Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:さらに

2024年08月20日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…”, “Ngoài ra…”, “Thêm vào đó…”
“さらに” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc chi tiết, nhấn mạnh một điểm hoặc hành động bổ sung sau những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng để giới thiệu thông tin mới, thường là tích cực, và ám chỉ rằng điều gì đó sẽ trở nên tốt hơn, lớn hơn, hoặc mạnh mẽ hơn.
 ※Chú ý: “さらに” thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để làm rõ hoặc mở rộng thêm những điều đã được nêu ra.

 

    Cấu trúc:

    さらに +   mệnh đề

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は成績が良く、さらにスポーツも得意だ。
                (かれ は せいせき が よく、さらに スポーツ も とくい だ。)
                He has good grades, and moreover, he’s good at sports.
                Anh ấy có thành tích tốt, và hơn nữa, anh ấy cũng giỏi thể thao.

        2. 🌟 この仕事は面白いし、さらに給料も高い。
                (この しごと は おもしろい し、さらに きゅうりょう も たかい。)
                This job is interesting, and in addition, the salary is high.
                Công việc này thú vị, và thêm vào đó, lương cũng cao.

        3. 🌟 天気は良くなり、さらに気温も上がった。
                (てんき は よく なり、さらに きおん も あがった。)
                The weather improved, and furthermore, the temperature rose.
                Thời tiết đã tốt lên, và hơn nữa, nhiệt độ cũng tăng.

        4. 🌟 この製品は安くて、さらに品質も優れている。
                (この せいひん は やすく て、さらに ひんしつ も すぐれている。)
                This product is cheap, and moreover, the quality is excellent.
                Sản phẩm này rẻ, và hơn nữa, chất lượng cũng tuyệt vời.

        5. 🌟 さらに多くの人がこのイベントに参加した。
                (さらに おおく の ひと が この イベント に さんか した。)
                Even more people participated in this event.
                Thêm nhiều người đã tham gia sự kiện này.

        6. 🌟 彼は問題を解決し、さらに新しいアイデアも提案した。
                (かれ は もんだい を かいけつ し、さらに あたらしい アイデア も ていあん した。)
                He solved the problem and additionally proposed new ideas.
                Anh ấy đã giải quyết vấn đề và thêm vào đó, anh ấy còn đề xuất ý tưởng mới.

        7. 🌟 さらに時間をかければ、もっと良い結果が出るだろう。
                (さらに じかん を かければ、もっと よい けっか が でる だろう。)
                If we spend more time, we will likely get even better results.
                Nếu chúng ta dành thêm thời gian, có lẽ sẽ có kết quả tốt hơn nữa.

        8. 🌟 さらに努力すれば、成功する可能性が高くなる。
                (さらに どりょく すれば、せいこう する かのうせい が たかく なる。)
                If you put in even more effort, your chances of success will increase.
                Nếu nỗ lực hơn nữa, khả năng thành công của bạn sẽ tăng lên.

        9. 🌟 さらに2キロ走った。
                (さらに にキロ はしった。)
                I ran an additional 2 kilometers.
                Tôi đã chạy thêm 2 km nữa.

        10. 🌟 さらに悪いことが起きた。
                (さらに わるい こと が おきた。)
                Something even worse happened.
                Điều tồi tệ hơn nữa đã xảy ra.

    Ngữ pháp N3:~既に(すでに)

    2024年08月20日

    Ý nghĩa: “Đã”, “Từ lâu”, “Trước đây”
    “既に” (すでに) được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó có thể được dịch là “đã”, “từ lâu”, hoặc “trước đây”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
     ※Chú ý: Cụm từ này được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật để chỉ rằng một sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

     

      Cấu trúc:

         すでに + mệnh đề

       



      Ví dụ:

          1. 🌟 彼は既に家を出ていた。
                (かれ は すでに いえ を でていた。)
                He had already left the house.
                Anh ấy đã rời khỏi nhà từ trước rồi.

          2. 🌟 既にその仕事は終わっています。
                (すでに その しごと は おわっています。)
                The work is already finished.
                Công việc đó đã hoàn thành.

          3. 🌟 そのニュースは既に知っていた。
                (その ニュース は すでに しっていた。)
                I already knew about that news.
                Tôi đã biết tin tức đó rồi.

          4. 🌟 既に彼女は大学を卒業している。
                (すでに かのじょ は だいがく を そつぎょう している。)
                She has already graduated from university.
                Cô ấy đã tốt nghiệp đại học từ trước.

          5. 🌟 既に会議は始まっていた。
                (すでに かいぎ は はじまっていた。)
                The meeting had already started.
                Cuộc họp đã bắt đầu rồi.

          6. 🌟 列車は既に出発してしまった。
                (れっしゃ は すでに しゅっぱつ してしまった。)
                The train has already departed.
                Chuyến tàu đã khởi hành mất rồi.

          7. 🌟 既に多くの人がそのイベントに参加しています。
                (すでに おおく の ひと が その イベント に さんか しています。)
                Many people have already joined the event.
                Nhiều người đã tham gia sự kiện đó rồi.

          8. 🌟 既に昼食は食べましたか?
                (すでに ちゅうしょく は たべました か?)
                Have you already had lunch?
                Bạn đã ăn trưa chưa?

          9. 🌟 彼らは既に目的地に到着している。
                (かれら は すでに もくてきち に とうちゃく している。)
                They have already arrived at the destination.
                Họ đã đến đích rồi.

          10. 🌟 既に計画が変更されたようです。
                (すでに けいかく が へんこう された よう です。)
                It seems the plan has already been changed.
                Có vẻ như kế hoạch đã được thay đổi.

      Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu 貿易

      2024年08月20日

      🌟 アイソコンテナ(ISO Container, Tank Container, Isotainer)
      Container tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng trong vận tải quốc tế, thường dùng để chứa chất lỏng hoặc khí (Tanktainer).

      🌟 揚げ地(あげち)- Cảng dỡ hàng
      Cảng dỡ hàng là nơi mà hàng hóa quốc tế được dỡ xuống sau khi vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không.

      🌟 アメンドメント(Amendment)
      Sửa đổi các điều kiện của tín dụng thư (L/C) sau khi phát hành, thường xảy ra khi có sự khác biệt hoặc sai sót trong điều khoản của hợp đồng ban đầu.

      🌟 異議申し立て(いぎもうしたて)- Khiếu nại / Phản đối
      Khiếu nại là quyền của người không hài lòng với quyết định của hải quan hoặc các quyết định thuế khác. Người khiếu nại có thể nộp đơn phản đối trong vòng 2 tháng kể từ khi nhận được thông báo.

      🌟 委託加工貿易(いたくかこうぼうえき)- Thương mại gia công ủy thác
      Thương mại gia công ủy thác là hình thức mà một công ty nhập khẩu nguyên liệu thô, gia công sản xuất, và sau đó xuất khẩu lại.

      🌟 一覧払い(いちらんばらい)- Thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu (At Sight)
      Phương thức thanh toán trong đó người trả tiền sẽ thanh toán ngay khi nhận được hối phiếu. Theo nguyên tắc, nhà nhập khẩu phải thanh toán để nhận được các chứng từ giao hàng, bao gồm vận đơn (B/L), từ ngân hàng và lấy được hàng hóa.

      🌟 一般特恵関税制度(いっぱんとっけいかんぜいせいど)- Chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP – Generalized System of Preference)
      Hệ thống ưu đãi thuế quan dành cho các nước đang phát triển. Các nước phát triển áp dụng mức thuế thấp hơn so với thuế quan thông thường đối với một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước đang phát triển, nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và phát triển kinh tế của họ. Chế độ này được thống nhất tại Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) vào năm 1970 và Nhật Bản bắt đầu thực hiện từ tháng 8 năm 1971.

      🌟 一般特恵関税制度原産地証明書 様式A(いっぱんとっけいかんぜいせいど げんさんちしょうめいしょ ようしきエー)- Chứng nhận xuất xứ GSP mẫu A (GSP Form A)
      Chứng nhận xuất xứ Form A là chứng từ xác nhận hàng hóa xuất khẩu từ nước đang phát triển để hưởng ưu đãi thuế quan theo chế độ GSP.

      🌟 一般取引条件(いっぱんとりひきじょうけん)- Điều khoản giao dịch chung (General Terms and Conditions)
      Là các điều khoản hợp đồng được áp dụng cho tất cả các giao dịch của công ty. Điều khoản này thường được ghi ở mặt sau của các hợp đồng, phiếu đặt hàng hoặc xác nhận đơn hàng, và được coi là một phần không thể tách rời của hợp đồng.

      🌟 インコタームズ(インコタームズ)- Incoterms
      Incoterms là các quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, giúp xác định trách nhiệm của bên mua và bên bán trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế, bao gồm chi phí, bảo hiểm và rủi ro.

      (1)あらゆる輸送形態に適した規則:(Rules for Any Mode or Modes of Transport):Quy tắc áp dụng cho mọi phương thức vận tải

      🌟 EXW (Ex Works) (工場渡し – こうじょうわたし)
      Giao tại xưởng: Người bán giao hàng tại xưởng hoặc kho của mình, người mua chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng rời khỏi xưởng.

      🌟 FCA (Free Carrier) (出荷地運送人渡し – しゅっかち うんそうにん わたし)
      Giao cho người chuyên chở: Người bán giao hàng cho người vận chuyển chỉ định tại điểm thỏa thuận, người mua chịu trách nhiệm sau khi hàng đã được giao.

      🌟 CPT (Carriage Paid To) (輸送費込 – ゆそうひこみ)
      Cước phí trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng đã giao cho người vận chuyển đầu tiên.

      🌟 CIP (Carriage and Insurance Paid To) (輸送費・保険料込 – ゆそうひ・ほけんりょうこみ)
      Cước phí và bảo hiểm trả tới: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro chuyển cho người mua khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên.

      🌟 DAT (Delivered at Terminal) (ターミナル持込渡し – ターミナルもちこみわたし)
      Giao tại bến: Người bán giao hàng tại bến (cảng hoặc điểm đến), sau khi dỡ khỏi phương tiện vận chuyển, người mua chịu rủi ro từ điểm đó.

      🌟 DAP (Delivered at Place) (仕向地持込渡し – しこうちもちこみわたし)
      Giao tại nơi đến: Người bán chịu chi phí và rủi ro đến nơi đến thỏa thuận, không bao gồm thông quan nhập khẩu.

      🌟 DDP (Delivered Duty Paid) (仕向地持込渡し 関税売り主負担 – しこうちもちこみわたし かんぜい うりぬし ふたん)
      Giao hàng đã nộp thuế: Người bán chịu toàn bộ chi phí, kể cả thuế nhập khẩu, người mua chỉ cần nhận hàng mà không phải lo về các thủ tục nhập khẩu.

      (2)海上および内陸水路輸送のための規則:(Rules for Sea and Inland Waterway Transport):Quy tắc dành cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa

      🌟 FAS (Free Alongside Ship) (本船船側渡し – ほんせん ふなそくわたし)
      Giao dọc mạn tàu: Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó người mua chịu chi phí và rủi ro.

      🌟 FOB (Free On Board) (本船積込渡し – ほんせん つみこみわたし)
      Giao lên tàu: Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.

      🌟 CFR (Cost and Freight) (運賃込 – うんちんこみ)
      Giá hàng và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

      🌟 CIF (Cost Insurance and Freight) (運賃・保険料込 – うんちん・ほけんりょうこみ)
      Giá hàng, bảo hiểm và cước phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.

      🌟 インターバンク取引(外貨) – Giao dịch liên ngân hàng (ngoại tệ)
      Trong thị trường ngoại hối, đây là các giao dịch tiền tệ giữa các ngân hàng. Tỷ giá hối đoái được áp dụng trong các giao dịch này được gọi là “Tỷ giá liên ngân hàng” (Interbank Rate).

      🌟 インターポート(Interports) – Cảng gần
      Ý chỉ các cảng gần nhau. Ở Nhật Bản, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cảng trong khu vực Viễn Đông, Đông Nam Á, hoặc các cảng ở gần biển.

      🌟 インテグレーター(Integrator) – Nhà tích hợp vận chuyển quốc tế
      Là các công ty vận tải và logistics quốc tế cung cấp dịch vụ Door-to-Door (giao hàng tận nơi) từ việc thu gom hàng hóa, vận chuyển quốc tế, cho đến giao hàng, tất cả đều được thực hiện bằng nguồn lực của chính công ty. Để thiết lập mạng lưới vận tải toàn cầu, các công ty này cần đầu tư lớn vào các thiết bị như máy bay, xe vận chuyển, và hệ thống kho bãi. Ví dụ như FedEx (Mỹ), UPS (Mỹ), DHL (Đức), và TNT (Hà Lan).

      🌟 インボイス(Invoice) – Hóa đơn thương mại
      Hóa đơn thương mại (Invoice) là chứng từ do người bán lập ra, chứa các thông tin về hàng hóa, giá trị, và điều kiện giao dịch, và được gửi cho người mua để yêu cầu thanh toán.

          • 🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)- Commercial Invoice
            Hóa đơn thương mại: Là tài liệu do người bán (nhà xuất khẩu) phát hành cho người mua (nhà nhập khẩu), ghi rõ các chi tiết về hàng hóa. Nó đóng vai trò như thông báo vận chuyển, phiếu giao hàng, danh mục hàng hóa, bảng tính giá và yêu cầu thanh toán. Thông tin thường bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng số tiền, tên tàu, ngày xếp hàng, cảng xếp hàng và cảng đến.
          • 🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)- Hóa đơn tạm tính
            Hóa đơn tạm tính: Sau khi nhận được đơn đặt hàng hoặc yêu cầu từ người mua (nhà nhập khẩu), người bán (nhà xuất khẩu) phát hành hóa đơn tạm tính, ghi rõ giá cả và các điều kiện hợp đồng khác. Người mua sử dụng tài liệu này để xác nhận và thực hiện các thủ tục thanh toán hoặc mở thư tín dụng (L/C).
          • 🌟 カスタムズインボイス(Customs Invoice)- Hóa đơn hải quan
            Hóa đơn hải quan: Là tài liệu được phát hành khi khai báo hải quan trong quá trình xuất khẩu, nhằm mục đích khai báo hàng hóa và đảm bảo thông quan hợp pháp.
          • 🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう)- Consular Invoice
            Hóa đơn lãnh sự: Được phát hành bởi lãnh sự quán của nước nhập khẩu để xác nhận các chi tiết liên quan đến lô hàng. Hóa đơn này giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định thương mại và hải quan của nước nhập khẩu.

      🌟 インポーター(Importer)- Nhà nhập khẩu
      Nhà nhập khẩu: Người hoặc công ty chịu trách nhiệm nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

      🌟 インランドデポ(Inland Depot)- Kho nội địa
      Kho nội địa: Là các trung tâm logistics nằm ở các khu vực nội địa, ngoài các cảng biển hoặc sân bay, thường được xây dựng bởi chính quyền địa phương nhằm thúc đẩy kinh tế quốc tế hóa và thương mại. Kho nội địa này cho phép lưu trữ hàng hóa trong kho bảo thuế và thực hiện thông quan tại đây thay vì thực hiện ngay tại cảng.

      🌟 ウェイビル(Waybill)- Vận đơn
      Vận đơn: Tài liệu đi kèm với hàng hóa, ghi rõ thông tin về hàng hóa, người gửi và người nhận. Vận đơn không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, và thường được sử dụng trong các hình thức vận tải nhanh chóng.

      🌟 受取船荷証券(うけとりせんにしょうけん)- Received B/L (Bill of Lading)
      Hóa đơn nhận hàng: Là loại vận đơn (B/L) được phát hành khi hàng hóa được giao nhận tại bãi container (CY) hoặc trạm vận chuyển hàng container (CSF) tại cảng xuất khẩu, nhưng chưa được chất lên tàu. Sau khi hàng đã được xếp lên tàu, hóa đơn sẽ được cập nhật thêm thông tin về ngày và chữ ký xác nhận để trở thành hóa đơn vận chuyển hàng (Shipped B/L hoặc On Board B/L).

      🌟 上屋(うわや)- Kho tạm thời
      Kho tạm thời: Là kho được sử dụng chủ yếu tại các cảng biển để xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu và lưu trữ ngắn hạn. Khác với các kho lưu trữ dài hạn, thời gian lưu trữ tại đây thường dưới một tháng.

      🌟 運賃着払い(うんちんちゃくばらい)- Freight Collect
      Freight Collect: Phương thức thanh toán cước phí vận tải mà người nhận hàng chịu trách nhiệm thanh toán khi nhận hàng, thay vì người gửi.

      🌟 運賃同盟(うんちんどうめい)- Freight Conference, Shipping Conference
      Liên minh vận tải: Một thỏa thuận giữa các công ty vận tải biển nhằm quy định cước phí vận tải và các điều kiện khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường biển nhất định.

      🌟 エアウェイビル(AWB, Air Waybill)- Vận đơn hàng không
      Vận đơn hàng không: Tài liệu dùng trong vận tải hàng không, ghi nhận chi tiết về hàng hóa, hành trình, người gửi và người nhận. Đây không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận và hợp đồng vận chuyển.

      🌟 エアフレートフォワーダー(Air Freight Forwarder)- Đại lý giao nhận hàng không
      Đại lý giao nhận hàng không: Là công ty hoặc tổ chức chuyên thực hiện các dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Họ đóng vai trò trung gian giữa người gửi hàng và các hãng hàng không, sắp xếp vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng.

      🌟 エルジー(L/G, Letter of Guarantee, L/I, Letter of indemnity)- Thư bảo lãnh
      Thư bảo lãnh: Trong giao dịch thương mại quốc tế, đây là tài liệu cam kết giữa hai bên, trong đó một bên đồng ý bồi thường cho bên kia trong trường hợp có rủi ro. Ví dụ, trong trường hợp yêu cầu thay đổi nội dung vận đơn (B/L) hoặc khi có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng (L/C), người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng thư bảo lãnh.

      🌟 エルジーネゴ(L/G Negotiation)- Đàm phán bằng thư bảo lãnh
      Đàm phán bằng thư bảo lãnh: Trong thanh toán bằng L/C, nếu có sự không khớp giữa chứng từ vận chuyển và thư tín dụng, người xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng mua lại hàng hóa bằng cách gửi thư bảo lãnh (L/G). Phương pháp này chỉ áp dụng khi sự không khớp là nhỏ và uy tín của người xuất khẩu đủ cao.

      🌟 オープントップコンテナ(Open Top Container)- Container mở nóc
      Container mở nóc: Là loại container có phần nóc là tấm bạt có thể tháo rời, cho phép vận chuyển các hàng hóa cồng kềnh hoặc có chiều cao vượt quá container. Thích hợp cho việc xếp dỡ từ phía trên và dùng cho các hàng hóa khó bốc dỡ từ cửa bên.

      🌟 オールリスク条件(All Risks, A/R)- Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro
      Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro: Đây là điều kiện bảo hiểm hàng hóa phổ biến nhất, bảo hiểm cho một loạt các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, không bao gồm các rủi ro như chiến tranh, đình công, sự chậm trễ, ô nhiễm phóng xạ, thiệt hại do đóng gói không đúng cách hoặc do bản chất của hàng hóa.

      🌟 乙仲(おつなか)- Forwarder, Custom Broker
      Đại lý giao nhận, môi giới hải quan: Là công ty cung cấp dịch vụ hải quan và giao nhận hàng hóa tại các cảng biển. Họ hỗ trợ chủ hàng thực hiện các thủ tục thông quan và vận chuyển hàng hóa. Thuật ngữ này xuất phát từ “乙種海運仲立業” (dịch vụ trung gian vận tải loại B) trong Luật Hàng hải năm 1939 của Nhật Bản.

      🌟 オファー(Offer)- Đề nghị
      Đề nghị: Là một thuật ngữ thương mại chỉ việc một bên đề nghị cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho bên kia theo những điều khoản nhất định.

      🌟 カーゴサブレット(Cargo Sublet)- Thuê lại không gian hàng hóa
      Thuê lại không gian hàng hóa: Khi hãng tàu không thể đảm bảo không gian vận chuyển cần thiết, họ sẽ thuê không gian từ một hãng tàu khác để hoàn thành hợp đồng với chủ hàng.

      🌟 カートン梱包(Carton)- Đóng gói bằng thùng carton
      Đóng gói bằng thùng carton: Phương pháp đóng gói hàng hóa bằng thùng carton, thường được sử dụng để đóng gói các mặt hàng nhẹ.

      🌟 外貨作業(がいかさぎょう)- Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài
      Công việc liên quan đến hàng hóa nước ngoài: Các hoạt động xử lý hàng hóa nước ngoài trong các khu vực bảo thuế như nhà máy bảo thuế.

      🌟 外国貨物(がいこくかもつ)- Hàng hóa nước ngoài (Foreign Cargo)
      Hàng hóa nước ngoài: Hàng hóa đã nhận được giấy phép xuất khẩu hoặc đã đến từ nước ngoài nhưng chưa nhận được giấy phép nhập khẩu.

      🌟 外国為替(がいこくかわせ)- Ngoại hối (Foreign Exchange)
      Ngoại hối: Việc thanh toán giữa các quốc gia mà không cần vận chuyển tiền mặt, thay vào đó sử dụng hối phiếu, séc chuyển tiền, v.v. Trước đây, các giao dịch này bị hạn chế bởi luật pháp, nhưng hiện nay đã hoàn toàn tự do hóa.

      🌟 外国為替相場(がいこくかわせそうば)- Tỷ giá hối đoái (Foreign Exchange Rate)
      Tỷ giá hối đoái: Tỷ lệ trao đổi giữa các loại tiền tệ. Ở Nhật Bản, năm 1949, tỷ giá cố định là 1 USD = 360 yên, nhưng từ năm 1973 đã chuyển sang chế độ tỷ giá thay đổi. Các quốc gia khác nhau có các chế độ tỷ giá khác nhau, và chỉ một số quốc gia tiên tiến áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái hoàn toàn linh hoạt.

      🌟 外国ユーザーリスト(がいこくユーザーリスト)- Danh sách người dùng nước ngoài
      Danh sách người dùng nước ngoài: Danh sách các doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài có liên quan đến việc phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt, do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản cung cấp. Danh sách này được cập nhật thường xuyên trên trang web của bộ. Trước khi xuất khẩu, nhà xuất khẩu phải xác minh rằng người nhận không có trong danh sách này.

      🌟 解釈全損(かいしゃくぜんそん)- Constructive Total Loss
      Tổn thất toàn bộ ước tính: Là tình trạng hàng hóa được coi là mất mát toàn bộ về mặt pháp lý, mặc dù hàng hóa thực tế chưa bị mất hoàn toàn, nhưng chi phí để sửa chữa hoặc cứu vớt hàng hóa sẽ vượt quá giá trị của chúng.

      🌟 海上運賃(かいじょううんちん)- Ocean Freight
      Cước phí vận tải biển: Phí phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Cước phí này được trả cho hãng tàu và thường thay đổi theo cung và cầu. Ngoài cước cơ bản, có thể có các phụ phí như BAF (phí nhiên liệu) và CAF (phí biến động tỷ giá).

      🌟 海上運送状(かいじょううんそうじょう)- Sea Waybill
      Vận đơn đường biển: Tài liệu dùng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không có chức năng chứng minh quyền sở hữu hàng hóa mà chỉ là biên lai giao nhận.

      🌟 海上における人命の安全のための国際条約(SOLAS Convention)- Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS)
      Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển: Được thiết lập sau vụ đắm tàu Titanic năm 1912, công ước này đưa ra các quy định để bảo đảm an toàn hàng hải như yêu cầu về thuyền cứu sinh, thiết bị vô tuyến và loại bỏ ưu tiên cứu người theo hạng vé. Hiện tại, công ước này đã được sửa đổi nhiều lần để tăng cường các biện pháp an ninh và chống khủng bố sau sự kiện 11/9.

      🌟 海上保険(かいじょうほけん)- Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
      Bảo hiểm thiệt hại liên quan đến hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường biển. Có ba loại bảo hiểm phổ biến: “FPA” (bảo hiểm loại trừ tổn thất cục bộ), “WA” (bảo hiểm tổn thất cục bộ) và “AR” (bảo hiểm mọi rủi ro). Bảo hiểm thường được tính bằng 110% giá trị CIF, bao gồm cả lợi nhuận dự kiến.

      🌟 海上保険証券(かいじょうほけんしょうけん)- Marine Insurance Policy – Chứng nhận bảo hiểm hàng hải
      Tài liệu được cấp bởi công ty bảo hiểm để chứng nhận rằng hàng hóa đã được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.

      🌟 回転信用状(かいてんしんようじょう)- Revolving L/C – Thư tín dụng quay vòng
      Loại thư tín dụng cho phép sử dụng lại một cách tự động, trong một khoảng thời gian nhất định, cho các giao dịch lặp đi lặp lại mà không cần phải mở mới một thư tín dụng cho mỗi lần giao dịch.

      🌟 買取銀行(かいとりぎんこう)- Negotiation Bank – Ngân hàng mua hối phiếu
      Là ngân hàng mua lại hối phiếu ngoại thương của nhà xuất khẩu dựa trên thư tín dụng (L/C) kèm theo chứng từ vận chuyển. Ngân hàng mua hối phiếu sẽ thanh toán ngay lập tức cho nhà xuất khẩu và sau đó thu tiền từ ngân hàng của nhà nhập khẩu (ngân hàng phát hành L/C). Nếu nhà xuất khẩu sử dụng hối phiếu không có thư tín dụng như D/P (Documents against Payment) hoặc D/A (Documents against Acceptance), rủi ro sẽ cao hơn do không có bảo lãnh thanh toán từ ngân hàng của nước nhập khẩu.

      🌟 買取銀行指定信用状(かいとりぎんこうしていしんようじょう)- Restricted L/C – Thư tín dụng chỉ định ngân hàng mua hối phiếu
      Là thư tín dụng chỉ định một ngân hàng cụ thể để mua hối phiếu. Nếu ngân hàng được chỉ định không phải là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu, ngân hàng của nhà xuất khẩu phải gửi chứng từ qua ngân hàng được chỉ định để gửi đến ngân hàng của nhà nhập khẩu, dẫn đến phát sinh chi phí cao hơn.

      🌟 価格条件(かかくじょうけん)- Price Term – Điều kiện giá
      Các điều kiện liên quan đến giá cả như CIF, FOB trong Incoterms và quy định về loại tiền tệ sử dụng trong giao dịch.

      🌟 確認信用状(かくにんしんようじょう)- Confirmed L/C – Thư tín dụng xác nhận
      Là loại thư tín dụng đã được xác nhận bởi một ngân hàng thứ hai (thường là ngân hàng giao dịch của nhà xuất khẩu) ngoài ngân hàng phát hành để bảo đảm thanh toán. Nếu ngân hàng phát hành có tín dụng không đáng tin cậy, nhà xuất khẩu có thể phải trả phí xác nhận cho ngân hàng xác nhận.

      🌟 学免(がくめん)- Duty Exemption for Goods for Scientific Research or Education – Miễn thuế cho hàng hóa phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục
      Là chế độ miễn thuế nhập khẩu áp dụng cho các thiết bị nghiên cứu khoa học nhằm thúc đẩy sự phát triển của khoa học và học thuật tại Nhật Bản.

      🌟 加工貿易(かこうぼうえき)- Processing Trade – Thương mại gia công
      Là hình thức thương mại nhập khẩu nguyên liệu hoặc bán thành phẩm, sau đó gia công và xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh, kiếm lợi từ chênh lệch giá trị.

      🌟 過少申告加算税(かしょうしんこくかさんぜい)- Additional Tax for Deficient Declaration – Thuế bổ sung cho khai báo thiếu
      Khi số thuế khai báo thấp hơn số thuế thực tế phải nộp và được phát hiện trong quá trình kiểm tra của cơ quan hải quan, nhà nhập khẩu sẽ phải nộp thêm một khoản thuế bổ sung tương đương 10% số thuế chênh lệch. Tuy nhiên, nếu nhà nhập khẩu tự nguyện khai báo lại trước khi bị kiểm tra hoặc có lý do chính đáng, khoản thuế này có thể được miễn.

      🌟 カスタムズインボイス(カスタムズインボイス)- Customs Invoice – Hóa đơn hải quan
      Hóa đơn được sử dụng để khai báo giá trị hàng hóa trong quá trình thông quan.

      🌟 課税価格(かぜいかかく)- Value for Customs Duty – Giá trị tính thuế
      Là giá trị của hàng hóa nhập khẩu dùng làm cơ sở tính các loại thuế như thuế nhập khẩu và thuế tiêu dùng. Tùy thuộc vào quốc gia, giá trị tính thuế có thể dựa trên giá CIF hoặc giá FOB.

      🌟 ガッチャ(がっちゃ)- Lashing Belt – Dây chằng hàng
      Một loại dây đai dùng để cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển, nhằm đảm bảo hàng hóa không bị dịch chuyển hoặc hư hỏng.

      🌟 貨物(かもつ)- Cargo, Goods – Hàng hóa
      Là các vật phẩm được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc các phương tiện vận chuyển khác.

      🌟 貨物到着案内(かもつとうちゃくあんない)- Arrival Notice – Thông báo hàng đến
      Là tài liệu do hãng tàu hoặc đại lý phát hành, thông báo cho người nhận hàng hoặc người được thông báo về ngày tàu đến và chi tiết về hàng hóa.

      🌟 空バン(からバン)- Empty Container – Container rỗng
      Container không chứa hàng hóa bên trong.

      🌟 為替手形(かわせてがた)- Bill of Exchange, Draft – Hối phiếu
      Là một loại chứng từ tài chính, trong đó người xuất khẩu yêu cầu người nhập khẩu hoặc ngân hàng trả một số tiền nhất định vào một thời điểm đã được xác định trong tương lai.

          • 🌟 A 振出人(ふりだしにん)- Drawer – Người lập hối phiếu
            Là người phát hành hối phiếu, thông thường là nhà xuất khẩu. Trong hối phiếu kỳ hạn (promissory note), người lập hối phiếu có trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu, nhưng trong hối phiếu thương mại (bill of exchange), người lập hối phiếu không phải thanh toán hay nhận tiền.
          • 🌟 B 名宛人=支払人(なあてにん=しはらいにん)- Drawee – Người trả tiền
            Là người hoặc ngân hàng của người nhập khẩu chịu trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu.
          • 🌟 C 指図人=受取人(さしずにん=うけとりにん)- Payee – Người nhận tiền
            Là ngân hàng mua hối phiếu hoặc người được chỉ định để nhận số tiền thanh toán trên hối phiếu.

      🌟 為替リスク(かわせリスク)- Exchange Risk – Rủi ro hối đoái
      Là rủi ro phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ. Trong trường hợp xuất khẩu, nếu ký kết hợp đồng bằng ngoại tệ, khi thanh toán, nếu tỷ giá yên tăng (đồng yên mạnh lên), người xuất khẩu sẽ chịu lỗ hối đoái, nhưng nếu tỷ giá yên giảm (đồng yên yếu đi), người xuất khẩu sẽ có lãi. Ngược lại với trường hợp nhập khẩu. Để giảm thiểu rủi ro hối đoái, có thể sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tỷ giá trước (forward exchange contract).

      🌟 簡易税率(かんいぜいりつ)- Simplified Duty Rate – Thuế suất đơn giản
      Là mức thuế suất đơn giản áp dụng cho hàng hóa mang theo hoặc hàng gửi trước của hành khách nhập cảnh vào Nhật Bản.

      🌟 看貫(かんかん)- Weighing Machine – Cân trọng lượng
      Dùng để đo trọng lượng hàng hóa hoặc chỉ các loại cân.

      🌟 関税(かんぜい)- The Customs Tariff Law – Luật thuế quan
      Là luật quy định về mức thuế, cơ sở tính thuế và các điều kiện giảm miễn thuế. Được ban hành lần đầu tiên vào năm 1911.

      🌟 関税番号(かんぜいばんごう)- H.S. Code – Mã số thuế quan
      Là số dùng để phân loại hàng hóa trong thống kê xuất nhập khẩu và áp thuế.

      🌟 関税法(かんぜいほう)- The Customs Law – Luật hải quan
      Là luật quy định về việc xác định, thu, nộp, hoàn trả thuế hải quan cũng như thủ tục hải quan đối với xuất nhập khẩu hàng hóa. Được ban hành vào năm 1954.

      🌟 関税率表(かんぜいりつひょう)- Customs Tariff Schedules – Biểu thuế quan
      Là bảng phân loại hàng hóa theo từng danh mục dựa trên H.S. Code và ghi rõ mức thuế tương ứng với mỗi danh mục.

      🌟 完全生産品(かんぜんせいさんひん)- Wholly Obtained or Produced Goods – Sản phẩm sản xuất hoàn toàn
      Là những sản phẩm chỉ sản xuất tại một quốc gia duy nhất, ví dụ như nông sản, khoáng sản, động vật được bắt hoặc sản phẩm tái chế từ phế liệu.

      🌟 ガントリークレーン(ガントリークレーン)- Gantry Crane – Cẩu giàn
      Là cần trục dùng để bốc dỡ container từ tàu lên bờ hoặc ngược lại, còn gọi là cẩu container hoặc cẩu cầu.

      🌟 甲板積み(こうはんづみ)- On Deck – Xếp trên boong tàu
      Là phương thức vận chuyển hàng hóa được xếp trực tiếp trên boong tàu, không ở trong khoang hàng.

      🌟 機器受渡証(ききうけわたししょう)- Equipment Interchange Receipt (E.I.R.) – Giấy chứng nhận giao nhận thiết bị
      Là chứng từ xác nhận việc công ty vận chuyển giao thiết bị container cho người gửi hàng. Chứng từ này ghi nhận thông tin về container, bao gồm cả tình trạng bất thường nếu có tại thời điểm bàn giao.

      🌟 危険物コンテナ収納検査(きけんぶつコンテナしゅうのうけんさ)- Dangerous Goods Container Stowage Inspection – Kiểm tra sắp xếp container hàng nguy hiểm
      Đây là cuộc kiểm tra được tiến hành bởi các cơ quan đăng ký quốc gia như Hiệp hội kiểm định hàng hải Nhật Bản trước khi chất hàng nguy hiểm lên tàu container. Mục đích là đảm bảo việc sắp xếp hàng nguy hiểm an toàn trong container khi vận chuyển bằng đường biển. Nếu hàng được vận chuyển bằng container bồn thì không cần kiểm tra này.

      🌟 危険物船舶運送及び貯蔵規則(きけんぶつせんぱくうんそうおよびちょぞうきそく)- Dangerous Goods Shipping and Storage Regulations – Quy định về vận chuyển và lưu trữ hàng nguy hiểm
      Là quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm bằng tàu, bao gồm các tiêu chuẩn về độ bền của thùng chứa, ký hiệu và phương pháp xếp hàng. Các tiêu chuẩn này được quy định bởi Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển (SOLAS).

      🌟 季節関税(きせつかんぜい)- Seasonal Duty – Thuế theo mùa vụ
      Thuế nhập khẩu thay đổi theo thời điểm nhập khẩu. Thuế này áp dụng chủ yếu cho các loại trái cây và rau quả không bảo quản được lâu, nhằm bảo vệ người sản xuất trong nước trong mùa thu hoạch.

      🌟 喫水(きっすい)- Draft – Mớn nước
      Là khoảng cách thẳng đứng từ mặt nước đến điểm thấp nhất của thân tàu. Mớn nước sẽ sâu hơn khi tàu chở hàng nặng. Nếu mớn nước vượt quá độ sâu của nước, tàu có thể bị mắc cạn.

      🌟 基本税率(きほんぜいりつ)- General Rate of Duty – Thuế suất cơ bản
      Là mức thuế suất dài hạn quy định trong Luật thuế suất cố định, áp dụng trong trường hợp không có thay đổi đặc biệt nào. Mức thuế này được đặt ra dựa trên tình hình công nghiệp trong nước, sự chênh lệch giá và các yếu tố bảo vệ công nghiệp quốc nội.

      🌟 記名式裏書(きめいしきうらがき)- Full Endorsement – Ký hậu có tên
      Là việc ký hậu cho người thụ hưởng rõ ràng trên mặt sau của chứng từ, như vận đơn đường biển (B/L), khi chuyển nhượng chứng từ cho người khác.

      🌟 キャッチオール規制(キャッチオールきせい)- Catch-All Controls – Quy định bắt buộc kiểm soát tất cả
      Là quy định về việc kiểm soát xuất khẩu hàng hóa, bao gồm cả những hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa bị hạn chế, nhưng có thể được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc khủng bố.

      🌟 キャリア(きゃりあ)- Carrier – Người vận chuyển
      Là nhà cung cấp dịch vụ nhận hàng hóa từ chủ hàng và vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay.

      🌟 ギャング(ぎゃんぐ)- Gang – Nhóm công nhân bốc xếp
      Trong ngành vận tải biển, “gang” là đơn vị nhóm công nhân bốc xếp hàng hóa từ tàu. Một nhóm gang thường có từ 7-12 người khi làm việc trên tàu container.

      🌟 協定税率(きょうていぜいりつ)- Conventional Rate of Duty – Thuế suất theo hiệp định
      Là thuế suất được quy định dựa trên các hiệp định quốc tế. Ở Nhật Bản, thuế suất WTO là phổ biến và áp dụng cho tất cả các nước thành viên của WTO.

      🌟 機用品(きようひん)- Aircraft’s Stores – Hàng dùng trên máy bay
      Là hàng hóa được sử dụng trên máy bay, bao gồm nhiên liệu, thực phẩm, và các vật dụng tiêu hao khác.

      🌟 共同海損(きょうどうかいそん)- General Average – Tổn thất chung
      Là hệ thống chia sẻ tổn thất giữa các bên liên quan trong trường hợp tàu gặp nạn. Các bên phải chia sẻ chi phí và thiệt hại hợp lý, chẳng hạn như việc hy sinh một phần hàng hóa để cứu tàu khỏi chìm.

      🌟 緊急関税(きんきゅうかんぜい)- Emergency Tariff – Thuế khẩn cấp
      Là loại thuế phụ thu được áp dụng khi có sự gia tăng đột ngột về nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng.

      🌟 クーリエ・サービス(くーりえ・さーびす)- Courier Cargo Service – Dịch vụ giao hàng nhanh
      Dịch vụ giao hàng nhanh bằng đường hàng không cho tài liệu hoặc hàng mẫu, vận chuyển từ cửa đến cửa (Door to Door).

      🌟 クリーン信用状(くりーんしんようじょう)- Clean Letter of Credit – Thư tín dụng sạch
      Là loại thư tín dụng mà không cần đính kèm các tài liệu vận chuyển như hóa đơn hay vận đơn, thường được dùng trong các giao dịch phi thương mại như thanh toán vận chuyển hoặc bảo hiểm.

      🌟 クリーン船荷証券(くりーんふなにしょうけん)- Clean B/L – Vận đơn sạch
      Là vận đơn được phát hành khi hàng hóa được xếp lên tàu không có hư hỏng hoặc thiếu sót. Ngược lại, nếu có vấn đề, sẽ phát hành vận đơn có ghi chú lỗi (Foul B/L).

      🌟 クレート梱包仕様(くれーとこんぽうしよう)- Crate – Quy cách đóng gói bằng thùng gỗ
      Là phương pháp đóng gói sử dụng thùng gỗ, thường được dùng để đóng gói các hàng hóa cồng kềnh hoặc dễ vỡ.

      🌟 クロックワイズ積み付け(くろっくわいずつみつけ)- Clock Wise Stowage – Xếp hàng theo chiều kim đồng hồ
      Là phương pháp xếp xe có tay lái bên phải trên tàu vận chuyển ô tô, bằng cách xếp xe theo chiều kim đồng hồ quanh đường dốc lên/xuống của tàu. Xe được dừng bằng cách lùi vào, giúp dễ dàng tiến lên khi dỡ xe.

      🌟 燻蒸(くんじょう)- Fumigation – Hun trùng
      Là quá trình xử lý gỗ dùng để đóng gói (như pallet, thùng gỗ) bằng nhiệt hoặc khí metyl bromide để tiêu diệt mối mọt và sâu bệnh. Sau khi xử lý, gỗ sẽ được đánh dấu chứng nhận đã qua hun trùng theo tiêu chuẩn quốc tế.

      🌟 経済的全損(けいざいてきぜんそん)- Constructive Total Loss – Mất mát toàn bộ kinh tế
      Tham khảo thuật ngữ 推定全損(すいていぜんそん) – tổn thất toàn bộ ước tính, khi chi phí sửa chữa hoặc phục hồi hàng hóa vượt quá giá trị thực tế của hàng hóa.

      🌟 経済連携協定(けいざいれんけいきょうてい)- EPA, Economic Partnership Agreement – Hiệp định đối tác kinh tế
      Là hiệp định quốc tế không chỉ giới hạn trong thương mại mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như di chuyển người lao động, đầu tư tự do, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.

      🌟 ケース梱包仕様(けーすこんぽうしよう)- Case Packing Specification – Quy cách đóng gói thùng kín
      Là phương pháp đóng gói hàng hóa trong thùng gỗ hoặc vật liệu khác như thép hoặc bìa cứng gia cường. Loại đóng gói này thường được sử dụng cho hàng hóa nặng và có khả năng chống trộm, mưa hoặc bụi bẩn.

      🌟 ケーブルネゴ(けーぶるねご)- Cable Negotiation – Đàm phán cáp
      Trong giao dịch thư tín dụng (L/C), khi có sự khác biệt giữa tài liệu và nội dung thư tín dụng, ngân hàng sẽ hỏi xác nhận từ ngân hàng phát hành L/C thông qua hệ thống Swift và sau khi nhận được sự chấp thuận, sẽ tiến hành mua lại tài liệu.

      🌟 検査場検査(けんさじょうけんさ)- Customs Inspection in the Examination Site – Kiểm tra tại địa điểm kiểm tra hải quan
      Là quá trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu tại địa điểm kiểm tra do hải quan chỉ định.

      🌟 原産地証明書(げんさんちしょうめいしょ)- Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
      Là tài liệu chứng nhận nơi sản xuất của hàng hóa, được yêu cầu trong các giao dịch quốc tế để xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.

      🌟 現実全損(げんじつぜんそん)- Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ thực tế
      Là tình huống mà hàng hóa được bảo hiểm bị thiệt hại nghiêm trọng đến mức không thể khôi phục hình dạng ban đầu hoặc bị biến dạng nghiêm trọng, không còn phù hợp với mục đích sử dụng ban đầu. Còn được gọi là tổn thất toàn bộ tuyệt đối.

      🌟 現地組立輸出(げんちくみたてゆしゅつ)- Knockdown Export – Xuất khẩu lắp ráp tại chỗ
      Là phương thức xuất khẩu hàng hóa dưới dạng linh kiện hoặc bán thành phẩm đến nơi tiêu thụ, sau đó được lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh và bán tại địa phương.

      🌟 舷梯(げんてい)- Gang Way, Accommodation Ladder – Thang lên tàu
      Là thang tạm thời được gắn vào bên hông tàu để người lên và xuống tàu. Còn được gọi là “タラップ” hoặc “ふなばしご”.

      🌟 現場検査(げんばけんさ)- Customs Inspection on the spot – Kiểm tra tại chỗ
      Là việc nhân viên hải quan kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu ngay tại nơi hàng hóa được lưu giữ. Phương pháp này được áp dụng khi việc di chuyển hàng hóa đến trạm kiểm tra của hải quan gặp khó khăn.

      🌟 航空運送状(こうくううんそうじょう)- Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
      Là chứng từ thể hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, được coi như bằng chứng về việc ký kết hợp đồng và biên nhận hàng hóa. Không giống như vận đơn đường biển (B/L), AWB không phải là chứng từ có giá trị và không cần nộp bản gốc để nhận hàng hóa.

      🌟 航空危険物規則書(こうくうきけんぶつきそくしょ)- IATA Dangerous Goods Regulations – Quy định về hàng hóa nguy hiểm của IATA
      Là tài liệu được IATA xuất bản hàng năm, cung cấp quy trình xử lý để vận chuyển an toàn các hàng hóa nguy hiểm bằng đường hàng không. Tài liệu này bao gồm quy tắc về phân loại, đóng gói, nhãn mác, tài liệu cần thiết và giới hạn hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển bằng máy bay.

      🌟 工場渡し価格(こうじょうわたしかかく)- Ex-Works (EXW) – Giá giao tại xưởng
      Là điều kiện trong Incoterms, theo đó người bán giao hàng tại xưởng của mình và người mua phải chịu mọi chi phí và rủi ro từ thời điểm nhận hàng trở đi. Người mua cần phải hoàn tất các thủ tục hải quan và chi phí vận chuyển từ điểm xuất phát.

      🌟 更生(こうせい)- Reassessment – Tái thẩm định
      Trong lĩnh vực thương mại, khi có sự thiếu hụt trong khai báo thuế nhập khẩu, cơ quan hải quan sẽ điều chỉnh mức thuế. Nếu người nộp thuế đã nộp thừa, họ có quyền yêu cầu tái thẩm định để nhận lại phần chênh lệch.

      🌟 公正取引(こうせいとりひき)- Fair Trade – Thương mại công bằng
      Là hoạt động hỗ trợ các nhà sản xuất và người lao động ở các nước đang phát triển, thông qua việc mua hàng nông sản và thủ công mỹ nghệ với mức giá hợp lý, nhằm cải thiện cuộc sống và thúc đẩy sự tự chủ của họ.

      🌟 コーロード – Co-Load – Ghép hàng
      Trong vận tải đường biển, khi các công ty gom hàng (forwarder) thu gom nhiều hàng lẻ (LCL) từ các chủ hàng khác nhau để tạo thành một container đầy đủ, nhưng không gom đủ hàng cho một container, họ có thể ghép hàng của mình vào container của một công ty khác. Forwarder thực hiện việc ghép hàng này được gọi là “Co-Loader”, và họ có thể tính phí ghép hàng (Co-Load Fee) cho chủ hàng hoặc người nhận.

      🌟 国際海事機関(こくさいかいじきかん) – International Maritime Organization (IMO) – Tổ chức Hàng hải Quốc tế
      Là cơ quan chuyên trách của Liên Hiệp Quốc, được thành lập để xây dựng các quy tắc quốc tế về an toàn hàng hải, ngăn ngừa ô nhiễm biển, và vận hành hiệu quả tàu biển. Thành lập năm 1958 và đổi tên thành IMO vào năm 1982, trụ sở chính đặt tại London.

      🌟 国際海上危険物規則(こくさいかいじょうきけんぶつきそく) – International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code) – Quy tắc hàng hóa nguy hiểm quốc tế bằng đường biển
      Là quy tắc quốc tế về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua đường biển, được IMO thông qua. Quy tắc này định nghĩa, phân loại, quy định về bao bì, danh sách hàng hóa nguy hiểm, và các tiêu chuẩn an toàn khi vận chuyển.

      🌟 国際ガスキャリアコード(こくさいガスキャリアコード) – International Gas Carrier Code (IGC Code) – Quy tắc vận chuyển khí hóa lỏng quốc tế
      Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu chở khí hóa lỏng.

      🌟 国際航空運送協会(こくさいこうくううんそうきょうかい) – International Air Transport Association (IATA) – Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
      Là tổ chức của các hãng hàng không quốc tế, được thành lập năm 1945 nhằm thúc đẩy sự phát triển an toàn và hiệu quả của ngành hàng không. IATA có trụ sở tại Montreal, Canada và Geneva, Thụy Sĩ.

      🌟 国際統一商品分類システム(こくさいとういつしょうひんぶんるいシステム) – Harmonized System (H.S. Code) – Hệ thống phân loại hàng hóa thống nhất quốc tế
      Là mã số thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu quốc tế, dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng.

      🌟 国際バルクケミカルコード(こくさいバルクケミカルコード) – International Bulk Chemical Code (IBC Code) – Quy tắc quốc tế về vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn
      Là quy tắc quốc tế quy định về cấu trúc và trang thiết bị của tàu vận chuyển hóa chất nguy hiểm số lượng lớn.

      🌟 国際標準化機構(こくさいひょうじゅんかきこう) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
      Là tổ chức phi lợi nhuận tư nhân được thành lập vào tháng 2 năm 1947 nhằm thiết lập và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp (ngoại trừ điện khí). Trụ sở chính đặt tại Geneva, Thụy Sĩ với sự tham gia của hơn 150 quốc gia.

      🌟 国際複合一貫輸送(こくさいふくごういっかんゆそう) – International Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức quốc tế
      Là phương thức vận tải trong đó một người vận chuyển sử dụng hai hoặc nhiều phương tiện vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ nơi nhận đến điểm đích cuối cùng, kết hợp các phương tiện như tàu biển, đường sắt, xe tải, và máy bay.

      🌟 国連番号(こくれんばんごう) – UN Number – Số hiệu Liên Hợp Quốc
      Là mã số gồm bốn chữ số được Liên Hợp Quốc chỉ định cho các chất nguy hiểm khi vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn.

      🌟 故障付船荷証券(こしょうつきふなにしょうけん) – Dirty B/L, Foul B/L – Vận đơn có ghi chú tổn thất
      Là vận đơn được cấp khi hàng hóa có sự bất thường hoặc thiếu hụt về số lượng, hoặc có vấn đề về ngoại quan trong quá trình chất hàng. Ngược lại, khi hàng hóa không có vấn đề gì, vận đơn sạch (Clean B/L) sẽ được phát hành. Trong thanh toán L/C (thư tín dụng), ngân hàng chỉ chấp nhận vận đơn sạch để thanh toán.

      🌟 国境持ち込み私条件(こっきょうもちこみしじょうけん) – Delivered at Frontier (DAF) – Giao hàng tại biên giới
      Là điều kiện trong đó người bán giao hàng tại biên giới được chỉ định sau khi hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu, và người mua chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro từ đó trở đi.

      🌟 コルレス契約(コルレスけいやく) – Correspondent Arrangement – Hợp đồng đại lý thanh toán
      Là hợp đồng giữa các ngân hàng trong nước với các ngân hàng nước ngoài nhằm thực hiện các giao dịch ngoại hối như chuyển tiền, thu thập hối phiếu và nhận thư tín dụng (L/C). Ngân hàng tham gia hợp đồng này được gọi là ngân hàng đại lý.

      🌟 コレポン – Correspondence – Thư tín thương mại
      Trong thương mại, “コレポン” chỉ các văn bản thương mại được trao đổi bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác giữa các công ty quốc tế. Hiện nay, hầu hết việc trao đổi được thực hiện qua email.

      🌟 混載貨物(こんさいかもつ) – Consolidated Cargo, LCL Cargo – Hàng hóa gom chung
      Là hàng hóa lẻ (LCL) không đủ để thuê trọn một container, được gom cùng các lô hàng lẻ khác có cùng điểm đến và vận chuyển trong cùng một container. Loại hàng hóa này thường được xử lý tại các trạm CFS (Container Freight Station).

      🌟 コンサイニー – Consignee – Người nhận hàng
      Là người nhận hàng tại điểm đến, được ghi trên vận đơn (B/L) hoặc vận đơn hàng không (Air Waybill). Người nhận hàng thường là người nhập khẩu, nhưng trong trường hợp thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), có thể là ngân hàng phát hành L/C.

      🌟 コンソリ – Consolidation – Gom hàng
      Là dịch vụ gom các lô hàng lẻ nhỏ có cùng điểm đến vào chung một container để vận chuyển. Công ty cung cấp dịch vụ này cũng được gọi là “コンソリ”.

      🌟 コンテナ – Container
      Là thùng chứa tiêu chuẩn dùng trong vận chuyển hàng hóa, có thể dùng cho cả đường biển, đường bộ, và đường hàng không.

      🌟 コンテナ延滞料金 – Detention – Phí lưu container
      Là phí phát sinh khi khách hàng giữ container quá thời gian cho phép sau khi dỡ hàng.

      🌟 コンテナ機器受渡証(Equipment Interchange Receipt, E.I.R.) – Phiếu bàn giao thiết bị
      Là chứng từ xác nhận tình trạng và số lượng container khi chúng được giao hoặc trả lại cho nhà vận chuyển.

      🌟 コンテナ収納検査 – Kiểm tra đóng container
      Là kiểm tra an toàn và tuân thủ trước khi đóng gói container chứa hàng nguy hiểm.

      🌟 コンテナ船(こんてなしん) – Container Ship – Tàu chở container
      Là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển container tiêu chuẩn 20 feet và 40 feet, được sử dụng trong các tuyến hàng hải quốc tế.

      🌟 コンテナシール – Container Seal – Niêm phong container
      Là con dấu được gắn vào container sau khi hoàn tất việc đóng hàng để ngăn chặn việc mở cửa trái phép và đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.

      🌟 コンテナターミナル – Container Terminal – Bến container
      Là khu vực cảng nơi container được xếp và dỡ từ tàu. Bao gồm các cơ sở như bến cảng, cần trục xếp dỡ, và bãi chứa container.

      🌟 コンテナ取扱料金 – Terminal Handling Charge – Phí xử lý container tại bến
      Là khoản phí mà người gửi hàng phải trả cho hãng tàu khi sử dụng bến container và các dịch vụ liên quan đến container.

      🌟 コンテナ内積付表 – Containers Load Plan – Bảng kê hàng hóa trong container
      Là tài liệu liệt kê chi tiết hàng hóa được xếp trong container, bao gồm số container, số seal, loại container, tên tàu, và thông tin xuất nhập khẩu.

      🌟 コンテナヤード – Container Yard – Bãi container
      Là khu vực trong cảng, nơi container được tập kết, xếp dỡ từ tàu hoặc lên xe tải, chờ hải quan kiểm tra và thông quan.

      🌟 コンテナラッシング – Container Lashing – Rằng buộc container
      Là việc cố định container trên tàu hoặc phương tiện vận tải để đảm bảo an toàn khi di chuyển.

      🌟 サーチャージ – Surcharge – Phụ phí
      Là khoản phí bổ sung mà các công ty vận tải biển hoặc hàng không tính cho chủ hàng ngoài giá cước thông thường, nhằm bù đắp các chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, hoặc các yếu tố khác. Các loại phụ phí bao gồm phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge), phụ phí điều chỉnh tỷ giá (CAF), phụ phí mùa cao điểm (PSS), và phụ phí tắc nghẽn cảng (PCS).

      🌟 才 – Đơn vị thể tích
      Là đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường cổ xưa của Nhật Bản. Một “才” tương đương với 1 xích khối, tức khoảng 27,818 cm³ (0.0278 m³).

      🌟 最恵国待遇(さいけいこくたいぐう) – Most Favored Nation Treatment (MFN) – Đối xử tối huệ quốc
      Là điều khoản trong các hiệp định thương mại, theo đó một quốc gia sẽ cung cấp cho quốc gia đối tác các điều kiện thương mại ưu đãi nhất mà mình đã dành cho bất kỳ quốc gia nào khác. Quy định này bắt buộc cho tất cả các thành viên của WTO.

      🌟 最終船積期限(さいしゅうせんづみきげん) – Latest Shipping Date – Ngày giao hàng cuối cùng
      Là ngày cuối cùng mà người bán phải hoàn tất việc giao hàng theo thư tín dụng (L/C). Nếu không thể giao hàng đúng hạn, người bán cần yêu cầu người mua gia hạn L/C.

      🌟 最低料金 – Minimum Charge – Phí tối thiểu
      Là mức phí tối thiểu mà chủ hàng phải trả cho một dịch vụ nhất định, dù khối lượng hoặc giá trị hàng hóa có thấp hơn mức đó.

      🌟 在来型貨物船(ざいらいがたかもつせん) – Conventional Vessel – Tàu chở hàng thông thường
      Là loại tàu chở hàng không dùng container, thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc hàng có hình dạng đặc biệt mà không thể xếp vào container. Loại tàu này có cần cẩu để bốc dỡ hàng tại bất kỳ cảng nào.

      🌟 先入れ先出し(さきいれさきだし) – First In, First Out (FIFO) – Nhập trước, xuất trước
      Là phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó những hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, nhằm đảm bảo luôn sử dụng hàng hóa mới nhất.

      🌟 指図式船荷証券(さしずしきふなにしょうけん) – Order B/L – Vận đơn theo lệnh
      Là một loại vận đơn trong đó người nhận hàng được ghi là “To Order” hoặc “To Order of XXXX,” cho phép quyền sở hữu hàng hóa được chuyển nhượng qua việc ký hậu vận đơn.

      🌟 サレンダーB/L – Surrender B/L – Vận đơn Surrender
      Là một trong những phương thức xử lý vận đơn (B/L). Sau khi xuất khẩu, người bán gửi lại bản gốc B/L đã ký hậu cho hãng tàu, hãng tàu sẽ thu hồi bản gốc này và cấp cho người bán một bản sao có đóng dấu “SURRENDERED” hoặc “TELEX RELEASE”. Người bán sẽ gửi bản sao này cho người mua, giúp người mua nhận hàng mà không cần xuất trình bản gốc B/L.

      🌟 三国間貿易 – Triangular Trade – Thương mại tam giác
      Thương mại tam giác là hình thức giao dịch quốc tế giữa ba quốc gia, trong đó một nước thứ ba đóng vai trò trung gian trong quá trình giao dịch.

      🌟 三軸シャーシ(さんじくシャーシ) – Triaxle Chassis – Khung ba trục
      Là loại khung có ba trục dùng để vận chuyển container. Khung ba trục cho phép vận chuyển hàng hóa nặng hơn so với khung hai trục.

      🌟 暫定税率(ざんていぜいりつ) – Temporary Rate – Thuế suất tạm thời
      Là thuế suất tạm thời áp dụng cho khoảng 500 mặt hàng, được ưu tiên áp dụng trước thuế suất cơ bản.

      🌟 シーウェイビル – Sea Waybill – Vận đơn biển không lưu ký
      Là chứng từ vận chuyển không phải là chứng từ có giá trị pháp lý như vận đơn B/L. Người nhận hàng không cần phải xuất trình bản gốc để nhận hàng, phù hợp với các giao dịch tin cậy cao.

      🌟 シーエフエス(CFS) – Container Freight Station – Trạm đóng hàng container
      Là cơ sở tại cảng nơi các lô hàng lẻ (LCL) được gom lại và đóng vào container cho xuất khẩu, hoặc dỡ ra khỏi container sau khi nhập khẩu.

      🌟 シーエフエスチャージ – CFS Charge – Phí trạm CFS
      Là khoản phí mà hãng tàu tính cho chủ hàng khi xử lý các lô hàng lẻ tại trạm CFS.

      🌟 事前教示(じぜんきょうじ) – Prior Instruction System – Hệ thống hướng dẫn trước
      Là hệ thống cho phép người nhập khẩu tham vấn hải quan trước về thuế suất và phân loại hàng hóa trước khi thực hiện nhập khẩu thực tế.

      🌟 仕出港(しだしこう) – Port of Origin – Cảng xuất phát
      Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu lần đầu tiên.

      🌟 シッパー – Shipper – Người gửi hàng
      Là người gửi hàng được ghi trên vận đơn (B/L), thường là người xuất khẩu.

      🌟 シッピングアドバイス – Shipping Advice – Thông báo vận chuyển
      Là thông báo từ người xuất khẩu đến người nhập khẩu về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu, thường đi kèm với các chứng từ như hóa đơn, danh sách đóng gói.

      🌟 シッピングインストラクション – Shipping Instruction – Hướng dẫn vận chuyển
      Là tài liệu mà người xuất khẩu gửi cho công ty thông quan, cung cấp thông tin cơ bản cho việc phát hành vận đơn (B/L), thường đi kèm hóa đơn và danh sách đóng gói.

      🌟 シッピングマーク – Shipping Mark – Nhãn vận chuyển
      Là ký hiệu hoặc số trên bao bì hàng hóa để nhận dạng lô hàng, đặc biệt quan trọng đối với các lô hàng lẻ (LCL).

      🌟 仕向港(しむけこう) – Port of Destination – Cảng đến
      Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống và giao cho người nhận hàng.

      🌟 ジェトロ(JETRO, Japan External Trade Organization) – Tổ chức Ngoại thương Nhật Bản
      Là một tổ chức hành chính độc lập trực thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, với mục tiêu thúc đẩy thương mại và đầu tư liên quan đến Nhật Bản, nghiên cứu và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, và thu hút đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản.

      🌟 シャーシ(Chassis)
      Khung gầm của xe tải dùng để gắn container hoặc các loại hàng hóa khác trong quá trình vận chuyển.

      🌟 自由貿易協定(じゆうぼうえききょうてい) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
      Là hiệp định quốc tế nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia hoặc khu vực, loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.

      🌟 ショアリング – Shoring – Gia cố hàng hóa trong container
      Là việc sử dụng các thanh gỗ hoặc ván ép để cố định hàng hóa trong container nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

      🌟 ショートドレージ – Short Drayage – Vận chuyển container khoảng cách ngắn
      Chỉ việc vận chuyển container từ bãi container đến kho lưu trữ hải quan hoặc các địa điểm gần đó.

      🌟 商業送り状(しょうぎょうおくりじょう)
      Hóa đơn thương mại được người bán phát hành, liệt kê chi tiết giá trị và số lượng hàng hóa trong giao dịch thương mại quốc tế, dùng để làm thủ tục hải quan và thanh toán.

      🌟 白地裏書(しらじうらがき) – Blank Endorsement – Ký hậu để trống
      Là việc ký hậu trên vận đơn mà không ghi tên người thụ hưởng, cho phép chuyển nhượng vận đơn một cách dễ dàng.

      🌟 信用状(しんようじょう) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
      Là thư tín dụng được ngân hàng phát hành để đảm bảo người xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán khi đáp ứng đủ các điều kiện trong giao dịch thương mại.

      🌟 信用状統一規則(しんようじょうとういつきそく) – The Uniform Customs and Practice for Documentary Credit (UCP) – Quy tắc thống nhất về thư tín dụng
      Là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định cách thức sử dụng và xử lý thư tín dụng trong thương mại quốc tế. Phiên bản hiện hành là UCP 600, được sửa đổi năm 2007.

      🌟 推定全損(すいていぜんそん) – Constructive Total Loss – Tổn thất toàn bộ suy đoán
      Là khái niệm tổn thất toàn bộ trong bảo hiểm khi chi phí sửa chữa hoặc vận chuyển hàng hóa vượt quá giá trị của hàng hóa đó.

      🌟 スキッド梱包(スキッドこんぽう) – Skid Packing – Đóng gói trên đế gỗ
      Là phương pháp đóng gói đơn giản, trong đó hàng hóa được đặt lên đế gỗ để cố định.

      🌟 ステベ – Stevedore – Công nhân bốc xếp
      Là những người hoặc công ty chuyên bốc dỡ hàng hóa từ tàu hoặc lên tàu, được gọi tắt là “ステベドア”.

      🌟 ストラドルキャリア – Straddle Carrier – Xe nâng container
      Là thiết bị chuyên dụng để vận chuyển container. Container được đặt bên trong xe và di chuyển bằng bánh cao su. Thiết bị này có thể xếp chồng lên nhau tối đa 4 container và vận chuyển chúng trong bãi container hoặc từ tàu đến bãi và ngược lại.

      🌟 スルーB/L – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
      Là loại vận đơn cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

      🌟 税関 – Japan Customs – Hải quan Nhật Bản
      Là cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Tài chính Nhật Bản, chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu, thu thuế quan và thống kê thương mại.

      🌟 税関検査 – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
      Là quá trình hải quan kiểm tra xem hàng hóa xuất nhập khẩu có phù hợp với khai báo và các quy định pháp luật hay không. Tùy vào từng trường hợp, kiểm tra có thể được thực hiện toàn bộ hoặc chỉ một phần lô hàng.

      🌟 税関手続申請システム – Customs Procedure Entry System – Hệ thống đăng ký thủ tục hải quan
      Là hệ thống cho phép gửi hồ sơ đăng ký thủ tục hải quan điện tử. Hệ thống này đã ngừng hoạt động từ năm 2010 khi được chuyển giao cho NACCS.

      🌟 税番 – H.S. Code – Mã số hàng hóa thống nhất
      Là mã số thống kê quốc tế dùng để phân loại và tính thuế cho các mặt hàng xuất nhập khẩu.

      🌟 税率 – Tariff – Thuế suất
      Là tỷ lệ phần trăm dùng để tính toán số tiền thuế dựa trên giá trị hoặc số lượng hàng hóa.

      🌟 セーフガード – Safe Guard – Biện pháp tự vệ
      Là biện pháp bảo vệ ngành sản xuất trong nước bằng cách áp dụng thuế quan bổ sung hoặc hạn chế nhập khẩu khi lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột.

      🌟 世界税関制度(せかいぜいかんせいど) – World Customs Organization (WCO) – Tổ chức Hải quan Thế giới
      Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1952 với mục tiêu thúc đẩy hoạt động hải quan hiệu quả giữa các quốc gia.

      🌟 世界貿易機関(せかいぼうえききかん) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
      Là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1995, kế thừa GATT, nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên.

      🌟 絶対全損 – Actual Total Loss – Tổn thất toàn bộ tuyệt đối
      Tổn thất toàn bộ thực tế, khi hàng hóa không thể phục hồi hoặc không còn giá trị sử dụng.

      🌟 全危険担保 – All Risks (A/R) – Bảo hiểm mọi rủi ro
      Bảo hiểm bao phủ mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

      🌟 船籍証明(せんせきしょうめい) – Flag Certificate – Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
      Là chứng nhận ghi rõ quốc tịch của tàu, do công ty vận tải cấp.

      🌟 倉庫渡し条件(そうこわたしじょうけん) – Ex-Godown – Điều kiện giao hàng tại kho
      Là điều kiện thương mại trong đó người bán chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển và chịu rủi ro đến khi hàng được giao đến kho mà người mua chỉ định (thường gần cảng xuất khẩu). Ví dụ, “Ex-Godown Kobe” nghĩa là người bán giao hàng đến kho ở Kobe.

      🌟 タンクコンテナ – Tank Container – Container bồn
      Là một loại container dùng để vận chuyển chất lỏng. Container này được sản xuất theo tiêu chuẩn của ISO, thường chỉ có kích thước 20 feet và được làm bằng thép không gỉ bên trong khung kim loại. Container bồn thường được vận chuyển bởi các nhà điều hành chuyên nghiệp.

      🌟 単独海損(たんどくかいそん) – Particular Average – Tổn thất riêng biệt
      Là tổn thất trong trường hợp tàu gặp tai nạn mà chi phí hoặc thiệt hại chỉ do chủ hàng chịu trách nhiệm. Ngược lại, tổn thất được chia sẻ giữa các bên liên quan được gọi là tổn thất chung (共同海損).

      🌟 着荷通知先(ちゃくにゅうつうちさき) – Notify Party – Bên nhận thông báo
      Là mục trên vận đơn (B/L) chỉ định người hoặc tổ chức sẽ nhận thông báo khi hàng hóa đến cảng đích.

      🌟 仲介貿易(ちゅうかいぼうえき) – Triangular Trade – Thương mại tam giác
      Là hình thức thương mại trong đó một quốc gia đóng vai trò trung gian giữa hai quốc gia khác. Ví dụ, một công ty Nhật mua hàng từ Trung Quốc và bán lại cho Mỹ mà không cần đưa hàng qua Nhật Bản.

      🌟 通貨変動割増料率(つうかへんどうわりましりょうりつ) – Currency Adjustment Factor (CAF) – Phụ phí điều chỉnh tiền tệ
      Là phụ phí mà các công ty vận tải biển tính thêm ngoài cước phí thường lệ do biến động tỷ giá hối đoái, nhằm bù đắp thiệt hại do tỷ giá thay đổi.

      🌟 通関(つうかん) – Customs Clearance – Thông quan
      Là quá trình khai báo với hải quan để nhận được giấy phép xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa.

      🌟 通関業者(つうかんぎょうしゃ) – Customs Broker – Đại lý hải quan
      Là công ty đại diện cho người xuất hoặc nhập khẩu thực hiện các thủ tục thông quan và nộp thuế thay cho họ.

      🌟 通関業法(つうかんぎょうほう) – Customs Business Act – Luật đại lý hải quan
      Là luật quy định các điều kiện cần thiết để hoạt động trong lĩnh vực đại lý hải quan.

      🌟 通関士(つうかんし) – Licensed Customs Specialist – Nhân viên hải quan có chứng chỉ
      Là người có chứng chỉ quốc gia về thông quan sau khi vượt qua kỳ thi và đăng ký với cục hải quan.

      🌟 通知銀行(つうちぎんこう) – L/C Advising Bank – Ngân hàng thông báo
      Là ngân hàng nhận và chuyển tiếp thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng phát hành tín dụng đến người thụ hưởng (người xuất khẩu), thường là ngân hàng tại quốc gia của người xuất khẩu.

      🌟 積地港(つみちこう) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
      Là cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu. Thông tin về cảng bốc hàng được ghi trên vận đơn (B/L).

      🌟 ディーオーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
      Là khoản phí mà người nhận hàng (nhập khẩu) phải trả cho hãng tàu để nhận lệnh giao hàng (Delivery Order).

      🌟 ディスクレ – Discrepancy – Sự không phù hợp
      Là sự không khớp giữa các tài liệu giao hàng mà người xuất khẩu nộp cho ngân hàng và các yêu cầu của thư tín dụng (L/C). Ngay cả lỗi nhỏ như sai chính tả cũng có thể dẫn đến việc từ chối thanh toán.

      🌟 ディテンション – Detention – Phí lưu container
      Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu giữ container quá thời hạn miễn phí (free time) và chưa trả lại container rỗng cho hãng tàu.

      🌟 手形引受書類渡し(てがたひきうけしょるいわたし) – Documents against Acceptance (D/A) – Giao chứng từ khi chấp nhận hối phiếu
      Là phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế, theo đó người nhập khẩu có thể nhận được chứng từ vận chuyển sau khi cam kết thanh toán hối phiếu trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận (30, 90, 180 ngày, v.v.).

      🌟 デバンニング – Devanning – Dỡ hàng
      Là quá trình dỡ hàng ra khỏi container, còn được gọi là “バン出し”.

      🌟 デマレージ – Demurrage – Phí lưu bãi
      Là khoản phí phát sinh khi người nhập khẩu không lấy hàng trong thời gian miễn phí lưu container hoặc hàng hóa tại bãi (free time). Phí này được thu để khuyến khích việc nhận hàng nhanh chóng.

      🌟 デリバリーオーダー – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
      Là chứng từ do hãng tàu cấp cho người nhận hàng (nhập khẩu), cho phép người nhận hàng lấy hàng từ kho. Thông thường, D/O chỉ được cấp sau khi nộp bản gốc vận đơn (B/L), nhưng trong một số trường hợp, người nhận hàng có thể nộp giấy bảo lãnh (L/G) để nhận D/O trước khi nhận được B/L.

      🌟 デリバリーオーダーフィー – Delivery Order Fee (D/O Fee) – Phí lệnh giao hàng
      Phí mà người nhận hàng phải trả cho hãng tàu để phát hành lệnh giao hàng (D/O).

      🌟 通し船荷証券 – Through Bills of Lading – Vận đơn liên vận
      Vận đơn liên vận, cho phép hàng hóa được vận chuyển qua nhiều phương thức hoặc nhà vận chuyển khác nhau nhưng chỉ sử dụng một vận đơn duy nhất từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

      🌟 ドキュメンテーションフィー – Documentation Fee – Phí lập chứng từ
      Là phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

      🌟 特定原産地証明書(とくていげんさんちしょうめいしょ) – Certificate of Origin under Economic Partnership Agreement – Giấy chứng nhận xuất xứ đặc thù
      Là giấy chứng nhận xuất xứ được cấp theo các hiệp định đối tác kinh tế (EPA) để giúp hàng hóa xuất khẩu từ Nhật Bản được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại các quốc gia nhập khẩu.

      🌟 特定輸出者(とくていゆしゅつしゃ) – Authorized Exporter – Nhà xuất khẩu được ủy quyền
      Là nhà xuất khẩu được hải quan công nhận có hệ thống quản lý an ninh và tuân thủ tốt, cho phép thực hiện thủ tục xuất khẩu đơn giản hóa mà không cần đưa hàng đến khu vực hải quan.

      🌟 特別特恵関税制度 – GSP (Generalized System of Preference) – Chế độ thuế quan ưu đãi đặc biệt
      Là hệ thống thuế quan ưu đãi áp dụng cho các quốc gia kém phát triển, trong đó hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia này được miễn thuế hoặc chịu mức thuế thấp.

      🌟 特恵税率(とっけいぜいりつ) – Preferential Rate – Thuế suất ưu đãi
      Là thuế suất thấp hơn thuế suất thông thường, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển như một biện pháp để giải quyết vấn đề chênh lệch phát triển kinh tế giữa các nước.

      🌟 ドックフィー – DOC Fee – Phí lập chứng từ
      Là khoản phí mà hãng tàu thu để phát hành các chứng từ như vận đơn (B/L). Từ năm 2014, phí này chịu thuế tiêu dùng.

      🌟 ドックレシート – Dock Receipt (D/R) – Phiếu nhận hàng tại bến
      Là tài liệu do người giao nhận (forwarder) thay mặt cho người gửi hàng (shipper) lập và nộp cho hãng tàu khi nhập hàng vào bãi container (CY) hoặc trạm đóng hàng container (CFS). Hãng tàu dựa vào phiếu này để phát hành vận đơn (B/L).

      🌟 ドライコンテナ – Dry Container – Container khô
      Là loại container thông thường dùng trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, không phải container đặc biệt như container lạnh (reefer) hay container bồn (tank container).

      🌟 ドラフト – Draft – Hối phiếu
      Một công cụ tài chính trong thương mại quốc tế.

      🌟 トランシップ – Transshipment (T/S) – Trung chuyển
      Là quá trình chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác tại một cảng trung gian trước khi đến cảng đích. Các cảng trung chuyển lớn bao gồm Singapore, Hong Kong, và Busan.

      🌟 トランジットタイム – Transit Time – Thời gian vận chuyển
      Là khoảng thời gian cần thiết để hàng hóa di chuyển từ cảng bốc hàng đến cảng đích.

      🌟 取り立て扱い – Collection – Xử lý thu tiền
      Là phương thức xử lý trong trường hợp phát sinh không phù hợp giữa chứng từ giao hàng và thư tín dụng (L/C), hoặc trong các giao dịch không có L/C. Ngân hàng gửi chứng từ cho ngân hàng phát hành và đợi thanh toán trước khi trả tiền cho người xuất khẩu.

      🌟 ドレージ – Drayage – Vận chuyển container trên đất liền
      Là hoạt động vận chuyển container bằng xe tải hoặc xe kéo từ cảng đến địa điểm khác.

      🌟 トラクタ – Tractor Head – Đầu kéo
      Là phần xe có động cơ dùng để kéo rơ-moóc hoặc khung xe chở container (shassis). Được gọi là “Tractor Head” hoặc “Head”.

      🌟 トレーラー – Trailer – Rơ-moóc
      Là phần phía sau của xe tải, dùng để chở hàng và có thể tách rời khỏi đầu kéo (tractor head). Trailer và tractor kết hợp lại để tạo thành xe tải kéo.

      🌟 内国貨物(ないこくかもつ) – Domestic Cargo – Hàng hóa nội địa
      Là hàng hóa chưa được cấp phép xuất khẩu hoặc hàng hóa từ nước ngoài đã được cấp phép nhập khẩu.

      🌟 荷揚港(にあげこう) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
      Là cảng nơi hàng hóa quốc tế được dỡ xuống từ tàu.

      🌟 荷受人(にうけにん) – Consignee – Người nhận hàng
      Người nhận hàng ghi trên vận đơn (B/L).

      🌟 荷送人(におくりにん) – Shipper – Người gửi hàng
      Người gửi hàng ghi trên vận đơn (B/L).

      🌟 荷為替手形(にがわせてがた) – Documentary Bill, Documentary Draft – Hối phiếu kèm chứng từ
      Là hối phiếu do người xuất khẩu phát hành kèm theo các chứng từ vận chuyển như vận đơn (B/L). Người nhập khẩu phải thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu để lấy các chứng từ này và nhận hàng.

      🌟 荷印(にじるし) – Shipping Mark – Dấu hiệu vận chuyển
      Dấu hiệu hoặc ký hiệu trên bao bì để nhận dạng lô hàng.

      🌟 日本貿易振興機構(にほんぼうえきしんこうきこう) – Japan External Trade Organization (JETRO) – Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản
      Tổ chức hỗ trợ thương mại và đầu tư quốc tế của Nhật Bản.

      🌟 荷役(にやく) – Stevedoring, Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa
      Là quá trình xếp hoặc dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển như tàu hoặc xe tải.

      🌟 荷渡指図書(にわたしさしずしょ) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
      Chứng từ do hãng tàu cấp để người nhận hàng lấy hàng.

      🌟 燃油サーチャージ(ねんゆサーチャージ) – Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu
      Là phụ phí mà hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong vận tải biển.

      🌟 バージ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
      Là loại tàu phẳng đáy nhỏ dùng để vận chuyển hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, thường không có động cơ và được kéo bằng tàu lai dắt.

      🌟 バース – Berth – Bến cảng
      Là khu vực tại cảng nơi tàu cập bến để thực hiện các hoạt động bốc dỡ hàng hóa.

      🌟 バース混み(バースこみ) – Berth Congestion – Tắc nghẽn bến cảng
      Là tình trạng quá tải khi nhiều tàu muốn cập cảng cùng lúc, buộc phải neo đậu ngoài khơi chờ đến lượt, có thể làm thay đổi ngày vận đơn (B/L).

      🌟 バーゼル条約(バーゼルじょうやく) – Basel Convention – Công ước Basel
      Là công ước quốc tế được thông qua tại Basel, Thụy Sĩ vào năm 1989, nhằm kiểm soát việc vận chuyển xuyên biên giới các chất thải nguy hại.

      🌟 ハイキューブコンテナ – High Cube Container – Container cao
      Là loại container có chiều cao 9.6 feet (khoảng 2.9 mét), cao hơn 1 foot so với container tiêu chuẩn 8.6 feet.

      🌟 売約書(ばいやくしょ) – Sales Note – Hợp đồng mua bán
      Là văn bản được ký kết khi hợp đồng thương mại được thực hiện, ghi rõ chi tiết sản phẩm, phương thức vận chuyển, thời gian giao hàng, điều kiện giá cả, và các điều kiện thanh toán.

      🌟 ハウスビーエル – House B/L – Vận đơn do NVOCC phát hành
      Là vận đơn do công ty giao nhận vận tải không tàu (NVOCC) phát hành cho người gửi hàng.

      🌟 はしけ – Barge – Tàu chở hàng cỡ nhỏ
      Là loại tàu nhỏ được sử dụng để chở hàng hóa giữa tàu lớn và bờ, không có động cơ và cần được kéo bởi tàu kéo.

      🌟 パッキングリスト – Packing List – Danh sách đóng gói
      Là chứng từ do người xuất khẩu lập, liệt kê chi tiết về hàng hóa, trọng lượng, số lượng, đơn vị đóng gói, và các thông tin cần thiết khác cho việc thông quan.

      🌟 パナマックス – Panamax – Tàu Panamax
      Là loại tàu có kích thước tối đa cho phép để qua kênh đào Panama, với chiều dài khoảng 294 mét và chiều rộng khoảng 32 mét.

      🌟 パレット – Pallet – Tấm kê hàng
      Là tấm kê hàng dùng để vận chuyển, xếp dỡ, hoặc lưu trữ hàng hóa. Hàng hóa thường được đặt trên pallet và vận chuyển bằng xe nâng.

      🌟 バンカー – Bunker – Nhiên liệu tàu biển
      Là nhiên liệu dùng cho tàu biển, thường là dầu nặng.

      🌟 バンカーサーチャージ(Bunker Surcharge, BAF) – Phụ phí nhiên liệu
      Phụ phí do các hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

      🌟 バン出し(バンだし) – Devanning – Dỡ hàng từ container
      Quá trình dỡ hàng ra khỏi container sau khi vận chuyển.

      🌟 バン詰め(バンづめ) – Vanning – Đóng hàng vào container
      Là quá trình xếp hàng vào container để vận chuyển.

      🌟 バンニング – Vanning – Đóng hàng vào container
      Quá trình đóng hàng vào container.

      🌟 バンプール(Vanpool, VP, Empty Container Depot, ECD) – Kho container rỗng
      Kho lưu trữ container rỗng tại cảng.

      🌟 ビーエル(Bill of Lading, B/L) – Vận đơn
      Chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

      🌟 ビーエルフィー(B/L Fee) – Phí vận đơn
      Phí mà hãng tàu thu để phát hành vận đơn.

      🌟 品目コード(ひんもくコード) – H.S. Code – Mã hàng hóa
      Mã số dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu.

      🌟 フィーダーサービス(Feeder Service) – Dịch vụ tàu gom
      Dịch vụ vận chuyển container từ cảng lớn đến cảng nhỏ bằng tàu nhỏ hoặc phương tiện khác.

      🌟 フォームA(Form A) – Giấy chứng nhận xuất xứ (mẫu A)
      Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa dùng để hưởng thuế suất ưu đãi.

      🌟 フォワーダー(Forwarder) – Đại lý vận tải
      Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế và thông quan.

      🌟 不寄港証明書(ふきこうしょうめいしょ) – Non-Calling Certificate – Giấy chứng nhận không cập cảng
      Chứng từ xác nhận tàu hoặc máy bay không cập cảng Israel.

      🌟 複合一貫輸送(ふくごういっかんゆそう) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
      Vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau trong một chuỗi vận tải.

      🌟 ブッキング(Booking) – Đặt chỗ trên tàu
      Hành động đặt chỗ trên tàu cho hàng hóa.

      🌟 船積案内書(ふなづみあんないしょ) – Shipping Advice – Thông báo giao hàng
      Thông báo về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu.

      🌟 船積依頼書(ふなづみいらいしょ) – Shipping Instruction (S/I) – Hướng dẫn giao hàng
      Hướng dẫn về việc vận chuyển hàng hóa do người gửi cung cấp.

      🌟 船積船荷証券(ふなづみせんにしょうけん) – Shipped B/L – Vận đơn đã xếp hàng
      Vận đơn phát hành sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu.

      🌟 船荷証券(ふなにしょうけん) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
      Chứng từ vận chuyển và xác nhận quyền sở hữu hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

        • 🌟 Shipper – Người gửi hàng
          Là người gửi hàng. Thông thường, đây là người xuất khẩu.
        • 🌟 Consignee – Người nhận hàng
          Là người nhận hàng. Thường là người nhập khẩu hoặc ngân hàng phát hành L/C. Nếu vận đơn là loại chỉ định người nhận (To Order hoặc To Order of Shipper), người gửi phải ký hậu khi gửi vận đơn cho ngân hàng hoặc người nhập khẩu.
        • 🌟 Notify Party – Bên nhận thông báo
          Là bên mà hãng tàu sẽ thông báo khi hàng đến cảng dỡ hàng. Nếu giống với Consignee (người nhận hàng), sẽ được ghi là Same as Consignee.
        • 🌟 Place of Receipt – Nơi nhận hàng
          Là nơi hãng tàu nhận hàng từ người gửi hàng. Ví dụ như Kobe CY hoặc Yokohama CFS. Trách nhiệm vận chuyển của hãng tàu bắt đầu từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
        • 🌟 Vessel Name – Tên tàu
          Là tên của tàu chở hàng. Thường được ghi cùng với Voyage Number (số chuyến đi).
        • 🌟 Port of Loading – Cảng xếp hàng
          Là cảng mà hàng hóa được xếp lên tàu.
        • 🌟 Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
          Là cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống từ tàu.
        • 🌟 Place of Delivery – Nơi giao hàng
          Là nơi hãng tàu giao hàng cho người nhận. Ví dụ như Shanghai CY hoặc New York CFS. Trách nhiệm của hãng tàu là từ Place of Receipt đến Place of Delivery.
        • 🌟 Marks & No. – Ký hiệu và số
          Là ký hiệu và số trên hàng hóa. Nếu không có ký hiệu, sẽ được ghi là N/M (No Mark).
        • 🌟 Container No. – Số container
          Là số hiệu của container vận chuyển. Mỗi container có một số hiệu riêng, được ghi bên ngoài cửa container.
        • 🌟 Seal No. – Số niêm phong
          Là số được ghi trên niêm phong của container để đảm bảo cửa container không bị mở trong quá trình vận chuyển.
        • 🌟 Description – Mô tả hàng hóa
          Là mô tả chi tiết về hàng hóa.
        • 🌟 Gross Weight – Tổng trọng lượng
          Là tổng trọng lượng của hàng hóa, bao gồm cả bao bì và pallet.
        • 🌟 Measurement – Thể tích
          Là thể tích của hàng hóa.
        • 🌟 Freight – Cước phí
          Là thông tin về cước phí vận chuyển, ví dụ Freight Prepaid (trả trước) hoặc Freight Collect (trả sau). Nếu không ghi cụ thể, có thể ghi là Freight as Arranged.
        • 🌟 On Board Date – Ngày xếp hàng lên tàu
          Là ngày mà hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng. Thường được ghi như Laden on Board Date Aug. 15, 2014.

      🌟 フリータイム(Free Time)
      Thời gian miễn phí mà hãng tàu cho phép người nhận hàng sử dụng container mà không bị tính phí lưu container hoặc phí trễ (tham chiếu đến “ディテンション” và “デマレージ”).

      🌟 プロフォーマインボイス(Proforma Invoice)
      Hóa đơn tạm thời được sử dụng để ước tính giá trị hàng hóa trong giao dịch thương mại (tham chiếu đến “インボイス”).

      🌟 包装明細書(ほうそうめいさいしょ) – Packing List – Danh sách đóng gói
      Chứng từ chi tiết liệt kê các thông tin liên quan đến cách đóng gói hàng hóa.

      🌟 保険証券(ほけんしょうけん) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
      Chứng từ do công ty bảo hiểm phát hành để chứng minh về hợp đồng bảo hiểm.

      🌟 保険料(ほけんりょう) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
      Là số tiền mà người mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm. Phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị bảo hiểm (thường là 110% giá CIF của hàng hóa) và tỷ lệ phí bảo hiểm.

      🌟 保証状(ほしょうじょう) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh
      Chứng từ bảo lãnh được sử dụng trong các giao dịch thương mại để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan (tham chiếu đến “エルジー”).

      🌟 保税工場(ほぜいこうじょう) – Bonded Factory – Nhà máy bảo thuế
      Là nhà máy được phép lưu trữ hàng hóa nhập khẩu mà không cần làm thủ tục thông quan, và không phải nộp thuế nhập khẩu hoặc thuế tiêu thụ, cho đến khi sản phẩm được chế biến và xuất khẩu.

      🌟 ホワイト国(ほわいとくに) – White Countries – Quốc gia trắng
      Thuật ngữ chỉ những quốc gia được ưu tiên về mặt kiểm soát xuất khẩu, thường không phải tuân thủ các quy định khắt khe về xuất khẩu hàng hóa nhạy cảm.

      🌟 マスタービーエル(Master B/L) – Vận đơn gốc
      Là vận đơn do hãng tàu phát hành.

      🌟 マニフェスト(Manifest, M/F) – Bản kê khai hàng hóa
      Là bản kê khai chi tiết hàng hóa trên tàu, được hãng tàu lập và nộp cho hải quan tại cảng dỡ hàng.

      🌟 実入りコンテナ(みいりコンテナ) – Loaded Container – Container đầy hàng
      Là container đã chứa hàng hóa bên trong.

      🌟 ミニマムチャージ(M/M, Minimum Charge) – Phí tối thiểu
      Mức phí tối thiểu do hãng tàu hoặc hãng hàng không quy định, áp dụng cho dù lượng hàng hóa nhỏ hơn mức phí này.

      🌟 無故障船荷証券(むこしょうせんにしょうけん) – Clean B/L – Vận đơn sạch
      Là vận đơn xác nhận hàng hóa không bị hư hỏng hay thiếu hụt khi được xếp lên tàu.

      🌟 元地回収(もとちかいしゅう) – Surrender B/L – Vận đơn gốc hoàn lại
      Là vận đơn được hoàn lại cho hãng tàu sau khi xuất hàng và không yêu cầu nộp bản gốc tại cảng đích.

      🌟 輸出入統計品目番号(ゆしゅつにゅうとうけいひんもくばんごう) – H.S. Code – Mã số hàng hóa xuất nhập khẩu
      Là hệ thống mã số dùng để phân loại hàng hóa trong xuất nhập khẩu, dựa trên Hệ thống Hài hòa Mô tả và Mã hóa Hàng hóa (Harmonized System) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển.

      🌟 ラッシング(Lashing) – Cố định hàng hóa
      Trong vận chuyển container, việc cố định hàng hóa bên trong container để tránh bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển, sử dụng dây đai hoặc dây cáp.

      🌟 ラッシングベルト(Lashing Belt) – Dây đai cố định
      Dây đai dùng để cố định và ngăn chặn sự đổ vỡ của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

      🌟 リスト規制(List Control) – Kiểm soát danh mục
      Hệ thống kiểm soát danh mục, bao gồm các loại hàng hóa có thể được sử dụng cho mục đích quân sự, yêu cầu phải có giấy phép từ Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp trước khi xuất khẩu.

      🌟 領事送り状(りょうじおくりじょう) – Consular Invoice – Hóa đơn lãnh sự
      Tham chiếu đến hóa đơn thương mại, có xác nhận của lãnh sự quán nước nhập khẩu.

      🌟 レベニュートン(Revenue Ton, R/T) – Tấn doanh thu
      Đơn vị tính cước vận chuyển hàng hóa dựa trên trọng lượng hoặc thể tích, tùy theo cái nào lớn hơn.

      Ngữ pháp N3:どうやら

      2024年08月20日

      Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Hình như…”
      “どうやら” được sử dụng để diễn tả rằng dường như điều gì đó là đúng dựa trên thông tin có sẵn, mặc dù người nói không chắc chắn 100%. Nó có thể được dịch là “có vẻ như…” hoặc “hình như…” và thường được dùng khi người nói đưa ra giả định hoặc phỏng đoán dựa trên quan sát hoặc dấu hiệu.
       ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi đưa ra suy đoán dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

       

      Cấu trúc:

         どうやら + mệnh đề

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 どうやら彼はそのことを知っているようだ。
                (どうやら かれ は その こと を しっている よう だ。)
                It seems like he knows about it.
                Có vẻ như anh ấy biết về chuyện đó.

          2. 🌟 どうやら雨が降りそうだ。
                (どうやら あめ が ふりそう だ。)
                It looks like it’s going to rain.
                Hình như trời sắp mưa.

          3. 🌟 どうやら彼は来ないようだ。
                (どうやら かれ は こない よう だ。)
                It seems like he’s not coming.
                Có vẻ như anh ấy sẽ không đến.

          4. 🌟 どうやら電車が遅れているみたいだ。
                (どうやら でんしゃ が おくれている みたい だ。)
                Apparently, the train is delayed.
                Có vẻ như tàu đang bị trễ.

          5. 🌟 どうやら彼女は新しい仕事を見つけたようだ。
                (どうやら かのじょ は あたらしい しごと を みつけた よう だ。)
                It seems she found a new job.
                Có vẻ như cô ấy đã tìm được công việc mới.

          6. 🌟 どうやら彼はもう出発したみたいだ。
                (どうやら かれ は もう しゅっぱつ した みたい だ。)
                It looks like he has already left.
                Có vẻ như anh ấy đã xuất phát rồi.

          7. 🌟 どうやら彼はそのプロジェクトに関わっているらしい。
                (どうやら かれ は その プロジェクト に かかわっている らしい。)
                It seems like he is involved in that project.
                Hình như anh ấy đang tham gia vào dự án đó.

          8. 🌟 どうやら試験は予定より早く終わったようだ。
                (どうやら しけん は よてい より はやく おわった よう だ。)
                Apparently, the exam ended earlier than planned.
                Có vẻ như kỳ thi đã kết thúc sớm hơn dự định.

          9. 🌟 どうやら彼女は引っ越すつもりらしい。
                (どうやら かのじょ は ひっこす つもり らしい。)
                It seems like she’s planning to move.
                Có vẻ như cô ấy đang định chuyển nhà.

          10. 🌟 どうやらその噂は本当だったようだ。
                (どうやら その うわさ は ほんとう だった よう だ。)
                Apparently, that rumor was true.
                Có vẻ như tin đồn đó là thật.

      Ngữ pháp N3:~ふりをする

      2024年08月20日

      Ý nghĩa: “Giả vờ…”, “Làm ra vẻ…”
      Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng ai đó đang giả vờ hoặc làm ra vẻ như đang làm gì đó hoặc có cảm xúc nào đó, mặc dù thực tế không phải như vậy. Nó nhấn mạnh việc cố ý giả tạo hành động hoặc cảm xúc.
       ※Chú ý: “~ふりをする” thường được dùng khi mô tả ai đó đang giả vờ làm một việc gì đó hoặc có cảm xúc nhất định vì lý do nào đó.

       

        Cấu trúc:

        Động từ thể ngắn   + ふりをする
        Danh từ + の
        Tính từ đuôi な (giữ な)
        Tính từ đuôi い

         

         

        Ví dụ:

            1. 🌟 彼は聞こえないふりをした。
                    (かれ は きこえない ふり を した。)
                    He pretended not to hear.
                    Anh ấy giả vờ như không nghe thấy.

            2. 🌟 彼女は病気のふりをして学校を休んだ。
                    (かのじょ は びょうき の ふり を して がっこう を やすんだ。)
                    She pretended to be sick to skip school.
                    Cô ấy giả vờ ốm để nghỉ học.

            3. 🌟 彼は眠っているふりをしていた。
                    (かれ は ねむっている ふり を していた。)
                    He pretended to be asleep.
                    Anh ấy giả vờ ngủ.

            4. 🌟 彼は気にしないふりをした。
                    (かれ は き に しない ふり を した。)
                    He acted like he didn’t care.
                    Anh ấy làm ra vẻ như không quan tâm.

            5. 🌟 彼女は何も知らないふりをした。
                    (かのじょ は なにも しらない ふり を した。)
                    She pretended not to know anything.
                    Cô ấy giả vờ như không biết gì.

            6. 🌟 彼は平気なふりをしているけど、実は心配している。
                    (かれ は へいき な ふり を している けど、じつ は しんぱい している。)
                    He acts like he’s fine, but he’s actually worried.
                    Anh ấy giả vờ như ổn, nhưng thực ra đang lo lắng.

            7. 🌟 彼は仕事が忙しいふりをしていた。
                    (かれ は しごと が いそがしい ふり を していた。)
                    He pretended to be busy at work.
                    Anh ấy giả vờ bận rộn trong công việc.

            8. 🌟 その猫は何も聞こえないふりをしている。
                    (その ねこ は なにも きこえない ふり を している。)
                    The cat is pretending not to hear anything.
                    Con mèo giả vờ như không nghe thấy gì.

            9. 🌟 彼は私のことを忘れたふりをしている。
                    (かれ は わたし の こと を わすれた ふり を している。)
                    He’s pretending that he forgot about me.
                    Anh ấy giả vờ như đã quên tôi.

            10. 🌟 彼女は楽しんでいるふりをしたが、実際はつまらなかった。
                    (かのじょ は たのしんでいる ふり を した が、じっさい は つまらなかった。)
                    She pretended to be enjoying herself, but in reality, she was bored.
                    Cô ấy giả vờ như đang vui, nhưng thực ra cô ấy thấy chán.

        Ngữ pháp N3:~いったい

        2024年08月20日

        Ý nghĩa: “Rốt cuộc…”, “Thật sự…”, “Cái quái gì…”
        “いったい” được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, khó tin hoặc bối rối mạnh mẽ khi đặt câu hỏi. Nó nhấn mạnh vào câu hỏi, thể hiện sự bức xúc hoặc hoang mang về một tình huống hoặc sự thật nào đó.
         ※Chú ý: “いったい” thường được sử dụng trong các câu hỏi để thêm sự khẩn trương hoặc cường độ cho câu hỏi.

         

          Cấu trúc:

          一体(いったい)   + Câu hỏi

           

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 いったい何が起こったんだ?
                      (いったい なに が おこったん だ?)
                      What on earth happened?
                      Rốt cuộc đã xảy ra chuyện gì?

              2. 🌟 彼はいったいどこに行ったの?
                      (かれ は いったい どこ に いった の?)
                      Where on earth did he go?
                      Rốt cuộc anh ta đã đi đâu?

              3. 🌟 いったいどうしてこんなことになったの?
                      (いったい どうして こんな こと に なった の?)
                      How in the world did this happen?
                      Tại sao lại thành ra thế này?

              4. 🌟 いったい誰がこの問題を解決できるのか?
                      (いったい だれ が この もんだい を かいけつ できる のか?)
                      Who on earth can solve this problem?
                      Ai rốt cuộc có thể giải quyết vấn đề này?

              5. 🌟 彼女はいったい何を考えているんだ?
                      (かのじょ は いったい なに を かんがえている ん だ?)
                      What on earth is she thinking?
                      Rốt cuộc cô ấy đang nghĩ gì?

              6. 🌟 いったい何時まで待たなければならないの?
                      (いったい なんじ まで またなければ ならない の?)
                      How long on earth do I have to wait?
                      Tôi phải đợi đến khi nào đây?

              7. 🌟 いったいどうやってこれを作ったの?
                      (いったい どうやって これ を つくった の?)
                      How in the world did you make this?
                      Cậu đã làm cái này bằng cách nào vậy?

              8. 🌟 彼はいったい何をしているのか分からない。
                      (かれ は いったい なに を している のか わからない。)
                      I have no idea what on earth he is doing.
                      Tôi không hiểu rốt cuộc anh ta đang làm gì.

              9. 🌟 いったいなぜこんなに忙しいの?
                      (いったい なぜ こんなに いそがしい の?)
                      Why on earth are you so busy?
                      Tại sao bạn lại bận như vậy?

              10. 🌟 いったいどれだけのお金がかかるの?
                      (いったい どれだけ の おかね が かかる の?)
                      How much money on earth will it cost?
                      Rốt cuộc sẽ tốn bao nhiêu tiền?

          Ngữ pháp N3:~きり

          2024年08月20日

          Ý nghĩa: “Chỉ”, “Kể từ khi…”
          “~きり” được sử dụng để diễn tả sự giới hạn, có nghĩa là “chỉ” hoặc “kể từ khi”, hoặc để chỉ rằng một điều gì đó đã xảy ra một lần và từ đó không còn xảy ra nữa. Nó hàm ý rằng sau một hành động nào đó, không có điều gì khác xảy ra hoặc tiếp tục.
           ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để chỉ ra tình huống mà không có hành động nào tiếp theo xảy ra.

           

            Cấu trúc:

            Động từ thể quá khứ た/Danh từ +   きり
             っきり

             

            Ví dụ:

                1. 🌟 彼とは一度会ったきり、連絡がない。
                      (かれ とは いちど あった きり、れんらく が ない。)
                      I only met him once and haven’t heard from him since.
                      Tôi chỉ gặp anh ấy một lần và kể từ đó không có liên lạc.

                2. 🌟 母は出かけたきり、まだ帰ってこない。
                      (はは は でかけた きり、まだ かえってこない。)
                      My mother went out and hasn’t come back yet.
                      Mẹ tôi đã ra ngoài và vẫn chưa trở về.

                3. 🌟 二人きりで話したいことがある。
                      (ふたり きり で はなしたい こと が ある。)
                      I want to talk to you alone.
                      Tôi có chuyện muốn nói chỉ với hai người thôi.

                4. 🌟 財布には千円きりしか残っていない。
                      (さいふ に は せんえん きり しか のこっていない。)
                      There’s only 1,000 yen left in my wallet.
                      Trong ví tôi chỉ còn lại 1.000 yên.

                5. 🌟 彼女とは別れたきり、一度も会っていない。
                      (かのじょ とは わかれた きり、いちど も あっていない。)
                      Since we broke up, I haven’t seen her once.
                      Kể từ khi chia tay, tôi chưa gặp cô ấy lần nào.

                6. 🌟 彼は仕事を始めたきり、ずっと忙しい。
                      (かれ は しごと を はじめた きり、ずっと いそがしい。)
                      He’s been busy ever since he started working.
                      Anh ấy đã bận rộn kể từ khi bắt đầu công việc.

                7. 🌟 その本は、読んだきり、どこかに置いて忘れてしまった。
                      (その ほん は、よんだ きり、どこか に おいて わすれて しまった。)
                      I read that book once, and then I forgot where I put it.
                      Tôi đã đọc cuốn sách đó một lần, rồi quên mất để ở đâu.

                8. 🌟 彼は一度海外に行ったきり、戻ってこなかった。
                      (かれ は いちど かいがい に いった きり、もどってこなかった。)
                      He went abroad once and never came back.
                      Anh ấy đi nước ngoài một lần và không bao giờ quay lại.

                9. 🌟 コーヒーを一杯飲んだきり、何も食べていない。
                      (コーヒー を いっぱい のんだ きり、なにも たべていない。)
                      I’ve only had one cup of coffee and haven’t eaten anything.
                      Tôi chỉ uống một cốc cà phê và không ăn gì cả.

                10. 🌟 彼女は笑ったきり、何も言わなかった。
                      (かのじょ は わらった きり、なにも いわなかった。)
                      She just smiled and didn’t say anything.
                      Cô ấy chỉ cười và không nói gì.

                11. 🌟 二人きりで旅行に行きたい。
                      (ふたり きり で りょこう に いきたい。)
                      I want to go on a trip with just the two of us.
                      Tôi muốn đi du lịch chỉ có hai người.

                12. 🌟 あの映画を見たきり、彼は映画館に行かなくなった。
                      (あの えいが を みた きり、かれ は えいがかん に いかなくなった。)
                      Since he watched that movie, he stopped going to the cinema.
                      Kể từ khi xem bộ phim đó, anh ấy không còn đi xem phim nữa.

                13. 🌟 子供たちは遊びに行ったきり、まだ帰ってこない。
                      (こどもたち は あそび に いった きり、まだ かえってこない。)
                      The kids went out to play and haven’t come back yet.
                      Bọn trẻ đã đi chơi và vẫn chưa về.

                14. 🌟 彼とはそれっきり会っていない。
                      (かれ とは それっきり あっていない。)
                      I haven’t seen him since then.
                      Tôi đã không gặp anh ấy kể từ đó.

                15. 🌟 彼女は小さな鞄一つきりで旅行に出かけた。
                      (かのじょ は ちいさな かばん ひとつ きり で りょこう に でかけた。)
                      She went on a trip with just a small bag.
                      Cô ấy đi du lịch chỉ với một chiếc túi nhỏ.

            Ngữ pháp N3:~まい

            2024年08月20日

            Ý nghĩa: “Sẽ không…”, “Nhất quyết không…”, “Chắc là không…”
            “~まい” được sử dụng để diễn tả một ý định mạnh mẽ hoặc quyết tâm rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc người nói sẽ không làm một việc gì đó. Nó có thể được dịch là “sẽ không…”, “nhất quyết không…” hoặc “chắc là không…” Cấu trúc này thường mang tính trang trọng và có giọng điệu cương quyết.
             ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các cuộc trò chuyện nghiêm túc.

             

              Cấu trúc:

              Động từ thể từ điển    + まい
              Động từ thể ます 
              Ngoại lệ: する => すまい
              Ngoại lệ: くる => こまい

               

               

              Ví dụ:

                  1. 🌟 もう二度と彼には会うまいと決めた。
                        (もう にど と かれ には あう まい と きめた。)
                        I decided that I will never meet him again.
                        Tôi đã quyết định sẽ không gặp lại anh ấy lần nữa.

                  2. 🌟 彼はそんなことは言うまい。
                        (かれ は そんな こと は いう まい。)
                        He will not say such a thing.
                        Anh ấy sẽ không nói điều đó đâu.

                  3. 🌟 雨が降るまいと思っていたのに、急に降り出した。
                        (あめ が ふる まい と おもって いた のに、きゅう に ふりだした。)
                        I thought it wouldn’t rain, but it suddenly started.
                        Tôi đã nghĩ trời sẽ không mưa, nhưng đột nhiên lại mưa.

                  4. 🌟 私はあきらめまいと努力を続けた。
                        (わたし は あきらめまい と どりょく を つづけた。)
                        I was determined not to give up and kept trying.
                        Tôi quyết tâm không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực.

                  5. 🌟 彼女は嘘をつくまいと心に決めた。
                        (かのじょ は うそ を つく まい と こころ に きめた。)
                        She made up her mind not to lie.
                        Cô ấy đã quyết tâm không nói dối.

                  6. 🌟 二度とこんな失敗はするまい。
                        (にど と こんな しっぱい は する まい。)
                        I will never make this kind of mistake again.
                        Tôi sẽ không bao giờ mắc sai lầm như thế này lần nữa.

                  7. 🌟 彼は何も言うまいと決意した。
                        (かれ は なにも いう まい と けつい した。)
                        He decided not to say anything.
                        Anh ấy đã quyết định không nói gì cả.

                  8. 🌟 今度こそ失敗するまいと思っている。
                        (こんど こそ しっぱい する まい と おもっている。)
                        This time, I’m determined not to fail.
                        Lần này, tôi quyết tâm không thất bại.

                  9. 🌟 彼はもう二度と酒を飲むまいと誓った。
                        (かれ は もう にど と さけ を のむ まい と ちかった。)
                        He swore he would never drink alcohol again.
                        Anh ấy thề sẽ không uống rượu lần nữa.

                  10. 🌟 誰も信じまいと思った。
                        (だれ も しんじ まい と おもった。)
                        I thought I wouldn’t trust anyone anymore.
                        Tôi đã nghĩ rằng sẽ không tin ai nữa.

                  11. 🌟 彼は二度と学校を休むまいと決心した。
                        (かれ は にど と がっこう を やすむ まい と けっしん した。)
                        He decided that he would never skip school again.
                        Anh ấy đã quyết tâm không nghỉ học nữa.

                  12. 🌟 この問題は簡単だから、間違うまい。
                        (この もんだい は かんたん だから、まちがう まい。)
                        This problem is easy, so I won’t make a mistake.
                        Vấn đề này dễ nên tôi sẽ không mắc lỗi đâu.

                  13. 🌟 彼が嘘をつくとは思うまい。
                        (かれ が うそ を つく とは おもう まい。)
                        I don’t think he would lie.
                        Tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ nói dối.

                  14. 🌟 彼は遅刻するまいと思って急いだ。
                        (かれ は ちこく する まい と おもって いそいだ。)
                        He hurried, determined not to be late.
                        Anh ấy đã vội vã, quyết không bị trễ.

                  15. 🌟 私は誰にも頼るまいと心に決めた。
                        (わたし は だれ に も たよる まい と こころ に きめた。)
                        I made up my mind not to rely on anyone.
                        Tôi đã quyết tâm không dựa vào bất kỳ ai.

              Ngữ pháp N3: まさか

              2024年08月20日

              Ý nghĩa: “Lẽ nào…”, “Không thể nào…”, “Chẳng nhẽ…”
              “まさか” được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, không tin hoặc sốc, đặc biệt khi điều gì đó bất ngờ hoặc khó tin xảy ra. Nó có thể được dịch là “không thể nào…” hoặc “chẳng lẽ…” và thường được dùng khi ai đó không tin vào những gì họ thấy hoặc nghe.
               ※Chú ý: Cụm từ này có thể dùng riêng như một lời thốt lên hoặc trong câu để bày tỏ sự không tin hoặc phủ nhận.

               

                Cấu trúc:

                   まさか + mệnh đề

                 

                 

                Ví dụ:

                    1. 🌟 まさか、彼が犯人だったなんて!
                          (まさか、かれ が はんにん だった なんて!)
                          No way, he was the culprit!
                          Không thể nào, anh ấy là thủ phạm!

                    2. 🌟 まさかこんなに早く終わるとは思わなかった。
                          (まさか こんなに はやく おわる とは おもわなかった。)
                          I never thought it would end this quickly.
                          Tôi không nghĩ rằng nó sẽ kết thúc nhanh như vậy.

                    3. 🌟 まさか彼がそんなことをするとは!
                          (まさか かれ が そんな こと を する とは!)
                          I can’t believe he would do something like that!
                          Không thể tin được rằng anh ấy sẽ làm điều đó!

                    4. 🌟 まさか、彼女が結婚するなんて!
                          (まさか、かのじょ が けっこん する なんて!)
                          No way, she’s getting married!
                          Chẳng lẽ cô ấy kết hôn sao!

                    5. 🌟 まさかここで会うとは思わなかった。
                          (まさか ここ で あう とは おもわなかった。)
                          I never expected to meet you here!
                          Không thể ngờ rằng lại gặp bạn ở đây!

                    6. 🌟 まさか彼があの試験に合格するなんて。
                          (まさか かれ が あの しけん に ごうかく する なんて。)
                          I can’t believe he passed that exam.
                          Không thể tin được anh ấy lại đỗ kỳ thi đó.

                    7. 🌟 まさかこんなことが起こるなんて!
                          (まさか こんな こと が おこる なんて!)
                          I never thought something like this would happen!
                          Không thể ngờ rằng chuyện như thế này lại xảy ra!

                    8. 🌟 まさか彼がそんなにお金持ちだとは思わなかった。
                          (まさか かれ が そんなに おかねもち だ とは おもわなかった。)
                          I never thought he was that rich.
                          Tôi không nghĩ rằng anh ấy lại giàu như vậy.

                    9. 🌟 まさかこんな遠くまで来るとは思わなかった。
                          (まさか こんな とおく まで くる とは おもわなかった。)
                          I never thought I’d come this far.
                          Tôi không ngờ rằng mình lại đến tận đây.

                    10. 🌟 まさか彼女が辞めるなんて誰も思わなかった。
                          (まさか かのじょ が やめる なんて だれも おもわなかった。)
                          No one ever thought she would quit.
                          Không ai nghĩ rằng cô ấy sẽ nghỉ việc.

                    11. 🌟 まさか彼が嘘をつくとは思わなかった。
                          (まさか かれ が うそ を つく とは おもわなかった。)
                          I never thought he would lie.
                          Tôi không nghĩ rằng anh ấy lại nói dối.

                    12. 🌟 まさか君がここにいるとは思わなかった。
                          (まさか きみ が ここ に いる とは おもわなかった。)
                          I didn’t expect you to be here.
                          Tôi không nghĩ rằng cậu lại ở đây.

                    13. 🌟 まさか彼女が海外に引っ越すとは思わなかった。
                          (まさか かのじょ が かいがい に ひっこす とは おもわなかった。)
                          I never thought she would move abroad.
                          Tôi không nghĩ rằng cô ấy lại chuyển ra nước ngoài.

                    14. 🌟 まさかと思ったが、彼が本当に来た!
                          (まさか と おもった が、かれ が ほんとう に きた!)
                          I couldn’t believe it, but he really came!
                          Tôi đã nghĩ không thể nào, nhưng anh ấy thực sự đã đến!

                    15. 🌟 まさかの結果で驚きました。
                          (まさか の けっか で おどろきました。)
                          I was shocked by the unexpected result.
                          Tôi đã sốc với kết quả ngoài dự đoán.

                Ngữ pháp N3:~たものだ

                2024年08月20日

                Ý nghĩa: “Đã từng…”, “Thường…”
                “~たものだ” được sử dụng để diễn tả sự hồi tưởng hoặc nhớ lại những thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Nó mang theo cảm giác tiếc nuối hoặc nhớ nhung về những việc từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Nó có thể được dịch là “đã từng…” hoặc “thường…”. Cấu trúc này thường mang giọng điệu cảm xúc hoặc hoài niệm khi nhắc lại những kỷ niệm đáng nhớ.
                 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi kể về quá khứ và không thích hợp để diễn tả hành động ở hiện tại hoặc tương lai.

                 

                  Cấu trúc:

                  Động từ thể た   + ものだ

                   

                   

                  Ví dụ:

                      1. 🌟 子供の頃は、毎日外で遊んだものだ。
                            (こども の ころ は、まいにち そと で あそんだ ものだ。)
                            When I was a child, I used to play outside every day.
                            Hồi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài trời mỗi ngày.

                      2. 🌟 学生時代には、よく徹夜で勉強したものだ。
                            (がくせい じだい には、よく てつや で べんきょう した ものだ。)
                            During my student days, I would often study all night.
                            Thời học sinh, tôi thường xuyên thức suốt đêm để học bài.

                      3. 🌟 昔はよくこの川で泳いだものだ。
                            (むかし は よく この かわ で およいだ ものだ。)
                            I used to swim in this river a lot in the old days.
                            Ngày xưa, tôi thường bơi ở con sông này.

                      4. 🌟 若い頃は、もっとたくさんの冒険をしたものだ。
                            (わかい ころ は、もっと たくさん の ぼうけん を した ものだ。)
                            When I was young, I used to go on more adventures.
                            Khi còn trẻ, tôi đã từng phiêu lưu rất nhiều.

                      5. 🌟 祖母はよく私に昔話をしてくれたものだ。
                            (そぼ は よく わたし に むかしばなし を してくれた ものだ。)
                            My grandmother used to tell me old stories often.
                            Bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích.

                      6. 🌟 子供の頃は、毎夏海で過ごしたものだ。
                            (こども の ころ は、まいなつ うみ で すごした ものだ。)
                            When I was a child, I used to spend every summer at the beach.
                            Hồi còn nhỏ, tôi thường trải qua mỗi mùa hè ở bãi biển.

                      7. 🌟 昔は、家族全員で食卓を囲んだものだ。
                            (むかし は、かぞく ぜんいん で しょくたく を かこんだ ものだ。)
                            In the past, the whole family used to gather around the table.
                            Ngày xưa, cả gia đình thường quây quần quanh bàn ăn.

                      8. 🌟 その映画を見るたびに、感動したものだ。
                            (その えいが を みる たび に、かんどう した ものだ。)
                            I used to feel emotional every time I watched that movie.
                            Mỗi lần xem bộ phim đó, tôi đều cảm động.

                      9. 🌟 学生の時は、友達とよく旅行したものだ。
                            (がくせい の とき は、ともだち と よく りょこう した ものだ。)
                            When I was a student, I used to travel a lot with my friends.
                            Thời sinh viên, tôi thường đi du lịch với bạn bè.

                      10. 🌟 小学生の時は、よく虫を捕まえたものだ。
                            (しょうがくせい の とき は、よく むし を つかまえた ものだ。)
                            When I was in elementary school, I often caught insects.
                            Khi học tiểu học, tôi thường bắt côn trùng.