Language
Lang
Ngữ pháp N3:~ところです。/~ところ~
2024.08.27
Từ vựng chuyên ngành Kế toán, Kinh doanh và ERP
Ngữ pháp N3:~からでないと
Ngữ pháp N4:~間に
Ngữ pháp N4:~間
Ngữ pháp N2:~反面(はんめん)
Ngữ pháp N3:~に対して
Ngữ pháp N2:~限る
Ngữ pháp N3:~代わりに
Ngữ pháp N3:~というより