Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~間に

2024.08.27

Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong lúc”, “Trong khoảng thời gian”
“~間に” (あいだに) được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra hoặc được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể trong khi một hành động hoặc trạng thái liên tục khác đang diễn ra. Nó nhấn mạnh một sự kiện cụ thể xảy ra trong suốt quá trình của một hành động hoặc khoảng thời gian.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được sử dụng khi một sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian nhất định, nhưng không kéo dài suốt cả khoảng thời gian như “~間”

 

Cấu trúc:   

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + 間
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ nguyên な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が寝ている間に、私は出かけた。
            (かれ が ねている あいだに、わたし は でかけた。)
            While he was sleeping, I went out.
            Trong khi anh ấy đang ngủ, tôi đã ra ngoài.

      2. 🌟 雨が降っている間に、傘を買った。
            (あめ が ふっている あいだに、かさ を かった。)
            While it was raining, I bought an umbrella.
            Trong khi trời đang mưa, tôi đã mua một chiếc ô.

      3. 🌟 授業の間に、彼が質問した。
            (じゅぎょう の あいだに、かれ が しつもん した。)
            During the class, he asked a question.
            Trong lúc đang học, anh ấy đã hỏi một câu.

      4. 🌟 休みの間に宿題を終わらせた。
            (やすみ の あいだに しゅくだい を おわらせた。)
            I finished my homework during the break.
            Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trong lúc nghỉ.

      5. 🌟 彼が出かけている間に、家を掃除しよう。
            (かれ が でかけている あいだに、いえ を そうじ しよう。)
            Let’s clean the house while he’s out.
            Hãy dọn dẹp nhà trong khi anh ấy ra ngoài.

      6. 🌟 旅行の間に、たくさんの写真を撮った。
            (りょこう の あいだに、たくさん の しゃしん を とった。)
            I took many photos during the trip.
            Tôi đã chụp nhiều ảnh trong khi đi du lịch.

      7. 🌟 彼女が買い物している間に、私はカフェで待っていた。
            (かのじょ が かいもの している あいだに、わたし は カフェ で まっていた。)
            While she was shopping, I waited at the café.
            Trong khi cô ấy mua sắm, tôi đã đợi ở quán cà phê.

      8. 🌟 留守の間に、荷物が届いた。
            (るす の あいだに、にもつ が とどいた。)
            The package arrived while I was out.
            Gói hàng đã đến trong khi tôi vắng nhà.

      9. 🌟 彼女がシャワーを浴びている間に、電話が鳴った。
            (かのじょ が シャワー を あびている あいだに、でんわ が なった。)
            The phone rang while she was taking a shower.
            Điện thoại đã reo trong khi cô ấy đang tắm.

      10. 🌟 あなたがいない間に、たくさんのことが起こった。
            (あなた が いない あいだに、たくさん の こと が おこった。)
            A lot happened while you were away.
            Nhiều chuyện đã xảy ra trong khi bạn vắng mặt.

Ngữ pháp N4:~間

2024.08.27

Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong suốt”
“~間” (あいだ) được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục. Nó có thể được dịch là “trong khi” hoặc “trong suốt”. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra hoặc tiếp tục trong toàn bộ thời gian được chỉ định.
 ※Chú ý: Động từ trước “間” thường ở thể liên tục, chỉ ra rằng hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong một khoảng thời gian.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + 間
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ nguyên な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が旅行している間、私が猫の世話をした。
            (かれ が りょこう している あいだ、わたし が ねこ の せわ を した。)
            While he was traveling, I took care of his cat.
            Trong khi anh ấy đi du lịch, tôi đã chăm sóc con mèo của anh ấy.

      2. 🌟 雨が降っている間、外で遊べない。
            (あめ が ふっている あいだ、そと で あそべない。)
            While it’s raining, we can’t play outside.
            Trong khi trời đang mưa, chúng ta không thể chơi ngoài trời.

      3. 🌟 夏休みの間、友達と一緒に海へ行った。
            (なつやすみ の あいだ、ともだち と いっしょ に うみ へ いった。)
            During the summer break, I went to the beach with friends.
            Trong suốt kỳ nghỉ hè, tôi đã đi biển với bạn bè.

      4. 🌟 彼女が寝ている間に、私は部屋を掃除した。
            (かのじょ が ねている あいだ に、わたし は へや を そうじ した。)
            While she was sleeping, I cleaned the room.
            Trong khi cô ấy ngủ, tôi đã dọn dẹp phòng.

      5. 🌟 授業の間、静かにしてください。
            (じゅぎょう の あいだ、しずか に して ください。)
            Please be quiet during the class.
            Xin hãy giữ im lặng trong suốt giờ học.

      6. 🌟 映画を見ている間に、電話が鳴った。
            (えいが を みている あいだ に、でんわ が なった。)
            While I was watching the movie, the phone rang.
            Trong khi tôi đang xem phim, điện thoại reo.

      7. 🌟 彼が会社にいる間に、会議が始まった。
            (かれ が かいしゃ に いる あいだ に、かいぎ が はじまった。)
            While he was at the company, the meeting started.
            Trong khi anh ấy đang ở công ty, cuộc họp đã bắt đầu.

      8. 🌟 昼休みの間、図書館で勉強した。
            (ひるやすみ の あいだ、としょかん で べんきょう した。)
            During the lunch break, I studied in the library.
            Trong suốt giờ nghỉ trưa, tôi đã học ở thư viện.

      9. 🌟 雨が止むまでの間、ここで待っていよう。
            (あめ が やむ まで の あいだ、ここ で まっていよう。)
            Let’s wait here until the rain stops.
            Hãy đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.

      10. 🌟 あなたがいない間、たくさんのことがあった。
            (あなた が いない あいだ、たくさん の こと が あった。)
            A lot of things happened while you were gone.
            Nhiều chuyện đã xảy ra trong khi bạn vắng mặt.

Ngữ pháp N2:~反面(はんめん)

2024.08.27

Ý nghĩa: “Mặt khác”, “Ngược lại”
“~反面” (はんめん) được sử dụng để chỉ ra sự đối lập giữa hai mặt của một vấn đề. Nó diễn tả rằng trong khi một điều có thể đúng, thì ngược lại, một sự thật trái ngược cũng đúng. Nó có thể được dịch là “mặt khác” hoặc “ngược lại”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nêu lên hai mặt đối lập hoặc mâu thuẫn của một vấn đề.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + 反面
Danh từ + である
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い
Mệnh đề 1 + その反面 + Mệnh đề 2

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この仕事は楽しい反面、責任も重い。
            (この しごと は たのしい はんめん、せきにん も おもい。)
            This job is fun, but on the other hand, the responsibilities are heavy.
            Công việc này rất vui, nhưng ngược lại, trách nhiệm cũng nặng nề.

      2. 🌟 都会の生活は便利な反面、ストレスも多い。
            (とかい の せいかつ は べんり な はんめん、ストレス も おおい。)
            Life in the city is convenient, but on the other hand, it’s also stressful.
            Cuộc sống ở thành phố rất tiện lợi, nhưng ngược lại cũng căng thẳng.

      3. 🌟 この新しいパソコンは性能がいい反面、値段が高い。
            (この あたらしい パソコン は せいのう が いい はんめん、ねだん が たかい。)
            This new computer has good performance, but on the other hand, it’s expensive.
            Chiếc máy tính mới này có hiệu suất tốt, nhưng ngược lại, giá lại cao.

      4. 🌟 一人暮らしは自由な反面、寂しさも感じる。
            (ひとりぐらし は じゆう な はんめん、さびしさ も かんじる。)
            Living alone gives you freedom, but on the other hand, you also feel lonely.
            Sống một mình thì tự do, nhưng ngược lại cũng cảm thấy cô đơn.

      5. 🌟 この仕事はやりがいがある反面、給料が低い。
            (この しごと は やりがい が ある はんめん、きゅうりょう が ひくい。)
            This job is rewarding, but on the other hand, the salary is low.
            Công việc này có ý nghĩa, nhưng ngược lại, lương lại thấp.

      6. 🌟 彼は親切な反面、少し厳しいところもある。
            (かれ は しんせつ な はんめん、すこし きびしい ところ も ある。)
            He is kind, but on the other hand, he can also be a bit strict.
            Anh ấy tốt bụng, nhưng ngược lại, cũng có phần nghiêm khắc.

      7. 🌟 留学は勉強に集中できる反面、家族に会えないというデメリットがある。
            (りゅうがく は べんきょう に しゅうちゅう できる はんめん、かぞく に あえない という デメリット が ある。)
            Studying abroad allows you to focus on studying, but on the other hand, you can’t see your family.
            Du học giúp bạn tập trung vào việc học, nhưng ngược lại, bạn không thể gặp gia đình.

      8. 🌟 テクノロジーは便利な反面、人間関係が希薄になることもある。
            (テクノロジー は べんり な はんめん、にんげんかんけい が きはく に なる こと も ある。)
            Technology is convenient, but on the other hand, it can make human relationships weaker.
            Công nghệ thì tiện lợi, nhưng ngược lại, nó có thể làm cho các mối quan hệ con người trở nên nhạt nhòa.

      9. 🌟 彼女は才能がある反面、努力が足りない。
            (かのじょ は さいのう が ある はんめん、どりょく が たりない。)
            She is talented, but on the other hand, she doesn’t put in enough effort.
            Cô ấy có tài năng, nhưng ngược lại, cô ấy chưa cố gắng đủ.

      10. 🌟 彼は優しい反面、頑固な一面もある。
            (かれ は やさしい はんめん、がんこ な いちめん も ある。)
            He is kind, but on the other hand, he also has a stubborn side.
            Anh ấy tử tế, nhưng ngược lại, anh ấy cũng có một mặt cứng đầu.

Ngữ pháp N3:~に対して

2024.08.27

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Chống lại…”, “Ngược lại với…”
“~に対して” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc hướng tới ai đó hoặc điều gì đó, cũng như để thể hiện sự tương phản hoặc so sánh giữa hai đối tượng. Nó thường được dịch là “đối với”, “chống lại”, hoặc “ngược lại với”. Cấu trúc này thường dùng để mô tả cảm xúc, thái độ hoặc hành động hướng tới con người, vật, hoặc ý tưởng, hoặc để chỉ ra sự khác biệt giữa hai điều.
 ※Chú ý: “~に対して” có thể chỉ hành động hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực hướng tới ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に対して

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は友達に対していつも優しいです。
           (かれ は ともだち に たいして いつも やさしい です。)
           He is always kind to his friends.
           Anh ấy luôn đối xử tốt với bạn bè.

      2. 🌟 会社に対して不満を持っている社員が多い。
           (かいしゃ に たいして ふまん を もっている しゃいん が おおい。)
           Many employees have complaints against the company.
           Nhiều nhân viên cảm thấy bất mãn với công ty.

      3. 🌟 彼の意見に対して反対する人がいる。
           (かれ の いけん に たいして はんたい する ひと が いる。)
           There are people who oppose his opinion.
           Có người phản đối ý kiến của anh ấy.

      4. 🌟 お客様に対して丁寧な言葉を使いなさい。
           (おきゃくさま に たいして ていねい な ことば を つかいなさい。)
           Use polite language towards the customers.
           Hãy dùng lời lẽ lịch sự đối với khách hàng.

      5. 🌟 この提案に対して質問がありますか?
           (この ていあん に たいして しつもん が あります か?)
           Do you have any questions regarding this proposal?
           Bạn có câu hỏi nào về đề xuất này không?

      6. 🌟 日本の文化に対して深い興味を持っています。
           (にほん の ぶんか に たいして ふかい きょうみ を もっています。)
           I have a deep interest in Japanese culture.
           Tôi có mối quan tâm sâu sắc đối với văn hóa Nhật Bản.

      7. 🌟 彼女は結果に対して満足している。
           (かのじょ は けっか に たいして まんぞく している。)
           She is satisfied with the result.
           Cô ấy hài lòng với kết quả.

      8. 🌟 子供に対して厳しすぎるのは良くない。
           (こども に たいして きびしすぎる の は よくない。)
           It is not good to be too strict with children.
           Đối xử quá nghiêm khắc với trẻ em không tốt.

      9. 🌟 そのニュースに対してみんな驚いた。
           (その ニュース に たいして みんな おどろいた。)
           Everyone was surprised by the news.
           Mọi người đều ngạc nhiên về tin tức đó.

      10. 🌟 彼は一生懸命働く一方で、他人に対しても優しい。
           (かれ は いっしょうけんめい はたらく いっぽう で、たにん に たいして も やさしい。)
           He works hard, and at the same time, he is also kind to others.
           Anh ấy làm việc chăm chỉ và cũng đối xử tử tế với người khác.

Từ chối tiếp nhận điều tra của Văn phòng nenkin??

2024.08.27

 Doanh nghiệp có thể từ chối yêu cầu kiểm tra hồ sơ của Văn phòng nenkin (年金事務所:ねんきんじむしょ)hay không?

 Về nguyên tắc là doanh nghiệp không được phép từ chối.
 Nghĩa vụ tiếp nhận điều tra của Văn phòng Nenkin đã được pháp luật quy định (Luật Kousei-nenkin, điều 101)

 Trong những trường hợp có lý do đặc biệt như: không kịp chuẩn bị hồ sơ, người phụ trách có việc phải vắng mặt trong ngày hẹn thì công ty cần nhanh chóng liên lạc, thông báo trước với nhân viên điều tra của Sở Nenkin theo thông tin liên lạc đã được cung cấp sẵn.

Ngữ pháp N2:~限る

2024.08.27

Ý nghĩa: “Là tốt nhất”, “Không gì bằng…”
“に限る” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó là sự lựa chọn tốt nhất hoặc phù hợp nhất. Nó chỉ ra rằng trong tất cả các lựa chọn có thể, một thứ là lý tưởng hoặc được ưa thích nhất. Nó thường được dịch là “là tốt nhất” hoặc “không gì bằng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến cá nhân về điều gì là lý tưởng nhất trong một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + に限る
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 疲れた時は、早く寝るに限る。
            (つかれた とき は、はやく ねる に かぎる。)
            When you’re tired, there’s nothing better than going to bed early.
            Khi mệt mỏi, không gì bằng việc đi ngủ sớm.

      2. 🌟 夏は冷たいビールに限る。
            (なつ は つめたい ビール に かぎる。)
            In summer, nothing beats a cold beer.
            Vào mùa hè, không gì bằng một cốc bia lạnh.

      3. 🌟 風邪を引いた時は、温かいお風呂に入るに限る。
            (かぜ を ひいた とき は、あたたかい おふろ に はいる に かぎる。)
            When you catch a cold, the best thing is to take a warm bath.
            Khi bị cảm, không gì tốt hơn là tắm nước ấm.

      4. 🌟 寒い日は、鍋料理に限る。
            (さむい ひ は、なべりょうり に かぎる。)
            On a cold day, hot pot is the best.
            Vào ngày lạnh, ăn lẩu là tuyệt nhất.

      5. 🌟 勉強するなら、図書館に限る。
            (べんきょう する なら、としょかん に かぎる。)
            If you’re going to study, nothing beats the library.
            Nếu học, thì không nơi nào bằng thư viện.

      6. 🌟 渋滞を避けたいなら、朝早く出発するに限る。
            (じゅうたい を さけたい なら、あさ はやく しゅっぱつ する に かぎる。)
            If you want to avoid traffic, the best thing is to leave early in the morning.
            Nếu muốn tránh tắc đường, không gì bằng việc khởi hành sớm vào buổi sáng.

      7. 🌟 美味しい寿司が食べたいなら、この店に限る。
            (おいしい すし が たべたい なら、この みせ に かぎる。)
            If you want to eat delicious sushi, this restaurant is the best.
            Nếu muốn ăn sushi ngon, thì không gì bằng nhà hàng này.

      8. 🌟 休みの日は家でのんびりするに限る。
            (やすみ の ひ は いえ で のんびり する に かぎる。)
            On a day off, the best thing is to relax at home.
            Vào ngày nghỉ, không gì bằng việc thư giãn ở nhà.

      9. 🌟 安く買いたいなら、セールの日に限る。
            (やすく かいたい なら、セール の ひ に かぎる。)
            If you want to buy something cheap, the best thing is to buy it on sale day.
            Nếu muốn mua rẻ, không gì bằng ngày khuyến mãi.

      10. 🌟 日本語を学ぶなら、毎日練習するに限る。
            (にほんご を まなぶ なら、まいにち れんしゅう する に かぎる。)
            If you’re learning Japanese, nothing is better than practicing every day.
            Nếu học tiếng Nhật, không gì bằng việc luyện tập hàng ngày.

Ngữ pháp N3:~代わりに

2024.08.27

Ý nghĩa: “Thay vì…”, “Thay cho…”, “Đổi lại…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc thay cho điều gì đó, cho thấy rằng một việc được thực hiện hoặc đưa ra thay cho việc khác. Nó cũng có thể diễn tả sự trao đổi, chỉ ra rằng một việc được thực hiện hoặc đổi lại cho một điều gì đó.
 ※Chú ý: “~代わりに” được sử dụng để chỉ sự thay thế vật lý (thay thế một thứ bằng thứ khác) và trao đổi trừu tượng (làm một việc để đổi lại điều gì đó).

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn   + 代わりに
Danh từ + の
その

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は私が料理する代わりに、あなたが洗濯してくれる?
              (きょう は わたし が りょうり する かわりに、あなた が せんたく してくれる?)
              I’ll cook today, so can you do the laundry instead?
              Hôm nay tôi sẽ nấu ăn, vậy bạn có thể giặt đồ thay tôi không?

      2. 🌟 彼の代わりに会議に出席する。
              (かれ の かわり に かいぎ に しゅっせき する。)
              I’ll attend the meeting in his place.
              Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay cho anh ấy.

      3. 🌟 新しいスマホを買う代わりに、古いのを使い続けた。
              (あたらしい スマホ を かう かわりに、ふるい の を つかい つづけた。)
              Instead of buying a new smartphone, I kept using the old one.
              Thay vì mua điện thoại mới, tôi tiếp tục sử dụng cái cũ.

      4. 🌟 映画を見る代わりに、家で本を読んだ。
              (えいが を みる かわりに、いえ で ほん を よんだ。)
              Instead of watching a movie, I read a book at home.
              Thay vì xem phim, tôi đã đọc sách ở nhà.

      5. 🌟 お金を払う代わりに、彼が夕食をごちそうしてくれた。
              (おかね を はらう かわりに、かれ が ゆうしょく を ごちそう してくれた。)
              Instead of paying money, he treated me to dinner.
              Thay vì trả tiền, anh ấy đã mời tôi bữa tối.

      6. 🌟 英語を教えてあげる代わりに、日本語を教えてほしい。
              (えいご を おしえてあげる かわりに、にほんご を おしえて ほしい。)
              I’ll teach you English, but in return, I want you to teach me Japanese.
              Tôi sẽ dạy bạn tiếng Anh, nhưng đổi lại tôi muốn bạn dạy tôi tiếng Nhật.

      7. 🌟 車で行く代わりに、電車で行こう。
              (くるま で いく かわりに、でんしゃ で いこう。)
              Let’s take the train instead of going by car.
              Thay vì đi bằng ô tô, chúng ta đi bằng tàu điện nhé.

      8. 🌟 仕事を手伝ってもらう代わりに、夕食をごちそうする。
              (しごと を てつだってもらう かわりに、ゆうしょく を ごちそう する。)
              In exchange for your help with work, I’ll treat you to dinner.
              Đổi lại việc bạn giúp tôi trong công việc, tôi sẽ đãi bạn bữa tối.

      9. 🌟 週末に遊びに行く代わりに、家で勉強した。
              (しゅうまつ に あそび に いく かわりに、いえ で べんきょう した。)
              Instead of going out on the weekend, I studied at home.
              Thay vì đi chơi cuối tuần, tôi đã học ở nhà.

      10. 🌟 彼は私の代わりに謝った。
              (かれ は わたし の かわり に あやまった。)
              He apologized in my place.
              Anh ấy đã xin lỗi thay tôi.

Ngữ pháp N3:~というより

2024.08.27

Ý nghĩa: “Thay vì nói là…”, “Nói đúng hơn là…”
“~というより” được sử dụng để sửa đổi hoặc điều chỉnh một câu nói trước đó bằng cách đưa ra một mô tả chính xác hơn. Nó có thể được dịch là “thay vì nói là…” hoặc “nói đúng hơn là…”, và thường được dùng khi người nói cảm thấy rằng sự mô tả ban đầu không hoàn toàn chính xác và muốn làm rõ hoặc chính xác hơn.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh hai ý tưởng, với ý tưởng thứ hai chính xác hoặc phù hợp hơn với thực tế.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn   + というより(も/は)
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は優しいというより、むしろ甘い。
            (かれ は やさしい という より、むしろ あまい。)
            Rather than saying he’s kind, he’s more like soft-hearted.
            Thay vì nói anh ấy tốt bụng, đúng hơn là anh ấy mềm lòng.

      2. 🌟 これは失敗というより、いい経験だった。
            (これは しっぱい という より、いい けいけん だった。)
            Rather than a failure, it was more like a good experience.
            Thay vì nói là thất bại, nó đúng hơn là một trải nghiệm tốt.

      3. 🌟 彼女は疲れているというより、ただ眠いだけだ。
            (かのじょ は つかれている という より、ただ ねむい だけ だ。)
            Rather than being tired, she’s just sleepy.
            Thay vì nói là cô ấy mệt, chỉ là cô ấy buồn ngủ thôi.

      4. 🌟 この映画は面白いというより、むしろ奇妙だ。
            (この えいが は おもしろい という より、むしろ きみょう だ。)
            Rather than saying this movie is interesting, it’s more like strange.
            Thay vì nói bộ phim này thú vị, nó đúng hơn là kỳ quặc.

      5. 🌟 彼は強いというより、頑固だ。
            (かれ は つよい という より、がんこ だ。)
            Rather than strong, he’s more stubborn.
            Thay vì nói anh ấy mạnh mẽ, đúng hơn là anh ấy cứng đầu.

      6. 🌟 この天気は寒いというより、冷たい風が強い。
            (この てんき は さむい という より、つめたい かぜ が つよい。)
            Rather than cold, it’s more like the wind is strong and chilly.
            Thay vì nói thời tiết này lạnh, đúng hơn là gió lạnh thổi mạnh.

      7. 🌟 彼の意見はおかしいというより、独特だ。
            (かれ の いけん は おかしい という より、どくとく だ。)
            Rather than strange, his opinion is more unique.
            Thay vì nói ý kiến của anh ấy kỳ lạ, đúng hơn là nó độc đáo.

      8. 🌟 これは問題というより、むしろチャンスだ。
            (これは もんだい という より、むしろ チャンス だ。)
            Rather than a problem, this is more of an opportunity.
            Thay vì nói đây là vấn đề, đúng hơn là nó là cơ hội.

      9. 🌟 彼女は歌が下手というより、声が小さい。
            (かのじょ は うた が へた という より、こえ が ちいさい。)
            Rather than saying she’s bad at singing, it’s more like her voice is just quiet.
            Thay vì nói cô ấy hát dở, đúng hơn là giọng cô ấy nhỏ.

      10. 🌟 彼は冗談を言っているというより、本気で言っているんだ。
            (かれ は じょうだん を いっている という より、ほんき で いっているん だ。)
            Rather than joking, he’s more serious about what he’s saying.
            Thay vì nói là anh ấy đang đùa, đúng hơn là anh ấy đang nghiêm túc.

69 động từ N1 thường xuất hiện trong bài thi JLPT

2024.08.26

1.🌟 欺く (あざむく – lừa dối, đánh lừa)
  ✨ 彼は友人を欺いた。
  (かれ は ゆうじん を あざむいた。)
  Anh ấy đã lừa dối bạn bè của mình. 🌟

2.🌟 操る (あやつる – điều khiển, thao túng)
  ✨ 彼は人形を巧みに操る。
  (かれ は にんぎょう を たくみに あやつる。)
      Anh ấy điều khiển con rối rất khéo léo. 🌟

3.🌟 誤る (あやまる – sai lầm, nhầm lẫn)
       ✨ 彼は大きなミスを誤った。
       (かれ は おおきな みす を あやまった。)
       Anh ấy đã mắc phải một sai lầm lớn. 🌟

4.🌟 改める (あらためる – sửa đổi, thay đổi)
       ✨ 彼は態度を改めた。
       (かれ は たいど を あらためた。)
       Anh ấy đã thay đổi thái độ. 🌟

5.🌟 営む (いとなむ – kinh doanh, điều hành)
       ✨ 彼はレストランを営んでいる。
       (かれ は れすとらん を いとなんでいる。)
       Anh ấy điều hành một nhà hàng. 🌟

6.🌟 挑む (いどむ – thách thức, thử thách)
       ✨ 彼は新しいプロジェクトに挑んだ。
       (かれ は あたらしい ぷろじぇくと に いどんだ。)
       Anh ấy đã thách thức bản thân với dự án mới. 🌟

7.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú)
       ✨ 雨で畑が潤った。
       (あめ で はたけ が うるおった。)
       Cánh đồng đã trở nên ẩm ướt nhờ mưa. 🌟

8.🌟 老いる (おいる – già, lão hóa)
       ✨ 彼は年を取り老いた。
       (かれ は とし を とり おいた。)
       Anh ấy đã già đi theo năm tháng. 🌟

9.🌟 犯す (おかす – phạm phải, vi phạm)
       ✨ 彼は法律を犯した。
       (かれ は ほうりつ を おかした。)
       Anh ấy đã vi phạm pháp luật. 🌟

10.🌟 惜しむ (おしむ – tiếc nuối, tiếc rẻ)
        ✨ 時間を惜しんで勉強する。
        (じかん を おしんで べんきょう する。)
        Học hành tiết kiệm từng chút thời gian. 🌟

11.🌟 襲う (おそう – tấn công, ập đến)
        ✨ 台風が町を襲った。
        (たいふう が まち を おそった。)
        Bão đã ập đến tấn công thị trấn. 🌟

12.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, suy tàn)
        ✨ 彼の体力が衰えてきた。
        (かれ の たいりょく が おとろえてきた。)
        Sức khỏe của anh ấy đã suy yếu dần. 🌟

13.🌟 帯びる (おびる – mang, dính líu)
        ✨ 彼の言葉には冷たい感情を帯びていた。
        (かれ の ことば には つめたい かんじょう を おびていた。)
        Lời nói của anh ấy mang theo cảm xúc lạnh lùng. 🌟

14.🌟 欠く (かく – thiếu, không có)
        ✨ 礼儀を欠いている。
        (れいぎ を かいている。)
        Thiếu sự lịch thiệp. 🌟

15.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, dồn sức)
        ✨ 彼は仕事に全力を傾けた。
        (かれ は しごと に ぜんりょく を かたむけた。)
        Anh ấy đã dồn hết sức cho công việc. 🌟

16.🌟 絡む (からむ – vướng vào, liên quan)
        ✨ 事件に絡んだ証拠が見つかった。
        (じけん に からんだ しょうこ が みつかった。)
        Đã tìm thấy chứng cứ liên quan đến vụ án. 🌟

17.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao dịch)
        ✨ 彼らは挨拶を交わした。
        (かれら は あいさつ を かわした。)
        Họ đã trao đổi lời chào. 🌟

18.🌟 築く (きずく – xây dựng)
        ✨ 彼は信頼を築いた。
        (かれ は しんらい を きずいた。)
        Anh ấy đã xây dựng lòng tin. 🌟

19.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, mài giũa)
        ✨ 体を鍛えるために毎日運動する。
        (からだ を きたえる ため に まいにち うんどう する。)
        Tôi rèn luyện cơ thể bằng cách tập thể dục mỗi ngày. 🌟

20.🌟 志す (こころざす – quyết tâm, hướng tới)
        ✨ 彼は医者を志している。
        (かれ は いしゃ を こころざしている。)
        Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ. 🌟

21.🌟 懲りる (こりる – học được bài học, chừa)
        ✨ 失敗して懲りた。
        (しっぱい して こりた。)
        Tôi đã học được bài học từ thất bại. 🌟

22.🌟 授ける (さずける – trao tặng, ban cho)
        ✨ 彼に賞を授けた。
        (かれ に しょう を さずけた。)
        Tôi đã trao giải thưởng cho anh ấy. 🌟

23.🌟 強いる (しいる – ép buộc, cưỡng ép)
        ✨ 彼は部下に無理を強いた。
        (かれ は ぶか に むり を しいた。)
        Anh ấy đã ép buộc cấp dưới của mình. 🌟

24.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, tưởng nhớ)
        ✨ 彼女は祖母を慕っている。
        (かのじょ は そぼ を したっている。)
        Cô ấy rất ngưỡng mộ bà của mình. 🌟

25.🌟 廃れる (すたれる – lỗi thời, phế bỏ)
        ✨ 昔の習慣が廃れてきた。
        (むかし の しゅうかん が すたれてきた。)
        Những thói quen xưa cũ đang dần lỗi thời. 🌟

26.🌟 済ます (すます – kết thúc, hoàn thành)
       ✨ 宿題を済ます。
       (しゅくだい を すます。)
       Hoàn thành bài tập về nhà. 🌟

27.🌟 絶える (たえる – dừng, chấm dứt)
       ✨ 笑い声が絶えない。
       (わらいごえ が たえない。)
       Tiếng cười không ngừng. 🌟

28.🌟 堪える (こらえる – chịu đựng, nhẫn nhịn)
       ✨ 痛みに堪える。
       (いたみ に こらえる。)
       Chịu đựng cơn đau. 🌟

29.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, chống chịu)
       ✨ 厳しい訓練に耐える。
       (きびしい くんれん に たえる。)
       Chịu đựng sự huấn luyện khắc nghiệt. 🌟

30.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
       ✨ 教育に携わる仕事をする。
       (きょういく に たずさわる しごと を する。)
       Làm công việc liên quan đến giáo dục. 🌟

31.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, dốc sức)
       ✨ 全力を尽くす。
       (ぜんりょく を つくす。)
       Dốc toàn lực. 🌟

32.🌟 繕う (つくろう – chỉnh sửa, vá)
       ✨ 洋服を繕う。
       (ようふく を つくろう。)
       Chỉnh sửa quần áo. 🌟

33.🌟 慎む (つつしむ – cẩn trọng, kiềm chế)
       ✨ 言動を慎む。
       (げんどう を つつしむ。)
       Cẩn trọng trong lời nói và hành động. 🌟

34.🌟 摘む (つむ – hái, ngắt)
       ✨ 花を摘む。
       (はな を つむ。)
       Hái hoa. 🌟

35.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, giữ vững)
       ✨ 信念を貫く。
       (しんねん を つらぬく。)
       Giữ vững niềm tin. 🌟

36.🌟 説く (とく – giải thích, thuyết phục)
       ✨ 理論を説く。
       (りろん を とく。)
       Giải thích lý thuyết. 🌟

37.🌟 研ぐ (とぐ – mài, giũa)
       ✨ 包丁を研ぐ。
       (ほうちょう を とぐ。)
       Mài dao. 🌟

38.🌟 遂げる (とげる – đạt được, hoàn thành)
       ✨ 目標を遂げる。
       (もくひょう を とげる。)
       Đạt được mục tiêu. 🌟

39.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, đình trệ)
       ✨ 支払いが滞る。
       (しはらい が とどこおる。)
       Thanh toán bị trì hoãn. 🌟

40.🌟 唱える (となえる – đọc, tụng)
       ✨ お経を唱える。
       (おきょう を となえる。)
       Tụng kinh. 🌟

41.🌟 称える (たたえる – ca ngợi, khen ngợi)
       ✨ 勇気を称える。
       (ゆうき を たたえる。)
       Ca ngợi lòng dũng cảm. 🌟

42.🌟 伴う (ともなう – đi kèm, theo cùng)
       ✨ リスクが伴う。
       (りすく が ともなう。)
       Có rủi ro đi kèm. 🌟

43.🌟 嘆く (なげく – than thở, buồn bã)
       ✨ 失敗を嘆く。
       (しっぱい を なげく。)
       Than thở về thất bại. 🌟

44.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, bỏ sót)
       ✨ 重要な点を抜かす。
       (じゅうよう な てん を ぬかす。)
       Bỏ qua điểm quan trọng. 🌟

45.🌟 妬む (ねたむ – ghen tị)
       ✨ 成功を妬む。
       (せいこう を ねたむ。)
       Ghen tị với thành công. 🌟

46.🌟 練る (ねる – luyện tập, trau chuốt)
       ✨ 計画を練る。
       (けいかく を ねる。)
       Trau chuốt kế hoạch. 🌟

47.🌟 臨む (のぞむ – đối diện, tham dự)
       ✨ 試験に臨む。
       (しけん に のぞむ。)
       Tham dự kỳ thi. 🌟

48.🌟 励む (はげむ – nỗ lực, cố gắng)
       ✨ 勉強に励む。
       (べんきょう に はげむ。)
       Cố gắng học tập. 🌟

49.🌟 励ます (はげます – động viên, khuyến khích)
       ✨ 友達を励ます。
       (ともだち を はげます。)
       Động viên bạn bè. 🌟

50.🌟 恥じらう (はじらう – ngượng ngùng, xấu hổ)
       ✨ 彼女は恥じらうように顔を伏せた。
       (かのじょ は はじらう よう に かお を ふせた。)
       Cô ấy ngượng ngùng cúi mặt. 🌟

51.🌟 紛れる (まぎれる – bị phân tâm, bị lẫn)
       ✨ 忙しさに紛れて忘れる。
       (いそがしさ に まぎれて わすれる。)
       Quên mất do quá bận rộn. 🌟

52.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
       ✨ 危険を免れる。
       (きけん を まぬかれる。)
       Tránh khỏi nguy hiểm. 🌟

53.🌟 満たす (みたす – đáp ứng, làm đầy)
       ✨ 要求を満たす。
       (ようきゅう を みたす。)
       Đáp ứng yêu cầu. 🌟

54.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ đạo)
       ✨ 成功に導く。
       (せいこう に みちびく。)
       Dẫn dắt đến thành công. 🌟

55.🌟 巡る (めぐる – xoay quanh, liên quan)
       ✨ 問題を巡る議論。
       (もんだい を めぐる ぎろん。)
       Cuộc thảo luận xoay quanh vấn đề. 🌟

56.🌟 催す (もよおす – tổ chức, diễn ra)
       ✨ 会議を催す。
       (かいぎ を もよおす。)
       Tổ chức cuộc họp. 🌟

57.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, chăm sóc)
       ✨ 家族を養う。
       (かぞく を やしなう。)
       Nuôi dưỡng gia đình. 🌟

58.🌟 緩和する (かんわする – làm dịu, giảm nhẹ)
       ✨ 規制を緩和する。
       (きせい を かんわする。)
       Giảm nhẹ quy định. 🌟

59.🌟 規制する (きせいする – điều chỉnh, kiểm soát)
       ✨ 車の使用を規制する。
       (くるま の しよう を きせいする。)
       Kiểm soát việc sử dụng xe hơi. 🌟

60.🌟 規定する (きていする – quy định, định nghĩa)
       ✨ 契約内容を規定する。
       (けいやく ないよう を きていする。)
       Quy định nội dung hợp đồng. 🌟

61.🌟 救済する (きゅうさいする – cứu trợ, hỗ trợ)
       ✨ 被害者を救済する。
       (ひがいしゃ を きゅうさいする。)
       Hỗ trợ nạn nhân. 🌟

62.🌟 施行する (しこうする – thực thi, thi hành)
       ✨ 法律を施行する。
       (ほうりつ を しこうする。)
       Thi hành luật pháp. 🌟

63.🌟 侵略する (しんりゃくする – xâm lược)
       ✨ 他国を侵略する。
       (たこく を しんりゃくする。)
       Xâm lược quốc gia khác. 🌟

64.🌟 推進する (すいしんする – thúc đẩy, xúc tiến)
       ✨ プロジェクトを推進する。
       (ぷろじぇくと を すいしんする。)
       Thúc đẩy dự án. 🌟

65.🌟 促進する (そくしんする – thúc đẩy)
       ✨ 貿易を促進する。
       (ぼうえき を そくしんする。)
       Thúc đẩy thương mại. 🌟

66.🌟 訴訟する (そしょうする – kiện tụng)
       ✨ 会社を訴訟する。
       (かいしゃ を そしょうする。)
       Kiện công ty. 🌟

67.🌟 当選する (とうせんする – trúng cử)
       ✨ 選挙に当選する。
       (せんきょ に とうせんする。)
       Trúng cử trong cuộc bầu cử. 🌟

68.🌟 統治する (とうちする – cai trị, quản lý)
       ✨ 国を統治する。
       (くに を とうちする。)
       Cai trị đất nước. 🌟

69.🌟 排除する (はいじょする – loại bỏ, bài trừ)
       ✨ 不要なものを排除する。
       (ふような もの を はいじょする。)
       Loại bỏ những thứ không cần thiết. 🌟

70.🌟 復興する (ふっこうする – phục hồi, tái thiết)
       ✨ 災害後の復興を進める。
       (さいがいご の ふっこう を すすめる。)
       Thúc đẩy tái thiết sau thảm họa. 🌟

71.🌟 獲得する (かくとくする – đạt được, giành được)
       ✨ メダルを獲得する。
       (めだる を かくとくする。)
       Giành được huy chương. 🌟

72.🌟 起業する (きぎょうする – khởi nghiệp)
       ✨ 若者が起業する。
       (わかもの が きぎょうする。)
       Người trẻ khởi nghiệp. 🌟

73.🌟 競う (きそう – cạnh tranh, ganh đua)
       ✨ ライバルと競う。
       (らいばる と きそう。)
       Cạnh tranh với đối thủ. 🌟

74.🌟 雇用する (こようする – tuyển dụng, thuê mướn)
       ✨ 新しい社員を雇用する。
       (あたらしい しゃいん を こようする。)
       Tuyển dụng nhân viên mới. 🌟

75.🌟 採用する (さいようする – tuyển dụng, áp dụng)
       ✨ 新しい技術を採用する。
       (あたらしい ぎじゅつ を さいようする。)
       Áp dụng kỹ thuật mới. 🌟

76.🌟 昇進する (しょうしんする – thăng chức)
       ✨ 部長に昇進する。
       (ぶちょう に しょうしんする。)
       Thăng chức lên trưởng phòng. 🌟

77.🌟 所有する (しょゆうする – sở hữu)
       ✨ 土地を所有する。
       (とち を しょゆうする。)
       Sở hữu đất đai. 🌟

78.🌟 退職する (たいしょくする – nghỉ việc, về hưu)
       ✨ 会社を退職する。
       (かいしゃ を たいしょくする。)
       Nghỉ việc tại công ty. 🌟

79.🌟 打開する (だかいする – đột phá, phá vỡ bế tắc)
       ✨ 問題を打開する。
       (もんだい を だかいする。)
       Phá vỡ bế tắc vấn đề. 🌟

Tổng hợp 119 phó từ N3

2024.08.26

1.🌟 あまり (không mấy, không nhiều)
  ✨ あまり期待しない方がいい。
  (あまり きたい しない ほう が いい。)
  Không nên kỳ vọng quá nhiều. 🌟

2.🌟 あまりにも (quá, rất)
  ✨ あまりにも難しい問題だ。
  (あまりにも むずかしい もんだい だ。)
  Đây là một vấn đề quá khó. 🌟

3.🌟 あるいは (hoặc là, có lẽ)
  ✨ 電車か、あるいはバスで行く。
  (でんしゃ か、あるいは ばす で いく。)
      Tôi sẽ đi bằng tàu hoặc là xe buýt. 🌟

4.🌟 あんまり (không mấy, ít khi)
       ✨ あんまり興味がない。
       (あんまり きょうみ が ない。)
       Tôi không mấy hứng thú. 🌟

5.🌟 一時 (いちじ – tạm thời, một lúc)
       ✨ 一時的に閉店した。
       (いちじてき に へいてん した。)
       Tạm thời đóng cửa. 🌟

6.🌟 一度に (いちどに – cùng một lúc, đồng thời)
       ✨ 一度にたくさんの人が来た。
       (いちどに たくさん の ひと が きた。)
       Nhiều người đã đến cùng một lúc. 🌟

7.🌟 いつか (một ngày nào đó)
       ✨ いつか彼と再会したい。
       (いつか かれ と さいかい したい。)
       Tôi muốn gặp lại anh ấy một ngày nào đó. 🌟

8.🌟 一瞬 (いっしゅん – trong nháy mắt, khoảnh khắc)
       ✨ それは一瞬の出来事だった。
       (それ は いっしゅん の できごと だった。)
       Đó là một sự kiện xảy ra trong nháy mắt. 🌟

9.🌟 一体 (いったい – cái gì, cái quái gì)
       ✨ 彼はいったい何を考えているのか。
       (かれ は いったい なに を かんがえている の か。)
       Anh ấy đang nghĩ cái gì vậy? 🌟

10.🌟 いつでも (bất cứ lúc nào)
        ✨ いつでも連絡してください。
        (いつでも れんらく してください。)
        Hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào. 🌟

11.🌟 いつのまにか (từ lúc nào không biết)
        ✨ いつのまにか寝てしまった。
        (いつのまにか ねて しまった。)
        Tôi đã ngủ quên lúc nào không hay. 🌟

12.🌟 一般 (いっぱん – phổ biến, chung)
        ✨ これは一般的な意見だ。
        (これは いっぱんてき な いけん だ。)
        Đây là ý kiến phổ biến. 🌟

13.🌟 いつまでも (mãi mãi, mãi)
        ✨ いつまでも待っている。
        (いつまでも まっている。)
        Tôi sẽ chờ mãi mãi. 🌟

14.🌟 いよいよ (cuối cùng, càng ngày càng)
        ✨ いよいよ試合が始まる。
        (いよいよ しあい が はじまる。)
        Cuối cùng thì trận đấu cũng bắt đầu. 🌟

15.🌟 うっかり (vô tình, lỡ)
        ✨ うっかりミスをした。
        (うっかり みす を した。)
        Tôi đã mắc sai lầm vô tình. 🌟

16.🌟 おおよそ (đại khái, khoảng chừng)
        ✨ おおよその見積もりを出す。
        (おおよそ の みつもり を だす。)
        Đưa ra một ước lượng đại khái. 🌟

17.🌟 恐らく (おそらく – có lẽ, e rằng)
        ✨ 彼は恐らく来ないだろう。
        (かれ は おそらく こない だろう。)
        Anh ấy có lẽ sẽ không đến. 🌟

18.🌟 およそ (khoảng, đại khái)
        ✨ およそ100人が参加した。
        (およそ ひゃくにん が さんか した。)
        Khoảng 100 người đã tham gia. 🌟

19.🌟 かえって (ngược lại, trái lại)
        ✨ 薬を飲んだが、かえって悪くなった。
        (くすり を のんだ が、かえって わるくなった。)
        Tôi đã uống thuốc nhưng tình trạng lại tệ hơn. 🌟

20.🌟 がっかり (thất vọng)
        ✨ 試験に落ちてがっかりした。
        (しけん に おちて がっかり した。)
        Tôi đã thất vọng khi trượt kỳ thi. 🌟

21.🌟 かなり (khá, tương đối)
        ✨ かなり難しい問題だ。
        (かなり むずかしい もんだい だ。)
        Đây là một vấn đề khá khó. 🌟

22.🌟 からから (khô khốc, khô cạn)
        ✨ 喉がからからだ。
        (のど が からから だ。)
        Cổ họng tôi khô khốc. 🌟

23.🌟 がらがら (trống không, trống trải)
        ✨ 電車はがらがらだ。
        (でんしゃ は がらがら だ。)
        Tàu trống không. 🌟

24.🌟 きちんと (ngăn nắp, gọn gàng)
        ✨ きちんと整理した。
        (きちんと せいり した。)
        Tôi đã sắp xếp mọi thứ ngăn nắp. 🌟

25.🌟 ぎっしり (chật kín, đầy ắp)
        ✨ 予定がぎっしり詰まっている。
        (よてい が ぎっしり つまっている。)
        Lịch trình chật kín. 🌟

26.🌟 ぐっすり (ngủ say)
        ✨ 昨夜はぐっすり眠れた。
        (さくや は ぐっすり ねむれた。)
        Đêm qua tôi đã ngủ rất say. 🌟

27.🌟 ぐらぐら (lung lay, rung rinh)
        ✨ 地震で建物がぐらぐら揺れた。
        (じしん で たてもの が ぐらぐら ゆれた。)
        Tòa nhà rung lắc mạnh trong trận động đất. 🌟

28.🌟 こうして (như thế này, như vậy)
        ✨ こうして会えて嬉しいです。
        (こうして あえて うれしい です。)
        Tôi rất vui khi được gặp bạn như thế này. 🌟

29.🌟 こっそり (lén lút, bí mật)
        ✨ 彼はこっそりと部屋に入った。
        (かれ は こっそり と へや に はいった。)
        Anh ấy đã lén lút vào phòng. 🌟

30.🌟 際に (さいに – khi, trong trường hợp)
        ✨ 緊急の際には連絡してください。
        (きんきゅう の さい に は れんらく してください。)
        Hãy liên lạc với tôi trong trường hợp khẩn cấp. 🌟

31.🌟 最中に (さいちゅうに – trong khi, giữa lúc)
  ✨ 会議の最中に電話が鳴った。
  (かいぎ の さいちゅう に でんわ が なった。)
  Chuông điện thoại reo giữa lúc đang họp. 🌟

32.🌟 さきほど (vừa nãy, lúc nãy)
  ✨ さきほどお話しした件ですが。
  (さきほど おはなし した けん ですが。)
  Về việc tôi vừa nói lúc nãy. 🌟

33.🌟 さっそく (ngay lập tức, ngay)
  ✨ さっそく出発しよう。
  (さっそく しゅっぱつ しよう。)
      Hãy xuất phát ngay thôi. 🌟

34.🌟 さて (nào, bây giờ thì)
       ✨ さて、次の話題に移りましょう。
       (さて、つぎ の わだい に うつりましょう。)
       Nào, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé. 🌟

35.🌟 さらに (hơn nữa, thêm nữa)
       ✨ さらに詳しく説明する。
       (さらに くわしく せつめい する。)
       Giải thích chi tiết hơn nữa. 🌟

36.🌟 したがって (do đó, vì vậy)
       ✨ 彼は努力した。したがって、成功した。
       (かれ は どりょく した。したがって、せいこう した。)
       Anh ấy đã nỗ lực. Do đó, anh ấy đã thành công. 🌟

37.🌟 じっと (im lặng, chăm chú)
       ✨ 彼はじっと私を見つめた。
       (かれ は じっと わたし を みつめた。)
       Anh ấy chăm chú nhìn tôi. 🌟

38.🌟 実に (じつに – thực sự, vô cùng)
       ✨ 彼の演技は実に素晴らしい。
       (かれ の えんぎ は じつに すばらしい。)
       Diễn xuất của anh ấy thực sự tuyệt vời. 🌟

39.🌟 しばしば (thường xuyên)
       ✨ 彼はしばしば遅刻する。
       (かれ は しばしば ちこく する。)
       Anh ấy thường xuyên đến muộn. 🌟

40.🌟 少々 (しょうしょう – một chút, hơi)
       ✨ 少々お待ちください。
       (しょうしょう おまち ください。)
       Xin vui lòng chờ một chút. 🌟

41.🌟 すくなくとも (ít nhất thì, chí ít)
       ✨ すくなくとも三日はかかる。
       (すくなくとも みっか は かかる。)
       Ít nhất cũng mất ba ngày. 🌟

42.🌟 少も (すこしも – một chút cũng không)
       ✨ 少しも変わっていない。
       (すこしも かわって いない。)
       Không thay đổi một chút nào. 🌟

43.🌟 すっきり (gọn gàng, sảng khoái)
       ✨ 部屋を掃除してすっきりした。
       (へや を そうじ して すっきり した。)
       Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi dọn dẹp phòng. 🌟

44.🌟 すでに (đã, rồi)
       ✨ すでに出発してしまった。
       (すでに しゅっぱつ して しまった。)
       Tôi đã xuất phát rồi. 🌟

45.🌟 すべて (mọi thứ, tất cả)
       ✨ すべての準備が整った。
       (すべて の じゅんび が ととのった。)
       Mọi thứ đã sẵn sàng. 🌟

46.🌟 すなわち (tức là, nghĩa là)
       ✨ 彼は私の友人、すなわち彼女の兄だ。
       (かれ は わたし の ゆうじん、すなわち かのじょ の あに だ。)
       Anh ấy là bạn của tôi, tức là anh trai của cô ấy. 🌟

47.🌟 せいぜい (tối đa, nhiều nhất)
       ✨ せいぜい三日しかかからない。
       (せいぜい みっか しか かからない。)
       Tối đa cũng chỉ mất ba ngày. 🌟

48.🌟 せっかく (mất công, chẳng mấy khi)
       ✨ せっかくの休みを無駄にしたくない。
       (せっかく の やすみ を むだ に したくない。)
       Tôi không muốn lãng phí kỳ nghỉ hiếm có này. 🌟

49.🌟 そのまま (cứ như vậy)
       ✨ そのままでいいです。
       (そのまま で いい です。)
       Cứ để nguyên như vậy là được. 🌟

50.🌟 それぞれ (mỗi, từng)
       ✨ それぞれの意見を尊重する。
       (それぞれ の いけん を そんちょう する。)
       Tôn trọng từng ý kiến. 🌟

51.🌟 確かに (たしかに – chắc chắn, đúng là)
       ✨ 確かに彼は来ると言った。
       (たしかに かれ は くる と いった。)
       Chắc chắn là anh ấy đã nói sẽ đến. 🌟

52.🌟 ただ (chỉ, chỉ là)
       ✨ ただ聞いているだけです。
       (ただ きいている だけ です。)
       Tôi chỉ đang lắng nghe thôi. 🌟

53.🌟 ただちに (ngay lập tức)
       ✨ ただちに行動を始める。
       (ただちに こうどう を はじめる。)
       Hành động ngay lập tức. 🌟

54.🌟 たちまち (ngay lập tức, trong chốc lát)
       ✨ 問題がたちまち解決した。
       (もんだい が たちまち かいけつ した。)
       Vấn đề đã được giải quyết ngay lập tức. 🌟

55.🌟 たっぷり (đầy đủ, tràn đầy)
       ✨ 時間はたっぷりある。
       (じかん は たっぷり ある。)
       Chúng ta có rất nhiều thời gian. 🌟

56.🌟 たとえ (cho dù)
       ✨ たとえ反対されても、私は行く。
       (たとえ はんたい されても、わたし は いく。)
       Cho dù có bị phản đối, tôi vẫn sẽ đi. 🌟

57.🌟 たびたび (たびたび – thường xuyên, nhiều lần)
       ✨ たびたびお世話になります。
       (たびたび おせわ に なります。)
       Tôi thường xuyên nhận được sự giúp đỡ của bạn. 🌟

58.🌟 たびに (mỗi lần)
       ✨ 彼に会うたびに元気が出る。
       (かれ に あう たび に げんき が でる。)
       Mỗi lần gặp anh ấy, tôi lại thấy vui vẻ. 🌟

59.🌟 たまたま (たまたま – tình cờ, ngẫu nhiên)
       ✨ たまたま彼に会った。
       (たまたま かれ に あった。)
       Tôi đã tình cờ gặp anh ấy. 🌟

60.🌟 ちかぢか (近々 – sắp tới, sắp)
       ✨ 近々引っ越す予定です。
       (ちかぢか ひっこす よてい です。)
       Tôi dự định sẽ chuyển nhà sắp tới. 🌟

61.🌟 ちゃんと (đàng hoàng, cẩn thận)
  ✨ 宿題をちゃんとやった。
  (しゅくだい を ちゃんと やった。)
  Tôi đã làm bài tập một cách đàng hoàng. 🌟

62.🌟 つい (lỡ, vô tình)
  ✨ つい食べ過ぎてしまった。
  (つい たべすぎて しまった。)
  Tôi đã lỡ ăn quá nhiều. 🌟

63.🌟 ついに (cuối cùng thì)
  ✨ ついに夢が叶った。
  (ついに ゆめ が かなった。)
  Cuối cùng thì giấc mơ đã thành hiện thực. 🌟

64.🌟 ついでに (nhân tiện)
  ✨ 買い物のついでに郵便局に寄った。
  (かいもの の ついでに ゆうびんきょく に よった。)
  Nhân tiện đi mua sắm, tôi đã ghé qua bưu điện. 🌟

65.🌟 次々 (つぎつぎ – liên tiếp, lần lượt)
  ✨ 次々と問題が発生した。
  (つぎつぎ と もんだい が はっせい した。)
      Các vấn đề đã lần lượt xuất hiện. 🌟

66.🌟 常に (つねに – luôn luôn, thường xuyên)
       ✨ 彼は常に努力している。
       (かれ は つねに どりょく している。)
       Anh ấy luôn luôn nỗ lực. 🌟

67.🌟 つまり (tức là, nói cách khác)
       ✨ 彼は、つまり私の兄だ。
       (かれ は、つまり わたし の あに だ。)
       Anh ấy tức là anh trai của tôi. 🌟

68.🌟 どうか (làm ơn, xin)
       ✨ どうかよろしくお願いします。
       (どうか よろしく おねがいします。)
       Xin vui lòng giúp đỡ. 🌟

69.🌟 どうしても (dù sao thì cũng, bằng mọi giá)
       ✨ どうしても諦めたくない。
       (どうしても あきらめたくない。)
       Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn bỏ cuộc. 🌟

70.🌟 とおりに (như, theo như)
       ✨ 先生の言ったとおりにやった。
       (せんせい の いった とおり に やった。)
       Tôi đã làm theo lời thầy nói. 🌟

71.🌟 時々 (ときどき – thỉnh thoảng)
       ✨ 時々映画を見に行く。
       (ときどき えいが を みにいく。)
       Thỉnh thoảng tôi đi xem phim. 🌟

72.🌟 どきどき (hồi hộp, tim đập thình thịch)
       ✨ 発表の前はどきどきした。
       (はっぴょう の まえ は どきどき した。)
       Tôi đã hồi hộp trước khi thuyết trình. 🌟

73.🌟 突然 (とつぜん – đột nhiên, bất ngờ)
       ✨ 突然雨が降り出した。
       (とつぜん あめ が ふりだした。)
       Đột nhiên trời mưa. 🌟

74.🌟 ともかく (dù sao đi nữa)
       ✨ ともかくやってみよう。
       (ともかく やって みよう。)
       Dù sao thì cũng thử làm đi. 🌟

75.🌟 共に (ともに – cùng nhau)
       ✨ 友人と共に旅行した。
       (ゆうじん と ともに りょこう した。)
       Tôi đã đi du lịch cùng bạn. 🌟

76.🌟 どんなに (dù thế nào)
       ✨ どんなに疲れていても、頑張る。
       (どんなに つかれていても、がんばる。)
       Dù mệt thế nào đi nữa, tôi vẫn cố gắng. 🌟

77.🌟 なお (thêm nữa, vẫn)
       ✨ なお、変更がある場合はご連絡します。
       (なお、へんこう が ある ばあい は ごれんらく します。)
       Nếu có thay đổi gì, tôi sẽ liên lạc thêm. 🌟

78.🌟 なかなか (khó mà, mãi mà)
       ✨ なかなか眠れなかった。
       (なかなか ねむれなかった。)
       Tôi khó mà ngủ được. 🌟

79.🌟 なるべく (cố gắng hết sức)
       ✨ なるべく早く来てください。
       (なるべく はやく きてください。)
       Xin hãy đến sớm nhất có thể. 🌟

80.🌟 なんで (tại sao)
       ✨ なんで来なかったの?
       (なんで こなかった の?)
       Tại sao bạn không đến? 🌟

81.🌟 なんでも (gì cũng, bất cứ điều gì)
       ✨ なんでも好きなものを選んでください。
       (なんでも すきな もの を えらんで ください。)
       Chọn bất cứ thứ gì bạn thích. 🌟

82.🌟 なんとか (bằng cách nào đó)
       ✨ なんとか試験に合格した。
       (なんとか しけん に ごうかく した。)
       Bằng cách nào đó tôi đã đỗ kỳ thi. 🌟

83.🌟 なんとなく (cảm giác là, không rõ lý do)
       ✨ なんとなく気分がいい。
       (なんとなく きぶん が いい。)
       Không hiểu sao tôi thấy tâm trạng tốt. 🌟

84.🌟 にこにこ (cười mỉm, cười tươi)
       ✨ 彼はいつもにこにこしている。
       (かれ は いつも にこにこ している。)
       Anh ấy lúc nào cũng cười tươi. 🌟

85.🌟 にっこり (cười mỉm, cười nhẹ nhàng)
       ✨ 彼女はにっこりと笑った。
       (かのじょ は にっこり と わらった。)
       Cô ấy cười mỉm. 🌟

86.🌟 のろのろ (chậm chạp, lề mề)
       ✨ のろのろ歩いていたら遅刻した。
       (のろのろ あるいていたら ちこく した。)
       Tôi đi chậm chạp nên đã bị trễ. 🌟

87.🌟 のんびり (thong thả, thư thái)
       ✨ 休日はのんびり過ごした。
       (きゅうじつ は のんびり すごした。)
       Tôi đã trải qua kỳ nghỉ một cách thong thả. 🌟

88.🌟 はじめに (trước tiên, đầu tiên)
       ✨ はじめに自己紹介をします。
       (はじめに じこしょうかい を します。)
       Trước tiên, tôi sẽ tự giới thiệu. 🌟

89.🌟 ばらばら (rời rạc, lộn xộn)
       ✨ 家族はばらばらに住んでいる。
       (かぞく は ばらばら に すんでいる。)
       Gia đình sống rải rác mỗi người một nơi. 🌟

90.🌟 はやめに (sớm hơn, nhanh hơn)
       ✨ はやめに帰宅した。
       (はやめに きたく した。)
       Tôi đã về nhà sớm hơn bình thường. 🌟

91.🌟 ぴかぴか (lấp lánh, sáng bóng)
  ✨ 靴をぴかぴかに磨いた。
  (くつ を ぴかぴか に みがいた。)
  Tôi đã đánh giày cho sáng bóng. 🌟

92.🌟 ぴたり (vừa vặn, khít khao)
  ✨ ドアがぴたりと閉まった。
  (どあ が ぴたり と しまった。)
  Cánh cửa đã đóng khít lại. 🌟

93.🌟 びっくり (ngạc nhiên, giật mình)
  ✨ 突然の音にびっくりした。
  (とつぜん の おと に びっくり した。)
  Tôi đã giật mình vì âm thanh bất ngờ. 🌟

94.🌟 ひっしに (tuyệt vọng, cố gắng hết sức)
  ✨ 彼はひっしに勉強した。
  (かれ は ひっし に べんきょう した。)
      Anh ấy đã học hành một cách tuyệt vọng. 🌟

95.🌟 ぴったり (vừa vặn, chính xác)
  ✨ この服はぴったりだ。
  (この ふく は ぴったり だ。)
      Bộ quần áo này rất vừa vặn. 🌟

96.🌟 再び (ふたたび – lại, một lần nữa)
       ✨ 再び彼に会った。
       (ふたたび かれ に あった。)
       Tôi đã gặp lại anh ấy. 🌟

97.🌟 ぶつぶつ (lầm bầm, làu bàu)
       ✨ 彼は何かぶつぶつ言っている。
       (かれ は なにか ぶつぶつ いっている。)
       Anh ấy đang lầm bầm điều gì đó. 🌟

98.🌟 ぶらぶら (đung đưa, lượn lờ)
       ✨ 街をぶらぶら歩く。
       (まち を ぶらぶら あるく。)
       Đi dạo lượn lờ quanh phố. 🌟

99.🌟 ふわふわ (mềm mại, bồng bềnh)
       ✨ ふわふわの布団で寝る。
       (ふわふわ の ふとん で ねる。)
       Ngủ trên chiếc chăn mềm mại. 🌟

100.🌟 別に (べつに – không hẳn, không có gì đặc biệt)
       ✨ 別に用事はない。
       (べつに ようじ は ない。)
       Không có việc gì đặc biệt. 🌟

101.🌟 別々 (べつべつ – riêng biệt, riêng rẽ)
       ✨ 別々に支払う。
       (べつべつ に しはらう。)
       Thanh toán riêng rẽ. 🌟

102.🌟 ぺらぺら (lưu loát, trôi chảy)
       ✨ 彼は英語がぺらぺらだ。
       (かれ は えいご が ぺらぺら だ。)
       Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát. 🌟

103.🌟 ぼんやり (lờ mờ, mơ hồ)
       ✨ 遠くの山がぼんやり見える。
       (とおく の やま が ぼんやり みえる。)
       Nhìn thấy ngọn núi xa mờ. 🌟

104.🌟 まさか (không thể nào, lẽ nào)
       ✨ まさかこんなことになるとは。
       (まさか こんな こと に なる とは。)
       Không thể tin được lại xảy ra chuyện như thế này. 🌟

105.🌟 ますます (ngày càng)
       ✨ 彼の日本語はますます上達している。
       (かれ の にほんご は ますます じょうたつ している。)
       Tiếng Nhật của anh ấy ngày càng tiến bộ. 🌟

106.🌟 まったく (hoàn toàn, thực sự)
       ✨ まったく興味がない。
       (まったく きょうみ が ない。)
       Hoàn toàn không có hứng thú. 🌟

107.🌟 まもなく (sắp, chẳng bao lâu nữa)
       ✨ 電車がまもなく到着する。
       (でんしゃ が まもなく とうちゃく する。)
       Tàu sẽ đến nơi sớm thôi. 🌟

108.🌟 まるで (hoàn toàn, cứ như thể)
       ✨ 彼はまるで子供のようだ。
       (かれ は まるで こども の よう だ。)
       Anh ấy cứ như trẻ con vậy. 🌟

109.🌟 万一 (まんいち – nếu chẳng may, vạn nhất)
       ✨ 万一の場合に備える。
       (まんいち の ばあい に そなえる。)
       Chuẩn bị cho trường hợp nếu chẳng may. 🌟

110.🌟 むしろ (thà, ngược lại)
       ✨ 彼の方がむしろ正しい。
       (かれ の ほう が むしろ ただしい。)
       Ngược lại, anh ấy đúng hơn. 🌟

111.🌟 めったに~ない (hiếm khi)
       ✨ 彼はめったに怒らない。
       (かれ は めったに おこらない。)
       Anh ấy hiếm khi tức giận. 🌟

112.🌟 もしかしたら (có thể, có lẽ)
       ✨ もしかしたら雨が降るかもしれない。
       (もしかしたら あめ が ふる かもしれない。)
       Có thể trời sẽ mưa. 🌟

113.🌟 もしも (nếu, giả sử)
       ✨ もしも時間があれば、手伝います。
       (もしも じかん が あれば、てつだいます。)
       Nếu có thời gian, tôi sẽ giúp. 🌟

114.🌟 最も (もっとも – nhất, vô cùng)
       ✨ 最も重要なことです。
       (もっとも じゅうよう な こと です。)
       Đây là điều quan trọng nhất. 🌟

115.🌟 やがて (chẳng mấy chốc, sắp)
       ✨ やがて春が来る。
       (やがて はる が くる。)
       Chẳng mấy chốc mùa xuân sẽ đến. 🌟

116.🌟 要するに (ようするに – tóm lại, nói cách khác)
       ✨ 要するに、彼は来ないということです。
       (ようするに、かれ は こない という こと です。)
       Tóm lại, anh ấy sẽ không đến. 🌟

117.🌟 わざと (cố tình, cố ý)
       ✨ 彼はわざとミスをした。
       (かれ は わざと みす を した。)
       Anh ấy đã cố tình phạm lỗi. 🌟

118.🌟 わざわざ (mất công, cất công)
       ✨ わざわざ来てくれてありがとう。
       (わざわざ きて くれて ありがとう。)
       Cảm ơn bạn đã mất công đến đây. 🌟

119.🌟 割に (わりに – khá là, tương đối)
       ✨ この仕事は割に簡単だ。
       (この しごと は わりに かんたん だ。)
       Công việc này khá là đơn giản. 🌟