Language
Lang
Ngữ pháp N3:どうやら
2024.08.20
Ngữ pháp N3:~ふりをする
Ngữ pháp N3:~いったい
Ngữ pháp N3:~きり
Ngữ pháp N3:~まい
Ngữ pháp N3: まさか
Ngữ pháp N3:~たものだ
Ngữ pháp N3: ~とすれば/としたら/とすると
Ngữ pháp N3:わざと
Ngữ pháp N3:わざわざ