Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3: ~とすれば/としたら/とすると

2024年08月20日

Ý nghĩa: “Nếu giả sử rằng…”, “Nếu trong trường hợp…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định hoặc giả sử. Nó có thể được dịch là “nếu giả sử rằng…”, “nếu trong trường hợp…” hoặc “nếu…”. Các mẫu “とすれば”, “としたら”, và “とすると” có thể thay đổi tùy theo mức độ trang trọng hoặc sắc thái của câu, nhưng phần lớn có thể hoán đổi cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để trình bày các tình huống giả định để thảo luận hoặc cân nhắc.

 

    Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn  + とすれば
     + としたら
     + とすると
    Danh từ + だ
    Tính từ đuôi な + だ
    Tính từ đuôi い

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 明日、雨が降るとしたら、試合は中止になるでしょう。
              (あした、あめ が ふる と したら、しあい は ちゅうし に なる でしょう。)
              If it rains tomorrow, the game will likely be canceled.
              Nếu ngày mai trời mưa, trận đấu có thể sẽ bị hủy.

        2. 🌟 彼が参加できないとすれば、どうするつもりですか?
              (かれ が さんか できない と すれば、どう する つもり です か?)
              If he can’t attend, what are you planning to do?
              Nếu anh ấy không thể tham dự, bạn định sẽ làm gì?

        3. 🌟 その話が本当だとしたら、大変なことになります。
              (その はなし が ほんとう だ と したら、たいへん な こと に なります。)
              If that story is true, it will be a big deal.
              Nếu câu chuyện đó là thật, thì sẽ rất rắc rối.

        4. 🌟 もし明日が休日だとしたら、家でゆっくりします。
              (もし あした が きゅうじつ だ と したら、いえ で ゆっくり します。)
              If tomorrow is a holiday, I will relax at home.
              Nếu ngày mai là ngày nghỉ, tôi sẽ thư giãn ở nhà.

        5. 🌟 彼女が行くとすれば、私も行きます。
              (かのじょ が いく と すれば、わたし も いきます。)
              If she goes, I’ll go too.
              Nếu cô ấy đi, tôi cũng sẽ đi.

        6. 🌟 時間が足りないとすれば、どうやって間に合わせますか?
              (じかん が たりない と すれば、どうやって まにあわせます か?)
              If time is short, how will you make it work?
              Nếu thời gian không đủ, bạn sẽ làm sao để kịp?

        7. 🌟 その計画が失敗するとすれば、どう対処しますか?
              (その けいかく が しっぱい する と すれば、どう たいしょ します か?)
              If that plan fails, how will you deal with it?
              Nếu kế hoạch đó thất bại, bạn sẽ xử lý thế nào?

        8. 🌟 海外に住むとしたら、どの国を選びますか?
              (かいがい に すむ と したら、どの くに を えらびます か?)
              If you were to live abroad, which country would you choose?
              Nếu sống ở nước ngoài, bạn sẽ chọn nước nào?

        9. 🌟 その価格で買えるとしたら、今すぐに買いたいです。
              (その かかく で かえる と したら、いま すぐ に かいたい です。)
              If I can buy it at that price, I’d like to buy it right now.
              Nếu mua được với giá đó, tôi muốn mua ngay lập tức.

        10. 🌟 彼が本当に犯人だとすると、何が動機でしょうか?
              (かれ が ほんとう に はんにん だ と すると、なに が どうき でしょう か?)
              If he is really the culprit, what would be his motive?
              Nếu anh ta thực sự là hung thủ, thì động cơ là gì?

        11. 🌟 その条件で仕事を引き受けるとすれば、私はもっと報酬が必要です。
              (その じょうけん で しごと を ひきうける と すれば、わたし は もっと ほうしゅう が ひつよう です。)
              If I take the job under those conditions, I will need more compensation.
              Nếu nhận công việc với điều kiện đó, tôi sẽ cần thêm thù lao.

        12. 🌟 その情報が正確だとしたら、私たちはすぐに行動を起こすべきです。
              (その じょうほう が せいかく だ と したら、わたしたち は すぐ に こうどう を おこす べき です。)
              If that information is accurate, we should act immediately.
              Nếu thông tin đó chính xác, chúng ta nên hành động ngay.

        13. 🌟 彼女が本当にその秘密を知っているとすれば、今すぐに話してもらいたい。
              (かのじょ が ほんとう に その ひみつ を しっている と すれば、いま すぐ に はなして もらいたい。)
              If she really knows the secret, I want her to tell me right away.
              Nếu cô ấy thực sự biết bí mật đó, tôi muốn cô ấy nói ngay lập tức.

        14. 🌟 この結果が間違っているとしたら、計算をやり直す必要があります。
              (この けっか が まちがっている と したら、けいさん を やりなおす ひつよう が あります。)
              If this result is wrong, we need to redo the calculations.
              Nếu kết quả này sai, chúng ta cần phải tính toán lại.

        15. 🌟 旅行に行くとしたら、どこに行きたいですか?
              (りょこう に いく と したら、どこ に いきたい です か?)
              If you were to go on a trip, where would you want to go?
              Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu?

    Ngữ pháp N3:わざと

    2024年08月20日

    Ý nghĩa: “Cố ý”, “Cố tình”
    “わざと” được sử dụng để diễn tả rằng ai đó đã làm một việc gì đó một cách cố ý hoặc có chủ đích, thường là khi hành động đó không cần thiết hoặc có thể bị coi là tiêu cực. Nó có thể được dịch là “cố ý” hoặc “cố tình”. Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không phải là vô tình mà được thực hiện với ý định rõ ràng.
     ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống mà ý định đằng sau hành động là quan trọng, và đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc tinh quái.

     ※Khác với “わざわざ” thường mang tính tích cực hoặc nhấn mạnh sự cố gắng, “わざと” thường mang tính trung lập và đôi khi có thể ám chỉ ý định tiêu cực, như làm điều gì đó với mục đích cụ thể hoặc thậm chí là với ý đồ xấu.

     

      Cấu trúc:

          わざと + [hành động]

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 彼はわざとドアを開けたままにした。
                (かれ は わざと ドア を あけた まま に した。)
                He left the door open on purpose.
                Anh ấy cố ý để cửa mở.

          2. 🌟 彼女はわざと私を無視した。
                (かのじょ は わざと わたし を むし した。)
                She intentionally ignored me.
                Cô ấy cố tình phớt lờ tôi.

          3. 🌟 彼はわざと遅れて来た。
                (かれ は わざと おくれて きた。)
                He came late on purpose.
                Anh ấy cố tình đến muộn.

          4. 🌟 わざと難しい質問をしたの?
                (わざと むずかしい しつもん を した の?)
                Did you ask a difficult question on purpose?
                Bạn cố ý hỏi một câu hỏi khó à?

          5. 🌟 彼はわざとボールを落とした。
                (かれ は わざと ボール を おとした。)
                He dropped the ball on purpose.
                Anh ấy cố ý làm rơi quả bóng.

          6. 🌟 彼女はわざと答えを間違えた。
                (かのじょ は わざと こたえ を まちがえた。)
                She intentionally gave the wrong answer.
                Cô ấy cố ý trả lời sai.

          7. 🌟 わざと嫌なことを言うのはよくない。
                (わざと いやな こと を いう の は よくない。)
                It’s not good to say something unpleasant on purpose.
                Cố tình nói những điều khó chịu là không tốt.

          8. 🌟 彼はわざと静かにしていた。
                (かれ は わざと しずか に していた。)
                He remained silent on purpose.
                Anh ấy cố tình im lặng.

          9. 🌟 わざと間違えて、冗談を言ったふりをした。
                (わざと まちがえて、じょうだん を いった ふり を した。)
                I made a mistake on purpose and pretended it was a joke.
                Tôi cố tình mắc lỗi và giả vờ đó là một trò đùa.

          10. 🌟 彼はわざとゆっくり話して、みんなを待たせた。
                (かれ は わざと ゆっくり はなして、みんな を またせた。)
                He spoke slowly on purpose, making everyone wait.
                Anh ấy cố tình nói chậm khiến mọi người phải đợi.

      Ngữ pháp N3:わざわざ

      2024年08月20日

      Ý nghĩa: “Cất công…”, “Mất công…”
      “わざわざ” được sử dụng để diễn tả rằng ai đó đã cất công hoặc bỏ thêm nỗ lực để làm một điều gì đó, thường là vì lợi ích của người khác hoặc khi không thực sự cần thiết. Nó nhấn mạnh đến sự chủ ý hoặc công sức trong việc thực hiện một hành động. Nó có thể được dịch là “cất công” hoặc “mất công” tùy theo ngữ cảnh.
       ※Chú ý: Cấu trúc này có thể truyền tải sự biết ơn đối với nỗ lực thêm vào hoặc có thể ám chỉ rằng hành động đó là không cần thiết, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

       

        Cấu trúc:

        わざわざ + [hành động]

         

        Ví dụ:

            1. 🌟 わざわざ遠くから来てくれてありがとう。
                  (わざわざ とおく から きて くれて ありがとう。)
                  Thank you for going out of your way to come from far away.
                  Cảm ơn bạn đã cất công đến từ xa.

            2. 🌟 わざわざ手伝ってくれて助かりました。
                  (わざわざ てつだって くれて たすかりました。)
                  Thank you for taking the trouble to help me.
                  Cảm ơn bạn đã mất công giúp đỡ tôi.

            3. 🌟 わざわざ彼がプレゼントを持ってきてくれた。
                  (わざわざ かれ が プレゼント を もってきて くれた。)
                  He went out of his way to bring me a present.
                  Anh ấy đã cất công mang quà đến cho tôi.

            4. 🌟 わざわざ電話をかけてくれたんだね。
                  (わざわざ でんわ を かけて くれた んだ ね。)
                  You took the trouble to call me, didn’t you?
                  Bạn đã mất công gọi điện cho tôi, đúng không?

            5. 🌟 わざわざ来てもらわなくてもよかったのに。
                  (わざわざ きてもらわなくても よかった のに。)
                  You didn’t have to go out of your way to come.
                  Bạn không cần phải cất công đến đây đâu.

            6. 🌟 わざわざこんなに早く来てくれて、本当にありがとう。
                  (わざわざ こんなに はやく きてくれて、ほんとうに ありがとう。)
                  Thank you so much for going out of your way to come so early.
                  Thực sự cảm ơn bạn đã mất công đến sớm như vậy.

            7. 🌟 わざわざ会いに来たのに、彼は家にいなかった。
                  (わざわざ あいに きた のに、かれ は いえ に いなかった。)
                  I went out of my way to visit him, but he wasn’t home.
                  Tôi đã cất công đến thăm, nhưng anh ấy không có ở nhà.

            8. 🌟 わざわざ説明してくれたのに、まだわからない。
                  (わざわざ せつめい してくれた のに、まだ わからない。)
                  Even though you took the trouble to explain, I still don’t understand.
                  Dù bạn đã mất công giải thích, nhưng tôi vẫn chưa hiểu.

            9. 🌟 わざわざ持ってきてくれたから、ありがたくいただきます。
                  (わざわざ もってきて くれた から、ありがたく いただきます。)
                  Since you took the trouble to bring it, I’ll gladly accept it.
                  Vì bạn đã cất công mang đến, nên tôi sẽ vui vẻ nhận.

            10. 🌟 わざわざ注意しなくても、みんなわかっていると思います。
                  (わざわざ ちゅうい しなくても、みんな わかっている と おもいます。)
                  I don’t think you need to go out of your way to point it out, everyone understands.
                  Tôi nghĩ bạn không cần phải cất công nhắc nhở, mọi người đều hiểu rồi.

        Ngữ pháp N3:~まま

        2024年08月20日

        Ý nghĩa: “Giữ nguyên…”, “Trong trạng thái…”, “Mà không thay đổi…”
        “~まま” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái giữ nguyên mà không có bất kỳ sự thay đổi nào. Nó có thể được dịch là “giữ nguyên”, “trong trạng thái”, hoặc “mà không thay đổi”. Cấu trúc này được dùng khi một hành động xảy ra trong khi một điều gì đó giữ nguyên hoặc khi một điều gì đó được thực hiện mà không thay đổi.
         ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để mô tả những hành động diễn ra trong khi một trạng thái nào đó vẫn giữ nguyên, hoặc khi một thứ gì đó không thay đổi.

         

          Cấu trúc:

          Danh từ + の  + まま
          Động từ thể た
          Động từ thể ない
          Tính từ đuôi な (giữ な)
          Tính từ đuôi い

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 靴を履いたまま、部屋に入らないでください。
                    (くつ を はいた まま、へや に はいらないで ください。)
                    Please don’t enter the room with your shoes on.
                    Xin đừng vào phòng khi vẫn còn mang giày.

              2. 🌟 エアコンをつけたまま寝てしまった。
                    (エアコン を つけた まま ねてしまった。)
                    I fell asleep with the air conditioner on.
                    Tôi đã ngủ quên mà vẫn để điều hòa bật.

              3. 🌟 眼鏡をかけたまま、お風呂に入ってしまった。
                    (めがね を かけた まま、おふろ に はいってしまった。)
                    I accidentally took a bath with my glasses on.
                    Tôi đã vô tình tắm mà vẫn đeo kính.

              4. 🌟 ドアを開けたままにしておいてください。
                    (ドア を あけた まま に して おいて ください。)
                    Please leave the door open.
                    Xin hãy để cửa mở.

              5. 🌟 電気をつけたまま、部屋を出てはいけません。
                    (でんき を つけた まま、へや を でて は いけません。)
                    Don’t leave the room with the lights on.
                    Đừng rời khỏi phòng mà vẫn để đèn sáng.

              6. 🌟 彼は座ったまま動かない。
                    (かれ は すわった まま うごかない。)
                    He’s not moving while sitting.
                    Anh ấy ngồi yên mà không cử động.

              7. 🌟 このままでは問題が解決しない。
                    (この まま では もんだい が かいけつ しない。)
                    The problem won’t be solved if things stay as they are.
                    Nếu cứ giữ nguyên như thế này thì vấn đề sẽ không được giải quyết.

              8. 🌟 私は彼の家にいるまま、テレビを見ている。
                    (わたし は かれ の いえ に いる まま、テレビ を みている。)
                    I’m watching TV while staying at his house.
                    Tôi đang xem TV trong khi vẫn ở nhà anh ấy.

              9. 🌟 何も言わないまま、彼は部屋を出て行った。
                    (なにも いわない まま、かれ は へや を でていった。)
                    He left the room without saying anything.
                    Anh ấy đã rời khỏi phòng mà không nói gì cả.

              10. 🌟 ドアを開けっぱなしのままで、外に出た。
                    (ドア を あけっぱなし の ままで、そと に でた。)
                    I went outside leaving the door wide open.
                    Tôi đã ra ngoài mà để cửa mở to.

          Luật áp dụng cho người nước ngoài và người Nhật là như nhau?

          2024年08月20日

          Các quy định pháp luật về ngày nghỉ (Trợ cấp do công ty tạm dừng hoạt động, Ngày nghỉ phép có lương) áp dụng với người nước ngoài có giống người Nhật không?

          Giống nhau.

          Việc áp dụng Luật tiêu chuẩn Lao động, áp dụng như thế nào hoàn toàn không phụ thuộc vào quốc tịch của người lao động.

          Ví dụ, Thực tập sinh kỹ năng cũng được tính ngày nghỉ phép có lương, người nước ngoài được cập trên 10 ngày nghỉ phép/năm cũng cần phải sử dụng từ 5 ngày trở lên giống như người Nhật.

          Ngữ pháp N3:~さえ~ば~

          2024年08月19日

          Ý nghĩa: “Chỉ cần…”, “Miễn là…”
          Cấu trúc “~さえ~ば” được sử dụng để chỉ một điều kiện tối thiểu cần thiết để điều gì đó xảy ra. Nó ngụ ý rằng chỉ cần đáp ứng điều kiện cụ thể đó thì mọi thứ khác sẽ ổn. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ cần một yêu cầu duy nhất, và nếu yêu cầu đó được thực hiện, kết quả mong muốn sẽ xảy ra.
           ※Chú ý: “~さえ~ば” nhấn mạnh rằng chỉ cần một yếu tố quan trọng được đáp ứng thì kết quả sẽ xảy ra.

           

          Cấu trúc:

          Động từ thể  ます   + さえすれば
          Động từ thể て  + さえいれば
          Danh từ  + さえ + Động từ thể ば

           

          Ví dụ:

              1. 🌟 あなたさえいれば、私は幸せです。
                      (あなた さえ いれば、わたし は しあわせ です。)
                      As long as you are here, I’m happy.
                      Chỉ cần có bạn ở đây, tôi hạnh phúc.

              2. 🌟 この薬を飲みさえすれば、すぐに治ります。
                      (この くすり を のみ さえ すれば、すぐ に なおります。)
                      If you just take this medicine, you’ll recover quickly.
                      Chỉ cần uống thuốc này là bạn sẽ khỏi nhanh thôi.

              3. 🌟 天気さえ良ければ、明日ピクニックに行ける。
                      (てんき さえ よければ、あした ピクニック に いける。)
                      As long as the weather is good, we can go on a picnic tomorrow.
                      Chỉ cần thời tiết tốt thì ngày mai chúng ta có thể đi dã ngoại.

              4. 🌟 時間さえあれば、もっとたくさん勉強できるのに。
                      (じかん さえ あれば、もっと たくさん べんきょう できる のに。)
                      If only I had time, I could study more.
                      Chỉ cần có thời gian thì tôi có thể học nhiều hơn.

              5. 🌟 食べ物さえあれば、何とかなる。
                      (たべもの さえ あれば、なんとか なる。)
                      As long as we have food, we’ll manage.
                      Chỉ cần có thức ăn, chúng ta sẽ xoay sở được.

              6. 🌟 彼さえ来れば、パーティーが始められる。
                      (かれ さえ くれば、パーティー が はじめられる。)
                      As long as he comes, we can start the party.
                      Chỉ cần anh ấy đến, chúng ta có thể bắt đầu bữa tiệc.

              7. 🌟 お金さえあれば、問題は解決する。
                      (おかね さえ あれば、もんだい は かいけつ する。)
                      As long as we have money, the problem will be solved.
                      Chỉ cần có tiền, vấn đề sẽ được giải quyết.

              8. 🌟 彼女さえ理解してくれれば、他の人の意見は関係ない。
                      (かのじょ さえ りかい してくれれば、ほか の ひと の いけん は かんけい ない。)
                      As long as she understands, other people’s opinions don’t matter.
                      Chỉ cần cô ấy hiểu, ý kiến của người khác không quan trọng.

              9. 🌟 パスポートさえ持っていれば、旅行は大丈夫だ。
                      (パスポート さえ もっていれば、りょこう は だいじょうぶ だ。)
                      As long as you have your passport, the trip will be fine.
                      Chỉ cần có hộ chiếu là chuyến đi sẽ ổn thôi.

              10. 🌟 勇気さえあれば、何でもできる。
                      (ゆうき さえ あれば、なんでも できる。)
                      As long as you have courage, you can do anything.
                      Chỉ cần có dũng khí thì bạn có thể làm bất cứ điều gì.

          Ngữ pháp N3:~は~くらいです

          2024年08月19日

          Ý nghĩa: “Chỉ có… là…”, “Khoảng…”
          “~は~くらいです” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc đáng chú ý nhất trong một nhóm hoặc hạng mục. Nó có thể được dịch là “chỉ có… là…” hoặc “khoảng…”. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự đặc biệt trong một ngữ cảnh nhất định.
           ※Chú ý: Thường được dùng để diễn tả mức độ hoặc mức giới hạn của một sự việc trong cách so sánh hoặc hạn chế.

           

            Cấu trúc:

             Noun + は + [Cấp độ, mức độ] くらいです

             

             

            Ví dụ:

                1. 🌟 私が料理できるのは簡単なパスタくらいです。
                      (わたし が りょうり できる の は かんたん な パスタ くらい です。)
                      The only thing I can cook is simple pasta.
                      Tôi chỉ có thể nấu được món mì Ý đơn giản mà thôi.

                2. 🌟 忙しいので、休めるのは日曜日くらいです。
                      (いそがしい ので、やすめる の は にちようび くらい です。)
                      I’m so busy that Sunday is about the only day I can rest.
                      Tôi bận đến mức chỉ có chủ nhật là được nghỉ ngơi.

                3. 🌟 この辺で泳げるのはこの川くらいです。
                      (この へん で およげる の は この かわ くらい です。)
                      The only place to swim around here is this river.
                      Ở khu vực này, chỉ có con sông này là có thể bơi.

                4. 🌟 私が持っている高価なものはこの時計くらいです。
                      (わたし が もっている こうかな もの は この とけい くらい です。)
                      The only expensive thing I own is this watch.
                      Thứ đắt tiền duy nhất tôi có là chiếc đồng hồ này.

                5. 🌟 今日寒いのは朝くらいでした。
                      (きょう さむい の は あさ くらい でした。)
                      The only time it was cold today was in the morning.
                      Hôm nay chỉ có buổi sáng là lạnh thôi.

                6. 🌟 読むのが難しいのはこの漢字くらいです。
                      (よむ の が むずかしい の は この かんじ くらい です。)
                      The only difficult character to read is this kanji.
                      Chỉ có chữ kanji này là khó đọc thôi.

                7. 🌟 彼が遅れるのは珍しいくらいです。
                      (かれ が おくれる の は めずらしい くらい です。)
                      It’s so rare for him to be late.
                      Việc anh ấy đi trễ là rất hiếm hoi.

                8. 🌟 私が朝食を食べるのは週末くらいです。
                      (わたし が ちょうしょく を たべる の は しゅうまつ くらい です。)
                      The only time I have breakfast is on weekends.
                      Chỉ có cuối tuần là tôi ăn sáng.

                9. 🌟 私が旅行できるのは夏休みくらいです。
                      (わたし が りょこう できる の は なつやすみ くらい です。)
                      The only time I can travel is during summer vacation.
                      Chỉ có kỳ nghỉ hè là tôi có thể đi du lịch.

                10. 🌟 このレストランでおいしいのはピザくらいです。
                      (この レストラン で おいしい の は ピザ くらい です。)
                      The only delicious thing at this restaurant is the pizza.
                      Ở nhà hàng này, chỉ có pizza là ngon thôi.

            Ngữ pháp N3:~的(てき)

            2024年08月19日

            Ý nghĩa: “Mang tính…”, “Liên quan đến…”
            Hậu tố “~的” (てき) được sử dụng để biến danh từ thành tính từ, diễn tả mối quan hệ với hoặc tính chất của một sự vật nào đó. Nó có thể được dịch là “mang tính”, “liên quan đến”, hoặc “giống như” tùy theo ngữ cảnh. Hậu tố này được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật.
             ※Chú ý: Hậu tố này thường được gắn với các danh từ trừu tượng để tạo thành tính từ, diễn tả bản chất hoặc phong cách của một thứ gì đó.

             

              Cấu trúc:

              Danh từ  + 的(てき)

               

               

              Ví dụ:

                  1. 🌟 歴史的
                        (れきしてき)
                        Historical
                        Mang tính lịch sử

                  2. 🌟 経済的
                        (けいざいてき)
                        Economical
                        Mang tính kinh tế

                  3. 🌟 文化的
                        (ぶんかてき)
                        Cultural
                        Mang tính văn hóa

                  4. 🌟 積極的
                        (せっきょくてき)
                        Proactive, Positive
                        Tích cực, chủ động

                  5. 🌟 理論的
                        (りろんてき)
                        Theoretical
                        Mang tính lý thuyết

                  6. 🌟 感情的
                        (かんじょうてき)
                        Emotional
                        Mang tính cảm xúc

                  7. 🌟 技術的
                        (ぎじゅつてき)
                        Technical
                        Mang tính kỹ thuật

                  8. 🌟 個人的
                        (こじんてき)
                        Personal
                        Mang tính cá nhân

                  9. 🌟 国際的
                        (こくさいてき)
                        International
                        Mang tính quốc tế

                  10. 🌟 社会的
                        (しゃかいてき)
                        Social
                        Mang tính xã hội

              Ngữ pháp N3: ~をはじめ

              2024年08月19日

              Ý nghĩa: “Đầu tiên là…”, “Bao gồm…”
              “~をはじめ” được sử dụng để giới thiệu một ví dụ tiêu biểu từ một nhóm lớn hơn, cho thấy rằng điều gì đó không chỉ đúng với thứ đầu tiên được nhắc đến mà còn với các thứ hoặc người liên quan khác. Nó thường được dịch là “bao gồm” hoặc “đầu tiên là” trong tiếng Việt và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
               ※Chú ý: “~をはじめ” nhấn mạnh mục đầu tiên như một ví dụ, nhưng ngụ ý rằng tuyên bố cũng áp dụng cho các mục khác trong nhóm.

               

                Cấu trúc:

                Danh từ +  をはじめ
                 をはじめとする

                 

                 

                Ví dụ:

                    1. 🌟 日本には富士山をはじめ、多くの美しい山がある。
                            (にほん には ふじさん を はじめ、おおく の うつくしい やま が ある。)
                            In Japan, there are many beautiful mountains, starting with Mount Fuji.
                            Ở Nhật Bản, có nhiều ngọn núi đẹp, đầu tiên là núi Phú Sĩ.

                    2. 🌟 この学校には、校長先生をはじめ、優秀な先生がたくさんいる。
                            (この がっこう には、こうちょうせんせい を はじめ、ゆうしゅう な せんせい が たくさん いる。)
                            At this school, there are many excellent teachers, starting with the principal.
                            Tại ngôi trường này, có nhiều giáo viên xuất sắc, bao gồm cả hiệu trưởng.

                    3. 🌟 東京をはじめ、日本の大都市は外国人観光客に人気がある。
                            (とうきょう を はじめ、にほん の だいとし は がいこくじん かんこうきゃく に にんき が ある。)
                            Japan’s major cities, starting with Tokyo, are popular with foreign tourists.
                            Các thành phố lớn của Nhật Bản, bao gồm Tokyo, rất được du khách nước ngoài ưa chuộng.

                    4. 🌟 社長をはじめ、社員全員がこのプロジェクトに参加した。
                            (しゃちょう を はじめ、しゃいん ぜんいん が この プロジェクト に さんか した。)
                            Starting with the president, all the employees participated in this project.
                            Đầu tiên là giám đốc, tất cả nhân viên đều tham gia vào dự án này.

                    5. 🌟 このイベントには、彼をはじめ、多くの著名人が参加した。
                            (この イベント には、かれ を はじめ、おおく の ちょめいじん が さんか した。)
                            Many famous people, including him, attended this event.
                            Sự kiện này có nhiều người nổi tiếng tham gia, bao gồm cả anh ấy.

                    6. 🌟 この国は首都をはじめ、すべての都市がきれいだ。
                            (この くに は しゅと を はじめ、すべて の とし が きれい だ。)
                            Starting with the capital, all the cities in this country are clean.
                            Đầu tiên là thủ đô, tất cả các thành phố ở đất nước này đều sạch sẽ.

                    7. 🌟 彼をはじめとするチームが優勝した。
                            (かれ を はじめとする チーム が ゆうしょう した。)
                            The team, including him, won the championship.
                            Đội của anh ấy, bao gồm cả anh, đã giành chiến thắng trong giải đấu.

                    8. 🌟 京都をはじめ、日本の観光地は四季折々の美しさがある。
                            (きょうと を はじめ、にほん の かんこうち は しきおりおり の うつくしさ が ある。)
                            Japan’s tourist spots, starting with Kyoto, are beautiful in every season.
                            Các điểm du lịch của Nhật Bản, bao gồm Kyoto, đều đẹp vào mỗi mùa.

                    9. 🌟 この店では、ラーメンをはじめとする多くの料理が楽しめる。
                            (この みせ では、ラーメン を はじめとする おおく の りょうり が たのしめる。)
                            At this restaurant, you can enjoy many dishes, starting with ramen.
                            Tại nhà hàng này, bạn có thể thưởng thức nhiều món ăn, bao gồm cả mì ramen.

                    10. 🌟 彼女をはじめ、全員がその決定に反対した。
                            (かのじょ を はじめ、ぜんいん が その けってい に はんたい した。)
                            Everyone, including her, opposed the decision.
                            Mọi người, bao gồm cả cô ấy, đã phản đối quyết định đó.

                Ngữ pháp N3:~は~で有名

                2024年08月19日

                Ý nghĩa: “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…”
                “~は~で有名” được sử dụng để diễn tả một người, địa điểm, hoặc vật gì đó nổi tiếng với một đặc điểm, tính chất hoặc thành tựu cụ thể. Nó có thể được dịch là “[Ai/cái gì] nổi tiếng với…” hoặc “[Ai/cái gì] được biết đến với…” Cấu trúc này nhấn mạnh lý do hoặc khía cạnh đã làm cho chủ thể trở nên nổi tiếng.
                 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các thành phố, con người, hoặc vật nổi tiếng với những đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể.

                 

                  Cấu trúc:

                  Chủ ngữ + は +  Động từ thể từ điển  + こと  + で有名だ
                   Danh từ
                   Tính từ đuôi な
                   Tính từ đuôi い + こと

                   

                   

                  Ví dụ:

                      1. 🌟 京都は古い寺で有名です。
                            (きょうと は ふるい てら で ゆうめい です。)
                            Kyoto is famous for its old temples.
                            Kyoto nổi tiếng với những ngôi chùa cổ.

                      2. 🌟 富士山は美しい景色で有名です。
                            (ふじさん は うつくしい けしき で ゆうめい です。)
                            Mt. Fuji is famous for its beautiful scenery.
                            Núi Phú Sĩ nổi tiếng với cảnh sắc đẹp.

                      3. 🌟 この街は温泉で有名です。
                            (この まち は おんせん で ゆうめい です。)
                            This town is famous for its hot springs.
                            Thị trấn này nổi tiếng với suối nước nóng.

                      4. 🌟 彼は親切な性格で有名です。
                            (かれ は しんせつ な せいかく で ゆうめい です。)
                            He is famous for his kind personality.
                            Anh ấy nổi tiếng với tính cách tử tế.

                      5. 🌟 イタリアは美味しい料理で有名です。
                            (イタリア は おいしい りょうり で ゆうめい です。)
                            Italy is famous for its delicious food.
                            Ý nổi tiếng với món ăn ngon.

                      6. 🌟 彼女は歌が上手で有名です。
                            (かのじょ は うた が じょうず で ゆうめい です。)
                            She is famous for being good at singing.
                            Cô ấy nổi tiếng vì hát hay.

                      7. 🌟 この公園は桜で有名です。
                            (この こうえん は さくら で ゆうめい です。)
                            This park is famous for its cherry blossoms.
                            Công viên này nổi tiếng với hoa anh đào.

                      8. 🌟 彼は面白い発明で有名です。
                            (かれ は おもしろい はつめい で ゆうめい です。)
                            He is famous for his interesting inventions.
                            Anh ấy nổi tiếng với những phát minh thú vị.

                      9. 🌟 このレストランはステーキで有名です。
                            (この レストラン は ステーキ で ゆうめい です。)
                            This restaurant is famous for its steak.
                            Nhà hàng này nổi tiếng với món bít tết.

                      10. 🌟 彼女はファッションセンスで有名です。
                            (かのじょ は ファッション センス で ゆうめい です。)
                            She is famous for her fashion sense.
                            Cô ấy nổi tiếng với gu thời trang.