぜんの よちが ある)
Có khoảng trống để cải thiện.
1836.🌟 与党 (よとう – đảng cầm quyền)
与党の政策。
(よとうの せいさく)
Chính sách của đảng cầm quyền.
1837.🌟 夜更し (よふかし – thức khuya)
夜更しをする。
(よふかしを する)
Thức khuya.
1838.🌟 夜更 (よふけ – khuya)
夜更けに帰る。
(よふけに かえる)
Về nhà vào khuya.
1839.🌟 世論 (よろん – dư luận)
世論を調査する。
(よろんを ちょうさする)
Khảo sát dư luận.
1840.🌟 弱音 (よわね – lời kêu ca)
弱音を吐く。
(よわねを はく)
Kêu ca.
1841.🌟 来場 (らいじょう – sự đến tham dự)
来場者を迎える。
(らいじょうしゃを むかえる)
Đón tiếp khách tham dự.
1842.🌟 落胆 (らくたん – thất vọng)
落胆する。
(らくたんする)
Thất vọng.
1843.🌟 酪農 (らくのう – chăn nuôi bò sữa)
酪農業を営む。
(らくのうぎょうを いとなむ)
Kinh doanh chăn nuôi bò sữa.
1844.🌟 落下 (らっか – rơi xuống)
物が落下する。
(ものが らっかする)
Đồ vật rơi xuống.
1845.🌟 楽観 (らっかん – lạc quan)
楽観的な見方。
(らっかんてきな みかた)
Cách nhìn lạc quan.
1846.🌟 濫用 (らんよう – lạm dụng)
濫用を防ぐ。
(らんようを ふせぐ)
Ngăn chặn lạm dụng.
1847.🌟 理屈 (りくつ – lý do)
理屈を並べる。
(りくつを ならべる)
Trình bày lý do.
1848.🌟 利子 (りし – lãi suất)
利子がつく。
(りしが つく)
Có lãi suất.
1849.🌟 利潤 (りじゅん – lợi nhuận)
利潤を上げる。
(りじゅんを あげる)
Tăng lợi nhuận.
1850.🌟 理性 (りせい – lý trí)
理性を働かせる。
(りせいを はたらかせる)
Sử dụng lý trí.
1851.🌟 利息 (りそく – lãi)
利息を支払う。
(りそくを しはらう)
Trả lãi.
1852.🌟 立体 (りったい – ba chiều)
立体的な模型。
(りったいてきな もけい)
Mô hình ba chiều.
1853.🌟 立方 (りっぽう – lập phương)
立方体の形。
(りっぽうたいの かたち)
Hình lập phương.
1854.🌟 立法 (りっぽう – lập pháp)
立法機関。
(りっぽうきかん)
Cơ quan lập pháp.
1855.🌟 利点 (りてん – lợi điểm)
利点を挙げる。
(りてんを あげる)
Liệt kê lợi điểm.
1856.🌟 略奪 (りゃくだつ – cướp bóc)
略奪を防ぐ。
(りゃくだつを ふせぐ)
Ngăn chặn cướp bóc.
1857.🌟 略語 (りゃくご – từ viết tắt)
略語を使う。
(りゃくごを つかう)
Sử dụng từ viết tắt.
1858.🌟 流通 (りゅうつう – lưu thông)
商品の流通。
(しょうひんの りゅうつう)
Lưu thông hàng hóa.
1859.🌟 領域 (りょういき – lĩnh vực)
研究の領域。
(けんきゅうの りょういき)
Lĩnh vực nghiên cứu.
1860.🌟 了解 (りょうかい – hiểu)
了解しました。
(りょうかいしました)
Tôi hiểu rồi.
1861.🌟 領海 (りょうかい – lãnh hải)
領海を守る。
(りょうかいを まもる)
Bảo vệ lãnh hải.
1862.🌟 両極 (りょうきょく – hai cực)
両極の気候。
(りょうきょくの きこう)
Khí hậu hai cực.
1863.🌟 良識 (りょうしき – lương tri)
良識ある判断。
(りょうしきある はんだん)
Phán đoán có lương tri.
1864.🌟 了承 (りょうしょう – đồng ý)
了承する。
(りょうしょうする)
Đồng ý.
1865.🌟 良心 (りょうしん – lương tâm)
良心を持つ。
(りょうしんを もつ)
Có lương tâm.
1866.🌟 領地 (りょうち – lãnh địa)
領地を拡大する。
(りょうちを かくだいする)
Mở rộng lãnh địa.
1867.🌟 領土 (りょうど – lãnh thổ)
領土を守る。
(りょうどを まもる)
Bảo vệ lãnh thổ.
1868.🌟 両立 (りょうりつ – đồng thời)
両立するのは難しい。
(りょうりつするのは むずかしい)
Khó có thể làm đồng thời.
1869.🌟 旅客 (りょかく – hành khách)
旅客を乗せる。
(りょかくを のせる)
Đưa hành khách lên.
1870.🌟 旅券 (りょけん – hộ chiếu)
旅券を申請する。
(りょけんを しんせいする)
Xin cấp hộ chiếu.
1871.🌟 履歴 (りれき – lý lịch)
履歴書を作成する。
(りれきしょを さくせいする)
Soạn lý lịch.
1872.🌟 理論 (りろん – lý thuyết)
理論を説明する。
(りろんを せつめいする)
Giải thích lý thuyết.
1873.🌟 林業 (りんぎょう – ngành lâm nghiệp)
林業に従事する。
(りんぎょうに じゅうじする)
Làm việc trong ngành lâm nghiệp.
1874.🌟 類 (るい – loại)
同類の物。
(どうるいの もの)
Vật thuộc cùng loại.
1875.🌟 類似 (るいじ – tương tự)
類似の問題。
(るいじの もんだい)
Vấn đề tương tự.
1876.🌟 類推 (るいすい – suy luận)
類推して考える。
(るいすいして かんがえる)
Suy luận và suy nghĩ.
1877.🌟 冷蔵 (れいぞう – làm lạnh)
冷蔵庫に入れる。
(れいぞうこに いれる)
Đưa vào tủ lạnh.
1878.🌟 恋愛 (れんあい – tình yêu)
恋愛関係。
(れんあいかんけい)
Mối quan hệ tình yêu.
1879.🌟 連休 (れんきゅう – kỳ nghỉ liên tiếp)
連休を楽しむ。
(れんきゅうを たのしむ)
Tận hưởng kỳ nghỉ liên tiếp.
1880.🌟 連載 (れんさい – phát hành theo kỳ)
連載を開始する。
(れんさいを かいしする)
Bắt đầu phát hành theo kỳ.
1881.🌟 連日 (れんじつ – liên tục nhiều ngày)
連日にわたって開催する。
(れんじつに わたって かいさいする)
Tổ chức liên tục nhiều ngày.
1882.🌟 連帯 (れんたい – liên kết)
連帯感を高める。
(れんたいかんを たかめる)
Tăng cường cảm giác liên kết.
1883.🌟 連中 (れんちゅう – nhóm)
連中と一緒に行動する。
(れんちゅうと いっしょに こうどうする)
Hành động cùng nhóm.
1884.🌟 連邦 (れんぽう – liên bang)
連邦政府。
(れんぽうせいふ)
Chính phủ liên bang.
1885.🌟 連盟 (れんめい – liên minh)
連盟を結成する。
(れんめいを けっせいする)
Thành lập liên minh.
1886.🌟 老衰 (ろうすい – lão suy)
老衰が進む。
(ろうすいが すすむ)
Lão suy tiến triển.
1887.🌟 朗読 (ろうどく – đọc diễn cảm)
朗読の練習。
(ろうどくの れんしゅう)
Luyện tập đọc diễn cảm.
1888.🌟 浪費 (ろうひ – lãng phí)
浪費を減らす。
(ろうひを へらす)
Giảm lãng phí.
1889.🌟 朗報 (ろうほう – tin vui)
朗報を聞く。
(ろうほうを きく)
Nghe tin vui.
1890.🌟 労力 (ろうりょく – công sức)
労力をかける。
(ろうりょくを かける)
Bỏ công sức.
1891.🌟 論議 (ろんぎ – tranh luận)
論議を呼ぶ。
(ろんぎを よぶ)
Gây ra tranh luận.
1892.🌟 論理 (ろんり – logic)
論理的に考える。
(ろんりてきに かんがえる)
Suy nghĩ theo logic.
1893.🌟 枠 (わく – khung)
枠を作る。
(わくを つくる)
Tạo ra khung.
1894.🌟 惑星 (わくせい – hành tinh)
惑星を観察する。
(わくせいを かんさつする)
Quan sát hành tinh.
1895.🌟 技 (わざ – kỹ thuật)
技を磨く。
(わざを みがく)
Rèn luyện kỹ thuật.
1896.🌟 渡り鳥 (わたりどり – chim di cư)
渡り鳥の群れ。
(わたりどりの むれ)
Đàn chim di cư.
1897.🌟 詫び (わび – xin lỗi)
詫びの言葉を述べる。
(わびの ことばを のべる)
Nói lời xin lỗi.
1898.🌟 和文 (わぶん – văn bản Nhật)
和文を翻訳する。
(わぶんを ほんやくする)
Dịch văn bản Nhật.
1899.🌟 藁 (わら – rơm)
藁を使う。
(わらを つかう)
Sử dụng rơm.
1900.🌟 割当 (わりあて – phân bổ)
割当を決定する。
(わりあてを けっていする)
Quyết định phân bổ.
1901.🌟 悪者 (わるもの – kẻ xấu)
悪者に捕まる。
(わるものに つかまる)
Bị bắt bởi kẻ xấu.