Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ついでに

2024.08.27

Ý nghĩa: “Nhân tiện”, “Tiện thể”
“~ついでに” được sử dụng để diễn tả rằng trong khi đang thực hiện một hành động chính, bạn nhân tiện làm thêm một hành động khác. Nó thường ngụ ý rằng hành động thứ hai được thực hiện thêm vì tiện lợi hoặc có liên quan đến hành động chính. Có thể dịch là “nhân tiện” hoặc “tiện thể”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi đề cập đến một hành động phụ được thực hiện cùng với hành động chính vì sự tiện lợi hoặc liên quan.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ついでに
Động từ thể た
Danh từ + の

 

 Ví dụ:

      1. 🌟 散歩するついでに、郵便局に寄ってきた。
          (さんぽ する ついで に、ゆうびんきょく に よってきた。)
          While I was out for a walk, I dropped by the post office.
          Nhân tiện đi dạo, tôi ghé qua bưu điện.

      2. 🌟 出かけたついでに、買い物をしてきます。
          (でかけた ついで に、かいもの を してきます。)
          Since I’m going out, I’ll do some shopping too.
          Nhân tiện ra ngoài, tôi sẽ đi mua sắm.

      3. 🌟 銀行に行くついでに、書類を提出します。
          (ぎんこう に いく ついで に、しょるい を ていしゅつ します。)
          While I’m going to the bank, I’ll submit the documents.
          Nhân tiện đến ngân hàng, tôi sẽ nộp tài liệu.

      4. 🌟 図書館に本を返すついでに、新しい本を借りた。
          (としょかん に ほん を かえす ついで に、あたらしい ほん を かりた。)
          While returning books to the library, I borrowed new ones.
          Nhân tiện trả sách ở thư viện, tôi mượn thêm sách mới.

      5. 🌟 仕事のついでに、観光も楽しみました。
          (しごと の ついで に、かんこう も たのしみました。)
          While on a business trip, I also enjoyed some sightseeing.
          Nhân tiện đi công tác, tôi cũng đi tham quan.

      6. 🌟 部屋を掃除するついでに、模様替えをしました。
          (へや を そうじ する ついで に、もようがえ を しました。)
          While cleaning the room, I rearranged the furniture.
          Nhân tiện dọn phòng, tôi đã thay đổi bố cục.

      7. 🌟 日本語を勉強するついでに、文化についても学びます。
          (にほんご を べんきょう する ついで に、ぶんか について も まなびます。)
          While studying Japanese, I also learn about the culture.
          Nhân tiện học tiếng Nhật, tôi cũng tìm hiểu về văn hóa.

      8. 🌟 旅行のついでに、お土産を買いました。
          (りょこう の ついで に、おみやげ を かいました。)
          While traveling, I bought some souvenirs.
          Nhân tiện đi du lịch, tôi đã mua quà lưu niệm.

      9. 🌟 買い物のついでに、友達に会った。
          (かいもの の ついで に、ともだち に あった。)
          While shopping, I met a friend.
          Nhân tiện đi mua sắm, tôi gặp một người bạn.

      10. 🌟 散歩のついでに、ゴミを捨ててきた。
          (さんぽ の ついで に、ごみ を すててきた。)
          While taking a walk, I threw away the trash.
          Nhân tiện đi dạo, tôi đã vứt rác.

Ngữ pháp N3:~たびに

2024.08.27

Ý nghĩa: “Mỗi khi”, “Cứ mỗi lần”
“~たびに” được sử dụng để diễn tả rằng mỗi khi một hành động hoặc sự kiện cụ thể xảy ra, một hành động hoặc sự kiện khác luôn diễn ra theo sau. Nó nhấn mạnh một sự việc hoặc hành động lặp đi lặp lại mỗi khi có một tình huống cụ thể.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh sự lặp lại hoặc nhất quán trong các hành động hoặc sự kiện.

 

Cấu trúc:

Noun + の  + たびに
Verb (dictionary form)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に会うたびに、元気をもらう。
            (かれ に あう たびに、げんき を もらう。)
            Every time I meet him, I feel energized.
            Mỗi khi gặp anh ấy, tôi lại cảm thấy có thêm năng lượng.

      2. 🌟 この曲を聞くたびに、昔のことを思い出す。
            (この きょく を きく たびに、むかし の こと を おもいだす。)
            Whenever I hear this song, I remember the old days.
            Mỗi khi nghe bài hát này, tôi lại nhớ về những ngày xưa.

      3. 🌟 彼女は会うたびに、少しずつ日本語が上手くなっている。
            (かのじょ は あう たびに、すこしずつ にほんご が じょうず に なっている。)
            Every time I meet her, her Japanese is getting better little by little.
            Mỗi lần gặp cô ấy, tiếng Nhật của cô ấy lại dần tiến bộ.

      4. 🌟 その映画を見るたびに、涙が出る。
            (その えいが を みる たびに、なみだ が でる。)
            Every time I watch that movie, I cry.
            Mỗi khi xem bộ phim đó, tôi lại khóc.

      5. 🌟 旅行のたびに、お土産を買ってくる。
            (りょこう の たびに、おみやげ を かってくる。)
            Every time I go on a trip, I buy souvenirs.
            Mỗi khi đi du lịch, tôi đều mua quà lưu niệm.

      6. 🌟 説明書を読むたびに、新しいことを学ぶ。
            (せつめいしょ を よむ たびに、あたらしい こと を まなぶ。)
            Every time I read the manual, I learn something new.
            Mỗi khi đọc sách hướng dẫn, tôi lại học được điều gì đó mới.

      7. 🌟 彼女と話すたびに、楽しい気持ちになる。
            (かのじょ と はなす たびに、たのしい きもち に なる。)
            Every time I talk to her, I feel happy.
            Mỗi khi nói chuyện với cô ấy, tôi lại cảm thấy vui.

      8. 🌟 この道を通るたびに、昔を思い出す。
            (この みち を とおる たびに、むかし を おもいだす。)
            Whenever I pass by this road, I remember the past.
            Mỗi khi đi qua con đường này, tôi lại nhớ về quá khứ.

      9. 🌟 出張するたびに、家族が恋しくなる。
            (しゅっちょう する たびに、かぞく が こいしく なる。)
            Every time I go on a business trip, I miss my family.
            Mỗi khi đi công tác, tôi lại nhớ gia đình.

      10. 🌟 彼の話を聞くたびに、勉強になる。
            (かれ の はなし を きく たびに、べんきょう に なる。)
            Every time I listen to him, I learn something.
            Mỗi khi nghe anh ấy nói chuyện, tôi lại học được điều gì đó.

Ngữ pháp N3:~とおり(に)

2024.08.27

Ý nghĩa: “Theo như…”, “Đúng như…”
“~とおり(に)” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động xảy ra theo cùng một cách hoặc theo một kế hoạch, hướng dẫn, hay mong đợi. Nó chỉ ra rằng một hành động được thực hiện theo một mẫu hoặc ví dụ, và có thể được dịch là “theo như…” hoặc “đúng như…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để làm theo hướng dẫn, kế hoạch, hoặc lời nói của ai đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + とおりに
Động từ thể quá khứ ngắn
Danh từ   + おりに
  + のとおりに

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生が言ったとおりに、やってください。
            (せんせい が いった とおり に、やって ください。)
            Please do it exactly as the teacher said.
            Hãy làm đúng theo những gì thầy giáo nói.

      2. 🌟 説明書のとおりに、この機械を使ってください。
            (せつめいしょ の とおり に、この きかい を つかって ください。)
            Please use this machine according to the manual.
            Hãy sử dụng máy này theo hướng dẫn.

      3. 🌟 私が思ったとおりの結果になった。
            (わたし が おもった とおり の けっか に なった。)
            The result was just as I expected.
            Kết quả đã đúng như tôi mong đợi.

      4. 🌟 計画どおりに、仕事が進んでいる。
            (けいかく どおり に、しごと が すすんでいる。)
            The work is progressing according to plan.
            Công việc đang tiến triển theo đúng kế hoạch.

      5. 🌟 道のとおりに歩けば、駅に着きます。
            (みち の とおり に あるけば、えき に つきます。)
            If you walk according to the directions, you’ll reach the station.
            Nếu đi bộ theo con đường, bạn sẽ đến nhà ga.

      6. 🌟 彼が言ったとおりにやったら、うまくいった。
            (かれ が いった とおり に やったら、うまく いった。)
            When I did it just as he said, it went well.
            Khi tôi làm đúng theo lời anh ấy nói, mọi thứ đã suôn sẻ.

      7. 🌟 あなたの指示どおりに行動します。
            (あなた の しじ どおり に こうどう します。)
            I will act according to your instructions.
            Tôi sẽ hành động theo chỉ thị của bạn.

      8. 🌟 思ったとおり、彼は来なかった。
            (おもった とおり、かれ は こなかった。)
            Just as I thought, he didn’t come.
            Đúng như tôi nghĩ, anh ấy đã không đến.

      9. 🌟 試験は予想どおりに難しかった。
            (しけん は よそう どおり に むずかしかった。)
            The exam was as difficult as I expected.
            Kỳ thi khó đúng như dự đoán của tôi.

      10. 🌟 彼女の説明したとおりに、料理を作った。
            (かのじょ の せつめい した とおり に、りょうり を つくった。)
            I cooked the dish just as she explained.
            Tôi đã nấu món ăn đúng theo lời cô ấy hướng dẫn.

Ngữ pháp N3:~ところです。/~ところ~

2024.08.27

Ý nghĩa:

① Động từ (thể từ điển) + ところです。:Sắp sửa ~
② Động từ (thể ている) + ところです。:Đang ~
③ Động từ (thể た) + ところです。:Vừa mới ~ xong
④ Động từ (thể từ điển / ている / た) + ところ + trợ từ (を/に/へ/で…)
 Ví dụ: ところを, ところで, ところへ…

Example:
① Động từ (thể từ điển) + ところです。:Sắp sửa ~

      1. 🌟 今からご飯を食べるところです。
          (いま から ごはん を たべる ところ です。)
          Tôi sắp ăn cơm đây.

      2. 🌟 友達がもうすぐ来るところです。
          (ともだち が もうすぐ くる ところ です。)
          Bạn tôi sắp đến nơi rồi.

      3. 🌟 会議は10時から始まるところです。
          (かいぎ は じゅうじ から はじまる ところ です。)
          Cuộc họp sắp bắt đầu lúc 10 giờ.

      4. 🌟 電車がもうすぐ出発するところです。
          (でんしゃ が もうすぐ しゅっぱつ する ところ です。)
          Tàu sắp khởi hành.

      5. 🌟 雨が降り出すところです。
          (あめ が ふりだす ところ です。)
          Trời sắp mưa.

 

② Động từ (thể ている) + ところです。:Đang ~

      1. 🌟 今、レポートを書いているところです。
          (いま、レポート を かいている ところ です。)
          Tôi đang viết báo cáo.

      2. 🌟 彼は友達と話しているところです。
          (かれ は ともだち と はなしている ところ です。)
          Anh ấy đang nói chuyện với bạn.

      3. 🌟 子供たちは公園で遊んでいるところです。
          (こどもたち は こうえん で あそんでいる ところ です。)
          Các con đang chơi ở công viên.

      4. 🌟 雨が降っているところです。
          (あめ が ふっている ところ です。)
          Trời đang mưa.

      5. 🌟 私は今仕事を探しているところです。
          (わたし は いま しごと を さがしている ところ です。)
          Tôi đang tìm việc.

 

③ Động từ (thể た) + ところです。:Vừa mới ~ xong

      1. 🌟 ご飯を食べたところです。
          (ごはん を たべた ところ です。)
          Tôi vừa ăn cơm xong.

      2. 🌟 彼が来たところです。
          (かれ が きた ところ です。)
          Anh ấy vừa mới đến.

      3. 🌟 会議が終わったところです。
          (かいぎ が おわった ところ です。)
          Cuộc họp vừa kết thúc.

      4. 🌟 電車が出発したところです。
          (でんしゃ が しゅっぱつ した ところ です。)
          Tàu vừa mới khởi hành.

      5. 🌟 雨が止んだところです。
          (あめ が やんだ ところ です。)
          Trời vừa tạnh mưa.

④ Động từ (thể từ điển / ている / た) + ところ + trợ từ (を/に/へ/で…)

      1. 🌟 ちょうど家を出るところを、電話がかかってきた。
          (ちょうど いえ を でる ところ を、でんわ が かかってきた。)
          Tôi vừa ra khỏi nhà thì có điện thoại gọi đến.

      2. 🌟 彼はいつも図書館で勉強しているところを見かける。
          (かれ は いつも としょかん で べんきょう している ところ を みかける。)
          Tôi thường thấy anh ấy đang học ở thư viện.

      3. 🌟 駅に着いたところで、電車が遅れていると知った。
          (えき に ついた ところ で、でんしゃ が おくれている と しった。)
          Khi tôi đến ga, tôi biết rằng tàu đã bị hoãn.

      4. 🌟 彼女は転んだところを、彼が助けてくれた。
          (かのじょ は ころんだ ところ を、かれ が たすけてくれた。)
          Anh ấy đã giúp cô ấy khi cô ấy bị ngã.

      5. 🌟 私は新しい仕事を見つけたところで、とても嬉しいです。
          (わたし は あたらしい しごと を みつけた ところ で、とても うれしい です。)
          Tôi rất vui vì vừa tìm được một công việc mới.

Từ vựng chuyên ngành Kế toán, Kinh doanh và ERP

2024.08.27

 

アルファベット

🌟 AI(Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo
AI là công nghệ mô phỏng khả năng suy nghĩ, học hỏi và ra quyết định của con người thông qua các thuật toán và máy móc. AI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chăm sóc y tế, sản xuất, đến thương mại điện tử và dịch vụ khách hàng.

🌟 API(Application Programming Interface) – Giao diện lập trình ứng dụng
API là tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng hoặc hệ thống giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. API giúp các nhà phát triển tích hợp các chức năng của một ứng dụng khác vào ứng dụng của mình mà không cần phải xây dựng từ đầu.

🌟 BTS(Base Transceiver Station) – Trạm phát sóng cơ sở
BTS là thành phần quan trọng trong mạng di động, đóng vai trò phát sóng và nhận tín hiệu từ các thiết bị di động. Trạm phát sóng này kết nối các thiết bị di động với mạng viễn thông.

🌟 Chat GPT(Generative Pretrained Transformer) – Mô hình ngôn ngữ GPT của Chat
Chat GPT là mô hình trí tuệ nhân tạo được phát triển bởi OpenAI, có khả năng tạo ra văn bản tự nhiên dựa trên dữ liệu đầu vào. Mô hình này sử dụng kỹ thuật học sâu để hiểu ngôn ngữ tự nhiên và tạo ra các phản hồi tự động, thường được ứng dụng trong chatbot và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

🌟 COSO(Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission) – Ủy ban tổ chức tài trợ COSO
COSO là một khuôn khổ được phát triển để giúp các doanh nghiệp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro. Khuôn khổ COSO cung cấp các hướng dẫn để quản lý và đánh giá hiệu quả các quy trình kiểm soát nội bộ.

🌟 CPI(Consumer Price Index) – Chỉ số giá tiêu dùng
CPI là chỉ số đo lường sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà người tiêu dùng mua. CPI được sử dụng để đánh giá mức lạm phát và chi phí sinh hoạt trong một quốc gia hoặc khu vực.

🌟 DX(Digital Transformation) – Chuyển đổi số
DX là quá trình áp dụng công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp để thay đổi cách thức hoạt động và cung cấp giá trị mới cho khách hàng. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

🌟 EC(Electronic Commerce) – Thương mại điện tử
EC là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua internet. Các doanh nghiệp sử dụng EC để bán sản phẩm trực tuyến, cho phép người tiêu dùng mua hàng từ bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào.

🌟 EDI(Electronic Data Interchange) – Trao đổi dữ liệu điện tử
EDI là phương thức trao đổi dữ liệu và tài liệu kinh doanh, chẳng hạn như hóa đơn, đơn đặt hàng và biên nhận, giữa các doanh nghiệp bằng cách sử dụng hệ thống điện tử thay vì giấy tờ. EDI giúp tự động hóa quy trình và giảm thiểu sai sót trong giao dịch.

🌟 EIP(Enterprise Information Portal) – Cổng thông tin doanh nghiệp
EIP là cổng thông tin trung tâm cung cấp cho nhân viên và đối tác truy cập vào thông tin và dịch vụ nội bộ của doanh nghiệp. EIP giúp cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin trong tổ chức.

🌟 Fintech(フィンテック) – Công nghệ tài chính
Fintech là sự kết hợp giữa tài chính và công nghệ, ám chỉ việc áp dụng công nghệ để cải tiến các dịch vụ tài chính, như ngân hàng di động, ví điện tử, và các nền tảng cho vay trực tuyến. Fintech giúp người dùng tiếp cận các dịch vụ tài chính một cách tiện lợi và hiệu quả hơn.

🌟 FOMC(Federal Open Market Committee) – Ủy ban thị trường mở liên bang Hoa Kỳ
FOMC là cơ quan của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ, bao gồm quyết định về lãi suất và các biện pháp kiểm soát cung tiền. Các quyết định của FOMC có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Hoa Kỳ và thị trường tài chính toàn cầu.

🌟 FRB(Federal Reserve Board) – Ủy ban Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ
FRB là cơ quan quản lý ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm thiết lập chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, và ổn định nền kinh tế. FRB đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất và kiểm soát cung tiền.

🌟 IaaS(Infrastructure as a Service) – Hạ tầng như một dịch vụ
IaaS là dịch vụ cung cấp tài nguyên cơ sở hạ tầng như máy chủ, mạng, và lưu trữ qua internet. Người dùng có thể thuê các tài nguyên này để xây dựng và quản lý hệ thống mà không cần đầu tư vào phần cứng vật lý.

🌟 ICO(Initial Coin Offering) – Phát hành tiền ảo lần đầu
ICO là một phương pháp gây quỹ cho các dự án tiền điện tử, trong đó các nhà phát triển phát hành đồng tiền ảo hoặc token và bán cho nhà đầu tư để nhận vốn. Nó tương tự như IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu) trong tài chính truyền thống.

🌟 IFRS 16(国際財務報告基準第16号) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế số 16
IFRS 16 là chuẩn mực kế toán quốc tế quy định việc ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh về các hợp đồng thuê tài sản. Theo IFRS 16, hầu hết các hợp đồng thuê tài sản phải được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.

🌟 IoT(Internet of Things) – Internet vạn vật
IoT là hệ thống kết nối các thiết bị qua internet để chia sẻ và trao đổi dữ liệu. Các thiết bị này bao gồm từ cảm biến, máy móc, đến thiết bị gia dụng, giúp thực hiện các tác vụ tự động mà không cần sự can thiệp của con người.

🌟 IPO(Initial Public Offering) – Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
IPO là quá trình công ty bán cổ phiếu của mình lần đầu tiên trên thị trường chứng khoán, giúp công ty huy động vốn từ công chúng và trở thành công ty đại chúng.

🌟 IR(Investor Relations) – Quan hệ nhà đầu tư
IR là các hoạt động giao tiếp giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư, giúp cung cấp thông tin tài chính, chiến lược và tình hình kinh doanh của công ty. Mục tiêu là đảm bảo rằng các nhà đầu tư có được thông tin đầy đủ để đưa ra quyết định đầu tư.

🌟 ISO 27001 – Tiêu chuẩn quản lý an toàn thông tin
ISO 27001 là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an toàn thông tin, giúp các tổ chức bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng của mình khỏi các rủi ro bảo mật thông tin như tấn công mạng hoặc mất mát dữ liệu.

🌟 MES(Manufacturing Execution System) – Hệ thống điều hành sản xuất
MES là hệ thống quản lý và theo dõi các hoạt động sản xuất trong nhà máy. Hệ thống này giúp doanh nghiệp kiểm soát quá trình sản xuất, cải thiện hiệu quả sản xuất, và đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất đúng tiến độ và chất lượng.

🌟 NACCS(Nippon Automated Cargo and Port Consolidated System) – Hệ thống tự động hóa vận tải và cảng của Nhật Bản
NACCS là hệ thống điện tử quản lý và xử lý dữ liệu liên quan đến vận tải hàng hóa và cảng ở Nhật Bản. Nó giúp tối ưu hóa quá trình xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu, từ đó cải thiện hiệu quả và giảm thời gian thông quan.

🌟 OCR(Optical Character Recognition) – Nhận dạng ký tự quang học
OCR là công nghệ giúp chuyển đổi văn bản từ hình ảnh hoặc tài liệu scan thành văn bản có thể chỉnh sửa được. OCR được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như số hóa tài liệu, xử lý hóa đơn, và nhận diện chữ viết tay.

🌟 OpenAI
OpenAI là tổ chức nghiên cứu trí tuệ nhân tạo (AI) nổi tiếng, với mục tiêu phát triển và thúc đẩy công nghệ AI có lợi cho nhân loại. Một trong những sản phẩm nổi bật của OpenAI là mô hình ngôn ngữ GPT (Generative Pretrained Transformer).

🌟 OSA(Open Systems Architecture) – Kiến trúc hệ thống mở
OSA là phương pháp thiết kế hệ thống cho phép các thành phần của nó có thể tương tác và tích hợp với nhau một cách linh hoạt, bất kể đến từ các nhà cung cấp khác nhau. Điều này giúp hệ thống dễ dàng mở rộng và nâng cấp mà không bị ràng buộc bởi một nhà cung cấp duy nhất.

🌟 PDF(Portable Document Format) – Định dạng tài liệu di động
PDF là định dạng tài liệu phổ biến cho phép trình bày văn bản và hình ảnh một cách nhất quán trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau. PDF đảm bảo rằng tài liệu sẽ giữ nguyên định dạng ban đầu dù được mở trên bất kỳ máy tính nào.

🌟 PFAS(Per- and Polyfluoroalkyl Substances) – Hợp chất PFAS
PFAS là nhóm hóa chất tổng hợp có khả năng chống thấm nước, dầu và nhiệt, thường được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như nồi chống dính, bao bì thực phẩm. Tuy nhiên, PFAS được cho là có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường.

🌟 SaaS(Software as a Service) – Phần mềm như một dịch vụ
SaaS là mô hình cung cấp phần mềm qua internet, nơi người dùng không cần phải cài đặt hoặc bảo trì phần mềm trên máy tính cá nhân mà chỉ cần truy cập qua trình duyệt web. Ví dụ về SaaS bao gồm Google Workspace và Microsoft 365.

🌟 SSD(Solid State Drive) – Ổ cứng thể rắn
SSD là loại ổ cứng lưu trữ sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu thay vì đĩa quay như HDD. SSD nhanh hơn, bền hơn và tiết kiệm điện năng hơn so với ổ cứng truyền thống.

🌟 URU
URU là một thuật ngữ ít phổ biến, có thể là viết tắt hoặc từ chuyên ngành đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ hoặc tài chính. Để biết chính xác hơn, cần cung cấp ngữ cảnh cụ thể hoặc lĩnh vực sử dụng.

🌟 VR(仮想現実 – Virtual Reality) – Thực tế ảo
VR là công nghệ tạo ra môi trường giả lập, cho phép người dùng tương tác với không gian ảo thông qua thiết bị đặc biệt như kính VR. Thực tế ảo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giải trí, giáo dục, y tế và thiết kế.

🌟 Web-EDI(Web Electronic Data Interchange) – Trao đổi dữ liệu điện tử qua web
Web-EDI là phương thức trao đổi dữ liệu điện tử giữa các doanh nghiệp thông qua các giao diện web, cho phép quản lý đơn đặt hàng, hóa đơn và các giao dịch kinh doanh khác trực tuyến.


 

あ行

🌟 ITアーキテクト(IT Architect) – Kiến trúc sư công nghệ thông tin
IT Architect là chuyên gia có trách nhiệm thiết kế và quản lý kiến trúc tổng thể của hệ thống công nghệ thông tin trong một tổ chức. Họ xác định cấu trúc hệ thống, cách các thành phần công nghệ tương tác và tích hợp với nhau để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

🌟 IT補助金(IT Subsidy) – Trợ cấp công nghệ thông tin
IT Subsidy là khoản trợ cấp tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ thông tin, như mua phần mềm, cải thiện hạ tầng CNTT, hoặc áp dụng công nghệ mới. Mục tiêu là thúc đẩy sự chuyển đổi số và cải thiện hiệu quả làm việc của các doanh nghiệp.

🌟 IT統制(IT Control) – Kiểm soát công nghệ thông tin
IT Control là các biện pháp và quy trình được thiết lập để đảm bảo rằng các hệ thống công nghệ thông tin hoạt động theo đúng mục đích, bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định. Điều này bao gồm các quy trình kiểm soát truy cập, bảo vệ dữ liệu, và giám sát hoạt động hệ thống.

🌟 IT導入補助金(IT Introduction Subsidy) – Trợ cấp triển khai công nghệ thông tin
IT Introduction Subsidy là một loại trợ cấp của chính phủ Nhật Bản dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để hỗ trợ họ áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kinh doanh, như mua phần mềm quản lý, cải thiện quy trình sản xuất và dịch vụ khách hàng.

🌟 アウトソーシング(Outsourcing) – Thuê ngoài
Outsourcing là hình thức doanh nghiệp thuê ngoài các dịch vụ hoặc chức năng không cốt lõi, như IT, kế toán hoặc dịch vụ khách hàng, để tập trung vào các hoạt động chính và giảm chi phí.

🌟 青色申告(Aoiro Shinkoku) – Khai thuế màu xanh
Aoiro Shinkoku là hình thức khai thuế tự nguyện cho phép các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân ở Nhật Bản nhận được ưu đãi thuế nếu họ tuân thủ các quy định về ghi sổ kế toán và báo cáo tài chính đúng cách.

🌟 暗号資産(仮想通貨)(Cryptocurrency) – Tài sản mã hóa (Tiền điện tử)
Cryptocurrency là loại tài sản kỹ thuật số sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ và xác thực các giao dịch. Bitcoin, Ethereum là các ví dụ phổ biến về tiền điện tử, được sử dụng để mua bán hàng hóa hoặc đầu tư.

🌟 ERPパッケージ(ERP Package) – Gói phần mềm quản trị doanh nghiệp
ERP Package là gói phần mềm quản trị doanh nghiệp tích hợp các chức năng như tài chính, nhân sự, sản xuất, và quản lý kho hàng vào một hệ thống duy nhất. ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.

🌟 インコタームズ(INCOTERMS) – Điều khoản thương mại quốc tế
INCOTERMS là bộ quy tắc quốc tế quy định các trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Các điều khoản như FOB (Free on Board) và CIF (Cost, Insurance, Freight) giúp định rõ trách nhiệm của các bên trong hợp đồng mua bán.

🌟 インボイス(Invoice) – Hóa đơn
Invoice là tài liệu tài chính do người bán phát hành cho người mua, liệt kê chi tiết các sản phẩm hoặc dịch vụ đã cung cấp, cùng với số tiền phải thanh toán. Hóa đơn thường được sử dụng trong giao dịch thương mại và quản lý tài chính.

🌟 インボイス制度(Invoice System) – Hệ thống hóa đơn
Invoice System là hệ thống quản lý thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Nhật Bản, bắt đầu từ năm 2023. Theo hệ thống này, các doanh nghiệp phải phát hành hóa đơn có ghi rõ số thuế giá trị gia tăng để người mua có thể khấu trừ thuế.

🌟 イータックス(e-Tax) – Hệ thống khai thuế điện tử
e-Tax là hệ thống điện tử của Nhật Bản cho phép cá nhân và doanh nghiệp nộp tờ khai thuế và các tài liệu liên quan qua mạng, giúp đơn giản hóa quy trình nộp thuế và tiết kiệm thời gian.

🌟 エッジコンピューティング(Edge Computing) – Điện toán biên
Edge Computing là công nghệ xử lý dữ liệu tại nguồn (gần nơi dữ liệu được tạo ra) thay vì gửi tất cả dữ liệu đến trung tâm dữ liệu hoặc đám mây. Điều này giúp giảm độ trễ và cải thiện tốc độ xử lý trong các ứng dụng thời gian thực, như IoT và tự động hóa công nghiệp.

🌟 エンタープライズアプリケーション(Enterprise Application) – Ứng dụng doanh nghiệp
Enterprise Application là phần mềm được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu quản lý và điều hành của các tổ chức lớn. Các ứng dụng này thường bao gồm hệ thống ERP, CRM, và các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.

🌟 送り状(Shipping Label) – Phiếu gửi hàng
Shipping Label là tài liệu được đính kèm vào hàng hóa để xác định thông tin về người gửi, người nhận, và thông tin liên quan đến quá trình vận chuyển. Phiếu này giúp cho việc theo dõi và quản lý quá trình giao hàng.

🌟 乙仲(Ottonaka) – Đại lý giao nhận hàng hóa
Ottonaka là thuật ngữ Nhật Bản chỉ các đại lý giao nhận hàng hóa, chịu trách nhiệm xử lý thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa cho khách hàng trong các giao dịch xuất nhập khẩu.

🌟 オペレーティングリース(Operating Lease) – Thuê hoạt động
Operating Lease là hình thức thuê tài sản, trong đó doanh nghiệp thuê tài sản (như máy móc, thiết bị) mà không có ý định mua lại tài sản đó sau khi hợp đồng kết thúc. Người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê trong thời gian sử dụng mà không phải chịu trách nhiệm về việc sở hữu tài sản.


 

か行

🌟 カーボンニュートラル(Carbon Neutral) – Trung hòa carbon
Carbon Neutral là trạng thái cân bằng giữa lượng khí CO₂ thải ra và lượng CO₂ hấp thụ lại, với mục tiêu giảm thiểu hoặc triệt tiêu hoàn toàn tác động của phát thải carbon vào môi trường. Các công ty và quốc gia đang cố gắng đạt được trạng thái này bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng.

🌟 会計(Accounting) – Kế toán
Accounting là quá trình ghi nhận, tóm tắt, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của một tổ chức. Kế toán giúp tổ chức theo dõi dòng tiền, tài sản và nợ, đồng thời cung cấp thông tin tài chính chính xác để ra quyết định.

🌟 会計管理(Management Accounting) – Kế toán quản lý
Management Accounting tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính nội bộ để hỗ trợ quản lý trong việc ra quyết định chiến lược và điều hành. Nó bao gồm việc lập dự toán, phân tích chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

🌟 会計監査(Financial Audit) – Kiểm toán tài chính
Financial Audit là quá trình kiểm tra và đánh giá báo cáo tài chính của một công ty để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Các kiểm toán viên độc lập thường thực hiện kiểm toán tài chính để xác nhận rằng báo cáo tài chính tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán hiện hành.

🌟 会計ソフトとERPの違い(Difference between Accounting Software and ERP) – Sự khác biệt giữa phần mềm kế toán và ERP
Phần mềm kế toán chủ yếu tập trung vào việc ghi nhận và xử lý các giao dịch tài chính, trong khi ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống tích hợp nhiều chức năng quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả kế toán, nhân sự, sản xuất, và chuỗi cung ứng. ERP cung cấp giải pháp toàn diện hơn so với phần mềm kế toán.

🌟 会社法監査(Statutory Audit under the Companies Act) – Kiểm toán theo luật công ty
Statutory Audit là quá trình kiểm toán bắt buộc đối với các công ty theo quy định của Luật Công ty, nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính của công ty tuân thủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn kế toán.

🌟 開発要件定義(Development Requirements Definition) – Định nghĩa yêu cầu phát triển
Development Requirements Definition là bước đầu tiên trong quá trình phát triển phần mềm hoặc hệ thống, trong đó các yêu cầu và mục tiêu của dự án được xác định rõ ràng. Quá trình này giúp đảm bảo rằng hệ thống phát triển đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng và tổ chức.

🌟 確定申告(Final Tax Return) – Khai thuế cuối kỳ
Final Tax Return là quy trình khai báo thuế thu nhập cuối năm của cá nhân hoặc doanh nghiệp để chính phủ tính toán và thu thuế. Tại Nhật Bản, cá nhân và doanh nghiệp có trách nhiệm nộp tờ khai thuế hàng năm, xác định thu nhập và các khoản thuế phải nộp.

🌟 仮想化(Virtualization) – Ảo hóa
Virtualization là công nghệ cho phép tạo ra phiên bản ảo của tài nguyên máy tính như máy chủ, hệ điều hành hoặc mạng. Nó giúp tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên, cho phép nhiều hệ thống hoạt động trên cùng một phần cứng vật lý.

🌟 関連会社(Affiliated Company) – Công ty liên kết
Affiliated Company là công ty mà một công ty khác nắm giữ một phần đáng kể (nhưng không kiểm soát toàn bộ) cổ phần. Các công ty liên kết thường có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ trong hoạt động kinh doanh.

🌟 業務プロセス(Business Process) – Quy trình nghiệp vụ
Business Process là tập hợp các hoạt động hoặc nhiệm vụ liên kết với nhau nhằm đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể. Quy trình này có thể liên quan đến sản xuất, bán hàng, quản lý nhân sự hoặc các hoạt động khác của doanh nghiệp.

🌟 クラウド(Cloud Computing) – Điện toán đám mây
Cloud Computing là mô hình cung cấp tài nguyên và dịch vụ máy tính qua internet. Thay vì sử dụng phần cứng hoặc phần mềm cài đặt tại chỗ, người dùng có thể truy cập tài nguyên từ xa thông qua các nền tảng đám mây như AWS, Google Cloud, hoặc Microsoft Azure.

🌟 グループ監査(Group Audit) – Kiểm toán nhóm
Group Audit là quá trình kiểm toán bao gồm việc kiểm tra tài chính của một nhóm các công ty hoặc các đơn vị thuộc cùng một tập đoàn. Nó đảm bảo rằng báo cáo tài chính của tất cả các công ty con trong tập đoàn đều chính xác và minh bạch.

🌟 グループ経営(Group Management) – Quản lý tập đoàn
Group Management là quản lý tổng thể của một tập đoàn, trong đó các công ty con hoặc đơn vị thành viên được quản lý theo các chiến lược và chính sách chung của công ty mẹ.

🌟 グループ財務諸表(Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất
Consolidated Financial Statements là báo cáo tài chính bao gồm thông tin tài chính của một công ty mẹ và tất cả các công ty con của nó, được hợp nhất thành một báo cáo duy nhất. Điều này giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của toàn bộ tập đoàn.

🌟 経営指標(Management Indicators) – Chỉ số quản lý
Management Indicators là các chỉ số tài chính và phi tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các chỉ số này bao gồm lợi nhuận, doanh thu, hiệu suất sản xuất và sự hài lòng của khách hàng.

🌟 経営統合(Business Integration) – Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp
Business Integration là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều công ty thành một đơn vị mới nhằm tận dụng các lợi ích về quy mô, tăng trưởng và hiệu quả hoạt động.

🌟 決算短信(Financial Summary Report) – Báo cáo tài chính tóm tắt
Financial Summary Report là bản tóm tắt về tình hình tài chính của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được công bố hàng quý hoặc hàng năm. Nó cung cấp thông tin về doanh thu, lợi nhuận, và các yếu tố tài chính quan trọng khác.

🌟 後発事象(Subsequent Events) – Sự kiện phát sinh sau
Subsequent Events là các sự kiện xảy ra sau khi báo cáo tài chính được lập nhưng trước khi được công bố chính thức, có thể ảnh hưởng đến thông tin trong báo cáo tài chính và cần được tiết lộ hoặc điều chỉnh.

🌟 個別受注生産(Make-to-Order Production) – Sản xuất theo đơn đặt hàng riêng
Make-to-Order Production là quy trình sản xuất trong đó các sản phẩm chỉ được sản xuất khi có đơn đặt hàng từ khách hàng. Quy trình này giúp tối ưu hóa việc sản xuất và tránh lãng phí tài nguyên.


 

さ行

🌟 サイバー攻撃(Cyber Attack) – Tấn công mạng
Cyber Attack là hành động tấn công vào hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu của tổ chức hoặc cá nhân nhằm đánh cắp, phá hoại hoặc làm gián đoạn hoạt động. Các hình thức tấn công mạng bao gồm virus, ransomware, phishing, và DDoS.

🌟 サイロ化(Silo Effect) – Hiệu ứng “silo”
Silo Effect ám chỉ việc các bộ phận hoặc nhóm trong một tổ chức làm việc tách biệt, không chia sẻ thông tin hoặc hợp tác với nhau. Điều này có thể gây ra mất hiệu quả trong hoạt động do thiếu thông tin liên lạc và phối hợp giữa các bộ phận.

🌟 サステナビリティ(Sustainability) – Tính bền vững
Sustainability là khái niệm liên quan đến việc phát triển và sử dụng tài nguyên sao cho không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của mình. Nó bao gồm các yếu tố về môi trường, kinh tế và xã hội, với mục tiêu bảo vệ hành tinh và duy trì sự phát triển lâu dài.

🌟 サブスクリプション(Subscription) – Mô hình đăng ký
Subscription là mô hình kinh doanh trong đó khách hàng trả phí định kỳ (hàng tháng, hàng năm) để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, thay vì mua đứt một lần. Ví dụ phổ biến bao gồm các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix, phần mềm như Microsoft 365.

🌟 在庫管理 / 在庫最適化(Inventory Management / Inventory Optimization) – Quản lý / Tối ưu hóa hàng tồn kho
Inventory Management là quá trình quản lý hàng tồn kho để đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không cần lưu trữ quá nhiều. Inventory Optimization là việc tối ưu hóa mức tồn kho để giảm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả hoạt động.

🌟 GビズIDプライム(G Biz ID Prime) – Tài khoản ID kinh doanh chính phủ
G Biz ID Prime là hệ thống nhận dạng trực tuyến của chính phủ Nhật Bản dành cho doanh nghiệp, cho phép truy cập vào các dịch vụ hành chính công trực tuyến. Nó giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính một cách dễ dàng hơn qua internet.

🌟 JIIMA(JIIMA認証) – Chứng nhận JIIMA
JIIMA là chứng nhận của Hiệp hội Quản lý Hình ảnh và Tài liệu Nhật Bản, đảm bảo rằng các hệ thống và dịch vụ quản lý tài liệu tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật, quản lý thông tin và pháp lý. Nó giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu và tài liệu an toàn và hiệu quả.

🌟 自由貿易(Free Trade) – Thương mại tự do
Free Trade là mô hình kinh tế trong đó các quốc gia trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà không bị áp đặt thuế quan, hạn ngạch hoặc các rào cản thương mại khác. Thương mại tự do khuyến khích sự cạnh tranh và tăng cường hợp tác quốc tế.

🌟 受注生産(Make-to-Order Production) – Sản xuất theo đơn đặt hàng
Make-to-Order Production là quy trình sản xuất trong đó sản phẩm chỉ được sản xuất khi có đơn đặt hàng từ khách hàng, giúp tối ưu hóa quy trình và tránh tồn kho dư thừa.

🌟 商社(Trading Company) – Công ty thương mại
Trading Company là công ty chuyên mua bán và phân phối các sản phẩm giữa các nhà sản xuất và khách hàng, thường hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các công ty thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong giao dịch quốc tế.

🌟 森林環境税(Forest Environment Tax) – Thuế môi trường rừng
Forest Environment Tax là loại thuế được áp dụng tại Nhật Bản để bảo vệ và phát triển rừng, giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đối phó với biến đổi khí hậu. Khoản thuế này được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động quản lý rừng và duy trì hệ sinh thái.

🌟 スケーラビリティ(Scalability) – Khả năng mở rộng
Scalability là khả năng của hệ thống hoặc mô hình kinh doanh có thể mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng mà không làm giảm hiệu suất hoặc hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hệ thống CNTT và các doanh nghiệp kỹ thuật số.

🌟 税効果会計(Tax Effect Accounting) – Kế toán hiệu ứng thuế
Tax Effect Accounting là phương pháp kế toán giúp ghi nhận và phân tích ảnh hưởng của các chính sách thuế đối với lợi nhuận và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa các nghĩa vụ thuế.

🌟 生産性向上(Productivity Improvement) – Cải thiện năng suất
Productivity Improvement là các biện pháp và chiến lược được áp dụng để tăng cường hiệu quả sản xuất và làm việc, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Nó bao gồm việc tự động hóa quy trình, đào tạo nhân viên, và cải tiến quy trình làm việc.

🌟 生成AI(ジェネレーティブAI)(Generative AI) – AI tạo sinh
Generative AI là loại trí tuệ nhân tạo có khả năng tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc âm nhạc, dựa trên dữ liệu huấn luyện. Chat GPT là một ví dụ về Generative AI, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ sáng tạo nội dung đến phân tích dữ liệu.

🌟 セグメント(Segment) – Phân đoạn
Segment trong kinh doanh và marketing ám chỉ việc chia khách hàng hoặc thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung, như nhân khẩu học, hành vi hoặc nhu cầu. Phân đoạn giúp doanh nghiệp nhắm mục tiêu tốt hơn và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.


 

た行

🌟 脱Excel(Datsu Excel) – Loại bỏ Excel
“Datsu Excel” ám chỉ xu hướng loại bỏ hoặc giảm thiểu việc sử dụng Excel trong các quy trình kinh doanh, thay thế bằng các hệ thống quản lý dữ liệu hoặc phần mềm chuyên nghiệp hơn. Điều này giúp tăng tính tự động hóa, bảo mật và khả năng quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, đặc biệt trong các doanh nghiệp lớn.

🌟 ダッシュボード(Dashboard) – Bảng điều khiển
Dashboard là một công cụ trực quan hiển thị thông tin, số liệu và dữ liệu theo thời gian thực, giúp người dùng theo dõi và quản lý hiệu quả các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của doanh nghiệp. Dashboard thường được sử dụng trong quản lý dự án, tài chính, và marketing.

🌟 中小企業診断士(Small and Medium Enterprise Consultant) – Chuyên gia tư vấn doanh nghiệp nhỏ và vừa
Đây là một chứng chỉ chuyên nghiệp tại Nhật Bản dành cho những người có chuyên môn tư vấn doanh nghiệp về quản lý, tài chính, marketing, và sản xuất. Chuyên gia tư vấn này hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển chiến lược và nâng cao hiệu quả hoạt động.

🌟 通関士(Customs Broker) – Nhân viên thông quan
Customs Broker là người chuyên thực hiện các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa qua hải quan. Họ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế và xử lý các giấy tờ liên quan đến thuế và hải quan.

🌟 つみたてNISA(Tsumitate NISA) – Tài khoản đầu tư tiết kiệm nhỏ NISA
Tsumitate NISA là chương trình của Nhật Bản giúp người dân tiết kiệm và đầu tư vào các quỹ chứng khoán với lợi ích thuế. Mục đích là khuyến khích người dân đầu tư dài hạn với số tiền nhỏ hàng tháng mà không phải chịu thuế thu nhập trên lợi nhuận đầu tư.

🌟 テレワーク(Telework) – Làm việc từ xa
Telework là hình thức làm việc từ xa, nơi nhân viên không cần phải đến văn phòng mà có thể làm việc từ nhà hoặc bất kỳ địa điểm nào thông qua công nghệ kết nối internet. Telework đã trở nên phổ biến hơn trong thời gian đại dịch COVID-19 và là một phần của xu hướng làm việc hiện đại.

🌟 デマレージ(Demurrage) – Phí lưu kho, lưu bãi
Demurrage là phí mà chủ hàng phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khi hàng hóa không được dỡ ra khỏi tàu hoặc container đúng thời hạn đã thỏa thuận. Phí này áp dụng để bù đắp chi phí lưu kho hoặc lưu container tại cảng.

🌟 データベース(Database) – Cơ sở dữ liệu
Database là hệ thống lưu trữ và quản lý thông tin dưới dạng có cấu trúc, cho phép truy xuất và thao tác với dữ liệu một cách hiệu quả. Các cơ sở dữ liệu thường được sử dụng trong các ứng dụng quản lý thông tin, từ khách hàng, sản phẩm đến giao dịch.

🌟 データ連携システム(Data Integration System) – Hệ thống liên kết dữ liệu
Data Integration System là hệ thống cho phép kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu khác nhau trong một tổ chức. Mục tiêu là đảm bảo rằng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau có thể được tổng hợp và sử dụng một cách hiệu quả mà không bị gián đoạn hoặc sai sót.

🌟 電子帳簿保存法(Electronic Bookkeeping Law) – Luật lưu trữ sổ sách điện tử
Electronic Bookkeeping Law là quy định tại Nhật Bản cho phép doanh nghiệp lưu trữ sổ sách và chứng từ tài chính dưới dạng điện tử thay vì giấy tờ. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý tài liệu dễ dàng hơn, tiết kiệm chi phí và không gian lưu trữ, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về bảo mật và kiểm toán.


 

な行

🌟 内部統制(Internal Control) – Kiểm soát nội bộ
Internal Control là hệ thống các quy trình và biện pháp được thiết lập trong một tổ chức để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách hợp lý, tuân thủ quy định pháp luật, bảo vệ tài sản của doanh nghiệp, và ngăn ngừa gian lận. Kiểm soát nội bộ giúp tổ chức đạt được các mục tiêu kinh doanh, quản lý rủi ro và bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin tài chính.

🌟 2050年カーボンニュートラル宣言(2050 Carbon Neutral Declaration) – Tuyên bố trung hòa carbon vào năm 2050
Tuyên bố này là cam kết của Nhật Bản và nhiều quốc gia khác về việc đạt được trạng thái “trung hòa carbon” vào năm 2050. Điều này có nghĩa là lượng khí thải CO₂ phát ra từ các hoạt động kinh tế sẽ được cân bằng bằng các biện pháp hấp thụ hoặc bù đắp, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đối phó với biến đổi khí hậu.

🌟 2層ERP(Two-Tier ERP) – ERP hai tầng
Two-Tier ERP là mô hình triển khai hệ thống ERP theo hai cấp độ: cấp độ toàn cầu và cấp độ địa phương. Trong mô hình này, các công ty mẹ sử dụng một hệ thống ERP để quản lý các hoạt động toàn cầu, trong khi các công ty con sử dụng các hệ thống ERP riêng biệt hoặc nhẹ hơn để quản lý hoạt động địa phương. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và linh hoạt trong quản lý.

🌟 荷為替手形決済(Letter of Credit Settlement) – Thanh toán bằng hối phiếu xuất nhập khẩu
Letter of Credit Settlement là phương thức thanh toán quốc tế trong đó một ngân hàng phát hành hối phiếu thay mặt người mua để thanh toán cho người bán khi các điều kiện hợp đồng thương mại đã được đáp ứng. Phương thức này đảm bảo an toàn cho cả hai bên trong giao dịch xuất nhập khẩu.

🌟 ノーコード、ローコード開発(No-Code, Low-Code Development) – Phát triển ứng dụng không cần lập trình, lập trình tối giản
No-Code Development là quá trình phát triển phần mềm mà không cần phải viết mã, sử dụng các công cụ kéo-thả và giao diện đồ họa để tạo ứng dụng. Low-Code Development cũng tương tự, nhưng vẫn yêu cầu viết một số mã lập trình ở mức tối thiểu. Cả hai phương pháp này giúp rút ngắn thời gian phát triển ứng dụng và giảm bớt yêu cầu về kỹ năng lập trình chuyên sâu.


 

は行

🌟 バックオフィス(Back Office) – Hậu trường kinh doanh
Back Office đề cập đến các hoạt động hành chính và hỗ trợ không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, như kế toán, nhân sự, quản lý dữ liệu và quản lý vận hành. Đây là những hoạt động quan trọng giúp đảm bảo hoạt động của tổ chức diễn ra suôn sẻ.

🌟 パブリッククラウド(Public Cloud) – Đám mây công cộng
Public Cloud là mô hình điện toán đám mây trong đó các tài nguyên công nghệ như máy chủ, lưu trữ và ứng dụng được cung cấp cho công chúng qua internet bởi một nhà cung cấp dịch vụ như Amazon Web Services (AWS), Google Cloud hoặc Microsoft Azure.

🌟 非関税障壁(Non-tariff Barriers) – Rào cản phi thuế quan
Non-tariff Barriers là các biện pháp khác ngoài thuế quan mà chính phủ áp dụng để hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài. Điều này có thể bao gồm các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, yêu cầu về giấy phép hoặc quy định an toàn nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa.

🌟 ビッグデータ(Big Data) – Dữ liệu lớn
Big Data đề cập đến các tập dữ liệu khổng lồ được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và có kích thước, tốc độ, hoặc độ phức tạp mà các công cụ truyền thống không thể xử lý. Big Data thường được phân tích để tìm ra xu hướng, mẫu hoặc dự đoán trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế và khoa học.

🌟 ビットコイン(Bitcoin) – Tiền điện tử Bitcoin
Bitcoin là một loại tiền điện tử phi tập trung, không bị kiểm soát bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương. Nó sử dụng công nghệ blockchain để ghi lại các giao dịch và cung cấp sự bảo mật cho người sử dụng. Bitcoin thường được sử dụng như một phương tiện đầu tư hoặc thanh toán trực tuyến.

🌟 ファイナンスリース(Finance Lease) – Thuê tài chính
Finance Lease là hình thức thuê tài sản dài hạn trong đó người thuê sử dụng tài sản và trả phí định kỳ. Sau khi hết thời gian thuê, người thuê có thể lựa chọn mua lại tài sản với giá trị còn lại. Tài sản thuê thường là máy móc, thiết bị hoặc phương tiện.

🌟 船荷証券(B/L – Bill of Lading) – Vận đơn đường biển
Bill of Lading là chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, xác nhận việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Vận đơn này đóng vai trò như một bằng chứng về quyền sở hữu hàng hóa và hướng dẫn cho quá trình giao nhận tại cảng đích.

🌟 プロジェクト(Project) – Dự án
Project là tập hợp các công việc được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như phát triển sản phẩm mới hoặc triển khai hệ thống phần mềm. Mỗi dự án thường có mục tiêu, thời gian và nguồn lực được xác định rõ ràng.

🌟 プロジェクト管理(Project Management) – Quản lý dự án
Project Management là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các hoạt động của dự án nhằm đảm bảo rằng mục tiêu của dự án được hoàn thành đúng hạn, trong ngân sách và đáp ứng yêu cầu chất lượng.

🌟 プロセス製造業(Process Manufacturing) – Sản xuất theo quy trình
Process Manufacturing là quá trình sản xuất mà nguyên liệu được chuyển đổi thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các giai đoạn xử lý liên tục, thường áp dụng cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm. Sản phẩm cuối cùng không thể tách ra thành các thành phần ban đầu.

🌟 プロンプト(Prompt) – Lời nhắc
Prompt trong lĩnh vực công nghệ thông tin thường đề cập đến các lời nhắc hoặc hướng dẫn mà hệ thống đưa ra để yêu cầu người dùng nhập dữ liệu hoặc thực hiện hành động. Trong AI, “prompt” có thể là dữ liệu đầu vào mà người dùng cung cấp để mô hình phản hồi hoặc xử lý.

🌟 ペーパーレス化(Paperless) – Giảm giấy tờ
Paperless là quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng giấy trong công việc và quản lý thông tin, thay vào đó là các giải pháp kỹ thuật số. Mục tiêu là tăng hiệu quả, bảo vệ môi trường và giảm chi phí lưu trữ tài liệu.

🌟 ベンダーコントロール(Vendor Control) – Quản lý nhà cung cấp
Vendor Control là quá trình giám sát và quản lý các nhà cung cấp để đảm bảo rằng họ tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, thời gian và giá cả. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

🌟 貿易協定(Trade Agreement) – Hiệp định thương mại
Trade Agreement là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia về các điều kiện thương mại, nhằm thúc đẩy thương mại tự do, giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác. Hiệp định thương mại giúp tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.

🌟 貿易実務検定(Trade Business Test) – Chứng chỉ thực hành thương mại
Trade Business Test là kỳ thi cấp chứng chỉ tại Nhật Bản, đánh giá kiến thức và kỹ năng của người tham gia về các hoạt động thương mại quốc tế, bao gồm các quy trình xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế và quy định hải quan.

🌟 補助金/助成金(Subsidy / Grant) – Trợ cấp
Subsidy / Grant là khoản tài trợ tài chính được cung cấp bởi chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận nhằm hỗ trợ các dự án hoặc hoạt động cụ thể, chẳng hạn như đổi mới công nghệ, phát triển doanh nghiệp nhỏ hoặc nghiên cứu khoa học.

🌟 保守サポート(Maintenance Support) – Hỗ trợ bảo trì
Maintenance Support là dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp cho các sản phẩm hoặc hệ thống sau khi triển khai, nhằm đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách và được sửa chữa, nâng cấp khi cần thiết. Điều này bao gồm cập nhật phần mềm, khắc phục lỗi và tư vấn kỹ thuật.


 

ま行

🌟 マイナンバー(My Number) – Mã số cá nhân Nhật Bản
My Number là một mã số 12 chữ số được cấp cho mỗi công dân và người cư trú tại Nhật Bản. Mã số này được sử dụng trong việc quản lý thông tin liên quan đến an sinh xã hội, thuế và bảo hiểm y tế. Mục đích của My Number là giúp đơn giản hóa các thủ tục hành chính và đảm bảo tính minh bạch trong việc xử lý dữ liệu cá nhân.

🌟 見込み受注生産(Make-to-Stock Production with Expected Orders) – Sản xuất dựa trên dự báo đơn hàng
Make-to-Stock Production with Expected Orders là mô hình sản xuất trong đó doanh nghiệp sản xuất hàng hóa dựa trên dự báo đơn đặt hàng trong tương lai, nhưng không chờ đợi đơn hàng chính thức từ khách hàng. Phương pháp này giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng khi đơn hàng thực sự đến.

🌟 ムーアの法則(Moore’s Law) – Định luật Moore
Moore’s Law là quy luật do Gordon Moore, một trong những người sáng lập Intel, đề xuất vào năm 1965. Định luật này dự đoán rằng số lượng bóng bán dẫn trên mỗi con chip sẽ tăng gấp đôi sau mỗi 18-24 tháng, đồng thời chi phí trên mỗi bóng bán dẫn sẽ giảm. Điều này giải thích sự phát triển nhanh chóng của công nghệ máy tính và các thiết bị điện tử.


 

や行

🌟 輸出許可証(Export License) – Giấy phép xuất khẩu
Export License là tài liệu pháp lý do chính phủ hoặc cơ quan chức năng cấp, cho phép một doanh nghiệp hoặc cá nhân xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài. Một số mặt hàng, như sản phẩm công nghệ cao, vũ khí, hoặc các nguyên liệu nguy hiểm, thường cần giấy phép xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh rủi ro an ninh.

🌟 輸出ドキュメント(Export Documents) – Tài liệu xuất khẩu
Export Documents là các tài liệu cần thiết để hoàn thành quy trình xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. Các tài liệu này bao gồm vận đơn (B/L), hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), và chứng từ hải quan. Chúng giúp đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa đúng quy định và hỗ trợ quá trình thông quan tại cảng đích.

🌟 要件定義(Requirements Definition) – Định nghĩa yêu cầu
Requirements Definition là quá trình xác định và ghi nhận các yêu cầu về chức năng, phi chức năng của một hệ thống hoặc dự án trong giai đoạn phát triển. Quá trình này giúp đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu của người dùng và doanh nghiệp được hiểu rõ và sẽ được thực hiện đúng trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ.


 

ら行

🌟 リアルタイム(Real-time) – Thời gian thực
Real-time là khái niệm đề cập đến việc xử lý và phản hồi ngay lập tức dữ liệu hoặc sự kiện khi nó xảy ra, mà không có độ trễ đáng kể. Trong lĩnh vực công nghệ, điều này có nghĩa là hệ thống hoặc ứng dụng có thể thực hiện các hành động hoặc cập nhật ngay lập tức khi nhận được dữ liệu. Ví dụ như trò chuyện trực tuyến, theo dõi thị trường chứng khoán hoặc các hệ thống giám sát y tế.

🌟 量子コンピュータ(Quantum Computer) – Máy tính lượng tử
Quantum Computer là một loại máy tính sử dụng nguyên lý cơ học lượng tử để xử lý thông tin. Không giống như máy tính truyền thống dựa trên bit (0 và 1), máy tính lượng tử sử dụng qubit có thể ở nhiều trạng thái cùng lúc, giúp tăng khả năng tính toán vượt trội trong các vấn đề phức tạp như mô phỏng hóa học, tối ưu hóa và mật mã.

🌟 リース会計(Lease Accounting) – Kế toán thuê tài chính
Lease Accounting là phương pháp kế toán được sử dụng để ghi nhận và báo cáo các giao dịch liên quan đến thuê tài sản. Tùy theo loại hình thuê (thuê tài chính hoặc thuê hoạt động), kế toán sẽ ghi nhận tài sản thuê và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của công ty. Mục tiêu là cung cấp cái nhìn minh bạch về tác động tài chính của các hợp đồng thuê dài hạn.

🌟 リース会計基準(Lease Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán thuê tài chính
Lease Accounting Standards là các quy định kế toán được thiết lập để hướng dẫn cách ghi nhận và báo cáo các giao dịch thuê tài sản trong báo cáo tài chính. Chuẩn mực này, ví dụ như IFRS 16 hoặc ASC 842, yêu cầu hầu hết các hợp đồng thuê tài sản dài hạn phải được ghi nhận như tài sản và nợ phải trả, thay vì chỉ ghi nhận chi phí thuê hàng tháng.


 

わ行

🌟 ワークフロー(Workflow) – Quy trình làm việc
Workflow là trình tự các bước hoặc quy trình tự động hóa các công việc và tác vụ trong một tổ chức, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc. Nó mô tả cách thông tin hoặc nhiệm vụ di chuyển qua các bộ phận hoặc người tham gia, từ khi bắt đầu cho đến khi hoàn thành. Mục tiêu của workflow là đảm bảo rằng các công việc được thực hiện hiệu quả, đúng hạn và theo đúng trình tự.

Ví dụ: Trong một quy trình phê duyệt chi phí, yêu cầu của nhân viên sẽ được gửi đến quản lý để xem xét, sau đó chuyển đến bộ phận kế toán để xử lý thanh toán, và cuối cùng báo cáo kết quả cho nhân viên.

Ngữ pháp N3:~からでないと

2024.08.27

Ý nghĩa: “Nếu không…”, “Cho đến khi…”
“~てからでないと” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không thể hoặc sẽ không xảy ra cho đến khi một hành động nào đó hoàn thành. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện thứ hai phụ thuộc vào việc hoàn thành hành động đầu tiên. Nó có thể được dịch là “nếu không…” hoặc “cho đến khi…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để chỉ các điều kiện hoặc yêu cầu phải được thực hiện trước khi điều gì đó khác có thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +  からでないと
 からでなければ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金を払ってからでないと、商品は受け取れません。
            (おかね を はらって から でないと、しょうひん は うけとれません。)
            You can’t receive the product until you pay.
            Bạn sẽ không thể nhận hàng cho đến khi thanh toán.

      2. 🌟 宿題を終わらせてからでないと、遊びに行けない。
            (しゅくだい を おわらせて から でないと、あそび に いけない。)
            You can’t go play until you finish your homework.
            Nếu không làm xong bài tập, bạn sẽ không thể đi chơi.

      3. 🌟 許可をもらってからでないと、この部屋には入れません。
            (きょか を もらって から でないと、この へや には はいれません。)
            You can’t enter this room unless you get permission.
            Nếu không có sự cho phép, bạn sẽ không thể vào phòng này.

      4. 🌟 親に相談してからでないと、決められません。
            (おや に そうだん して から でないと、きめられません。)
            I can’t decide until I talk to my parents.
            Tôi không thể quyết định cho đến khi nói chuyện với bố mẹ.

      5. 🌟 パスポートを取ってからでないと、海外に行けない。
            (パスポート を とって から でないと、かいがい に いけない。)
            You can’t travel abroad until you get a passport.
            Nếu không có hộ chiếu, bạn sẽ không thể đi nước ngoài.

      6. 🌟 部屋を掃除してからでないと、映画を見られない。
            (へや を そうじ して から でないと、えいが を みられない。)
            You can’t watch the movie until you clean the room.
            Bạn sẽ không thể xem phim cho đến khi dọn dẹp phòng.

      7. 🌟 運転免許を取ってからでないと、車を運転できない。
            (うんてん めんきょ を とって から でないと、くるま を うんてん できない。)
            You can’t drive a car until you get your driver’s license.
            Nếu không có bằng lái, bạn sẽ không thể lái xe.

      8. 🌟 手を洗ってからでないと、食事を始めてはいけません。
            (て を あらって から でないと、しょくじ を はじめて は いけません。)
            You shouldn’t start eating until you wash your hands.
            Bạn không nên bắt đầu ăn cho đến khi rửa tay.

      9. 🌟 試験に合格してからでないと、この仕事はできません。
            (しけん に ごうかく して から でないと、この しごと は できません。)
            You can’t do this job unless you pass the exam.
            Nếu không đỗ kỳ thi, bạn sẽ không thể làm công việc này.

      10. 🌟 日本語が上手になってからでないと、通訳の仕事は難しいです。
            (にほんご が じょうず に なって から でないと、つうやく の しごと は むずかしい です。)
            You won’t be able to work as an interpreter until your Japanese improves.
            Bạn sẽ khó làm phiên dịch cho đến khi tiếng Nhật của bạn khá lên.

Ngữ pháp N4:~間に

2024.08.27

Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong lúc”, “Trong khoảng thời gian”
“~間に” (あいだに) được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra hoặc được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể trong khi một hành động hoặc trạng thái liên tục khác đang diễn ra. Nó nhấn mạnh một sự kiện cụ thể xảy ra trong suốt quá trình của một hành động hoặc khoảng thời gian.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được sử dụng khi một sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian nhất định, nhưng không kéo dài suốt cả khoảng thời gian như “~間”

 

Cấu trúc:   

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + 間
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ nguyên な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が寝ている間に、私は出かけた。
            (かれ が ねている あいだに、わたし は でかけた。)
            While he was sleeping, I went out.
            Trong khi anh ấy đang ngủ, tôi đã ra ngoài.

      2. 🌟 雨が降っている間に、傘を買った。
            (あめ が ふっている あいだに、かさ を かった。)
            While it was raining, I bought an umbrella.
            Trong khi trời đang mưa, tôi đã mua một chiếc ô.

      3. 🌟 授業の間に、彼が質問した。
            (じゅぎょう の あいだに、かれ が しつもん した。)
            During the class, he asked a question.
            Trong lúc đang học, anh ấy đã hỏi một câu.

      4. 🌟 休みの間に宿題を終わらせた。
            (やすみ の あいだに しゅくだい を おわらせた。)
            I finished my homework during the break.
            Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trong lúc nghỉ.

      5. 🌟 彼が出かけている間に、家を掃除しよう。
            (かれ が でかけている あいだに、いえ を そうじ しよう。)
            Let’s clean the house while he’s out.
            Hãy dọn dẹp nhà trong khi anh ấy ra ngoài.

      6. 🌟 旅行の間に、たくさんの写真を撮った。
            (りょこう の あいだに、たくさん の しゃしん を とった。)
            I took many photos during the trip.
            Tôi đã chụp nhiều ảnh trong khi đi du lịch.

      7. 🌟 彼女が買い物している間に、私はカフェで待っていた。
            (かのじょ が かいもの している あいだに、わたし は カフェ で まっていた。)
            While she was shopping, I waited at the café.
            Trong khi cô ấy mua sắm, tôi đã đợi ở quán cà phê.

      8. 🌟 留守の間に、荷物が届いた。
            (るす の あいだに、にもつ が とどいた。)
            The package arrived while I was out.
            Gói hàng đã đến trong khi tôi vắng nhà.

      9. 🌟 彼女がシャワーを浴びている間に、電話が鳴った。
            (かのじょ が シャワー を あびている あいだに、でんわ が なった。)
            The phone rang while she was taking a shower.
            Điện thoại đã reo trong khi cô ấy đang tắm.

      10. 🌟 あなたがいない間に、たくさんのことが起こった。
            (あなた が いない あいだに、たくさん の こと が おこった。)
            A lot happened while you were away.
            Nhiều chuyện đã xảy ra trong khi bạn vắng mặt.

Ngữ pháp N4:~間

2024.08.27

Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong suốt”
“~間” (あいだ) được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục. Nó có thể được dịch là “trong khi” hoặc “trong suốt”. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra hoặc tiếp tục trong toàn bộ thời gian được chỉ định.
 ※Chú ý: Động từ trước “間” thường ở thể liên tục, chỉ ra rằng hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong một khoảng thời gian.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + 間
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ nguyên な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が旅行している間、私が猫の世話をした。
            (かれ が りょこう している あいだ、わたし が ねこ の せわ を した。)
            While he was traveling, I took care of his cat.
            Trong khi anh ấy đi du lịch, tôi đã chăm sóc con mèo của anh ấy.

      2. 🌟 雨が降っている間、外で遊べない。
            (あめ が ふっている あいだ、そと で あそべない。)
            While it’s raining, we can’t play outside.
            Trong khi trời đang mưa, chúng ta không thể chơi ngoài trời.

      3. 🌟 夏休みの間、友達と一緒に海へ行った。
            (なつやすみ の あいだ、ともだち と いっしょ に うみ へ いった。)
            During the summer break, I went to the beach with friends.
            Trong suốt kỳ nghỉ hè, tôi đã đi biển với bạn bè.

      4. 🌟 彼女が寝ている間に、私は部屋を掃除した。
            (かのじょ が ねている あいだ に、わたし は へや を そうじ した。)
            While she was sleeping, I cleaned the room.
            Trong khi cô ấy ngủ, tôi đã dọn dẹp phòng.

      5. 🌟 授業の間、静かにしてください。
            (じゅぎょう の あいだ、しずか に して ください。)
            Please be quiet during the class.
            Xin hãy giữ im lặng trong suốt giờ học.

      6. 🌟 映画を見ている間に、電話が鳴った。
            (えいが を みている あいだ に、でんわ が なった。)
            While I was watching the movie, the phone rang.
            Trong khi tôi đang xem phim, điện thoại reo.

      7. 🌟 彼が会社にいる間に、会議が始まった。
            (かれ が かいしゃ に いる あいだ に、かいぎ が はじまった。)
            While he was at the company, the meeting started.
            Trong khi anh ấy đang ở công ty, cuộc họp đã bắt đầu.

      8. 🌟 昼休みの間、図書館で勉強した。
            (ひるやすみ の あいだ、としょかん で べんきょう した。)
            During the lunch break, I studied in the library.
            Trong suốt giờ nghỉ trưa, tôi đã học ở thư viện.

      9. 🌟 雨が止むまでの間、ここで待っていよう。
            (あめ が やむ まで の あいだ、ここ で まっていよう。)
            Let’s wait here until the rain stops.
            Hãy đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.

      10. 🌟 あなたがいない間、たくさんのことがあった。
            (あなた が いない あいだ、たくさん の こと が あった。)
            A lot of things happened while you were gone.
            Nhiều chuyện đã xảy ra trong khi bạn vắng mặt.

Ngữ pháp N2:~反面(はんめん)

2024.08.27

Ý nghĩa: “Mặt khác”, “Ngược lại”
“~反面” (はんめん) được sử dụng để chỉ ra sự đối lập giữa hai mặt của một vấn đề. Nó diễn tả rằng trong khi một điều có thể đúng, thì ngược lại, một sự thật trái ngược cũng đúng. Nó có thể được dịch là “mặt khác” hoặc “ngược lại”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nêu lên hai mặt đối lập hoặc mâu thuẫn của một vấn đề.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + 反面
Danh từ + である
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い
Mệnh đề 1 + その反面 + Mệnh đề 2

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この仕事は楽しい反面、責任も重い。
            (この しごと は たのしい はんめん、せきにん も おもい。)
            This job is fun, but on the other hand, the responsibilities are heavy.
            Công việc này rất vui, nhưng ngược lại, trách nhiệm cũng nặng nề.

      2. 🌟 都会の生活は便利な反面、ストレスも多い。
            (とかい の せいかつ は べんり な はんめん、ストレス も おおい。)
            Life in the city is convenient, but on the other hand, it’s also stressful.
            Cuộc sống ở thành phố rất tiện lợi, nhưng ngược lại cũng căng thẳng.

      3. 🌟 この新しいパソコンは性能がいい反面、値段が高い。
            (この あたらしい パソコン は せいのう が いい はんめん、ねだん が たかい。)
            This new computer has good performance, but on the other hand, it’s expensive.
            Chiếc máy tính mới này có hiệu suất tốt, nhưng ngược lại, giá lại cao.

      4. 🌟 一人暮らしは自由な反面、寂しさも感じる。
            (ひとりぐらし は じゆう な はんめん、さびしさ も かんじる。)
            Living alone gives you freedom, but on the other hand, you also feel lonely.
            Sống một mình thì tự do, nhưng ngược lại cũng cảm thấy cô đơn.

      5. 🌟 この仕事はやりがいがある反面、給料が低い。
            (この しごと は やりがい が ある はんめん、きゅうりょう が ひくい。)
            This job is rewarding, but on the other hand, the salary is low.
            Công việc này có ý nghĩa, nhưng ngược lại, lương lại thấp.

      6. 🌟 彼は親切な反面、少し厳しいところもある。
            (かれ は しんせつ な はんめん、すこし きびしい ところ も ある。)
            He is kind, but on the other hand, he can also be a bit strict.
            Anh ấy tốt bụng, nhưng ngược lại, cũng có phần nghiêm khắc.

      7. 🌟 留学は勉強に集中できる反面、家族に会えないというデメリットがある。
            (りゅうがく は べんきょう に しゅうちゅう できる はんめん、かぞく に あえない という デメリット が ある。)
            Studying abroad allows you to focus on studying, but on the other hand, you can’t see your family.
            Du học giúp bạn tập trung vào việc học, nhưng ngược lại, bạn không thể gặp gia đình.

      8. 🌟 テクノロジーは便利な反面、人間関係が希薄になることもある。
            (テクノロジー は べんり な はんめん、にんげんかんけい が きはく に なる こと も ある。)
            Technology is convenient, but on the other hand, it can make human relationships weaker.
            Công nghệ thì tiện lợi, nhưng ngược lại, nó có thể làm cho các mối quan hệ con người trở nên nhạt nhòa.

      9. 🌟 彼女は才能がある反面、努力が足りない。
            (かのじょ は さいのう が ある はんめん、どりょく が たりない。)
            She is talented, but on the other hand, she doesn’t put in enough effort.
            Cô ấy có tài năng, nhưng ngược lại, cô ấy chưa cố gắng đủ.

      10. 🌟 彼は優しい反面、頑固な一面もある。
            (かれ は やさしい はんめん、がんこ な いちめん も ある。)
            He is kind, but on the other hand, he also has a stubborn side.
            Anh ấy tử tế, nhưng ngược lại, anh ấy cũng có một mặt cứng đầu.

Ngữ pháp N3:~に対して

2024.08.27

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Chống lại…”, “Ngược lại với…”
“~に対して” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc hướng tới ai đó hoặc điều gì đó, cũng như để thể hiện sự tương phản hoặc so sánh giữa hai đối tượng. Nó thường được dịch là “đối với”, “chống lại”, hoặc “ngược lại với”. Cấu trúc này thường dùng để mô tả cảm xúc, thái độ hoặc hành động hướng tới con người, vật, hoặc ý tưởng, hoặc để chỉ ra sự khác biệt giữa hai điều.
 ※Chú ý: “~に対して” có thể chỉ hành động hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực hướng tới ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に対して

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は友達に対していつも優しいです。
           (かれ は ともだち に たいして いつも やさしい です。)
           He is always kind to his friends.
           Anh ấy luôn đối xử tốt với bạn bè.

      2. 🌟 会社に対して不満を持っている社員が多い。
           (かいしゃ に たいして ふまん を もっている しゃいん が おおい。)
           Many employees have complaints against the company.
           Nhiều nhân viên cảm thấy bất mãn với công ty.

      3. 🌟 彼の意見に対して反対する人がいる。
           (かれ の いけん に たいして はんたい する ひと が いる。)
           There are people who oppose his opinion.
           Có người phản đối ý kiến của anh ấy.

      4. 🌟 お客様に対して丁寧な言葉を使いなさい。
           (おきゃくさま に たいして ていねい な ことば を つかいなさい。)
           Use polite language towards the customers.
           Hãy dùng lời lẽ lịch sự đối với khách hàng.

      5. 🌟 この提案に対して質問がありますか?
           (この ていあん に たいして しつもん が あります か?)
           Do you have any questions regarding this proposal?
           Bạn có câu hỏi nào về đề xuất này không?

      6. 🌟 日本の文化に対して深い興味を持っています。
           (にほん の ぶんか に たいして ふかい きょうみ を もっています。)
           I have a deep interest in Japanese culture.
           Tôi có mối quan tâm sâu sắc đối với văn hóa Nhật Bản.

      7. 🌟 彼女は結果に対して満足している。
           (かのじょ は けっか に たいして まんぞく している。)
           She is satisfied with the result.
           Cô ấy hài lòng với kết quả.

      8. 🌟 子供に対して厳しすぎるのは良くない。
           (こども に たいして きびしすぎる の は よくない。)
           It is not good to be too strict with children.
           Đối xử quá nghiêm khắc với trẻ em không tốt.

      9. 🌟 そのニュースに対してみんな驚いた。
           (その ニュース に たいして みんな おどろいた。)
           Everyone was surprised by the news.
           Mọi người đều ngạc nhiên về tin tức đó.

      10. 🌟 彼は一生懸命働く一方で、他人に対しても優しい。
           (かれ は いっしょうけんめい はたらく いっぽう で、たにん に たいして も やさしい。)
           He works hard, and at the same time, he is also kind to others.
           Anh ấy làm việc chăm chỉ và cũng đối xử tử tế với người khác.