Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Từ chối tiếp nhận điều tra của Văn phòng nenkin??

2024.08.27

 Doanh nghiệp có thể từ chối yêu cầu kiểm tra hồ sơ của Văn phòng nenkin (年金事務所:ねんきんじむしょ)hay không?

 Về nguyên tắc là doanh nghiệp không được phép từ chối.
 Nghĩa vụ tiếp nhận điều tra của Văn phòng Nenkin đã được pháp luật quy định (Luật Kousei-nenkin, điều 101)

 Trong những trường hợp có lý do đặc biệt như: không kịp chuẩn bị hồ sơ, người phụ trách có việc phải vắng mặt trong ngày hẹn thì công ty cần nhanh chóng liên lạc, thông báo trước với nhân viên điều tra của Sở Nenkin theo thông tin liên lạc đã được cung cấp sẵn.

Ngữ pháp N2:~限る

2024.08.27

Ý nghĩa: “Là tốt nhất”, “Không gì bằng…”
“に限る” được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó là sự lựa chọn tốt nhất hoặc phù hợp nhất. Nó chỉ ra rằng trong tất cả các lựa chọn có thể, một thứ là lý tưởng hoặc được ưa thích nhất. Nó thường được dịch là “là tốt nhất” hoặc “không gì bằng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến cá nhân về điều gì là lý tưởng nhất trong một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + に限る
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 疲れた時は、早く寝るに限る。
            (つかれた とき は、はやく ねる に かぎる。)
            When you’re tired, there’s nothing better than going to bed early.
            Khi mệt mỏi, không gì bằng việc đi ngủ sớm.

      2. 🌟 夏は冷たいビールに限る。
            (なつ は つめたい ビール に かぎる。)
            In summer, nothing beats a cold beer.
            Vào mùa hè, không gì bằng một cốc bia lạnh.

      3. 🌟 風邪を引いた時は、温かいお風呂に入るに限る。
            (かぜ を ひいた とき は、あたたかい おふろ に はいる に かぎる。)
            When you catch a cold, the best thing is to take a warm bath.
            Khi bị cảm, không gì tốt hơn là tắm nước ấm.

      4. 🌟 寒い日は、鍋料理に限る。
            (さむい ひ は、なべりょうり に かぎる。)
            On a cold day, hot pot is the best.
            Vào ngày lạnh, ăn lẩu là tuyệt nhất.

      5. 🌟 勉強するなら、図書館に限る。
            (べんきょう する なら、としょかん に かぎる。)
            If you’re going to study, nothing beats the library.
            Nếu học, thì không nơi nào bằng thư viện.

      6. 🌟 渋滞を避けたいなら、朝早く出発するに限る。
            (じゅうたい を さけたい なら、あさ はやく しゅっぱつ する に かぎる。)
            If you want to avoid traffic, the best thing is to leave early in the morning.
            Nếu muốn tránh tắc đường, không gì bằng việc khởi hành sớm vào buổi sáng.

      7. 🌟 美味しい寿司が食べたいなら、この店に限る。
            (おいしい すし が たべたい なら、この みせ に かぎる。)
            If you want to eat delicious sushi, this restaurant is the best.
            Nếu muốn ăn sushi ngon, thì không gì bằng nhà hàng này.

      8. 🌟 休みの日は家でのんびりするに限る。
            (やすみ の ひ は いえ で のんびり する に かぎる。)
            On a day off, the best thing is to relax at home.
            Vào ngày nghỉ, không gì bằng việc thư giãn ở nhà.

      9. 🌟 安く買いたいなら、セールの日に限る。
            (やすく かいたい なら、セール の ひ に かぎる。)
            If you want to buy something cheap, the best thing is to buy it on sale day.
            Nếu muốn mua rẻ, không gì bằng ngày khuyến mãi.

      10. 🌟 日本語を学ぶなら、毎日練習するに限る。
            (にほんご を まなぶ なら、まいにち れんしゅう する に かぎる。)
            If you’re learning Japanese, nothing is better than practicing every day.
            Nếu học tiếng Nhật, không gì bằng việc luyện tập hàng ngày.

Ngữ pháp N3:~代わりに

2024.08.27

Ý nghĩa: “Thay vì…”, “Thay cho…”, “Đổi lại…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc thay cho điều gì đó, cho thấy rằng một việc được thực hiện hoặc đưa ra thay cho việc khác. Nó cũng có thể diễn tả sự trao đổi, chỉ ra rằng một việc được thực hiện hoặc đổi lại cho một điều gì đó.
 ※Chú ý: “~代わりに” được sử dụng để chỉ sự thay thế vật lý (thay thế một thứ bằng thứ khác) và trao đổi trừu tượng (làm một việc để đổi lại điều gì đó).

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn   + 代わりに
Danh từ + の
その

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は私が料理する代わりに、あなたが洗濯してくれる?
              (きょう は わたし が りょうり する かわりに、あなた が せんたく してくれる?)
              I’ll cook today, so can you do the laundry instead?
              Hôm nay tôi sẽ nấu ăn, vậy bạn có thể giặt đồ thay tôi không?

      2. 🌟 彼の代わりに会議に出席する。
              (かれ の かわり に かいぎ に しゅっせき する。)
              I’ll attend the meeting in his place.
              Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay cho anh ấy.

      3. 🌟 新しいスマホを買う代わりに、古いのを使い続けた。
              (あたらしい スマホ を かう かわりに、ふるい の を つかい つづけた。)
              Instead of buying a new smartphone, I kept using the old one.
              Thay vì mua điện thoại mới, tôi tiếp tục sử dụng cái cũ.

      4. 🌟 映画を見る代わりに、家で本を読んだ。
              (えいが を みる かわりに、いえ で ほん を よんだ。)
              Instead of watching a movie, I read a book at home.
              Thay vì xem phim, tôi đã đọc sách ở nhà.

      5. 🌟 お金を払う代わりに、彼が夕食をごちそうしてくれた。
              (おかね を はらう かわりに、かれ が ゆうしょく を ごちそう してくれた。)
              Instead of paying money, he treated me to dinner.
              Thay vì trả tiền, anh ấy đã mời tôi bữa tối.

      6. 🌟 英語を教えてあげる代わりに、日本語を教えてほしい。
              (えいご を おしえてあげる かわりに、にほんご を おしえて ほしい。)
              I’ll teach you English, but in return, I want you to teach me Japanese.
              Tôi sẽ dạy bạn tiếng Anh, nhưng đổi lại tôi muốn bạn dạy tôi tiếng Nhật.

      7. 🌟 車で行く代わりに、電車で行こう。
              (くるま で いく かわりに、でんしゃ で いこう。)
              Let’s take the train instead of going by car.
              Thay vì đi bằng ô tô, chúng ta đi bằng tàu điện nhé.

      8. 🌟 仕事を手伝ってもらう代わりに、夕食をごちそうする。
              (しごと を てつだってもらう かわりに、ゆうしょく を ごちそう する。)
              In exchange for your help with work, I’ll treat you to dinner.
              Đổi lại việc bạn giúp tôi trong công việc, tôi sẽ đãi bạn bữa tối.

      9. 🌟 週末に遊びに行く代わりに、家で勉強した。
              (しゅうまつ に あそび に いく かわりに、いえ で べんきょう した。)
              Instead of going out on the weekend, I studied at home.
              Thay vì đi chơi cuối tuần, tôi đã học ở nhà.

      10. 🌟 彼は私の代わりに謝った。
              (かれ は わたし の かわり に あやまった。)
              He apologized in my place.
              Anh ấy đã xin lỗi thay tôi.

Ngữ pháp N3:~というより

2024.08.27

Ý nghĩa: “Thay vì nói là…”, “Nói đúng hơn là…”
“~というより” được sử dụng để sửa đổi hoặc điều chỉnh một câu nói trước đó bằng cách đưa ra một mô tả chính xác hơn. Nó có thể được dịch là “thay vì nói là…” hoặc “nói đúng hơn là…”, và thường được dùng khi người nói cảm thấy rằng sự mô tả ban đầu không hoàn toàn chính xác và muốn làm rõ hoặc chính xác hơn.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh hai ý tưởng, với ý tưởng thứ hai chính xác hoặc phù hợp hơn với thực tế.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn   + というより(も/は)
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は優しいというより、むしろ甘い。
            (かれ は やさしい という より、むしろ あまい。)
            Rather than saying he’s kind, he’s more like soft-hearted.
            Thay vì nói anh ấy tốt bụng, đúng hơn là anh ấy mềm lòng.

      2. 🌟 これは失敗というより、いい経験だった。
            (これは しっぱい という より、いい けいけん だった。)
            Rather than a failure, it was more like a good experience.
            Thay vì nói là thất bại, nó đúng hơn là một trải nghiệm tốt.

      3. 🌟 彼女は疲れているというより、ただ眠いだけだ。
            (かのじょ は つかれている という より、ただ ねむい だけ だ。)
            Rather than being tired, she’s just sleepy.
            Thay vì nói là cô ấy mệt, chỉ là cô ấy buồn ngủ thôi.

      4. 🌟 この映画は面白いというより、むしろ奇妙だ。
            (この えいが は おもしろい という より、むしろ きみょう だ。)
            Rather than saying this movie is interesting, it’s more like strange.
            Thay vì nói bộ phim này thú vị, nó đúng hơn là kỳ quặc.

      5. 🌟 彼は強いというより、頑固だ。
            (かれ は つよい という より、がんこ だ。)
            Rather than strong, he’s more stubborn.
            Thay vì nói anh ấy mạnh mẽ, đúng hơn là anh ấy cứng đầu.

      6. 🌟 この天気は寒いというより、冷たい風が強い。
            (この てんき は さむい という より、つめたい かぜ が つよい。)
            Rather than cold, it’s more like the wind is strong and chilly.
            Thay vì nói thời tiết này lạnh, đúng hơn là gió lạnh thổi mạnh.

      7. 🌟 彼の意見はおかしいというより、独特だ。
            (かれ の いけん は おかしい という より、どくとく だ。)
            Rather than strange, his opinion is more unique.
            Thay vì nói ý kiến của anh ấy kỳ lạ, đúng hơn là nó độc đáo.

      8. 🌟 これは問題というより、むしろチャンスだ。
            (これは もんだい という より、むしろ チャンス だ。)
            Rather than a problem, this is more of an opportunity.
            Thay vì nói đây là vấn đề, đúng hơn là nó là cơ hội.

      9. 🌟 彼女は歌が下手というより、声が小さい。
            (かのじょ は うた が へた という より、こえ が ちいさい。)
            Rather than saying she’s bad at singing, it’s more like her voice is just quiet.
            Thay vì nói cô ấy hát dở, đúng hơn là giọng cô ấy nhỏ.

      10. 🌟 彼は冗談を言っているというより、本気で言っているんだ。
            (かれ は じょうだん を いっている という より、ほんき で いっているん だ。)
            Rather than joking, he’s more serious about what he’s saying.
            Thay vì nói là anh ấy đang đùa, đúng hơn là anh ấy đang nghiêm túc.

69 động từ N1 thường xuất hiện trong bài thi JLPT

2024.08.26

1.🌟 欺く (あざむく – lừa dối, đánh lừa)
  ✨ 彼は友人を欺いた。
  (かれ は ゆうじん を あざむいた。)
  Anh ấy đã lừa dối bạn bè của mình. 🌟

2.🌟 操る (あやつる – điều khiển, thao túng)
  ✨ 彼は人形を巧みに操る。
  (かれ は にんぎょう を たくみに あやつる。)
      Anh ấy điều khiển con rối rất khéo léo. 🌟

3.🌟 誤る (あやまる – sai lầm, nhầm lẫn)
       ✨ 彼は大きなミスを誤った。
       (かれ は おおきな みす を あやまった。)
       Anh ấy đã mắc phải một sai lầm lớn. 🌟

4.🌟 改める (あらためる – sửa đổi, thay đổi)
       ✨ 彼は態度を改めた。
       (かれ は たいど を あらためた。)
       Anh ấy đã thay đổi thái độ. 🌟

5.🌟 営む (いとなむ – kinh doanh, điều hành)
       ✨ 彼はレストランを営んでいる。
       (かれ は れすとらん を いとなんでいる。)
       Anh ấy điều hành một nhà hàng. 🌟

6.🌟 挑む (いどむ – thách thức, thử thách)
       ✨ 彼は新しいプロジェクトに挑んだ。
       (かれ は あたらしい ぷろじぇくと に いどんだ。)
       Anh ấy đã thách thức bản thân với dự án mới. 🌟

7.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú)
       ✨ 雨で畑が潤った。
       (あめ で はたけ が うるおった。)
       Cánh đồng đã trở nên ẩm ướt nhờ mưa. 🌟

8.🌟 老いる (おいる – già, lão hóa)
       ✨ 彼は年を取り老いた。
       (かれ は とし を とり おいた。)
       Anh ấy đã già đi theo năm tháng. 🌟

9.🌟 犯す (おかす – phạm phải, vi phạm)
       ✨ 彼は法律を犯した。
       (かれ は ほうりつ を おかした。)
       Anh ấy đã vi phạm pháp luật. 🌟

10.🌟 惜しむ (おしむ – tiếc nuối, tiếc rẻ)
        ✨ 時間を惜しんで勉強する。
        (じかん を おしんで べんきょう する。)
        Học hành tiết kiệm từng chút thời gian. 🌟

11.🌟 襲う (おそう – tấn công, ập đến)
        ✨ 台風が町を襲った。
        (たいふう が まち を おそった。)
        Bão đã ập đến tấn công thị trấn. 🌟

12.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, suy tàn)
        ✨ 彼の体力が衰えてきた。
        (かれ の たいりょく が おとろえてきた。)
        Sức khỏe của anh ấy đã suy yếu dần. 🌟

13.🌟 帯びる (おびる – mang, dính líu)
        ✨ 彼の言葉には冷たい感情を帯びていた。
        (かれ の ことば には つめたい かんじょう を おびていた。)
        Lời nói của anh ấy mang theo cảm xúc lạnh lùng. 🌟

14.🌟 欠く (かく – thiếu, không có)
        ✨ 礼儀を欠いている。
        (れいぎ を かいている。)
        Thiếu sự lịch thiệp. 🌟

15.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, dồn sức)
        ✨ 彼は仕事に全力を傾けた。
        (かれ は しごと に ぜんりょく を かたむけた。)
        Anh ấy đã dồn hết sức cho công việc. 🌟

16.🌟 絡む (からむ – vướng vào, liên quan)
        ✨ 事件に絡んだ証拠が見つかった。
        (じけん に からんだ しょうこ が みつかった。)
        Đã tìm thấy chứng cứ liên quan đến vụ án. 🌟

17.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao dịch)
        ✨ 彼らは挨拶を交わした。
        (かれら は あいさつ を かわした。)
        Họ đã trao đổi lời chào. 🌟

18.🌟 築く (きずく – xây dựng)
        ✨ 彼は信頼を築いた。
        (かれ は しんらい を きずいた。)
        Anh ấy đã xây dựng lòng tin. 🌟

19.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, mài giũa)
        ✨ 体を鍛えるために毎日運動する。
        (からだ を きたえる ため に まいにち うんどう する。)
        Tôi rèn luyện cơ thể bằng cách tập thể dục mỗi ngày. 🌟

20.🌟 志す (こころざす – quyết tâm, hướng tới)
        ✨ 彼は医者を志している。
        (かれ は いしゃ を こころざしている。)
        Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ. 🌟

21.🌟 懲りる (こりる – học được bài học, chừa)
        ✨ 失敗して懲りた。
        (しっぱい して こりた。)
        Tôi đã học được bài học từ thất bại. 🌟

22.🌟 授ける (さずける – trao tặng, ban cho)
        ✨ 彼に賞を授けた。
        (かれ に しょう を さずけた。)
        Tôi đã trao giải thưởng cho anh ấy. 🌟

23.🌟 強いる (しいる – ép buộc, cưỡng ép)
        ✨ 彼は部下に無理を強いた。
        (かれ は ぶか に むり を しいた。)
        Anh ấy đã ép buộc cấp dưới của mình. 🌟

24.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, tưởng nhớ)
        ✨ 彼女は祖母を慕っている。
        (かのじょ は そぼ を したっている。)
        Cô ấy rất ngưỡng mộ bà của mình. 🌟

25.🌟 廃れる (すたれる – lỗi thời, phế bỏ)
        ✨ 昔の習慣が廃れてきた。
        (むかし の しゅうかん が すたれてきた。)
        Những thói quen xưa cũ đang dần lỗi thời. 🌟

26.🌟 済ます (すます – kết thúc, hoàn thành)
       ✨ 宿題を済ます。
       (しゅくだい を すます。)
       Hoàn thành bài tập về nhà. 🌟

27.🌟 絶える (たえる – dừng, chấm dứt)
       ✨ 笑い声が絶えない。
       (わらいごえ が たえない。)
       Tiếng cười không ngừng. 🌟

28.🌟 堪える (こらえる – chịu đựng, nhẫn nhịn)
       ✨ 痛みに堪える。
       (いたみ に こらえる。)
       Chịu đựng cơn đau. 🌟

29.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, chống chịu)
       ✨ 厳しい訓練に耐える。
       (きびしい くんれん に たえる。)
       Chịu đựng sự huấn luyện khắc nghiệt. 🌟

30.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
       ✨ 教育に携わる仕事をする。
       (きょういく に たずさわる しごと を する。)
       Làm công việc liên quan đến giáo dục. 🌟

31.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, dốc sức)
       ✨ 全力を尽くす。
       (ぜんりょく を つくす。)
       Dốc toàn lực. 🌟

32.🌟 繕う (つくろう – chỉnh sửa, vá)
       ✨ 洋服を繕う。
       (ようふく を つくろう。)
       Chỉnh sửa quần áo. 🌟

33.🌟 慎む (つつしむ – cẩn trọng, kiềm chế)
       ✨ 言動を慎む。
       (げんどう を つつしむ。)
       Cẩn trọng trong lời nói và hành động. 🌟

34.🌟 摘む (つむ – hái, ngắt)
       ✨ 花を摘む。
       (はな を つむ。)
       Hái hoa. 🌟

35.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, giữ vững)
       ✨ 信念を貫く。
       (しんねん を つらぬく。)
       Giữ vững niềm tin. 🌟

36.🌟 説く (とく – giải thích, thuyết phục)
       ✨ 理論を説く。
       (りろん を とく。)
       Giải thích lý thuyết. 🌟

37.🌟 研ぐ (とぐ – mài, giũa)
       ✨ 包丁を研ぐ。
       (ほうちょう を とぐ。)
       Mài dao. 🌟

38.🌟 遂げる (とげる – đạt được, hoàn thành)
       ✨ 目標を遂げる。
       (もくひょう を とげる。)
       Đạt được mục tiêu. 🌟

39.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, đình trệ)
       ✨ 支払いが滞る。
       (しはらい が とどこおる。)
       Thanh toán bị trì hoãn. 🌟

40.🌟 唱える (となえる – đọc, tụng)
       ✨ お経を唱える。
       (おきょう を となえる。)
       Tụng kinh. 🌟

41.🌟 称える (たたえる – ca ngợi, khen ngợi)
       ✨ 勇気を称える。
       (ゆうき を たたえる。)
       Ca ngợi lòng dũng cảm. 🌟

42.🌟 伴う (ともなう – đi kèm, theo cùng)
       ✨ リスクが伴う。
       (りすく が ともなう。)
       Có rủi ro đi kèm. 🌟

43.🌟 嘆く (なげく – than thở, buồn bã)
       ✨ 失敗を嘆く。
       (しっぱい を なげく。)
       Than thở về thất bại. 🌟

44.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, bỏ sót)
       ✨ 重要な点を抜かす。
       (じゅうよう な てん を ぬかす。)
       Bỏ qua điểm quan trọng. 🌟

45.🌟 妬む (ねたむ – ghen tị)
       ✨ 成功を妬む。
       (せいこう を ねたむ。)
       Ghen tị với thành công. 🌟

46.🌟 練る (ねる – luyện tập, trau chuốt)
       ✨ 計画を練る。
       (けいかく を ねる。)
       Trau chuốt kế hoạch. 🌟

47.🌟 臨む (のぞむ – đối diện, tham dự)
       ✨ 試験に臨む。
       (しけん に のぞむ。)
       Tham dự kỳ thi. 🌟

48.🌟 励む (はげむ – nỗ lực, cố gắng)
       ✨ 勉強に励む。
       (べんきょう に はげむ。)
       Cố gắng học tập. 🌟

49.🌟 励ます (はげます – động viên, khuyến khích)
       ✨ 友達を励ます。
       (ともだち を はげます。)
       Động viên bạn bè. 🌟

50.🌟 恥じらう (はじらう – ngượng ngùng, xấu hổ)
       ✨ 彼女は恥じらうように顔を伏せた。
       (かのじょ は はじらう よう に かお を ふせた。)
       Cô ấy ngượng ngùng cúi mặt. 🌟

51.🌟 紛れる (まぎれる – bị phân tâm, bị lẫn)
       ✨ 忙しさに紛れて忘れる。
       (いそがしさ に まぎれて わすれる。)
       Quên mất do quá bận rộn. 🌟

52.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
       ✨ 危険を免れる。
       (きけん を まぬかれる。)
       Tránh khỏi nguy hiểm. 🌟

53.🌟 満たす (みたす – đáp ứng, làm đầy)
       ✨ 要求を満たす。
       (ようきゅう を みたす。)
       Đáp ứng yêu cầu. 🌟

54.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ đạo)
       ✨ 成功に導く。
       (せいこう に みちびく。)
       Dẫn dắt đến thành công. 🌟

55.🌟 巡る (めぐる – xoay quanh, liên quan)
       ✨ 問題を巡る議論。
       (もんだい を めぐる ぎろん。)
       Cuộc thảo luận xoay quanh vấn đề. 🌟

56.🌟 催す (もよおす – tổ chức, diễn ra)
       ✨ 会議を催す。
       (かいぎ を もよおす。)
       Tổ chức cuộc họp. 🌟

57.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, chăm sóc)
       ✨ 家族を養う。
       (かぞく を やしなう。)
       Nuôi dưỡng gia đình. 🌟

58.🌟 緩和する (かんわする – làm dịu, giảm nhẹ)
       ✨ 規制を緩和する。
       (きせい を かんわする。)
       Giảm nhẹ quy định. 🌟

59.🌟 規制する (きせいする – điều chỉnh, kiểm soát)
       ✨ 車の使用を規制する。
       (くるま の しよう を きせいする。)
       Kiểm soát việc sử dụng xe hơi. 🌟

60.🌟 規定する (きていする – quy định, định nghĩa)
       ✨ 契約内容を規定する。
       (けいやく ないよう を きていする。)
       Quy định nội dung hợp đồng. 🌟

61.🌟 救済する (きゅうさいする – cứu trợ, hỗ trợ)
       ✨ 被害者を救済する。
       (ひがいしゃ を きゅうさいする。)
       Hỗ trợ nạn nhân. 🌟

62.🌟 施行する (しこうする – thực thi, thi hành)
       ✨ 法律を施行する。
       (ほうりつ を しこうする。)
       Thi hành luật pháp. 🌟

63.🌟 侵略する (しんりゃくする – xâm lược)
       ✨ 他国を侵略する。
       (たこく を しんりゃくする。)
       Xâm lược quốc gia khác. 🌟

64.🌟 推進する (すいしんする – thúc đẩy, xúc tiến)
       ✨ プロジェクトを推進する。
       (ぷろじぇくと を すいしんする。)
       Thúc đẩy dự án. 🌟

65.🌟 促進する (そくしんする – thúc đẩy)
       ✨ 貿易を促進する。
       (ぼうえき を そくしんする。)
       Thúc đẩy thương mại. 🌟

66.🌟 訴訟する (そしょうする – kiện tụng)
       ✨ 会社を訴訟する。
       (かいしゃ を そしょうする。)
       Kiện công ty. 🌟

67.🌟 当選する (とうせんする – trúng cử)
       ✨ 選挙に当選する。
       (せんきょ に とうせんする。)
       Trúng cử trong cuộc bầu cử. 🌟

68.🌟 統治する (とうちする – cai trị, quản lý)
       ✨ 国を統治する。
       (くに を とうちする。)
       Cai trị đất nước. 🌟

69.🌟 排除する (はいじょする – loại bỏ, bài trừ)
       ✨ 不要なものを排除する。
       (ふような もの を はいじょする。)
       Loại bỏ những thứ không cần thiết. 🌟

70.🌟 復興する (ふっこうする – phục hồi, tái thiết)
       ✨ 災害後の復興を進める。
       (さいがいご の ふっこう を すすめる。)
       Thúc đẩy tái thiết sau thảm họa. 🌟

71.🌟 獲得する (かくとくする – đạt được, giành được)
       ✨ メダルを獲得する。
       (めだる を かくとくする。)
       Giành được huy chương. 🌟

72.🌟 起業する (きぎょうする – khởi nghiệp)
       ✨ 若者が起業する。
       (わかもの が きぎょうする。)
       Người trẻ khởi nghiệp. 🌟

73.🌟 競う (きそう – cạnh tranh, ganh đua)
       ✨ ライバルと競う。
       (らいばる と きそう。)
       Cạnh tranh với đối thủ. 🌟

74.🌟 雇用する (こようする – tuyển dụng, thuê mướn)
       ✨ 新しい社員を雇用する。
       (あたらしい しゃいん を こようする。)
       Tuyển dụng nhân viên mới. 🌟

75.🌟 採用する (さいようする – tuyển dụng, áp dụng)
       ✨ 新しい技術を採用する。
       (あたらしい ぎじゅつ を さいようする。)
       Áp dụng kỹ thuật mới. 🌟

76.🌟 昇進する (しょうしんする – thăng chức)
       ✨ 部長に昇進する。
       (ぶちょう に しょうしんする。)
       Thăng chức lên trưởng phòng. 🌟

77.🌟 所有する (しょゆうする – sở hữu)
       ✨ 土地を所有する。
       (とち を しょゆうする。)
       Sở hữu đất đai. 🌟

78.🌟 退職する (たいしょくする – nghỉ việc, về hưu)
       ✨ 会社を退職する。
       (かいしゃ を たいしょくする。)
       Nghỉ việc tại công ty. 🌟

79.🌟 打開する (だかいする – đột phá, phá vỡ bế tắc)
       ✨ 問題を打開する。
       (もんだい を だかいする。)
       Phá vỡ bế tắc vấn đề. 🌟

Tổng hợp 119 phó từ N3

2024.08.26

1.🌟 あまり (không mấy, không nhiều)
  ✨ あまり期待しない方がいい。
  (あまり きたい しない ほう が いい。)
  Không nên kỳ vọng quá nhiều. 🌟

2.🌟 あまりにも (quá, rất)
  ✨ あまりにも難しい問題だ。
  (あまりにも むずかしい もんだい だ。)
  Đây là một vấn đề quá khó. 🌟

3.🌟 あるいは (hoặc là, có lẽ)
  ✨ 電車か、あるいはバスで行く。
  (でんしゃ か、あるいは ばす で いく。)
      Tôi sẽ đi bằng tàu hoặc là xe buýt. 🌟

4.🌟 あんまり (không mấy, ít khi)
       ✨ あんまり興味がない。
       (あんまり きょうみ が ない。)
       Tôi không mấy hứng thú. 🌟

5.🌟 一時 (いちじ – tạm thời, một lúc)
       ✨ 一時的に閉店した。
       (いちじてき に へいてん した。)
       Tạm thời đóng cửa. 🌟

6.🌟 一度に (いちどに – cùng một lúc, đồng thời)
       ✨ 一度にたくさんの人が来た。
       (いちどに たくさん の ひと が きた。)
       Nhiều người đã đến cùng một lúc. 🌟

7.🌟 いつか (một ngày nào đó)
       ✨ いつか彼と再会したい。
       (いつか かれ と さいかい したい。)
       Tôi muốn gặp lại anh ấy một ngày nào đó. 🌟

8.🌟 一瞬 (いっしゅん – trong nháy mắt, khoảnh khắc)
       ✨ それは一瞬の出来事だった。
       (それ は いっしゅん の できごと だった。)
       Đó là một sự kiện xảy ra trong nháy mắt. 🌟

9.🌟 一体 (いったい – cái gì, cái quái gì)
       ✨ 彼はいったい何を考えているのか。
       (かれ は いったい なに を かんがえている の か。)
       Anh ấy đang nghĩ cái gì vậy? 🌟

10.🌟 いつでも (bất cứ lúc nào)
        ✨ いつでも連絡してください。
        (いつでも れんらく してください。)
        Hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào. 🌟

11.🌟 いつのまにか (từ lúc nào không biết)
        ✨ いつのまにか寝てしまった。
        (いつのまにか ねて しまった。)
        Tôi đã ngủ quên lúc nào không hay. 🌟

12.🌟 一般 (いっぱん – phổ biến, chung)
        ✨ これは一般的な意見だ。
        (これは いっぱんてき な いけん だ。)
        Đây là ý kiến phổ biến. 🌟

13.🌟 いつまでも (mãi mãi, mãi)
        ✨ いつまでも待っている。
        (いつまでも まっている。)
        Tôi sẽ chờ mãi mãi. 🌟

14.🌟 いよいよ (cuối cùng, càng ngày càng)
        ✨ いよいよ試合が始まる。
        (いよいよ しあい が はじまる。)
        Cuối cùng thì trận đấu cũng bắt đầu. 🌟

15.🌟 うっかり (vô tình, lỡ)
        ✨ うっかりミスをした。
        (うっかり みす を した。)
        Tôi đã mắc sai lầm vô tình. 🌟

16.🌟 おおよそ (đại khái, khoảng chừng)
        ✨ おおよその見積もりを出す。
        (おおよそ の みつもり を だす。)
        Đưa ra một ước lượng đại khái. 🌟

17.🌟 恐らく (おそらく – có lẽ, e rằng)
        ✨ 彼は恐らく来ないだろう。
        (かれ は おそらく こない だろう。)
        Anh ấy có lẽ sẽ không đến. 🌟

18.🌟 およそ (khoảng, đại khái)
        ✨ およそ100人が参加した。
        (およそ ひゃくにん が さんか した。)
        Khoảng 100 người đã tham gia. 🌟

19.🌟 かえって (ngược lại, trái lại)
        ✨ 薬を飲んだが、かえって悪くなった。
        (くすり を のんだ が、かえって わるくなった。)
        Tôi đã uống thuốc nhưng tình trạng lại tệ hơn. 🌟

20.🌟 がっかり (thất vọng)
        ✨ 試験に落ちてがっかりした。
        (しけん に おちて がっかり した。)
        Tôi đã thất vọng khi trượt kỳ thi. 🌟

21.🌟 かなり (khá, tương đối)
        ✨ かなり難しい問題だ。
        (かなり むずかしい もんだい だ。)
        Đây là một vấn đề khá khó. 🌟

22.🌟 からから (khô khốc, khô cạn)
        ✨ 喉がからからだ。
        (のど が からから だ。)
        Cổ họng tôi khô khốc. 🌟

23.🌟 がらがら (trống không, trống trải)
        ✨ 電車はがらがらだ。
        (でんしゃ は がらがら だ。)
        Tàu trống không. 🌟

24.🌟 きちんと (ngăn nắp, gọn gàng)
        ✨ きちんと整理した。
        (きちんと せいり した。)
        Tôi đã sắp xếp mọi thứ ngăn nắp. 🌟

25.🌟 ぎっしり (chật kín, đầy ắp)
        ✨ 予定がぎっしり詰まっている。
        (よてい が ぎっしり つまっている。)
        Lịch trình chật kín. 🌟

26.🌟 ぐっすり (ngủ say)
        ✨ 昨夜はぐっすり眠れた。
        (さくや は ぐっすり ねむれた。)
        Đêm qua tôi đã ngủ rất say. 🌟

27.🌟 ぐらぐら (lung lay, rung rinh)
        ✨ 地震で建物がぐらぐら揺れた。
        (じしん で たてもの が ぐらぐら ゆれた。)
        Tòa nhà rung lắc mạnh trong trận động đất. 🌟

28.🌟 こうして (như thế này, như vậy)
        ✨ こうして会えて嬉しいです。
        (こうして あえて うれしい です。)
        Tôi rất vui khi được gặp bạn như thế này. 🌟

29.🌟 こっそり (lén lút, bí mật)
        ✨ 彼はこっそりと部屋に入った。
        (かれ は こっそり と へや に はいった。)
        Anh ấy đã lén lút vào phòng. 🌟

30.🌟 際に (さいに – khi, trong trường hợp)
        ✨ 緊急の際には連絡してください。
        (きんきゅう の さい に は れんらく してください。)
        Hãy liên lạc với tôi trong trường hợp khẩn cấp. 🌟

31.🌟 最中に (さいちゅうに – trong khi, giữa lúc)
  ✨ 会議の最中に電話が鳴った。
  (かいぎ の さいちゅう に でんわ が なった。)
  Chuông điện thoại reo giữa lúc đang họp. 🌟

32.🌟 さきほど (vừa nãy, lúc nãy)
  ✨ さきほどお話しした件ですが。
  (さきほど おはなし した けん ですが。)
  Về việc tôi vừa nói lúc nãy. 🌟

33.🌟 さっそく (ngay lập tức, ngay)
  ✨ さっそく出発しよう。
  (さっそく しゅっぱつ しよう。)
      Hãy xuất phát ngay thôi. 🌟

34.🌟 さて (nào, bây giờ thì)
       ✨ さて、次の話題に移りましょう。
       (さて、つぎ の わだい に うつりましょう。)
       Nào, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé. 🌟

35.🌟 さらに (hơn nữa, thêm nữa)
       ✨ さらに詳しく説明する。
       (さらに くわしく せつめい する。)
       Giải thích chi tiết hơn nữa. 🌟

36.🌟 したがって (do đó, vì vậy)
       ✨ 彼は努力した。したがって、成功した。
       (かれ は どりょく した。したがって、せいこう した。)
       Anh ấy đã nỗ lực. Do đó, anh ấy đã thành công. 🌟

37.🌟 じっと (im lặng, chăm chú)
       ✨ 彼はじっと私を見つめた。
       (かれ は じっと わたし を みつめた。)
       Anh ấy chăm chú nhìn tôi. 🌟

38.🌟 実に (じつに – thực sự, vô cùng)
       ✨ 彼の演技は実に素晴らしい。
       (かれ の えんぎ は じつに すばらしい。)
       Diễn xuất của anh ấy thực sự tuyệt vời. 🌟

39.🌟 しばしば (thường xuyên)
       ✨ 彼はしばしば遅刻する。
       (かれ は しばしば ちこく する。)
       Anh ấy thường xuyên đến muộn. 🌟

40.🌟 少々 (しょうしょう – một chút, hơi)
       ✨ 少々お待ちください。
       (しょうしょう おまち ください。)
       Xin vui lòng chờ một chút. 🌟

41.🌟 すくなくとも (ít nhất thì, chí ít)
       ✨ すくなくとも三日はかかる。
       (すくなくとも みっか は かかる。)
       Ít nhất cũng mất ba ngày. 🌟

42.🌟 少も (すこしも – một chút cũng không)
       ✨ 少しも変わっていない。
       (すこしも かわって いない。)
       Không thay đổi một chút nào. 🌟

43.🌟 すっきり (gọn gàng, sảng khoái)
       ✨ 部屋を掃除してすっきりした。
       (へや を そうじ して すっきり した。)
       Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi dọn dẹp phòng. 🌟

44.🌟 すでに (đã, rồi)
       ✨ すでに出発してしまった。
       (すでに しゅっぱつ して しまった。)
       Tôi đã xuất phát rồi. 🌟

45.🌟 すべて (mọi thứ, tất cả)
       ✨ すべての準備が整った。
       (すべて の じゅんび が ととのった。)
       Mọi thứ đã sẵn sàng. 🌟

46.🌟 すなわち (tức là, nghĩa là)
       ✨ 彼は私の友人、すなわち彼女の兄だ。
       (かれ は わたし の ゆうじん、すなわち かのじょ の あに だ。)
       Anh ấy là bạn của tôi, tức là anh trai của cô ấy. 🌟

47.🌟 せいぜい (tối đa, nhiều nhất)
       ✨ せいぜい三日しかかからない。
       (せいぜい みっか しか かからない。)
       Tối đa cũng chỉ mất ba ngày. 🌟

48.🌟 せっかく (mất công, chẳng mấy khi)
       ✨ せっかくの休みを無駄にしたくない。
       (せっかく の やすみ を むだ に したくない。)
       Tôi không muốn lãng phí kỳ nghỉ hiếm có này. 🌟

49.🌟 そのまま (cứ như vậy)
       ✨ そのままでいいです。
       (そのまま で いい です。)
       Cứ để nguyên như vậy là được. 🌟

50.🌟 それぞれ (mỗi, từng)
       ✨ それぞれの意見を尊重する。
       (それぞれ の いけん を そんちょう する。)
       Tôn trọng từng ý kiến. 🌟

51.🌟 確かに (たしかに – chắc chắn, đúng là)
       ✨ 確かに彼は来ると言った。
       (たしかに かれ は くる と いった。)
       Chắc chắn là anh ấy đã nói sẽ đến. 🌟

52.🌟 ただ (chỉ, chỉ là)
       ✨ ただ聞いているだけです。
       (ただ きいている だけ です。)
       Tôi chỉ đang lắng nghe thôi. 🌟

53.🌟 ただちに (ngay lập tức)
       ✨ ただちに行動を始める。
       (ただちに こうどう を はじめる。)
       Hành động ngay lập tức. 🌟

54.🌟 たちまち (ngay lập tức, trong chốc lát)
       ✨ 問題がたちまち解決した。
       (もんだい が たちまち かいけつ した。)
       Vấn đề đã được giải quyết ngay lập tức. 🌟

55.🌟 たっぷり (đầy đủ, tràn đầy)
       ✨ 時間はたっぷりある。
       (じかん は たっぷり ある。)
       Chúng ta có rất nhiều thời gian. 🌟

56.🌟 たとえ (cho dù)
       ✨ たとえ反対されても、私は行く。
       (たとえ はんたい されても、わたし は いく。)
       Cho dù có bị phản đối, tôi vẫn sẽ đi. 🌟

57.🌟 たびたび (たびたび – thường xuyên, nhiều lần)
       ✨ たびたびお世話になります。
       (たびたび おせわ に なります。)
       Tôi thường xuyên nhận được sự giúp đỡ của bạn. 🌟

58.🌟 たびに (mỗi lần)
       ✨ 彼に会うたびに元気が出る。
       (かれ に あう たび に げんき が でる。)
       Mỗi lần gặp anh ấy, tôi lại thấy vui vẻ. 🌟

59.🌟 たまたま (たまたま – tình cờ, ngẫu nhiên)
       ✨ たまたま彼に会った。
       (たまたま かれ に あった。)
       Tôi đã tình cờ gặp anh ấy. 🌟

60.🌟 ちかぢか (近々 – sắp tới, sắp)
       ✨ 近々引っ越す予定です。
       (ちかぢか ひっこす よてい です。)
       Tôi dự định sẽ chuyển nhà sắp tới. 🌟

61.🌟 ちゃんと (đàng hoàng, cẩn thận)
  ✨ 宿題をちゃんとやった。
  (しゅくだい を ちゃんと やった。)
  Tôi đã làm bài tập một cách đàng hoàng. 🌟

62.🌟 つい (lỡ, vô tình)
  ✨ つい食べ過ぎてしまった。
  (つい たべすぎて しまった。)
  Tôi đã lỡ ăn quá nhiều. 🌟

63.🌟 ついに (cuối cùng thì)
  ✨ ついに夢が叶った。
  (ついに ゆめ が かなった。)
  Cuối cùng thì giấc mơ đã thành hiện thực. 🌟

64.🌟 ついでに (nhân tiện)
  ✨ 買い物のついでに郵便局に寄った。
  (かいもの の ついでに ゆうびんきょく に よった。)
  Nhân tiện đi mua sắm, tôi đã ghé qua bưu điện. 🌟

65.🌟 次々 (つぎつぎ – liên tiếp, lần lượt)
  ✨ 次々と問題が発生した。
  (つぎつぎ と もんだい が はっせい した。)
      Các vấn đề đã lần lượt xuất hiện. 🌟

66.🌟 常に (つねに – luôn luôn, thường xuyên)
       ✨ 彼は常に努力している。
       (かれ は つねに どりょく している。)
       Anh ấy luôn luôn nỗ lực. 🌟

67.🌟 つまり (tức là, nói cách khác)
       ✨ 彼は、つまり私の兄だ。
       (かれ は、つまり わたし の あに だ。)
       Anh ấy tức là anh trai của tôi. 🌟

68.🌟 どうか (làm ơn, xin)
       ✨ どうかよろしくお願いします。
       (どうか よろしく おねがいします。)
       Xin vui lòng giúp đỡ. 🌟

69.🌟 どうしても (dù sao thì cũng, bằng mọi giá)
       ✨ どうしても諦めたくない。
       (どうしても あきらめたくない。)
       Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn bỏ cuộc. 🌟

70.🌟 とおりに (như, theo như)
       ✨ 先生の言ったとおりにやった。
       (せんせい の いった とおり に やった。)
       Tôi đã làm theo lời thầy nói. 🌟

71.🌟 時々 (ときどき – thỉnh thoảng)
       ✨ 時々映画を見に行く。
       (ときどき えいが を みにいく。)
       Thỉnh thoảng tôi đi xem phim. 🌟

72.🌟 どきどき (hồi hộp, tim đập thình thịch)
       ✨ 発表の前はどきどきした。
       (はっぴょう の まえ は どきどき した。)
       Tôi đã hồi hộp trước khi thuyết trình. 🌟

73.🌟 突然 (とつぜん – đột nhiên, bất ngờ)
       ✨ 突然雨が降り出した。
       (とつぜん あめ が ふりだした。)
       Đột nhiên trời mưa. 🌟

74.🌟 ともかく (dù sao đi nữa)
       ✨ ともかくやってみよう。
       (ともかく やって みよう。)
       Dù sao thì cũng thử làm đi. 🌟

75.🌟 共に (ともに – cùng nhau)
       ✨ 友人と共に旅行した。
       (ゆうじん と ともに りょこう した。)
       Tôi đã đi du lịch cùng bạn. 🌟

76.🌟 どんなに (dù thế nào)
       ✨ どんなに疲れていても、頑張る。
       (どんなに つかれていても、がんばる。)
       Dù mệt thế nào đi nữa, tôi vẫn cố gắng. 🌟

77.🌟 なお (thêm nữa, vẫn)
       ✨ なお、変更がある場合はご連絡します。
       (なお、へんこう が ある ばあい は ごれんらく します。)
       Nếu có thay đổi gì, tôi sẽ liên lạc thêm. 🌟

78.🌟 なかなか (khó mà, mãi mà)
       ✨ なかなか眠れなかった。
       (なかなか ねむれなかった。)
       Tôi khó mà ngủ được. 🌟

79.🌟 なるべく (cố gắng hết sức)
       ✨ なるべく早く来てください。
       (なるべく はやく きてください。)
       Xin hãy đến sớm nhất có thể. 🌟

80.🌟 なんで (tại sao)
       ✨ なんで来なかったの?
       (なんで こなかった の?)
       Tại sao bạn không đến? 🌟

81.🌟 なんでも (gì cũng, bất cứ điều gì)
       ✨ なんでも好きなものを選んでください。
       (なんでも すきな もの を えらんで ください。)
       Chọn bất cứ thứ gì bạn thích. 🌟

82.🌟 なんとか (bằng cách nào đó)
       ✨ なんとか試験に合格した。
       (なんとか しけん に ごうかく した。)
       Bằng cách nào đó tôi đã đỗ kỳ thi. 🌟

83.🌟 なんとなく (cảm giác là, không rõ lý do)
       ✨ なんとなく気分がいい。
       (なんとなく きぶん が いい。)
       Không hiểu sao tôi thấy tâm trạng tốt. 🌟

84.🌟 にこにこ (cười mỉm, cười tươi)
       ✨ 彼はいつもにこにこしている。
       (かれ は いつも にこにこ している。)
       Anh ấy lúc nào cũng cười tươi. 🌟

85.🌟 にっこり (cười mỉm, cười nhẹ nhàng)
       ✨ 彼女はにっこりと笑った。
       (かのじょ は にっこり と わらった。)
       Cô ấy cười mỉm. 🌟

86.🌟 のろのろ (chậm chạp, lề mề)
       ✨ のろのろ歩いていたら遅刻した。
       (のろのろ あるいていたら ちこく した。)
       Tôi đi chậm chạp nên đã bị trễ. 🌟

87.🌟 のんびり (thong thả, thư thái)
       ✨ 休日はのんびり過ごした。
       (きゅうじつ は のんびり すごした。)
       Tôi đã trải qua kỳ nghỉ một cách thong thả. 🌟

88.🌟 はじめに (trước tiên, đầu tiên)
       ✨ はじめに自己紹介をします。
       (はじめに じこしょうかい を します。)
       Trước tiên, tôi sẽ tự giới thiệu. 🌟

89.🌟 ばらばら (rời rạc, lộn xộn)
       ✨ 家族はばらばらに住んでいる。
       (かぞく は ばらばら に すんでいる。)
       Gia đình sống rải rác mỗi người một nơi. 🌟

90.🌟 はやめに (sớm hơn, nhanh hơn)
       ✨ はやめに帰宅した。
       (はやめに きたく した。)
       Tôi đã về nhà sớm hơn bình thường. 🌟

91.🌟 ぴかぴか (lấp lánh, sáng bóng)
  ✨ 靴をぴかぴかに磨いた。
  (くつ を ぴかぴか に みがいた。)
  Tôi đã đánh giày cho sáng bóng. 🌟

92.🌟 ぴたり (vừa vặn, khít khao)
  ✨ ドアがぴたりと閉まった。
  (どあ が ぴたり と しまった。)
  Cánh cửa đã đóng khít lại. 🌟

93.🌟 びっくり (ngạc nhiên, giật mình)
  ✨ 突然の音にびっくりした。
  (とつぜん の おと に びっくり した。)
  Tôi đã giật mình vì âm thanh bất ngờ. 🌟

94.🌟 ひっしに (tuyệt vọng, cố gắng hết sức)
  ✨ 彼はひっしに勉強した。
  (かれ は ひっし に べんきょう した。)
      Anh ấy đã học hành một cách tuyệt vọng. 🌟

95.🌟 ぴったり (vừa vặn, chính xác)
  ✨ この服はぴったりだ。
  (この ふく は ぴったり だ。)
      Bộ quần áo này rất vừa vặn. 🌟

96.🌟 再び (ふたたび – lại, một lần nữa)
       ✨ 再び彼に会った。
       (ふたたび かれ に あった。)
       Tôi đã gặp lại anh ấy. 🌟

97.🌟 ぶつぶつ (lầm bầm, làu bàu)
       ✨ 彼は何かぶつぶつ言っている。
       (かれ は なにか ぶつぶつ いっている。)
       Anh ấy đang lầm bầm điều gì đó. 🌟

98.🌟 ぶらぶら (đung đưa, lượn lờ)
       ✨ 街をぶらぶら歩く。
       (まち を ぶらぶら あるく。)
       Đi dạo lượn lờ quanh phố. 🌟

99.🌟 ふわふわ (mềm mại, bồng bềnh)
       ✨ ふわふわの布団で寝る。
       (ふわふわ の ふとん で ねる。)
       Ngủ trên chiếc chăn mềm mại. 🌟

100.🌟 別に (べつに – không hẳn, không có gì đặc biệt)
       ✨ 別に用事はない。
       (べつに ようじ は ない。)
       Không có việc gì đặc biệt. 🌟

101.🌟 別々 (べつべつ – riêng biệt, riêng rẽ)
       ✨ 別々に支払う。
       (べつべつ に しはらう。)
       Thanh toán riêng rẽ. 🌟

102.🌟 ぺらぺら (lưu loát, trôi chảy)
       ✨ 彼は英語がぺらぺらだ。
       (かれ は えいご が ぺらぺら だ。)
       Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát. 🌟

103.🌟 ぼんやり (lờ mờ, mơ hồ)
       ✨ 遠くの山がぼんやり見える。
       (とおく の やま が ぼんやり みえる。)
       Nhìn thấy ngọn núi xa mờ. 🌟

104.🌟 まさか (không thể nào, lẽ nào)
       ✨ まさかこんなことになるとは。
       (まさか こんな こと に なる とは。)
       Không thể tin được lại xảy ra chuyện như thế này. 🌟

105.🌟 ますます (ngày càng)
       ✨ 彼の日本語はますます上達している。
       (かれ の にほんご は ますます じょうたつ している。)
       Tiếng Nhật của anh ấy ngày càng tiến bộ. 🌟

106.🌟 まったく (hoàn toàn, thực sự)
       ✨ まったく興味がない。
       (まったく きょうみ が ない。)
       Hoàn toàn không có hứng thú. 🌟

107.🌟 まもなく (sắp, chẳng bao lâu nữa)
       ✨ 電車がまもなく到着する。
       (でんしゃ が まもなく とうちゃく する。)
       Tàu sẽ đến nơi sớm thôi. 🌟

108.🌟 まるで (hoàn toàn, cứ như thể)
       ✨ 彼はまるで子供のようだ。
       (かれ は まるで こども の よう だ。)
       Anh ấy cứ như trẻ con vậy. 🌟

109.🌟 万一 (まんいち – nếu chẳng may, vạn nhất)
       ✨ 万一の場合に備える。
       (まんいち の ばあい に そなえる。)
       Chuẩn bị cho trường hợp nếu chẳng may. 🌟

110.🌟 むしろ (thà, ngược lại)
       ✨ 彼の方がむしろ正しい。
       (かれ の ほう が むしろ ただしい。)
       Ngược lại, anh ấy đúng hơn. 🌟

111.🌟 めったに~ない (hiếm khi)
       ✨ 彼はめったに怒らない。
       (かれ は めったに おこらない。)
       Anh ấy hiếm khi tức giận. 🌟

112.🌟 もしかしたら (có thể, có lẽ)
       ✨ もしかしたら雨が降るかもしれない。
       (もしかしたら あめ が ふる かもしれない。)
       Có thể trời sẽ mưa. 🌟

113.🌟 もしも (nếu, giả sử)
       ✨ もしも時間があれば、手伝います。
       (もしも じかん が あれば、てつだいます。)
       Nếu có thời gian, tôi sẽ giúp. 🌟

114.🌟 最も (もっとも – nhất, vô cùng)
       ✨ 最も重要なことです。
       (もっとも じゅうよう な こと です。)
       Đây là điều quan trọng nhất. 🌟

115.🌟 やがて (chẳng mấy chốc, sắp)
       ✨ やがて春が来る。
       (やがて はる が くる。)
       Chẳng mấy chốc mùa xuân sẽ đến. 🌟

116.🌟 要するに (ようするに – tóm lại, nói cách khác)
       ✨ 要するに、彼は来ないということです。
       (ようするに、かれ は こない という こと です。)
       Tóm lại, anh ấy sẽ không đến. 🌟

117.🌟 わざと (cố tình, cố ý)
       ✨ 彼はわざとミスをした。
       (かれ は わざと みす を した。)
       Anh ấy đã cố tình phạm lỗi. 🌟

118.🌟 わざわざ (mất công, cất công)
       ✨ わざわざ来てくれてありがとう。
       (わざわざ きて くれて ありがとう。)
       Cảm ơn bạn đã mất công đến đây. 🌟

119.🌟 割に (わりに – khá là, tương đối)
       ✨ この仕事は割に簡単だ。
       (この しごと は わりに かんたん だ。)
       Công việc này khá là đơn giản. 🌟

Tổng hợp 153 từ Kanatana N3

2024.08.26

1.🌟 アイドル (thần tượng)
  ✨ 彼女は有名なアイドルだ。
  (かのじょ は ゆうめい な あいどる だ。)
  Cô ấy là một thần tượng nổi tiếng. 🌟

2.🌟 アイロン (bàn ủi, bàn là)
  ✨ シャツにアイロンをかけた。
  (しゃつ に あいろん を かけた。)
  Tôi đã ủi áo sơ mi. 🌟

3.🌟 アウト (ra ngoài, thất bại)
  ✨ 試合でアウトになった。
  (しあい で あうと に なった。)
      Bị loại khỏi trận đấu. 🌟

4.🌟 アクセサリー (trang sức, phụ kiện)
  ✨ 新しいアクセサリーを買った。
  (あたらしい あくせさりー を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc phụ kiện mới. 🌟

5.🌟 アナウンサー (phát thanh viên)
  ✨ 彼はテレビのアナウンサーだ。
      (かれ は てれび の あなうんさー だ。)
      Anh ấy là phát thanh viên truyền hình. 🌟

6.🌟 アニメ (phim hoạt hình)
  ✨ このアニメはとても人気がある。
      (この あにめ は とても にんき が ある。)
      Bộ phim hoạt hình này rất được ưa chuộng. 🌟

7.🌟 アルコール (cồn, rượu)
       ✨ アルコールを控えている。
       (あるこーる を ひかえている。)
       Tôi đang hạn chế uống rượu. 🌟

8.🌟 アルバム (album, quyển ảnh)
       ✨ 思い出のアルバムを見返した。
       (おもいで の あるばむ を みかえした。)
       Tôi đã xem lại album ảnh kỷ niệm. 🌟

9.🌟 イコール (bằng, đồng nghĩa với)
       ✨ 努力は成功にイコールだ。
       (どりょく は せいこう に いこーる だ。)
       Nỗ lực đồng nghĩa với thành công. 🌟

10.🌟 イメージ (hình ảnh, ấn tượng)
         ✨ 新しいイメージを作り上げた。
         (あたらしい いめーじ を つくりあげた。)
         Tạo dựng hình ảnh mới. 🌟

11.🌟 インク (mực)
         ✨ プリンターのインクが切れた。
         (ぷりんたー の いんく が きれた。)
         Máy in đã hết mực. 🌟

12.🌟 インタビュー (phỏng vấn)
         ✨ 記者が彼にインタビューした。
         (きしゃ が かれ に いんたびゅー した。)
         Phóng viên đã phỏng vấn anh ấy. 🌟

13.🌟 エネルギー (năng lượng)
         ✨ エネルギーを節約する。
         (えねるぎー を せつやく する。)
         Tiết kiệm năng lượng. 🌟

14.🌟 オーダー (đặt hàng, gọi món)
         ✨ レストランでオーダーを取った。
         (れすとらん で おーだー を とった。)
         Đã gọi món tại nhà hàng. 🌟

15.🌟 オーバー (quá mức, vượt quá)
         ✨ 体重がオーバーしている。
         (たいじゅう が おーばー している。)
         Cân nặng của tôi đã vượt quá mức. 🌟

16.🌟 カード (thẻ, thiệp)
         ✨ クレジットカードを使う。
         (くれじっとかーど を つかう。)
         Sử dụng thẻ tín dụng. 🌟

17.🌟 ガイド (hướng dẫn viên, chỉ dẫn)
         ✨ 彼はプロのガイドだ。
         (かれ は ぷろ の がいど だ。)
         Anh ấy là một hướng dẫn viên chuyên nghiệp. 🌟

18.🌟 カウンター (quầy, bàn đếm)
         ✨ ホテルのカウンターでチェックインする。
         (ほてる の かうんたー で ちぇっくいん する。)
         Làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân của khách sạn. 🌟

19.🌟 カタログ (danh mục, catalog)
         ✨ 商品カタログを見た。
         (しょうひん かたろぐ を みた。)
         Tôi đã xem danh mục sản phẩm. 🌟

20.🌟 カット (cắt, giảm)
         ✨ 髪をカットした。
         (かみ を かっと した。)
         Tôi đã cắt tóc. 🌟

21.🌟 カバー (bọc, che)
         ✨ ソファーにカバーをかけた。
         (そふぁー に かばー を かけた。)
         Tôi đã bọc sofa lại. 🌟

22.🌟 カラー (màu sắc, cổ áo)
         ✨ 鮮やかなカラーの服を着る。
         (あざやかな からー の ふく を きる。)
         Mặc bộ quần áo có màu sắc rực rỡ. 🌟

23.🌟 キャンセル (hủy bỏ)
         ✨ 予約をキャンセルした。
         (よやく を きゃんせる した。)
         Tôi đã hủy đặt chỗ. 🌟

24.🌟 キャンプ (cắm trại)
         ✨ 週末にキャンプに行く。
         (しゅうまつ に きゃんぷ に いく。)
         Cuối tuần này tôi sẽ đi cắm trại. 🌟

25.🌟 クーラー (máy lạnh, điều hòa)
         ✨ クーラーをつけた。
         (くーらー を つけた。)
         Tôi đã bật máy lạnh. 🌟

26.🌟 グラフ (biểu đồ)
  ✨ データをグラフで表す。
  (でーた を ぐらふ で あらわす。)
  Biểu thị dữ liệu bằng biểu đồ. 🌟

27.🌟 クリーム (kem)
  ✨ ケーキにクリームをのせた。
  (けーき に くりーむ を のせた。)
      Đã phủ kem lên bánh. 🌟

28.🌟 クリスマス (Giáng Sinh)
       ✨ クリスマスにプレゼントをもらった。
       (くりすます に ぷれぜんと を もらった。)
       Tôi đã nhận được quà vào dịp Giáng Sinh. 🌟

29.🌟 グループ (nhóm, tập thể)
       ✨ 彼は新しいグループに参加した。
       (かれ は あたらしい ぐるーぷ に さんか した。)
       Anh ấy đã tham gia vào một nhóm mới. 🌟

30.🌟 グレー (màu xám)
       ✨ グレーのスーツを着ている。
       (ぐれー の すーつ を きている。)
       Anh ấy đang mặc bộ đồ màu xám. 🌟

31.🌟 コース (khóa học, lộ trình)
       ✨ 英語のコースを受ける。
       (えいご の こーす を うける。)
       Tham gia khóa học tiếng Anh. 🌟

32.🌟 コーナー (góc, khu vực)
       ✨ 本屋の子供用コーナーを探す。
       (ほんや の こどもよう こーなー を さがす。)
       Tìm khu vực dành cho trẻ em trong nhà sách. 🌟

33.🌟 ゴール (đích, mục tiêu)
       ✨ 彼はゴールに到達した。
       (かれ は ごーる に とうたつ した。)
       Anh ấy đã đến đích. 🌟

34.🌟 コミュニケーション (giao tiếp)
       ✨ 良好なコミュニケーションが大切だ。
       (りょうこう な こみゅにけーしょん が たいせつ だ。)
       Giao tiếp tốt là rất quan trọng. 🌟

35.🌟 サイクリング (đạp xe)
       ✨ 週末にサイクリングに行く。
       (しゅうまつ に さいくりんぐ に いく。)
       Đi đạp xe vào cuối tuần. 🌟

36.🌟 サイズ (kích thước)
       ✨ シャツのサイズが合わない。
       (しゃつ の さいず が あわない。)
       Kích thước áo sơ mi không vừa. 🌟

37.🌟 サイン (chữ ký, dấu hiệu)
       ✨ 契約書にサインをした。
       (けいやくしょ に さいん を した。)
       Tôi đã ký vào hợp đồng. 🌟

38.🌟 サラリーマン (nhân viên văn phòng)
       ✨ 彼は典型的なサラリーマンだ。
       (かれ は てんけいてき な さらりーまん だ。)
       Anh ấy là một nhân viên văn phòng điển hình. 🌟

39.🌟 サンプル (mẫu, mẫu thử)
       ✨ 新商品のサンプルをもらった。
       (しんしょうひん の さんぷる を もらった。)
       Tôi đã nhận được mẫu thử của sản phẩm mới. 🌟

40.🌟 シーツ (ga trải giường)
       ✨ シーツを洗濯した。
       (しーつ を せんたく した。)
       Tôi đã giặt ga trải giường. 🌟

41.🌟 シート (ghế ngồi, tấm trải)
       ✨ 前のシートに座った。
       (まえ の しーと に すわった。)
       Tôi đã ngồi ở ghế phía trước. 🌟

42.🌟 ジーンズ (quần jeans)
       ✨ 新しいジーンズを買った。
       (あたらしい じーんず を かった。)
       Tôi đã mua một chiếc quần jeans mới. 🌟

43.🌟 シャンプー (dầu gội)
       ✨ 毎日シャンプーを使う。
       (まいにち しゃんぷー を つかう。)
       Sử dụng dầu gội hàng ngày. 🌟

44.🌟 ジョギング (chạy bộ)
       ✨ 朝にジョギングをする。
       (あさ に じょぎんぐ を する。)
       Tôi chạy bộ vào buổi sáng. 🌟

45.🌟 ショップ (cửa hàng)
       ✨ 新しいショップがオープンした。
       (あたらしい しょっぷ が おーぷん した。)
       Một cửa hàng mới đã khai trương. 🌟

46.🌟 スイッチ (công tắc)
       ✨ 電気のスイッチを押す。
       (でんき の すいっち を おす。)
       Bật công tắc đèn. 🌟

47.🌟 スカーフ (khăn quàng)
       ✨ 冬にはスカーフが欠かせない。
       (ふゆ には すかーふ が かかせない。)
       Khăn quàng là không thể thiếu vào mùa đông. 🌟

48.🌟 スキー (trượt tuyết)
       ✨ 冬休みにスキーに行く。
       (ふゆやすみ に すきー に いく。)
       Tôi sẽ đi trượt tuyết vào kỳ nghỉ đông. 🌟

49.🌟 スケート (trượt băng)
       ✨ スケートリンクで滑る。
       (すけーと りんく で すべる。)
       Trượt băng trên sân băng. 🌟

50.🌟 スケジュール (lịch trình, thời gian biểu)
       ✨ スケジュールを確認する。
       (すけじゅーる を かくにん する。)
       Xác nhận lịch trình. 🌟

51.🌟 スター (ngôi sao, thần tượng)
  ✨ 彼は映画のスターだ。
  (かれ は えいが の すたー だ。)
  Anh ấy là một ngôi sao điện ảnh. 🌟

52.🌟 スタート (khởi đầu, bắt đầu)
  ✨ 大会がスタートした。
  (たいかい が すたーと した。)
  Cuộc thi đã bắt đầu. 🌟

53.🌟 スタイル (phong cách, kiểu dáng)
  ✨ 彼女はスタイルが良い。
  (かのじょ は すたいる が よい。)
    Cô ấy có phong cách rất đẹp. 🌟

54.🌟 ストッキング (tất dài, vớ)
  ✨ 新しいストッキングを買った。
  (あたらしい すとっきんぐ を かった。)
      Tôi đã mua một đôi tất mới. 🌟

55.🌟 スピーチ (bài phát biểu)
  ✨ 彼は感動的なスピーチをした。
  (かれ は かんどうてき な すぴーち を した。)
      Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm động. 🌟

56.🌟 セール (giảm giá)
  ✨ セールで服を買った。
  (せーる で ふく を かった。)
      Tôi đã mua quần áo trong đợt giảm giá. 🌟

57.🌟 セット (bộ, gói)
  ✨ 食器のセットを買った。
  (しょっき の せっと を かった。)
      Tôi đã mua một bộ bát đĩa. 🌟

58.🌟 ゼミ・セミナー (hội thảo, khóa học)
       ✨ 経済学のゼミに参加した。
       (けいざいがく の ぜみ に さんか した。)
       Tôi đã tham gia vào khóa học kinh tế. 🌟

59.🌟 センター (trung tâm)
       ✨ 彼はチームのセンターだ。
       (かれ は ちーむ の せんたー だ。)
       Anh ấy là trung tâm của đội. 🌟

60.🌟 センチ (centimet)
       ✨ このテーブルは150センチの長さがある。
       (この てーぶる は ひゃくごじゅっせんち の ながさ が ある。)
       Chiếc bàn này dài 150 cm. 🌟

61.🌟 ソックス (vớ, tất)
       ✨ 白いソックスを履いている。
       (しろい そっくす を はいている。)
       Tôi đang mang tất màu trắng. 🌟

62.🌟 ソファー (ghế sofa)
       ✨ リビングに新しいソファーを置いた。
       (りびんぐ に あたらしい そふぁー を おいた。)
       Tôi đã đặt một chiếc sofa mới trong phòng khách. 🌟

63.🌟 ダイエット (chế độ ăn kiêng, giảm cân)
       ✨ ダイエットを始めた。
       (だいえっと を はじめた。)
       Tôi đã bắt đầu chế độ ăn kiêng. 🌟

64.🌟 ダイヤグラム (biểu đồ, sơ đồ)
       ✨ ダイヤグラムを使って説明する。
       (だいやぐらむ を つかって せつめい する。)
       Tôi sử dụng sơ đồ để giải thích. 🌟

65.🌟 タイプ (loại, kiểu)
       ✨ 彼は私のタイプではない。
       (かれ は わたし の たいぷ では ない。)
       Anh ấy không phải là kiểu người của tôi. 🌟

66.🌟 ダイヤ / ダイヤモンド (kim cương)
       ✨ ダイヤの指輪をもらった。
       (だいや の ゆびわ を もらった。)
       Tôi đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương. 🌟

67.🌟 ダブル (kép, đôi)
       ✨ ダブルルームを予約した。
       (だぶるるーむ を よやく した。)
       Tôi đã đặt một phòng đôi. 🌟

68.🌟 ダンス (nhảy múa, khiêu vũ)
       ✨ 彼女はダンスが得意だ。
       (かのじょ は だんす が とくい だ。)
       Cô ấy rất giỏi nhảy múa. 🌟

69.🌟 チーム (đội, nhóm)
       ✨ チームワークが重要だ。
       (ちーむわーく が じゅうよう だ。)
       Tinh thần đồng đội rất quan trọng. 🌟

70.🌟 チェックアウト (trả phòng)
       ✨ 午前10時にチェックアウトする。
       (ごぜん じゅうじ に ちぇっくあうと する。)
       Trả phòng lúc 10 giờ sáng. 🌟

71.🌟 チャンス (cơ hội)
       ✨ チャンスを逃したくない。
       (ちゃんす を のがしたく ない。)
       Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội. 🌟

72.🌟 チョーク (phấn viết)
       ✨ 黒板にチョークで書く。
       (こくばん に ちょーく で かく。)
       Viết lên bảng bằng phấn. 🌟

73.🌟 ツアー (chuyến du lịch, tour)
       ✨ バスツアーに参加した。
       (ばすつあー に さんか した。)
       Tôi đã tham gia một chuyến du lịch bằng xe buýt. 🌟

74.🌟 データ (dữ liệu)
       ✨ データを分析する。
       (でーた を ぶんせき する。)
       Phân tích dữ liệu. 🌟

75.🌟 テーマ (chủ đề)
       ✨ 今回のテーマは環境問題だ。
       (こんかい の てーま は かんきょうもんだい だ。)
       Chủ đề lần này là các vấn đề môi trường. 🌟

76.🌟 ティッシュペーパー (giấy ăn)
  ✨ ティッシュペーパーを使った。
  (てぃっしゅぺーぱー を つかった。)
  Tôi đã sử dụng giấy ăn. 🌟

77.🌟 デジタルカメラ (máy ảnh kỹ thuật số)
  ✨ 新しいデジタルカメラを買った。
  (あたらしい でじたるかめら を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc máy ảnh kỹ thuật số mới. 🌟

78.🌟 テニスコート (sân tennis)
  ✨ 友達とテニスコートで遊んだ。
  (ともだち と てにすこーと で あそんだ。)
      Tôi đã chơi tennis cùng bạn ở sân tennis. 🌟

79.🌟 電子レンジ (lò vi sóng)
       ✨ 電子レンジで温めた。
       (でんしれんじ で あたためた。)
       Tôi đã hâm nóng bằng lò vi sóng. 🌟

80.🌟 テント (lều)
       ✨ キャンプでテントを張った。
       (きゃんぷ で てんと を はった。)
       Tôi đã dựng lều khi đi cắm trại. 🌟

81.🌟 トイレペーパー (giấy vệ sinh)
       ✨ トイレペーパーを買いに行く。
       (といれぺーぱー を かい に いく。)
       Tôi đi mua giấy vệ sinh. 🌟

82.🌟 トップ (đỉnh, hàng đầu)
       ✨ 彼はトップの成績を取った。
       (かれ は とっぷ の せいせき を とった。)
       Anh ấy đã đạt thành tích hàng đầu. 🌟

83.🌟 ドライブ (lái xe, chuyến đi xa)
       ✨ 週末にドライブに行く。
       (しゅうまつ に どらいぶ に いく。)
       Tôi sẽ đi lái xe vào cuối tuần. 🌟

84.🌟 ドラマ (phim truyền hình)
       ✨ このドラマは面白い。
       (この どらま は おもしろい。)
       Bộ phim truyền hình này rất thú vị. 🌟

85.🌟 トランプ (bài Tây)
       ✨ 友達とトランプをした。
       (ともだち と とらんぷ を した。)
       Tôi đã chơi bài với bạn bè. 🌟

86.🌟 トンネル (đường hầm)
       ✨ 長いトンネルを通った。
       (ながい とんねる を とおった。)
       Tôi đã đi qua một đường hầm dài. 🌟

87.🌟 ナイフ (dao)
       ✨ ナイフで果物を切った。
       (ないふ で くだもの を きった。)
       Tôi đã cắt trái cây bằng dao. 🌟

88.🌟 ナンバー (số, con số)
       ✨ 彼の電話番号を聞いた。
       (かれ の でんわ ばんごう を きいた。)
       Tôi đã hỏi số điện thoại của anh ấy. 🌟

89.🌟 ネックレス (vòng cổ)
       ✨ 彼女にネックレスをプレゼントした。
       (かのじょ に ねっくれす を ぷれぜんと した。)
       Tôi đã tặng cô ấy một chiếc vòng cổ. 🌟

90.🌟 ノート (vở, ghi chú)
       ✨ 授業でノートを取った。
       (じゅぎょう で のーと を とった。)
       Tôi đã ghi chú trong buổi học. 🌟

91.🌟 ノック (gõ cửa)
       ✨ 部屋のドアをノックした。
       (へや の どあ を のっく した。)
       Tôi đã gõ cửa phòng. 🌟

92.🌟 バーゲン (hàng giảm giá)
       ✨ バーゲンで服を買った。
       (ばーげん で ふく を かった。)
       Tôi đã mua quần áo giảm giá. 🌟

93.🌟 パーセント (phần trăm)
       ✨ 成功率は90パーセントだ。
       (せいこうりつ は きゅうじゅう ぱーせんと だ。)
       Tỷ lệ thành công là 90%. 🌟

94.🌟 バイオリン (đàn violin)
       ✨ 彼女はバイオリンを習っている。
       (かのじょ は ばいおりん を ならっている。)
       Cô ấy đang học chơi violin. 🌟

95.🌟 バイバイ (tạm biệt)
       ✨ 友達にバイバイと言った。
       (ともだち に ばいばい と いった。)
       Tôi đã nói tạm biệt với bạn bè. 🌟

96.🌟 バケツ (xô, chậu)
       ✨ バケツに水を入れた。
       (ばけつ に みず を いれた。)
       Tôi đã đổ nước vào xô. 🌟

97.🌟 バス (xe buýt)
       ✨ バスで学校に行く。
       (ばす で がっこう に いく。)
       Tôi đi đến trường bằng xe buýt. 🌟

98.🌟 パターン (mẫu, kiểu)
       ✨ 新しいデザインのパターンを考えた。
       (あたらしい でざいん の ぱたーん を かんがえた。)
       Tôi đã nghĩ ra một mẫu thiết kế mới. 🌟

99.🌟 バッグ (túi xách)
       ✨ 新しいバッグを買った。
       (あたらしい ばっぐ を かった。)
       Tôi đã mua một chiếc túi xách mới. 🌟

100.🌟 パック (gói, đóng gói)
         ✨ ジュースのパックを買った。
         (じゅーす の ぱっく を かった。)
         Tôi đã mua một gói nước ép. 🌟

101.🌟 パッケージ (gói, bao bì)
  ✨ この商品のパッケージはとてもおしゃれだ。
  (この しょうひん の ぱっけーじ は とても おしゃれ だ。)
  Bao bì của sản phẩm này rất thời trang. 🌟

102.🌟 ハンサム (đẹp trai)
  ✨ 彼はとてもハンサムだ。
  (かれ は とても はんさむ だ。)
  Anh ấy rất đẹp trai. 🌟

103.🌟 パンツ (quần)
  ✨ 新しいパンツを買った。
  (あたらしい ぱんつ を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc quần mới. 🌟

104.🌟 ハンドバッグ (túi xách tay)
  ✨ 母にハンドバッグをプレゼントした。
  (はは に はんどばっぐ を ぷれぜんと した。)
      Tôi đã tặng mẹ một chiếc túi xách tay. 🌟

105.🌟 ピクニック (dã ngoại)
       ✨ 週末にピクニックに行く。
       (しゅうまつ に ぴくにっく に いく。)
       Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại. 🌟

106.🌟 ピンク (màu hồng)
       ✨ 彼女はピンクが好きだ。
       (かのじょ は ぴんく が すき だ。)
       Cô ấy thích màu hồng. 🌟

107.🌟 ブーツ (giày ủng, bốt)
       ✨ 冬にはブーツを履く。
       (ふゆ には ぶーつ を はく。)
       Tôi mang giày bốt vào mùa đông. 🌟

108.🌟 ファッション (thời trang)
       ✨ 彼女はファッションに敏感だ。
       (かのじょ は ふぁっしょん に びんかん だ。)
       Cô ấy rất nhạy bén với thời trang. 🌟

109.🌟 フェリー (phà)
       ✨ フェリーで島に渡る。
       (ふぇりー で しま に わたる。)
       Đi đến đảo bằng phà. 🌟

110.🌟 フライパン (chảo rán)
       ✨ フライパンで卵を焼いた。
       (ふらいぱん で たまご を やいた。)
       Tôi đã chiên trứng bằng chảo rán. 🌟

111.🌟 ブラウス (áo sơ mi nữ)
       ✨ 白いブラウスを着ている。
       (しろい ぶらうす を きている。)
       Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi trắng. 🌟

112.🌟 プラスチック (nhựa, chất liệu nhựa)
       ✨ このボトルはプラスチックでできている。
       (この ぼとる は ぷらすちっく で できている。)
       Chiếc chai này được làm từ nhựa. 🌟

113.🌟 ブラシ (brush – bàn chải)
       ✨ 髪をブラシで整える。
       (かみ を ぶらし で ととのえる。)
       Chải tóc bằng bàn chải. 🌟

114.🌟 ブラジル (Brazil)
       ✨ 彼はブラジル出身だ。
       (かれ は ぶらじる しゅっしん だ。)
       Anh ấy đến từ Brazil. 🌟

115.🌟 プラス (thêm vào, cộng thêm)
       ✨ これにプラスしてもう一つお願いします。
       (これ に ぷらす して もう ひとつ おねがいします。)
       Xin hãy thêm vào một cái nữa. 🌟

116.🌟 プラン (kế hoạch)
       ✨ 新しいプランを立てた。
       (あたらしい ぷらん を たてた。)
       Tôi đã lập một kế hoạch mới. 🌟

117.🌟 プログラム (chương trình)
       ✨ このプログラムはとても面白い。
       (この ぷろぐらむ は とても おもしろい。)
       Chương trình này rất thú vị. 🌟

118.🌟 ペットボトル (chai nhựa)
       ✨ ペットボトルをリサイクルする。
       (ぺっとぼとる を りさいくる する。)
       Tái chế chai nhựa. 🌟

119.🌟 ベルト (thắt lưng)
       ✨ 黒いベルトを締める。
       (くろい べると を しめる。)
       Thắt chặt chiếc thắt lưng màu đen. 🌟

120.🌟 ボート (thuyền)
       ✨ ボートで川を渡る。
       (ぼーと で かわ を わたる。)
       Đi thuyền qua sông. 🌟

121.🌟 ボーナス (tiền thưởng)
       ✨ 今年のボーナスが支給された。
       (ことし の ぼーなす が しきゅう された。)
       Tiền thưởng năm nay đã được phát. 🌟

122.🌟 ホーム (sân ga, nhà ga)
       ✨ 電車のホームで待っている。
       (でんしゃ の ほーむ で まっている。)
       Tôi đang chờ tại sân ga. 🌟

123.🌟 ホームページ (trang web)
       ✨ 新しいホームページを作った。
       (あたらしい ほーむぺーじ を つくった。)
       Tôi đã tạo một trang web mới. 🌟

124.🌟 ポスター (áp phích)
       ✨ 部屋にポスターを貼った。
       (へや に ぽすたー を はった。)
       Tôi đã dán áp phích trong phòng. 🌟

125.🌟 ポスト (hộp thư)
       ✨ 手紙をポストに入れた。
       (てがみ を ぽすと に いれた。)
       Tôi đã bỏ thư vào hộp thư. 🌟

126.🌟 マイナス (âm, trừ, tiêu cực)
  ✨ 気温がマイナスになった。
  (きおん が まいなす に なった。)
  Nhiệt độ đã xuống dưới 0 độ. 🌟

127.🌟 マラソン (chạy marathon)
  ✨ 彼はマラソン大会に参加した。
  (かれ は まらそん たいかい に さんか した。)
  Anh ấy đã tham gia cuộc thi marathon. 🌟

128.🌟 ミーティング (cuộc họp)
  ✨ 午後にミーティングがある。
  (ごご に みーてぃんぐ が ある。)
  Chiều nay có một cuộc họp. 🌟

129.🌟 ミス (lỗi, sai sót)
  ✨ 小さなミスをした。
  (ちいさな みす を した。)
  Tôi đã mắc một lỗi nhỏ. 🌟

130.🌟 ミリ・ミリメートル (milimet)
  ✨ この線は2ミリの幅がある。
  (この せん は にみり の はば が ある。)
      Đường kẻ này có độ rộng 2 milimet. 🌟

131.🌟 メーター (đồng hồ đo, mét)
       ✨ 水道のメーターをチェックする。
       (すいどう の めーたー を ちぇっく する。)
       Kiểm tra đồng hồ đo nước. 🌟

132.🌟 メイク (trang điểm)
       ✨ 朝にメイクをする。
       (あさ に めいく を する。)
       Trang điểm vào buổi sáng. 🌟

133.🌟 メッセージ (tin nhắn, thông điệp)
       ✨ 友達にメッセージを送る。
       (ともだち に めっせーじ を おくる。)
       Gửi tin nhắn cho bạn bè. 🌟

134.🌟 メニュー (thực đơn)
       ✨ レストランでメニューを選ぶ。
       (れすとらん で めにゅー を えらぶ。)
       Chọn món từ thực đơn ở nhà hàng. 🌟

135.🌟 メンバー (thành viên)
       ✨ チームのメンバーと話す。
       (ちーむ の めんばー と はなす。)
       Nói chuyện với các thành viên trong đội. 🌟

136.🌟 ユーザー (người dùng)
       ✨ このアプリは多くのユーザーがいる。
       (この あぷり は おおく の ゆーざー が いる。)
       Ứng dụng này có rất nhiều người dùng. 🌟

137.🌟 ユーモア (hài hước)
       ✨ 彼はユーモアがある。
       (かれ は ゆーもあ が ある。)
       Anh ấy rất có khiếu hài hước. 🌟

138.🌟 ヨット (thuyền buồm)
       ✨ 週末にヨットを楽しむ。
       (しゅうまつ に よっと を たのしむ。)
       Tận hưởng cuối tuần trên thuyền buồm. 🌟

139.🌟 ラーメン (mì ramen)
       ✨ ラーメンを食べに行く。
       (らーめん を たべ に いく。)
       Đi ăn mì ramen. 🌟

140.🌟 ライター (bật lửa, người viết)
       ✨ 彼は有名なライターだ。
       (かれ は ゆうめい な らいたー だ。)
       Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. 🌟

141.🌟 ライト (đèn, ánh sáng)
       ✨ 部屋のライトをつけた。
       (へや の らいと を つけた。)
       Tôi đã bật đèn trong phòng. 🌟

142.🌟 ラケット (vợt)
       ✨ テニスのラケットを買った。
       (てにす の らけっと を かった。)
       Tôi đã mua một cây vợt tennis. 🌟

143.🌟 ランニング (chạy bộ)
       ✨ 毎朝ランニングをしている。
       (まいあさ らんにんぐ を している。)
       Tôi chạy bộ mỗi sáng. 🌟

144.🌟 リサイクル (tái chế)
       ✨ 古い服をリサイクルする。
       (ふるい ふく を りさいくる する。)
       Tái chế quần áo cũ. 🌟

145.🌟 リットル (lít)
       ✨ このボトルは2リットルの容量がある。
       (この ぼとる は にりっとる の ようりょう が ある。)
       Chiếc chai này có dung tích 2 lít. 🌟

146.🌟 リボン (ribbon – ruy băng)
       ✨ プレゼントにリボンをかけた。
       (ぷれぜんと に りぼん を かけた。)
       Tôi đã thắt ruy băng vào món quà. 🌟

147.🌟 レインコート (áo mưa)
       ✨ 雨の日にはレインコートを着る。
       (あめ の ひ には れいんこーと を きる。)
       Mặc áo mưa vào ngày mưa. 🌟

148.🌟 レジ (quầy thu ngân)
       ✨ レジでお金を払う。
       (れじ で おかね を はらう。)
       Thanh toán tiền tại quầy thu ngân. 🌟

149.🌟 レベル (mức độ, cấp độ)
       ✨ 彼の英語のレベルは高い。
       (かれ の えいご の れべる は たかい。)
       Trình độ tiếng Anh của anh ấy rất cao. 🌟

150.🌟 ロッカー (tủ đồ)
       ✨ 駅にロッカーを借りた。
       (えき に ろっかー を かりた。)
       Tôi đã thuê tủ đồ ở ga tàu. 🌟

151.🌟 ワイン (rượu vang)
       ✨ ディナーでワインを飲んだ。
       (でぃなー で わいん を のんだ。)
       Tôi đã uống rượu vang trong bữa tối. 🌟

152.🌟 ワクチン (vaccine)
       ✨ インフルエンザのワクチンを打った。
       (いんふるえんざ の わくちん を うった。)
       Tôi đã tiêm vaccine phòng cúm. 🌟

153.🌟 ワンピース (váy liền, đầm)
       ✨ 彼女は可愛いワンピースを着ている。
       (かのじょ は かわいい わんぴーす を きている。)
        Cô ấy đang mặc một chiếc váy liền rất dễ thương. 🌟

Tổng hợp 144 phó từ N1

2024.08.26

1.🌟 あえて (敢えて – dám, mất công)
  ✨ 彼は敢えて危険を冒した。
  (かれ は あえて きけん を おかした。)
  Anh ấy đã dám mạo hiểm. 🌟

2.🌟 あくまでも (kiên trì, bền bỉ)
  ✨ 彼はあくまでも自分の意見を主張した。
  (かれ は あくまでも じぶん の いけん を しゅちょう した。)
  Anh ấy đã kiên trì bảo vệ quan điểm của mình. 🌟

3.🌟 あっさり (nhẹ nhàng, dễ dàng)
  ✨ 彼はあっさりと問題を解決した。
  (かれ は あっさり と もんだい を かいけつ した。)
  Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. 🌟

4.🌟 あらかじめ (予め – trước)
  ✨ 計画はあらかじめ準備された。
  (けいかく は あらかじめ じゅんび された。)
  Kế hoạch đã được chuẩn bị trước. 🌟

5.🌟 あんのじょう (案の定 – quả nhiên, đúng như dự đoán)
  ✨ 案の定、彼は遅刻した。
  (あんのじょう、かれ は ちこく した。)
  Quả nhiên, anh ấy đã đến muộn. 🌟

6.🌟 いかに (như thế nào, đến mức nào)
  ✨ 彼がいかに努力したかはわかっている。
  (かれ が いかに どりょく した か は わかっている。)
  Tôi biết anh ấy đã nỗ lực như thế nào. 🌟

7.🌟 いかにも (thực sự, đúng là)
  ✨ 彼はいかにもプロのようだ。
  (かれ は いかにも ぷろ の よう だ。)
  Anh ấy thực sự trông giống như một chuyên gia. 🌟

8.🌟 いくた (幾多 – nhiều, vô số)
  ✨ 幾多の困難を乗り越えた。
  (いくた の こんなん を のりこえた。)
  Đã vượt qua vô số khó khăn. 🌟

9.🌟 いぜん (依然 – vẫn, không thay đổi)
  ✨ 状況は依然として変わらない。
  (じょうきょう は いぜん として かわらない。)
  Tình hình vẫn không thay đổi. 🌟

10.🌟 いたって (至って – rất, cực kỳ)
  ✨ 彼は至って元気だ。
  (かれ は いたって げんき だ。)
  Anh ấy rất khỏe mạnh. 🌟

11.🌟 いちがいに (一概に – không nhất thiết, không hoàn toàn)
  ✨ 一概に悪いとは言えない。
  (いちがい に わるい とは いえない。)
  Không thể nói rằng điều đó hoàn toàn xấu. 🌟

12.🌟 いっきに (一気に – một hơi, ngay lập tức)
  ✨ 彼は一気に仕事を終えた。
  (かれ は いっき に しごと を おえた。)
  Anh ấy đã hoàn thành công việc ngay lập tức. 🌟

13.🌟 いっきょに (一挙に – một lần, một lượt)
  ✨ 問題を一挙に解決した。
  (もんだい を いっきょ に かいけつ した。)
  Đã giải quyết vấn đề trong một lần. 🌟

14.🌟 いっさい (一切 – hoàn toàn, tất cả)
  ✨ 彼は一切の責任を負った。
  (かれ は いっさい の せきにん を おった。)
  Anh ấy đã chịu toàn bộ trách nhiệm. 🌟

15.🌟 いっしんに (一心に – toàn tâm, toàn lực)
  ✨ 彼は一心に勉強した。
  (かれ は いっしん に べんきょう した。)
  Anh ấy đã học hành hết sức chăm chỉ. 🌟

16.🌟 いっそ (thà, tốt hơn hết)
  ✨ いっそ諦めることにした。
  (いっそ あきらめる こと に した。)
  Tôi quyết định thà từ bỏ còn hơn. 🌟

17.🌟 いまさら (今更 – đến lúc này, giờ này mới)
  ✨ 今更言っても遅い。
  (いまさら いっても おそい。)
  Giờ này mới nói thì đã muộn rồi. 🌟

18.🌟 いまだに (未だに – đến giờ vẫn, vẫn chưa)
  ✨ 未だに解決されていない問題がある。
  (いまだに かいけつ されていない もんだい が ある。)
  Có những vấn đề đến giờ vẫn chưa được giải quyết. 🌟

19.🌟 いやいや (嫌々 – miễn cưỡng, không thích)
  ✨ 彼は嫌々ながら仕事を続けた。
  (かれ は いやいや ながら しごと を つづけた。)
  Anh ấy đã tiếp tục công việc một cách miễn cưỡng. 🌟

20.🌟 いやに (cực kỳ, quá)
  ✨ 今日はいやに静かだ。
  (きょう は いやに しずか だ。)
  Hôm nay cực kỳ yên tĩnh. 🌟

21.🌟 うんざり (chán ngấy, mệt mỏi)
  ✨ この仕事にうんざりしている。
  (この しごと に うんざり している。)
  Tôi đã chán ngấy công việc này. 🌟

22.🌟 おおかた (大方 – phần lớn, đa phần)
  ✨ 大方の予想通り、彼が優勝した。
  (おおかた の よそう どおり、かれ が ゆうしょう した。)
  Như đa phần dự đoán, anh ấy đã giành chiến thắng. 🌟

23.🌟 おおむね (phần lớn, hầu hết)
  ✨ 計画はおおむね成功した。
  (けいかく は おおむね せいこう した。)
  Kế hoạch phần lớn đã thành công. 🌟

24.🌟 おそくとも (遅くとも – muộn nhất là)
  ✨ 遅くとも10時までには帰る。
  (おそくとも じゅうじ まで には かえる。)
  Muộn nhất là tôi sẽ về nhà trước 10 giờ. 🌟

25.🌟 おどおど (rụt rè, lúng túng)
  ✨ 彼はおどおどと話した。
  (かれ は おどおど と はなした。)
  Anh ấy nói chuyện một cách rụt rè. 🌟

26.🌟 おのずから (自ずから – tự nhiên, đương nhiên)
  ✨ 努力すれば結果はおのずから現れる。
  (どりょく すれば けっか は おのずから あらわれる。)
  Nếu nỗ lực, kết quả sẽ tự nhiên đến. 🌟

27.🌟 おりに (折に – khi, lúc)
  ✨ 折に触れて彼のことを思い出す。
  (おり に ふれて かれ の こと を おもいだす。)
  Mỗi khi có dịp, tôi lại nhớ đến anh ấy. 🌟

28.🌟 およそ (khoảng, đại khái)
  ✨ およそ100人が集まった。
  (およそ ひゃくにん が あつまった。)
  Khoảng 100 người đã tập hợp. 🌟

29.🌟 かたがた (nhân tiện, đồng thời)
  ✨ お礼かたがたご挨拶に伺います。
  (おれい かたがた ごあいさつ に うかがいます。)
  Nhân tiện cảm ơn, tôi sẽ đến chào hỏi. 🌟

30.🌟 がさがさ (sột soạt, thô ráp)
  ✨ 乾燥して肌ががさがさになった。
  (かんそう して はだ が がさがさ に なった。)
  Do khô nên da đã trở nên thô ráp. 🌟

31.🌟 かたわら (bên cạnh, đồng thời)
  ✨ 彼は仕事のかたわら勉強もしている。
  (かれ は しごと の かたわら べんきょう も している。)
  Anh ấy vừa làm việc vừa học. 🌟

32.🌟 かつ (且つ – và, đồng thời)
  ✨ 彼は優れた科学者であり、かつ教育者でもある。
  (かれ は すぐれた かがくしゃ で あり、かつ きょういくしゃ でも ある。)
  Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc và cũng là một nhà giáo dục. 🌟

33.🌟 がっくり (suy sụp, thất vọng)
  ✨ 試験に落ちてがっくりした。
  (しけん に おちて がっくり した。)
  Tôi đã thất vọng vì trượt kỳ thi. 🌟

34.🌟 がっしり (rắn chắc, vững vàng)
  ✨ 彼はがっしりとした体格だ。
  (かれ は がっしり と した たいかく だ。)
  Anh ấy có vóc dáng rắn chắc. 🌟

35.🌟 がっちり (chắc chắn, cứng cáp)
  ✨ 彼はがっちりとした計画を立てた。
  (かれ は がっちり と した けいかく を たてた。)
  Anh ấy đã lập kế hoạch chắc chắn. 🌟

36.🌟 かつて (trước đây, từng)
  ✨ 彼はかつて有名な俳優だった。
  (かれ は かつて ゆうめい な はいゆう だった。)
  Anh ấy từng là một diễn viên nổi tiếng. 🌟

37.🌟 かねて (từ trước, đã)
  ✨ かねてからの夢が叶った。
  (かねて から の ゆめ が かなった。)
  Giấc mơ từ trước đến nay đã trở thành hiện thực. 🌟

38.🌟 からっと (khô ráo, hoàn toàn)
  ✨ 今日はからっと晴れている。
  (きょう は からっと はれている。)
  Hôm nay trời khô ráo và nắng đẹp. 🌟

39.🌟 かりに (仮に – giả sử, tạm thời)
  ✨ かりに失敗しても、また挑戦する。
  (かりに しっぱい しても、また ちょうせん する。)
  Giả sử thất bại, tôi sẽ thử lại. 🌟

40.🌟 かろうじて (vừa đủ, khó khăn lắm mới)
  ✨ かろうじて試験に合格した。
  (かろうじて しけん に ごうかく した。)
  Tôi đã vượt qua kỳ thi một cách khó khăn. 🌟

41.🌟 かわるがわる (代わる代わる – lần lượt, thay phiên)
  ✨ 二人がかわるがわる話した。
  (ふたり が かわるがわる はなした。)
  Hai người đã nói chuyện lần lượt. 🌟

42.🌟 がんらい (元来 – vốn dĩ, từ trước đến nay)
  ✨ 彼は元来正直な人だ。
  (かれ は がんらい しょうじき な ひと だ。)
  Anh ấy vốn dĩ là người trung thực. 🌟

43.🌟 きちっと・きちんと (gọn gàng, ngăn nắp, đúng đắn)
  ✨ 書類をきちんと整理する。
  (しょるい を きちんと せいり する。)
  Sắp xếp tài liệu gọn gàng. 🌟

44.🌟 きっかり (chính xác, đúng giờ)
  ✨ 彼はきっかり10時に来た。
  (かれ は きっかり じゅうじ に きた。)
  Anh ấy đã đến đúng 10 giờ. 🌟

45.🌟 きっちり (vừa vặn, khít khao, nghiêm ngặt)
  ✨ ドアをきっちり閉めた。
  (どあ を きっちり しめた。)
  Đã đóng cửa khít lại. 🌟

46.🌟 きっぱり (dứt khoát, thẳng thừng)
  ✨ 彼はきっぱりと断った。
  (かれ は きっぱり と ことわった。)
  Anh ấy đã thẳng thừng từ chối. 🌟

47.🌟 きょくりょく (極力 – hết mức, cố gắng hết sức)
  ✨ 極力努力します。
  (きょくりょく どりょく します。)
  Tôi sẽ cố gắng hết sức. 🌟

48.🌟 きわめて (極めて – cực kỳ, rất)
  ✨ この問題は極めて重要だ。
  (この もんだい は きわめて じゅうよう だ。)
  Vấn đề này cực kỳ quan trọng. 🌟

49.🌟 くっきり (rõ ràng, sắc nét)
  ✨ 山がくっきりと見える。
  (やま が くっきり と みえる。)
  Có thể nhìn thấy ngọn núi rõ ràng. 🌟

50.🌟 ぐっすり (ngủ say, ngủ ngon)
  ✨ 昨夜はぐっすり眠れた。
  (さくや は ぐっすり ねむれた。)
  Đêm qua tôi đã ngủ rất ngon. 🌟

51.🌟 ぐっと (đột ngột, mạnh mẽ, chắc chắn)
  ✨ 彼の態度がぐっと変わった。
  (かれ の たいど が ぐっと かわった。)
  Thái độ của anh ấy đã thay đổi đột ngột. 🌟

52.🌟 げっそり (gầy đi, suy sụp)
  ✨ 彼は病気でげっそり痩せた。
  (かれ は びょうき で げっそり やせた。)
  Anh ấy gầy đi nhiều do bệnh tật. 🌟

53.🌟 こうこうと (煌々と – sáng rực, sáng chói)
  ✨ 街灯がこうこうと輝いている。
  (がいとう が こうこう と かがやいている。)
  Đèn đường sáng rực. 🌟

54.🌟 ごとき / ごとく / ごとし (như là, giống như)
  ✨ 彼のようなごとき態度は許せない。
  (かれ の ような ごとき たいど は ゆるせない。)
  Thái độ như anh ấy thật không thể chấp nhận được. 🌟

55.🌟 ことごとく (tất cả, hoàn toàn)
  ✨ 彼の提案はことごとく否定された。
  (かれ の ていあん は ことごとく ひてい された。)
  Mọi đề xuất của anh ấy đều bị từ chối. 🌟

56.🌟 ことに (đặc biệt, nhất là)
  ✨ 今夜はことに寒い。
  (こんや は ことに さむい。)
  Tối nay đặc biệt lạnh. 🌟

57.🌟 ことによると (có thể là, có lẽ)
  ✨ ことによると、彼は来ないかもしれない。
  (ことによると、かれ は こない かもしれない。)
  Có lẽ anh ấy sẽ không đến. 🌟

58.🌟 さぞ・さぞや・さぞかし (chắc chắn là, hẳn là)
  ✨ 彼はさぞや驚いただろう。
  (かれ は さぞや おどろいた だろう。)
  Chắc hẳn anh ấy đã rất ngạc nhiên. 🌟

59.🌟 さっと (nhanh chóng, đột ngột)
  ✨ 彼はさっと走り出した。
  (かれ は さっと はしりだした。)
  Anh ấy đã nhanh chóng chạy đi. 🌟

60.🌟 さほど・それほど (không nhiều, không đến mức)
  ✨ さほど難しくない問題だ。
  (さほど むずかしくない もんだい だ。)
  Đây không phải là vấn đề quá khó khăn. 🌟

61.🌟 さも (như thể, quả thật là)
  ✨ 彼はさも嬉しそうに笑った。
  (かれ は さも うれしそう に わらった。)
  Anh ấy cười như thể rất vui. 🌟

62.🌟 しいて (強いて – cố gắng, cưỡng ép)
  ✨ 強いて言えば、彼の方が正しい。
  (しいて いえば、かれ の ほう が ただしい。)
  Nếu phải nói thì anh ấy đúng hơn. 🌟

63.🌟 じっくり (kỹ lưỡng, từ từ)
  ✨ じっくりと考える時間が必要だ。
  (じっくり と かんがえる じかん が ひつよう だ。)
  Cần có thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng. 🌟

64.🌟 しっとり (ẩm ướt, mềm mại)
  ✨ しっとりとした肌を保つ。
  (しっとり と した はだ を たもつ。)
  Giữ cho da mềm mại và ẩm ướt. 🌟

65.🌟 じめじめ (ẩm ướt, u ám)
  ✨ 梅雨の季節はじめじめしている。
  (つゆ の きせつ は じめじめ している。)
  Mùa mưa thường ẩm ướt. 🌟

66.🌟 しょっちゅう (thường xuyên, liên tục)
  ✨ 彼はしょっちゅう文句を言っている。
  (かれ は しょっちゅう もんく を いっている。)
  Anh ấy liên tục phàn nàn. 🌟

67.🌟 しんなり (mềm mại, dẻo dai)
  ✨ 野菜がしんなりするまで炒める。
  (やさい が しんなり する まで いためる。)
  Xào rau cho đến khi mềm mại. 🌟

68.🌟 ずばり (thẳng thắn, rõ ràng)
  ✨ ずばり言って、彼は間違っている。
  (ずばり いって、かれ は まちがっている。)
  Nói thẳng ra, anh ấy sai. 🌟

69.🌟 ずらっと・ずらりと (thành hàng dài, liên tiếp)
  ✨ 本がずらりと並んでいる。
  (ほん が ずらり と ならんでいる。)
  Sách được xếp thành hàng dài. 🌟

70.🌟 ずるずる (kéo dài, trơn tuột)
  ✨ 問題をずるずると引きずっている。
  (もんだい を ずるずる と ひきずっている。)
  Đang kéo dài vấn đề. 🌟

71.🌟 すんなり (mượt mà, trôi chảy)
  ✨ 交渉がすんなりと進んだ。
  (こうしょう が すんなり と すすんだ。)
  Cuộc đàm phán diễn ra mượt mà. 🌟

72.🌟 そうじて (総じて – tổng thể, nhìn chung)
  ✨ 総じて満足のいく結果だった。
  (そうじて まんぞく の いく けっか だった。)
  Nhìn chung, kết quả khá hài lòng. 🌟

73.🌟 そくざに (即座に – ngay lập tức)
  ✨ 質問に即座に答えた。
  (しつもん に そくざ に こたえた。)
  Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức. 🌟

74.🌟 そこら (quanh đây, xung quanh)
  ✨ そこらへんに置いておく。
  (そこら へん に おいて おく。)
  Đặt đâu đó quanh đây. 🌟

75.🌟 そわそわ (bồn chồn, lo lắng)
  ✨ 彼はそわそわして落ち着かない。
  (かれ は そわそわ して おちつかない。)
  Anh ấy bồn chồn và không thể bình tĩnh. 🌟

76.🌟 だぶだぶ (rộng thùng thình, lỏng lẻo)
  ✨ このシャツはだぶだぶだ。
  (この しゃつ は だぶだぶ だ。)
  Chiếc áo này rộng thùng thình. 🌟

77.🌟 だんぜん (断然 – rõ ràng, hoàn toàn)
  ✨ 彼の方が断然優れている。
  (かれ の ほう が だんぜん すぐれている。)
  Anh ấy rõ ràng xuất sắc hơn. 🌟

78.🌟 ちやほや (nuông chiều, làm nũng)
  ✨ 彼は周りからちやほやされている。
  (かれ は まわり から ちやほや されている。)
  Anh ấy được mọi người nuông chiều. 🌟

79.🌟 ちょくちょく (thường xuyên, hay)
  ✨ 彼はちょくちょくここに来る。
  (かれ は ちょくちょく ここ に くる。)
  Anh ấy thường xuyên đến đây. 🌟

80.🌟 ちらっと・ちらりと (thoáng qua, liếc nhìn)
  ✨ 彼女をちらっと見た。
  (かのじょ を ちらっと みた。)
  Tôi đã thoáng nhìn thấy cô ấy. 🌟

81.🌟 つくづく (sâu sắc, thấm thía)
  ✨ 彼の親切さに、つくづく感謝している。
  (かれ の しんせつさ に、つくづく かんしゃ している。)
  Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn sự tử tế của anh ấy. 🌟

82.🌟 つとめて (努めて – cố gắng, nỗ lực)
  ✨ つとめて早起きをするようにしている。
  (つとめて はやおき を する ように している。)
  Tôi đang cố gắng dậy sớm mỗi ngày. 🌟

83.🌟 てっきり (chắc chắn, không còn nghi ngờ gì)
  ✨ てっきり彼が来ると思っていた。
  (てっきり かれ が くる と おもっていた。)
  Tôi đã chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến. 🌟

84.🌟 てんで (hoàn toàn, hoàn tất)
  ✨ てんで話にならない。
  (てんで はなし に ならない。)
  Hoàn toàn không thể bàn chuyện được. 🌟

85.🌟 とうてい (到底 – không thể nào, tuyệt đối không)
  ✨ この問題はとうてい解決できない。
  (この もんだい は とうてい かいけつ できない。)
  Vấn đề này tuyệt đối không thể giải quyết được. 🌟

86.🌟 どうにか (bằng cách nào đó, xoay xở)
  ✨ どうにか間に合った。
  (どうにか まにあった。)
  Bằng cách nào đó, tôi đã kịp thời gian. 🌟

87.🌟 どうやら (có vẻ như, hình như)
  ✨ どうやら雨が降りそうだ。
  (どうやら あめ が ふりそう だ。)
  Có vẻ như trời sắp mưa. 🌟

88.🌟 とかく (thường hay, có khuynh hướng)
  ✨ 冬はとかく風邪をひきやすい。
  (ふゆ は とかく かぜ を ひきやすい。)
  Mùa đông thường dễ bị cảm lạnh. 🌟

89.🌟 ときおり (時折 – thỉnh thoảng, đôi khi)
  ✨ ときおり雨が降る。
  (ときおり あめ が ふる。)
  Thỉnh thoảng trời có mưa. 🌟

90.🌟 とっさに (ngay lập tức, trong chốc lát)
  ✨ とっさに反応した。
  (とっさ に はんのう した。)
  Tôi đã phản ứng ngay lập tức. 🌟

91.🌟 とつじょ (突如 – đột nhiên, bất ngờ)
  ✨ 突如として嵐がやってきた。
  (とつじょ として あらし が やってきた。)
  Đột nhiên cơn bão ập đến. 🌟

92.🌟 とりあえず (tạm thời, trước hết)
  ✨ とりあえず、この問題を片付けよう。
  (とりあえず、この もんだい を かたづけよう。)
  Trước hết, hãy giải quyết vấn đề này. 🌟

93.🌟 とりわけ (đặc biệt là, nhất là)
  ✨ 彼はとりわけ数学が得意だ。
  (かれ は とりわけ すうがく が とくい だ。)
  Anh ấy đặc biệt giỏi về toán học. 🌟

94.🌟 とんだ (không ngờ, không tưởng)
  ✨ とんだ災難に遭った。
  (とんだ さいなん に あった。)
  Tôi đã gặp phải một tai họa không ngờ. 🌟

95.🌟 どんより・する (u ám, mờ mịt)
  ✨ どんよりした空模様が続いている。
  (どんより した そら もよう が つづいている。)
  Trời vẫn u ám và mờ mịt. 🌟

96.🌟 なおさら (càng thêm, hơn nữa)
  ✨ 彼の態度が変わって、なおさら疑わしい。
  (かれ の たいど が かわって、なおさら うたがわしい。)
  Thái độ của anh ấy thay đổi, càng làm tôi nghi ngờ hơn. 🌟

97.🌟 ながなが (長々 – lâu, dài dòng)
  ✨ 長々と話し続けた。
  (ながなが と はなし つづけた。)
  Anh ấy nói chuyện dài dòng suốt. 🌟

98.🌟 なにとぞ (xin vui lòng, mong được)
  ✨ 何卒よろしくお願い致します。
  (なにとぞ よろしく おねがい いたします。)
  Mong được sự giúp đỡ của bạn. 🌟

99.🌟 なにより (何より – hơn hết, nhất là)
  ✨ 健康が何より大切だ。
  (けんこう が なにより たいせつ だ。)
  Sức khỏe là quan trọng nhất. 🌟

100.🌟 なりとも (dù chỉ là, dù chỉ có)
  ✨ 一言なりとも、言ってくれればよかったのに。
  (ひとこと なりとも、いって くれれば よかった のに。)
  Giá mà bạn chỉ nói một lời thôi cũng tốt rồi. 🌟

101.🌟 なりに / なりの (theo cách của mình)
  ✨ 彼は彼なりに頑張った。
  (かれ は かれ なり に がんばった。)
  Anh ấy đã cố gắng theo cách của mình. 🌟

102.🌟 ならびに (並びに – và, cùng với)
  ✨ 彼と彼の家族ならびに友人に感謝します。
  (かれ と かれ の かぞく ならびに ゆうじん に かんしゃ します。)
  Xin cảm ơn anh ấy, gia đình và bạn bè của anh. 🌟

103.🌟 なるたけ (なるべく – càng nhiều càng tốt)
  ✨ なるたけ早く来てください。
  (なるたけ はやく きて ください。)
  Xin hãy đến càng sớm càng tốt. 🌟

104.🌟 なんだか (何だか – không hiểu sao, có gì đó)
  ✨ なんだか寂しい気分だ。
  (なんだか さびしい きぶん だ。)
  Không hiểu sao tôi cảm thấy buồn. 🌟

105.🌟 なんだかんだ (dù sao đi nữa, đủ thứ)
  ✨ なんだかんだ言っても、彼が一番だ。
  (なんだかんだ いっても、かれ が いちばん だ。)
  Dù nói gì đi nữa, anh ấy vẫn là người giỏi nhất. 🌟

106.🌟 なんと (thật là, như thế nào)
  ✨ なんと美しい景色だろう。
  (なんと うつくしい けしき だろう。)
  Thật là một cảnh đẹp tuyệt vời. 🌟

107.🌟 なんとか (bằng cách nào đó, kiểu gì cũng)
  ✨ なんとか間に合った。
  (なんとか まにあった。)
  Bằng cách nào đó, tôi đã kịp thời gian. 🌟

108.🌟 なんなりと (bất cứ điều gì, dù gì đi nữa)
  ✨ 何なりとお申し付けください。
  (なんなりと おもうしつけ ください。)
  Xin vui lòng yêu cầu bất cứ điều gì. 🌟

109.🌟 のきなみに (軒並に – tất cả, hàng loạt)
  ✨ 店が軒並みに閉まっている。
  (みせ が のきなみに しまっている。)
  Các cửa hàng đều đóng cửa hàng loạt. 🌟

110.🌟 のなんのって (rất, cực kỳ)
  ✨ 彼は忙しいのなんのって、全く休む暇がない。
  (かれ は いそがしい の なんのって、まったく やすむ ひま が ない。)
  Anh ấy bận rộn cực kỳ, hoàn toàn không có thời gian nghỉ ngơi. 🌟

111.🌟 はなはだ (甚だ – rất, vô cùng)
  ✨ それは甚だ迷惑だ。
  (それ は はなはだ めいわく だ。)
  Điều đó thật vô cùng phiền toái. 🌟

112.🌟 はらはら (lo lắng, hồi hộp)
  ✨ 彼の運転にははらはらした。
  (かれ の うんてん に は はらはら した。)
  Tôi đã lo lắng hồi hộp khi anh ấy lái xe. 🌟

113.🌟 ひいては (さらには – hơn nữa, thêm nữa)
  ✨ 彼の成功はひいては会社の発展につながる。
  (かれ の せいこう は ひいては かいしゃ の はってん に つながる。)
  Thành công của anh ấy còn góp phần phát triển công ty. 🌟

114.🌟 ひたすら (chuyên tâm, miệt mài)
   ✨ 彼はひたすら勉強に打ち込んでいる。
   (かれ は ひたすら べんきょう に うちこんでいる。)
   Anh ấy miệt mài học hành. 🌟

115.🌟 びっしょり (ướt đẫm, sũng nước)
   ✨ 雨でびっしょり濡れた。
   (あめ で びっしょり ぬれた。)
   Tôi bị ướt đẫm vì mưa. 🌟

116.🌟 ひょっと (có thể, biết đâu)
  ✨ ひょっとすると彼が来るかもしれない。
  (ひょっと すると かれ が くる かもしれない。)
  Biết đâu anh ấy sẽ đến. 🌟

117.🌟 ひんやり (mát mẻ, lạnh lẽo)
  ✨ 朝はひんやりとした空気が気持ちいい。
  (あさ は ひんやり と した くうき が きもち いい。)
  Không khí buổi sáng mát mẻ thật dễ chịu. 🌟

118.🌟 ぶかぶか (rộng thùng thình, lỏng lẻo)
  ✨ このズボンはぶかぶかだ。
  (この ずぼん は ぶかぶか だ。)
  Chiếc quần này rộng thùng thình. 🌟

119.🌟 ふらふら (choáng váng, lảo đảo)
  ✨ 疲れてふらふらしている。
  (つかれて ふらふら している。)
  Tôi cảm thấy lảo đảo vì mệt. 🌟

120.🌟 ふんだんに (dồi dào, phong phú)
  ✨ 材料をふんだんに使って料理する。
  (ざいりょう を ふんだん に つかって りょうり する。)
  Nấu ăn với nguyên liệu dồi dào. 🌟

121.🌟 ぺこぺこ (đói cồn cào, cúi đầu liên tục)
  ✨ お腹がぺこぺこだ。
  (おなか が ぺこぺこ だ。)
  Tôi đói cồn cào. 🌟

122.🌟 ほっと (thở phào, nhẹ nhõm)
  ✨ 問題が解決してほっとした。
  (もんだい が かいけつ して ほっと した。)
  Tôi thở phào khi vấn đề được giải quyết. 🌟

123.🌟 ぼつぼつ (từng chút, từng ít một)
  ✨ ぼつぼつ帰ろうか。
  (ぼつぼつ かえろう か。)
  Chúng ta nên bắt đầu về dần thôi. 🌟

124.🌟 まえもって (前もって – trước)
  ✨ 前もって準備しておく。
  (まえもって じゅんび して おく。)
  Chuẩn bị trước. 🌟

125.🌟 まことに (誠に – thật sự, chân thành)
  ✨ 誠にありがとうございます。
  (まことに ありがとうございます。)
  Xin chân thành cảm ơn. 🌟

126.🌟 まさしく (正しく – chính xác, chắc chắn)
  ✨ これはまさしく彼の言った通りだ。
  (これは まさしく かれ の いった とおり だ。)
  Đây chính xác là những gì anh ấy nói. 🌟

127.🌟 まして (hơn nữa, huống chi)
  ✨ 大人でも難しいのに、まして子供には無理だ。
  (おとな でも むずかしい のに、まして こども には むり だ。)
      Ngay cả người lớn cũng thấy khó, huống chi là trẻ con. 🌟

128.🌟 まるごと (丸ごと – toàn bộ, nguyên vẹn)
  ✨ ケーキを丸ごと食べた。
  (けーき を まるごと たべた。)
  Tôi đã ăn cả cái bánh. 🌟

129.🌟 まるっきり (hoàn toàn, tất cả)
  ✨ 彼の話はまるっきり嘘だ。
  (かれ の はなし は まるっきり うそ だ。)
      Câu chuyện của anh ấy hoàn toàn là dối trá. 🌟

130.🌟 まるまる (丸々 – trọn vẹn, đầy đủ)
  ✨ 赤ちゃんが丸々と太っている。
  (あかちゃん が まるまる と ふとっている。)
  Em bé tròn trịa và mũm mĩm. 🌟

131.🌟 むしょうに (無性に – vô cùng, không hiểu sao lại)
  ✨ 無性に甘いものが食べたい。
  (むしょう に あまい もの が たべたい。)
  Không hiểu sao tôi lại muốn ăn đồ ngọt vô cùng. 🌟

132.🌟 むろん (無論 – đương nhiên, không cần nói cũng biết)
  ✨ 彼は無論賛成だ。
  (かれ は むろん さんせい だ。)
  Đương nhiên là anh ấy đồng ý rồi. 🌟

133.🌟 めきめき (nhanh chóng, rõ rệt)
  ✨ 彼の日本語はめきめき上達している。
  (かれ の にほんご は めきめき じょうたつ している。)
  Tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng. 🌟

134.🌟 めそめそ (khóc sụt sùi, thút thít)
  ✨ 彼女は何かにめそめそ泣いている。
  (かのじょ は なにか に めそめそ ないている。)
      Cô ấy đang khóc sụt sùi vì chuyện gì đó. 🌟

135.🌟 もしかして (= もしも – có thể, nếu như)
  ✨ もしかして彼が来るかもしれない。
       (もしかして かれ が くる かもしれない。)
       Có thể anh ấy sẽ đến. 🌟

136.🌟 もっぱら (専ら – hầu như chỉ, chủ yếu)
       ✨ 休日はもっぱら読書をして過ごす。
       (きゅうじつ は もっぱら どくしょ を して すごす。)
       Tôi dành hầu hết thời gian vào ngày nghỉ để đọc sách. 🌟

137.🌟 もはや (đã, không còn nữa)
       ✨ もはや彼を助ける手段はない。
       (もはや かれ を たすける しゅだん は ない。)
       Không còn cách nào để cứu anh ấy nữa. 🌟

138.🌟 もろに (trực tiếp, hoàn toàn)
       ✨ もろに顔にぶつかった。
       (もろに かお に ぶつかった。)
       Va trực tiếp vào mặt. 🌟

139.🌟 やけに (rất, cực kỳ)
       ✨ 今日はやけに暑い。
       (きょう は やけに あつい。)
       Hôm nay trời nóng kinh khủng. 🌟

140.🌟 やたらに (vô cùng, quá mức)
       ✨ 彼はやたらにお金を使う。
       (かれ は やたら に おかね を つかう。)
       Anh ấy tiêu tiền quá mức. 🌟

141.🌟 やむをえず (không thể tránh khỏi, bắt buộc phải)
       ✨ やむをえず仕事を辞めた。
       (やむをえず しごと を やめた。)
       Tôi bắt buộc phải nghỉ việc. 🌟

142.🌟 やんわり (nhẹ nhàng, dịu dàng)
       ✨ 彼はやんわりと注意した。
       (かれ は やんわり と ちゅうい した。)
       Anh ấy nhẹ nhàng nhắc nhở. 🌟

143.🌟 よほど (余程 – rất, khá là)
       ✨ 彼はよほど疲れていたらしく、すぐ寝た。
       (かれ は よほど つかれていた らしく、すぐ ねた。)
       Anh ấy có vẻ rất mệt nên ngủ ngay lập tức. 🌟

144.🌟 ろくに (hầu như không, chẳng được)
       ✨ 彼はろくに食べていない。
       (かれ は ろくに たべていない。)
       Anh ấy hầu như không ăn uống gì. 🌟

167 từ Katakana N2 cần nhớ!

2024.08.26

1.🌟 アーティスト (nghệ sĩ)
  ✨ 彼は有名なアーティストだ。
  (かれ は ゆうめい な あーてぃすと だ。)
  Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng. 🌟

2.🌟 アクセス (truy cập)
  ✨ このページへのアクセスは制限されています。
  (この ぺーじ への あくせす は せいげん されて います。)
  Truy cập vào trang này bị hạn chế. 🌟

3.🌟 アクセント (dấu nhấn)
  ✨ 彼の発音には独特のアクセントがある。
  (かれ の はつおん に は どくとく の あくせんと が ある。)
  Phát âm của anh ấy có một dấu nhấn đặc biệt. 🌟

4.🌟 アドバイス (lời khuyên)
  ✨ 彼女のアドバイスはいつも役に立つ。
  (かのじょ の あどばいす は いつも やく に たつ。)
  Lời khuyên của cô ấy luôn hữu ích. 🌟

5.🌟 アプローチ (cách tiếp cận)
  ✨ 新しいアプローチが必要です。
  (あたらしい あぷろーち が ひつよう です。)
  Cần một cách tiếp cận mới. 🌟

6.🌟 アレルギー (dị ứng)
  ✨ 彼は花粉にアレルギーがある。
  (かれ は かふん に あれるぎー が ある。)
  Anh ấy dị ứng với phấn hoa. 🌟

7.🌟 アンテナ (ăng-ten)
  ✨ 屋根にアンテナを設置した。
  (やね に あんてな を せっち した。)
  Đã lắp đặt ăng-ten trên mái nhà. 🌟

8.🌟 インフォメーション (thông tin)
  ✨ インフォメーションデスクはあそこにあります。
  (いんふぉめーしょん ですく は あそこ に あります。)
  Quầy thông tin ở đó. 🌟

9.🌟 ウイスキー (whisky)
  ✨ 彼はウイスキーを少し飲んだだけだ。
  (かれ は ういすきー を すこし のんだ だけ だ。)
  Anh ấy chỉ uống một chút whisky. 🌟

10.🌟 ウーマン (phụ nữ)
  ✨ 彼女は独立したウーマンです。
  (かのじょ は どくりつ した うーまん です。)
  Cô ấy là một người phụ nữ độc lập. 🌟

11.🌟 ウール (len)
  ✨ このセーターはウールでできています。
  (この せーたー は うーる で できて います。)
  Cái áo len này được làm từ len. 🌟

12.🌟 ウエートレス (nữ phục vụ)
  ✨ ウエートレスがメニューを持ってきた。
  (うえーとれす が めにゅー を もってきた。)
  Nữ phục vụ đã mang menu đến. 🌟

13.🌟 エチケット (phép lịch sự)
  ✨ エチケットを守ることは重要です。
  (えちけっと を まもる こと は じゅうよう です。)
  Việc tuân thủ phép lịch sự là quan trọng. 🌟

14.🌟 エプロン (tạp dề)
  ✨ 彼女はキッチンでエプロンをしている。
  (かのじょ は きっちん で えぷろん を している。)
  Cô ấy đang đeo tạp dề trong bếp. 🌟

15.🌟 エンジン (động cơ)
  ✨ エンジンをチェックする時間です。
  (えんじん を ちぇっく する じかん です。)
  Đã đến lúc kiểm tra động cơ. 🌟

16.🌟 エンジニア (kỹ sư)
  ✨ 彼はエンジニアとして優れている。
  (かれ は えんじにあ として すぐれている。)
  Anh ấy xuất sắc trong vai trò kỹ sư. 🌟

17.🌟 オイル (dầu)
  ✨ オイルの交換が必要です。
  (おいる の こうかん が ひつよう です。)
  Cần thay dầu. 🌟

18.🌟 オーケストラ (dàn nhạc)
  ✨ オーケストラの演奏を聴きに行く。
  (おーけすとら の えんそう を ききに いく。)
  Đi nghe dàn nhạc biểu diễn. 🌟

19.🌟 オートメーション (tự động hóa)
  ✨ オートメーションによって効率が向上した。
  (おーとめーしょん に よって こうりつ が こうじょう した。)
  Tự động hóa đã cải thiện hiệu quả. 🌟

20.🌟 オープン (mở, khai trương)
  ✨ 新しいレストランがオープンしました。
  (あたらしい れすとらん が おーぷん しました。)
  Nhà hàng mới đã khai trương. 🌟

21.🌟 オリンピック (Olympic)
  ✨ 次のオリンピックはどこで開催されますか?
  (つぎ の おりんぴっく は どこ で かいさい されます か?)
  Thế vận hội Olympic tiếp theo sẽ được tổ chức ở đâu? 🌟

22.🌟 オルガン (organ, đàn organ)
  ✨ 彼は教会でオルガンを演奏する。
  (かれ は きょうかい で おるがん を えんそう する。)
  Anh ấy chơi đàn organ tại nhà thờ. 🌟

23.🌟 カー (xe ô tô)
  ✨ 彼は新しいカーを購入した。
  (かれ は あたらしい かー を こうにゅう した。)
  Anh ấy đã mua một chiếc xe ô tô mới. 🌟

24.🌟 カーブ (khúc cua, đường cong)
  ✨ この道はカーブが多い。
  (この みち は かーぶ が おおい。)
  Con đường này có nhiều khúc cua. 🌟

25.🌟 カーペット (thảm)
  ✨ リビングに新しいカーペットを敷いた。
  (りびんぐ に あたらしい かーぺっと を しいた。)
  Tôi đã trải thảm mới trong phòng khách. 🌟

26.🌟 カジュアル (thoải mái, giản dị)
  ✨ この店はカジュアルな服装で入れる。
  (この みせ は かじゅある な ふくそう で はいれる。)
  Bạn có thể vào cửa hàng này với trang phục giản dị. 🌟

27.🌟 カテゴリー (danh mục)
  ✨ この商品は新しいカテゴリーに属する。
  (この しょうひん は あたらしい かてごりー に ぞくする。)
  Sản phẩm này thuộc danh mục mới. 🌟

28.🌟 ガム (kẹo cao su)
  ✨ 彼はいつもガムを噛んでいる。
  (かれ は いつも がむ を かんでいる。)
  Anh ấy luôn nhai kẹo cao su. 🌟

29.🌟 カロリー (calo)
  ✨ この食品はカロリーが高い。
  (この しょくひん は かろりー が たかい。)
  Thực phẩm này có hàm lượng calo cao. 🌟

30.🌟 キャプテン (đội trưởng)
  ✨ 彼はサッカーチームのキャプテンだ。
  (かれ は さっかー ちーむ の きゃぷてん だ。)
  Anh ấy là đội trưởng của đội bóng đá. 🌟

31.🌟 キャンパス (khuôn viên trường)
  ✨ 大学のキャンパスは広い。
  (だいがく の きゃんぱす は ひろい。)
  Khuôn viên trường đại học rất rộng. 🌟

32.🌟 キャンペーン (chiến dịch)
  ✨ 新商品のキャンペーンが始まった。
  (しんしょうひん の きゃんぺーん が はじまった。)
  Chiến dịch cho sản phẩm mới đã bắt đầu. 🌟

33.🌟 クラシック (nhạc cổ điển)
  ✨ 彼はクラシック音楽が好きだ。
  (かれ は くらしっく おんがく が すき だ。)
  Anh ấy thích nhạc cổ điển. 🌟

34.🌟 グランド (grand, lớn)
  ✨ グランドピアノを弾く。
  (ぐらんど ぴあの を ひく。)
  Chơi đàn piano lớn. 🌟

35.🌟 クリーニング (giặt ủi)
  ✨ このコートをクリーニングに出した。
  (この こーと を くりーにんぐ に だした。)
  Tôi đã gửi chiếc áo khoác này đi giặt ủi. 🌟

36.🌟 ケース (trường hợp, hộp đựng)
  ✨ これは特別なケースだ。
  (これは とくべつ な けーす だ。)
  Đây là một trường hợp đặc biệt. 🌟

37.🌟 ゲスト (khách mời)
  ✨ 今日は特別なゲストが来ています。
  (きょう は とくべつ な げすと が きています。)
  Hôm nay có một khách mời đặc biệt đến. 🌟

38.🌟 コーチ (huấn luyện viên)
  ✨ 彼はサッカーチームのコーチだ。
  (かれ は さっかー ちーむ の こーち だ。)
  Anh ấy là huấn luyện viên của đội bóng đá. 🌟

39.🌟 コード (dây điện, mã)
  ✨ パソコンのコードを整理する。
  (ぱそこん の こーど を せいり する。)
  Sắp xếp dây điện của máy tính. 🌟

40.🌟 コーラス (hợp xướng)
  ✨ 学校のコーラス部に入る。
  (がっこう の こーらす ぶ に はいる。)
  Tham gia vào đội hợp xướng của trường. 🌟

41.🌟 コスト (chi phí)
  ✨ コストを抑える方法を考える。
  (こすと を おさえる ほうほう を かんがえる。)
  Suy nghĩ về cách giảm chi phí. 🌟

42.🌟 コック (đầu bếp)
  ✨ 彼はプロのコックだ。
  (かれ は ぷろ の こっく だ。)
  Anh ấy là một đầu bếp chuyên nghiệp. 🌟

43.🌟 ゴム (cao su)
  ✨ ゴム製の手袋を使う。
  (ごむ せい の てぶくろ を つかう。)
  Sử dụng găng tay làm từ cao su. 🌟

44.🌟 コレクション (bộ sưu tập)
  ✨ 彼は古い切手のコレクションを持っている。
  (かれ は ふるい きって の これくしょん を もっている。)
  Anh ấy có một bộ sưu tập tem cổ. 🌟

45.🌟 コンクール (cuộc thi âm nhạc)
  ✨ ピアノのコンクールに参加する。
  (ぴあの の こんくーる に さんか する。)
  Tham gia cuộc thi piano. 🌟

46.🌟 コンクリート (bê tông)
  ✨ コンクリートの建物が増えている。
  (こんくりーと の たてもの が ふえている。)
  Số lượng các tòa nhà bằng bê tông đang tăng lên. 🌟

47.🌟 コンセント (ổ cắm điện)
  ✨ コンセントにプラグを差し込む。
  (こんせんと に ぷらぐ を さしこむ。)
  Cắm phích vào ổ cắm điện. 🌟

48.🌟 サークル (câu lạc bộ)
  ✨ 大学のサークルに入る。
  (だいがく の さーくる に はいる。)
  Tham gia câu lạc bộ của trường đại học. 🌟

49.🌟 サイレン (còi báo động)
  ✨ サイレンが鳴り響いた。
  (さいれん が なりひびいた。)
  Còi báo động đã vang lên. 🌟

50.🌟 シーズン (mùa)
  ✨ スキーのシーズンが始まった。
  (すきー の しーずん が はじまった。)
  Mùa trượt tuyết đã bắt đầu. 🌟

51.🌟 ジェット機 (máy bay phản lực)
  ✨ ジェット機が空を飛んでいる。
  (じぇっとき が そら を とんで いる。)
  Máy bay phản lực đang bay trên trời. 🌟

52.🌟 システム (hệ thống)
  ✨ 新しいシステムを導入した。
  (あたらしい しすてむ を どうにゅう した。)
  Hệ thống mới đã được đưa vào sử dụng. 🌟

53.🌟 ジャーナリスト (nhà báo)
  ✨ 彼は経験豊富なジャーナリストだ。
  (かれ は けいけん ほうふ な じゃーなりすと だ。)
  Anh ấy là một nhà báo có kinh nghiệm phong phú. 🌟

54.🌟 シャープ (sắc bén, rõ ràng)
  ✨ この写真は非常にシャープだ。
  (この しゃしん は ひじょう に しゃーぷ だ。)
  Bức ảnh này rất sắc nét. 🌟

55.🌟 シャッター (cửa chớp, màn trập)
  ✨ カメラのシャッターを押した。
  (かめら の しゃったー を おした。)
  Tôi đã bấm màn trập của máy ảnh. 🌟

56.🌟 シリーズ (loạt, chuỗi)
  ✨ このシリーズはとても人気がある。
  (この しりーず は とても にんき が ある。)
  Chuỗi phim này rất được ưa chuộng. 🌟

57.🌟 スクール (trường học)
  ✨ 彼は新しいスクールに通い始めた。
  (かれ は あたらしい すくーる に かよいはじめた。)
  Anh ấy đã bắt đầu đi học tại trường mới. 🌟

58.🌟 スタンド (giá đỡ, khán đài)
  ✨ カメラをスタンドに固定する。
  (かめら を すたんど に こてい する。)
  Cố định máy ảnh vào giá đỡ. 🌟

59.🌟 スチュワーデス (tiếp viên hàng không)
  ✨ 彼女はスチュワーデスとして働いている。
  (かのじょ は すちゅわーです として はたらいている。)
  Cô ấy đang làm việc như một tiếp viên hàng không. 🌟

60.🌟 ステージ (sân khấu)
  ✨ 彼はステージでパフォーマンスをした。
  (かれ は すてーじ で ぱふぉーまんす を した。)
  Anh ấy đã biểu diễn trên sân khấu. 🌟

61.🌟 スピーカー (loa, diễn giả)
  ✨ 新しいスピーカーを購入した。
  (あたらしい すぴーかー を こうにゅう した。)
  Tôi đã mua một chiếc loa mới. 🌟

62.🌟 スピード (tốc độ)
  ✨ スピードを出し過ぎると危険だ。
  (すぴーど を だしすぎる と きけん だ。)
  Lái xe quá tốc độ rất nguy hiểm. 🌟

63.🌟 スポーツカー (xe thể thao)
  ✨ 彼はスポーツカーを買った。
  (かれ は すぽーつかー を かった。)
  Anh ấy đã mua một chiếc xe thể thao. 🌟

64.🌟 スマート (thông minh, thanh lịch)
  ✨ 彼はスマートなビジネスマンだ。
  (かれ は すまーと な びじねすまん だ。)
  Anh ấy là một doanh nhân thông minh. 🌟

65.🌟 スムーズ (trôi chảy, suôn sẻ)
  ✨ 交渉はスムーズに進んだ。
  (こうしょう は すむーず に すすんだ。)
  Cuộc đàm phán đã tiến triển suôn sẻ. 🌟

66.🌟 スライド (trượt, trình chiếu)
  ✨ プレゼンテーションのスライドを作成する。
  (ぷれぜんてーしょん の すらいど を さくせい する。)
  Tạo slide cho bài thuyết trình. 🌟

67.🌟 セメント (xi măng)
  ✨ この建物はセメントで作られている。
  (この たてもの は せめんと で つくられている。)
  Tòa nhà này được làm bằng xi măng. 🌟

68.🌟 タイプライター (máy đánh chữ)
  ✨ 昔はタイプライターで手紙を書いていた。
  (むかし は たいぷらいたー で てがみ を かいていた。)
  Ngày xưa, người ta viết thư bằng máy đánh chữ. 🌟

69.🌟 タイヤ (lốp xe)
  ✨ タイヤがパンクした。
  (たいや が ぱんく した。)
  Lốp xe bị xẹp. 🌟

70.🌟 ダイヤル (mặt số, quay số)
  ✨ ラジオのダイヤルを回す。
  (らじお の だいやる を まわす。)
  Xoay mặt số của đài radio. 🌟

71.🌟 ダム (đập nước)
  ✨ 大きなダムが完成した。
  (おおきな だむ が かんせい した。)
  Đập nước lớn đã được hoàn thành. 🌟

72.🌟 タワー (tháp)
  ✨ エッフェルタワーは有名だ。
  (えっふぇる たわー は ゆうめい だ。)
  Tháp Eiffel rất nổi tiếng. 🌟

73.🌟 チップ (tiền boa, lời khuyên)
  ✨ ウエーターにチップを渡した。
  (うえーたー に ちっぷ を わたした。)
  Đã đưa tiền boa cho người phục vụ. 🌟

74.🌟 デート (hẹn hò)
  ✨ 彼女とデートに行く。
  (かのじょ と でーと に いく。)
  Đi hẹn hò với cô ấy. 🌟

75.🌟 テクニック (kỹ thuật)
  ✨ 彼のテクニックは素晴らしい。
  (かれ の てくにっく は すばらしい。)
  Kỹ thuật của anh ấy thật tuyệt vời. 🌟

76.🌟 デコレーション (trang trí)
  ✨ ケーキにデコレーションをする。
  (けーき に でこれーしょん を する。)
  Trang trí bánh kem. 🌟

77.🌟 デザート (món tráng miệng)
  ✨ 食事の後にデザートを食べる。
  (しょくじ の あと に でざーと を たべる。)
  Ăn món tráng miệng sau bữa ăn. 🌟

78.🌟 デザイン (thiết kế)
  ✨ このドレスのデザインは素敵だ。
  (この どれす の でざいん は すてき だ。)
  Thiết kế của chiếc váy này thật đẹp. 🌟

79.🌟 デザイナー (nhà thiết kế)
  ✨ 彼は有名なデザイナーだ。
  (かれ は ゆうめい な でざいなー だ。)
  Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng. 🌟

80.🌟 デモ (cuộc biểu tình, bản thử nghiệm)
  ✨ デモに参加する。
  (でも に さんか する。)
  Tham gia cuộc biểu tình. 🌟

81.🌟 テンポ (nhịp độ, tốc độ)
  ✨ テンポの速い曲が好きだ。
  (てんぽ の はやい きょく が すき だ。)
  Tôi thích những bài hát có nhịp độ nhanh. 🌟

82.🌟 ドライクリーニング (giặt khô)
  ✨ スーツをドライクリーニングに出した。
  (すーつ を どらいくりーにんぐ に だした。)
  Tôi đã mang bộ đồ đi giặt khô. 🌟

83.🌟 トラック (xe tải)
  ✨ 大型トラックが道路を走っている。
  (おおがた とらっく が どうろ を はしっている。)
  Xe tải lớn đang chạy trên đường. 🌟

84.🌟 トレーニング (đào tạo, huấn luyện)
  ✨ 毎日トレーニングをしている。
  (まいにち とれーにんぐ を している。)
  Tôi luyện tập mỗi ngày. 🌟

85.🌟 トン (tấn)
  ✨ この車は2トンの重さがある。
  (この くるま は にとん の おもさ が ある。)
  Chiếc xe này nặng 2 tấn. 🌟

86.🌟 ナイロン (nylon)
  ✨ このバッグはナイロン製だ。
  (この ばっぐ は ないろん せい だ。)
  Cái túi này làm bằng nylon. 🌟

87.🌟 ナプキン (khăn ăn)
  ✨ ナプキンを使ってください。
  (なぷきん を つかって ください。)
  Hãy sử dụng khăn ăn. 🌟

88.🌟 ニュー (mới)
  ✨ ニューオープンのカフェに行きたい。
  (にゅー おーぷん の かふぇ に いきたい。)
  Tôi muốn đến quán cà phê mới mở. 🌟

89.🌟 ネット (mạng lưới, internet)
  ✨ ネットで情報を探す。
  (ねっと で じょうほう を さがす。)
  Tìm kiếm thông tin trên mạng. 🌟

90.🌟 ノー (không)
  ✨ 彼はノーと言った。
  (かれ は のー と いった。)
  Anh ấy đã nói “không”. 🌟

91.🌟 ノートパソコン (máy tính xách tay)
  ✨ 新しいノートパソコンを買った。
  (あたらしい のーとぱそこん を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay mới. 🌟

92.🌟 ノーベル賞 (giải Nobel)
  ✨ 彼はノーベル賞を受賞した。
  (かれ は のーべるしょう を じゅしょう した。)
  Anh ấy đã nhận giải Nobel. 🌟

93.🌟 ハード (khó, cứng)
  ✨ このプロジェクトはハードだ。
  (この ぷろじぇくと は はーど だ。)
  Dự án này rất khó khăn. 🌟

94.🌟 バーベキュー (nướng ngoài trời)
  ✨ 週末にバーベキューをする。
  (しゅうまつ に ばーべきゅー を する。)
  Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng ngoài trời vào cuối tuần. 🌟

95.🌟 バイク (xe máy)
  ✨ 彼は新しいバイクを手に入れた。
  (かれ は あたらしい ばいく を て に いれた。)
  Anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới. 🌟

96.🌟 パイプ (ống dẫn, ống)
  ✨ 水道のパイプが壊れた。
  (すいどう の ぱいぷ が こわれた。)
  Ống nước đã bị vỡ. 🌟

97.🌟 パイロット (phi công)
  ✨ 彼は有名なパイロットだ。
  (かれ は ゆうめい な ぱいろっと だ。)
  Anh ấy là một phi công nổi tiếng. 🌟

98.🌟 パジャマ (đồ ngủ)
  ✨ 子供たちがパジャマを着た。
  (こどもたち が ぱじゃま を きた。)
  Bọn trẻ đã mặc đồ ngủ. 🌟

99.🌟 バック (túi xách, phía sau)
  ✨ バックを忘れないように。
  (ばっく を わすれない ように。)
  Đừng quên túi xách của bạn. 🌟

100.🌟 バランス (cân bằng)
  ✨ 栄養のバランスが重要だ。
  (えいよう の ばらんす が じゅうよう だ。)
  Sự cân bằng dinh dưỡng rất quan trọng. 🌟

101.🌟 バンド (ban nhạc, dây đeo)
  ✨ 彼はロックバンドでギターを弾いている。
  (かれ は ろっくばんど で ぎたー を ひいている。)
  Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc rock. 🌟

102.🌟 ハンドル (tay lái, xử lý)
  ✨ ハンドルをしっかり握る。
  (はんどる を しっかり にぎる。)
  Giữ chặt tay lái. 🌟

103.🌟 ピストル (súng ngắn)
  ✨ 彼はピストルを持っている。
  (かれ は ぴすとる を もっている。)
  Anh ấy có một khẩu súng ngắn. 🌟

104.🌟 ビタミン (vitamin)
  ✨ ビタミンを毎日摂取する。
  (びたみん を まいにち せっしゅ する。)
  Uống vitamin mỗi ngày. 🌟

105.🌟 ビニール (ni lông)
  ✨ ビニール袋を使わないようにする。
  (びにーる ぶくろ を つかわない ように する。)
  Hạn chế sử dụng túi ni lông. 🌟

106.🌟 ビルディング (tòa nhà)
  ✨ 高層ビルディングが増えている。
  (こうそう びるでぃんぐ が ふえている。)
  Số lượng các tòa nhà cao tầng đang tăng lên. 🌟

107.🌟 ピン (ghim, kẹp)
  ✨ 髪をピンで留める。
  (かみ を ぴん で とめる。)
  Dùng kẹp ghim tóc lại. 🌟

108.🌟 ブーム (trào lưu, cơn sốt)
  ✨ 新しいダイエットがブームになっている。
  (あたらしい だいえっと が ぶーむ に なっている。)
  Một chế độ ăn kiêng mới đang trở thành cơn sốt. 🌟

109.🌟 ファイル (tệp tin, hồ sơ)
  ✨ 重要なファイルを整理する。
  (じゅうよう な ふぁいる を せいり する。)
  Sắp xếp các tệp tin quan trọng. 🌟

110.🌟 ファスナー (khóa kéo)
  ✨ ジャケットのファスナーが壊れた。
  (じゃけっと の ふぁすなー が こわれた。)
  Khóa kéo của chiếc áo khoác bị hỏng. 🌟

111.🌟 ファン (người hâm mộ, quạt)
  ✨ 彼は有名な歌手のファンだ。
  (かれ は ゆうめい な かしゅ の ふぁん だ。)
  Anh ấy là người hâm mộ của một ca sĩ nổi tiếng. 🌟

112.🌟 プライバシー (quyền riêng tư)
  ✨ プライバシーを守ることが大切だ。
  (ぷらいばしー を まもる こと が たいせつ だ。)
  Việc bảo vệ quyền riêng tư là rất quan trọng. 🌟

113.🌟 プラットホーム (sân ga)
  ✨ 電車はプラットホームに到着した。
  (でんしゃ は ぷらっとほーむ に とうちゃく した。)
  Tàu đã đến sân ga. 🌟

114.🌟 フリー (miễn phí, tự do)
  ✨ このアプリはフリーで使える。
  (この あぷり は ふりー で つかえる。)
  Ứng dụng này có thể sử dụng miễn phí. 🌟

115.🌟 プリント (in ấn, bản in)
  ✨ レポートをプリントする。
  (れぽーと を ぷりんと する。)
  In báo cáo ra. 🌟

116.🌟 ブルー (màu xanh dương)
  ✨ ブルーのシャツを着ている。
  (ぶるー の しゃつ を きている。)
  Đang mặc chiếc áo sơ mi màu xanh dương. 🌟

117.🌟 プレーヤー (người chơi, thiết bị chơi nhạc)
  ✨ 彼は優れたプレーヤーだ。
  (かれ は すぐれた ぷれーやー だ。)
  Anh ấy là một người chơi xuất sắc. 🌟

118.🌟 フレッシュ (tươi mới)
  ✨ フレッシュな野菜を食べる。
  (ふれっしゅ な やさい を たべる。)
  Ăn rau tươi. 🌟

119.🌟 ブレーキ (phanh)
  ✨ 急ブレーキをかけた。
  (きゅうぶれーき を かけた。)
  Đã phanh gấp. 🌟

120.🌟 プロ (chuyên nghiệp)
  ✨ 彼はプロのスポーツ選手だ。
  (かれ は ぷろ の すぽーつ せんしゅ だ。)
  Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp. 🌟

121.🌟 ブローチ (trâm cài, ghim cài áo)
  ✨ 彼女は美しいブローチをつけていた。
  (かのじょ は うつくしい ぶろーち を つけていた。)
  Cô ấy đã đeo một chiếc trâm cài đẹp. 🌟

122.🌟 フロント (phía trước, lễ tân)
  ✨ ホテルのフロントでチェックインする。
  (ほてる の ふろんと で ちぇっくいん する。)
  Làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân của khách sạn. 🌟

123.🌟 ペア (cặp đôi, cặp)
  ✨ 彼らは良いペアだ。
  (かれら は よい ぺあ だ。)
  Họ là một cặp đôi tốt. 🌟

124.🌟 ベスト (tốt nhất, áo gi-lê)
  ✨ ベストを尽くす。
  (べすと を つくす。)
  Nỗ lực hết mình. 🌟

125.🌟 ベストセラー (sách bán chạy nhất)
  ✨ その本はベストセラーになった。
  (その ほん は べすとせらー に なった。)
  Cuốn sách đó đã trở thành sách bán chạy nhất. 🌟

126.🌟 ベテラン (người kỳ cựu)
  ✨ 彼はベテランの選手だ。
  (かれ は べてらん の せんしゅ だ。)
  Anh ấy là một cầu thủ kỳ cựu. 🌟

127.🌟 ベンチ (ghế dài)
  ✨ 公園のベンチで休んだ。
  (こうえん の べんち で やすんだ。)
  Tôi đã nghỉ ngơi trên ghế dài trong công viên. 🌟

128.🌟 ペンチ (kìm)
  ✨ ペンチで針金を曲げた。
  (ぺんち で はりがね を まげた。)
  Tôi đã uốn cong dây thép bằng kìm. 🌟

129.🌟 ボーイ (cậu bé)
  ✨ そのボーイはとても元気だ。
  (その ぼーい は とても げんき だ。)
  Cậu bé đó rất năng động. 🌟

130.🌟 ホール (sảnh, hội trường)
  ✨ コンサートは大きなホールで行われる。
  (こんさーと は おおきな ほーる で おこなわれる。)
  Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại một hội trường lớn. 🌟

131.🌟 ポイント (điểm, ý chính)
  ✨ 重要なポイントを説明します。
  (じゅうよう な ぽいんと を せつめい します。)
  Tôi sẽ giải thích các điểm quan trọng. 🌟

132.🌟 ポット (ấm, nồi)
  ✨ お茶のポットを買った。
  (おちゃ の ぽっと を かった。)
  Tôi đã mua một ấm trà. 🌟

133.🌟 ボランティア (tình nguyện viên)
  ✨ 彼女はボランティア活動に参加している。
  (かのじょ は ぼらんてぃあ かつどう に さんか している。)
  Cô ấy đang tham gia các hoạt động tình nguyện. 🌟

134.🌟 マーケット (chợ, thị trường)
  ✨ 日曜にはマーケットに行く。
  (にちよう に は まーけっと に いく。)
  Tôi đi chợ vào Chủ nhật. 🌟

135.🌟 マイ〜 (của tôi, riêng của tôi)
  ✨ これはマイカーです。
  (これは まいかー です。)
  Đây là xe riêng của tôi. 🌟

136.🌟 マイペース (theo cách riêng của mình)
  ✨ 彼はいつもマイペースで仕事をする。
  (かれ は いつも まいぺーす で しごと を する。)
  Anh ấy luôn làm việc theo cách riêng của mình. 🌟

137.🌟 マイク (microphone)
  ✨ スピーチのためにマイクを使った。
  (すぴーち の ために まいく を つかった。)
  Đã sử dụng microphone để phát biểu. 🌟

138.🌟 マスク (khẩu trang, mặt nạ)
  ✨ 外出時にマスクを着用する。
  (がいしゅつ じ に ますく を ちゃくよう する。)
  Đeo khẩu trang khi ra ngoài. 🌟

139.🌟 レンタル (thuê)
  ✨ 車をレンタルする。
  (くるま を れんたる する。)
  Thuê một chiếc xe hơi. 🌟

140.🌟 レンタカー (xe thuê)
  ✨ レンタカーを借りた。
  (れんたかー を かりた。)
  Tôi đã thuê một chiếc xe hơi. 🌟

141.🌟 ロープ (dây thừng)
  ✨ ロープで荷物を固定する。
  (ろーぷ で にもつ を こてい する。)
  Cố định hành lý bằng dây thừng. 🌟

142.🌟 ロープウェイ (cáp treo)
  ✨ 山頂までロープウェイで登る。
  (さんちょう まで ろーぷうぇい で のぼる。)
  Đi lên đỉnh núi bằng cáp treo. 🌟

143.🌟 ローマ字 (chữ Latinh)
  ✨ ローマ字で名前を書いてください。
  (ろーまじ で なまえ を かいて ください。)
  Vui lòng viết tên bằng chữ Latinh. 🌟

144.🌟 ロケット (tên lửa)
  ✨ ロケットが打ち上げられた。
  (ろけっと が うちあげられた。)
  Tên lửa đã được phóng lên. 🌟

145.🌟 ロビー (sảnh đợi)
  ✨ ホテルのロビーで待ち合わせる。
  (ほてる の ろびー で まちあわせる。)
  Hẹn gặp nhau tại sảnh đợi của khách sạn. 🌟

146.🌟 マスター (thạc sĩ, bậc thầy)
  ✨ 彼はプログラムのマスターだ。
  (かれ は ぷろぐらむ の ますたー だ。)
  Anh ấy là bậc thầy về lập trình. 🌟

147.🌟 マニュアル (sổ tay hướng dẫn)
  ✨ 新しい機械のマニュアルを読む。
  (あたらしい きかい の まにゅある を よむ。)
  Đọc sổ tay hướng dẫn của máy mới. 🌟

148.🌟 マフラー (khăn quàng cổ)
  ✨ 寒い日にマフラーを巻く。
  (さむい ひ に まふらー を まく。)
  Quàng khăn vào những ngày lạnh. 🌟

149.🌟 ミシン (máy may)
  ✨ 古いミシンを使って服を作る。
  (ふるい みしん を つかって ふく を つくる。)
  May quần áo bằng máy may cũ. 🌟

150.🌟 ミス (lỗi, sai lầm)
  ✨ 試験でミスをした。
  (しけん で みす を した。)
  Tôi đã mắc lỗi trong kỳ thi. 🌟

151.🌟 ミセス (bà, quý bà)
  ✨ その店はミセス向けの商品が多い。
  (その みせ は みせすむけ の しょうひん が おおい。)
  Cửa hàng đó có nhiều sản phẩm dành cho quý bà. 🌟

152.🌟 メールアドレス (địa chỉ email)
  ✨ 新しいメールアドレスを取得した。
  (あたらしい めーるあどれす を しゅとく した。)
  Tôi đã có một địa chỉ email mới. 🌟

153.🌟 メモ (ghi chú)
  ✨ 重要なことをメモに取る。
  (じゅうよう な こと を めも に とる。)
  Ghi chú những điều quan trọng. 🌟

154.🌟 モーター (động cơ)
  ✨ 新しいモーターを取り付けた。
  (あたらしい もーたー を とりつけた。)
  Đã lắp đặt động cơ mới. 🌟

155.🌟 モダン (hiện đại)
  ✨ モダンなデザインの家を建てる。
  (もだん な でざいん の いえ を たてる。)
  Xây dựng ngôi nhà với thiết kế hiện đại. 🌟

156.🌟 モデル (người mẫu, mô hình)
  ✨ 彼女は有名なモデルだ。
  (かのじょ は ゆうめい な もでる だ。)
  Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng. 🌟

157.🌟 モノレール (tàu điện một ray)
  ✨ モノレールに乗って空港に行く。
  (ものれーる に のって くうこう に いく。)
  Đi đến sân bay bằng tàu điện một ray. 🌟

158.🌟 ライス (cơm)
  ✨ カレーライスを注文した。
  (かれーらいす を ちゅうもん した。)
  Tôi đã gọi món cơm cà ri. 🌟

159.🌟 ラッシュアワー (giờ cao điểm)
  ✨ ラッシュアワーに電車が混雑する。
  (らっしゅあわー に でんしゃ が こんざつ する。)
  Tàu điện rất đông đúc vào giờ cao điểm. 🌟

160.🌟 ラベル (nhãn, nhãn dán)
  ✨ 瓶にラベルを貼る。
  (びん に らべる を はる。)
  Dán nhãn lên chai. 🌟

161.🌟 リスト (danh sách)
  ✨ 必要なもののリストを作る。
  (ひつよう な もの の りすと を つくる。)
  Tạo danh sách những thứ cần thiết. 🌟

162.🌟 リズム (nhịp điệu)
  ✨ この曲のリズムが好きだ。
  (この きょく の りずむ が すき だ。)
  Tôi thích nhịp điệu của bài hát này. 🌟

163.🌟 レクリェーション (giải trí)
  ✨ 会社のレクリェーションに参加する。
  (かいしゃ の れくりぇーしょん に さんか する。)
  Tham gia các hoạt động giải trí của công ty. 🌟

164.🌟 レジャー (giải trí, thời gian rảnh)
  ✨ レジャーの時間を楽しむ。
  (れじゃー の じかん を たのしむ。)
  Tận hưởng thời gian giải trí. 🌟

165.🌟 レッスン (bài học)
  ✨ ピアノのレッスンを受ける。
  (ぴあの の れっすん を うける。)
  Tham gia bài học piano. 🌟

166.🌟 レディー (quý cô)
  ✨ 彼女はエレガントなレディーだ。
  (かのじょ は えれがんと な れでぃー だ。)
  Cô ấy là một quý cô thanh lịch. 🌟

167.🌟 レンズ (ống kính, kính)
  ✨ カメラのレンズを交換する。
  (かめら の れんず を こうかん する。)
  Thay ống kính máy ảnh. 🌟

Tổng hợp 129 tính từ N2

2024.08.26

1.🌟 青白い (あおじろい – xanh trắng, nhợt nhạt)
  ✨ 彼の顔は青白い。
  (かれ の かお は あおじろい。)
  Khuôn mặt của anh ấy nhợt nhạt. 🌟

2.🌟 飽きっぽい (あきっぽい – dễ chán, hay thay đổi)
  ✨ 彼は飽きっぽい性格だ。
  (かれ は あきっぽい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách dễ chán. 🌟

3.🌟 厚かましい (あつかましい – vô liêm sỉ, mặt dày)
  ✨ 彼の厚かましい態度には驚いた。
  (かれ の あつかましい たいど には おどろいた。)
  Tôi đã ngạc nhiên trước thái độ mặt dày của anh ấy. 🌟

4.🌟 危うい (あやうい – nguy hiểm, hiểm hóc)
  ✨ 危うい橋を渡る。
  (あやうい はし を わたる。)
  Đi qua cây cầu nguy hiểm. 🌟

5.🌟 怪しい (あやしい – nghi ngờ, đáng ngờ)
  ✨ あの人は怪しい。
  (あの ひと は あやしい。)
  Người đó đáng ngờ. 🌟

6.🌟 粗い (あらい – thô ráp, không mịn màng)
  ✨ この布は粗い。
  (この ぬの は あらい。)
  Miếng vải này thô ráp. 🌟

7.🌟 有難い (ありがたい – biết ơn, cảm kích)
  ✨ 彼の助けは有難い。
  (かれ の たすけ は ありがたい。)
  Sự giúp đỡ của anh ấy thật đáng trân trọng. 🌟

8.🌟 淡い (あわい – nhạt, mờ nhạt)
  ✨ 淡い色合いが好きだ。
  (あわい いろあい が すき だ。)
  Tôi thích màu sắc nhạt. 🌟

9.🌟 慌ただしい (あわただしい – bận rộn, vội vã)
  ✨ 慌ただしい一日だった。
  (あわただしい いちにち だった。)
  Đó là một ngày bận rộn. 🌟

10.🌟 勇ましい (いさましい – dũng cảm, can đảm)
  ✨ 勇ましい行動を見せた。
  (いさましい こうどう を みせた。)
  Đã thể hiện hành động dũng cảm. 🌟

11.🌟 薄暗い (うすぐらい – tối mờ, lờ mờ)
  ✨ 薄暗い部屋にいる。
  (うすぐらい へや に いる。)
  Tôi đang ở trong một căn phòng tối mờ. 🌟

12.🌟 偉い (えらい – vĩ đại, xuất sắc)
  ✨ 偉い人たちが集まった。
  (えらい ひとたち が あつまった。)
  Những người vĩ đại đã tụ họp lại. 🌟

13.🌟 惜しい (おしい – tiếc nuối, đáng tiếc)
  ✨ 試合に負けて惜しかった。
  (しあい に まけて おしかった。)
  Thật tiếc khi thua trận đấu. 🌟

14.🌟 大人しい (おとなしい – ngoan ngoãn, hiền lành)
  ✨ 彼女は大人しい性格だ。
  (かのじょ は おとなしい せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách ngoan ngoãn. 🌟

15.🌟 おめでたい (おめでたい – đáng chúc mừng, vui mừng)
  ✨ 結婚はとてもおめでたいことだ。
  (けっこん は とても おめでたい こと だ。)
  Lễ cưới là một điều rất đáng chúc mừng. 🌟

16.🌟 思いがけない (おもいがけない – không ngờ, bất ngờ)
  ✨ 思いがけないプレゼントをもらった。
  (おもいがけない プレゼント を もらった。)
  Tôi đã nhận được một món quà bất ngờ. 🌟

17.🌟 賢い (かしこい – thông minh, khôn ngoan)
  ✨ 彼はとても賢い。
  (かれ は とても かしこい。)
  Anh ấy rất thông minh. 🌟

18.🌟 清い (きよい – trong sạch, tinh khiết)
  ✨ 清い水が流れている。
  (きよい みず が ながれている。)
  Nước trong sạch đang chảy. 🌟

19.🌟 煙い (けむい – đầy khói, ngột ngạt)
  ✨ 部屋が煙い。
  (へや が けむい。)
  Căn phòng đầy khói. 🌟

20.🌟 険しい (けわしい – hiểm trở, dốc đứng)
  ✨ この山道は険しい。
  (この やまみち は けわしい。)
  Con đường núi này rất hiểm trở. 🌟

21.🌟 恋しい (こいしい – nhớ nhung, yêu quý)
  ✨ 彼のことが恋しい。
  (かれ の こと が こいしい。)
  Tôi nhớ anh ấy. 🌟

22.🌟 騒がしい (さわがしい – ồn ào, náo nhiệt)
  ✨ この通りは騒がしい。
  (この どおり は さわがしい。)
  Con phố này ồn ào. 🌟

23.🌟 しつこい (しつこい – dai dẳng, phiền phức)
  ✨ しつこいセールス電話が多い。
  (しつこい セールス でんわ が おおい。)
  Có nhiều cuộc gọi tiếp thị phiền phức. 🌟

24.🌟 渋い (しぶい – sắc sảo, không dễ tính)
  ✨ このお茶は渋い。
  (この おちゃ は しぶい。)
  Trà này có vị đắng. 🌟

25.🌟 図々しい (ずうずうしい – mặt dày, vô liêm sỉ)
  ✨ 彼は図々しい要求をした。
  (かれ は ずうずうしい ようきゅう を した。)
  Anh ấy đã đưa ra yêu cầu vô liêm sỉ. 🌟

26.🌟 素早い (すばやい – nhanh chóng, nhanh nhẹn)
  ✨ 彼の反応は素早い。
  (かれ の はんのう は すばやい。)
  Phản ứng của anh ấy rất nhanh chóng. 🌟

27.🌟 騒々しい (そうぞうしい – ồn ào, huyên náo)
  ✨ パーティーは騒々しい。
  (パーティー は そうぞうしい。)
  Buổi tiệc rất ồn ào. 🌟

28.🌟 そそっかしい (そそっかしい – vụng về, hấp tấp)
  ✨ 彼はそそっかしい人だ。
  (かれ は そそっかしい ひと だ。)
  Anh ấy là người vụng về. 🌟

29.🌟 頼もしい (たのもしい – đáng tin cậy, đáng kỳ vọng)
  ✨ 彼は頼もしいリーダーだ。
  (かれ は たのもしい リーダー だ。)
  Anh ấy là một nhà lãnh đạo đáng tin cậy. 🌟

30.🌟 頼りない (たよりない – không đáng tin cậy, không thể tin cậy)
  ✨ 彼は頼りない人だ。
  (かれ は たよりない ひと だ。)
  Anh ấy là người không đáng tin cậy. 🌟

31.🌟 でかい (でかい – to lớn, khổng lồ)
  ✨ でかい犬が公園にいる。
  (でかい いぬ が こうえん に いる。)
  Có một con chó khổng lồ trong công viên. 🌟

32.🌟 だらしない (だらしない – không gọn gàng, lôi thôi)
  ✨ 彼の部屋はだらしない。
  (かれ の へや は だらしない。)
  Căn phòng của anh ấy rất lôi thôi. 🌟

33.🌟 力強い (ちからづよい – mạnh mẽ, cường tráng)
  ✨ 力強い演説をした。
  (ちからづよい えんぜつ を した。)
  Đã có một bài diễn thuyết mạnh mẽ. 🌟

34.🌟 とんでもない (とんでもない – không thể tin được, quá đáng)
  ✨ とんでもない話を聞いた。
  (とんでもない はなし を きいた。)
  Tôi đã nghe một câu chuyện không thể tin được. 🌟

35.🌟 情けない (なさけない – đáng thương, xấu hổ)
  ✨ 彼の態度は情けない。
  (かれ の たいど は なさけない。)
  Thái độ của anh ấy thật đáng thương. 🌟

36.🌟 生臭い (なまぐさい – có mùi tanh, hôi)
  ✨ この魚は生臭い。
  (この さかな は なまぐさい。)
  Con cá này có mùi tanh. 🌟

37.🌟 憎たらしい (にくたらしい – đáng ghét, ghê tởm)
  ✨ 憎たらしい顔をしている。
  (にくたらしい かお を している。)
  Có một gương mặt đáng ghét. 🌟

38.🌟 馬鹿らしい (ばからしい – ngớ ngẩn, ngu ngốc)
  ✨ その話は馬鹿らしい。
  (その はなし は ばからしい。)
  Câu chuyện đó thật ngớ ngẩn. 🌟

39.🌟 肌寒い (はだざむい – se lạnh, lạnh lẽo)
  ✨ 今朝は肌寒い。
  (けさ は はだざむい。)
  Sáng nay se lạnh. 🌟

40.🌟 甚だしい (はなはだしい – nghiêm trọng, cực kỳ)
  ✨ 甚だしいミスを犯した。
  (はなはだしい ミス を おかした。)
  Đã mắc một lỗi nghiêm trọng. 🌟

41.🌟 等しい (ひとしい – bằng nhau, giống nhau)
  ✨ この二つのものは等しい。
  (この ふたつ の もの は ひとしい。)
  Hai món đồ này bằng nhau. 🌟

42.🌟 まぶしい (まぶしい – chói mắt, rực rỡ)
  ✨ 太陽の光がまぶしい。
  (たいよう の ひかり が まぶしい。)
  Ánh sáng mặt trời chói mắt. 🌟

43.🌟 みっともない (みっともない – xấu hổ, không đứng đắn)
  ✨ みっともない格好で出かけた。
  (みっともない かっこう で でかけた。)
  Tôi ra ngoài với vẻ bề ngoài không đứng đắn. 🌟

44.🌟 蒸し暑い (むしあつい – oi ả, nóng nực)
  ✨ 今日の天気は蒸し暑い。
  (きょう の てんき は むしあつい。)
  Thời tiết hôm nay oi ả. 🌟

45.🌟 物凄い (ものすごい – khủng khiếp, đáng kinh ngạc)
  ✨ 物凄い速さで走った。
  (ものすごい はやさ で はしった。)
  Chạy với tốc độ khủng khiếp. 🌟

46.🌟 用心深い (ようじんぶかい – cẩn thận, thận trọng)
  ✨ 用心深い人だ。
  (ようじんぶかい ひと だ。)
  Đây là người cẩn thận. 🌟

47.🌟 若々しい (わかわかしい – trẻ trung, tươi trẻ)
  ✨ 彼女は若々しい。
  (かのじょ は わかわかしい。)
  Cô ấy rất tươi trẻ. 🌟

48.🌟 生憎 (あいにく – đáng tiếc, không may)
  ✨ 生憎の天気だ。
  (あいにく の てんき だ。)
  Thời tiết không may. 🌟

49.🌟 曖昧 (あいまい – mơ hồ, không rõ ràng)
  ✨ 曖昧な説明は困る。
  (あいまい な せつめい は こまる。)
  Giải thích mơ hồ thì khó khăn. 🌟

50.🌟 明らか (あきらか – rõ ràng, hiển nhiên)
  ✨ 明らかな証拠がある。
  (あきらかな しょうこ が ある。)
  Có chứng cứ rõ ràng. 🌟

51.🌟 当たり前 (あたりまえ – đương nhiên, hiển nhiên)
  ✨ 当たり前のことだ。
  (あたりまえ の こと だ。)
  Đây là điều hiển nhiên. 🌟

52.🌟 哀れ (あわれ – đáng thương, tội nghiệp)
  ✨ 哀れな状況だ。
  (あわれ な じょうきょう だ。)
  Tình huống đáng thương. 🌟

53.🌟 安易 (あんい – dễ dàng, đơn giản)
  ✨ 安易な方法で解決した。
  (あんい な ほうほう で かいけつ した。)
  Đã giải quyết bằng phương pháp đơn giản. 🌟

54.🌟 案外 (あんがい – ngoài dự đoán, bất ngờ)
  ✨ 案外うまくいった。
  (あんがい うまく いった。)
  Đã diễn ra ngoài dự đoán. 🌟

55.🌟 意地悪 (いじわる – xấu tính, hay bắt nạt)
  ✨ 意地悪な言葉を言う。
  (いじわる な ことば を いう。)
  Nói những lời xấu tính. 🌟

56.🌟 偉大 (いだい – vĩ đại, xuất sắc)
  ✨ 偉大なリーダー。
  (いだい な リーダー。)
  Nhà lãnh đạo vĩ đại. 🌟

57.🌟 永久 (えいきゅう – vĩnh cửu, mãi mãi)
  ✨ 永久の平和を望む。
  (えいきゅう の へいわ を のぞむ。)
  Mong muốn hòa bình vĩnh cửu. 🌟

58.🌟 大雑把 (おおざっぱ – đại khái, sơ sài)
  ✨ 大雑把な説明。
  (おおざっぱ な せつめい。)
  Giải thích sơ sài. 🌟

59.🌟 お洒落 (おしゃれ – thời trang, phong cách)
  ✨ 彼女はお洒落だ。
  (かのじょ は おしゃれ だ。)
  Cô ấy rất thời trang. 🌟

60.🌟 穏やか (おだやか – yên bình, hòa nhã)
  ✨ 穏やかな天気だ。
  (おだやかな てんき だ。)
  Thời tiết yên bình. 🌟

61.🌟 温暖 (おんだん – ấm áp, ôn hòa)
  ✨ 温暖な気候。
  (おんだん な きこう。)
  Khí hậu ôn hòa. 🌟

62.🌟 快適 (かいてき – thoải mái, dễ chịu)
  ✨ 快適なホテルに泊まる。
  (かいてき な ホテル に とまる。)
  Ở lại khách sạn thoải mái. 🌟

63.🌟 架空 (かくう – hư cấu, giả tưởng)
  ✨ 架空の話を作る。
  (かくう の はなし を つくる。)
  Tạo ra một câu chuyện hư cấu. 🌟

64.🌟 格別 (かくべつ – đặc biệt, vượt trội)
  ✨ 格別のサービスを受けた。
  (かくべつ の サービス を うけた。)
  Đã nhận được dịch vụ đặc biệt. 🌟

65.🌟 過剰 (かじょう – quá mức, thừa thãi)
  ✨ 過剰な説明は不要だ。
  (かじょう な せつめい は ふよう だ。)
  Giải thích quá mức là không cần thiết. 🌟

66.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tùy ý)
  ✨ 勝手な行動は許さない。
  (かって な こうどう は ゆるさない。)
  Không chấp nhận hành động tự tiện. 🌟

67.🌟 空っぽ (からっぽ – trống rỗng, không có gì)
  ✨ 空っぽの箱が置いてある。
  (からっぽ の はこ が おいてある。)
  Có một cái hộp trống rỗng. 🌟

68.🌟 感心 (かんしん – ngưỡng mộ, ấn tượng)
  ✨ 彼の演技に感心した。
  (かれ の えんぎ に かんしん した。)
  Tôi rất ngưỡng mộ màn trình diễn của anh ấy. 🌟

69.🌟 貴重 (きちょう – quý giá, đáng quý)
  ✨ 貴重な経験を得た。
  (きちょう な けいけん を えた。)
  Đã có được một kinh nghiệm quý giá. 🌟

70.🌟 気の毒 (きのどく – đáng thương, tội nghiệp)
  ✨ 彼は気の毒だ。
  (かれ は きのどく だ。)
  Anh ấy thật đáng thương. 🌟

71.🌟 器用 (きよう – khéo léo, tài giỏi)
  ✨ 彼は器用な人だ。
  (かれ は きよう な ひと だ。)
  Anh ấy là người khéo léo. 🌟

72.🌟 強力 (きょうりょく – mạnh mẽ, hiệu quả)
  ✨ この薬は強力だ。
  (この くすり は きょうりょく だ。)
  Thuốc này rất mạnh mẽ. 🌟

73.🌟 下品 (げひん – thô tục, không thanh nhã)
  ✨ 下品な言葉を使わないで。
  (げひん な ことば を つかわないで。)
  Đừng sử dụng lời nói thô tục. 🌟

74.🌟 謙虚 (けんきょ – khiêm tốn, nhún nhường)
  ✨ 彼の態度は謙虚だ。
  (かれ の たいど は けんきょ だ。)
  Thái độ của anh ấy rất khiêm tốn. 🌟

75.🌟 厳重 (げんじゅう – nghiêm ngặt, chặt chẽ)
  ✨ この問題は厳重に管理されている。
  (この もんだい は げんじゅう に かんり されている。)
  Vấn đề này được quản lý nghiêm ngặt. 🌟

76.🌟 高価 (こうか – đắt giá, cao cấp)
  ✨ 高価なジュエリーを買った。
  (こうか な ジュエリー を かった。)
  Tôi đã mua trang sức đắt giá. 🌟

77.🌟 豪華 (ごうか – sang trọng, lộng lẫy)
  ✨ 豪華なホテルに泊まる。
  (ごうか な ホテル に とまる。)
  Ở lại một khách sạn sang trọng. 🌟

78.🌟 公正 (こうせい – công bằng, công lý)
  ✨ 公正な裁判が行われた。
  (こうせい な さいばん が おこなわれた。)
  Một phiên tòa công bằng đã được tổ chức. 🌟

79.🌟 公平 (こうへい – công bằng, công chính)
  ✨ 公平な判断を下す。
  (こうへい な はんだん を くだす。)
  Đưa ra quyết định công bằng. 🌟

80.🌟 困難 (こんなん – khó khăn, gian khổ)
  ✨ このプロジェクトには困難が伴う。
  (この プロジェクト には こんなん が ともなう。)
  Dự án này gặp khó khăn. 🌟

81.🌟 強引 (ごういん – cưỡng ép, ép buộc)
  ✨ 強引なやり方は良くない。
  (ごういん な やりかた は よくない。)
  Cách làm cưỡng ép không tốt. 🌟

82.🌟 爽やか (さわやか – dễ chịu, tươi mới)
  ✨ 爽やかな風が吹いている。
  (さわやか な かぜ が ふいている。)
  Gió tươi mới đang thổi. 🌟

83.🌟 地味 (じみ – đơn giản, bình dị)
  ✨ 地味な服装を選んだ。
  (じみ な ふくそう を えらんだ。)
  Tôi đã chọn trang phục đơn giản. 🌟

84.🌟 純粋 (じゅんすい – thuần khiết, trong sáng)
  ✨ 彼の心は純粋だ。
  (かれ の こころ は じゅんすい だ。)
  Tâm hồn của anh ấy thuần khiết. 🌟

85.🌟 順調 (じゅんちょう – thuận lợi, suôn sẻ)
  ✨ プロジェクトは順調に進んでいる。
  (プロジェクト は じゅんちょう に すすんでいる。)
  Dự án tiến triển thuận lợi. 🌟

86.🌟 上品 (じょうひん – thanh lịch, tao nhã)
  ✨ 彼女の言葉遣いは上品だ。
  (かのじょ の ことばづかい は じょうひん だ。)
  Lối nói của cô ấy rất thanh lịch. 🌟

87.🌟 深刻 (しんこく – nghiêm trọng, sâu sắc)
  ✨ 深刻な問題が発生した。
  (しんこく な もんだい が はっせい した。)
  Đã xảy ra một vấn đề nghiêm trọng. 🌟

88.🌟 慎重 (しんちょう – thận trọng, cẩn thận)
  ✨ 慎重に対応する。
  (しんちょう に たいおう する。)
  Xử lý một cách thận trọng. 🌟

89.🌟 素直 (すなお – ngoan ngoãn, dễ chịu)
  ✨ 素直な反応を見せた。
  (すなお な はんのう を みせた。)
  Đã thể hiện phản ứng dễ chịu. 🌟

90.🌟 贅沢 (ぜいたく – xa xỉ, sang trọng)
  ✨ 贅沢な生活を送る。
  (ぜいたく な せいかつ を おくる。)
  Sống một cuộc sống xa xỉ. 🌟

91.🌟 積極的 (せっきょくてき – tích cực, chủ động)
  ✨ 彼は積極的な態度で取り組んでいる。
  (かれ は せっきょくてき な たいど で とりくんでいる。)
  Anh ấy đang tích cực tham gia với thái độ chủ động. 🌟

92.🌟 率直 (そっちょく – thẳng thắn, chân thật)
  ✨ 彼の率直な意見は役に立つ。
  (かれ の そっちょく な いけん は やく に たつ。)
  Ý kiến thẳng thắn của anh ấy rất hữu ích. 🌟

93.🌟 粗末 (そまつ – đơn sơ, tồi tàn)
  ✨ この家は粗末な作りだ。
  (この いえ は そまつ な つくり だ。)
  Ngôi nhà này có cấu trúc đơn sơ. 🌟

94.🌟 退屈 (たいくつ – nhàm chán, buồn tẻ)
  ✨ 退屈な会議が続いた。
  (たいくつ な かいぎ が つづいた。)
  Cuộc họp buồn tẻ kéo dài. 🌟

95.🌟 平ら (たいら – bằng phẳng, thẳng)
  ✨ この土地は平らで、建物が建てやすい。
  (この とち は たいら で、 たても の が たてやすい。)
  Mảnh đất này bằng phẳng, dễ xây dựng. 🌟

96.🌟 妥当 (だとう – hợp lý, đúng đắn)
  ✨ 妥当な判断をする。
  (だとう な はんだん を する。)
  Đưa ra một quyết định hợp lý. 🌟

97.🌟 強気 (つよき – tự tin, kiên định)
  ✨ 彼は強気な態度を見せた。
  (かれ は つよき な たいど を みせた。)
  Anh ấy đã thể hiện thái độ tự tin. 🌟

98.🌟 的確 (てきかく – chính xác, đúng đắn)
  ✨ 的確な説明をありがとう。
  (てきかく な せつめい を ありがとう。)
  Cảm ơn bạn vì giải thích chính xác. 🌟

99.🌟 出鱈目 (でたらめ – bừa bãi, lộn xộn)
  ✨ 出鱈目な話は信じないで。
  (でたらめ な はなし は しんじないで。)
  Đừng tin vào câu chuyện bừa bãi. 🌟

100.🌟 天然 (てんねん – tự nhiên, vô tư)
  ✨ 彼女は天然な性格だ。
  (かのじょ は てんねん な せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách vô tư. 🌟

101.🌟 透明 (とうめい – trong suốt, minh bạch)
  ✨ その水は透明でとてもきれいだ。
  (その みず は とうめい で とても きれい だ。)
  Nước đó trong suốt và rất sạch. 🌟

102.🌟 特殊 (とくしゅ – đặc biệt, riêng biệt)
  ✨ この機械は特殊な機能がある。
  (この きかい は とくしゅ な きのう が ある。)
  Máy này có chức năng đặc biệt. 🌟

103.🌟 独特 (どくとく – đặc trưng, độc đáo)
  ✨ 彼のスタイルは独特だ。
  (かれ の スタイル は どくとく だ。)
  Phong cách của anh ấy rất độc đáo. 🌟

104.🌟 なだらか (なだらか – thoai thoải, nhẹ nhàng)
  ✨ なだらかな坂道を歩く。
  (なだらか な さかみち を あるく。)
  Đi bộ trên con dốc thoai thoải. 🌟

105.🌟 生意気 (なまいき – kiêu căng, hống hách)
  ✨ 彼は生意気な態度を取る。
  (かれ は なまいき な たいど を とる。)
  Anh ấy có thái độ kiêu căng. 🌟

106.🌟 呑気 (のんき – vô tư, thoải mái)
  ✨ 呑気に過ごす休日が楽しみだ。
  (のんき に すごす きゅうじつ が たのしみ だ。)
  Tôi rất mong chờ ngày nghỉ thoải mái. 🌟

107.🌟 莫大 (ばくだい – to lớn, khổng lồ)
  ✨ 彼の投資は莫大な利益を生んだ。
  (かれ の とうし は ばくだい な りえき を うんだ。)
  Khoản đầu tư của anh ấy đã tạo ra lợi nhuận khổng lồ. 🌟

108.🌟 派手 (はで – lòe loẹt, hào nhoáng)
  ✨ 彼女の服は派手だ。
  (かのじょ の ふく は はで だ。)
  Trang phục của cô ấy rất lòe loẹt. 🌟

109.🌟 卑怯 (ひきょう – hèn hạ, bỉ ổi)
  ✨ 卑怯な行動は許されない。
  (ひきょう な こうどう は ゆるされない。)
  Hành động hèn hạ không được chấp nhận. 🌟

110.🌟 皮肉 (ひにく – châm biếm, mỉa mai)
  ✨ 彼の言葉は皮肉だった。
  (かれ の ことば は ひにく だった。)
  Lời nói của anh ấy mang tính châm biếm. 🌟

111.🌟 不規則 (ふきそく – không quy tắc, bất quy tắc)
  ✨ 彼の生活は不規則だ。
  (かれ の せいかつ は ふきそく だ。)
  Cuộc sống của anh ấy không có quy tắc. 🌟

112.🌟 物騒 (ぶっそう – nguy hiểm, bất an)
  ✨ 物騒な地域に住んでいる。
  (ぶっそう な ちいき に すんでいる。)
  Sống ở khu vực bất an. 🌟

113.🌟 平凡 (へいぼん – bình thường, tầm thường)
  ✨ 彼の仕事は平凡だ。
  (かれ の しごと は へいぼん だ。)
  Công việc của anh ấy khá bình thường. 🌟

114.🌟 豊富 (ほうふ – phong phú, dồi dào)
  ✨ この地域は資源が豊富だ。
  (この ちいき は しげん が ほうふ だ。)
  Khu vực này có nguồn tài nguyên phong phú. 🌟

115.🌟 朗らか (ほがらか – vui vẻ, sáng sủa)
  ✨ 彼女は朗らかな性格だ。
  (かのじょ は ほがらか な せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách vui vẻ. 🌟

116.🌟 真っ赤 (まっか – đỏ rực, đỏ bừng)
  ✨ 彼の顔は真っ赤になった。
  (かれ の かお は まっか に なった。)
  Khuôn mặt của anh ấy đỏ bừng. 🌟

117.🌟 真っ暗 (まっくら – tối đen, hoàn toàn tối)
  ✨ 部屋は真っ暗で何も見えない。
  (へや は まっくら で なにも みえない。)
  Căn phòng hoàn toàn tối đen và không thấy gì. 🌟

118.🌟 真っ黒 (まっくろ – đen sì, đen kịt)
  ✨ その猫は真っ黒だ。
  (その ねこ は まっくろ だ。)
  Con mèo đó đen kịt. 🌟

119.🌟 真っ青 (まっさお – xanh lét, xanh xao)
  ✨ 彼の顔は真っ青だった。
  (かれ の かお は まっさお だった。)
  Khuôn mặt của anh ấy xanh xao. 🌟

120.🌟 真っ白 (まっしろ – trắng tinh, trắng sáng)
  ✨ その雪は真っ白だ。
  (その ゆき は まっしろ だ。)
  Tuyết đó trắng tinh. 🌟

121.🌟 (まれ – hiếm, ít gặp)
  ✨ 稀なチャンスを逃した。
  (まれ な ちゃんす を のがした。)
  Đã bỏ lỡ cơ hội hiếm có. 🌟

122.🌟 見事 (みごと – tuyệt vời, xuất sắc)
  ✨ 彼の演技は見事だった。
  (かれ の えんぎ は みごと だった。)
  Phần trình diễn của anh ấy thật xuất sắc. 🌟

123.🌟 惨め (みじめ – thảm hại, đau khổ)
  ✨ 彼の生活は惨めだ。
  (かれ の せいかつ は みじめ だ。)
  Cuộc sống của anh ấy thật thảm hại. 🌟

124.🌟 有能 (ゆうのう – có năng lực, tài năng)
  ✨ 彼は非常に有能な社員だ。
  (かれ は ひじょう に ゆうのう な しゃいん だ。)
  Anh ấy là một nhân viên rất tài năng. 🌟

125.🌟 豊か (ゆたか – giàu có, phong phú)
  ✨ 彼の家族は豊かだ。
  (かれ の かぞく は ゆたか だ。)
  Gia đình anh ấy rất giàu có. 🌟

126.🌟 幼稚 (ようち – trẻ con, non nớt)
  ✨ 彼の考えは幼稚だ。
  (かれ の かんがえ は ようち だ。)
  Suy nghĩ của anh ấy còn non nớt. 🌟

127.🌟 欲張り (よくばり – tham lam, ham muốn)
  ✨ 欲張りな態度は良くない。
  (よくばり な たいど は よくない。)
  Thái độ tham lam là không tốt. 🌟

128.🌟 余計 (よけい – thừa thãi, không cần thiết)
  ✨ 余計な情報は必要ない。
  (よけい な じょうほう は ひつよう ない。)
  Thông tin thừa thãi là không cần thiết. 🌟

129.🌟 わがまま (わがまま – ích kỷ, bướng bỉnh)
  ✨ わがままな態度を改めるべきだ。
  (わがまま な たいど を あらためる べき だ。)
  Cần phải thay đổi thái độ ích kỷ. 🌟