Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~は~くらいです

2024.08.19

Ý nghĩa: “Chỉ có… là…”, “Khoảng…”
“~は~くらいです” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc đáng chú ý nhất trong một nhóm hoặc hạng mục. Nó có thể được dịch là “chỉ có… là…” hoặc “khoảng…”. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự đặc biệt trong một ngữ cảnh nhất định.
 ※Chú ý: Thường được dùng để diễn tả mức độ hoặc mức giới hạn của một sự việc trong cách so sánh hoặc hạn chế.

 

    Cấu trúc:

     Noun + は + [Cấp độ, mức độ] くらいです

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 私が料理できるのは簡単なパスタくらいです。
              (わたし が りょうり できる の は かんたん な パスタ くらい です。)
              The only thing I can cook is simple pasta.
              Tôi chỉ có thể nấu được món mì Ý đơn giản mà thôi.

        2. 🌟 忙しいので、休めるのは日曜日くらいです。
              (いそがしい ので、やすめる の は にちようび くらい です。)
              I’m so busy that Sunday is about the only day I can rest.
              Tôi bận đến mức chỉ có chủ nhật là được nghỉ ngơi.

        3. 🌟 この辺で泳げるのはこの川くらいです。
              (この へん で およげる の は この かわ くらい です。)
              The only place to swim around here is this river.
              Ở khu vực này, chỉ có con sông này là có thể bơi.

        4. 🌟 私が持っている高価なものはこの時計くらいです。
              (わたし が もっている こうかな もの は この とけい くらい です。)
              The only expensive thing I own is this watch.
              Thứ đắt tiền duy nhất tôi có là chiếc đồng hồ này.

        5. 🌟 今日寒いのは朝くらいでした。
              (きょう さむい の は あさ くらい でした。)
              The only time it was cold today was in the morning.
              Hôm nay chỉ có buổi sáng là lạnh thôi.

        6. 🌟 読むのが難しいのはこの漢字くらいです。
              (よむ の が むずかしい の は この かんじ くらい です。)
              The only difficult character to read is this kanji.
              Chỉ có chữ kanji này là khó đọc thôi.

        7. 🌟 彼が遅れるのは珍しいくらいです。
              (かれ が おくれる の は めずらしい くらい です。)
              It’s so rare for him to be late.
              Việc anh ấy đi trễ là rất hiếm hoi.

        8. 🌟 私が朝食を食べるのは週末くらいです。
              (わたし が ちょうしょく を たべる の は しゅうまつ くらい です。)
              The only time I have breakfast is on weekends.
              Chỉ có cuối tuần là tôi ăn sáng.

        9. 🌟 私が旅行できるのは夏休みくらいです。
              (わたし が りょこう できる の は なつやすみ くらい です。)
              The only time I can travel is during summer vacation.
              Chỉ có kỳ nghỉ hè là tôi có thể đi du lịch.

        10. 🌟 このレストランでおいしいのはピザくらいです。
              (この レストラン で おいしい の は ピザ くらい です。)
              The only delicious thing at this restaurant is the pizza.
              Ở nhà hàng này, chỉ có pizza là ngon thôi.

    Ngữ pháp N3:~的(てき)

    2024.08.19

    Ý nghĩa: “Mang tính…”, “Liên quan đến…”
    Hậu tố “~的” (てき) được sử dụng để biến danh từ thành tính từ, diễn tả mối quan hệ với hoặc tính chất của một sự vật nào đó. Nó có thể được dịch là “mang tính”, “liên quan đến”, hoặc “giống như” tùy theo ngữ cảnh. Hậu tố này được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật.
     ※Chú ý: Hậu tố này thường được gắn với các danh từ trừu tượng để tạo thành tính từ, diễn tả bản chất hoặc phong cách của một thứ gì đó.

     

      Cấu trúc:

      Danh từ  + 的(てき)

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 歴史的
                (れきしてき)
                Historical
                Mang tính lịch sử

          2. 🌟 経済的
                (けいざいてき)
                Economical
                Mang tính kinh tế

          3. 🌟 文化的
                (ぶんかてき)
                Cultural
                Mang tính văn hóa

          4. 🌟 積極的
                (せっきょくてき)
                Proactive, Positive
                Tích cực, chủ động

          5. 🌟 理論的
                (りろんてき)
                Theoretical
                Mang tính lý thuyết

          6. 🌟 感情的
                (かんじょうてき)
                Emotional
                Mang tính cảm xúc

          7. 🌟 技術的
                (ぎじゅつてき)
                Technical
                Mang tính kỹ thuật

          8. 🌟 個人的
                (こじんてき)
                Personal
                Mang tính cá nhân

          9. 🌟 国際的
                (こくさいてき)
                International
                Mang tính quốc tế

          10. 🌟 社会的
                (しゃかいてき)
                Social
                Mang tính xã hội

      Ngữ pháp N3: ~をはじめ

      2024.08.19

      Ý nghĩa: “Đầu tiên là…”, “Bao gồm…”
      “~をはじめ” được sử dụng để giới thiệu một ví dụ tiêu biểu từ một nhóm lớn hơn, cho thấy rằng điều gì đó không chỉ đúng với thứ đầu tiên được nhắc đến mà còn với các thứ hoặc người liên quan khác. Nó thường được dịch là “bao gồm” hoặc “đầu tiên là” trong tiếng Việt và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
       ※Chú ý: “~をはじめ” nhấn mạnh mục đầu tiên như một ví dụ, nhưng ngụ ý rằng tuyên bố cũng áp dụng cho các mục khác trong nhóm.

       

        Cấu trúc:

        Danh từ +  をはじめ
         をはじめとする

         

         

        Ví dụ:

            1. 🌟 日本には富士山をはじめ、多くの美しい山がある。
                    (にほん には ふじさん を はじめ、おおく の うつくしい やま が ある。)
                    In Japan, there are many beautiful mountains, starting with Mount Fuji.
                    Ở Nhật Bản, có nhiều ngọn núi đẹp, đầu tiên là núi Phú Sĩ.

            2. 🌟 この学校には、校長先生をはじめ、優秀な先生がたくさんいる。
                    (この がっこう には、こうちょうせんせい を はじめ、ゆうしゅう な せんせい が たくさん いる。)
                    At this school, there are many excellent teachers, starting with the principal.
                    Tại ngôi trường này, có nhiều giáo viên xuất sắc, bao gồm cả hiệu trưởng.

            3. 🌟 東京をはじめ、日本の大都市は外国人観光客に人気がある。
                    (とうきょう を はじめ、にほん の だいとし は がいこくじん かんこうきゃく に にんき が ある。)
                    Japan’s major cities, starting with Tokyo, are popular with foreign tourists.
                    Các thành phố lớn của Nhật Bản, bao gồm Tokyo, rất được du khách nước ngoài ưa chuộng.

            4. 🌟 社長をはじめ、社員全員がこのプロジェクトに参加した。
                    (しゃちょう を はじめ、しゃいん ぜんいん が この プロジェクト に さんか した。)
                    Starting with the president, all the employees participated in this project.
                    Đầu tiên là giám đốc, tất cả nhân viên đều tham gia vào dự án này.

            5. 🌟 このイベントには、彼をはじめ、多くの著名人が参加した。
                    (この イベント には、かれ を はじめ、おおく の ちょめいじん が さんか した。)
                    Many famous people, including him, attended this event.
                    Sự kiện này có nhiều người nổi tiếng tham gia, bao gồm cả anh ấy.

            6. 🌟 この国は首都をはじめ、すべての都市がきれいだ。
                    (この くに は しゅと を はじめ、すべて の とし が きれい だ。)
                    Starting with the capital, all the cities in this country are clean.
                    Đầu tiên là thủ đô, tất cả các thành phố ở đất nước này đều sạch sẽ.

            7. 🌟 彼をはじめとするチームが優勝した。
                    (かれ を はじめとする チーム が ゆうしょう した。)
                    The team, including him, won the championship.
                    Đội của anh ấy, bao gồm cả anh, đã giành chiến thắng trong giải đấu.

            8. 🌟 京都をはじめ、日本の観光地は四季折々の美しさがある。
                    (きょうと を はじめ、にほん の かんこうち は しきおりおり の うつくしさ が ある。)
                    Japan’s tourist spots, starting with Kyoto, are beautiful in every season.
                    Các điểm du lịch của Nhật Bản, bao gồm Kyoto, đều đẹp vào mỗi mùa.

            9. 🌟 この店では、ラーメンをはじめとする多くの料理が楽しめる。
                    (この みせ では、ラーメン を はじめとする おおく の りょうり が たのしめる。)
                    At this restaurant, you can enjoy many dishes, starting with ramen.
                    Tại nhà hàng này, bạn có thể thưởng thức nhiều món ăn, bao gồm cả mì ramen.

            10. 🌟 彼女をはじめ、全員がその決定に反対した。
                    (かのじょ を はじめ、ぜんいん が その けってい に はんたい した。)
                    Everyone, including her, opposed the decision.
                    Mọi người, bao gồm cả cô ấy, đã phản đối quyết định đó.

        Ngữ pháp N3:~は~で有名

        2024.08.19

        Ý nghĩa: “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…”
        “~は~で有名” được sử dụng để diễn tả một người, địa điểm, hoặc vật gì đó nổi tiếng với một đặc điểm, tính chất hoặc thành tựu cụ thể. Nó có thể được dịch là “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…” hoặc “[Ai/cái gì] được biết đến với…” Cấu trúc này nhấn mạnh lý do hoặc khía cạnh đã làm cho chủ thể trở nên nổi tiếng.
         ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các thành phố, con người, hoặc vật nổi tiếng với những đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể.

         

          Cấu trúc:

          Chủ ngữ + は +  Động từ thể từ điển  + こと  + で有名だ
           Danh từ
           Tính từ đuôi な
           Tính từ đuôi い + こと

           

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 京都は古い寺で有名です。
                    (きょうと は ふるい てら で ゆうめい です。)
                    Kyoto is famous for its old temples.
                    Kyoto nổi tiếng với những ngôi chùa cổ.

              2. 🌟 富士山は美しい景色で有名です。
                    (ふじさん は うつくしい けしき で ゆうめい です。)
                    Mt. Fuji is famous for its beautiful scenery.
                    Núi Phú Sĩ nổi tiếng với cảnh sắc đẹp.

              3. 🌟 この街は温泉で有名です。
                    (この まち は おんせん で ゆうめい です。)
                    This town is famous for its hot springs.
                    Thị trấn này nổi tiếng với suối nước nóng.

              4. 🌟 彼は親切な性格で有名です。
                    (かれ は しんせつ な せいかく で ゆうめい です。)
                    He is famous for his kind personality.
                    Anh ấy nổi tiếng với tính cách tử tế.

              5. 🌟 イタリアは美味しい料理で有名です。
                    (イタリア は おいしい りょうり で ゆうめい です。)
                    Italy is famous for its delicious food.
                    Ý nổi tiếng với món ăn ngon.

              6. 🌟 彼女は歌が上手で有名です。
                    (かのじょ は うた が じょうず で ゆうめい です。)
                    She is famous for being good at singing.
                    Cô ấy nổi tiếng vì hát hay.

              7. 🌟 この公園は桜で有名です。
                    (この こうえん は さくら で ゆうめい です。)
                    This park is famous for its cherry blossoms.
                    Công viên này nổi tiếng với hoa anh đào.

              8. 🌟 彼は面白い発明で有名です。
                    (かれ は おもしろい はつめい で ゆうめい です。)
                    He is famous for his interesting inventions.
                    Anh ấy nổi tiếng với những phát minh thú vị.

              9. 🌟 このレストランはステーキで有名です。
                    (この レストラン は ステーキ で ゆうめい です。)
                    This restaurant is famous for its steak.
                    Nhà hàng này nổi tiếng với món bít tết.

              10. 🌟 彼女はファッションセンスで有名です。
                    (かのじょ は ファッション センス で ゆうめい です。)
                    She is famous for her fashion sense.
                    Cô ấy nổi tiếng với gu thời trang.

          Những khoản tiền bị trừ từ lương?

          2024.08.19

          Khi đi làm ở Nhật thì em sẽ bị trừ những khoản tiền gì từ lương ạ?

          Thông thường, các khoản thuế và phí bảo hiểm sau sẽ được trừ trực tiếp từ lương.
          (Các loại bảo hiểm đều có điều kiện tham gia, nếu bạn tham gia bảo hiểm thì sẽ bị trừ phí bảo hiểm)

          ①Thuế thu nhập‥ Tiền thuế được tính tùy thuộc vào mức tiền lương bạn nhận được.
          Đây là thuế nộp cho Nhà nước

          ②Thuế thị dân (Thuế cư trú) ‥Thuế được tính dựa trên thu nhập năm trước đó của bạn.
          Đây là thuế nộp cho địa phương nơi bạn sống. Thuế thu nhập và thuế thị dân sẽ được dùng để hỗ trợ các dịch vụ công trong trình bạn sống ở Nhật.

          ③Bảo hiểm y tế‥Phí bảo hiểm sẽ được quyết định dựa trên mức thu nhập của bạn.
          Khi bị ốm hoặc bị bệnh thì Nhà nước sẽ hỗ trợ chi trả một phần các chi phí khám chữa bệnh của bạn.

          ④Bảo hiểm chăm sóc (kaigohoken)‥Từ năm 40 tuổi trở đi, bạn sẽ cần đóng bảo hiểm này.
          Phí bảo hiểm sẽ được quyết định dựa trên mức thu nhập của bạn. Khi cần sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người lớn tuổi thì bạn sẽ được bảo hiểm hỗ trợ chi trả một phần chi phí.

          ⑤Bảo hiểm lương hưu (kousei nenkin)‥Phí bảo hiểm sẽ được quyết định dựa trên mức thu nhập của bạn.
          Đây là chế độ để đảm bảo cuộc sống khi người lao động về già, hoặc khi có thương tật sau khi bị thương hoặc bị bệnh,…

          ⑥Bảo hiểm lao động (koyou hoken)‥Phí bảo hiểm sẽ được quyết định dựa trên mức thu nhập của bạn.
          Đây là chế độ bảo hiểm hỗ trợ cuộc sống của người lao động cho tới khi tìm được công việc mới trong trường hợp bị thất nghiệp.

          Ngữ pháp N4:~ように/ような

          2024.08.19

          Ý nghĩa: “Giống như…”, “Tương tự như…”
          “~ように” và “~ような” được sử dụng để diễn tả sự giống nhau hoặc so sánh, thường được dịch là “giống như” hoặc “tương tự như.” Chúng được dùng để mô tả cách một vật hoặc hành động tương tự với một vật hoặc hành động khác. “~ように” thường đi sau động từ, trong khi “~ような” đi kèm với danh từ.
           ※Chú ý: Các cấu trúc này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật để mô tả sự tương đồng hoặc giống nhau.

           

            Cấu trúc:

            Động từ thể ngắn  + ように + Động từ/Tính từ
             + ような + Danh từ
            Danh từ + の

             

             

            Ví dụ:

                1. 🌟 彼は鳥のように飛んだ。
                      (かれ は とり の ように とんだ。)
                      He flew like a bird.
                      Anh ấy bay giống như một con chim.

                2. 🌟 彼女は天使のような笑顔をしている。
                      (かのじょ は てんし の ような えがお を している。)
                      She has a smile like an angel.
                      Cô ấy có nụ cười giống như thiên thần.

                3. 🌟 この家は城のように大きい。
                      (この いえ は しろ の ように おおきい。)
                      This house is as big as a castle.
                      Ngôi nhà này lớn giống như một tòa lâu đài.

                4. 🌟 子供のように遊びたい。
                      (こども の ように あそびたい。)
                      I want to play like a child.
                      Tôi muốn chơi giống như một đứa trẻ.

                5. 🌟 彼のような人と仕事がしたい。
                      (かれ の ような ひと と しごと が したい。)
                      I want to work with someone like him.
                      Tôi muốn làm việc với người giống như anh ấy.

                6. 🌟 花のように美しい景色だ。
                      (はな の ように うつくしい けしき だ。)
                      The scenery is as beautiful as a flower.
                      Cảnh sắc đẹp giống như hoa.

                7. 🌟 彼はロボットのように動いている。
                      (かれ は ロボット の ように うごいている。)
                      He moves like a robot.
                      Anh ấy di chuyển giống như một con robot.

                8. 🌟 その犬は猫のような動きをする。
                      (その いぬ は ねこ の ような うごき を する。)
                      That dog moves like a cat.
                      Con chó đó di chuyển giống như một con mèo.

                9. 🌟 彼は雷のように怒った。
                      (かれ は かみなり の ように おこった。)
                      He got angry like thunder.
                      Anh ấy giận dữ như sấm.

                10. 🌟 彼女は子供のような目をしている。
                      (かのじょ は こども の ような め を している。)
                      She has eyes like a child.
                      Cô ấy có đôi mắt giống như của một đứa trẻ.

            Ngữ pháp N3:~によって

            2024.08.19

            Ý nghĩa: Bao gồm 3 nghĩa chính:
              ❶Phương pháp hoặc công cụ: “Bằng…”
               メールによって連絡します。(Tôi sẽ liên lạc qua email.)
              ➋Nguyên nhân: “Do…”, “Vì…”
               地震によって建物が壊れた。(Tòa nhà đã bị phá hủy do động đất.)
              ❸Sự khác nhau: “Tùy theo, tùy vào”
               人によって考え方が違う。(Cách suy nghĩ khác nhau tùy theo từng người.)

             

              Cấu trúc:

              Danh từ +  によって
               により
               による

               

               

              Ví dụ:

              ❶Phương pháp hoặc công cụ: “Bằng…”

                    1. 🌟 インターネットによって情報を集める。
                         (いんたーねっと によって じょうほう を あつめる。)
                         I gather information through the internet.
                         Tôi thu thập thông tin qua internet.

                    2. 🌟 車によって通勤します。
                         (くるま によって つうきん します。)
                         I commute by car.
                         Tôi đi làm bằng ô tô.

                    3. 🌟 電話によって彼と話しました。
                         (でんわ によって かれ と はなしました。)
                         I talked to him over the phone.
                         Tôi đã nói chuyện với anh ấy qua điện thoại.

                    4. 🌟 書面によって契約を確認しました。
                         (しょめん によって けいやく を かくにん しました。)
                         I confirmed the contract through written documents.
                         Tôi đã xác nhận hợp đồng bằng văn bản.

               

              ➋Nguyên nhân: “Do…”, “Vì…”

                    1. 🌟 大雨によって川が氾濫した。
                         (おおあめ によって かわ が はんらん した。)
                         The river flooded due to heavy rain.
                         Do mưa lớn, con sông đã bị ngập lụt.

                    2. 🌟 事故によって交通が遅れた。
                         (じこ によって こうつう が おくれた。)
                         Traffic was delayed due to an accident.
                         Giao thông đã bị chậm trễ do tai nạn.

                    3. 🌟 火事によって多くの家が焼けた。
                         (かじ によって おおく の いえ が やけた。)
                         Many houses were burned due to the fire.
                         Nhiều ngôi nhà đã bị cháy do hỏa hoạn.

                    4. 🌟 嵐によって船が沈んだ。
                         (あらし によって ふね が しずんだ。)
                         The ship sank due to the storm.
                         Con tàu đã bị chìm do cơn bão.

                    5. 🌟 台風によって作物が被害を受けた。
                         (たいふう によって さくもつ が ひがい を うけた。)
                         Crops were damaged due to the typhoon.
                         Cây trồng đã bị thiệt hại do bão.

                    6. 🌟 テクノロジーによって生活が便利になった。
                         (てくのろじー によって せいかつ が べんり に なった。)
                         Life has become more convenient thanks to technology.
                         Cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn nhờ công nghệ.


              ❸Sự khác nhau: “Tùy theo, tùy vào”

                    1. 🌟 地域によって文化が異なる。
                         (ちいき によって ぶんか が ことなる。)
                         Culture varies depending on the region.
                         Văn hóa khác nhau tùy theo khu vực.

                    2. 🌟 年齢によって趣味が変わる。
                         (ねんれい によって しゅみ が かわる。)
                         Hobbies change depending on age.
                         Sở thích thay đổi theo độ tuổi.

                    3. 🌟 時間帯によって交通量が変わる。
                         (じかんたい によって こうつうりょう が かわる。)
                         Traffic volume changes depending on the time of day.
                         Lưu lượng giao thông thay đổi tùy theo khung giờ.

                    4. 🌟 季節によって景色が変わる。
                         (きせつ によって けしき が かわる。)
                         The scenery changes depending on the season.
                         Cảnh sắc thay đổi tùy theo mùa.

                    5. 🌟 気温によって服装が変わる。
                         (きおん によって ふくそう が かわる。)
                         Clothing changes depending on the temperature.
                         Trang phục thay đổi tùy theo nhiệt độ.

              Ngữ pháp N5:~ないで

              2024.08.19

              Ý nghĩa: “Không làm…”, “Mà không…”
              “~ないで” được sử dụng để diễn tả một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện mà không làm hành động nào đó. Nó có thể được dịch là “không làm” hoặc “mà không”, và thường được dùng khi mô tả những tình huống mà một hành động bị bỏ qua, dù có chủ ý hay vô ý.
               ※Chú ý: Cấu trúc này được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng lẫn thân mật, tùy thuộc vào tình huống.

               

                Cấu trúc:

                Động từ A (thể ない) + で +   Động từ B

                 

                 

                Ví dụ:

                    1. 🌟 宿題をしないで遊んでしまった。
                          (しゅくだい を しないで あそんで しまった。)
                          I played without doing my homework.
                          Tôi đã chơi mà không làm bài tập.

                    2. 🌟 朝ご飯を食べないで学校に行った。
                          (あさごはん を たべないで がっこう に いった。)
                          I went to school without eating breakfast.
                          Tôi đã đi học mà không ăn sáng.

                    3. 🌟 彼は傘を持たないで外に出た。
                          (かれ は かさ を もたないで そと に でた。)
                          He went outside without taking an umbrella.
                          Anh ấy đã ra ngoài mà không mang theo ô.

                    4. 🌟 何も言わないで出かけた。
                          (なにも いわないで でかけた。)
                          I left without saying anything.
                          Tôi đã ra ngoài mà không nói gì cả.

                    5. 🌟 彼女は泣かないで我慢した。
                          (かのじょ は なかないで がまん した。)
                          She held back without crying.
                          Cô ấy đã kìm nén mà không khóc.

                    6. 🌟 財布を持たないで買い物に行った。
                          (さいふ を もたないで かいもの に いった。)
                          I went shopping without taking my wallet.
                          Tôi đã đi mua sắm mà không mang theo ví.

                    7. 🌟 彼に頼まないで自分でやってみた。
                          (かれ に たのまないで じぶん で やってみた。)
                          I tried to do it myself without asking him for help.
                          Tôi đã tự mình thử làm mà không nhờ anh ấy giúp.

                    8. 🌟 テレビを見ないで勉強した。
                          (テレビ を みないで べんきょう した。)
                          I studied without watching TV.
                          Tôi đã học bài mà không xem TV.

                    9. 🌟 彼は仕事を終わらせないで帰った。
                          (かれ は しごと を おわらせないで かえった。)
                          He went home without finishing his work.
                          Anh ấy đã về nhà mà không hoàn thành công việc.

                    10. 🌟 お金を払わないでその店を出るのは、もちろん違法です。
                          (おかね を はらわないで その みせ を でる の は、もちろん いほう です。)
                          Leaving the store without paying is, of course, illegal.
                          Ra khỏi cửa hàng mà không trả tiền tất nhiên là bất hợp pháp.

                Ngữ pháp N3:~てはじめて

                2024.08.19

                Ý nghĩa: “Chỉ sau khi…”, “Mãi đến khi…”
                “~てはじめて” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được hiểu chỉ sau khi một sự kiện hoặc hành động cụ thể xảy ra. Nó có thể được dịch là “chỉ sau khi” hoặc “mãi đến khi”, nhấn mạnh rằng sự nhận thức, hiểu biết, hoặc sự kiện quan trọng chỉ diễn ra sau một trải nghiệm hoặc hành động nhất định.
                 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng sự kiện hoặc sự nhận thức chỉ xảy ra lần đầu tiên như là kết quả của hành động hoặc trải nghiệm trước đó.

                 

                  Cấu trúc:

                  Động từ thể て +   はじめて

                   

                   

                  Ví dụ:

                      1. 🌟 日本に来てはじめて、寿司が好きになった。
                            (にほん に きて はじめて、すし が すき に なった。)
                            It wasn’t until I came to Japan that I started liking sushi.
                            Chỉ sau khi đến Nhật Bản, tôi mới bắt đầu thích sushi.

                      2. 🌟 彼と話してはじめて、彼の優しさに気づいた。
                            (かれ と はなして はじめて、かれ の やさしさ に きづいた。)
                            Only after talking to him did I realize his kindness.
                            Chỉ sau khi nói chuyện với anh ấy, tôi mới nhận ra sự tử tế của anh ấy.

                      3. 🌟 失敗してはじめて、自分の弱さを知った。
                            (しっぱい して はじめて、じぶん の よわさ を しった。)
                            It was only after failing that I realized my own weakness.
                            Chỉ sau khi thất bại, tôi mới nhận ra điểm yếu của bản thân.

                      4. 🌟 自分でやってみてはじめて、その難しさがわかった。
                            (じぶん で やって みて はじめて、その むずかしさ が わかった。)
                            Only after trying it myself did I understand how difficult it was.
                            Chỉ sau khi tự mình làm thử, tôi mới hiểu được nó khó đến mức nào.

                      5. 🌟 親になってはじめて、親の気持ちがわかるようになった。
                            (おや に なって はじめて、おや の きもち が わかる よう に なった。)
                            It wasn’t until I became a parent that I understood my parents’ feelings.
                            Chỉ sau khi làm cha mẹ, tôi mới hiểu được cảm xúc của bố mẹ mình.

                      6. 🌟 病気になってはじめて、健康の大切さを実感した。
                            (びょうき に なって はじめて、けんこう の たいせつさ を じっかん した。)
                            Only after getting sick did I truly realize the importance of health.
                            Chỉ sau khi bị bệnh, tôi mới thật sự nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe.

                      7. 🌟 実際に会ってはじめて、彼の本当の性格がわかった。
                            (じっさい に あって はじめて、かれ の ほんとう の せいかく が わかった。)
                            It wasn’t until I met him in person that I understood his true personality.
                            Chỉ sau khi gặp trực tiếp, tôi mới hiểu được tính cách thật sự của anh ấy.

                      8. 🌟 外国に住んでみてはじめて、自国の文化の良さに気づいた。
                            (がいこく に すんで みて はじめて、じこく の ぶんか の よさ に きづいた。)
                            It wasn’t until I lived abroad that I realized the beauty of my own culture.
                            Chỉ sau khi sống ở nước ngoài, tôi mới nhận ra vẻ đẹp của văn hóa đất nước mình.

                      9. 🌟 失ってはじめて、その価値に気づくことが多い。
                            (うしなって はじめて、その かち に きづく こと が おおい。)
                            It’s often not until you lose something that you realize its value.
                            Thường là mãi đến khi mất đi, ta mới nhận ra giá trị của nó.

                      10. 🌟 実際に経験してはじめて、その仕事の大変さがわかる。
                            (じっさい に けいけん して はじめて、その しごと の たいへんさ が わかる。)
                            It’s not until you actually experience it that you understand how hard the job is.
                            Chỉ sau khi trải nghiệm thực tế, bạn mới hiểu công việc đó khó khăn như thế nào.


                  Ngữ pháp N3:とても~ない

                  2024.08.19

                  Ý nghĩa: “Không thể nào…”, “Không tài nào…”
                  “とても~ない” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó là không thể hoặc vô cùng khó khăn để thực hiện. Nó truyền tải một cảm giác mạnh mẽ về sự bất lực hoặc không thể làm được, thường do hoàn cảnh quá sức hoặc vượt quá khả năng của người nói. Cấu trúc này có thể được dịch là “không thể nào” hoặc “không tài nào.” Nó nhấn mạnh vào việc không thể thực hiện hành động đó.
                   ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong lời nói hằng ngày để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc không thể làm được.

                   

                    Cấu trúc:

                    とても +   Động từ thể phủ định ない

                     

                     

                    Ví dụ: 

                        1. 🌟 こんなにたくさんの宿題は、とても終わらない。
                              (こんなに たくさん の しゅくだい は、とても おわらない。)
                              I can’t possibly finish all this homework.
                              Tôi không thể nào hoàn thành hết đống bài tập này.

                        2. 🌟 この荷物は重すぎて、とても一人では運べない。
                              (この にもつ は おもすぎて、とても ひとり では はこべない。)
                              This luggage is too heavy for one person to carry.
                              Hành lý này quá nặng, không thể nào một mình mang nổi.

                        3. 🌟 彼の説明はとても理解できない。
                              (かれ の せつめい は とても りかい できない。)
                              I can’t possibly understand his explanation.
                              Tôi không thể nào hiểu nổi lời giải thích của anh ấy.

                        4. 🌟 この問題は難しすぎて、とても解けない。
                              (この もんだい は むずかしすぎて、とても とけない。)
                              This problem is too difficult to solve.
                              Bài toán này quá khó, không thể nào giải được.

                        5. 🌟 今の状況では、とても旅行に行けない。
                              (いま の じょうきょう では、とても りょこう に いけない。)
                              I can’t possibly go on a trip under the current circumstances.
                              Với tình hình hiện tại, không thể nào đi du lịch được.

                        6. 🌟 こんな高い値段では、とても買えない。
                              (こんな たかい ねだん では、とても かえない。)
                              I can’t possibly afford this price.
                              Với giá cao như thế này, tôi không thể nào mua nổi.

                        7. 🌟 彼は忙しすぎて、とても会う時間がない。
                              (かれ は いそがしすぎて、とても あう じかん が ない。)
                              He’s too busy, so there’s no way he can make time to meet.
                              Anh ấy quá bận, không thể nào có thời gian gặp được.

                        8. 🌟 とても歩いて帰ることはできない距離だ。
                              (とても あるいて かえる こと は できない きょり だ。)
                              It’s too far to walk home.
                              Khoảng cách này quá xa, không thể nào đi bộ về nhà.

                        9. 🌟 私には、このプロジェクトを一人で完成させるのはとても無理だ。
                              (わたし に は、この プロジェクト を ひとり で かんせい させる の は とても むり だ。)
                              It’s impossible for me to complete this project alone.
                              Đối với tôi, không thể nào hoàn thành dự án này một mình được.

                        10. 🌟 彼のスピードにはとても追いつけない。
                              (かれ の スピード には とても おいつけない。)
                              I can’t possibly keep up with his speed.
                              Tôi không thể nào theo kịp tốc độ của anh ấy.